Thông báo mời thầu

Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị

Tìm thấy: 12:11 29/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Phi tư vấn
Tên dự án
Trạm biến áp 500kV Lào Cai và các đường dây 220kV đấu nối
Gói thầu
Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 3 Dự án: Trạm biến áp 500kV Lào Cai và các đường dây 220kV đấu nối
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn vay từ các NHTM trong nước và vốn chủ sở hữu do EVN tự huy động và phân bổ theo kế hoạch
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 26/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:24 29/07/2022
đến
15:00 26/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 26/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/08/2022 (22/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị
Tên dự án là: Trạm biến áp 500kV Lào Cai và các đường dây 220kV đấu nối
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 33 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay từ các NHTM trong nước và vốn chủ sở hữu do EVN tự huy động và phân bổ theo kế hoạch
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. , địa chỉ: Tầng 6, Tháp B, Tòa nhà EVN, số 11, Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Hà Nội.
- Chủ đầu tư: Theo file đính kèm
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Theo file đính kèm

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. , địa chỉ: Tầng 6, Tháp B, Tòa nhà EVN, số 11, Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Hà Nội.
- Chủ đầu tư: Theo file đính kèm

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Theo file đính kèm
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Theo file đính kèm
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Theo file đính kèm
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Theo file đính kèm
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo file đính kèm
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Theo file đính kèm
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 20 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 20 %

PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
Ghi chú
1Máy cắt SF6 - 220kV 1 pha; 3150A -50kA/1sChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa18Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
2Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 3150AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
3Dao CL 220kV; 3pha; 1TĐ; 3150AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ32Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
4Dao CL 220kV; 1pha; 0TĐ; 3150AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ36Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
5Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 2000AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ8Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
6Biến dòng điện 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
7Biến dòng điện 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy53Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
8Biến điện áp 220kV 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
9Biến điện áp 220kV 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy41Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
10Chống sét van 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
11Chống sét van 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ23Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
12Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ24Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
13Hệ thống tiếp địa trạm 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
14Hệ thống thanh cái 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtphân đoạn4Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 220kV
15Phân tích độ ẩm trong khí SF6Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu3Phần nhất thứ - Phần mẫu hóa
16Phân tích độ ẩm trong khí SF6Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu51Phần nhất thứ - Phần mẫu hóa
17Máy biến áp 35kV-560kVAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV
18Chống sét van 51kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV
19Chống sét van 51kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV
20Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV
21Tủ hạ thế ngoài trờiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Trạm tự dùng 35kV
22Tiếp địa cho các cột RC4Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ6Phần nhất thứ - Đường dây 35kV cấp điện tự dùng
23Cầu dao phụ tải 35kV 3 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ1Phần nhất thứ - Đường dây 35kV cấp điện tự dùng
24Máy phát điezen 3 pha 400V-250kVAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Phần nhất thứ - Thiết bị phân phối 35kV
25Áptômát 3 pha 1250AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
26Áptômát 3 pha 400AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
27Áptômát 3 pha 250AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
28Áptômát 3 pha 160AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
29Áptômát 3 pha 150AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
30Áptômát 3 pha 100AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
31Áptômát 3 pha 63AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
32Áptômát 3 pha 50AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
33Áptômát 3 pha 40AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
34Áptômát 3 pha 32AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
35Áptômát 3 pha 20AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
36Áptômát 1 pha 400AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
37Áptômát 1 pha 250AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
38Áptômát 1 pha 150AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
39Áptômát 1 pha 100AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
40Áptômát 1 pha 40AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
41Áptômát 1 pha 32AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
42Áptômát 1 pha 20AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái16Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
43Áptômát 1 pha 4AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái7Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
44Ampe mét (A)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
45Vôn mét (V)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
46Công tơ đo đếm điện năng (Wh/VARh)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
47Rơle bảo vệ điện áp kỹ thuật số (F27/59)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ4Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
48Bảo vệ chống chạm đất (F64)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
49Bộ transducer (TDU)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
50Tủ nạp ắc quiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
51Tủ điện xoay chiều AC-380/220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtHệ thống3Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
52Hệ thống tủ điện một chiều DC-220VChương V.Yêu cầu kỹ thuậtHệ thống2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
53Ắc quy 220VDC-500AhChương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ2Phần nhất thứ - Hệ thống xoay chiều, một chiều
54Bảo vệ so lệch đường dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
55Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
56Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
57Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
58Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
59Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
60Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
61Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
62Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
63Giao tiếp với đầu dây đối diệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
64Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
65Bảo vệ khoảng cách pha đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
66Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
67Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
68Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
69Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
70Bảo vệ đoạn thanh dẫnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
71Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
72Ghi sự cố và xác định điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
73Tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
74Kiểm tra đồng bộ (25)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
75Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
76Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
77Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
78Giao tiếp với đầu dây đối diệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV- Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
79Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ16Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
80Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái160Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
81Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái16Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
82Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái40Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
83Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái24Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
84Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái48Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
85Hệ thống mạch đo lườngChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
86Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
87Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
88Hệ thống mạch tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
89Hệ thống mạch logic (điều khiển, bảo vệ và truyền cắt)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
90Mạch điều khiển dao cách ly 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
91Mạch điều khiển dao nối đất 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
92Rơ le kiểm tra điện áp trên đường dây dùng cho mạch khoá thao tác dao nối đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
93Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
94Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2,4Phần nhị thứ - 08 ngăn đường dây 220kV
95Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
96Kiểm tra đồng bộ (25)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
97Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
98Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
99Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
100Rơ le giám sát mạch cắtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ32Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
101Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ32Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
102Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái240Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
103Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái32Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
104Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái32Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
105Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái48Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
106Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái96Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
107Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống96Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
108Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
109Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
110Hệ thống mạch tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
111Mạch điều khiển máy cắt 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
112Mạch điều khiển dao cách ly 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống48Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
113Mạch điều khiển dao nối đất 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống32Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
114Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống16Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
115Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống3,2Phần nhị thứ - 16 ngăn máy cắt 220kV
116Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
117Bảo vệ khoảng cách pha đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
118Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
119Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
120Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
121Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
122Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
123Ghi sự cố và xác định điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
124Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
125Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
126Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số
127Rơ le giám sát mạch cắt (74)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
128Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
129Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái40Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
130Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
131Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
132Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
133Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái12Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
134Ampe mét kèm chỉnh mạchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
135Hệ thống mạch dòng điện 3 pha đến rơ leChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống10Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
136Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
137Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
138Mạch điều khiển máy cắt 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
139Mạch điều khiển dao cách ly 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống6Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
140Mạch điều khiển dao nối đất 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
141Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
142Mạch sấy và chiếu sáng tủChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,4Phần nhị thứ - 02 ngăn liên lạc 220kV
143Bảo vệ so lệchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng4Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 220kV
144Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng4Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 220kV
145Mạch bảo vệ hệ thống thanh cái 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống4Phần nhị thứ - 02 bảo vệ thanh cái 220kV
146Vôn mét kèm chỉnh mạchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
