Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210749328-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210749328-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Phòng Giao dục và Đào tạo thị xã Từ Sơn |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3: Mua sắm trang thiết bị phục vụ công tác dạy và học của trường mầm non Tân Hồng 1 (Khu phố Đại Đình), thị xã Từ Sơn năm 2021 Mua sắm trang thiết bị phục vụ công tác dạy và học cho trường mầm non Tân Hồng 1 (Khu phố Đại Đình), thị xã Từ Sơn năm 2021 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách chi thường xuyên thị xã Từ Sơn |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | + Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện ngân hàng ký thư bảo lãnh, xác nhận tín dụng... (nếu có). + Các giải pháp kỹ thuật, biện pháp tổ chức cung cấp, giao nhận hàng hóa hợp lý và hiệu quả kinh tế. + Bảng tiến độ cung cấp hàng hóa hợp lý, khả thi và phù hợp với đề xuất kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. + Văn bản cam kết thực hiện bảo hành, bảo trì, sửa chữa (trong thời gian bảo hành), và cung cấp phụ tùng thay thế, khi có yêu cầu của Chủ đầu tư (sau khi hết thời hạn bảo hành). |
E-CDNT 10.2(c) | - Cam kết hàng hóa chào thầu phải mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, hàng hóa phải được sản xuất 2020 trở về sau; - Nhà thầu phải cung cấp tài liệu mô tả đầy đủ thông số kỹ thuật của hàng hóa dự thầu - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (CQ) đối với các thiết bị là hàng hóa nhập khẩu. - Nhà thầu phải có xác nhận hoặc cam kết của hãng hoặc đại diện tại Việt Nam của hãng về việc hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng cho gói thầu này đối với sản phẩm Camera giám sát; Điều hoà; Hệ thống lọc nước, máy lọc nước. Trong trường hợp hồ sơ dự thầu không cung cấp tài liệu trên. Chủ đầu tư sẽ gửi công văn yêu cầu làm rõ và bổ sung. HSDT chỉ được chấp thuận và trao hợp đồng khi cung cấp đủ các tài liệu trên |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá tất cả các hàng hóa tại địa điểm sau: Trường mầm non Tân Hồng 1 (Khu phố Đại Đình), phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Bản gốc xác nhận hoặc cam kết của hãng hoặc đại diện tại Việt Nam của hãng về việc hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng cho gói thầu này đối với sản phẩm Camera giám sát; Điều hoà; Hệ thống lọc nước, máy lọc nước |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 55.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Từ Sơn, Địa chỉ: đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thị xã Từ Sơn – Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh/ Điện thoại: 02223.835.498 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Từ Sơn - Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh/ Điện thoại: 02223.835.117 |
E-CDNT 34 |
0 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ để đồ dùng cá nhân cho trẻ | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
2 | Bàn cho trẻ | 100 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
3 | Ghế cho trẻ | 200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
4 | Giường ngủ lưới cho các con | 200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
5 | Giá đồ chơi bác sỹ | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
6 | Tivi 55 inch + Case máy tính kết nối | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
7 | Điều hoà | 32 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
8 | Loa trợ giảng | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
9 | Hệ thống bình nóng lạnh cho các phòng | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
10 | Tủ đựng đồ dùng cho các lớp. | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
11 | Giá góc cho các lớp học | 12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
12 | Giá góc Tam giác cho các lớp | 8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
13 | Rèm cuốn tranh 3D lớp học | 35 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
14 | Rèm cuốn trơn Cửa ra hành lang | 24 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
15 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 2 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
16 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 3 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
17 | Rèm bạt hành lang | 120 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
18 | Rèm bạt hành lang | 130 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
19 | Rèm bạt đầu hồi | 48 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
20 | Bàn + ghế giáo viên ( 01 bàn + 02 ghế) | 8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
21 | Bảng trượt chống loá | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
22 | Bàn ghế máy vi tính | 8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
23 | Giá để đồ chơi học liệu 3 tầng 7 khoang | 12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
24 | Giá để giầy dép | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
25 | Giá phơi khan | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
26 | Tủ úp cốc | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
27 | Tủ để chăn chiếu, quần áo | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
28 | Tủ để tài liệu giáo viên | 8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
29 | Giá vẽ cho học sinh | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
30 | Bộ nhạc cụ gõ | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
31 | Bàn ngồi nền thấp hình bán nguyệt | 50 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
32 | Giá kệ cho các nhà kho | 16 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
33 | Giá thực hành mặc quần áo (Bộ 12 cái) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
34 | Cắt hoa quả | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
35 | Hộp xâu hạt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
36 | Bộ chia nhỏ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
37 | Tập sử dụng kẹp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
38 | Bài học xúc hạt với thìa to | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
39 | Bé tập sử dụng đũa | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
40 | Tập lau bề mặt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
41 | Chuyển nước bằng bọt biển gồm 1 khay 2 bát, 1 mút | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đóng mở nắp lọ có zen | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
43 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn (5 khăn) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
44 | Bộ tập rót nước vào nhiều cốc | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
45 | Bộ bé tập hót rác 1 khay to, 1 thùng rác, 1 bát, 1 chổi kèm hót, 1 túi rác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
46 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng dao | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
47 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng kéo | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
48 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng phễu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
49 | Sử dụng ống nhỏ giọt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi bé tập tết tóc | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
51 | Bộ đồ chơi bé tập gấp quần áo | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
52 | Bộ đồ chơi bé tập vặn ốc | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
53 | Tập mở khóa cửa 1 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
54 | Bắt vít phối hợp tay mắt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
55 | Bộ vít ốc A | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
56 | Bộ ốc vít B | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
57 | Khối trụ có núm | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
58 | Thang nâu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
59 | Tháp hồng có đế | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
60 | Hộp âm thanh 2 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
61 | Tấm cảm nhiệt, chất liệu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
62 | Hộp tam giác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
63 | Tấm trọng lượng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
64 | Tủ hình học | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
65 | Trụ hình học | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
66 | Hộp trụ màu không núm | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
67 | Gậy đỏ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
68 | Hộp vị giác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
69 | Túi hình học | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
70 | Nhóm hình học 3 chiều | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
71 | Bàn xúc giác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
72 | Hộp nhị thức | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
73 | Hộp tam thức | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
74 | Hộp màu số 1 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
75 | Hộp màu số 2 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
76 | Hộp màu số 3 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
77 | Hộp khứu giác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
78 | Tấm xâu giây | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
79 | Hộp hình tam vuông màu xanh dương | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
80 | Khám phá chất liệu vải màu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
81 | Bộ chuông Montessori | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
82 | Gậy số | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
83 | Số nhám 0-9 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
84 | Hộp số 1-10 gỗ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
85 | Ghép số và số lượng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
86 | Hộp que tính | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
87 | Thẻ số và chấm tròn | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
88 | Hệ thập phân | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
89 | Hộp đơn vị, chục, trăm, nghìn | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
90 | Thẻ số 1-9000 loại lớn | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
91 | Thẻ số 1-9000 loại nhỏ | 3 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
92 | Chuỗi hạt treo tường | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
93 | Sagan bảng hỗ trợ hạt B | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
94 | Bảng sagan | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
95 | (Sagan bảng hỗ trợ hạt A) Hạt đơn vị, thanh chục | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
96 | Bàn tính gảy | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
97 | Chuỗi cườm 100 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
98 | Chuỗi cườm 1000 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
99 | Các chữ số 1-100 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
100 | Trò chơi tem số | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
101 | Con rắn trò chơi phép cộng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
102 | Con rắn trò chơi phép trừ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
103 | Bảng cộng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
104 | Bảng trừ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
105 | Bảng nhân | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
106 | Bảng chia | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
107 | Số đếm 1-5 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
108 | Hộp chuyển trứng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
109 | Thẻ học chuỗi 100 và chuỗi 1000 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
110 | Thảm học chuỗi 100 | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
111 | Thảm học chuỗi 1000 | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
112 | Tấm sắt hình học | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
113 | Khay đựng bút, giấy | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
114 | Các nét cơ bản TV | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
115 | Thẻ chữ nhám in hoa Tiếng Việt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
116 | Thẻ chữ nhám in thường Tiếng Việt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
117 | Bảng chữ cái nhám TV viết thường | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
118 | Hộp ngôn ngữ cấp độ cơ bản (âm Tiếng Việt) Bộ 40 hộp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
119 | Hộp thẻ 3 phần các chủ đề (9 chủ đề/bộ) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
120 | Khay luyện viết trên cát | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
121 | Hộp chữ cái lớn tiếng việt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
122 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 1 (cấp độ hồng) Bộ 7 hộp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
123 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 2 (cấp độ xanh dương) Bộ 6 hộp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
124 | Thảm học chữ cái nhỏ | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
125 | Thảm học chữ cái to | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
126 | Đất, nước, không khí | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
127 | Quả địa cầu nước | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
128 | Quả địa cầu châu lục | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
129 | Bản đồ thế giới | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
130 | Bản đồ châu Á | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
131 | Thẻ nhám hình thái đất nước | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
