Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400059980-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400059980-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6.10 | Cột biển báo h=4,0m | 54 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Cột biển báo h=4,4m | 8 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Thép D10 chống xoay cột | 26.65 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Bê tông móng cột biển báo KT: 500x500x800mm, M150, đá 4x6, PCB40 | 21.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Đào móng cột biển báo | 21.6 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7 | VẠCH SƠN | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Sơn kẻ đường, dày sơn 2mm (màu vàng) | 342.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Sơn kẻ đường, dày sơn 2mm (trắng) | 226.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Sơn kẻ đường, dày sơn 4mm (màu vàng) | 174.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4 | Sơn kẻ đường - Vạch giảm tốc dày 6mm màu vàng | 165.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Gắn viên phản quang trên mặt đường nhựa | 84 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
7.6 | Dán màng phản quang đầu dải phân cách | 4.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.7 | Thép mạ kẽm gắn đảo giao thông dày 2mm (15,7kg/m2) | 75.36 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8 | CỌC TIÊU | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Thân cọc tiêu | 6.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Bê tông móng, M150, đá 4x6, PCB40 - Bê tông móng cọc tiêu | 12.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Đào móng cọc tiêu | 14.27 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc | 1.6056 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí bê tông | 84.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.6 | Dán màng phản quang cọc tiêu | 11.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Thép mạ kẽm dày 2mm cọc tiêu | 175.055 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.8 | Nhổ cột thép | 1.26 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Đóng cột thép (phần ngập đất) | 1.26 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10 | Đóng cột thép (phần không ngập đất) | 0.981 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.11 | Thay thế tấm tôn lượn sóng | 89 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
8.12 | Di chuyển cột đèn chớp vàng | 1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | |
9 | VẬN CHUYỂN | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Vận chuyển bùn (1 km đầu) | 20.9921 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Vận chuyển bùn 3km tiếp theo | 20.9921 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Vận chuyển đất hữu cơ phạm vi ≤1000m | 36.5153 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo | 36.5153 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
9.5 | Vận chuyển đất (1 km đầu) | 89.2194 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.6 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo | 89.2194 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
9.7 | Vận chuyển đất phạm vi ≤1000m | 20.1557 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.8 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo | 20.1557 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
10 | PHẦN CỐNG RÃNH THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Đào móng | 17.0555 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4.996 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Vận chuyển đất phạm vi ≤1000m | 12.0595 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo | 12.0595 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
10.5 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 80.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.6 | Bê tông móng M200, đá 2x4, PCB40 | 160.28 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.7 | Ván khuôn thép móng | 3.0856 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.8 | Bê tông giằng rãnh M250, đá 1x2, PCB40 | 56.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.9 | Ván khuôn thép giằng rãnh | 6.5156 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.10 | Lắp dựng cốt thép giằng rãnh, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 3.2559 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.11 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch BT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 185.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.12 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 843.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn - Tấm đan BTCT KT: 50x70x10cm; ~88kg | 1406 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
10.14 | Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 49.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn Đầu tư xây dựng và dịch vụ Bình Minh như sau:
- Có quan hệ với 25 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 25,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 163.023.262.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 162.453.633.650 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,35%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tính cách là vận mệnh. "
Tục ngữ Hàn Quốc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn Đầu tư xây dựng và dịch vụ Bình Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty trách nhiệm hữu hạn Đầu tư xây dựng và dịch vụ Bình Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.