Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300062459-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300062459-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A. SỬA CHỮA HƯ HỎNG NỀN MẶT ĐƯỜNG - I. MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | 1. Sửa chữa mặt đường BTN hư hỏng vừa, nhẹ (dạng L,M) - Kết cấu 1: | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Cào bóc, vận chuyển đổ thải lớp BTN mặt đường cũ dày 6cm | 6768.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0.5 kg/m2 | 6768.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Thảm lớp BTNC 19 dày 6cm (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 6768.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | 2. Sửa chữa mặt đường BTN hư hỏng nặng (dạng H) - Kết cấu 2: | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Cào bóc, vận chuyển đổ thải lớp BTN mặt đường cũ dày 13cm | 2818.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0.5 kg/m2 | 2818.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Thảm lớp BTNC 19 dày 7cm (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 2818.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0.5 kg/m2 | 2818.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Thảm bằng lớp BTNC 19 dày 6cm (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 2818.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | 3. Thảm BTN bảo trì mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 | 28758.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Thảm lớp BTNC - SBS 16 dày 6cm (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 28115.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Bù vênh BTNC - SBS 16 (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 216.49 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Thảm BTNC - SBS 16 (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) vuốt nối về đường cũ và phạm đầu cầu | 642.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | A. SỬA CHỮA HƯ HỎNG NỀN MẶT ĐƯỜNG - II. LỀ ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | a. Đối với các vị trí lề hiện trạng là đất | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Đào khuôn lề gia cố đất C3 | 192.95 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Đắp đất phụ lề K95 | 135.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | b. Đối với các vị trí lề hiện trạng là Bê tông | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cào tạo nhám bề mặt lề BTXM | 401.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Vuốt lề bằng BTXM 20 Mpa đá 1x2 | 19.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | c. Gia cố lề tại vị trí bổ sung rãnh dọc kín hình chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Lớp BTXM 20 Mpa đổ tại chỗ đá 1x2 dày 18cm | 236.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Lớp Bê tông lót 12Mpa dày 5cm | 69.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | A. SỬA CHỮA HƯ HỎNG NỀN MẶT ĐƯỜNG - III: VUỐT NỐI ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | BTXM 20 Mpa dày 10cm | 11.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | BTNC- SBS 16 dày tb 3.0cm (có phụ gia tăng dính bám đá-nhựa) | 1025.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 | 1025.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | B. HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC - I. Xây dựng rãnh chữ nhật KT(0.6xHx1.5)m | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đào rãnh dọc đất C3 | 2873.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Đắp trả đất rãnh dọc K95 bằng đất tận dụng | 1092.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Lớp Bê tông lót 12Mpa dày 5cm | 104.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Vữa xi măng 8 Mpa trát mối nối thân rãnh | 6.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | a. Thân rãnh đúc sẵn chiều cao <=0,85 m (B=0,12 m) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.5.1 | BTXM rãnh đúc sẵn 25 Mpa đá 1x2 | 433.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.2 | Cốt thép D <= 10 đốt rãnh đúc sẵn | 12334.68 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.3 | Cốt thép D > 10 đốt rãnh đúc sẵn | 18658.17 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.4 | Lắp đặt cấu kiện thân rãnh đúc sẵn (766kg/CK) | 1205 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | b. Thân rãnh đúc sẵn chiều cao >0,85 m (B=0,15 m) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.6.1 | BTXM rãnh đúc sẵn 25 Mpa đá 1x2 | 87.55 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.2 | Cốt thép D <= 10 đốt rãnh đúc sẵn | 1813.49 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.3 | Cốt thép D > 10 đốt rãnh đúc sẵn | 3946.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.4 | Lắp đặt cấu kiện thân rãnh đúc sẵn (766kg/CK) | 126 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | c. Phần thân rãnh đổ tại chỗ | Theo quy định tại Chương V | |||
4.7.1 | BTXM thân rãnh đổ tại chỗ 25 Mpa đá 1x2 | 45.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.2 | Cốt thép D <= 10 thân rãnh đổ tại chỗ | 1758.35 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | d. Tấm đan đúc sẵn rãnh dọc KT 0.84x1.0x0.15m | Theo quy định tại Chương V | |||
4.8.1 | BTXM tấm đan đúc sẵn 25 Mpa đá 1x2 | 232.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 như sau:
- Có quan hệ với 164 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 34,36%, Tư vấn 62,56%, Phi tư vấn 3,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.232.623.662.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.115.960.492.683 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sa mạc là thiên đường nếu có em ở đó. "
R. Burns
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.