Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng 288 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây dựng Tên dự án là: Nâng cấp, cải tạo Trường mầm non Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Hạng mục: Nhà lớp học 03, bếp ăn, khu vệ sinh và các công trình phụ trợ tại điểm lẻ Phụ Vân Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu kèm theo E-HSMT: Scan bản gốc hoạc bản chứng thực,Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế về việc thực hiện hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế hết quý IV năm 2021, Báo cáo tài chính, Hợp đồng tương tự, bằng cấp chứng chỉ nhân sự, hóa đơn máy móc, thiết bị huy động cho gói thầu. Tất cả các tài liệu chương III tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu; Nhà thầu chuẩn bị bản gốc các tài liệu để bên mời thầu khi cần đối chiếu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 45.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Trường mầm non Cát Tân. Địa chỉ: Xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng 288. Địa chỉ: Tiểu khu 11, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Như Xuân. Địa chỉ: Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Điện thoại: (0373)878.249; Số fax: (0373)878.249. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng 288. Địa chỉ: Tiểu khu 11, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Điện thoại: 0912 338 375. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thanh Hóa - Số 45B Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Điện thoại: 0237 3852 366; Fax: 0237 3851 451. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | + Trình độ: Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng phù hợp với gói thầu còn hiệu lực.+ Có tổng số năm kinh nghiệm tính theo bằng cấp: ≥ 05 năm+ Có tổng số năm làm chỉ huy trưởng các công trình xây dựng ≥02 năm. Trong đó đã làm chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 01 công trình có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có quyết định phân công công việc của nhà thầu hoặc xác nhận của chủ đầu tư. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật tại hiện trường | 1 | + Trình độ: Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.+ Có tổng số năm kinh nghiệm tính theo bằng cấp: ≥ 03 năm+ Có tổng số năm làm kỹ thuật thi công các công trình xây dựng ≥01 năm. Trong đó đã làm kỹ thuật công trường của ít nhất 01 công trình có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có quyết định phân công công việc của nhà thầu hoặc xác nhận của chủ đầu tư. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ phụ trách trắc đạc, trắc địa công trình | 1 | + Trình độ: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành trắc đạc, trắc địa.+ Có tổng số năm kinh nghiệm tính theo bằng cấp: ≥ 03 năm+ Có tổng số năm làm cán bộ phụ trách trắc đạc, trắc địa công trình xây dựng ≥01 năm. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 PHÒNG | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | E-HSMT Chương V | 8,7809 | m3 |
2 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | E-HSMT Chương V | 0,5884 | tấn |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | E-HSMT Chương V | 1,1298 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | E-HSMT Chương V | 0,0714 | tấn |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | E-HSMT Chương V | 1,7388 | 100m2 |
6 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II(ép âm) | E-HSMT Chương V | 2,1 | 100m |
7 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II(ép âm) | E-HSMT Chương V | 0,21 | 100m |
8 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | E-HSMT Chương V | 0,1348 | tấn |
9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | E-HSMT Chương V | 0,1348 | tấn |
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | E-HSMT Chương V | 0,84 | m3 |
11 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II(hệ sổ mở mái 1,2) | E-HSMT Chương V | 0,7647 | 100m3 |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | E-HSMT Chương V | 12,437 | m3 |
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 10,584 | m3 |
14 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | E-HSMT Chương V | 0,588 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | E-HSMT Chương V | 0,2834 | tấn |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 35,1303 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 2,5259 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 1,3103 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 3,0984 | tấn |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 1,129 | m3 |
21 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | E-HSMT Chương V | 0,1333 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,1069 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,5508 | tấn |
24 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 18,5539 | m3 |
25 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT Chương V | 1,2801 | 100m3 |
26 | Mua đất đắp phần còn thiếu | E-HSMT Chương V | 51,5 | m3 |
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 36,9551 | m3 |
28 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 5,0112 | m3 |
29 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | E-HSMT Chương V | 0,8405 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,1016 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,9863 | tấn |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 21,1818 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 1,7574 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,5668 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 1,6207 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 1,125 | tấn |
37 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 50,1993 | m3 |
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | E-HSMT Chương V | 6,4834 | tấn |
39 | Ván khuôn gỗ sàn mái | E-HSMT Chương V | 4,2652 | 100m2 |
40 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 3,0716 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | E-HSMT Chương V | 0,494 | 100m2 |
42 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,0695 | tấn |
43 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,2084 | tấn |
44 | Xây trụ cột gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 1,4784 | m3 |
45 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 75,2942 | m3 |
46 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 4,1174 | m3 |
