Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20190638531-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20190638531-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 21: Đại tu Máy cắt đầu cực 908 và Hệ thống kích từ máy phát điện số 8 KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (ĐỢT 1): CÁC GÓI THẦU SỬA CHỮA LỚN NĂM 2019 - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 55 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL) năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.7 | - Các tài liệu chứng minh về xuất xứ của vật tư, thiết bị và tính hợp lệ của dịch vụ, có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn, tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị; tài liệu chứng minh tính hợp lệ của dịch vụ cung cấp cho gói thầu. - Các file tính toán có liên quan đến giá dự thầu lập bằng phần mềm EXCEL (theo các biểu mẫu số 18C, 18D, 18E, 18F - Chương IV). |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu lưu trữ; - Các hợp đồng mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến thời điểm đóng thầu, có kèm theo các văn bản, tài liệu xác nhận của Chủ đầu tư về hợp đồng đã hoàn thành và đáp ứng một trong các điều kiện sau đây: (i) Tối thiểu 01 hợp đồng lắp đặt hoặc sửa chữa máy cắt điện có điện áp ≥ 6 kV, bộ thiết bị điện tử công suất trong Nhà máy điện hoặc nhà máy thuộc ngành công nghiệp và có giá trị ≥ 400 triệu VND; Hoặc (ii) Tối thiểu có 02 hợp đồng riêng rẽ, trong đó có: + 01 hợp đồng lắp đặt hoặc sửa chữa máy cắt điện có điện áp ≥ 6 kV với giá trị ≥ 81 triệu VND; và + 01 hợp đồng lắp đặt hoặc sửa chữa bộ thiết bị điện tử công suất trong Nhà máy điện hoặc nhà máy thuộc ngành công nghiệp với giá trị ≥ 319 triệu VND. - Bảo đảm dự thầu (bản gốc). |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 1;
+ Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh;
+ Điện thoại: 02033 850 889 - Fax: 02033 850 668. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Ông Lê Văn Hanh - Giám Đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí; + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh; + Điện thoại: 02033 850 889 - Fax: 02033 850 668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh; + Điện thoại: 02036 575391 - Fax: 02033 850668 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Thiết bị đầu cực) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
2 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Biến dòng đầu cực máy phát điện số 8) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
3 | Thí nghiệm các hạng mục 06 máy biến dòng của máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ biến dòng 1 pha | Mục 2, chương V | ||
4 | Thí nghiệm các hạng mục 09 máy biến điện áp của máy cắt đầu cực 908 (Loại 24kV) | 9 | 01 máy biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
5 | Đại tu thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ và các phụ kiện đấu nối | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
6 | Thí nghiệm thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
7 | Công tác chuẩn bị đại tu máy cắt đầu cực 908 | 1 | Toàn bộ | Mục 2, chương V | ||
8 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu chuyển động máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt | Mục 2, chương V | ||
9 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
10 | Đại tu bảo dưỡng chống sét van, U=24kV thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét | Mục 2, chương V | ||
11 | Đại tu bảo dưỡng 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | Mục 2, chương V | ||
12 | Đại tu cáp: Điều khiển, đo lường, tín hiệu, bảo vệ, liên động thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
13 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng tủ điều khiển, tín hiệu, liên động máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
14 | Đại tu các Aptomat, khoá điều khiển, khóa chuyển đổi, nút đóng cắt tại chỗ, nút cắt sự cố thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
15 | Thí nghiệm các hạng mục máy cắt SF6 (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt 3 pha | Mục 2, chương V | ||
16 | Thí nghiệm các hạng mục 01 bộ dao cách ly 3 pha (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 dao cách ly 3 pha | Mục 2, chương V | ||
17 | Thí nghiệm các hạng mục 02 bộ dao nối đất thuộc máy cắt đầu cực 908 | 2 | 01 bộ dao nối đất 3 pha | Mục 2, chương V | ||
18 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ chống sét van thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét 1 pha | Mục 2, chương V | ||
19 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | Mục 2, chương V | ||
20 | Thí nghiệm mạch bảo vệ máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
21 | Thí nghiệm mạch bảo vệ, liên động công nghệ lò-máy thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
22 | Hiệu chỉnh tĩnh, động toàn bộ hệ thống thiết bị đưa vào vận hành thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
23 | Chạy thử nghiệm thu, bàn giao vận hành hệ thống máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
24 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-15) | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
25 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-38) | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
26 | Công tác chuẩn bị đại tu máy biến áp kích từ (công suất 4143kVA) | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
27 | Tháo lắp, kiểm tra vệ sinh bảo dưỡng sửa chữa thiết bị điện và cơ của máy biến áp kích từ ET (công suất 4143kVA) | 1 | 01 máy biến áp khô | Mục 2, chương V | ||
28 | Thí nghiệm máy biến áp kích từ trước và sau đại tu (công suất 4143kVA). | 1 | 01 máy | Mục 2, chương V | ||
