Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị Tên dự án là: Trạm biến áp 500kV Lào Cai và các đường dây 220kV đấu nối Thời gian thực hiện hợp đồng là : 33 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay từ các NHTM trong nước và vốn chủ sở hữu do EVN tự huy động và phân bổ theo kế hoạch |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Theo file đính kèm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Theo file đính kèm |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Theo file đính kèm -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Theo file đính kèm -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo file đính kèm |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Theo file đính kèm |
E-CDNT 36 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 20 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 20 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
1 | Máy cắt SF6 - 220kV 1 pha; 3150A -50kA/1s | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 18 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
2 | Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 3150A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
3 | Dao CL 220kV; 3pha; 1TĐ; 3150A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 32 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
4 | Dao CL 220kV; 1pha; 0TĐ; 3150A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 36 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
5 | Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 2000A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 8 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
6 | Biến dòng điện 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
7 | Biến dòng điện 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 53 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
8 | Biến điện áp 220kV 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
9 | Biến điện áp 220kV 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 41 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
10 | Chống sét van 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
11 | Chống sét van 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 23 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
12 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 24 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
13 | Hệ thống tiếp địa trạm 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
14 | Hệ thống thanh cái 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | phân đoạn | 4 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV |
15 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 3 | Phần nhất thứ - Phần mẫu hóa |
16 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 51 | Phần nhất thứ - Phần mẫu hóa |
17 | Máy biến áp 35kV-560kVA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV |
18 | Chống sét van 51kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV |
19 | Chống sét van 51kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV |
20 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 3 | Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV |
21 | Tủ hạ thế ngoài trời | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV |
22 | Tiếp địa cho các cột RC4 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 6 | Phần nhất thứ - Đường dây 35kV cấp điện tự dùng |
23 | Cầu dao phụ tải 35kV 3 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 1 | Phần nhất thứ - Đường dây 35kV cấp điện tự dùng |
24 | Máy phát điezen 3 pha 400V-250kVA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 35kV |
25 | Áptômát 3 pha 1250A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
26 | Áptômát 3 pha 400A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
27 | Áptômát 3 pha 250A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
28 | Áptômát 3 pha 160A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
29 | Áptômát 3 pha 150A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
30 | Áptômát 3 pha 100A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
31 | Áptômát 3 pha 63A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 5 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
32 | Áptômát 3 pha 50A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
33 | Áptômát 3 pha 40A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 3 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
34 | Áptômát 3 pha 32A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
35 | Áptômát 3 pha 20A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 5 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
36 | Áptômát 1 pha 400A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
37 | Áptômát 1 pha 250A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 3 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
38 | Áptômát 1 pha 150A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
39 | Áptômát 1 pha 100A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
40 | Áptômát 1 pha 40A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 5 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
41 | Áptômát 1 pha 32A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
42 | Áptômát 1 pha 20A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 16 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
43 | Áptômát 1 pha 4A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 7 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
44 | Ampe mét (A) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
45 | Vôn mét (V) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
46 | Công tơ đo đếm điện năng (Wh/VARh) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 3 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
47 | Rơle bảo vệ điện áp kỹ thuật số (F27/59) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
48 | Bảo vệ chống chạm đất (F64) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
49 | Bộ transducer (TDU) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
50 | Tủ nạp ắc qui | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
51 | Tủ điện xoay chiều AC-380/220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Hệ thống | 3 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
52 | Hệ thống tủ điện một chiều DC-220V | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Hệ thống | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
53 | Ắc quy 220VDC-500Ah | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 2 | Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều |
54 | Bảo vệ so lệch đường dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
55 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
56 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
57 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
58 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
59 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
60 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
61 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
62 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
63 | Giao tiếp với đầu dây đối diện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
64 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
65 | Bảo vệ khoảng cách pha đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
66 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
67 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
68 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
69 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
70 | Bảo vệ đoạn thanh dẫn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
71 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
72 | Ghi sự cố và xác định điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
73 | Tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
74 | Kiểm tra đồng bộ (25) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
75 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
76 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
77 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
78 | Giao tiếp với đầu dây đối diện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
79 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 16 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
80 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 160 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
81 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 16 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
82 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 40 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
83 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 24 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
84 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 48 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
85 | Hệ thống mạch đo lường | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
86 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
87 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
88 | Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
89 | Hệ thống mạch logic (điều khiển, bảo vệ và truyền cắt) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
90 | Mạch điều khiển dao cách ly 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
91 | Mạch điều khiển dao nối đất 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
92 | Rơ le kiểm tra điện áp trên đường dây dùng cho mạch khoá thao tác dao nối đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
93 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
94 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2,4 | Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV |
95 | Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
96 | Kiểm tra đồng bộ (25) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
97 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
98 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
99 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
100 | Rơ le giám sát mạch cắt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 32 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
101 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 32 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
102 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 240 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
103 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 32 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
104 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 32 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
105 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 48 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
106 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 96 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
107 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 96 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
108 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
109 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
110 | Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
111 | Mạch điều khiển máy cắt 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
112 | Mạch điều khiển dao cách ly 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 48 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
113 | Mạch điều khiển dao nối đất 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 32 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
114 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 16 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
115 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 3,2 | Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV |
116 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
117 | Bảo vệ khoảng cách pha đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
118 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
119 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
120 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
121 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
122 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
123 | Ghi sự cố và xác định điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
124 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
125 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
126 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số |
127 | Rơ le giám sát mạch cắt (74) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
128 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
129 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 40 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
130 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
131 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
132 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
133 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
134 | Ampe mét kèm chỉnh mạch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
135 | Hệ thống mạch dòng điện 3 pha đến rơ le | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 10 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
136 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
137 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
138 | Mạch điều khiển máy cắt 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
139 | Mạch điều khiển dao cách ly 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
140 | Mạch điều khiển dao nối đất 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
141 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
142 | Mạch sấy và chiếu sáng tủ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV |
143 | Bảo vệ so lệch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 4 | Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 220kV |
144 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 4 | Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 220kV |
145 | Mạch bảo vệ hệ thống thanh cái 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV |
146 | Vôn mét kèm chỉnh mạch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
147 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
148 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
149 | Mạch cung cấp nguồn AC/DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
150 | Hệ thống mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
151 | Mạch sấy cho tủ đấu dây biến điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,2 | Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV |
152 | Khối điều khiển trung tâm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
153 | HT mạch điều khiển tích hợp mức trạm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
154 | Bộ điều khiển mức ngăn (BCU) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 26 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
155 | I/O chung cho toàn trạm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lô | 1 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
156 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 26 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
157 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn cho các I/O lẻ (chung cho toàn trạm) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển |
158 | Công tơ 3 pha KTS lập trình | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 8 | Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng |
159 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 8 | Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng |
160 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng |
161 | Lập trình, cài đặt công tơ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 8 | Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng |
162 | Nghiệm thu kết nối thu thập dữ liệu đo đếm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 8 | Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng |
163 | Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F87L | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Yên Bái |
164 | Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F21 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Yên Bái |
165 | Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F87L | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Bảo Thắng |
166 | Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F21 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Bảo Thắng |
167 | Máy cắt SF6 - 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 18 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
168 | Dao cách ly 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 82 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
169 | Chống sét van 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 24 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
170 | Máy biến áp 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Máy | 1 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
171 | Chống sét van 51kV (1 pha) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 3 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
172 | Chống sét van đường dây 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 30 | Kiểm định an toàn kỹ thuật |
173 | Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA (6 máy) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
174 | Kiểm tra các biến dòng chân sứ, sứ đầu cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
175 | Điện áp xuyên thủng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
176 | Điện áp xuyên thủng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
177 | Tg j của dầu cách điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
178 | Tg j của dầu cách điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
179 | Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
180 | Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
181 | Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
182 | Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
183 | Kháng ô xy hoá dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
184 | Kháng ô xy hoá dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
185 | Hàm lượng khí tan trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
186 | Hàm lượng khí tan trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
187 | Hàm lượng tạp chất cơ học | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
188 | Hàm lượng tạp chất cơ học | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
189 | Độ chớp cháy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
190 | Độ chớp cháy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 5 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA) |
191 | Kiểm tra tình trạng bên ngoài | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
192 | Đo điện trở cách điện, hệ số hấp thụ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
193 | Đo tgd và điện dung các cuộn dây máy biến áp, sứ đầu vào | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
194 | Đo tỷ số biến các nấc cuộn dây máy biến áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
195 | Đo điện trở một chiều các nấc cuộn dây máy biến áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
196 | Xác định cực tính và tổ đấu dây máy biến áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
197 | Thí nghiệm không tải, đặc tính từ hóa của máy biến áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
198 | Kiểm tra bộ điều chỉnh điện áp dưới tải, đồ thị vòng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
199 | Thử điện áp tăng cao xoay chiều tần số công nghiệp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
200 | Thử điện áp tăng cao một chiều và đo dòng điện rò cách điện chính | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
201 | Kiểm tra các biến dòng chân sứ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
202 | Kiểm tra tổng hợp máy biến điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | lần | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
203 | Thí nghiệm tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA |
204 | Thí nghiệm độ ẩm cách điện cứng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
205 | Thí nghiệm tiếng ồn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
206 | Thí nghiệm phóng điện cục bộ MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
207 | Thí nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét FRA (Giai đoạn trước khi đóng điện, sau khi lắp đặt thì máy điều chuyển hay mua mới đều do nhà thầu gói TNHC làm) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 2 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
208 | Thí nghiệm cách điện gông từ (nếu MBA có sứ đầu ra) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 6 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
209 | Điện áp xuyên thủng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
210 | Điện áp xuyên thủng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
211 | Tg j của dầu cách điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
212 | Tg j của dầu cách điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
213 | Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
214 | Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
215 | Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
216 | Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
217 | Kháng ô xy hoá dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
218 | Kháng ô xy hoá dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
219 | Hàm lượng khí tan trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
220 | Hàm lượng khí tan trong dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
221 | Hàm lượng tạp chất cơ học | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
222 | Hàm lượng tạp chất cơ học | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
223 | Độ chớp cháy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 1 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
224 | Độ chớp cháy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mẫu | 23 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
225 | Động cơ quạt mát MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 2 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
226 | Động cơ quạt mát MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 94 | Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện |
227 | Rơ le hơi của MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhị thứ |
228 | Rơ le hơi của bộ điều chỉnh điện áp dưới tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhị thứ |
229 | Rơ le mức dầu MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhị thứ |
230 | Rơ le dòng dầu cho MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhị thứ |
231 | Rơ le áp suất dầu cho thùng dầu chính | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhị thứ |
232 | Bộ biến đổi đo lường chỉ thị nấc phân áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhị thứ |
233 | Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ dầu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhị thứ |
234 | Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ cuộn dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | Phần nhị thứ |
235 | Rơ le áp lực cho OLTC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Phần nhị thứ |
236 | Chống sét van 51kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Tổ hợp 35kV MBA |
237 | Chống sét van 51kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 5 | Tổ hợp 35kV MBA |
238 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Tổ hợp 35kV MBA |
239 | Rơ le hơi của kháng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
240 | Rơ le mức dầu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
241 | Rơ le dòng dầu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
242 | Rơ le áp suất dầu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
243 | Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ dầu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
244 | Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ cuộn dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng) |
245 | Máy cắt SF6 500kV-2500A-50kA/1s, 1 pha ngoài trời | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 6 | Thiết bị phân phối 500kV |