132 | Khay hình thái đất, nước I | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
133 | Khay hình thái đất, nước II | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
134 | Bản đồ Giấy châu Á không màu | 1 | Tờ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
135 | Bản đồ thế giới giấy không màu | 1 | Tờ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
136 | Bản đồ 8 hành tinh | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
137 | Cờ thế giới | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
138 | Lịch tháng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
139 | Sử dụng đồng hồ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
140 | Cách xem giờ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
141 | Thẻ 3 phần động, thực vật | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
142 | Ghép hình con chim | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
143 | Ghép hình con rùa | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
144 | Ghép hình con cá | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
145 | Ghép hình con ếch | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
146 | Ghép hình con ngựa | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
147 | Hạt giống nảy mầm | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
148 | Khay tranh thực vật | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
149 | Ghép hình chiếc lá | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
150 | Ghép hình bông hoa | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
151 | Ghép hình cái cây | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
152 | Bộ ghép rễ cây có núm | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
153 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé trai | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
154 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé gái | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
155 | Thẻ 5 lớp động vật có gắn tên | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
156 | Hộp ghép hình lá | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
157 | Thẻ lá tương ứng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
158 | Giá góc cho phòng phát triển ngôn ngữ | 5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
159 | Bộ 3 khay gỗ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
160 | Bộ 3 khay phíp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
161 | Bộ 4 khay phíp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
162 | Giá đựng tấm sắt, hộp màu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
163 | Kệ để bản đồ các châu lục | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
164 | Khay đựng thẻ hình học | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
165 | Box color (11pc/set) Cốc đựng màu (11 màu) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
166 | Thảm nhóm nỉ (80*112)cm | 2 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
167 | Thảm nhóm nỉ (80*60)cm | 4 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
168 | Thảm cá nhân nỉ (40*60)cm | 8 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
169 | Tấm bịt mắt | 2 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
170 | Giá góc cho phòng MONTESSORI | 5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
171 | Thảm dốc dài | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
172 | Bánh xe tách đôi | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
173 | Đệm to 15cm | 3 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
174 | Tráp hình thang to (4 bậc) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
175 | Thang 3 bậc | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
176 | Hình tám cạnh (lục lăng) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
177 | Dốc trèo trượt chui | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
178 | Cầu cao ngắn | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
179 | Đệm nhiều màu sắc 3cm (gập 5) | 6 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
180 | Trumpolie Thành cao | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
181 | Xà lệch | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
182 | Thiết bị tập gym đẩy tạ | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
183 | Máy gym mầm non chạy bộ | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
184 | Gym kids dụng cụ chạy bộ | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
185 | Thiết bị gym chèo thuyền | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
186 | Cụm oxy hóa nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
187 | Hệ thống bơm xử lý nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
188 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý kim loại nặng | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
189 | Cột lọc II: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
190 | Cột lọc III: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi tăng cường than hoạt tính. | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
191 | Hệ thống lọc tinh | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
192 | Hệ thống kết nối hệ thống xử lý nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
193 | Bồn chứa nước đầu nguồn | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
194 | Bơm nước thô | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
195 | Đồng hồ áp lực nước | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
196 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý tạp chất, cặn lơ lửng | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
197 | Cột lọc II: Vật liệu xử lý clo dư, màu, mùi và chất hữu cơ | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
198 | Cột lọc III: Vật liệu xử lý Ca,Mg. | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
199 | Hệ thống lọc tinh 1 | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
200 | Hệ thống lọc tinh 2 | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
201 | Hệ thống diệt khuẩn | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
202 | Hệ thống kết nối | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
203 | Hệ thống tủ điện | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
204 | Khối thiết bị phụ trợ và nhân công hệ thống lọc nước | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
205 | Cây nước nóng lạnh nguội - RO 3 vòi tích hợp sử dụng cho các phòng | 9 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
206 | Tủ sấy bát đĩa & sấy dụng cụ nhà bếp | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
207 | Bếp xào từ đơn dùng điện, chảo rời | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
208 | Bếp hầm từ đôi dùng điện | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
209 | Tum hút mùi | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
210 | Hệ thống ống gió | 4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
211 | Quạt hướng trục trôn tường | 4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
212 | Tủ nấu cơm 30Kg dùng điện | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
213 | Bàn sơ chế có giá nan dưới dùng để vo gạo có 2 chậu to 700 bên phải | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
214 | Vòi đơn dùng nước lạnh lắp vào bàn chậu đôi | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
215 | Bẫy mỡ lắp bên dưới chậu rửa đôi | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
216 | Xe chuyển thức ăn & thu gom đồ bẩn làm 3 tầng giá phẳng gấp lõm 20mm | 4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
217 | Tủ để dụng cụ & xoong nồi | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
218 | Bàn ra đồ ăn chín có giá Nan dưới có lót gỗ MDF | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
219 | Bàn ra cơm có giá nan dướicó lót gỗ MDF dày 20MM | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
220 | Bàn sơ chế có lót gỗ có giá nan dưới | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
221 | Thùng rác di động | 2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
222 | Giá phẳng 4 tầng trong kho | 3 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
223 | Phụ kiện và nhân công lắp đặt hệ thống bếp | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
224 | Máy giặt | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
225 | Tủ lạnh Inverter 509 lít | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
226 | Mixer Digital (kỹ thuật số) | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
227 | Cục đẩy công suất | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
228 | Micro điện động cầm tay | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
229 | Loa full công suất | 1 | Đôi | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
230 | Chân loa cao 1.2M | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
231 | Tủ máy: Tủ rack chuyên dụng 12U, Phụ kiện: Dây Jac, Canon | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
232 | Chân kê loa di động cao cấp | 1 | Cặp | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
233 | Đàn Organ cho giáo viên | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
234 | Đàn Organ cho học sinh | 16 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
235 | Chân kê đàn | 17 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
236 | Ghế cho giáo viên | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
237 | Ghế cho học sinh | 32 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
238 | Thảm trải sàn | 60 | mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
239 | Gương múa | 20 | mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
240 | Gióng múa. | 5 | Mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
241 | Tủ đựng đồ cho phòng âm nhạc | 1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
242 | Khu liên hoàn vận động đa năng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
243 | Bộ thể chất số 14 | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
244 | Thú nhún con mèo | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
245 | Thú nhún con ngựa | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
246 | Thú nhún con cá | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
247 | Hệ thống cầu trượt nhỏ | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
248 | Bộ leo thể chất | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
249 | Bộ sofa tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
250 | Bục nói chuyện | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
251 | Bàn hội trường | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
252 | Ghế hội trường | 22 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
253 | Tủ đựng hồ sơ tài liệu | 2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
254 | Bộ bàn ghế làm việc hiệu trưởng | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
255 | Thảm cỏ nhân tạo | 300 | M2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
256 | Camera giám sát | 22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
257 | Đầu ghi 32 kênh | 1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
258 | Tivi 55" | 1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
259 | Nguồn adapter 2A | 22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
260 | Dây điện nguồn 2x1 | 1.600 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
261 | Dây đồng Trục | 1.600 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
262 | Ghen hôp 40x60 | 300 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
263 | Ghen hộp 39x18 | 200 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
264 | Ruột gà | 300 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
265 | Ổ cứng 8T | 1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
266 | Cáp kết nối HDMI 3m | 1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
267 | cáp mạng Cate6e | 50 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
268 | Zắc BNC | 50 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
269 | Đế Camera | 22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
270 | Tủ Rack 12U | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
271 | Vật tư phụ và nhân công lắp đặt hệ thống camera | 1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
272 | Giường inox | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
273 | Tủ thuốc | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
274 | Bộ dụng cụ khám bệnh cơ bản | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
275 | Cân đo chiều cao | 1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ để đồ dùng cá nhân cho trẻ | 6 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
2 | Bàn cho trẻ | 100 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
3 | Ghế cho trẻ | 200 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
4 | Giường ngủ lưới cho các con | 200 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
5 | Giá đồ chơi bác sỹ | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
6 | Tivi 55 inch + Case máy tính kết nối | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
7 | Điều hoà | 32 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
8 | Loa trợ giảng | 6 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
9 | Hệ thống bình nóng lạnh cho các phòng | 6 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
10 | Tủ đựng đồ dùng cho các lớp. | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
11 | Giá góc cho các lớp học | 12 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
12 | Giá góc Tam giác cho các lớp | 8 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
13 | Rèm cuốn tranh 3D lớp học | 35 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
14 | Rèm cuốn trơn Cửa ra hành lang | 24 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
15 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 2 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
16 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 3 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