147Áp tô mát 3 pha xoay chiều Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
148Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
149Mạch cung cấp nguồn AC/DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
150Hệ thống mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
151Mạch sấy cho tủ đấu dây biến điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,2Phần nhị thứ - 02 biến điện áp thanh cái 220kV
152Khối điều khiển trung tâmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
153HT mạch điều khiển tích hợp mức trạmChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
154Bộ điều khiển mức ngăn (BCU)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống26Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
155I/O chung cho toàn trạmChương V.Yêu cầu kỹ thuật1Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
156HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống26Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
157HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn cho các I/O lẻ (chung cho toàn trạm)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Phần nhị thứ - Hệ thống điều khiển
158Công tơ 3 pha KTS lập trìnhChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái8Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng
159Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái8Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng
160Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng
161Lập trình, cài đặt công tơChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái8Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng
162Nghiệm thu kết nối thu thập dữ liệu đo đếmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái8Phần nhị thứ - Hệ thống đo đếm điện năng
163Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F87LChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Yên Bái
164Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F21Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Yên Bái
165Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F87LChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Bảo Thắng
166Giao tiếp với đầu đường dây đối diện (85) cho F21Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Phần nhị thứ - 02 Ngăn đường dây tại trạm 220kV Bảo Thắng
167Máy cắt SF6 - 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa18Kiểm định an toàn kỹ thuật
168Dao cách ly 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ82Kiểm định an toàn kỹ thuật
169Chống sét van 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ24Kiểm định an toàn kỹ thuật
170Máy biến áp 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMáy1Kiểm định an toàn kỹ thuật
171Chống sét van 51kV (1 pha)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ3Kiểm định an toàn kỹ thuật
172Chống sét van đường dây 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ30Kiểm định an toàn kỹ thuật
173Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA (6 máy)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
174Kiểm tra các biến dòng chân sứ, sứ đầu cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
175Điện áp xuyên thủngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
176Điện áp xuyên thủngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
177Tg j của dầu cách điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
178Tg j của dầu cách điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
179Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
180Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
181Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
182Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
183Kháng ô xy hoá dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
184Kháng ô xy hoá dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
185Hàm lượng khí tan trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
186Hàm lượng khí tan trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
187Hàm lượng tạp chất cơ họcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
188Hàm lượng tạp chất cơ họcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
189Độ chớp cháyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
190Độ chớp cháyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu5Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi thi công, lắp đặt (dầu trong téc sau khi lọc trước khi bơm vào MBA)
191Kiểm tra tình trạng bên ngoàiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
192Đo điện trở cách điện, hệ số hấp thụChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
193Đo tgd và điện dung các cuộn dây máy biến áp, sứ đầu vàoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
194Đo tỷ số biến các nấc cuộn dây máy biến ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
195Đo điện trở một chiều các nấc cuộn dây máy biến ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
196Xác định cực tính và tổ đấu dây máy biến ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
197Thí nghiệm không tải, đặc tính từ hóa của máy biến ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
198Kiểm tra bộ điều chỉnh điện áp dưới tải, đồ thị vòngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
199Thử điện áp tăng cao xoay chiều tần số công nghiệpChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
200Thử điện áp tăng cao một chiều và đo dòng điện rò cách điện chínhChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
201Kiểm tra các biến dòng chân sứChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
202Kiểm tra tổng hợp máy biến điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtlần6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
203Thí nghiệm tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạchChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện - Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA
204Thí nghiệm độ ẩm cách điện cứngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
205Thí nghiệm tiếng ồnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
206Thí nghiệm phóng điện cục bộ MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
207Thí nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét FRA (Giai đoạn trước khi đóng điện, sau khi lắp đặt thì máy điều chuyển hay mua mới đều do nhà thầu gói TNHC làm)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa2Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
208Thí nghiệm cách điện gông từ (nếu MBA có sứ đầu ra)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu6Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
209Điện áp xuyên thủngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
210Điện áp xuyên thủngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
211Tg j của dầu cách điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
212Tg j của dầu cách điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
213Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
214Tính chất hoá học mẫu dầu MBA (Hàm lượng KOH, axit)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
215Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
216Hàm vi lượng ẩm trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
217Kháng ô xy hoá dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
218Kháng ô xy hoá dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
219Hàm lượng khí tan trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
220Hàm lượng khí tan trong dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
