Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa Máy phát tín hiệu Vector Ký hiệu: SMW200A; Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 102196 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sửa chữa Máy phát tín hiệu Ký hiệu: SMF 100A; Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 104626. | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
3 | Sửa chữa Máy phát cao tần Ký hiệu: SML02 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 101502 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
4 | Sửa chữa Máy phát cao tần Ký hiệu: SML02; Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 101503 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
5 | Sửa chữa Máy phát sóng chuẩn Ký hiệu: SMP-02; Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 848203/008 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
6 | Sửa chữa Máy phát tín hiệu Ký hiệu: SML01 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 103993 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
7 | Sửa chữa Máy phát tín hiệu; Ký hiệu: SMB 100A Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 176202 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
8 | Sửa chữa Máy đếm tần Ký hiệu: CNT-90 Hãng: Pendulum Số hiệu: 360559. | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
9 | Sửa chữa Máy hiện sóng Ký hiệu: RTO1024 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 100877 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
10 | Sửa chữa Máy phát cao tần Ký hiệu: SML01 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 105302 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
11 | Sửa chữa Máy phát tín hiệu Ký hiệu: 83623L Hãng/Nước SX: Agilent/Mỹ Số hiệu: 3844A00285 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
12 | Sửa chữa Máy hiện sóng Ký hiệu: MSOX 2024A Hãng: Agilent Số hiệu: MY54100636. | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
13 | Sửa chữa Máy hiện sóng số kết hợp phân tích logic Ký hiệu: MSO9404A Hãng/Nước SX: Agilent/ Malaixia Số hiệu: MY55320115 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
14 | Sửa chữa Máy phân tích mạng Ký hiệu: ZVH4 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 115610 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
15 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: GSP-7830 Hãng/Nước SX: Gwinstek/ Đài Loan Số hiệu: EP150743 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
16 | Sửa chữa Máy phân tích phổ cầm tay Ký hiệu: N9912A Hãng/Nước SX: Agilent/ Malaixia Số hiệu: MY50022700 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
17 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: MS2036C Hãng/Nước SX: Anritsu/ Nhật Bản Số hiệu: 1832062 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
18 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: MS2038C Hãng/Nước SX: Anritsu/ Nhật Bản Số hiệu: 1833010 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
19 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: FSP Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 101379 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
20 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: FSH3 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 106074 | 1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
21 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: FSL3 Hãng/Nước SX: Rohde & Schwarz/ Đức Số hiệu: 101361 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 | ||
22 | Sửa chữa Máy phân tích phổ Ký hiệu: N9322C Hãng: Keysight Số hiệu: CN0743A836 | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tại các cơ sở thực hiện dịch vụ sửa chữa được các hãng sản xuất phương tiện đo ủy quyền hoặc các cơ sở sửa chữa khác tại nước ngoài có đủ năng lực thực hiện dịch vụ. | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu như sau:
- Có quan hệ với 179 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,11%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 3,33%, Phi tư vấn 12,23%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.003.534.203.804 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 999.488.811.975 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người phụ nữ đi đôi giày đẹp không bao giờ xấu xí cả. "
Coco Chanel
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.