Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300198162-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Số tiền đảm bảo, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- IB2300198162-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A/ Sửa chữa mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Sửa chữa hư hỏng mặt đường (kết cấu 2.1) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Cào bóc mặt đường BTN dày TB 6cm | 8494.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Cào bóc tái chế nguội mặt đường cũ bằng nhựa đường và xi măng dày 18cm | 14336.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Cào bóc tái chế nguội mặt đường cũ bằng nhựa đường và xi măng dày 20cm | 2546.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Sửa chữa hư hỏng mặt đường (kết cấu 2.2) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Cào bóc móng mặt đường BTN dày TB 7cm | 1847.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS1, TC 0,5 kg/m2 | 1847.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Hoàn trả BTNC19 dày 7cm (phụ gia tăng độ dính bám) | 1847.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Sửa chữa hư hỏng mặt đường (kết cấu 2.3) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Cào bóc móng mặt đường BTN dày TB 12cm | 1483.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS1, TC 1,0 kg/m2 | 1483.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Hoàn trả BTNC19 dày 6cm (phụ gia tăng độ dính bám) | 1483.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Tưới nhũ tương dính bám CRS1, TC 0,5 kg/m2 | 1483.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Hoàn trả BTNC19 dày 6cm (phụ gia tăng độ dính bám) | 1483.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | B/ Gia cố lề | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Gia cố lề (kết cấu 3.1) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Thảm BTNC19 dày 6cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 12474.33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS1, TC 1,0 kg/m2 | 12474.33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Cấp phối đá dăm loại I dày 15cm (lớp trên) | 1984.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Cấp phối đá dăm loại I dày 20cm (lớp dưới) | 2828.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Lu lèn lề gia cố K98 | 14140.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Cắt mép BTN dày 6cm | 1414.71 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Gia cố lề bằng BTXM (kết cấu 3.2) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | BTXM 20Mpa đá 1x2 dày 18cm | 121.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | BTXM 8Mpa đá 1x2 dày 5cm | 33.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Nhựa đường chèn khe | 91.08 | lít | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Cắt khe sâu 3,5cm, rộng 2cm | 130.11 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Lu lèn lề gia cố K98 | 676.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | C/ Thảm bảo trì lớp BTNC16 trên mặt đường BTN cũ (kết cấu 1.1) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Thảm BTNC16 dày 6cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 28891.54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Thảm BTN C16 kết hợp bù vênh dày TB 7,99cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 4089.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Thảm BTN C16 kết hợp bù vênh dày TB 7,59cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 8398.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Thảm BTN C16 kết hợp bù vênh dày TB 7,06cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 2980.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cào bóc mặt đường BTN tạo dốc mui luyện dày trung bình 2cm | 11557.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Thảm BTNC16 vuốt nối mặt đường dày trung bình 6cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 354.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Cắt BTN dày 6cm | 36.23 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Cào bóc mặt đường BTN dày TB 3cm | 246.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Tưới nhũ tương dính bám CRS1, TC 0,5 kg/m2 | 44714.35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Vuốt nối đường ngang dân sinh (kết cấu 1.2) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.10.1 | Thảm BTNC16 vuốt nối đường ngang dày trung bình 3cm (phụ gia kháng hằn lún và tăng độ dính bám) | 1521.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS1, TC 0,5 kg/m2 | 1521.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | D/ Rãnh thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Rãnh dọc hình thang bằng BTXM KT(120x40)cm | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1.1 | Sản xuất và lắp đặt cấu kiện tấm đan BTXM 16Mpa đúc sẵn | 1326 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.2 | Vữa xi măng 8Mpa lót và chèn khe | 10.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.3 | Bê tông 16Mpa đá 1x2 đáy rãnh | 9.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.4 | Vữa xi măng 8Mpa lót đáy rãnh | 3.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.5 | Sản xuất và lắp đặt tấm đan qua nhà dân BTCT 20Mpa đúc sẵn | 42 | ck | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Rãnh kính hình chữ nhật KT(120x40)cm (qua đường ngang) | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 như sau:
- Có quan hệ với 164 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 34,36%, Tư vấn 62,56%, Phi tư vấn 3,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.232.623.662.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.115.960.492.683 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành thật mà nói, tôi không thích những buổi chiêu đãi xã giao như thế này lắm, lại còn phải diễn vai nghiêm trang đạo mạo nữa chứ. Nhưng vì cuộc sống mưu sinh, chúng ta cứ phải gạt sang một bên những điều chúng ta thích, chấp nhận cúi đầu làm những gì chúng ta ghét. "
Vu Thiêm Hâm
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.