Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.7.19 | Lắp đặt dây tiếp địa 1x2.5mm2 | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.20 | Lắp đặt dây tiếp địa 1x4mm2 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.21 | Lắp đặt ống gen cứng chống cháy PVC D16 | 1050 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.22 | Lắp đặt ống gen cứng chống cháy PVC D20 | 470 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.23 | Lắp đặt ống gen cứng chống cháy PVC D32 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.24 | Dây tiếp địa D12 mạ kẽm | 14 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.25 | Cọc tiếp địa thép L63X63X6 dài 2,5m | 3 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.26 | Ống HPDE 50/40 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.8 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | Theo quy định tại Chương V | |||
7.8.1 | Lắp đặt Kim thu sét bọc đồng D16, H=1,0m + chân sứ | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.2 | Dây dẫn sét thép d10 mạ kẽm | 220 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.3 | Tiếp địa thanh thép d12 mạ kẽm | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.4 | Chân đỡ dây dẫn sét | 120 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.5 | Cọc tiếp địa thép L63X63X6 dài 2,5m | 16 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.6 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở kt: 210x160x100 | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.7 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp III | 12.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.8 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.126 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.9 | Lắp đặt ống nhựa PVC D21 | 0.4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.10 | Bảng ghi đo điện trở bằng tôn kt: 200x250 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.8.11 | Kẹp chữ C kẹp dây dẫn sét | 35 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8 | NHÀ VỆ SINH 12 XÍ /NHÀ SỐ 1 | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | PHẦN MÓNG | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1.1 | Đào móng công trình, đất cấp III | 129.3328 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.2 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.493 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.3 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 | 10.832 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 | 3.982 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.5 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1.582 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.279 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.44 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.726 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.9 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 28.861 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.10 | Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 0.633 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.797 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.135 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.13 | Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, đá 1x2, mác 250 | 8.65 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | 16.592 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.15 | Quét nhựa đường | 16.592 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.16 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 0.646 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.17 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 1.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.18 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 8.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.19 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.063 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.067 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.22 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0.701 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp hoàn trả) | 0.863 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0.43 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.25 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.387 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.26 | Đổ bê tông lót nền, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 | 13.446 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | PHẦN THÂN | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.1 | Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.773 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Quân khu 3 như sau:
- Có quan hệ với 133 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,10%, Xây lắp 46,07%, Tư vấn 33,71%, Phi tư vấn 1,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.185.654.658.954 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.143.781.679.842 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời này là như thế đấy, đàn ông tìm kiếm giàu sang, phụ nữ tìm kiếm đàn ông. Đàn ông hy sinh phụ nữ để tạo dựng thành công cho chính mình, phụ nữ hy sinh chính mình để tạo dựng thành công cho đàn ông. Nếu chúng ta phải hy sinh nhiều thế thì tuyệt đối không được hy sinh cho nhầm người. "
Huyền Ân
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Quân khu 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Quân khu 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.