17 | Rèm bạt hành lang | 120 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
18 | Rèm bạt hành lang | 130 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
19 | Rèm bạt đầu hồi | 48 | m2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
20 | Bàn + ghế giáo viên ( 01 bàn + 02 ghế) | 8 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
21 | Bảng trượt chống loá | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
22 | Bàn ghế máy vi tính | 8 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
23 | Giá để đồ chơi học liệu 3 tầng 7 khoang | 12 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
24 | Giá để giầy dép | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
25 | Giá phơi khan | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
26 | Tủ úp cốc | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
27 | Tủ để chăn chiếu, quần áo | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
28 | Tủ để tài liệu giáo viên | 8 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
29 | Giá vẽ cho học sinh | 6 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
30 | Bộ nhạc cụ gõ | 6 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
31 | Bàn ngồi nền thấp hình bán nguyệt | 50 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
32 | Giá kệ cho các nhà kho | 16 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
33 | Giá thực hành mặc quần áo (Bộ 12 cái) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
34 | Cắt hoa quả | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
35 | Hộp xâu hạt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
36 | Bộ chia nhỏ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
37 | Tập sử dụng kẹp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
38 | Bài học xúc hạt với thìa to | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
39 | Bé tập sử dụng đũa | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
40 | Tập lau bề mặt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
41 | Chuyển nước bằng bọt biển gồm 1 khay 2 bát, 1 mút | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
42 | Đóng mở nắp lọ có zen | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
43 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn (5 khăn) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
44 | Bộ tập rót nước vào nhiều cốc | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
45 | Bộ bé tập hót rác 1 khay to, 1 thùng rác, 1 bát, 1 chổi kèm hót, 1 túi rác | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
46 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng dao | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
47 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng kéo | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
48 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng phễu | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
49 | Sử dụng ống nhỏ giọt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
50 | Bộ đồ chơi bé tập tết tóc | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
51 | Bộ đồ chơi bé tập gấp quần áo | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
52 | Bộ đồ chơi bé tập vặn ốc | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
53 | Tập mở khóa cửa 1 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
54 | Bắt vít phối hợp tay mắt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
55 | Bộ vít ốc A | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
56 | Bộ ốc vít B | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
57 | Khối trụ có núm | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
58 | Thang nâu | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
59 | Tháp hồng có đế | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
60 | Hộp âm thanh 2 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
61 | Tấm cảm nhiệt, chất liệu | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
62 | Hộp tam giác | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
63 | Tấm trọng lượng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
64 | Tủ hình học | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
65 | Trụ hình học | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
66 | Hộp trụ màu không núm | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
67 | Gậy đỏ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
68 | Hộp vị giác | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
69 | Túi hình học | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
70 | Nhóm hình học 3 chiều | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
71 | Bàn xúc giác | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
72 | Hộp nhị thức | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
73 | Hộp tam thức | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
74 | Hộp màu số 1 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
75 | Hộp màu số 2 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
76 | Hộp màu số 3 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
77 | Hộp khứu giác | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
78 | Tấm xâu giây | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
79 | Hộp hình tam vuông màu xanh dương | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
80 | Khám phá chất liệu vải màu | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
81 | Bộ chuông Montessori | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
82 | Gậy số | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
83 | Số nhám 0-9 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
84 | Hộp số 1-10 gỗ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
85 | Ghép số và số lượng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
86 | Hộp que tính | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
87 | Thẻ số và chấm tròn | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
88 | Hệ thập phân | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
89 | Hộp đơn vị, chục, trăm, nghìn | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
90 | Thẻ số 1-9000 loại lớn | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
91 | Thẻ số 1-9000 loại nhỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
92 | Chuỗi hạt treo tường | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
93 | Sagan bảng hỗ trợ hạt B | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
94 | Bảng sagan | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
95 | (Sagan bảng hỗ trợ hạt A) Hạt đơn vị, thanh chục | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
96 | Bàn tính gảy | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
97 | Chuỗi cườm 100 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
98 | Chuỗi cườm 1000 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
99 | Các chữ số 1-100 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
100 | Trò chơi tem số | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
101 | Con rắn trò chơi phép cộng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
