Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300392327-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300392327-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300392327-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Húng chanh, Núc nác, Cineol | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 79.950.000 | 79.950.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Men bia ép tinh chế. | 199.920.000 | 199.920.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bách bộ. | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol, | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Ô dầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng), | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo | 77.600.000 | 77.600.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Đương quy, Bạch quả. | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 69.930.000 | 69.930.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 51.750.000 | 51.750.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Actiso. | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Kim tiền thảo. | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 5.020.000 | 5.020.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Diệp hạ châu, Nhân trần, cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ) | 30.160.000 | 30.160.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | 29.150.000 | 29.150.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 22.160.000 | 22.160.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 20.525.500 | 20.525.500 | 0 | 12 tháng |
39 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). | 18.751.500 | 18.751.500 | 0 | 12 tháng |
41 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ) | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 14.650.000 | 14.650.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Euealyptol, Camphor | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. | 13.875.000 | 13.875.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Kim tiền thảo. | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn như sau:
- Có quan hệ với 72 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 14,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 40.178.569.955 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 31.114.917.454 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 22,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiền bạc là phương tiện của người thông minh, là mục đích của những kẻ ngu ngốc. "
Đơcuốcxen
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.