29 | Công tác chuẩn bị đại tu hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
30 | Đại tu các thiết bị Tủ thanh cái (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
31 | Đại tu các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
32 | Đại tu các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
33 | Đại tu các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
34 | Đại tu các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
35 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
36 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
37 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
38 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
39 | Thí nghiệm hệ thống cáp điều khiển, đo lường, bảo vệ, tín hiệu, liên động (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
40 | Kiểm tra sự làm việc hoàn thiện hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
41 | Kiểm tra thí nghiệm liên động 2 kênh (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8). | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 55 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Thiết bị đầu cực) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | ||
2 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Biến dòng đầu cực máy phát điện số 8) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | ||
3 | Thí nghiệm các hạng mục 06 máy biến dòng của máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ biến dòng 1 pha | ||
4 | Thí nghiệm các hạng mục 09 máy biến điện áp của máy cắt đầu cực 908 (Loại 24kV) | 9 | 01 máy biến điện áp 1 pha | ||
5 | Đại tu thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ và các phụ kiện đấu nối | 1 | Hệ thống | ||
6 | Thí nghiệm thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ | 1 | Hệ thống | ||
7 | Công tác chuẩn bị đại tu máy cắt đầu cực 908 | 1 | Toàn bộ | ||
8 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu chuyển động máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt | ||
9 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 | 3 | 01 bộ dao | ||
10 | Đại tu bảo dưỡng chống sét van, U=24kV thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét | ||
11 | Đại tu bảo dưỡng 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | ||
12 | Đại tu cáp: Điều khiển, đo lường, tín hiệu, bảo vệ, liên động thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
13 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng tủ điều khiển, tín hiệu, liên động máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
14 | Đại tu các Aptomat, khoá điều khiển, khóa chuyển đổi, nút đóng cắt tại chỗ, nút cắt sự cố thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
15 | Thí nghiệm các hạng mục máy cắt SF6 (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt 3 pha | ||
16 | Thí nghiệm các hạng mục 01 bộ dao cách ly 3 pha (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 dao cách ly 3 pha | ||
17 | Thí nghiệm các hạng mục 02 bộ dao nối đất thuộc máy cắt đầu cực 908 | 2 | 01 bộ dao nối đất 3 pha | ||
18 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ chống sét van thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét 1 pha | ||
19 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | ||
20 | Thí nghiệm mạch bảo vệ máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
21 | Thí nghiệm mạch bảo vệ, liên động công nghệ lò-máy thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
22 | Hiệu chỉnh tĩnh, động toàn bộ hệ thống thiết bị đưa vào vận hành thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
23 | Chạy thử nghiệm thu, bàn giao vận hành hệ thống máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | ||
24 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-15) | 3 | 01 bộ dao | ||
25 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-38) | 3 | 01 bộ dao | ||
26 | Công tác chuẩn bị đại tu máy biến áp kích từ (công suất 4143kVA) | 1 | Hệ thống | ||
27 | Tháo lắp, kiểm tra vệ sinh bảo dưỡng sửa chữa thiết bị điện và cơ của máy biến áp kích từ ET (công suất 4143kVA) | 1 | 01 máy biến áp khô | ||
28 | Thí nghiệm máy biến áp kích từ trước và sau đại tu (công suất 4143kVA). | 1 | 01 máy | ||
29 | Công tác chuẩn bị đại tu hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | ||
30 | Đại tu các thiết bị Tủ thanh cái (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
31 | Đại tu các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
32 | Đại tu các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | ||
33 | Đại tu các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
34 | Đại tu các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
35 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
36 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | ||
37 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
38 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | ||
39 | Thí nghiệm hệ thống cáp điều khiển, đo lường, bảo vệ, tín hiệu, liên động (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | Hệ thống | ||
40 | Kiểm tra sự làm việc hoàn thiện hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | ||
41 | Kiểm tra thí nghiệm liên động 2 kênh (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8). | 1 | Hệ thống |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường hoặc đội trưởng trực tiếp phụ trách thi công (Tối thiểu có Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc một trong các chuyên ngành điện/điện tử viễn thông/tự động hóa/đo lường và điều khiển và có chứng chỉ nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trường).Số năm kinh nghiệm tham gia lắp đặt, hoặc sửa chữa máy cắt điện có điện áp ≥ 6 kV, bộ thiết bị điện tử công suất trong Nhà máy điện hoặc nhà máy thuộc ngành công nghiệp. | 1 | 5 | 3 | |
