Thông báo mời thầu

Gói thầu số 3: Thi công xây lắp

Tìm thấy: 13:19 06/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo nâng cấp từ 1 mạch lên 2 mạch tuyến 475 Hiệp Phước và mạch kép 475 Hiệp Phước – 474 Tân Tạo từ trụ 88 đến trụ 188
Gói thầu
Gói thầu số 3: Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Cải tạo nâng cấp từ 1 mạch lên 2 mạch tuyến 475 Hiệp Phước và mạch kép 475 Hiệp Phước – 474 Tân Tạo từ trụ 88 đến trụ 188
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn vay thương mại và Vốn khấu hao cơ bản của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:20 17/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:12 06/05/2022
đến
15:20 17/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:20 17/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
44.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/05/2022 (15/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây lắp
Tên dự án là: Cải tạo nâng cấp từ 1 mạch lên 2 mạch tuyến 475 Hiệp Phước và mạch kép 475 Hiệp Phước – 474 Tân Tạo từ trụ 88 đến trụ 188
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay thương mại và Vốn khấu hao cơ bản của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai , địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Xã Phú Hội - huyện Nhơn Trạch - tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai địa chỉ Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: + Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế & Xây lắp Điện. Địa chỉ: Số 129C đường Huỳnh Văn Nghệ,KP5, phường Bửu Long, TP.Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam. + Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. + Tư vấn lập E-HSMT: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai. + Tư vấn thẩm định E-HSMT: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. + Tư vấn đánh giá E-HSDT kết quả lựa chọn nhà thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai. + Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai , địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Xã Phú Hội - huyện Nhơn Trạch - tỉnh Đồng Nai. - Chủ đầu tư: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai , địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Xã Phú Hội - huyện Nhơn Trạch - tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Giấy ủy Quyền (nếu có). + Thảo thuận Liên danh (nếu có).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 44.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai, Số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, KP1, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai. + Điện thoại: 02512. 2210233 Fax: 02512.2210234
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai. Địa chỉ: Số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, KP1, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai. 02512. 2210233 Fax: 02512.2210234. - Thông tin đường dây nóng để nhà thầu phản ánh các hành vi vi phạm pháp luật về đầu thầu trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu: + Số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: 024.3768 6611 + Địa chỉ email của Ban quản lý đấu thầu EVN: quanlydauthau @evn.com.vn;. + Đường dẫn về các Quyết định về đánh giá chất lượng nhà thầu trên Hệ thống Thông tin Quản lý Đấu thầu của Tập đoàn Điện lực Việt Nam:https://dauthau.evn.com.vn.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Tốt nghiệp kỹ sư chuyên ngành Điện, có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng; Đã trực tiếp tham gia thực hiện ít nhất 01 công trình cấp IV cùng loại trong khoảng thời gian 3 năm tính đến thời điểm đóng thầu, có xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/ công trình mà nhà thầu kê khai (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động, xác nhận của chủ đầu tư / Ban quản lý dự án)33
2Giám sát thi công xây dựng1Tốt nghiệp kỹ sư điện/ hoặc cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật điện. Đã trực tiếp tham gia thực hiện giám sát ít nhất 01 (một) công trình cấp IV cùng loại trong khoãng thời gian 3 năm tính đến thời điểm đóng thầu, có xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/ công trình mà nhà thầu kê khai (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động, xác nhận của chủ đầu tư / Ban quản lý dự án)33
3Công nhân có bằng nghề về điện bậc 3/7 trở lên hoặc Trung cấp nghề, Cao đẳng nghề chuyên ngành điện.10Trong danh sách 10 công nhân có bằng nghề về điện bậc 3/7 trở lên hoặc Trung cấp nghề, Cao đẳng nghề chuyên ngành điện. (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AMóng gia cố bê tông trụ BTLT 12m đơn (M12BTGC): 02 móng
1Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)2,503m3
BMóng 1 đà cản bê tông 1,5m trụ BTLT 14m (M14b): 75 móng
1Đà cản BTCT 1,5mĐiện lực cấp75cái
2Lắp Đà cản BTCT 1,5mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)75cái
3Bulon 22x700+2 long đền vuông D24-80x80x5/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%75bộ
4Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >3m, sâu ≤2m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)75Bộ
CMóng bê tông trụ BTLT 14m đơn (M14BT): 18 móng
1Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)18Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)45,887m3
DMóng bê tông trụ BTLT 14m ghép đôi (M14BT2): 12 móng
1Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)35,2627m3
EMóng M16b: 5 móng
1Đà cản BTCT 1,5mĐiện lực cấp5cái
2Lắp Đà cản BTCT 1,5mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5cái
3Bulon 22x850+2 long đền vuông D24-60x60x6/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%5bộ
4Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >3m, sâu ≤2m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)10,611Bộ
FMóng bê tông trụ BTLT 16m đơn (M16BT): 3 móng
1Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)10,5174m3
GMóng bê tông trụ ghép 16m (M16BT2): 3 móng
1Đào móng công trình bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng ≤6m, đất cấp 3 (khối lượng đào đất>5m3, áp dụng đào máy)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2 sản xuất bằng máy trộn, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)12,3476m3
HMóng bê tông trụ ghép 18m (M18BT2): 3 móng
1Đào và đắp móng công trình bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng ≤6m, đất cấp 3 (khối lượng đào đất>5m3, áp dụng đào máy)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3Bộ
2Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)16,1237m3
ITiếp địa thiết bị trụ 12m cáp AC185: 01 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp6,272kg
2Cáp AC-70/11Điện lực cấp2,466kg
3Cọc tiếp đất Þ16-2,4mMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cọc
4Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
6Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
7Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
8Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
9Ống PVC D21x1,6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6m
10Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
11Khoan giếng bằng khoan xoay tự hành 54CV độ sâu ≤50m, đường kính lỗ khoan Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1giếng
12Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1Bộ
13Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3cọc
14Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)37m
JTiếp địa lặp lại trụ 14m cáp AC185: 4 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp8,96kg
2Cáp AC-70/11Điện lực cấp12,056kg
3Cọc tiếp đất Þ16-2,4mMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%16cọc
4Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8cái
6Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
7Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
8Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
9Ống PVC D21x1,6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24m
10Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12bộ
11Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4Bộ
12Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)16cọc
13Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)88m
KTiếp địa thiết bị trụ 14m cáp AC185: 6 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp37,632kg
2Cáp AC-70/11Điện lực cấp18,084kg
3Cọc tiếp đất Þ16-2,4mMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24cọc
4Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12cái
6Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
7Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
8Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
9Ống PVC D21x1,6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%36m
10Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%18bộ
11Khoan giếng bằng khoan xoay tự hành 54CV độ sâu ≤50m, đường kính lỗ khoan Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6giếng
12Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6Bộ
13Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)18cọc
14Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)234m
LTiếp địa thiết bị trụ 16m cáp AC185: 1 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp6,272kg
2Cáp AC-70/11Điện lực cấp3,562kg
3Cọc tiếp đất Þ16-2,4mMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cọc
4Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
6Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
7Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
8Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
9Ống PVC D21x1,6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8m
10Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
11Khoan giếng bằng khoan xoay tự hành 54CV độ sâu ≤50m, đường kính lỗ khoan Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1giếng
12Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1Bộ
13Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3cọc
14Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)41m
MTiếp địa thiết bị trụ 18m cáp AC185: 1 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp6,272kg
2Cáp AC-70/11Điện lực cấp4,11kg
3Cọc tiếp đất Þ16-2,4mMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cọc
4Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
6Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
7Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
8Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
9Ống PVC D21x1,6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8m
10Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
11Khoan giếng bằng khoan xoay tự hành 54CV độ sâu ≤50m, đường kính lỗ khoan Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1giếng
12Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1Bộ
13Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3cọc
14Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)43m
NVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa lặp lại hiện hữu trụ 12m: 2 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,548kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2m
OVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa thiết bị hiện hữu trụ 12m: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,274kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1m
PVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa lặp lại hiện hữu trụ 14m: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,822kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3m
QVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa thiết bị hiện hữu trụ 14m: 3 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp2,466kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12m
RVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa TBA 1P hiện hữu trụ 14m: 2 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp1,644kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6m
SVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa thiết bị hiện hữu trụ 16m: 3 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp4,11kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)15m
TVật tư phụ bổ sung cho lưới tiếp địa TBA 3P hiện hữu trụ 16m: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp1,37kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
4Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
6Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5m
UVật tư phụ tiếp địa MBA 1P+tủ aptomat: 2 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp1,096kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4m
VVật tư phụ tiếp địa MBA 3P+tủ aptomat: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,548kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2m
WVật tư phụ tiếp địa Recloser: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,822kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3m
XVật tư phụ tiếp địa LBS: 4 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp3,288kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%16cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12m
YVật tư phụ tiếp địa LA 1P: 2 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp1,7024kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)76m
ZVật tư phụ tiếp địa LA 3P: 28 bộ
1Cáp đồng trần C25mm2Điện lực cấp23,8336kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 70-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%56cái
3Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)106,4m
AAVật tư phụ tiếp địa tụ bù trung thế: 1 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp1,644kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-50mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6m
ABVật tư phụ tiếp địa đầu cáp ngầm: 2 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp0,548kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2m
ACVật tư phụ tiếp địa chống sét: 22 bộ
1Cáp AC-70/11Điện lực cấp36,168kg
2Kẹp ép WR cỡ dây 95-50mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%44cái
3Đai inox dài 1,5m + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%22bộ
4Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)132m
ADTrụ bê tông ly tâm 14m
1Trụ BTLT 14m F650 dự ứng lựcĐiện lực cấp117trụ
2Dựng trụ BTLT 14m bằng thủ công kết hợp cơ giớiTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)117trụ
AETrụ bê tông ly tâm 16m
1Trụ BTLT 16m F1000 dự ứng lựcĐiện lực cấp14trụ
2Dựng trụ BTLT 16m bằng thủ công kết hợp cơ giớiTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)14trụ
AFTrụ bê tông ly tâm 18m
1Trụ BTLT 18m F1000 dự ứng lựcĐiện lực cấp6trụ
2Dựng trụ BTLT 18m bằng thủ công kết hợp cơ giớiTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6trụ
AGNhổ trụ BTLT 8,4m; 8,5m bằng thủ công kết hợp cơ giới
1Nhổ trụ BTLT 8,4m; 8,5m bằng cẩu kết hợp thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3trụ
AHCắt gốc và nhổ trụ BTLT 8,5m bằng thủ công kết hợp cơ giới: 2 trụ
1Nhổ trụ BTLT 8m bằng phương pháp cắt gốc bằng cẩu kết hợp thủ công, trám bê tông hoàn trả mặt bằng.Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2trụ
AINhổ trụ BTLT 12m bằng thủ công kết hợp cơ giới
1Nhổ trụ BTLT 12m bằng cẩu kết hợp thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)58trụ
AJCắt gốc và nhổ trụ BTLT 12m bằng thủ công kết hợp cơ giới: 27 trụ
1Nhổ trụ BTLT 12m bằng phương pháp cắt gốc bằng cẩu kết hợp thủ công, trám bê tông hoàn trả mặt bằng.Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)27trụ
AKCắt gốc và nhổ trụ BTLT 14m bằng thủ công kết hợp cơ giới: 10 trụ
1Nhổ trụ BTLT 14m bằng phương pháp cắt gốc bằng cẩu kết hợp thủ công, trám bê tông hoàn trả mặt bằng.Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)10trụ
ALXà đơn composite 110x80x5x800: XCOM-8Đ: 6 bộ
1Xà composite 110x80x5x800Điện lực cấp6cây
2Thanh chống composite 40x10 dài 0,71mĐiện lực cấp6cây
3Bulon 16x150+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
4Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
5Bulon 16x400+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
6Lắp đặt xà composite 110x80x5x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6bộ
AMXà kép composite 110x80x5x2400: XCOM-24K: 6 bộ
1Xà composite 110x80x5 dài 2,4mĐiện lực cấp12cây
2Thanh chống composite 40x10 dài 0,92mĐiện lực cấp24cây
3Bulon 16x150+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24bộ
4Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
5Bulon 16x450+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
6Bulon 16x450VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24bộ
7Lắp đặt xà composite 110x80x5x2400 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6bộ
ANXà kép composite 110x80x5x2400 trụ ghép: XCOM-24K-TG: 1 bộ
1Xà composite 110x80x5 dài 2,4mĐiện lực cấp2cây
2Thanh chống composite 40x10 dài 0,92mĐiện lực cấp4cây
3Bulon 16x150+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
4Bulon 16x550+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
5Bulon 16x600+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
6Bulon 16x600VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
7Lắp đặt xà composite 110x80x5x2400 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
AOBộ xà lệch đơn L75x75x8x800: X-8Đ: 4 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800/Zn (1 ốp)Điện lực cấp4cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp4cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
4Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8bộ
5Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4bộ
APBộ xà lệch kép L75x75x8x800: X-8K: 3 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800/Zn (1 ốp)Điện lực cấp6cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp6cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
4Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
5Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
6Bulon 16x250VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
7Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
AQBộ xà đơn L75x75x8x2200: X-22Đ: 162 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp)Điện lực cấp162cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp324cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%324bộ
4Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%324bộ
5Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)162bộ
ARBộ xà kép L75x75x8x2200: X-22K: 22 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp)Điện lực cấp44cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp88cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%88bộ
4Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%22bộ
5Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%22bộ
6Bulon 16x250VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%44bộ
7Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)22bộ
ASBộ xà kép L75x75x8x2200 trụ ghép: X-22K-TG: 3 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp)Điện lực cấp6cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp12cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12bộ
4Bulon 16x500+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
5Bulon 16x550+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
6Bulon 16x500VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6bộ
7Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
ATBộ xà kép L75x75x8x2400: X-24K : 7 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400/Zn (4 ốp)Điện lực cấp14cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x920/ZnĐiện lực cấp28cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%28bộ
4Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%14bộ
5Bulon 16x300VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%28bộ
6Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)7bộ
AUBộ xà kép L75x75x2400 trụ ghép dài 2,4m: X-24K-TG: 2 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400/Zn (4 ốp)Điện lực cấp4cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x920/ZnĐiện lực cấp8cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8bộ
4Bulon 16x500+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
5Bulon 16x500VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8bộ
6Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
AVBộ xà kép L75x75x8x2400 trụ Pi tim 1,4m: X-24KP: 7 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400/Zn (3 ốp) trụ PI tim 1,4mĐiện lực cấp14cây
2Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%14bộ
3Bulon 16x250VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%21bộ
4Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLT hình PI tim 1,4mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)7bộ
AWBộ xà lệch đơn L75x75x8x800 đỡ dây chống sét: XCS8Đ: 2 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800/Zn (1 ốp)Điện lực cấp2cây
2Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/ZnĐiện lực cấp2cây
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
4Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
AXBộ xà lệch đơn L75x75x8x2800 đỡ dây chống sét: XCS28Đ: 1 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp)Điện lực cấp1cây
2Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
3Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800 đơn đỡ dây chống sét trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
AYBộ xà lệch đơn L75x75x8x3000 đỡ dây chống sét: XCS30Đ: 17 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x3000/Zn (2 ốp)Điện lực cấp17cây
2Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%34bộ
3Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x3000 đơn đỡ dây chống sét trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)17bộ
AZBộ xà lệch đơn L75x75x8x3000 dừng dây chống sét: XCS30K: 17 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x3000/Zn (2 ốp)Điện lực cấp34cây
2Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%34bộ
3Bulon 16x250VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%34bộ
4Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x3000 kép dừng dây chống sét trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)17bộ
BABộ thanh giằng trụ Pi tim 1,4m: G-20KP: 2 bộ
1Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2000/Zn giằng trụ PI tim 1,4mĐiện lực cấp4cây
2Cổ dê bắt thanh giằng trụ PI D240Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
3Cổ dê bắt thanh giằng trụ PI D250Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
4Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
5Lắp giằng trụ PI tim 1,4m trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
BBBộ giằng trụ ghép G685K: 18 bộ
1Sắt dẹt 685x50x10Điện lực cấp72thanh
2Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%18bộ
3Bulon 16x350VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%72bộ
4Lắp đặt giằng trụ ghép G700KTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)18bộ
BCBộ giằng trụ ghép G700K: 9 bộ
1Sắt dẹt 700x50x10Điện lực cấp36thanh
2Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%9bộ
3Bulon 16x350VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%36bộ
4Lắp đặt giằng trụ ghép G700K (10.990kg)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)9bộ
BDBộ giằng trụ ghép G750K: 3 bộ
1Sắt dẹt 750x50x10Điện lực cấp12thanh
2Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
3Bulon 16x350VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12bộ
4Lắp đặt giằng trụ ghép G750KTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
BEGiá treo MBA 1P: 1 bộ
1Giá treo máy biến áp 1P-25kVAMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
2Bulon 16x250+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
3Lắp giá treo MBA trạm treo 1PTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
BFTháo và lắp lại xà hiện hữu
1Tháo xà composite 110x80x5x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
2Lắp đặt xà composite 110x80x5x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
3Tháo xà composite 110x80x5x2400 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)88bộ
4Lắp đặt xà composite 110x80x5x2400 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6bộ
5Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)34bộ
6Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)34bộ
7Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)23bộ
8Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)23bộ
9Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLT hình PI tim 1,4mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5bộ
10Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLT hình PI tim 1,4mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5bộ
11Tháo xà chống sét bằng sắt tráng kẽm L75x75x8x800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5bộ
12Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x800 đơn đỡ dây chống sét trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5bộ
13Tháo xà chống sét sắt tráng kẽm L75x75x8x2800 đơn trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)57bộ
14Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800 đơn đỡ dây chống sét trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)81bộ
15Tháo xà chống sét sắt tráng kẽm L75x75x8x2800 kép trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12bộ
16Tháo xà sắt tráng kẽm U200x80x8x2200 kép tháp đầu trụ trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
17Tháo giằng trụ PI tim 1,4m trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
18Lắp giằng trụ PI tim 1,4m trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
19Tháo giá trạm treo 3P trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
20Lắp giá treo MBA trạm treo 3PTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
21Tháo giá đỡ máy cắt tụ bùTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
22Lắp đặt giá đỡ máy cắt tụ bù trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
23Tháo giá đỡ FCO, LA trên cột BTLTTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
BGPhụ kiện xà
1Cổ dê bắt xà trụ đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24bộ
BHBộ chằng xuống đơn cho trụ 14m: CX14B: 20 bộ
1Sứ chằng lớnĐiện lực cấp20cái
2Cáp thép 5/8"Điện lực cấp400m
3Bulon mắt 16x250+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%20bộ
4Kẹp cáp 3 boulon 50x50Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%160cái
5Yếm cáp dày 2mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%40cái
6Máng che dây chằng dày 0,4mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%20cái
7Lắp bộ dây néo cột chiều cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)20bộ
BIBộ chằng xuống đơn cho trụ 16m: CX16B: 3 bộ
1Sứ chằng lớnĐiện lực cấp3cái
2Cáp thép 5/8"Điện lực cấp66m
3Bulon mắt 16x250+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
4Kẹp cáp 3 boulon 50x50Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24cái
5Yếm cáp dày 2mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
6Máng che dây chằng dày 0,4mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3cái
7Lắp bộ dây néo cột chiều cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
BJBộ chằng lệch đơn cho trụ 16m: CL16B: 3 bộ
1Sứ chằng lớnĐiện lực cấp3cái
2Cáp thép 5/8"Điện lực cấp51m
3Bộ chống chằng hẹp Þ60/56x1500+2BL12x40+BL16x250/80Điện lực cấp3bộ
4Bulon mắt 16x250+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
5Kẹp cáp 3 boulon 50x50Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24cái
6Yếm cáp dày 2mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
7Máng che dây chằng dày 0,4mmMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3cái
8Lắp bộ dây néo cột chiều cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
BKTháo và lắp lại dây neo hiện hữu
1Tháo dây néo cột CX12B độ cao ≤ 20mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)15bộ
2Tháo dây néo cột CL12B độ cao ≤ 20mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
3Tháo dây néo cột CX14B độ cao ≤ 20mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
4Tháo dây néo cột CL14B độ cao ≤ 20mTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2bộ
BLBộ móng neo xòe cho chằng xuống: NXX: 15 bộ
1Ty neo Þ18x2400Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%15cái
2Neo xòe 8 hướng (dày 3,2mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%15cái
3Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)15Bộ
BMBộ móng neo xòe cho chằng lệch: NXL: 1 bộ
1Ty neo Þ18x2400Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
2Neo xòe 8 hướng (dày 3,2mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
3Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ côngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1Bộ
BNPhần dây, sứ và phụ kiện đường dây trung thế cải tạo (Công tác kéo dây: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ trong phạm vi 30m, kiểm tra, kiến trúc hố thế (hoặc néo xoáy), đưa cuộn dây lên giá đỡ, rải dây dọc tuyến, nối ép dây, mắc dây vào puly, căng dây lấy dấu, ép lèo, khóa néo... Căng dây lấy độ võng theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Khóa dây vào sứ, lắp dây lèo, lắp khung định vị...Thu dọn mặt bằng, dụng cụ thi công (kể cả đào, lấp đất hố thế).
1Cáp AC/XLPE/HDPE-24kV-240mm2Điện lực cấp23.065,566m
2Cáp AC-240/32mm2Điện lực cấp542,2075kg
3Cáp Cu/XLPE/PVC-24kV-25mm2Điện lực cấp100,4m
4Cáp Cu/XLPE/PVC-24kV-95mm2Điện lực cấp6m
5Cáp Cu/XLPE/PVC-24kV-240mm2Điện lực cấp24m
6Cáp thép TK50Điện lực cấp809,574m
7Ống nối dây 240mm2 có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3Cái
8Ống nối dây 185mm2 có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3Cái
9Kéo dây ACX(ACXV)240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới, 2 mạchTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)22,6133km
10Kéo dây AC240mm2 độ cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)0,5778km
11Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)106,4m
12Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)24m
13Kéo dây chống sét TK50mm2 bằng TC kết hợp cơ giớiTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)0,7937km
BOTháo lắp lại dây cáp hiện hữu
1Tháo dây AC120mm2 độ cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4,0855km
2Căng lại dây AC120mm2 độ cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4,0855km
3Tháo dây AC185mm2 bằng TC kết hợp cơ giớiTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)14,5314km
4Kéo dây AC185mm2 độ cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4,81km
5Tháo dây ACX(ACXV)185mm2 bằng TC kết hợp cơ giới (ACX185)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)0,1947km
6Tháo dây ACX(ACXV)240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới (ACX240)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5,4435km
7Kéo dây ACX(ACXV)240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới (ACX240)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5,4435km
BPChuỗi Polymer đơn lắp vào xà: 250 bộ
1Sứ treo polymer 24kVĐiện lực cấp250cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%250cái
3Lắp đặt cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)250bộ
BQChuỗi Polymer kép lắp vào xà: 75 bộ
1Sứ treo polymer 24kVĐiện lực cấp150cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%675cái
3Khánh tam giác 240 x 160 (Dày 8mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%150cái
4Lắp đặt cách điện polymer néo kép dây dẫn, U Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)75bộ
BRChuỗi Polymer đơn lắp vào trụ: 1 bộ
1Sứ treo polymer 24kVĐiện lực cấp1cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
3Bulon mắt 16x300+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
4Lắp đặt cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
BSTháo, lắp sứ treo
1Tháo chuỗi sứ 2 bát néo đơn dây dẫn, chiều cao Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)18bộ
2Tháo cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)144bộ
3Lắp đặt cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)144bộ
BTBộ giáp níu dừng dây bọc cỡ dây 185mm2
1Giáp níu dừng dây bọc ACXH cỡ dây 185mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
2Mắc nối yếm giáp cỡ dây 185mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
3Yếm móng U giáp níu cỡ dây 185mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cái
BUBộ giáp níu dừng dây bọc cỡ dây 240mm2: 372 bộ
1Giáp níu dừng dây bọc ACXH cỡ dây 240mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%372cái
2Mắc nối yếm giáp cỡ dây 240mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%372cái
3Yếm móng U giáp níu cỡ dây 240mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%372cái
BVKhóa và phụ kiện cho sứ treo
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 240mm2 (5U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%30cái
2Khánh tam giác 240 x 160 (Dày 8mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%114cái
BWTháo, lắp phụ kiện sứ treo
1Tháo khóa néo dây pha cỡ dây 50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5cái
2Lắp lại khóa néo dây pha cỡ dây 50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5cái
3Tháo khóa néo dây pha cỡ dây 185mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)117cái
BXBộ sứ đứng SĐU: 469 bộ
1Sứ đứng 24KV bọc chìĐiện lực cấp469cái
2Chân sứ đứng D20 bọc chìĐiện lực cấp469cái
3Lắp đặt sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột trònTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)469sứ
BYTháo, lắp sứ đứng
1Tháo sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột trònTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)420sứ
2Lắp đặt sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột trònTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)420sứ
BZPhụ kiện cho sứ đứng
1Dây buộc đầu sứ đơn phi kim cỡ dây 50mm2, bán dẫnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%23Sợi
2Dây buộc đầu sứ đơn phi kim cỡ dây 95mm2,bán dẫnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3Sợi
3Dây buộc đầu sứ đơn phi kim cỡ dây 240mm2, bán dẫnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%599Sợi
4Dây buộc cổ sứ đôi phi kim cỡ dây 240mm2 (1 bộ gồm 2 sợi: trái+ phải), bán dẫnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%146Bộ
CABộ khóa néo dừng dây TH AC120mm2 vào trụ đơn: 4 bộ
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 120mm2 (5U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%8cái
3Bulon mắt 16x300+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4bộ
CBBộ khóa néo dừng dây TH AC120mm2 vào trụ ghép: 2 bộ
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 120mm2 (5U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
3Bulon mắt 16x550+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2bộ
CCBộ khóa néo dừng dây TH AC185mm2 vào trụ đơn: 26 bộ
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 150mm2 (5U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%26cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%52cái
3Bulon mắt 16x300+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%26bộ
CDBộ khóa néo dừng dây TH AC185mm2 vào trụ ghép: 14 bộ
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 150mm2 (5U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%14cái
2Móc treo chữ U loại dàiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%28cái
3Bulon mắt 16x550+1 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%14bộ
CEBộ uclevis đỡ dây TH trên trụ đơn: 27 bộ
1Sứ ống chỉĐiện lực cấp27cái
2Uclevis (4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%27cái
3Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%27bộ
4Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevis+sứ ống chỉ)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)27bộ
CFBộ khóa néo dừng dây chống sét TK50mm2 vào xà: 12 bộ
1Khóa néo dừng dây cỡ dây 50mm2 (3U-4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12cái
2Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24bộ
CGBộ uclevis đỡ dây chống sét TK50mm2 trên xà: 43 bộ
1Sứ ống chỉĐiện lực cấp43cái
2Uclevis (4mm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%43cái
3Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%43bộ
4Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevis+sứ ống chỉ)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)43bộ
CHTháo, lắp bộ dừng và đỡ dây trung hòa, dây chống sét
1Tháo khóa néo dây trung hòa cỡ dây 50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3cái
2Lắp lại khóa néo dây trung hòa cỡ dây 50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3cái
3Tháo khóa néo dây trung hòa cỡ dây 120mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)30cái
4Lắp lại khóa néo dây trung hòa cỡ dây 120mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)30cái
5Tháo sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây trung hòa)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)76bộ
6Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây trung hòa)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)76bộ
7Tháo khóa néo dây chống sét TK50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)19cái
8Lắp lại khóa néo dây chống sét TK50mm2Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)19cái
9Tháo sứ đỡ dây chống sét bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây chiếu sáng)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)57bộ
10Lắp đặt sứ hạ thế đỡ dây chống sét bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây chiếu sáng)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)57bộ
CIPhụ kiện bộ dừng, đỡ dây TH, dây chống sét
1Cổ dê bắt kẹp dừng cáp TH trụ đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1bộ
CJTháo, lắp sứ hạ thế và phụ kiện:
1Tháo sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Rack 4+sứ ống chỉ)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)9bộ
2Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Rack 4+sứ ống chỉ)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)9bộ
CKTháo, lắp tủ điện, hộp phân phối, hộp điện kế và phụ kiện
1Tháo tủ trạm treo 1 phaTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2tủ
2Lắp đặt tủ trạm treo 1 phaTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2tủ
3Tháo tủ trạm treo 3 phaTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1tủ
4Lắp đặt tủ trạm treo 3 phaTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1tủ
5Tháo hộp phân phối domino 6CBTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)10hộp
6Lắp hộp phân phối domino 6CBTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)10hộp
7Tháo hộp 01 điện kếTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)13cái
8Lắp hộp 01 điện kếTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)13cái
CLTháo, lắp đầu cáp ngầm và phụ kiện
1Tháo giá đỡ đầu cáp ngầm trên cột BTLT (8kg)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
2Lắp đặt giá đỡ đầu cáp ngầm trên cột BTLT (8kg)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
CMTháo, lắp ống luồn cáp và phụ kiện
1Tháo ống thép tráng kẽm D90mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1m
2Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp đường kính D90mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1m
3Tháo ống nhựa D60mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3m
4Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp đường kính ống D60mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3m
5Tháo ống nhựa D≤90mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)7m
6Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp đường kính ống D90mmTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)7m
CNKẹp quai, hotline
1Kẹp quai 4/0 loại nối épMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%64cái
2Kẹp hotline 2/0Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%64cái
3Lắp kẹp quai + HotlineTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)64cái
COTháo, lắp kẹp quai, hotline và phụ kiện
1Tháo kẹp quai 4/0Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)37cái
2Lắp lại kẹp quai 4/0Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)37cái
3Tháo kẹp hotline 2/0Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)31cái
4Lắp lại kẹp hotline 2/0Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)31cái
5Tháo dây brachmet khách hàngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)23vị trí
6Lắp lại dây brachmet khách hàngTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)23vị trí
CPVật tư phụ khác
1Kẹp ép WR cỡ dây 25-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%28cái
2Kẹp ép WR cỡ dây 50-50mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%22cái
3Kẹp ép WR cỡ dây 70-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%10cái
4Kẹp ép WR cỡ dây 70-70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
5Kẹp ép WR cỡ dây 95-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
6Kẹp ép WR cỡ dây 150-150mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%20cái
7Kẹp ép WR cỡ dây 240-25mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
8Kẹp ép WR cỡ dây 240-70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
9Kẹp ép WR cỡ dây 240-150mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%237cái
10Kẹp ép WR cỡ dây 240-240mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%24cái
11Kẹp ép WR cỡ dây 300-95mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
12Kẹp ép WR cỡ dây 300-240mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%48cái
13Kẹp ép WR cỡ dây 300-300mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%144cái
14Đầu cosse ép Cu trung thế cỡ dây 240mm2 (2 lỗ)+chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12cái
15Đầu cosse ép Cu-Al trung thế cỡ dây 300mm2 (2 lỗ) +chụpMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%102cái
16Ống nối chịu lực cỡ dây AC50mm2 có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%6cái
17Ống nối chịu lực cỡ dây AC150mm2 có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%2cái
18Ống nối chịu lực cỡ dây AC240mm2 có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%4cái
19Ống nối chịu lực cỡ dây AC300mm2, có lõi thépMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%29cái
20Dây chảy 3KMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%5Sợi
21Bass LI bắt FCO, LAMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%62bộ
22Bass composite 80x10x460 bắt LAMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%72cái
23Chụp cách điện đầu bushing MBAMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%7cái
24Chụp cách điện LBSMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%36cái
25Chụp cách điện đầu cực trên và dưới FCOMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%13cái
26Chụp cách điện LAMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%65cái
27Chụp cách điện kẹp quaiMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%79cái
28Ông co nhiệt trung thế D50Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%17,5m
29Ông co nhiệt trung thế D60(65)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%39m
30Băng keo cách điện trung thế (19mm-9,1m)Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%9cuộn
31Băng keo cách điện hạ thếMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%1cuộn
32Bulon 8x20+2 long đền trònMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
33Bulon 16x450VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12bộ
34Bulon 16x550VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%3bộ
35Bulon 16x600VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%9bộ
36Bulon 16x750VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%12bộ
37Bulon 16x900VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/ZnMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%26bộ
38Bảng chỉ danhMô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%17cái
CQPhần thiết bị đường dây trung thế cải tạo
1LBS 3P-24kV-630A-16kAĐiện lực cấp5bộ
2Lắp đặt LBS 3P-24kV-630A-16kATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5bộ
3DS 1P-24KV-600(630)AĐiện lực cấp30bộ
4Lắp đặt DS 1P-24KV-600(630)ATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)30bộ
5FCO 27kV-100A-12kAĐiện lực cấp5cái
6Lắp đặt FCO 27kV-100A-12kATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)5cái
7LA 18kV-10kAĐiện lực cấp57cái
8Lắp đặt LA 18kV-10kATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)57cái
CRPhần tháo lắp
1Tháo MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-1KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2máy
2Lắp đặt MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-1KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)2máy
3Tháo MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-15KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4máy
4Lắp đặt MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-15KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)4máy
5Tháo MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-25KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1máy
6Lắp đặt MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-25KVATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1máy
7Tháo máy cắt khí 1P-24kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
8Lắp đặt máy cắt khí 1P-24kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
9Tháo LBS 24kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
10Lắp đặt LBS 24kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
11Tháo DS 3P-27kV loại không tiếp đất đặt ngoài trời (ĐM4970)Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)1bộ
12Tháo LTD 1P Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12bộ
13Lắp đặt LTD 1P Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)12bộ
14Tháo cầu chì tự rơi 27kV-100ATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)21bộ
15Lắp đặt cầu chì tự rơi 27kV-100ATheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)21bộ
16Tháo chống sét van 18kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)35bộ
17Lắp đặt chống sét van 18kVTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)35bộ
18Tháo tụ bù trung thế 300kVAr trên trụTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
19Lắp đặt tụ bù trung thế 300kVAr trên trụTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)3bộ
20Tháo thiết bị cảnh báo sự cốTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6cái
21Lắp đặt thiết bị cảnh báo sự cốTheo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)6cái
CSChi phí thí nghiệm
1Tiếp địa lặp lại cột bê tông (Trung thế)Đơn vị độc lập, có chức năng thí nghiệm13vị trí
CTGhi chú:
1/- Tất cả vật tư mới A cấp/Vật tư thu hồi được nhận/Nhập tại Kho Điện lực Nhơn Trạch (Đường Nguyễn Hữu Cảnh - xã Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch). Bên B tự tính toán chào giá vận chuyển cho từng công tác vào đơn giá dự thầu, máy thi công nhà thầu tự tính.
2/- Tất cả vật tư B cấp: Thực hiện theo quy định tại Mục 3-Chương V -Phần 2 của E-HSMT.
3/- Đối với móng bê tông các loại bên B tự tính toán chào giá bao gồm chí phí :
- Thiết kế và thử nghiệm cấp phối Mac 200.
- Chí phí thử nghiệm 24 móng Bê tông (Mỗi loại móng gồm 1 tổ hợp 3 mẩu thử); Và thử nghiệm độ đầm chặt 08 móng đà cản. (Lấy xác suất, ưu tiên cho móng trụ néo, trụ đỡ TB/MBA, trụ ghép.....)
4/- Chiều dài nhân công tháo, rãi căng dây lấy độ võng được quy định tính theo chiều dài vật lý.
CUCT
Ghi chú:
Đối với công tác đào đất, đắp đất nêu ở bảng tiên lượng: Đề nghị nhà thầu căn cứ theo bản vẽ và khảo sát hiện trường để tự tính toán khối lượng và chào giá trọn gói (bộ) cho các công tác này.
- Nhà thầu không chào đơn giá vật tư đối với các hạng mục có ghi “Vật tư A cấp”. Nhà thầu chỉ chào đơn giá nhân công, máy thi công cho các hạng mục này.

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe cẩu 10 tấnXe cẩu 10 tấn (Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy đăng ký xe, phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị.1
2Xe cẩu 05 tấnXe cẩu 05 tấn (Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy đăng ký xe, phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị.1
3Giá ra dâyGiá ra dây (Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị.)2
4Puly chuyên dùng để đỡ dây cáp khi tăng dâyPuly chuyên dùng để đỡ dây cáp khi tăng dây (Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị)20
5Kiềm ép thủy lực (phải ép được lõi thép của ống nối AC)Kiềm ép thủy lực (phải ép được lõi thép của ống nối AC). Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị.2
6PalăngPalăng. (Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị).3

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ công
2 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
2 Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng
2,503 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
3 Đà cản BTCT 1,5m
75 cái Điện lực cấp
4 Lắp Đà cản BTCT 1,5m
75 cái Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
5 Bulon 22x700+2 long đền vuông D24-80x80x5/Zn
75 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
6 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >3m, sâu ≤2m, đất cấp 3 bằng thủ công
75 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
7 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ công
18 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
8 Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng
45,887 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
9 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ công
12 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
10 Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng
35,2627 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
11 Đà cản BTCT 1,5m
5 cái Điện lực cấp
12 Lắp Đà cản BTCT 1,5m
5 cái Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
13 Bulon 22x850+2 long đền vuông D24-60x60x6/Zn
5 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
14 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >3m, sâu ≤2m, đất cấp 3 bằng thủ công
10,611 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
15 Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 bằng thủ công
3 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
16 Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng
10,5174 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
17 Đào móng công trình bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng ≤6m, đất cấp 3 (khối lượng đào đất>5m3, áp dụng đào máy)
3 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
18 Bê tông móng M200 đá 1x2 sản xuất bằng máy trộn, chiều rộng móng
12,3476 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
19 Đào và đắp móng công trình bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng ≤6m, đất cấp 3 (khối lượng đào đất>5m3, áp dụng đào máy)
3 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
20 Bê tông móng M200 đá 1x2, chiều rộng móng
16,1237 m3 Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC)
21 Cáp đồng trần C25mm2
6,272 kg Điện lực cấp
22 Cáp AC-70/11
2,466 kg Điện lực cấp
23 Cọc tiếp đất Þ16-2,4m
4 cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
24 Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2
2 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
25 Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2
2 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
26 Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụp
1 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
27 Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụp
1 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
28 Bulon 8x20+2 long đền tròn
1 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
29 Ống PVC D21x1,6mm
6 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
30 Đai inox dài 1,5m + khóa đai
3 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
31 Khoan giếng bằng khoan xoay tự hành 54CV độ sâu ≤50m, đường kính lỗ khoan
1 giếng Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
32 Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3
1 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
33 Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3
3 cọc Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
34 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mm
37 m Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
35 Cáp đồng trần C25mm2
8,96 kg Điện lực cấp
36 Cáp AC-70/11
12,056 kg Điện lực cấp
37 Cọc tiếp đất Þ16-2,4m
16 cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
38 Kẹp ép WR cỡ dây 95-25mm2
8 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
39 Kẹp ép WR cỡ dây 240-95mm2
8 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
40 Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 25mm2+chụp
4 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
41 Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 95mm2+chụp
4 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
42 Bulon 8x20+2 long đền tròn
4 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
43 Ống PVC D21x1,6mm
24 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
44 Đai inox dài 1,5m + khóa đai
12 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%
45 Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát nước thủ công rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp 3
4 Bộ Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
46 Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3
16 cọc Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
47 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính F 8-10mm
88 m Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC)
48 Cáp đồng trần C25mm2
37,632 kg Điện lực cấp
49 Cáp AC-70/11
18,084 kg Điện lực cấp
50 Cọc tiếp đất Þ16-2,4m
24 cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100%

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai như sau:

  • Có quan hệ với 129 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,49 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,63%, Xây lắp 30,73%, Tư vấn 37,50%, Phi tư vấn 16,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 103.108.364.150 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.243.081.371 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,54%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 3: Thi công xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 3: Thi công xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 108

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi đang dựng lên một ngọn lửa, và mỗi ngày luyện tập, tôi cho thêm dầu. Vào đúng lúc, tôi nhóm lửa. "

Mia Hamm

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây