Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | LỮ ĐOÀN 490 BINH CHỦNG PHÁO BINH |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 20: Mua sắm dụng cụ sinh hoạt năm 2022 Mua sắm thường xuyên năm 2022 của Lữ đoàn 490 3 Ngày |
E-CDNT 3 | NSQP năm 2022 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Giấy chứng nhận kinh doanh, đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài lieu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp (Bản sao có chứng thực dấu đỏ) 2. Bản gốc Scan hoặc bản sao công chứng các văn bản, tài lieu liên quan đến các hợp đồng tương tự (xác nhận của Chủ đầu tư về hợp đồng đã hoàn thành theo các nội dung liên quan) 3. Báo cáo tài chính hoặc các tài liệu khác có liên quan. 4. Nhà thầu phải có bảng tuyên bố đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật (Mẫu quy định tại mục 6 - Chương V) 5. Cam kết các thiết bị hàng hóa phải đảm bảo mới 100% sản xuất từ năm 2021 trở lại đây |
E-CDNT 10.2(c) | -Đối với hàng hóa nhập khẩu phải cung cấp bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh xuất xứ (C/O), chất lượng (C/Q) -Đối với hàng hóa sản xuất trong nước phải cung cấp bảng công bố đặc tính kỹ thuật sản phẩm của nhà sản xuất với đặc tính kỹ thuật đáp ứng yêu cầu kỹ thuật tại Chương V -Nhà thầu được mời vào thương thảo hợp đồng phải nộp các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa cho bên mời thầu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSĐX |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam là giá được vận chuyển đến Lữ đoàn 490- Phường Cộng Hòa – TP. Chí Linh – Tỉnh Hải Dương và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Hồ sơ đề xuất còn hiệu lực |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Lữ đoàn 490/Binh Chủng Pháo Binh.
Địa chủ: Phường Cộng Hòa, TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương.
Số điện thoại: 069.831.200 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Địa chỉ: phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 069.831.200 - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của người có thẩm quyền: Đại tá Lê Xuân Tuynh – Lữ đoàn trưởng. Điện thoại: 0974.599.166 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh. Địa chỉ: phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Điện thoại: 069.831.200 Và Báo đấu thầu: Đường dây nóng: 0243.768.6611 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Nồi cơm điện cơ 2.8l | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Nồi áp suất đa năng | 8 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Hút mùi kính cong 70cm | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Máy phát điện | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bình nóng lạnh 15L | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Máy giặt 10,5Kg | 5 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Chảo từ vân đá (20cm) | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Thớt gỗ | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Máy làm giá đỗ | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Khăn trải bàn 60x120cm | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bộ 6 ly thủy tinh uống trà | 50 | Bộ | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Khay trà tre kích thước 52*37*7.5 (Cm) | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lọ đựng trà | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bàn Inox chữ nhật phi 32, kích thước 60x100cm | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Ghế gấp gọn chân sơn đệm da | 60 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Hộp đựng giấy bằng tre | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thùng nhựa thực phẩm | 20 | Hộp | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Thảm chùi chân | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Giỏ ủ ấm tích 2 lít | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Thùng rác đạp nhựa | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ly thủy tinh 290ml | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Rổ nhựa 36cm có lỗ | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Thau nhựa 35cm | 80 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Rô Inox tròn 22cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 18 lít | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 6 lít | 60 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 25 lít | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Thùng gạo nhựa 10kg | 10 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Gáo múc nước nhựa 16cm | 80 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Vá lỗ 34,5cm | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Tô sứ 15x7x7,5cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Dĩa nhựa đường kính 17.5cm x chiều cao 2.9cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Cân 100kg | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Tủ đông 100L | 2 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Quạt cây | 16 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Nồi cơm điện cơ 2.8l | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
2 | Nồi áp suất đa năng | 8 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
3 | Hút mùi kính cong 70cm | 4 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
4 | Máy phát điện | 4 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
5 | Bình nóng lạnh 15L | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
6 | Máy giặt 10,5Kg | 5 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
7 | Chảo từ vân đá (20cm) | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
8 | Thớt gỗ | 30 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
9 | Máy làm giá đỗ | 40 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
10 | Khăn trải bàn 60x120cm | 50 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
11 | Bộ 6 ly thủy tinh uống trà | 50 | Bộ | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
12 | Khay trà tre kích thước 52*37*7.5 (Cm) | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
13 | Lọ đựng trà | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
14 | Bàn Inox chữ nhật phi 32, kích thước 60x100cm | 20 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
15 | Ghế gấp gọn chân sơn đệm da | 60 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
16 | Hộp đựng giấy bằng tre | 100 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
17 | Thùng nhựa thực phẩm | 20 | Hộp | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
18 | Thảm chùi chân | 40 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
19 | Giỏ ủ ấm tích 2 lít | 40 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
20 | Thùng rác đạp nhựa | 30 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
21 | Ly thủy tinh 290ml | 50 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
22 | Rổ nhựa 36cm có lỗ | 100 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
23 | Thau nhựa 35cm | 80 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
24 | Rô Inox tròn 22cm | 100 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
25 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 18 lít | 50 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
26 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 6 lít | 60 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
27 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 25 lít | 30 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
28 | Thùng gạo nhựa 10kg | 10 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
29 | Gáo múc nước nhựa 16cm | 80 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
30 | Vá lỗ 34,5cm | 30 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
31 | Tô sứ 15x7x7,5cm | 100 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
32 | Dĩa nhựa đường kính 17.5cm x chiều cao 2.9cm | 100 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
33 | Cân 100kg | 4 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
34 | Tủ đông 100L | 2 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương | |
35 | Quạt cây | 16 | Cái | Lữ đoàn 490/Binh chủng Pháo binh; Phường Cộng Hòa - Thành phố Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nồi cơm điện cơ 2.8l | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Nồi áp suất đa năng | 8 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Hút mùi kính cong 70cm | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Máy phát điện | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bình nóng lạnh 15L | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Máy giặt 10,5Kg | 5 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Chảo từ vân đá (20cm) | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Thớt gỗ | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Máy làm giá đỗ | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Khăn trải bàn 60x120cm | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bộ 6 ly thủy tinh uống trà | 50 | Bộ | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Khay trà tre kích thước 52*37*7.5 (Cm) | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lọ đựng trà | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bàn Inox chữ nhật phi 32, kích thước 60x100cm | 20 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Ghế gấp gọn chân sơn đệm da | 60 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Hộp đựng giấy bằng tre | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thùng nhựa thực phẩm | 20 | Hộp | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Thảm chùi chân | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Giỏ ủ ấm tích 2 lít | 40 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Thùng rác đạp nhựa | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ly thủy tinh 290ml | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Rổ nhựa 36cm có lỗ | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Thau nhựa 35cm | 80 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Rô Inox tròn 22cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 18 lít | 50 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 6 lít | 60 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Xô đựng nước nhựa tròn có nắp 25 lít | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Thùng gạo nhựa 10kg | 10 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Gáo múc nước nhựa 16cm | 80 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Vá lỗ 34,5cm | 30 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Tô sứ 15x7x7,5cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Dĩa nhựa đường kính 17.5cm x chiều cao 2.9cm | 100 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Cân 100kg | 4 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Tủ đông 100L | 2 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Quạt cây | 16 | Cái | Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu LỮ ĐOÀN 490 BINH CHỦNG PHÁO BINH như sau:
- Có quan hệ với 43 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 96,67%, Xây lắp 1,67%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 68.275.600.048 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 66.804.805.437 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Buổi sáng anh đập chết một con muỗi đang máu chảy đầm đìa ở trên giường rồi lẩm bẩm: "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu LỮ ĐOÀN 490 BINH CHỦNG PHÁO BINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác LỮ ĐOÀN 490 BINH CHỦNG PHÁO BINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.