246 | Máy cắt kháng SF6 500kV-2500A-50kA/1s, 1 pha ngoài trời | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 2 | Thiết bị phân phối 500kV |
247 | DCL 500kV; 1pha; 2TĐ; 2500A-50kA/1s | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 18 | Thiết bị phân phối 500kV |
248 | DCL 500kV; 1pha; 1TĐ; 2500A-50kA/1s | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 36 | Thiết bị phân phối 500kV |
249 | Biến dòng điện 500kV-50kA/1s; 1pha 1000-2000-3000-4000/1A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Thiết bị phân phối 500kV |
250 | Biến dòng điện 500kV-50kA/1s; 1pha 1000-2000-3000-4000/1A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 17 | Thiết bị phân phối 500kV |
251 | Biến điện áp 500kV-50kA/1s, 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Thiết bị phân phối 500kV |
252 | Biến điện áp 500kV-50kA/1s, 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 21 | Thiết bị phân phối 500kV |
253 | Chống sét van 500kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 500kV |
254 | Chống sét van 500kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 17 | Thiết bị phân phối 500kV |
255 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 18 | Thiết bị phân phối 500kV |
256 | Tụ TRV 500kV 1 pha 40nF | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | tụ | 2 | Thiết bị phân phối 500kV |
257 | Tụ TRV 500kV 1 pha 40nF | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | tụ | 4 | Thiết bị phân phối 500kV |
258 | Hệ thống tiếp địa trạm 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 500kV |
259 | Hệ thống thanh cái 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | phân đoạn | 6 | Thiết bị phân phối 500kV |
260 | Kháng trung tính 110kV 1 pha ngoài trời LIN-10A, 500/650/800Ohm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Thiết bị phân phối 110kV |
261 | Điện trở trung tính 110kV 1 pha ngoài trời NR-52kV-10A-55Ohm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Thiết bị phân phối 110kV |
262 | Dao CL 110kV; 1pha; 1TĐ; 630A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Thiết bị phân phối 110kV |
263 | Dao tiếp địa 110kV; 1pha; 630A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Thiết bị phân phối 110kV |
264 | Chống sét van 110kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 110kV |
265 | Chống sét van 110kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 110kV |
266 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Thiết bị phân phối 110kV |
267 | Chống sét van 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Đấu nối phía 220kV |
268 | Chống sét van 220kV; 1pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 5 | Đấu nối phía 220kV |
269 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Đấu nối phía 220kV |
270 | Máy biến áp 35/0,4kV-560kVA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
271 | Máy cắt 3 pha 35kV-630A | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
272 | Dao CL 3 pha 35kV, 2 tiếp đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
273 | Biến dòng 1 pha 35kV (800-1200-2000/1A) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
274 | Biến dòng 1 pha 35kV (800-1200-2000/1A) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Thiết bị phân phối 35kV |
275 | Biến điện áp 35kV, 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
276 | Biến điện áp 35kV, 1 pha | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | máy | 5 | Thiết bị phân phối 35kV |
277 | Kháng hạn chế dòng ngắn mạch 1 pha LI 38,5kV-1,5mH | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 3 | Thiết bị phân phối 35kV |
278 | Hệ thống thanh cái 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | phân đoạn | 1 | Thiết bị phân phối 35kV |
279 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 3 | Phần mẫu hóa |
280 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | mẫu | 24 | Phần mẫu hóa |
281 | Bảo vệ so lệch MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
282 | Chống quá tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
283 | Chống chạm đất bên trong MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
284 | Bảo vệ quá từ thông | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
285 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
286 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
287 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51G) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
288 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
289 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
290 | Bảo vệ so lệch MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
291 | Chống quá tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
292 | Chống chạm đất bên trong MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
293 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
294 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
295 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51G) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
296 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
297 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số |
298 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
299 | Bảo vệ khoảng cách pha đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
300 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
301 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
302 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
303 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
304 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
305 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
306 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
307 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV |
308 | Bảo vệ so lệch thanh dẫn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
309 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
310 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
311 | Bộ tự động điều khiển điện áp MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
312 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
313 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 60 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
314 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
315 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
316 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 16 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
317 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
318 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 20 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
319 | Hệ thống mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
320 | Hệ thống mạch đo lường | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
321 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
322 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
323 | Hệ thống mạch tự động điều chỉnh điện áp dưới tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
324 | Mạch điều khiển dao cách ly 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
325 | Mạch điều khiển dao nối đất 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
326 | Mạch điều khiển làm mát MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
327 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
328 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,6 | Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV |
329 | Bảo vệ so lệch kháng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
330 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
331 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
332 | Chống quá tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
333 | Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
334 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
335 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
336 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
337 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
338 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
