Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Thông số kỹ thuật sản phẩm: "Giá treo tivi và dây HDMI kết nối tivi với thiết bị khác" (STT 17.3.7); "Bộ thiết bị trả lời trắc nghiệm" (STT 17.3.8) của mục 3.7 Thiết bị thuộc Chương V. Yêu cầu kỹ thuật. | Thông số kỹ thuật sản phẩm yêu cầu: STT 17.3.7:Giá treo tivi và dây HDMI kết nối tivi với thiết bị khác: * Giá treo tivi Loại: Khung treo cố định, sử dụng cho tivi 60 - 90 inch; Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện màu đen. * Dây HDMI 5m Mã: 10109. Hãng: Ugreen hoặc tương đương Chiều dài: 5m. Độ phân giải: 4K STT 17.3.8: Bộ thiết bị trả lời trắc nghiệm:Model: M30. Hãng: Sunvote hoặc tương đương Công nghệ RF kỹ thuật số 2.4 GHz. Hỗ trợ 4 kênh radio. Cổng kết nối với máy tính USB hoặc RS232. Khoảng cách thu tín hiệu. Tốc độ xử lý có thể truyền tín hiệu tới 400 thiết bị học sinh. với thời gian dưới 3s. Hỗ trợ tối đa lên tới 400 thiết bị học sinh (phiên bản nâng cao có thể hỗ trợ lên tới 3000 thiết bị). Nguồn điện: cấp nguồn thông qua cổng USB của máy tính Nguồn điện: cấp nguồn qua cổng USB của máy tính. Thiết bị điều khiển cho giáo viên: Hiển thị trạng thái bằng đèn LED. Khoảng cách truyền sóng: 100 m. Góc truyền: 360 độ. Các phím chức năng cho phép điều khiển việc thuyết trình từ xa. Tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm nguồn sau 5s khi không được sử dụng. Thiết bị lựa chọn trả lời cho học sinh. Công nghệ: RF kỹ thuật số 2.4 GHz. Cho phép lập trình địa chỉ ID. Có 6 phím lựa chọn phương án đúng sai (A-F). Khoảng cách truyền sóng: 100 m. Góc truyền: 360 độ. Hỗ trợ 4 kênh radio. Sử dụng đồng thời lên tới 400 thiết bị cùng một lúc. Chức năng: Điều khiển IRS bằng cách hiển thị đồ biểu, Kết quả lựa chọn của học sinh, hoặc bắt đầu lại lựa chọn và thiết lập lại câu trả lời đúng. Điều khiển từ xa cũng có một phạm vi 15-100 m. Màn hình : Mỗi học viên từ xa có một màn hình LCD chỉ hỏi số, ID từ xa, chế độ làm việc, trả lời Type, chọn trả lời, và Truyền Status. Bàn phím số alpha-: Các giá trị chữ và số (AF, 0-9) vào sinh viên từ xa cho phép giáo viên để hỏi câu hỏi trắc nghiệm mà có đến 6 lựa chọn và giá trị số câu hỏi. Trả lời được các dạng câu hỏi: Một câu trả lời hoặc nhiều câu trả lời, Đúng/Sai, điền vào chỗ trống, trắc nghiệm A,B,C... |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XÂY DỰNG KHỐI NHÀ LỚP HỌC 4 TẦNG (NHÀ D) | ||||
1.1 | PHẦN MÓNG | ||||
1.1.1 | Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 105.182 | m3 | ||
1.1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 7.112 | tấn | ||
1.1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 11.644 | tấn | ||
1.1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.528 | tấn | ||
1.1.5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 2.751 | tấn | ||
1.1.6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 2.751 | tấn | ||
1.1.7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 8.569 | 100m2 | ||
1.1.8 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 35.799 | m3 | ||
1.1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 16.819 | 100m | ||
1.1.10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0.35 | 100m | ||
1.1.11 | Gia công cọc dẫn bằng thép hình I200x100x5,5x8mm | 0.032 | tấn | ||
1.1.12 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 177 | mối nối | ||
1.1.13 | Đập đầu cọc bê tông các loại | 5.619 | m3 | ||
1.1.14 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp IV | 0.414 | 100m3 | ||
1.1.15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra , rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 17.346 | m3 | ||
1.1.16 | Đào đất móng băng , rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 7.468 | m3 | ||
1.1.17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, , đất cấp II | 2.233 | 100m3 | ||
1.1.18 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 21.645 | m3 | ||
1.1.19 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 | 114.284 | m3 | ||
1.1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 2.177 | tấn | ||
1.1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 4.498 | tấn | ||
1.1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 9.03 | tấn | ||
1.1.23 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2.487 | 100m2 | ||
1.1.24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 3.867 | 100m2 | ||
1.1.25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 30.567 | m3 | ||
1.1.26 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.529 | 100m3 | ||
1.1.27 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | 1.952 | 100m3 | ||
1.2 | PHẦN BỂ PHỐT (1 CÁI) | ||||
1.2.1 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 2.7 | m3 | ||
1.2.2 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 5.898 | m3 | ||
1.2.3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.156 | 100m2 | ||
1.2.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.057 | tấn | ||
1.2.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.756 | tấn | ||
1.2.6 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 10.715 | m3 | ||
1.2.7 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 59.479 | m2 | ||
1.2.8 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | 59.479 | m2 | ||
1.2.9 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 18.8 | m2 | ||
1.2.10 | Đổ bê tông đúc sẵn - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 2.964 | m3 | ||
1.2.11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.168 | 100m2 | ||
1.2.12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.253 | tấn | ||
1.2.13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 21 | cấu kiện | ||
1.3 | PHẦN NỀN | ||||
1.3.1 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.324 | 100m3 | ||
1.3.2 | Đổ bê tông nền, mác 150 | 51.658 | m3 | ||
1.3.3 | Quét dung dịch chống thấm khu WC | 148.022 | m2 | ||
1.3.4 | Lát nền, sàn gạch Ceramic KT600x600mm VXM mác 75 | 2294.743 | m2 | ||
1.3.5 | Ốp chân tường gạch Ceramic KT600x150mm, vữa XM M75 | 156.042 | m2 | ||
1.3.6 | Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trơn KT300x300mm VXM mác 75 | 168.225 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì như sau:
- Có quan hệ với 196 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,40%, Xây lắp 57,56%, Tư vấn 31,40%, Phi tư vấn 4,64%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.750.555.246.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.715.694.156.324 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời gian là sự khoan dung của Vĩnh hằng; không có sự mau lẹ của Thời gian, thứ nhanh nhất trong mọi thứ, tất cả đều là tra tấn vĩnh hằng. "
William Blake
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.