102 | Con rắn trò chơi phép trừ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
103 | Bảng cộng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
104 | Bảng trừ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
105 | Bảng nhân | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
106 | Bảng chia | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
107 | Số đếm 1-5 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
108 | Hộp chuyển trứng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
109 | Thẻ học chuỗi 100 và chuỗi 1000 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
110 | Thảm học chuỗi 100 | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
111 | Thảm học chuỗi 1000 | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
112 | Tấm sắt hình học | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
113 | Khay đựng bút, giấy | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
114 | Các nét cơ bản TV | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
115 | Thẻ chữ nhám in hoa Tiếng Việt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
116 | Thẻ chữ nhám in thường Tiếng Việt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
117 | Bảng chữ cái nhám TV viết thường | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
118 | Hộp ngôn ngữ cấp độ cơ bản (âm Tiếng Việt) Bộ 40 hộp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
119 | Hộp thẻ 3 phần các chủ đề (9 chủ đề/bộ) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
120 | Khay luyện viết trên cát | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
121 | Hộp chữ cái lớn tiếng việt | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
122 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 1 (cấp độ hồng) Bộ 7 hộp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
123 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 2 (cấp độ xanh dương) Bộ 6 hộp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
124 | Thảm học chữ cái nhỏ | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
125 | Thảm học chữ cái to | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
126 | Đất, nước, không khí | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
127 | Quả địa cầu nước | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
128 | Quả địa cầu châu lục | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
129 | Bản đồ thế giới | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
130 | Bản đồ châu Á | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
131 | Thẻ nhám hình thái đất nước | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
132 | Khay hình thái đất, nước I | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
133 | Khay hình thái đất, nước II | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
134 | Bản đồ Giấy châu Á không màu | 1 | Tờ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
135 | Bản đồ thế giới giấy không màu | 1 | Tờ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
136 | Bản đồ 8 hành tinh | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
137 | Cờ thế giới | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
138 | Lịch tháng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
139 | Sử dụng đồng hồ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
140 | Cách xem giờ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
141 | Thẻ 3 phần động, thực vật | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
142 | Ghép hình con chim | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
143 | Ghép hình con rùa | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
144 | Ghép hình con cá | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
145 | Ghép hình con ếch | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
146 | Ghép hình con ngựa | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
147 | Hạt giống nảy mầm | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
148 | Khay tranh thực vật | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
149 | Ghép hình chiếc lá | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
150 | Ghép hình bông hoa | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
151 | Ghép hình cái cây | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
152 | Bộ ghép rễ cây có núm | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
153 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé trai | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
154 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé gái | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
155 | Thẻ 5 lớp động vật có gắn tên | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
156 | Hộp ghép hình lá | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
157 | Thẻ lá tương ứng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
158 | Giá góc cho phòng phát triển ngôn ngữ | 5 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
159 | Bộ 3 khay gỗ | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
160 | Bộ 3 khay phíp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
161 | Bộ 4 khay phíp | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
162 | Giá đựng tấm sắt, hộp màu | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
163 | Kệ để bản đồ các châu lục | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
164 | Khay đựng thẻ hình học | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
165 | Box color (11pc/set) Cốc đựng màu (11 màu) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
166 | Thảm nhóm nỉ (80*112)cm | 2 | Tấm | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
167 | Thảm nhóm nỉ (80*60)cm | 4 | Tấm | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
168 | Thảm cá nhân nỉ (40*60)cm | 8 | Tấm | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
169 | Tấm bịt mắt | 2 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
170 | Giá góc cho phòng MONTESSORI | 5 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
171 | Thảm dốc dài | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
172 | Bánh xe tách đôi | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
173 | Đệm to 15cm | 3 | Tấm | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
174 | Tráp hình thang to (4 bậc) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
175 | Thang 3 bậc | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
176 | Hình tám cạnh (lục lăng) | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
177 | Dốc trèo trượt chui | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
178 | Cầu cao ngắn | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
179 | Đệm nhiều màu sắc 3cm (gập 5) | 6 | Tấm | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
180 | Trumpolie Thành cao | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
181 | Xà lệch | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
182 | Thiết bị tập gym đẩy tạ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