221Hàm lượng tạp chất cơ họcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
222Hàm lượng tạp chất cơ họcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
223Độ chớp cháyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu1Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
224Độ chớp cháyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMẫu23Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
225Động cơ quạt mát MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy2Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
226Động cơ quạt mát MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy94Phần nhất thứ - Máy biến áp lực - Thí nghiệm trước khi đóng điện
227Rơ le hơi của MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhị thứ
228Rơ le hơi của bộ điều chỉnh điện áp dưới tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhị thứ
229Rơ le mức dầu MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhị thứ
230Rơ le dòng dầu cho MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhị thứ
231Rơ le áp suất dầu cho thùng dầu chínhChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhị thứ
232Bộ biến đổi đo lường chỉ thị nấc phân ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhị thứ
233Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ dầuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhị thứ
234Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ cuộn dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái12Phần nhị thứ
235Rơ le áp lực cho OLTCChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Phần nhị thứ
236Chống sét van 51kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Tổ hợp 35kV MBA
237Chống sét van 51kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ5Tổ hợp 35kV MBA
238Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Tổ hợp 35kV MBA
239Rơ le hơi của khángChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
240Rơ le mức dầuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
241Rơ le dòng dầuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
242Rơ le áp suất dầuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
243Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ dầuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
244Bộ biến đổi đo lường + rơle nhiệt độ cuộn dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 500kV - Kháng điện 500kV 3 pha ngoài trời LI-500kV-90MVAr (bao gồm cả dầu cách điện, phụ kiện đấu nối đi kèm kháng)
245Máy cắt SF6 500kV-2500A-50kA/1s, 1 pha ngoài trờiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa6Thiết bị phân phối 500kV
246Máy cắt kháng SF6 500kV-2500A-50kA/1s, 1 pha ngoài trờiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa2Thiết bị phân phối 500kV
247DCL 500kV; 1pha; 2TĐ; 2500A-50kA/1sChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ18Thiết bị phân phối 500kV
248DCL 500kV; 1pha; 1TĐ; 2500A-50kA/1sChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ36Thiết bị phân phối 500kV
249Biến dòng điện 500kV-50kA/1s; 1pha 1000-2000-3000-4000/1AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Thiết bị phân phối 500kV
250Biến dòng điện 500kV-50kA/1s; 1pha 1000-2000-3000-4000/1AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy17Thiết bị phân phối 500kV
251Biến điện áp 500kV-50kA/1s, 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Thiết bị phân phối 500kV
252Biến điện áp 500kV-50kA/1s, 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy21Thiết bị phân phối 500kV
253Chống sét van 500kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 500kV
254Chống sét van 500kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ17Thiết bị phân phối 500kV
255Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ18Thiết bị phân phối 500kV
256Tụ TRV 500kV 1 pha 40nFChương V.Yêu cầu kỹ thuậttụ2Thiết bị phân phối 500kV
257Tụ TRV 500kV 1 pha 40nFChương V.Yêu cầu kỹ thuậttụ4Thiết bị phân phối 500kV
258Hệ thống tiếp địa trạm 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 500kV
259Hệ thống thanh cái 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtphân đoạn6Thiết bị phân phối 500kV
260Kháng trung tính 110kV 1 pha ngoài trời LIN-10A, 500/650/800OhmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Thiết bị phân phối 110kV
261Điện trở trung tính 110kV 1 pha ngoài trời NR-52kV-10A-55OhmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Thiết bị phân phối 110kV
262Dao CL 110kV; 1pha; 1TĐ; 630AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Thiết bị phân phối 110kV
263Dao tiếp địa 110kV; 1pha; 630AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Thiết bị phân phối 110kV
264Chống sét van 110kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 110kV
265Chống sét van 110kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 110kV
266Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Thiết bị phân phối 110kV
267Chống sét van 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Đấu nối phía 220kV
268Chống sét van 220kV; 1phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ5Đấu nối phía 220kV
269Bộ đếm sét đi kèm chống sét vanChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Đấu nối phía 220kV
270Máy biến áp 35/0,4kV-560kVAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Thiết bị phân phối 35kV
271Máy cắt 3 pha 35kV-630AChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 35kV
272Dao CL 3 pha 35kV, 2 tiếp đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Thiết bị phân phối 35kV
273Biến dòng 1 pha 35kV (800-1200-2000/1A)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1Thiết bị phân phối 35kV
274Biến dòng 1 pha 35kV (800-1200-2000/1A)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Thiết bị phân phối 35kV
275Biến điện áp 35kV, 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy1Thiết bị phân phối 35kV
276Biến điện áp 35kV, 1 phaChương V.Yêu cầu kỹ thuậtmáy5Thiết bị phân phối 35kV
277Kháng hạn chế dòng ngắn mạch 1 pha LI 38,5kV-1,5mHChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3Thiết bị phân phối 35kV
278Hệ thống thanh cái 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtphân đoạn1Thiết bị phân phối 35kV
279Phân tích độ ẩm trong khí SF6Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu3Phần mẫu hóa
280Phân tích độ ẩm trong khí SF6Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtmẫu24Phần mẫu hóa
281Bảo vệ so lệch MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
282Chống quá tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
283Chống chạm đất bên trong MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
284Bảo vệ quá từ thôngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
285Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
286Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
287Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51G)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
288Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
289Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
290Bảo vệ so lệch MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
291Chống quá tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
292Chống chạm đất bên trong MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
293Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
294Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
295Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51G)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
296Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
297Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch MBA kỹ thuật số
298Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
299Bảo vệ khoảng cách pha đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
300Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
301Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
302Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
303Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
304Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
305Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
306Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
307Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số phía 500kV
308Bảo vệ so lệch thanh dẫnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
309Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
310Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
311Bộ tự động điều khiển điện áp MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái6Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
312Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ4Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
313Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái60Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
314Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
315Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái12Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
316Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái16Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
317Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái12Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
318Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống20Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
319Hệ thống mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
320Hệ thống mạch đo lườngChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
321Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
322Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống6Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
323Hệ thống mạch tự động điều chỉnh điện áp dưới tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống6Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
324Mạch điều khiển dao cách ly 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
325Mạch điều khiển dao nối đất 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống4Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
326Mạch điều khiển làm mát MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống6Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
327Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
328Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,6Phần nhị thứ - 02 ngăn Máy biến áp 500/220/35kV
329Bảo vệ so lệch khángChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
330Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
331Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
332Chống quá tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
333Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
334Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
335Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
336Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
337Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
338Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
339Bảo vệ quá áp, kém ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtchức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
340Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năg202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
341Bảo vệ so lệch khángChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
342Chống quá tảiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
343Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
344Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
345Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
346Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
347Thiết bị ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
348Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
349Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn kháng 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kháng kỹ thuật số
350Thiết bị lựa chọn thời điểm đóng cắt khángChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ202 Ngăn kháng 500kV
351Rơ le giám sát mạch cắtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ402 Ngăn kháng 500kV
352Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ402 Ngăn kháng 500kV
353Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5002 Ngăn kháng 500kV
354Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái402 Ngăn kháng 500kV
355Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái402 Ngăn kháng 500kV
356Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái802 Ngăn kháng 500kV
357Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1202 Ngăn kháng 500kV
358Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1002 Ngăn kháng 500kV
359Hệ thống mạch đo lườngChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
360Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
361Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
362Mạch điều khiển máy cắt 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
363Mạch điều khiển dao cách ly 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
364Mạch điều khiển dao nối đất 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
365Mạch điều khiển dao cách ly 110kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
366Mạch điều khiển dao nối đất 110kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống402 Ngăn kháng 500kV
367Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn kháng 500kV
368Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,402 Ngăn kháng 500kV
369Bảo vệ so lệch đường dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
370Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
371Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
372Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
373Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
374Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
375Tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
376Kiểm tra đồng bộ (25)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
377Bảo vệ đoạn thanh dẫnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
378Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
379Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
380Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
381Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
382Giao tiếp với đầu dây đối diệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kỹ thuật số
383Bảo vệ so lệch đường dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
384Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
385Bảo vệ khoảng cách pha đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
386Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
387Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
388Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
389Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
390Bảo vệ chống đóng vào điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
391Tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
392Kiểm tra đồng bộ (25)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
393Bảo vệ đoạn thanh dẫnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtphân đoạn202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
394Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
395Ghi sự cố và xác định điểm sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
396Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
397Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
398Giao tiếp với đầu dây đối diệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn đường dây 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ so lệch kiêm khoảng cách kỹ thuật số
399Thiết bị định vị sự cố trên đường dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ202 Ngăn đường dây 500kV
400Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5002 Ngăn đường dây 500kV
401Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái402 Ngăn đường dây 500kV
402Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1202 Ngăn đường dây 500kV
403Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2402 Ngăn đường dây 500kV
404Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1002 Ngăn đường dây 500kV
405Hệ thống mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống402 Ngăn đường dây 500kV
406Hệ thống mạch đo lườngChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống302 Ngăn đường dây 500kV
407Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn đường dây 500kV
408Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn đường dây 500kV
409Hệ thống mạch logic (điều khiển, bảo vệ và truyền cắt)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn đường dây 500kV
410Mạch điều khiển dao cách ly 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn đường dây 500kV
411Mạch điều khiển dao nối đất 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống402 Ngăn đường dây 500kV
412Rơ le kiểm tra điện áp trên đường dây dùng cho mạch khoá thao tác dao nối đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ202 Ngăn đường dây 500kV
413Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn đường dây 500kV
414Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống102 Ngăn đường dây 500kV
415Kiểm tra đồng bộ (25)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1206 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
416Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1206 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
417Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1206 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
418Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1206 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
419Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1206 ngăn máy cắt 500kV - Hợp bộ rơ le tự động đóng lặp lại có kiểm tra đồng bộ kỹ thuật số
420Rơ le giám sát mạch cắtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1206 ngăn máy cắt 500kV
421Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1206 ngăn máy cắt 500kV
422Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái9006 ngăn máy cắt 500kV
423Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1206 ngăn máy cắt 500kV
424Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1206 ngăn máy cắt 500kV
425Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1806 ngăn máy cắt 500kV
426Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3606 ngăn máy cắt 500kV
427Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống3606 ngăn máy cắt 500kV
428Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống606 ngăn máy cắt 500kV
429Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống606 ngăn máy cắt 500kV
430Hệ thống mạch tự động đóng lặp lạiChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống606 ngăn máy cắt 500kV
431Mạch điều khiển máy cắt 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống606 ngăn máy cắt 500kV
432Mạch điều khiển dao cách ly 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1206 ngăn máy cắt 500kV
433Mạch điều khiển dao nối đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1206 ngăn máy cắt 500kV
434Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống606 ngăn máy cắt 500kV
435Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1,206 ngăn máy cắt 500kV
436Bảo vệ so lệchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng602 bảo vệ thanh cái 500kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 500kV
437Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng602 bảo vệ thanh cái 500kV - Hợp bộ bảo vệ thanh cái 500kV
438Mạch bảo vệ hệ thống thanh cái 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 bảo vệ thanh cái 500kV
439Vôn mét kèm chỉnh mạchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái202 Biến điện áp thanh cái 500kV
440Áp tô mát 3 pha xoay chiều Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái602 Biến điện áp thanh cái 500kV
441Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái202 Biến điện áp thanh cái 500kV
442Mạch cung cấp nguồn AC/DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Biến điện áp thanh cái 500kV
443Hệ thống mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Biến điện áp thanh cái 500kV
444Mạch sấy cho tủ đấu dây biến điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,202 Biến điện áp thanh cái 500kV
445Bảo vệ khoảng cáchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
446Bảo vệ khoảng cách pha đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
447Bảo vệ quá dòng có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
448Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
449Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian (50/51)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
450Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
451Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
452Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
453Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
454Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách có hướng kỹ thuật số
455So lệch đoạn thanh dẫnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
456Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
457Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV - Rơ le bảo vệ đoạn thanh dẫn kỹ thuật số
458Rơ le giám sát mạch cắtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ402 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
459Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ402 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
460Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3002 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
461Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái402 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
462Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái602 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
463Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái602 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
464Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái1202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
465Hệ thống mạch đo lườngChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
466Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
467Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
468Mạch điều khiển dao cách ly 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
469Mạch điều khiển dao nối đấtChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống402 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
470Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
471Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,602 Ngăn lộ tổng 220kV MBA 500kV
472Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gianChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
473Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh và có thời gian (50/51N)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
474Bảo vệ quá điện áp thứ tự khôngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
475Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt(50BF)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
476Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
477Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
478Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
479Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá dòng kỹ thuật số
480Rơ le Trip/LockoutChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
481Rơ le giám sát mạch cắt (74)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
482Rơ le trung gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái5Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
483Rơ le thời gian kiểu điện từChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
484Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái2Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
485Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái3Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
486Áp tô mát một chiều 2 cựcChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái4Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
487Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống3Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
488Hệ thống mạch bảo vệChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
489Hệ thống mạch tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
490Mạch điều khiển dao cách ly 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
491Mạch điều khiển máy cắt 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
492Mạch cung cấp nguồn AC, DCChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
493Mạch sấy và chiếu sángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,1Ngăn lộ 35kV của MBA AT2
494Bảo vệ điện áp thấp/ điện áp caoChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số
495Bảo vệ quá điện áp thứ tự khôngChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số
496Giám sát mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số
497Giám sát mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số
498Ghi sự cốChương V.Yêu cầu kỹ thuậtChức năng1Ngăn lộ 35kV của MBA AT1 - Hợp bộ rơle bảo vệ quá áp/ kém áp kỹ thuật số
499Áp tô mát 3 pha xoay chiều Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái402 Biến điện áp 35kV
500Áp tô mát 1 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái202 Biến điện áp 35kV
501Áp tô mát 1 pha dùng để sấy tủChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái202 Biến điện áp 35kV
502Hệ thống mạch điện ápChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống202 Biến điện áp 35kV
503Vôn mét kèm chỉnh mạchChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái202 Biến điện áp 35kV
504Mạch sấy và chiếu sáng tủChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,202 Biến điện áp 35kV
505Khối điều khiển trung tâmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ0,5Hệ thống điều khiển
506HT mạch điều khiển tích hợp mức trạmChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống0,5Hệ thống điều khiển
507Bộ điều khiển mức ngăn (BCU)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống15Hệ thống điều khiển
508HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn MBAChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Hệ thống điều khiển
509HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn khángChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Hệ thống điều khiển
510HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống8Hệ thống điều khiển
511HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống2Hệ thống điều khiển
512HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn phía 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Hệ thống điều khiển
513Công tơ 3 pha KTS lập trìnhChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Hệ thống đo đếm điện năng
514Áp tô mát 3 pha xoay chiềuChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Hệ thống đo đếm điện năng
515Hệ thống mạch dòng điệnChương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống10Hệ thống đo đếm điện năng
516Lập trình, cài đặt công tơChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Hệ thống đo đếm điện năng
517Nghiệm thu kết nối thu thập dữ liệu đo đếmChương V.Yêu cầu kỹ thuậtcái10Hệ thống đo đếm điện năng
518Máy biến áp 1 pha 500kV-300MVA (bao gồm cả dầu cách điện cho MBA)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa2Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
519Máy cắt SF6 - 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ3fa8Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
520Dao cách ly 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ54Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
521Chống sét van 500kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ18Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
522Chống sét van 220kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ6Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
523Dao cách ly 110kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ4Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
524Chống sét van 110kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ2Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
525Máy biến áp 35/0,4kV-560kVAChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
526Máy cắt 3 pha 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
527Dao CL 3 pha 35kVChương V.Yêu cầu kỹ thuậtbộ1Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
528Chống sét van 51kV (đầu ra 35kV của MBA 500kV)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ6Kiểm định an toàn kỹ thuật thiết bị
529Đường dây 220kV thứ nhất (Đo điện trở một chiều dây dẫn, Đo điện trở thứ tự thuận R1, Đo điện kháng thứ tự thuận X1, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1, Đo điện trở thứ tự không R0, Đo điện kháng thứ tự không X0, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không B0, Đo điện trở hỗ cảm thứ tự không R0M, Đo điện kháng hỗ cảm thứ tự không X0M)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống1Đo thông số đường dây
530Đường dây 220kV 2,3,4 (Đo điện trở một chiều dây dẫn, Đo điện trở thứ tự thuận R1, Đo điện kháng thứ tự thuận X1, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1, Đo điện trở thứ tự không R0, Đo điện kháng thứ tự không X0, Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không B0, Đo điện trở hỗ cảm thứ tự không R0M, Đo điện kháng hỗ cảm thứ tự không X0M)Chương V.Yêu cầu kỹ thuậthệ thống3Đo thông số đường dây
531Kiểm tra thử nghiệm cáp quang ngoài trời trước khi lắp đặtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtSợi cáp8Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
532Kiểm tra thử nghiệm cáp quang ngoài trời độ cao 10m sau khi lắp đặtChương V.Yêu cầu kỹ thuậtSợi cáp8Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
533Đo kiểm mối hànChương V.Yêu cầu kỹ thuậtMối10Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
534Kiểm tra thử nghiệm đường truyền tín hiệuChương V.Yêu cầu kỹ thuậth. thống2Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
535Đo điện trở tiếp địa đường dâyChương V.Yêu cầu kỹ thuậtVị trí51Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
