Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây lắp. Tên dự án là: Nâng cấp đường dây trung thế tuyến 473 Phú Thạnh Đoạn từ trụ 95 đến trụ 308 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay thương mại và Vốn khấu hao cơ bản của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Giấy ủy Quyền (nếu có). + Thảo thuận Liên danh (nếu có). + Các tài liệu liên chứng chứng minh về tư cách hợp lệ; Năng lực kinh nghiệm; năng lực kỹ thuật theo yêu cầu tại Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá HSDT của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai địa chỉ Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai, Số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, KP1, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai. + Điện thoại: 02512. 2210233 Fax: 02512.2210234 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Điện lực Nhơn Trạch, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai + Ðiện thoại : 0251.2646667 Fax: 0251.3561259 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai. Địa chỉ: Số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, KP1, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai. 02512. 2210233 Fax: 02512.2210234. - Thông tin đường dây nóng để nhà thầu phản ánh các hành vi vi phạm pháp luật về đầu thầu trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu: + Số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: 024.3768 6611 + Địa chỉ email của Ban quản lý đấu thầu EVN: quanlydauthau @evn.com.vn;. + Đường dẫn về các Quyết định về đánh giá chất lượng nhà thầu trên Hệ thống Thông tin Quản lý Đấu thầu của Tập đoàn Điện lực Việt Nam:https://dauthau.evn.com.vn. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình: | 1 | Tốt nghiệp kỹ sư chuyên ngành Điện, có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng; Đã trực tiếp tham gia thực hiện ít nhất 01 công trình cấp IV cùng loại trong khoảng thời gian 3 năm tính đến thời điểm đóng thầu, có xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/ công trình mà nhà thầu kê khai (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động, xác nhận của chủ đầu tư / Ban quản lý dự án) | 3 | 3 |
2 | Giám sát thi công xây dựng | 1 | Tốt nghiệp kỹ sư điện/ hoặc cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật điện. Đã trực tiếp tham gia thực hiện giám sát ít nhất 01 (một) công trình cấp IV cùng loại trong khoãng thời gian 3 năm tính đến thời điểm đóng thầu, có xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/ công trình mà nhà thầu kê khai (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động, xác nhận của chủ đầu tư / Ban quản lý dự án) | 3 | 3 |
3 | Công nhân có bằng nghề về điện bậc 3/7 trở lên hoặc Trung cấp nghề, Cao đẳng nghề chuyên ngành điện. | 10 | Trong danh sách 10 công nhân có bằng nghề về điện bậc 3/7 trở lên hoặc Trung cấp nghề, Cao đẳng nghề chuyên ngành điện. (Tài liệu để chứng minh: Bản sao có chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu các văn bằng tốt nghiệp, giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật về an toàn lao động. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Móng gia cố bê tông trụ BTLT 12m đơn (M12BTGC), Chỉnh trụ nghiên: 03 móng. | |||
1 | Đào hố móng trụ, đất cấp 3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
2 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | 3,84 | m3 |
B | Móng M14: 11 móng | |||
1 | Đào hố móng đất cấp 3 sâu >1m | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 11 | bộ |
2 | Đào đất + đắp đất móng trụ: sâu >1m (Đất cấp 3. K=0,85) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 11 | bộ |
C | Móng 1 đà cản bê tông 1,2m trụ BTLT 14m (M14a): 15 móng | |||
1 | Đà cản BTCT 1,2m | Điện lực cấp | 15 | bộ |
2 | Bulon 22x600+2 long đền vuông D24-80x80x5/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 15 | bộ |
3 | Lắp đà cản BTCT 1,2m | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 15 | bộ |
4 | Đào đất + đắp đất móng trụ: sâu >1m (Đất cấp 3. K=0,85) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 15 | bộ |
D | Móng 1 đà cản bê tông 1,5m trụ BTLT 14m (M14b): 02 móng | |||
1 | Đà cản BTCT 1,5m | Điện lực cấp | 2 | bộ |
2 | Bulon 22x700+2 long đền vuông D24-80x80x5/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 2 | bộ |
3 | Lắp đà cản BTCT 1,5m | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 2 | bộ |
E | Móng bê tông trụ BTLT 14m đơn (M14BT): 15 móng | |||
1 | Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 (k=0,85) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 15 | bộ |
2 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | 38,4 | m3 |
F | Móng bê tông trụ BTLT 14m ghép đôi (M14BT2): 31 móng | |||
1 | Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 (k=0,85) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 31 | móng |
2 | Bulon 16x550VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 31 | bộ |
3 | Bulon 16x650VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 31 | bộ |
4 | Bulon 16x700VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 31 | bộ |
