Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị đi hiện trường -THIẾT BỊ HIỆU CHỈNH PHỤC VỤ CHƯƠNG TRÌNH QUAN TRẮC | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | pH (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | DO (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
1.3 | TDS (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
1.4 | EC (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
1.5 | Độ muối (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
1.6 | Nhiệt độ (Thiết bị đo nhanh đa chỉ tiêu chất lượng nước) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
2 | Bộ thiết bị lấy mẫu bụi (thiết bị thu mẫu lưu lượng lớn) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
3 | Bộ thiết bị lấy mẫu không khí tại hiện trường | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
4 | Thiết bị đo độ ồn tích phân | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
5 | Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
6 | Tủ bảo quản mẫu | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
7 | Nhiệt độ - Vi khí hậu | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
8 | Độ ẩm - Vi khí hậu | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
9 | Tốc độ gió - Vi khí hậu | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10 | Thiết bị phân tích tại phòng thí nghiệm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||||
10.1 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | ||||
10.2 | Tủ bảo quản mẫu Sharp | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.3 | Tủ sấy | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.4 | Cân phân tích | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.5 | Phương tiện đo Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.6 | Bộ thiết bị phân tích BOD | 3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.7 | Bếp phá mẫu COD | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
10.8 | Tủ bảo quản hoá chất có theo dõi nhiệt độ | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
11 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (PH, DO, EC, độ muối, TDS, nhiệt độ (THIẾT BỊ HiỆU CHỈNH PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ) | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | |||
11.1 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (PH) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | ||||
11.2 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (DO) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
11.3 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (EC) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
11.4 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (độ muối) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
11.5 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (TDS) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
11.6 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu cơ bản trong phòng thí nghiệm (nhiệt độ) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
12 | Cân kỹ thuật | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
13 | Hệ thống phân tích TOC | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
14 | Cân phân tích điện tử | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
15 | Thiết bị chưng cất Xyanua | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
16 | Thiết bị đo nhanh khí thải ống khói (CO, SO2, NO2, NO, O2) | 5 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
17 | Hệ thống thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói (nhiệt độ, áp suất, lưu lượng) | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||||
17.1 | Hệ thống thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói ( nhiệt độ,) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | ||||
17.2 | Hệ thống thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói ( áp suất,) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
17.3 | Hệ thống thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói ( lưu lượng thấp) | 1 | Thông số | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
18 | Thiết bị đo độ rung | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
19 | Máy đo lưu tốc dòng chảy kênh hở | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
20 | Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
21 | Thiết bị đo độ đục | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
22 | Máy đo khoảng cách | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
23 | Máy đo độ sâu | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
24 | Thiết bị đo mức nước ngầm bằng sóng âm | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
25 | Thiết bị đo phóng xạ | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
26 | Máy đo bức xạ nhiệt | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 | ||
27 | Thiết bị đo điện từ trường | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG SONG TÝ như sau:
- Có quan hệ với 367 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 71,77%, Xây lắp 18,15%, Tư vấn 4,03%, Phi tư vấn 6,05%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 532.284.317.871 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 510.739.113.724 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn giàu có thì tất cả đều là người thân, khi bạn nghèo khổ thì tất cả đều là kẻ thù. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG SONG TÝ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG SONG TÝ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.