47 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 0,103 | m3 |
48 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 0,4074 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ sàn mái | E-HSMT Chương V | 0,0475 | 100m2 |
50 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | E-HSMT Chương V | 0,038 | tấn |
51 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 5,053 | m2 |
52 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | E-HSMT Chương V | 9,3683 | 1m3 |
53 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | E-HSMT Chương V | 8,008 | m3 |
54 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 5,6222 | m3 |
55 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 3,9352 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 3,935 | m2 |
57 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 19,9436 | m2 |
58 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 205,48 | m |
59 | Chỉ chìm | E-HSMT Chương V | 49,5 | m |
60 | Trát trụ cột, cạnh cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 40,6644 | m2 |
61 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 424,8312 | m2 |
62 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 691,6811 | m2 |
63 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 175,7 | m2 |
64 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 439,1 | m2 |
65 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 465,495 | m2 |
66 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 1.306,541 | m2 |
67 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 192,456 | m2 |
68 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | E-HSMT Chương V | 69,8294 | m2 |
69 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 324,0604 | m2 |
70 | Lan can hành lang | E-HSMT Chương V | 20,691 | m2 |
71 | Vách ngăn tiểu Comfac dày 12mm | E-HSMT Chương V | 6,3 | m2 |
72 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay cửa khung nhựa lõi thép gia cường, kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 21,6 | m2 |
73 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay khung nhựa lõi thép gia cường, kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 19,47 | m2 |
74 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 4 cánh mở trượt khung nhựa lõi thép gia cường, Kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 24,3 | m2 |
75 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 4 cánh mở quay khung nhựa lõi thép gia cường, Kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 21,06 | m2 |
76 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cánh mở hất khung nhựa lõi thép gia cường, kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 4,32 | m2 |
77 | Sản xuất, lắp dựng vách kính, khung nhựa lõi thép gia cường, kính trắng dày 6,38 mm | E-HSMT Chương V | 23,76 | m2 |
78 | Hoa sắt cửa sổ sắt hộp 14x14 (bao gồm cả sơn và công lắp dựng) | E-HSMT Chương V | 64,8 | m2 |
79 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | E-HSMT Chương V | 3,3264 | 100m2 |
80 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | E-HSMT Chương V | 24 | bộ |
81 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | E-HSMT Chương V | 27 | bộ |
82 | Lắp đặt ổ cắm đôi | E-HSMT Chương V | 16 | cái |
83 | Lắp đặt quạt trần | E-HSMT Chương V | 13 | cái |
84 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | E-HSMT Chương V | 3 | cái |
85 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | E-HSMT Chương V | 8 | cái |
86 | Lắp đặt hộp âm tường 60x60cm | E-HSMT Chương V | 10 | hộp |
87 | Tủ điện KT: 350x450x200mm | E-HSMT Chương V | 1 | hộp |
88 | Lắp đặt đèn báo pha | E-HSMT Chương V | 1 | bộ |
89 | Cầu trì báo pha | E-HSMT Chương V | 4 | cái |
90 | Lắp đặt các automat 1 pha 100A | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
91 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | E-HSMT Chương V | 10 | cái |
92 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | E-HSMT Chương V | 4 | cái |
93 | Tủ điện phòng | E-HSMT Chương V | 4 | hộp |
94 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | E-HSMT Chương V | 55 | m |
95 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | E-HSMT Chương V | 200 | m |
96 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | E-HSMT Chương V | 70 | m |
97 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | E-HSMT Chương V | 65 | m |
98 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | E-HSMT Chương V | 450 | m |
99 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm | E-HSMT Chương V | 520 | m |
100 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | E-HSMT Chương V | 250 | m |
101 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | E-HSMT Chương V | 0,4 | 100m |
102 | Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | E-HSMT Chương V | 15 | m |
103 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | E-HSMT Chương V | 70 | m |
104 | Cọc tiếp địa mạ đồng | E-HSMT Chương V | 4 | cọc |
105 | Switch core 24 cổng 10/100/1000 | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
106 | Access Switch 8 sport | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
107 | Lắp đặt Switch core 24 cổng 10/100/1000 | E-HSMT Chương V | 4 | 1 thiết bị |
108 | Lắp đặt Rack Router | E-HSMT Chương V | 3 | 1 thiết bị |
109 | Lắp đặt Access Switch 8 sport | E-HSMT Chương V | 1 | 1 thiết bị |
110 | Lắp đặt nút mạng (Bao gồm : nút mạng + mặt hạt + đế âm) | E-HSMT Chương V | 3 | cái |
111 | Lắp đặt cáp mạng UTP Cat 5E | E-HSMT Chương V | 75 | m |
112 | Ống ghen hộp GA14 | E-HSMT Chương V | 75 | m |
113 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm | E-HSMT Chương V | 0,55 | 100m |
114 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | E-HSMT Chương V | 0,25 | 100m |
115 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | E-HSMT Chương V | 0,2 | 100m |
116 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 40mm | E-HSMT Chương V | 6 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | E-HSMT Chương V | 8 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | E-HSMT Chương V | 40 | cái |
119 | Co ren ppr-d25 | E-HSMT Chương V | 40 | cái |
120 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | E-HSMT Chương V | 4 | cái |
121 | Tê thu PPR 40-32 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
122 | Tê thu PPR 32-25 | E-HSMT Chương V | 40 | cái |
123 | Rac co D40 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
124 | Lắp đặt van khóa - Đường kính 40mm | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