2 | Cán bộ kỹ thuật của Nhà thầu (Tối thiểu có Bằng tốt nghiệp Cao đẳng thuộc một trong các chuyên ngành ngành điện/tự động hóa/đo lường và điều khiển).Số năm kinh nghiệm tham gia lắp đặt, hoặc sửa chữa máy cắt điện có điện áp ≥ 6 kV, bộ thiết bị điện tử công suất trong Nhà máy điện hoặc nhà máy thuộc ngành công nghiệp. | 2 | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Thiết bị đầu cực) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
2 | Đại tu bảo dưỡng BI (06), BU (09) U= 24kV của máy cắt đầu cực 908 (Biến dòng đầu cực máy phát điện số 8) | 15 | 01 máy biến dòng, biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
3 | Thí nghiệm các hạng mục 06 máy biến dòng của máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ biến dòng 1 pha | Mục 2, chương V | ||
4 | Thí nghiệm các hạng mục 09 máy biến điện áp của máy cắt đầu cực 908 (Loại 24kV) | 9 | 01 máy biến điện áp 1 pha | Mục 2, chương V | ||
5 | Đại tu thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ và các phụ kiện đấu nối | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
6 | Thí nghiệm thanh cái, ống dẫn dòng, sứ đỡ | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
7 | Công tác chuẩn bị đại tu máy cắt đầu cực 908 | 1 | Toàn bộ | Mục 2, chương V | ||
8 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu chuyển động máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt | Mục 2, chương V | ||
9 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
10 | Đại tu bảo dưỡng chống sét van, U=24kV thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét | Mục 2, chương V | ||
11 | Đại tu bảo dưỡng 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | Mục 2, chương V | ||
12 | Đại tu cáp: Điều khiển, đo lường, tín hiệu, bảo vệ, liên động thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
13 | Đại tu sửa chữa bảo dưỡng tủ điều khiển, tín hiệu, liên động máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
14 | Đại tu các Aptomat, khoá điều khiển, khóa chuyển đổi, nút đóng cắt tại chỗ, nút cắt sự cố thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
15 | Thí nghiệm các hạng mục máy cắt SF6 (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 máy cắt 3 pha | Mục 2, chương V | ||
16 | Thí nghiệm các hạng mục 01 bộ dao cách ly 3 pha (24kV) thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | 01 dao cách ly 3 pha | Mục 2, chương V | ||
17 | Thí nghiệm các hạng mục 02 bộ dao nối đất thuộc máy cắt đầu cực 908 | 2 | 01 bộ dao nối đất 3 pha | Mục 2, chương V | ||
18 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ chống sét van thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ chống sét 1 pha | Mục 2, chương V | ||
19 | Thí nghiệm các hạng mục 06 bộ tụ điện thuộc máy cắt đầu cực 908 | 6 | 01 bộ tụ điện | Mục 2, chương V | ||
20 | Thí nghiệm mạch bảo vệ máy cắt thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
21 | Thí nghiệm mạch bảo vệ, liên động công nghệ lò-máy thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
22 | Hiệu chỉnh tĩnh, động toàn bộ hệ thống thiết bị đưa vào vận hành thuộc máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
23 | Chạy thử nghiệm thu, bàn giao vận hành hệ thống máy cắt đầu cực 908 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
24 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-15) | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
25 | Đại tu bảo dưỡng dao cách ly 01 bộ, dao nối đất 02 bộ, động cơ truyền động máy cắt đầu cực 908 (908-38) | 3 | 01 bộ dao | Mục 2, chương V | ||
26 | Công tác chuẩn bị đại tu máy biến áp kích từ (công suất 4143kVA) | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
27 | Tháo lắp, kiểm tra vệ sinh bảo dưỡng sửa chữa thiết bị điện và cơ của máy biến áp kích từ ET (công suất 4143kVA) | 1 | 01 máy biến áp khô | Mục 2, chương V | ||
28 | Thí nghiệm máy biến áp kích từ trước và sau đại tu (công suất 4143kVA). | 1 | 01 máy | Mục 2, chương V | ||
29 | Công tác chuẩn bị đại tu hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
30 | Đại tu các thiết bị Tủ thanh cái (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
31 | Đại tu các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
32 | Đại tu các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
33 | Đại tu các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
34 | Đại tu các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
35 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điều khiển kích từ GEC-300 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
36 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ chỉnh lưu thông minh GEKL1, GEKL2, GEKL3 (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 3 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
37 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ máy cắt trường GEMC (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
38 | Thí nghiệm các thiết bị Tủ điện trở diệt từ (FDC) GEMCR (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | 01 tủ | Mục 2, chương V | ||
39 | Thí nghiệm hệ thống cáp điều khiển, đo lường, bảo vệ, tín hiệu, liên động (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8) | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
40 | Kiểm tra sự làm việc hoàn thiện hệ thống kích từ máy phát điện số 8 | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V | ||
41 | Kiểm tra thí nghiệm liên động 2 kênh (thuộc hệ thống kích từ máy phát điện số 8). | 1 | Hệ thống | Mục 2, chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi linh hồn trải qua quá nhiều thống khổ, nó phát sinh lòng thích thú với sự bất hạnh. "
Albert Camus
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.