339 | Bảo vệ quá áp, kém áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
340 | Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năg | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
341 | Bảo vệ so lệch kháng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
342 | Chống quá tải | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
343 | Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
344 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
345 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
346 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
347 | Thiết bị ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
348 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
349 | Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số |
350 | Thiết bị lựa chọn thời điểm đóng cắt kháng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
351 | Rơ le giám sát mạch cắt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
352 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
353 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 50 | 02 Ngăn kháng 500kV |
354 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
355 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
356 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 8 | 02 Ngăn kháng 500kV |
357 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | 02 Ngăn kháng 500kV |
358 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 10 | 02 Ngăn kháng 500kV |
359 | Hệ thống mạch đo lường | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
360 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
361 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
362 | Mạch điều khiển máy cắt 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
363 | Mạch điều khiển dao cách ly 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
364 | Mạch điều khiển dao nối đất 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
365 | Mạch điều khiển dao cách ly 110kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
366 | Mạch điều khiển dao nối đất 110kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
367 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn kháng 500kV |
368 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,4 | 02 Ngăn kháng 500kV |
369 | Bảo vệ so lệch đường dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
370 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
371 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
372 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
373 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
374 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
375 | Tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
376 | Kiểm tra đồng bộ (25) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
377 | Bảo vệ đoạn thanh dẫn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
378 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
379 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
380 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
381 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
382 | Giao tiếp với đầu dây đối diện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số |
383 | Bảo vệ so lệch đường dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
384 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
385 | Bảo vệ khoảng cách pha đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
386 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
387 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
388 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
389 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
390 | Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
391 | Tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
392 | Kiểm tra đồng bộ (25) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
393 | Bảo vệ đoạn thanh dẫn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | phân đoạn | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
394 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
395 | Ghi sự cố và xác định điểm sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
396 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
397 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
398 | Giao tiếp với đầu dây đối diện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số |
399 | Thiết bị định vị sự cố trên đường dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
400 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 50 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
401 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
402 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
403 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 24 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
404 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 10 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
405 | Hệ thống mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
406 | Hệ thống mạch đo lường | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 3 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
407 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
408 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
409 | Hệ thống mạch logic (điều khiển, bảo vệ và truyền cắt) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
410 | Mạch điều khiển dao cách ly 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
411 | Mạch điều khiển dao nối đất 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
412 | Rơ le kiểm tra điện áp trên đường dây dùng cho mạch khoá thao tác dao nối đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
413 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
414 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | 02 Ngăn đường dây 500kV |
415 | Kiểm tra đồng bộ (25) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
416 | Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
417 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
418 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
419 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số |
420 | Rơ le giám sát mạch cắt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
421 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
422 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 90 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
423 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
424 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
425 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 18 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
426 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 36 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
427 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 36 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
428 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
429 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
430 | Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
431 | Mạch điều khiển máy cắt 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
432 | Mạch điều khiển dao cách ly 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
433 | Mạch điều khiển dao nối đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 12 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
434 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 6 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
435 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1,2 | 06 ngăn máy cắt 500kV |
436 | Bảo vệ so lệch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 6 | 02 bảo vệ thanh cái 500kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 500kV |
437 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 6 | 02 bảo vệ thanh cái 500kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 500kV |
438 | Mạch bảo vệ hệ thống thanh cái 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 bảo vệ thanh cái 500kV |
439 | Vôn mét kèm chỉnh mạch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
440 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
441 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
442 | Mạch cung cấp nguồn AC/DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
443 | Hệ thống mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
444 | Mạch sấy cho tủ đấu dây biến điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,2 | 02 Biến điện áp thanh cái 500kV |
445 | Bảo vệ khoảng cách | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
446 | Bảo vệ khoảng cách pha đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
447 | Bảo vệ quá dòng có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
448 | Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
449 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
450 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
451 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
452 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
453 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
454 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số |
455 | So lệch đoạn thanh dẫn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
456 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
457 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số |
458 | Rơ le giám sát mạch cắt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
459 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
460 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 30 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
461 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
462 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
463 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
464 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 12 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
465 | Hệ thống mạch đo lường | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
466 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
467 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
468 | Mạch điều khiển dao cách ly 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
469 | Mạch điều khiển dao nối đất | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 4 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
470 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
471 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,6 | 02 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV |
472 | Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
473 | Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
474 | Bảo vệ quá điện áp thứ tự không | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
475 | Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
476 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
477 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
478 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
479 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số |
480 | Rơ le Trip/Lockout | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
481 | Rơ le giám sát mạch cắt (74) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
482 | Rơ le trung gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 5 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
483 | Rơ le thời gian kiểu điện từ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
484 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
485 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 3 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
486 | Áp tô mát một chiều 2 cực | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
487 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 3 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
488 | Hệ thống mạch bảo vệ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
489 | Hệ thống mạch tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
490 | Mạch điều khiển dao cách ly 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
491 | Mạch điều khiển máy cắt 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
492 | Mạch cung cấp nguồn AC, DC | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
493 | Mạch sấy và chiếu sáng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 |
494 | Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp cao | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số |
495 | Bảo vệ quá điện áp thứ tự không | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số |
496 | Giám sát mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số |
497 | Giám sát mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số |
498 | Ghi sự cố | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Chức năng | 1 | Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số |
499 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | 02 Biến điện áp 35kV |
500 | Áp tô mát 1 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | 02 Biến điện áp 35kV |
501 | Áp tô mát 1 pha dùng để sấy tủ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | 02 Biến điện áp 35kV |
502 | Hệ thống mạch điện áp | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | 02 Biến điện áp 35kV |
503 | Vôn mét kèm chỉnh mạch | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | 02 Biến điện áp 35kV |
504 | Mạch sấy và chiếu sáng tủ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,2 | 02 Biến điện áp 35kV |
505 | Khối điều khiển trung tâm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 0,5 | Hệ thống điều khiển |
506 | HT mạch điều khiển tích hợp mức trạm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 0,5 | Hệ thống điều khiển |
507 | Bộ điều khiển mức ngăn (BCU) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 15 | Hệ thống điều khiển |
508 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn MBA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Hệ thống điều khiển |
509 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn kháng | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Hệ thống điều khiển |
510 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 8 | Hệ thống điều khiển |
511 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 2 | Hệ thống điều khiển |
512 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Hệ thống điều khiển |
513 | Công tơ 3 pha KTS lập trình | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Hệ thống đo đếm điện năng |
514 | Áp tô mát 3 pha xoay chiều | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Hệ thống đo đếm điện năng |
515 | Hệ thống mạch dòng điện | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 10 | Hệ thống đo đếm điện năng |
516 | Lập trình, cài đặt công tơ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Hệ thống đo đếm điện năng |
517 | Nghiệm thu kết nối thu thập dữ liệu đo đếm | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | cái | 10 | Hệ thống đo đếm điện năng |
518 | Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA (bao gồm cả dầu cách điện cho MBA) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 2 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
519 | Máy cắt SF6 - 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ3fa | 8 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
520 | Dao cách ly 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 54 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
521 | Chống sét van 500kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 18 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
522 | Chống sét van 220kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 6 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
523 | Dao cách ly 110kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 4 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
524 | Chống sét van 110kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
525 | Máy biến áp 35/0,4kV-560kVA | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
526 | Máy cắt 3 pha 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
527 | Dao CL 3 pha 35kV | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 1 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
528 | Chống sét van 51kV (đầu ra 35kV của MBA 500kV) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 6 | Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị |
529 | Đường dây 220kV thứ nhất (Đo điện trở một chiều dây dẫn, Đo điện trở thứ tự thuận R1, Đo điện kháng thứ tự thuận X1, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1, Đo điện trở thứ tự không R0, Đo điện kháng thứ tự không X0, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không B0, Đo điện trở hỗ cảm thứ tự không R0M, Đo điện kháng hỗ cảm thứ tự không X0M) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 1 | Đo thông số đường dây |
530 | Đường dây 220kV 2,3,4 (Đo điện trở một chiều dây dẫn, Đo điện trở thứ tự thuận R1, Đo điện kháng thứ tự thuận X1, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1, Đo điện trở thứ tự không R0, Đo điện kháng thứ tự không X0, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không B0, Đo điện trở hỗ cảm thứ tự không R0M, Đo điện kháng hỗ cảm thứ tự không X0M) | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | hệ thống | 3 | Đo thông số đường dây |
531 | Kiểm tra thử nghiệm cáp quang ngoài trời trước khi lắp đặt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Sợi cáp | 8 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
532 | Kiểm tra thử nghiệm cáp quang ngoài trời độ cao 10m sau khi lắp đặt | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Sợi cáp | 8 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
533 | Đo kiểm mối hàn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Mối | 10 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
534 | Kiểm tra thử nghiệm đường truyền tín hiệu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | h. thống | 2 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
535 | Đo điện trở tiếp địa đường dây | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Vị trí | 51 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
536 | Thí nghiệm chống sét van đường dây kèm bộ đếm sét | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 1 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
537 | Thí nghiệm chống sét van đường dây kèm bộ đếm sét | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 29 | Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng | |
---|---|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 33Tháng |
STT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Tiến độ thực hiện | Yêu cầu đầu ra | Địa điểm thực hiện |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến thời điểm đóng thầu: - Hợp đồng tương tự là hợp đồng thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp 500kV xây dựng mới tại Việt Nam, phạm vi của hợp đồng tương tự tối thiểu phải có thí nghiệm hiệu chỉnh: máy biến áp, thiết bị nhất thứ, thiết bị nhị thứ; - Các công trình đã được đưa vào sử dụng tính từ ngày 01/01/2017 (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng đến nay) Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 6.000.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 6.000.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | 1) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương (Giám đốc/Phó giám đốc dự án/Đội trưởng) cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 | 7 | 1 |
2 | Trưởng nhóm thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị điện nhất thứ | 1 | 1) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Thẻ kiểm định viên đo lường theo quy định tại Thông tư 24/2013/TT-BKHCN ngày 30/9/2013;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 | 5 | 1 |
3 | Trưởng nhóm thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị điện nhị thứ | 1 | 1) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 | 5 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 - 220kV 1 pha; 3150A -50kA/1s | 18 | bộ3fa | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 3150A | 6 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Dao CL 220kV; 3pha; 1TĐ; 3150A | 32 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Dao CL 220kV; 1pha; 0TĐ; 3150A | 36 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 2000A | 8 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Biến dòng điện 220kV; 1pha | 1 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Biến dòng điện 220kV; 1pha | 53 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Biến điện áp 220kV 1 pha | 1 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Biến điện áp 220kV 1 pha | 41 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Chống sét van 220kV; 1pha | 1 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Chống sét van 220kV; 1pha | 23 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | 24 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Hệ thống tiếp địa trạm 500kV | 1 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Hệ thống thanh cái 220kV | 4 | phân đoạn | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | 3 | mẫu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Phân tích độ ẩm trong khí SF6 | 51 | mẫu | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Máy biến áp 35kV-560kVA | 1 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Chống sét van 51kV; 1pha | 1 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Chống sét van 51kV; 1pha | 2 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Bộ đếm sét đi kèm chống sét van | 3 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Tủ hạ thế ngoài trời | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Tiếp địa cho các cột RC4 | 6 | Bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Cầu dao phụ tải 35kV 3 pha | 1 | Bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Máy phát điezen 3 pha 400V-250kVA | 1 | máy | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Áptômát 3 pha 1250A | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Áptômát 3 pha 400A | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Áptômát 3 pha 250A | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Áptômát 3 pha 160A | 2 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Áptômát 3 pha 150A | 4 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Áptômát 3 pha 100A | 10 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Áptômát 3 pha 63A | 5 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Áptômát 3 pha 50A | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Áptômát 3 pha 40A | 3 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Áptômát 3 pha 32A | 2 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Áptômát 3 pha 20A | 5 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Áptômát 1 pha 400A | 1 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Áptômát 1 pha 250A | 3 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Áptômát 1 pha 150A | 6 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Áptômát 1 pha 100A | 10 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Áptômát 1 pha 40A | 5 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Áptômát 1 pha 32A | 6 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Áptômát 1 pha 20A | 16 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Áptômát 1 pha 4A | 7 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Ampe mét (A) | 6 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Vôn mét (V) | 4 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Công tơ đo đếm điện năng (Wh/VARh) | 3 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Rơle bảo vệ điện áp kỹ thuật số (F27/59) | 4 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Bảo vệ chống chạm đất (F64) | 2 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Bộ transducer (TDU) | 4 | cái | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Tủ nạp ắc qui | 2 | bộ | Chương V.Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 161 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,40%, Xây lắp 23,01%, Tư vấn 26,55%, Phi tư vấn 11,50%, Hỗn hợp 3,54%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.587.227.719.473 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.504.477.065.211 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống. "
James Francis Byrnes
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.