125 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | E-HSMT Chương V | 0,6 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | E-HSMT Chương V | 0,35 | 100m |
127 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | E-HSMT Chương V | 0,45 | 100m |
128 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mm | E-HSMT Chương V | 17 | cái |
129 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | E-HSMT Chương V | 20 | cái |
130 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | E-HSMT Chương V | 34 | cái |
131 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | E-HSMT Chương V | 15 | cái |
132 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mm | E-HSMT Chương V | 10 | cái |
133 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | E-HSMT Chương V | 0,07 | 100m |
134 | Lắp đặt xí bệt | E-HSMT Chương V | 13 | bộ |
135 | Lắp đặt chậu rửa (Lavabo0 | E-HSMT Chương V | 10 | bộ |
136 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | E-HSMT Chương V | 10 | bộ |
137 | Lắp đặt gương soi | E-HSMT Chương V | 10 | cái |
138 | Lắp đặt vòi rửa, vòi giặt | E-HSMT Chương V | 8 | bộ |
139 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | E-HSMT Chương V | 16 | cái |
140 | Máy bơm | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
141 | Lắp đặt giá treo | E-HSMT Chương V | 4 | cái |
142 | Lắp đặt giá treo giấy | E-HSMT Chương V | 13 | cái |
143 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | E-HSMT Chương V | 1 | bể |
144 | Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng, khoan xoay tự hành 54CV | E-HSMT Chương V | 1 | 1 lần |
145 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu ≤50m - Đường kính | E-HSMT Chương V | 32 | 1m khoan |
146 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 125mm | E-HSMT Chương V | 0,32 | 100m |
147 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 25mm | E-HSMT Chương V | 0,15 | 100m |
148 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mm | E-HSMT Chương V | 0,3 | 100 m |
149 | Con trỏ | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
150 | Rác co | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
151 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
152 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | E-HSMT Chương V | 0,3218 | 1m3 |
153 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT Chương V | 0,0032 | 100m3 |
154 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | E-HSMT Chương V | 0,6 | 100m |
155 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | E-HSMT Chương V | 36 | cái |
156 | Rọ chắn rác Inox D90 | E-HSMT Chương V | 12 | cái |
157 | Đai Inox | E-HSMT Chương V | 36 | cái |
158 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | E-HSMT Chương V | 16,8444 | 1m3 |
159 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | E-HSMT Chương V | 1,0026 | m3 |
160 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 1,0026 | m3 |
161 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | E-HSMT Chương V | 0,0254 | 100m2 |
162 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | E-HSMT Chương V | 0,0541 | tấn |
163 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | E-HSMT Chương V | 2,996 | m3 |
164 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 12,188 | m2 |
165 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 17,696 | m2 |
166 | Quét nước xi măng 2 nước | E-HSMT Chương V | 17,696 | m2 |
167 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | E-HSMT Chương V | 4,9268 | m2 |
168 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | E-HSMT Chương V | 0,648 | m3 |
169 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | E-HSMT Chương V | 0,0306 | 100m2 |
170 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | E-HSMT Chương V | 0,0377 | tấn |
171 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | E-HSMT Chương V | 9 | 1 cấu kiện |
172 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT Chương V | 0,0641 | 100m3 |
B | HẠNG MỤC: SAN NỀN | |||
1 | Đào bóc hữu cơ | E-HSMT Chương V | 3,8179 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất ra bãi thải bằng ô tô tự đổ | E-HSMT Chương V | 3,818 | 10m³/1km |
3 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép, độ chặt Y/C K = 0,95(đắp nền + đắp trả hữu cơ) | E-HSMT Chương V | 26,935 | 100m3 |
4 | Mua đất đắp nền còn thiếu tại mỏ | E-HSMT Chương V | 2.962,85 | m3 |
5 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ về công trình bằng ô tô tự đổ | E-HSMT Chương V | 296,285 | 10m³/1km |
6 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT Chương V | 0,7329 | 100m3 |
7 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | E-HSMT Chương V | 0,733 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ ra bãi thải | E-HSMT Chương V | 0,733 | 10m³/1km |
C | HẠNG MỤC: SÂN BÊ TÔNG +TƯỜNG RÀO | |||
1 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | E-HSMT Chương V | 3,95 | 100m2 |
2 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 39,5 | m3 |
3 | Ni long lót | E-HSMT Chương V | 395 | m2 |
4 | Gia công cột bằng thép hình | E-HSMT Chương V | 0,414 | tấn |
5 | Lắp cột thép các loại | E-HSMT Chương V | 0,414 | tấn |
6 | Gia công khung sắt | E-HSMT Chương V | 0,8683 | tấn |
7 | Lắp dựng khung tường rào | E-HSMT Chương V | 0,868 | tấn |
8 | Lắp dựng hàng rào thép B40 | E-HSMT Chương V | 121,176 | m2 |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | E-HSMT Chương V | 54,9386 | 1m2 |
10 | Bu long M16*300 | E-HSMT Chương V | 252 | cái |
11 | Bịt nhựa d60 | E-HSMT Chương V | 63 | cái |
12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | E-HSMT Chương V | 0,784 | 1m3 |
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | E-HSMT Chương V | 0,098 | m3 |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 0,35 | m3 |
15 | Gia công cột bằng thép hình | E-HSMT Chương V | 0,0122 | tấn |
16 | Lắp cột thép các loại | E-HSMT Chương V | 0,012 | tấn |
17 | Gia công cửa | E-HSMT Chương V | 0,034 | tấn |
18 | Lắp dựng cửa | E-HSMT Chương V | 3,3 | m2 |
19 | Lưới thép B40 | E-HSMT Chương V | 2,9106 | m2 |
20 | Bộ phụ kiện (bánh xe, chốt, bản lề) | E-HSMT Chương V | 1 | bộ |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 3,376 | 1m2 |
22 | Bịt nhựa d90 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
D | HẠNG MỤC: KÈ ĐÁ | |||
1 | Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | E-HSMT Chương V | 1,0129 | 100m3 |
2 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | E-HSMT Chương V | 51,0625 | 100m |
3 | Thi công lớp đá đệm móng | E-HSMT Chương V | 8,2061 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 57,4427 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | E-HSMT Chương V | 1,8405 | 100m2 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT Chương V | 0,3565 | 100m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 13,149 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 0,8766 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 0,563 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | E-HSMT Chương V | 27,4374 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 1,8292 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | E-HSMT Chương V | 1,7621 | tấn |
13 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M50, PCB30 | E-HSMT Chương V | 121,614 | m3 |
14 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | E-HSMT Chương V | 40,5 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải tự đổ | tải trọng hàng hóa ≥ 7tấn | 2 |
2 | Máy đào | dung tích gầu ≥ 0,4m3 | 1 |
3 | Máy hàn | công suất ≥ 5kW | 2 |
4 | Máy cắt gạch đá | công suất ≥ 1,7kW | 2 |
5 | Máy cắt uốn thép | công suất ≥ 5kW | 1 |
6 | Máy trộn bê tông | dung tích thùng trộn ≥ 250L | 2 |
7 | Máy trộn vữa | dung tích thùng trộn ≥ 80L | 2 |
8 | Máy đầm cóc | lực đầm ≥ 1000kg | 1 |
9 | Máy đầm bàn | công suất ≥ 1kW | 2 |
10 | Máy đầm dùi | công suất ≥ 1,5kW | 2 |
11 | Máy toàn đạc hoặc thuỷ bình | độ phóng đại ≥20X | 1 |
12 | Máy phát điện | công suất ≥ 5KVA | 1 |
13 | Máy ủi | công suất ≥ 90CV | 1 |
14 | Máy lu | trọng lượng ≥ 9T | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 8,7809 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
2 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,5884 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 1,1298 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,0714 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 1,7388 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
6 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II(ép âm) | 2,1 | 100m | E-HSMT Chương V | ||
7 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II(ép âm) | 0,21 | 100m | E-HSMT Chương V | ||
8 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0,1348 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0,1348 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0,84 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
11 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II(hệ sổ mở mái 1,2) | 0,7647 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,437 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 10,584 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
14 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,588 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,2834 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 35,1303 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
17 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,5259 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1,3103 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 3,0984 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,129 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
21 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,1333 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1069 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,5508 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
24 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 18,5539 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
25 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,2801 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
26 | Mua đất đắp phần còn thiếu | 51,5 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 36,9551 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
28 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,0112 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
29 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,8405 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1016 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,9863 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 21,1818 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
33 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,7574 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,5668 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,6207 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,125 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
37 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 50,1993 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 6,4834 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
39 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 4,2652 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
40 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,0716 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
41 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,494 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0695 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,2084 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
44 | Xây trụ cột gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 1,4784 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
45 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | 75,2942 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
46 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | 4,1174 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
47 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | 0,103 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
48 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,4074 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
49 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,0475 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,038 | tấn | E-HSMT Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 288 như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 19.138.607.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.109.800.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phải lòng nhau đơn thuần là tháo nút cho trí tưởng tượng thoát ra và đem lẽ thường đóng vào chai. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng 288 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng 288 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.