183 | Máy gym mầm non chạy bộ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
184 | Gym kids dụng cụ chạy bộ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
185 | Thiết bị gym chèo thuyền | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
186 | Cụm oxy hóa nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
187 | Hệ thống bơm xử lý nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
188 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý kim loại nặng | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
189 | Cột lọc II: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
190 | Cột lọc III: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi tăng cường than hoạt tính. | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
191 | Hệ thống lọc tinh | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
192 | Hệ thống kết nối hệ thống xử lý nước giếng khoan đầu nguồn | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
193 | Bồn chứa nước đầu nguồn | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
194 | Bơm nước thô | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
195 | Đồng hồ áp lực nước | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
196 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý tạp chất, cặn lơ lửng | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
197 | Cột lọc II: Vật liệu xử lý clo dư, màu, mùi và chất hữu cơ | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
198 | Cột lọc III: Vật liệu xử lý Ca,Mg. | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
199 | Hệ thống lọc tinh 1 | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
200 | Hệ thống lọc tinh 2 | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
201 | Hệ thống diệt khuẩn | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
202 | Hệ thống kết nối | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
203 | Hệ thống tủ điện | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
204 | Khối thiết bị phụ trợ và nhân công hệ thống lọc nước | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
205 | Cây nước nóng lạnh nguội - RO 3 vòi tích hợp sử dụng cho các phòng | 9 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
206 | Tủ sấy bát đĩa & sấy dụng cụ nhà bếp | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
207 | Bếp xào từ đơn dùng điện, chảo rời | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
208 | Bếp hầm từ đôi dùng điện | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
209 | Tum hút mùi | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
210 | Hệ thống ống gió | 4 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
211 | Quạt hướng trục trôn tường | 4 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
212 | Tủ nấu cơm 30Kg dùng điện | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
213 | Bàn sơ chế có giá nan dưới dùng để vo gạo có 2 chậu to 700 bên phải | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
214 | Vòi đơn dùng nước lạnh lắp vào bàn chậu đôi | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
215 | Bẫy mỡ lắp bên dưới chậu rửa đôi | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
216 | Xe chuyển thức ăn & thu gom đồ bẩn làm 3 tầng giá phẳng gấp lõm 20mm | 4 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
217 | Tủ để dụng cụ & xoong nồi | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
218 | Bàn ra đồ ăn chín có giá Nan dưới có lót gỗ MDF | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
219 | Bàn ra cơm có giá nan dướicó lót gỗ MDF dày 20MM | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
220 | Bàn sơ chế có lót gỗ có giá nan dưới | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
221 | Thùng rác di động | 2 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
222 | Giá phẳng 4 tầng trong kho | 3 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
223 | Phụ kiện và nhân công lắp đặt hệ thống bếp | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
224 | Máy giặt | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
225 | Tủ lạnh Inverter 509 lít | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
226 | Mixer Digital (kỹ thuật số) | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
227 | Cục đẩy công suất | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
228 | Micro điện động cầm tay | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
229 | Loa full công suất | 1 | Đôi | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
230 | Chân loa cao 1.2M | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
231 | Tủ máy: Tủ rack chuyên dụng 12U, Phụ kiện: Dây Jac, Canon | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
232 | Chân kê loa di động cao cấp | 1 | Cặp | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
233 | Đàn Organ cho giáo viên | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
234 | Đàn Organ cho học sinh | 16 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
235 | Chân kê đàn | 17 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
236 | Ghế cho giáo viên | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
237 | Ghế cho học sinh | 32 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
238 | Thảm trải sàn | 60 | mét | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
239 | Gương múa | 20 | mét | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
240 | Gióng múa. | 5 | Mét | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
241 | Tủ đựng đồ cho phòng âm nhạc | 1 | Cái | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
242 | Khu liên hoàn vận động đa năng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
243 | Bộ thể chất số 14 | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
244 | Thú nhún con mèo | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
245 | Thú nhún con ngựa | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
246 | Thú nhún con cá | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
247 | Hệ thống cầu trượt nhỏ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
248 | Bộ leo thể chất | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
249 | Bộ sofa tiếp khách | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
250 | Bục nói chuyện | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
251 | Bàn hội trường | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
252 | Ghế hội trường | 22 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
253 | Tủ đựng hồ sơ tài liệu | 2 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
254 | Bộ bàn ghế làm việc hiệu trưởng | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
255 | Thảm cỏ nhân tạo | 300 | M2 | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
256 | Camera giám sát | 22 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
257 | Đầu ghi 32 kênh | 1 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
258 | Tivi 55" | 1 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
259 | Nguồn adapter 2A | 22 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
260 | Dây điện nguồn 2x1 | 1.600 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
261 | Dây đồng Trục | 1.600 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
262 | Ghen hôp 40x60 | 300 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
263 | Ghen hộp 39x18 | 200 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
264 | Ruột gà | 300 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
265 | Ổ cứng 8T | 1 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
266 | Cáp kết nối HDMI 3m | 1 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
267 | cáp mạng Cate6e | 50 | m | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
268 | Zắc BNC | 50 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
269 | Đế Camera | 22 | chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
270 | Tủ Rack 12U | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
271 | Vật tư phụ và nhân công lắp đặt hệ thống camera | 1 | HT | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
272 | Giường inox | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
273 | Tủ thuốc | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
274 | Bộ dụng cụ khám bệnh cơ bản | 1 | Bộ | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
275 | Cân đo chiều cao | 1 | Chiếc | Trường mầm non Tân Hồng 1 | 45 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng/ phụ trách thi công | 1 | Đại học trở lên thuộc một trong các chuyên ngành: Điện, Điện tử, cơ khí, điện tử viễn thông, CNTT, điện lạnh.(Tài liệu đính kèm: bằng cấp, hợp đồng lao động có công chứng (nếu là nhân sự của Nhà thầu) hoặc tài liệu chứng minh có khả năng huy động nhân sự) | 4 | 3 |
2 | Cán bộ lắp đặt | 3 | Đại học các chuyên ngành CNTT, Điện, Điện tử, Điện tử - Viễn thông, Cơ khí, điện lạnh.(Tài liệu đính kèm: bằng cấp, hợp đồng lao động có công chứng(nếu là nhân sự của Nhà thầu)hoặc tài liệu chứng minh có khả năng huy động nhân sự) | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ để đồ dùng cá nhân cho trẻ | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
2 | Bàn cho trẻ | 100 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
3 | Ghế cho trẻ | 200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
4 | Giường ngủ lưới cho các con | 200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
5 | Giá đồ chơi bác sỹ | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
6 | Tivi 55 inch + Case máy tính kết nối | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
7 | Điều hoà | 32 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
8 | Loa trợ giảng | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
9 | Hệ thống bình nóng lạnh cho các phòng | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
10 | Tủ đựng đồ dùng cho các lớp. | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
11 | Giá góc cho các lớp học | 12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
12 | Giá góc Tam giác cho các lớp | 8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
13 | Rèm cuốn tranh 3D lớp học | 35 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
14 | Rèm cuốn trơn Cửa ra hành lang | 24 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
15 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 2 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
16 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ | 3 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
17 | Rèm bạt hành lang | 120 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
18 | Rèm bạt hành lang | 130 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
19 | Rèm bạt đầu hồi | 48 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
20 | Bàn + ghế giáo viên ( 01 bàn + 02 ghế) | 8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
21 | Bảng trượt chống loá | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
22 | Bàn ghế máy vi tính | 8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
23 | Giá để đồ chơi học liệu 3 tầng 7 khoang | 12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
24 | Giá để giầy dép | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
25 | Giá phơi khan | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
26 | Tủ úp cốc | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
27 | Tủ để chăn chiếu, quần áo | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
28 | Tủ để tài liệu giáo viên | 8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
29 | Giá vẽ cho học sinh | 6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
30 | Bộ nhạc cụ gõ | 6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
31 | Bàn ngồi nền thấp hình bán nguyệt | 50 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
32 | Giá kệ cho các nhà kho | 16 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
33 | Giá thực hành mặc quần áo (Bộ 12 cái) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
34 | Cắt hoa quả | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
35 | Hộp xâu hạt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
36 | Bộ chia nhỏ | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
37 | Tập sử dụng kẹp | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
38 | Bài học xúc hạt với thìa to | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
39 | Bé tập sử dụng đũa | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
40 | Tập lau bề mặt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
41 | Chuyển nước bằng bọt biển gồm 1 khay 2 bát, 1 mút | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đóng mở nắp lọ có zen | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
43 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn (5 khăn) | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
44 | Bộ tập rót nước vào nhiều cốc | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
45 | Bộ bé tập hót rác 1 khay to, 1 thùng rác, 1 bát, 1 chổi kèm hót, 1 túi rác | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
46 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng dao | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
47 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng kéo | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
48 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng phễu | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
49 | Sử dụng ống nhỏ giọt | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi bé tập tết tóc | 1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Từ Sơn như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 40.611.523.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 37.192.397.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu người đang bên bờ hành động phải tự đánh giá dựa trên kết quả, anh ta sẽ chẳng bao giờ bắt đầu được. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giao dục và Đào tạo thị xã Từ Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giao dục và Đào tạo thị xã Từ Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.