536Thí nghiệm chống sét van đường dây kèm bộ đếm sétChương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ1Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV
537Thí nghiệm chống sét van đường dây kèm bộ đếm sétChương V.Yêu cầu kỹ thuậtBộ29Thí nghiệm hiệu chỉnh cáp quang, tiếp địa, CSV, đường dây 220kV

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng
Thời gian thực hiện hợp đồng33Tháng


STTDanh mục dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vịTiến độ thực hiệnYêu cầu đầu raĐịa điểm thực hiện

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 800 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến thời điểm đóng thầu: - Hợp đồng tương tự là hợp đồng thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp 500kV xây dựng mới tại Việt Nam, phạm vi của hợp đồng tương tự tối thiểu phải có thí nghiệm hiệu chỉnh: máy biến áp, thiết bị nhất thứ, thiết bị nhị thứ; - Các công trình đã được đưa vào sử dụng tính từ ngày 01/01/2017 (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng đến nay)
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 6.000.000.000 VNĐ.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng11) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương (Giám đốc/Phó giám đốc dự án/Đội trưởng) cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/201671
2Trưởng nhóm thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị điện nhất thứ11) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Thẻ kiểm định viên đo lường theo quy định tại Thông tư 24/2013/TT-BKHCN ngày 30/9/2013;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/201651
3Trưởng nhóm thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị điện nhị thứ11) Năng lực lực kinh nghiệm:- Đã đảm nhiệm vị trí tương đương cho tối thiểu 01 dự án thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị cho Trạm biến áp có cấp điện áp 220kV trở lên xây mới. Các công trình đã được đưa vào sử dụng (theo Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng/ Biên bản nghiệm thu đóng điện/ Biên bản nghiệm thu quyết toán).2) Trình độ chuyên môn:- Bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện hoặc các chuyên nghành phù hợp;- Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/201651

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B Chương IV

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy cắt SF6 - 220kV 1 pha; 3150A -50kA/1s
18 bộ3fa Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
2 Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 3150A
6 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
3 Dao CL 220kV; 3pha; 1TĐ; 3150A
32 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
4 Dao CL 220kV; 1pha; 0TĐ; 3150A
36 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
5 Dao CL 220kV; 3pha; 2TĐ; 2000A
8 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
6 Biến dòng điện 220kV; 1pha
1 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
7 Biến dòng điện 220kV; 1pha
53 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
8 Biến điện áp 220kV 1 pha
1 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
9 Biến điện áp 220kV 1 pha
41 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
10 Chống sét van 220kV; 1pha
1 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
11 Chống sét van 220kV; 1pha
23 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
12 Bộ đếm sét đi kèm chống sét van
24 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
13 Hệ thống tiếp địa trạm 500kV
1 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
14 Hệ thống thanh cái 220kV
4 phân đoạn Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
15 Phân tích độ ẩm trong khí SF6
3 mẫu Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
16 Phân tích độ ẩm trong khí SF6
51 mẫu Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
17 Máy biến áp 35kV-560kVA
1 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
18 Chống sét van 51kV; 1pha
1 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
19 Chống sét van 51kV; 1pha
2 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
20 Bộ đếm sét đi kèm chống sét van
3 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
21 Tủ hạ thế ngoài trời
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
22 Tiếp địa cho các cột RC4
6 Bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
23 Cầu dao phụ tải 35kV 3 pha
1 Bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
24 Máy phát điezen 3 pha 400V-250kVA
1 máy Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
25 Áptômát 3 pha 1250A
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
26 Áptômát 3 pha 400A
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
27 Áptômát 3 pha 250A
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
28 Áptômát 3 pha 160A
2 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
29 Áptômát 3 pha 150A
4 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
30 Áptômát 3 pha 100A
10 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
31 Áptômát 3 pha 63A
5 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
32 Áptômát 3 pha 50A
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
33 Áptômát 3 pha 40A
3 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
34 Áptômát 3 pha 32A
2 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
35 Áptômát 3 pha 20A
5 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
36 Áptômát 1 pha 400A
1 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
37 Áptômát 1 pha 250A
3 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
38 Áptômát 1 pha 150A
6 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
39 Áptômát 1 pha 100A
10 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
40 Áptômát 1 pha 40A
5 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
41 Áptômát 1 pha 32A
6 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
42 Áptômát 1 pha 20A
16 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
43 Áptômát 1 pha 4A
7 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
44 Ampe mét (A)
6 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
45 Vôn mét (V)
4 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
46 Công tơ đo đếm điện năng (Wh/VARh)
3 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
47 Rơle bảo vệ điện áp kỹ thuật số (F27/59)
4 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
48 Bảo vệ chống chạm đất (F64)
2 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
49 Bộ transducer (TDU)
4 cái Chương V.Yêu cầu kỹ thuật
50 Tủ nạp ắc qui
2 bộ Chương V.Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Điện 1, Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:

  • Có quan hệ với 161 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,18 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,40%, Xây lắp 23,01%, Tư vấn 26,55%, Phi tư vấn 11,50%, Hỗn hợp 3,54%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.587.227.719.473 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.504.477.065.211 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 2PTV-TBA500LC: Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 28

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống. "

James Francis Byrnes

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8473 dự án đang đợi nhà thầu
  • 519 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 532 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24922 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38734 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây