Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 195 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 141 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680922 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
2 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 143 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680923 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
3 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 145 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680944 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
4 | Van bi (ball valve) DN 40 PVC-U FDM C200 (loại chuyên dùng cho hệ thống Clo) | 98838962 | 5 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
5 | Công tắc báo lưu lượng bơm tuần hoàn tháp trung hòa Clo (Limit reed switch No Typ ZE 951 for D) | 96729722 | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
6 | Actuator van đầu đẩy bơm nước clo (hãng Stubbe) (Profi 101, electric ER Premier 20 - Stubbe) | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
7 | Bộ điều khiển nhiệt độ tủ sấy Clo | TC4SP - 14R Autonics | 2 | cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
8 | Maintenance kit (set of flat gaskets for flanges, 10 pieces) | 96688979 | 4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
9 | Gaskets (dùng cho bộ tủ hóa hơi) | 96688864 | 4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
10 | Vacuum regulator Spare part set VGS-148 (3.5-70 kg/h) | 96688765 | 2 | bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
11 | Chất hấp thụ (Nhôm ôxit); 4,7kg/bịch | 96688989 | 2 | bịch | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
12 | Vacuum regulator VGS 147 1 - 40 kg/h | 96681278 | 2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
13 | Vacuum regulator VGS 148 6 - 120 kg/h | 95702355 | 2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
14 | Dây điện trở cho bộ sấy Clo (Alldos/Grundfos) (Spare, electrical heater for liqufilt) | 99273726 | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
15 | Ống nhựa nối vào bộ hấp thụ clo dư Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 8mm Air Hose Natural PE 8mmx1,25 Quy cách: 10 mét/ống | 96701705 | 10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
16 | Ống nhựa nối vào Injector Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 12mm Air Hose Natural PE 12mm Quy cách: 10 mét/ống | 91836646 | 10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 195 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 141 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680922 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
2 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 143 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680923 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
3 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 145 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) | 96680944 | 1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. |
4 | Van bi (ball valve) DN 40 PVC-U FDM C200 (loại chuyên dùng cho hệ thống Clo) | 98838962 | 5 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
5 | Công tắc báo lưu lượng bơm tuần hoàn tháp trung hòa Clo (Limit reed switch No Typ ZE 951 for D) | 96729722 | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
6 | Actuator van đầu đẩy bơm nước clo (hãng Stubbe) (Profi 101, electric ER Premier 20 - Stubbe) | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
7 | Bộ điều khiển nhiệt độ tủ sấy Clo | TC4SP - 14R Autonics | 2 | cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
8 | Maintenance kit (set of flat gaskets for flanges, 10 pieces) | 96688979 | 4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
9 | Gaskets (dùng cho bộ tủ hóa hơi) | 96688864 | 4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
10 | Vacuum regulator Spare part set VGS-148 (3.5-70 kg/h) | 96688765 | 2 | bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
11 | Chất hấp thụ (Nhôm ôxit); 4,7kg/bịch | 96688989 | 2 | bịch | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
12 | Vacuum regulator VGS 147 1 - 40 kg/h | 96681278 | 2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
13 | Vacuum regulator VGS 148 6 - 120 kg/h | 95702355 | 2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
14 | Dây điện trở cho bộ sấy Clo (Alldos/Grundfos) (Spare, electrical heater for liqufilt) | 99273726 | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
15 | Ống nhựa nối vào bộ hấp thụ clo dư Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 8mm Air Hose Natural PE 8mmx1,25 Quy cách: 10 mét/ống | 96701705 | 10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
16 | Ống nhựa nối vào Injector Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 12mm Air Hose Natural PE 12mm Quy cách: 10 mét/ống | 91836646 | 10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 141 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) |
96680922
|
1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. | |
2 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 143 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) |
96680923
|
1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. | |
3 | Bộ ống định lượng Clo cho tủ VGS 145 (bao gồm đế nhựa và các phụ kiện) |
96680944
|
1 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. Tham khảo catalogue đính kèm E-HSMT. | |
4 | Van bi (ball valve) DN 40 PVC-U FDM C200 (loại chuyên dùng cho hệ thống Clo) |
98838962
|
5 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
5 | Công tắc báo lưu lượng bơm tuần hoàn tháp trung hòa Clo (Limit reed switch No Typ ZE 951 for D) |
96729722
|
2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
6 | Actuator van đầu đẩy bơm nước clo (hãng Stubbe) (Profi 101, electric ER Premier 20 - Stubbe) | 2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | ||
7 | Bộ điều khiển nhiệt độ tủ sấy Clo |
TC4SP - 14R Autonics
|
2 | cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
8 | Maintenance kit (set of flat gaskets for flanges, 10 pieces) |
96688979
|
4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
9 | Gaskets (dùng cho bộ tủ hóa hơi) |
96688864
|
4 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
10 | Vacuum regulator Spare part set VGS-148 (3.5-70 kg/h) |
96688765
|
2 | bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
11 | Chất hấp thụ (Nhôm ôxit); 4,7kg/bịch |
96688989
|
2 | bịch | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
12 | Vacuum regulator VGS 147 1 - 40 kg/h |
96681278
|
2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
13 | Vacuum regulator VGS 148 6 - 120 kg/h |
95702355
|
2 | Bộ | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
14 | Dây điện trở cho bộ sấy Clo (Alldos/Grundfos) (Spare, electrical heater for liqufilt) |
99273726
|
2 | Cái | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
15 | Ống nhựa nối vào bộ hấp thụ clo dư Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 8mm Air Hose Natural PE 8mmx1,25 Quy cách: 10 mét/ống |
96701705
|
10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. | |
16 | Ống nhựa nối vào Injector Vật liệu: PE Màu: trong hoặc trắng Sử dụng cho ống khí clo DN 12mm Air Hose Natural PE 12mm Quy cách: 10 mét/ống |
91836646
|
10 | ống | Như nội dung ở cột Danh mục hàng hóa và ký mã hiệu. Trường hợp mã thiết bị này đã ngừng sản xuất và được thay thế bàng mã thiết bị tương đương thì phải đính kèm giấy xác nhận của hãng sản xuất hoặc tài liệu chứng minh. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH NƯỚC SẠCH SÀI GÒN như sau:
- Có quan hệ với 162 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,98%, Xây lắp 4,79%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 11,70%, Hỗn hợp 0,53%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 363.404.851.796 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 295.108.639.570 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ cần một sợi tóc của người yêu cũng đủ để kéo khỏe hơn bốn con bò mộng. "
Tục ngữ Pháp
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.