5 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 93 | m3 |
G | Móng trụ BTLT 14m ống bê tông ngập nước (M14BTNN): 02 móng | |||
1 | Đào đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 1 bằng thủ công (đào mở rộng 100mm để thả ống cống) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 2 | bộ |
2 | Đá 4x6: 1,319 độ đầm chặt đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 0,62 | m3 |
3 | Đá 1x2: 1,22 độ đầm chặt đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 2,87 | m3 |
4 | Cống BTCT M200 dày 80mm, đường kính trong 1m, cao 1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 6 | cái |
5 | Bulon 22x800 (tạo đà cản, chống lún) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 4 | bộ |
6 | Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 6 | cái |
7 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | 1,4 | m3 |
8 | Đắp đất công trình, k= 0,85 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 2 | bộ |
H | Tiếp địa lặp lại trụ 12m: 4 bộ | |||
1 | Cọc tiếp đất Þ16-2,4m, mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 12 | cọc |
2 | Cáp đồng trần C25mm2 | Điện lực cấp | 6,272 | kg |
3 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 4 | cái |
4 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | cọc |
5 | Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát rãnh tiếp địa | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 4 | bộ |
I | Tiếp địa lặp lại trụ 14m: 12 bộ | |||
1 | Cọc tiếp đất Þ16-2,4m, mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 36 | cọc |
2 | Cáp đồng trần C25mm2 | Điện lực cấp | 18,816 | kg |
3 | Cáp AC-70/11 (14m/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 46,032 | kg |
4 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 24 | cái |
5 | Kẹp ép WR cỡ dây 150-70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 24 | cái |
6 | Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 50mm2+chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 12 | cái |
7 | Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 70mm2+chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 12 | cái |
8 | Đai inox dài 1,5m + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 48 | bộ |
9 | Bulon 8x20+2 long đền tròn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 12 | bộ |
10 | Ống PVC D21x1,6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 48 | m |
11 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 36 | cọc |
12 | Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát rãnh tiếp địa | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | bộ |
J | Tiếp địa trụ Bộ LA chống sét: 13 bộ | |||
1 | LA 18kV-10kA | Điện lực cấp | 39 | cái |
2 | Cáp đồng trần C25mm2 | Điện lực cấp | 11,0656 | kg |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC-24kV-25mm2 | Điện lực cấp | 27,3 | m |
4 | Kẹp hotline 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 39 | cái |
5 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 26 | cái |
6 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 39 | bộ |
7 | Thanh nới composite dẹt 10x40x300 (bắt LA) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 39 | cái |
8 | Lắp LA 18kV-10kA | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 39 | bộ |
K | Trụ bê tông ly tâm 14m | |||
1 | Trụ BTLT 14m F650 dự ứng lực | Điện lực cấp | 107 | trụ |
2 | Dựng trụ BTLT 14m bằng thủ công kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 107 | trụ |
L | Nhổ, dựng lại trụ và phụ kiện | |||
1 | Nhổ trụ BTLT 7,5m bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 8 | trụ |
2 | Nhổ trụ BTLT 10,5m bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | trụ |
3 | Nhổ trụ BTLT 12m bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 29 | trụ |
4 | Nhổ trụ BTLT 14m bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1 | trụ |
M | Xà kép composite 110x80x5x2400: XCOM-24K: 7 bộ | |||
1 | Xà composite 110x80x5 dài 2,4m | Điện lực cấp (Tồn kho công ty) | 15 | cây |
2 | Thanh chống composite 40x10 dài 0,92m | Điện lực cấp (Tồn kho công ty) | 30 | cây |
3 | Bulon 16x150+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 28 | bộ |
4 | Bulon 16x450+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 14 | bộ |
5 | Bulon 16x450VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 14 | bộ |
6 | Lắp đặt xà composite 110x80x5x2400 kép trên cột BTLT (21,696kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 7 | bộ |
N | Bộ xà đơn L75x75x8x2200: X-22Đ: 18 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 18 | cây |
2 | Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/Zn | Điện lực cấp (Tồn kho công ty) | 36 | cây |
3 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 36 | bộ |
4 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 36 | bộ |
5 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 đơn trên cột BTLT (29,759kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 18 | bộ |
O | Bộ xà đơn L75x75x8x2200: X-22Đ (thay boulon): 43 bộ | |||
1 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 86 | bộ |
2 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 88 | bộ |
3 | Thay boulon | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 44 | bộ |
P | Bộ xà kép L75x75x8x2200: X-22K: 14 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 28 | cây |
2 | Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/Zn | Điện lực cấp (Tồn kho công ty) | 56 | cây |
3 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 56 | bộ |
4 | Bulon 16x350+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 14 | bộ |
5 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 14 | bộ |
6 | Bulon 16x300VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 28 | bộ |
7 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLT (58,628kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 14 | bộ |
Q | Bộ xà kép L75x75x8x2200 trụ ghép dọc: X-22K-TG: 16 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (4 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 32 | cây |
2 | Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x810/Zn | Điện lực cấp (Tồn kho công ty) | 64 | cây |
3 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 64 | bộ |
4 | Bulon 16x500+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 16 | bộ |
5 | Bulon 16x550+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 16 | bộ |
6 | Bulon 16x500VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 32 | bộ |
7 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLT (58,628kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 16 | bộ |
R | Bộ xà kép L75x75x8x2400 trụ Pi tim 1,4m: X-24KP: 1 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400/Zn (3 ốp) trụ PI tim 1,4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 2 | cây |
2 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 2 | bộ |
3 | Bulon 16x300VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | bộ |
4 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2400 kép trên cột BTLT hình PI tim 1,4m (51,987kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1 | bộ |
S | Bộ xà tháp dây chống sét đơn 2.8m: XCS28D: 134 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 134 | cây |
2 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 268 | bộ |
3 | Lắp Bộ xà tháp dây chống sét đơn 2.8m X2,8Đ (26,519kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 134 | bộ |
T | Bộ xà tháp dây chống sét đơn 2.8m bắt trụ ghép ngang: XCS28DG: 4 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 4 | cây |
2 | Bulon 16x500+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 8 | bộ |
3 | Lắp Bộ xà tháp dây chống sét đơn 2.8m X2,8Đ (26,519kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 4 | bộ |
U | Bộ xà tháp dây Chống sét kép dài 2.8m, ghép dọc: XCS28KK: 13 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 26 | cây |
2 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 52 | bộ |
3 | Bulon 16x350VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 39 | bộ |
4 | Lắp Bộ xà L75x75x8x2800 dừng dây chống sét: XCS28KK (53,038kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 13 | bộ |
V | Lắp Bộ xà tháp dây CS trụ PI: XCS28PI: 3 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 6 | cây |
2 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | cây |
3 | Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x618/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 6 | cây |
4 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 12 | bộ |
5 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 18 | bộ |
6 | Lắp Bộ xà L75x75x8x2800 đỡ dây chống sét, trụ PI: XCS28PI (55,816kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
W | Bộ xà tháp dây CS kép dài 2.8m: XCS28KP: 5 bộ | |||
1 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2800/Zn (2 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 10 | cây |
2 | Xà sắt tráng kẽm L75x75x8x505/Zn (0 ốp) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 5 | cây |
3 | Thanh chống sắt tráng kẽm L50x50x5x618/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 5 | cây |
4 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 10 | bộ |
5 | Bulon 16x300VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 10 | bộ |
6 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 15 | bộ |
7 | Lắp Bộ xà L75x75x8x2800 đỡ dây chống sét, trụ PI: XCS28KP (59,923kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 5 | bộ |
X | Tháo, lắp xà và phụ kiện hiện hữu | |||
1 | Tháo xà composite 110x80x5x2400 đơn trên cột BTLT (10,848kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 2 | bộ |
2 | Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2000 đơn trên cột BTLT (25,356kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 27 | bộ |
3 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2000 đơn trên cột BTLT (25,356kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 27 | bộ |
4 | Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 đơn trên cột BTLT (29,759kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 5 | bộ |
5 | Tháo xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLT (58,628kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 8 | bộ |
6 | Lắp đặt xà sắt tráng kẽm L75x75x8x2200 kép trên cột BTLT (58,628kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 7 | bộ |
7 | Tháo giằng trụ PI tim 1,4m trên cột BTLT (36,080kg) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1 | bộ |
Y | Bộ chằng xuống kép cho trụ 14m: CXX14B: 4 bộ | |||
1 | Cổ dê PL 80x8 bắt trụ đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 8 | bộ |
2 | Sứ chằng lớn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 8 | cái |
3 | Kẹp cáp 3 boulon 50x50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 64 | cái |
4 | Cáp thép 5/8" | Điện lực cấp | 136 | m |
5 | Yếm cáp dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 16 | cái |
6 | Máng che dây chằng dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 8 | cái |
7 | Lắp bộ dây néo cột chiều cao | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 8 | bộ |
Z | Tháo, lắp dây neo và phụ kiện | |||
1 | Tháo dây néo cột CX12B độ cao ≤ 20m | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1 | bộ |
2 | Lắp dây néo cột CX12B chiều cao | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
3 | Tháo dây néo cột CKB độ cao ≤ 20m | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1 | bộ |
AA | Bộ móng neo 1200x400 cho chằng xuống: MNX18-4: 04 bộ | |||
1 | Ty neo Þ20x2400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 4 | cái |
2 | Đế neo BTCT 400x1200 | Điện lực cấp | 4 | cái |
3 | Đào + đắp đất móng neo, đất cấp 3 bằng thủ công, K =0.85 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 4 | bộ |
AB | Dây dẫn kéo mới (Công tác kéo dây: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ trong phạm vi 30m, kiểm tra, kiến trúc hố thế (hoặc néo xoáy), đưa cuộn dây lên giá đỡ, rải dây dọc tuyến, nối ép dây, mắc dây vào puly, căng dây lấy dấu, ép lèo, khóa néo... Căng dây lấy độ võng theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Khóa dây vào sứ, lắp dây lèo, lắp khung định vị...Thu dọn mặt bằng, dụng cụ thi công (kể cả đào, lấp đất hố thế). | |||
1 | Cáp AC/XLPE/HDPE-24kV-240mm2: 22925.2 x 1,02 | Điện lực cấp | 23.383,7 | m |
2 | Cáp AC-70/11 (nối Chống sét - Trung Hòa) | Điện lực cấp | 49,32 | kg |
3 | Cáp AC-240/32: 250 x 0,92 x 1,02 | Điện lực cấp | 234,6 | kg |
4 | Cáp Cu/PVC-0,6/1kV-25mm2 | Điện lực cấp | 41,2 | m |
5 | Cáp Duplex nhôm 2x16mm2: 313 x 1,02 | Điện lực cấp | 319 | m |
6 | Cáp thép TK50: 4178.2 x 1,02 | Điện lực cấp | 4.262 | m |
7 | Kéo dây ACXH(ACXV) 240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 22,9252 | km |
8 | Kéo dây AC50mm2 bằng TC kết hợp cơ giới (dây chống sét) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 4,1782 | km |
9 | Kéo dây AC70mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,18 | km |
10 | Kéo dây AC240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,25 | km |
11 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 41,2 | m |
12 | Lắp đặt cáp duplex2x16mm2 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,313 | km |
13 | Kéo dây chống sét TK50mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 4,1782 | km |
AC | Tháo lắp lại dây cáp hiện hữu | |||
1 | Tháo dây AC185mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 21,3252 | km |
2 | Tháo dây AC240mm2 bằng TC kết hợp cơ giới | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 1,6374 | km |
3 | Thu hồi cáp CXV25mm2 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,006 | m |
4 | Thu hồi cáp C25mm2 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,0022 | m |
5 | Thu hồi cáp CXV185mm2 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 0,0036 | m |
AD | Chuỗi Polymer đơn lắp vào xà | |||
1 | Sứ treo polymer 24kV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 303 | cái |
2 | Móc treo chữ U loại dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 303 | cái |
3 | Lắp đặt cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 303 | bộ |
AE | Chuỗi Polymer kép lắp vào xà | |||
1 | Sứ treo polymer 24kV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 54 | cái |
2 | Móc treo chữ U loại dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 243 | cái |
3 | Khánh tam giác 240 x160 (Dày 8mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 54 | cái |
4 | Lắp đặt cách điện polymer néo kép dây dẫn, U | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 27 | bộ |
AF | Bộ giáp níu dừng dây bọc cỡ dây 70mm2 | |||
1 | Giáp níu dừng dây bọc cỡ dây 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | cái |
2 | Mắc nối yếm giáp cỡ dây 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | cái |
3 | Yếm móng U giáp níu cỡ dây 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | cái |
AG | Bộ giáp níu dừng dây bọc cỡ dây 240mm2 | |||
1 | Giáp níu dây bọc bọc cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 321 | cái |
2 | Mắc nối yếm giáp cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 321 | cái |
3 | Yếm móng U giáp níu cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 321 | cái |
AH | Tháo, lắp sứ treo và phụ kiện | |||
1 | Tháo chuỗi sứ 2 bát néo đơn dây dẫn, chiều cao | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | bộ |
2 | Tháo cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 105 | bộ |
3 | Lắp đặt cách điện polymer néo đơn dây dẫn, U | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
AI | Bộ sứ đứng SĐU | |||
1 | Sứ đứng 24KV bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 254 | cái |
2 | Chân sứ đứng D20 bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 254 | cái |
3 | Lắp đặt sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột tròn | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 254 | sứ |
AJ | Phụ kiện cho sứ đứng | |||
1 | Dây buộc đầu sứ đơn phi kim cỡ dây 240mm2, bán dẫn. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 551 | cái |
2 | Dây buộc cổ sứ đôi phi kim cỡ dây 240mm2, bán dẫn (1 bộ gồm 2 sợi: trái+ phải) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 175 | Bộ |
AK | Tháo, lắp sứ đứng và phụ kiện | |||
1 | Tháo sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột tròn | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 121 | sứ |
2 | Lắp đặt sứ đứng trung thế loại 15-22kV trên cột tròn | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 120 | sứ |
AL | Bộ khóa néo dừng dây chống sét (TK50) | |||
1 | Khóa néo dừng dây cỡ dây 50mm2 (3U-4mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 32 | cái |
2 | Móc treo chữ U loại dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 64 | cái |
3 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 32 | bộ |
AM | Bộ khóa néo dừng dây TH AC240mm2 vào xà | |||
1 | Khóa néo dừng dây cỡ dây 240mm2 (5U-4mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 8 | cái |
2 | Móc treo chữ U loại dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 16 | cái |
AN | Bộ uclevis đỡ dây TH trên trụ đơn | |||
1 | Uclevis (4mm)+sứ ống chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 50 | bộ |
2 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 50 | bộ |
3 | Dây nhôm buộc A70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 1,2857 | kg |
4 | Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 50 | bộ |
AO | Bộ uclevis đỡ dây chống sét | |||
1 | Uclevis (4mm)+sứ ống chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 140 | bộ |
2 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 140 | bộ |
3 | Dây nhôm buộc A70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3,6 | kg |
4 | Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 140 | bộ |
AP | Tháo, lắp bộ dừng, đỡ dây trung hòa và phụ kiện | |||
1 | Tháo khóa néo dây trung hòa cỡ dây 185mm2 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 123 | cái |
2 | Tháo sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây trung hòa) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | bộ |
3 | Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Uclevit+sứ ống chỉ dừng, đỡ dây trung hòa) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | bộ |
AQ | Rack 4+sứ ống chỉ | |||
1 | Rack 4 sứ+sứ ống chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 31 | bộ |
2 | Dây nhôm buộc A70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3,1885 | kg |
3 | Lắp đặt sứ hạ thế các loại sứ khác bằng TC (Rack 4+sứ ống chỉ) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 31 | bộ |
4 | Kẹp treo cáp ABC4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 1 | cái |
5 | Hộp phân phối domino 6 CB | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | hộp |
6 | Hộp phân phối domino 6 CB (không có CB) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 3 | cái |
7 | Lắp hộp phân phối domino 6CB (tạm tính theo công tác lắp hộp công tơ trong ĐM4970, chưa tính lắp dây và CB) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | hộp |
AR | Tháo, lắp tủ điện, hộp phân phối, hộp điện kế và phụ kiện | |||
1 | Tháo tủ điện kế | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 56 | tủ |
2 | Lắp đặt tủ điện kế | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 56 | tủ |
AS | Kẹp quai, hotline | |||
1 | Kẹp quai 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 66 | cái |
2 | Kẹp hotline 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 40 | cái |
AT | Tháo, lắp phụ kiện | |||
1 | Tháo kẹp quai 4/0 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 27 | cái |
2 | Thu hồi Boulon VRS 16x550 (Thay boulon đà sét) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 2 | cái |
3 | Thu hồi Boulon VRS 16x300 (Thay boulon đà sét) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 9 | cái |
4 | Thu hồi chụp đầu sứ đơn | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 162 | cái |
AU | Vật tư phụ khác | |||
1 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 88 | cái |
2 | Kẹp ép WR cỡ dây 150-70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 60 | cái |
3 | Kẹp ép WR cỡ dây 240-50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 45 | cái |
4 | Kẹp ép WR cỡ dây 240-240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 118 | cái |
5 | Đầu cosse ép Cu-Al trung thế cỡ dây 300mm2+chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 84 | cái |
6 | Ống nối chịu lực cỡ dây AC50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 1 | cái |
7 | Ống nối chịu lực cỡ dây AC240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 10 | cái |
8 | Ghíp nối IPC cỡ dây 120-35 (2 boulon) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 21 | cái |
9 | Chụp cách điện LA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 39 | cái |
10 | Chụp cách điện kẹp quai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 70 | cái |
11 | Ông co nhiệt trung thế D60(65) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 30,3 | m |
12 | Băng keo cách điện trung thế (19mm-9,1m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 9 | cuộn |
13 | Bulon 16x300+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 98 | bộ |
14 | Bulon 16x300VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 21 | bộ |
15 | Bulon 16x500VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 6 | bộ |
16 | Bulon 16x500+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 10 | bộ |
17 | Bulon móc 16x300+1 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | 1 | bộ |
AV | Phần thiết bị đường dây trung thế 3 pha | |||
1 | DS 1P - 24KV - 630A | Điện lực cấp | 15 | bộ |
2 | Lắp DS 1P - 24KV - 630A | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 15 | bộ |
AW | Phần tháo lắp | |||
1 | Tháo MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-50KVA | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | máy |
2 | Lắp đặt MBA phân phối 1P 12,7/0,23kV-50KVA | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | máy |
3 | Tháo DS 1P-27kV loại không tiếp đất đặt ngoài trời (ĐM4970) | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 6 | bộ |
4 | Lắp đặt DS 1P-27kV loại không tiếp đất đặt ngoài trời | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 6 | bộ |
5 | Tháo tủ tụ bù hạ thế 200kVAr | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
6 | Lắp đặt tủ tụ bù hạ thế 200kVAr | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
7 | Tháo LTD 1P | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 21 | bộ |
8 | Lắp đặt LTD 1P | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 12 | bộ |
9 | Tháo cầu chì tự rơi 27kV-100A | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
10 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 27kV-100A | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | 3 | bộ |
AX | Thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa lặp lại đường dây/ Thiết bị | Đơn vị độc lập có chức năng | 16 | Vị trí |
AY | Ghi chú: 1/- Tất cả vật tư mới A cấp/Vật tư thu hồi được nhận/Nhập tại Kho Điện lực Nhơn Trạch (Đường Nguyễn Hữu Cảnh - xã Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch). Bên B tự tính toán chào giá vận chuyển cho từng công tác vào đơn giá dự thầu, máy thi công nhà thầu tự tính. 2/- Tất cả vật tư B cấp: Thực hiện theo quy định tại Mục 3-Chương V -Phần 2 của E-HSMT. 3/- Đối với móng bê tông các loại bên B tự tính toán chào giá bao gồm chí phí : - Thiết kế và thử nghiệm cấp phối Mac 200. - Chí phí thử nghiệm 40 móng Bê tông (Mỗi loại móng gồm 1 tổ hợp 3 mẩu thử); Và thử nghiệm độ đầm chặt 10 móng đà cản. (Lấy xác suất, ưu tiên cho móng trụ néo, trụ đỡ TB/MBA, trụ ghép.....) 4/- Chiều dài nhân công tháo, rãi căng dây lấy độ võng được quy định tính theo chiều dài vật lý. |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe cẩu 10 tấn | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 1 |
2 | Xe cẩu 05 tấn | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 1 |
3 | Giá ra dây | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 2 |
4 | Puly chuyên dùng để đỡ dây cáp khi tăng dây | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 10 |
5 | Kiềm ép thủy lực (phải ép được lõi thép của ống nối AC) | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 2 |
6 | Kích căng dây | Ngoài kê khai nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh: hóa đơn mua hàng, giấy chứng nhận sản phẩm (nếu có), phiếu kiểm định định kỳ (nếu có). Nếu thiết bị đi thuê nhà thầu phải cung cấp hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị máy móc, tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. Đăng kiểm còn thời hạn của máy móc, thiết bị. | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào hố móng trụ, đất cấp 3 | 3 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
2 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | 3,84 | m3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | ||
3 | Đào hố móng đất cấp 3 sâu >1m | 11 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
4 | Đào đất + đắp đất móng trụ: sâu >1m (Đất cấp 3. K=0,85) | 11 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
5 | Đà cản BTCT 1,2m | 15 | bộ | Điện lực cấp | ||
6 | Bulon 22x600+2 long đền vuông D24-80x80x5/Zn | 15 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
7 | Lắp đà cản BTCT 1,2m | 15 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
8 | Đào đất + đắp đất móng trụ: sâu >1m (Đất cấp 3. K=0,85) | 15 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
9 | Đà cản BTCT 1,5m | 2 | bộ | Điện lực cấp | ||
10 | Bulon 22x700+2 long đền vuông D24-80x80x5/Zn | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
11 | Lắp đà cản BTCT 1,5m | 2 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
12 | Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 (k=0,85) | 15 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
13 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | 38,4 | m3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | ||
14 | Đào và đắp đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 3 (k=0,85) | 31 | móng | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
15 | Bulon 16x550VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | 31 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
16 | Bulon 16x650VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | 31 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
17 | Bulon 16x700VRS+4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | 31 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
18 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | 93 | m3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
19 | Đào đất móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m, sâu >1m, đất cấp 1 bằng thủ công (đào mở rộng 100mm để thả ống cống) | 2 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
20 | Đá 4x6: 1,319 độ đầm chặt đá 4x6 | 0,62 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
21 | Đá 1x2: 1,22 độ đầm chặt đá 1x2 | 2,87 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
22 | Cống BTCT M200 dày 80mm, đường kính trong 1m, cao 1m | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
23 | Bulon 22x800 (tạo đà cản, chống lún) | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
24 | Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | 6 | cái | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
25 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (Đổ tại chổ hoặc bê tông thương phẩm, bao gồm cả VL chính và VL phụ ván khuôn, cốppa…..) | 1,4 | m3 | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm VL-NC-MTC) | ||
26 | Đắp đất công trình, k= 0,85 | 2 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
27 | Cọc tiếp đất Þ16-2,4m, mạ kẽm | 12 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
28 | Cáp đồng trần C25mm2 | 6,272 | kg | Điện lực cấp | ||
29 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | 4 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
30 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3 | 12 | cọc | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
31 | Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát rãnh tiếp địa | 4 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
32 | Cọc tiếp đất Þ16-2,4m, mạ kẽm | 36 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
33 | Cáp đồng trần C25mm2 | 18,816 | kg | Điện lực cấp | ||
34 | Cáp AC-70/11 (14m/bộ) | 46,032 | kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
35 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | 24 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
36 | Kẹp ép WR cỡ dây 150-70mm2 | 24 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
37 | Đầu cosse ép Cu hạ thế cỡ dây 50mm2+chụp | 12 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
38 | Đầu cosse ép Cu-Al hạ thế cỡ dây 70mm2+chụp | 12 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
39 | Đai inox dài 1,5m + khóa đai | 48 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
40 | Bulon 8x20+2 long đền tròn | 12 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
41 | Ống PVC D21x1,6mm | 48 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
42 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp 3 | 36 | cọc | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
43 | Đào và đắp đất kênh mương, rãnh thoát rãnh tiếp địa | 12 | bộ | Theo Hồ sơ thiết kế (Bao gồm NC-MTC) | ||
44 | LA 18kV-10kA | 39 | cái | Điện lực cấp | ||
45 | Cáp đồng trần C25mm2 | 11,0656 | kg | Điện lực cấp | ||
46 | Cáp Cu/XLPE/PVC-24kV-25mm2 | 27,3 | m | Điện lực cấp | ||
47 | Kẹp hotline 4/0 | 39 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
48 | Kẹp ép WR cỡ dây 70-50mm2 | 26 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
49 | Bulon 16x50+2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | 39 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% | ||
50 | Thanh nới composite dẹt 10x40x300 (bắt LA) | 39 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V - Hàng mới 100% |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai như sau:
- Có quan hệ với 129 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,49 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,63%, Xây lắp 30,73%, Tư vấn 37,50%, Phi tư vấn 16,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 103.108.364.150 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.243.081.371 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn thực sự quan tâm đến ai đó, lỗi lầm của họ sẽ không bao giờ có thể thay đổi được tình cảm của bạn. Bởi chỉ lý trí là nổi giận, còn trái tim mãi mãi giữ những nhịp yêu thương. "
Phan Ý Yên
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.