Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần số 1: Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy Mindray BC3200 | 12.803.035.000 | 12.803.035.000 | 0 | 730 ngày |
2 | Phần số 2: Hóa chất xét nghiệm cho máy XN2000 | 9.962.553.472 | 9.962.553.472 | 0 | 730 ngày |
3 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 730 ngày |
4 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 | 29.120.000 | 29.120.000 | 0 | 730 ngày |
5 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 | 730 ngày |
6 | Phần số 6: hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy Celtac | 3.837.370.000 | 3.837.370.000 | 0 | 730 ngày |
7 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH | 5.055.677.550 | 5.055.677.550 | 0 | 730 ngày |
8 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH | 4.195.194.570 | 4.195.194.570 | 0 | 730 ngày |
9 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho máy huyết học DxH | 2.705.299.800 | 2.705.299.800 | 0 | 730 ngày |
10 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH | 867.678.000 | 867.678.000 | 0 | 730 ngày |
11 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học DxH | 80.677.800 | 80.677.800 | 0 | 730 ngày |
12 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học DxH | 293.733.930 | 293.733.930 | 0 | 730 ngày |
13 | Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học DxH | 48.248.760 | 48.248.760 | 0 | 730 ngày |
14 | Chất kiểm chuẩn cho XN dịch cơ thể dùng trên máy phân tích huyết học DxH | 55.884.360 | 55.884.360 | 0 | 730 ngày |
15 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH | 726.139.050 | 726.139.050 | 0 | 730 ngày |
16 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH Plus | 354.866.400 | 354.866.400 | 0 | 730 ngày |
17 | Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học DxH | 30.736.125 | 30.736.125 | 0 | 730 ngày |
18 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 | 17.885.280 | 17.885.280 | 0 | 730 ngày |
19 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 | 62.511.120 | 62.511.120 | 0 | 730 ngày |
20 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 | 52.399.200 | 52.399.200 | 0 | 730 ngày |
21 | Chất hiệu chuẩn máy dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 | 10.507.560 | 10.507.560 | 0 | 730 ngày |
22 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 1.578.200.000 | 1.578.200.000 | 0 | 730 ngày |
23 | Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 507.540.000 | 507.540.000 | 0 | 730 ngày |
24 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 981.511.000 | 981.511.000 | 0 | 730 ngày |
25 | Hóa chất chống tạo bọt dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 71.128.000 | 71.128.000 | 0 | 730 ngày |
26 | Hóa chất bách phân thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 4.069.593.000 | 4.069.593.000 | 0 | 730 ngày |
27 | Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 3.091.608.000 | 3.091.608.000 | 0 | 730 ngày |
28 | Hóa chất đo hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 361.452.000 | 361.452.000 | 0 | 730 ngày |
29 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 | 730 ngày |
30 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 1 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 | 730 ngày |
31 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 2 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 | 730 ngày |
32 | Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 45.405.000 | 45.405.000 | 0 | 730 ngày |
33 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 45.405.000 | 45.405.000 | 0 | 730 ngày |
34 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 45.405.000 | 45.405.000 | 0 | 730 ngày |
35 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i | 59.676.000 | 59.676.000 | 0 | 730 ngày |
36 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 730 ngày |
37 | Hoá chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 2.295.000.000 | 2.295.000.000 | 0 | 730 ngày |
38 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 2.482.000.000 | 2.482.000.000 | 0 | 730 ngày |
39 | Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 730 ngày |
40 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 730 ngày |
41 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học BC 6800Plus | 1.253.000.000 | 1.253.000.000 | 0 | 730 ngày |
42 | Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 2.295.000.000 | 2.295.000.000 | 0 | 730 ngày |
43 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 730 ngày |
44 | Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 730 ngày |
45 | Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 730 ngày |
46 | Chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 272.160.000 | 272.160.000 | 0 | 730 ngày |
47 | Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 730 ngày |
48 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 2.875.230.000 | 2.875.230.000 | 0 | 730 ngày |
49 | Hoá chất ly giải 1 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 1.537.500.000 | 1.537.500.000 | 0 | 730 ngày |
50 | Hoá chất ly giải 2 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 2.352.140.000 | 2.352.140.000 | 0 | 730 ngày |
51 | Hoá chất ly giải 3 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 2.945.760.000 | 2.945.760.000 | 0 | 730 ngày |
52 | Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 204.367.500 | 204.367.500 | 0 | 730 ngày |
53 | Chất nội kiểm mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 730 ngày |
54 | Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 730 ngày |
55 | Chất nội kiểm mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 730 ngày |
56 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 993.412.000 | 993.412.000 | 0 | 730 ngày |
57 | Hoá chất phá vỡ tế bào dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 516.070.800 | 516.070.800 | 0 | 730 ngày |
58 | Hoá hất phá vỡ tế bào xác định Hemoglobin dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 759.548.400 | 759.548.400 | 0 | 730 ngày |
59 | Hoá chất rửa hệ thống dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 43.950.000 | 43.950.000 | 0 | 730 ngày |
60 | Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 730 ngày |
61 | Chất nội kiểm mức trung bình dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 730 ngày |
62 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | 730 ngày |
63 | Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 730 ngày |
64 | Chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 730 ngày |
65 | Chất phá vỡ tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 730 ngày |
66 | Thẻ bệnh nhân 1000 bệnh nhân/ 1 thẻ dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED | 292.400.850 | 292.400.850 | 0 | 730 ngày |
67 | Dung dịch rửa dùng chó máy đo tốc độ máu lắng miniSED | 316.795.500 | 316.795.500 | 0 | 730 ngày |
68 | Chất kiểm tra chất lượng dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED | 29.398.950 | 29.398.950 | 0 | 730 ngày |
69 | Hoá chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động Stago | 5.015.733.000 | 5.015.733.000 | 0 | 730 ngày |
70 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago | 122.758.296 | 122.758.296 | 0 | 730 ngày |
71 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu có bao gồm các yếu tố đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 730 ngày |
72 | Dung dịch Canxi dùng cho máy đông máu tự động Stago | 481.519.500 | 481.519.500 | 0 | 730 ngày |
73 | Hóa chất pha loãng mẫudùng cho máy đông máu tự động Stago | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | 730 ngày |
74 | Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago | 3.056.000.000 | 3.056.000.000 | 0 | 730 ngày |
75 | Nước rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago | 1.757.765.000 | 1.757.765.000 | 0 | 730 ngày |
76 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago | 8.064.000.000 | 8.064.000.000 | 0 | 730 ngày |
77 | Hóa chất dựng đường chuẩn dùng cho máy đông máu tự động Stago | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 730 ngày |
78 | Hóa chất xét nghiệm TT dùng cho máy đông máu tự động Stago | 650.950.000 | 650.950.000 | 0 | 730 ngày |
79 | Hóa chất xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago | 4.476.150.000 | 4.476.150.000 | 0 | 730 ngày |
80 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago | 217.584.000 | 217.584.000 | 0 | 730 ngày |
81 | Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago | 1.628.100.000 | 1.628.100.000 | 0 | 730 ngày |
82 | Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago | 1.904.400.000 | 1.904.400.000 | 0 | 730 ngày |
83 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago | 3.822.358.650 | 3.822.358.650 | 0 | 730 ngày |
84 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu thường quy dùng cho máy đông máu tự động Stago | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 730 ngày |
85 | Hóa chất thay thế huyết tương người khỏe mạnh dùng cho máy đông máu tự động Stago | 141.849.708 | 141.849.708 | 0 | 730 ngày |
86 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động Stago | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 730 ngày |
87 | Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động Stago | 203.346.990 | 203.346.990 | 0 | 730 ngày |
88 | Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago | 270.161.896 | 270.161.896 | 0 | 730 ngày |
89 | Hóa chất khẳng kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago | 303.320.472 | 303.320.472 | 0 | 730 ngày |
90 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago | 30.084.600 | 30.084.600 | 0 | 730 ngày |
91 | Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago | 2.052.600.000 | 2.052.600.000 | 0 | 730 ngày |
92 | Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago | 2.482.000.000 | 2.482.000.000 | 0 | 730 ngày |
93 | Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa dùng cho máy đông máu tự động Stago | 385.296.000 | 385.296.000 | 0 | 730 ngày |
94 | Hóa chất hiệu chỉnh cho xét nghiệm anti Xa Heparin dùng cho máy đông máu tự động Stago | 67.280.000 | 67.280.000 | 0 | 730 ngày |
95 | Hóa chất hiệu chỉnh xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago | 92.304.000 | 92.304.000 | 0 | 730 ngày |
96 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago | 50.304.000 | 50.304.000 | 0 | 730 ngày |
97 | Nội kiểm cho xét nghiệm anti Xa Heparin không phân đoạn dùng cho máy đông máu tự động Stago | 22.999.200 | 22.999.200 | 0 | 730 ngày |
98 | Nội kiểm xét nghiệm anti Xa Heparin trọng lượng phân tử thấp dùng cho máy đông máu tự động Stago | 23.280.000 | 23.280.000 | 0 | 730 ngày |
99 | Hóa chất xúc rửa trên hệ thống dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 4.947.200.160 | 4.947.200.160 | 0 | 730 ngày |
100 | Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 1.436.925.525 | 1.436.925.525 | 0 | 730 ngày |
101 | Hóa chất đo thời gian APTT-SP(Liquid) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 245.987.280 | 245.987.280 | 0 | 730 ngày |
102 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 460.581.450 | 460.581.450 | 0 | 730 ngày |
103 | Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 884.867.760 | 884.867.760 | 0 | 730 ngày |
104 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm Calibration Plasma dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 67.562.670 | 67.562.670 | 0 | 730 ngày |
105 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 105.963.480 | 105.963.480 | 0 | 730 ngày |
106 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 130.818.240 | 130.818.240 | 0 | 730 ngày |
107 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 130.838.400 | 130.838.400 | 0 | 730 ngày |
108 | Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 146.509.020 | 146.509.020 | 0 | 730 ngày |
109 | Hóa chất dùng để xúc rửa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 635.057.640 | 635.057.640 | 0 | 730 ngày |
110 | Hóa chất dùng để làm sạch và tẩy nhiễm dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 273.672.630 | 273.672.630 | 0 | 730 ngày |
111 | Hóa chất định lượng Fibrinogen-C XL dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 792.272.880 | 792.272.880 | 0 | 730 ngày |
112 | Chất kiểm chứng mức dương tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 91.092.960 | 91.092.960 | 0 | 730 ngày |
113 | Chất kiểm chứng mức âm tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 50.147.370 | 50.147.370 | 0 | 730 ngày |
114 | Hóa chất sàng lọc phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 112.065.660 | 112.065.660 | 0 | 730 ngày |
115 | Hóa chất dùng cho XN khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 145.712.700 | 145.712.700 | 0 | 730 ngày |
116 | Chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 7.111.860 | 7.111.860 | 0 | 730 ngày |
117 | Chất chuẩn định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 25.816.980 | 25.816.980 | 0 | 730 ngày |
118 | Chất kiểm chứng định lượng Anti Xa (LMW Heparin) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 28.727.160 | 28.727.160 | 0 | 730 ngày |
119 | Hóa chất định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 328.003.200 | 328.003.200 | 0 | 730 ngày |
120 | Hóa chất định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 1.082.118.240 | 1.082.118.240 | 0 | 730 ngày |
121 | Chất kiểm chứng định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 120.394.890 | 120.394.890 | 0 | 730 ngày |
122 | Hóa chất định lượng yếu tố II dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 166.880.700 | 166.880.700 | 0 | 730 ngày |
123 | Hóa chất định lượng yếu tố V dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 79.453.500 | 79.453.500 | 0 | 730 ngày |
124 | Hóa chất định lượng yếu tố VII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 79.453.500 | 79.453.500 | 0 | 730 ngày |
125 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 98.897.190 | 98.897.190 | 0 | 730 ngày |
126 | Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 81.629.100 | 81.629.100 | 0 | 730 ngày |
127 | Hóa chất định lượng yếu tố X dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 47.672.100 | 47.672.100 | 0 | 730 ngày |
128 | Hóa chất định lượng yếu tố XI dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 42.384.510 | 42.384.510 | 0 | 730 ngày |
129 | Hóa chất định lượng yếu tố XII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 89.877.690 | 89.877.690 | 0 | 730 ngày |
130 | Hóa chất định lượng yếu tố XIII, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 312.614.400 | 312.614.400 | 0 | 730 ngày |
131 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 3.425.945.250 | 3.425.945.250 | 0 | 730 ngày |
132 | Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP | 925.566.600 | 925.566.600 | 0 | 730 ngày |
133 | Hoá chất đo thời gian đông máu prothrombin (PT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 1.207.153.500 | 1.207.153.500 | 0 | 730 ngày |
134 | Hoá chất đo thời gian thromboplastin một phần được kích hoạt (APTT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 1.214.285.750 | 1.214.285.750 | 0 | 730 ngày |
135 | Chất tẩy rửa có tính kiềm dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 730 ngày |
136 | Chất tẩy rửa có tính acid dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 67.770.000 | 67.770.000 | 0 | 730 ngày |
137 | Hóa chất bổ sung CaCl2 cho các xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 127.085.000 | 127.085.000 | 0 | 730 ngày |
138 | Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu cho phạm vi điều trị dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 151.428.579 | 151.428.579 | 0 | 730 ngày |
139 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 1.336.000.000 | 1.336.000.000 | 0 | 730 ngày |
140 | Dung môi pha loãng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 144.180.000 | 144.180.000 | 0 | 730 ngày |
141 | Hoá chất xác định nồng độ Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 2.202.750.000 | 2.202.750.000 | 0 | 730 ngày |
142 | Chất chuẩn trong giới hạn bình thường dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 208.800.000 | 208.800.000 | 0 | 730 ngày |
143 | Chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 208.800.000 | 208.800.000 | 0 | 730 ngày |
144 | Hóa chất định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 730 ngày |
145 | Chất kiểm chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 51.904.760 | 51.904.760 | 0 | 730 ngày |
146 | Hoá chất hiệu chuẩn dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 730 ngày |
147 | Cốc đựng mẫu, hoá chất dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 14.318.175 | 14.318.175 | 0 | 730 ngày |
148 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 56.864.000 | 56.864.000 | 0 | 730 ngày |
149 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Epinephrine dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | 730 ngày |
150 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Arachidonic dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 730 ngày |
151 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Ristocetin dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 730 ngày |
152 | Hóa chất Đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 730 ngày |
153 | Cóng phản ứng thực hiện xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 730 ngày |
154 | Bộ dụng cụ nạp cóng đo cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 730 ngày |
155 | Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu Codata 4004 | 440.726.000 | 440.726.000 | 0 | 730 ngày |
156 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu Codata 4004 | 488.784.000 | 488.784.000 | 0 | 730 ngày |
157 | Dung dịch CaCl2 dùng cho máy đông máu Codata 4004 | 384.514.000 | 384.514.000 | 0 | 730 ngày |
158 | Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu Codata 4004 | 547.218.000 | 547.218.000 | 0 | 730 ngày |
159 | Cuvette dùng cho máy đông máu Codata 4004 | 148.200.000 | 148.200.000 | 0 | 730 ngày |
160 | Hóa chất xét nghiệm tự kháng thể kháng nhân (nuclear autoantibodies ANA) dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 579.889.275 | 579.889.275 | 0 | 730 ngày |
161 | Hóa chất chứng cho xét nghiệm xác định kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 39.028.500 | 39.028.500 | 0 | 730 ngày |
162 | Hóa chất xúc tác phản ứng phát quang dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 215.624.640 | 215.624.640 | 0 | 730 ngày |
163 | Hóa chất rửa đường ống và kim hút dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 88.844.910 | 88.844.910 | 0 | 730 ngày |
164 | Cóng phản ứng dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 244.739.250 | 244.739.250 | 0 | 730 ngày |
165 | Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 54.315.030 | 54.315.030 | 0 | 730 ngày |
166 | Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 25.319.700 | 25.319.700 | 0 | 730 ngày |
167 | Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 23.172.450 | 23.172.450 | 0 | 730 ngày |
168 | Hóa chất kiểm chuẩn tự kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 48.767.250 | 48.767.250 | 0 | 730 ngày |
169 | Hóa chất bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 391.028.400 | 391.028.400 | 0 | 730 ngày |
170 | Hóa chất kiểm chứng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 13.935.180 | 13.935.180 | 0 | 730 ngày |
171 | Hóa chất kiểm chứng kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 54.653.760 | 54.653.760 | 0 | 730 ngày |
172 | Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 266.805.000 | 266.805.000 | 0 | 730 ngày |
173 | Hóa chất xét nghiệm dùng để định lượng D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 766.694.565 | 766.694.565 | 0 | 730 ngày |
174 | Hóa chất dùng để kiểm chứng cho xét nghiệm D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH | 21.846.825 | 21.846.825 | 0 | 730 ngày |
175 | Bộ kit điện di huyết sắc tố dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 1.318.590.000 | 1.318.590.000 | 0 | 730 ngày |
176 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 377.991.760 | 377.991.760 | 0 | 730 ngày |
177 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 109.164.880 | 109.164.880 | 0 | 730 ngày |
178 | Ống và nắp đựng hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | 730 ngày |
179 | Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 730 ngày |
180 | Dung dịch rửa dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 63.470.000 | 63.470.000 | 0 | 730 ngày |
181 | Kit xét nghiệm điện di Protein dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 774.350.300 | 774.350.300 | 0 | 730 ngày |
182 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 29.986.164 | 29.986.164 | 0 | 730 ngày |
183 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 80.976.732 | 80.976.732 | 0 | 730 ngày |
184 | Kit xét nghiệm điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 408.945.405 | 408.945.405 | 0 | 730 ngày |
185 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA | 33.395.070 | 33.395.070 | 0 | 730 ngày |
186 | Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu (Sta-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 244.641.600 | 244.641.600 | 0 | 730 ngày |
187 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh (In-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 272.432.160 | 272.432.160 | 0 | 730 ngày |
188 | Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết (Ap-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 175.134.960 | 175.134.960 | 0 | 730 ngày |
189 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh (Rex-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 309.411.900 | 309.411.900 | 0 | 730 ngày |
190 | Hóa chất ức chế tiểu cầu (Fib-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 259.753.200 | 259.753.200 | 0 | 730 ngày |
191 | Hóa chất ức chế heparin (Hep-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 122.480.400 | 122.480.400 | 0 | 730 ngày |
192 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 2.312.604.000 | 2.312.604.000 | 0 | 730 ngày |
193 | Bộ hóa chất chuẩn máy (ROTROL N, ROTROL P) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM | 39.186.000 | 39.186.000 | 0 | 730 ngày |
194 | Đầu côn TIPTRAY box e-line | 45.454.500 | 45.454.500 | 0 | 730 ngày |
195 | Cuvette thử chức năng đông máu dùng cho máy đo đông máu Hemochron Signature Elite | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 | 730 ngày |
196 | Matrix ABO- Rho (D)- (hoặc Inritrogel ABD) | 3.428.460.000 | 3.428.460.000 | 0 | 730 ngày |
197 | Matrix AHG (Coombs)- (hoặc Inritrogel ABD) | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | 730 ngày |
198 | Matrix diluent- (hoặc Inritroliss) | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | 730 ngày |
199 | Matrix Neutral Gel Card- (hoặc Inritrogel neutral) | 1.602.720.000 | 1.602.720.000 | 0 | 730 ngày |
200 | Matrix ABO/Rh(D) Forward and Reverse Grouping card Auto Control | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 730 ngày |
201 | Matrix Forward Grouping and Crossmatch Card | 3.391.920.000 | 3.391.920.000 | 0 | 730 ngày |
202 | Thẻ định danh Neisseria/Hemophilus | 19.680.000 | 19.680.000 | 0 | 730 ngày |
203 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | 1.148.000.000 | 1.148.000.000 | 0 | 730 ngày |
204 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | 984.000.000 | 984.000.000 | 0 | 730 ngày |
205 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 730 ngày |
206 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 730 ngày |
207 | Thẻ định danh nấm | 78.720.000 | 78.720.000 | 0 | 730 ngày |
208 | Thẻ kháng sinh đồ nấm | 78.720.000 | 78.720.000 | 0 | 730 ngày |
209 | Thẻ kháng sinh đồ liên cầu hoặc tương đương | 393.600.000 | 393.600.000 | 0 | 730 ngày |
210 | Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn | 39.040.000 | 39.040.000 | 0 | 730 ngày |
211 | Bộ căn chuẩn máy đo độ đục | 12.116.000 | 12.116.000 | 0 | 730 ngày |
212 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn | 92.712.000 | 92.712.000 | 0 | 730 ngày |
213 | Chai cấy máu người lớn | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | 730 ngày |
214 | Chai cấy máu trẻ em | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 730 ngày |
215 | Chai cấy máu kỵ khí | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 730 ngày |
216 | Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột | 97.458.900 | 97.458.900 | 0 | 730 ngày |
217 | Hoá chất dùng kèm với thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột | 40.958.400 | 40.958.400 | 0 | 730 ngày |
218 | Thanh định danh trực khuẩn đường ruột | 129.763.200 | 129.763.200 | 0 | 730 ngày |
219 | Hóa chất xét nghiệm định tính HBc IgM | 48.951.000 | 48.951.000 | 0 | 730 ngày |
220 | Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 730 ngày |
221 | Đĩa thạch Macconkey | 66.528.000 | 66.528.000 | 0 | 730 ngày |
222 | Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR BASE | 10.470.000 | 10.470.000 | 0 | 730 ngày |
223 | Môi trường phân lập bệnh đường ruột Salmonella & Shigella | 7.843.500 | 7.843.500 | 0 | 730 ngày |
224 | Môi trường vận chuyển sinh thiết dạ dày và nuôi cấy phát hiện Helicobacter pylori | 260.484.000 | 260.484.000 | 0 | 730 ngày |
225 | Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu ngựa + NAD | 993.600.000 | 993.600.000 | 0 | 730 ngày |
226 | Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B | 5.796.000 | 5.796.000 | 0 | 730 ngày |
227 | Kít định lượng virus HBV bằng kỹ thuật Real-time PCR | 3.168.748.800 | 3.168.748.800 | 0 | 730 ngày |
228 | Kít định lượng virus HCV bằng kỹ thuật Real-time PCR | 1.524.599.040 | 1.524.599.040 | 0 | 730 ngày |
229 | Kit phát hiện và định lượng 14 type HPV nguy cơ cao bằng kỹ thuật Real-time PCR | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 | 730 ngày |
230 | Kit phát hiện virus Herpes simplex 1 và 2 bằng phương pháp Realtime PCR | 368.004.000 | 368.004.000 | 0 | 730 ngày |
231 | Kít tách chiết DNA/RNA tự động từ mẫu chứa virus | 2.822.400.000 | 2.822.400.000 | 0 | 730 ngày |
232 | Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
233 | Khoanh kháng sinh Cefepime 30 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
234 | Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30 µg | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 730 ngày |
235 | Khoanh kháng sinh Doxycycline 30 µg | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 730 ngày |
236 | Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
237 | Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
238 | Khoanh kháng sinh Tetracycline 30 µg | 4.920.000 | 4.920.000 | 0 | 730 ngày |
239 | Khoanh kháng sinh Doripenem 10 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
240 | Khoanh kháng sinh Aztreonam 30 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
241 | Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30 µg | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 730 ngày |
242 | Khoanh kháng sinh Cephazolin 30 µg | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 | 730 ngày |
243 | Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
244 | Khoanh kháng sinh Ertapenem 10 µg | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 730 ngày |
245 | Khoanh kháng sinh Linezolid 30 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
246 | Khoanh kháng sinh Minocycline 30 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
247 | Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
248 | Khoanh kháng sinh Teicoplanin 30 µg | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 | 730 ngày |
249 | ETEST Colistin | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | 730 ngày |
250 | ETEST Vancomycin | 15.520.000 | 15.520.000 | 0 | 730 ngày |
251 | ETEST Clarithromycin | 450.080.000 | 450.080.000 | 0 | 730 ngày |
252 | ETEST Tetracycline | 557.960.000 | 557.960.000 | 0 | 730 ngày |
253 | ETEST Imipenem | 7.520.000 | 7.520.000 | 0 | 730 ngày |
254 | Kit realtime phát hiện vi khuẩn gây bệnh viêm màng não | 48.400.000 | 48.400.000 | 0 | 730 ngày |
255 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 1) | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | 730 ngày |
256 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 2) | 48.400.000 | 48.400.000 | 0 | 730 ngày |
257 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 1) | 125.660.000 | 125.660.000 | 0 | 730 ngày |
258 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 2) | 64.660.000 | 64.660.000 | 0 | 730 ngày |
259 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 3) | 64.660.000 | 64.660.000 | 0 | 730 ngày |
260 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường hô hấp (Panel 4) | 51.304.000 | 51.304.000 | 0 | 730 ngày |
261 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường tiêu hóa | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 730 ngày |
262 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 1) | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 730 ngày |
263 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 2) | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 730 ngày |
264 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân ký sinh trùng đường tiêu hóa | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 730 ngày |
265 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 730 ngày |
266 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 730 ngày |
267 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 730 ngày |
268 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của Neisseira gonorrhoeae gây bệnh Lậu | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 730 ngày |
269 | Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu bệnh đường sinh dục | 88.704.000 | 88.704.000 | 0 | 730 ngày |
270 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào | 2.903.040.000 | 2.903.040.000 | 0 | 730 ngày |
271 | Kit phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis (CT) & Neisserice gonorrhoeae (NG) gây bệnh đường sinh dục | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 730 ngày |
272 | Kit realtime PCR phát hiện HPV | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 730 ngày |
273 | Kit phát hiện Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và Trichomonas vaginalis bằng kỹ thuật Real-time PCR | 196.560.000 | 196.560.000 | 0 | 730 ngày |
274 | Khay đựng mẫu 96 giếng | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 730 ngày |
275 | Máng đựng hóa chất thải 100ml cho máy tách chiết tự động | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 | 730 ngày |
276 | Máng đựng hóa chất thải 30ml cho máy tách chiết tự động | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 730 ngày |
277 | Đĩa thu hồi mẫu | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | 730 ngày |
278 | Típ lọc 50µl dùng cho máy tách chiết tự động | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 730 ngày |
279 | Típ lọc 1000 µL dùng cho máy tách chiết tự động | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 730 ngày |
280 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện lao và lao không điển hình | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 730 ngày |
281 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục | 768.000.000 | 768.000.000 | 0 | 730 ngày |
282 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục | 339.696.000 | 339.696.000 | 0 | 730 ngày |
283 | Tips lọc 1000 µL dùng cho hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn | 145.400.000 | 145.400.000 | 0 | 730 ngày |
284 | Tips lọc 300 µL | 130.800.000 | 130.800.000 | 0 | 730 ngày |
285 | Túi đựng tips thải | 21.400.000 | 21.400.000 | 0 | 730 ngày |
286 | Túi đựng chất thải | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | 730 ngày |
287 | Khay phản ứng | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 730 ngày |
288 | Strip xét nghiệm CT/NG | 74.720.064 | 74.720.064 | 0 | 730 ngày |
289 | Hiệu chuẩn EBV | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | 730 ngày |
290 | Kiểm chuẩn EBV | 87.800.010 | 87.800.010 | 0 | 730 ngày |
291 | Strip xét nghiệm EBV | 155.199.936 | 155.199.936 | 0 | 730 ngày |
292 | Đĩa tách chiết | 321.999.360 | 321.999.360 | 0 | 730 ngày |
293 | Hiệu chuẩn HBV | 348.200.010 | 348.200.010 | 0 | 730 ngày |
294 | Kiểm chuẩn HBV | 320.800.050 | 320.800.050 | 0 | 730 ngày |
295 | Strip xét nghiệm HBV | 498.799.680 | 498.799.680 | 0 | 730 ngày |
296 | Hiệu chuẩn HCV | 335.199.990 | 335.199.990 | 0 | 730 ngày |
297 | Kiểm chuẩn HCV | 309.199.950 | 309.199.950 | 0 | 730 ngày |
298 | Strip xét nghiệm HCV | 609.799.680 | 609.799.680 | 0 | 730 ngày |
299 | Hiệu chuẩn HIV | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 | 730 ngày |
300 | Kiểm chuẩn HIV | 383.599.950 | 383.599.950 | 0 | 730 ngày |
301 | Strip xét nghiệm HIV | 1.227.199.680 | 1.227.199.680 | 0 | 730 ngày |
302 | Strip xét nghiệm HPV | 57.734.016 | 57.734.016 | 0 | 730 ngày |
303 | Dung dịch đệm ly giải 1 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 730 ngày |
304 | Dung dịch đệm ly giải 2 | 33.000.800 | 33.000.800 | 0 | 730 ngày |
305 | Dung dịch đệm ly giải 3 | 37.200.800 | 37.200.800 | 0 | 730 ngày |
306 | Dung dịch đệm ly giải 4 | 33.001.600 | 33.001.600 | 0 | 730 ngày |
307 | Dung dịch đệm ly giải 5 | 33.000.800 | 33.000.800 | 0 | 730 ngày |
308 | Dung dịch đệm ly giải 6 | 33.000.800 | 33.000.800 | 0 | 730 ngày |
309 | Dung dịch giải phóng acid nucleic | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 730 ngày |
310 | Dung dịch rửa | 87.408.000 | 87.408.000 | 0 | 730 ngày |
311 | Strip xét nghiệm CMV | 155.199.936 | 155.199.936 | 0 | 730 ngày |
312 | Hiệu chuẩn CMV | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | 730 ngày |
313 | Kiểm chuẩn CMV | 87.800.010 | 87.800.010 | 0 | 730 ngày |
314 | Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25 µg | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 730 ngày |
315 | Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50 µg | 4.850.000 | 4.850.000 | 0 | 730 ngày |
316 | Khoanh kháng sinh Tigecycline 15 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
317 | Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5 µg | 5.820.000 | 5.820.000 | 0 | 730 ngày |
318 | Khoanh kháng sinh Ampicillin 10 μg | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 730 ngày |
319 | Khoanh kháng sinh Spectinomycin 100 μg | 3.060.000 | 3.060.000 | 0 | 730 ngày |
320 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và nhiều loại kháng sinh khác | 157.800.000 | 157.800.000 | 0 | 730 ngày |
321 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và có thể làm đồng thời 3 test | 157.800.000 | 157.800.000 | 0 | 730 ngày |
322 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác | 157.800.000 | 157.800.000 | 0 | 730 ngày |
323 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác | 157.800.000 | 157.800.000 | 0 | 730 ngày |
324 | Khay kháng sinh đồ nấm theo phương pháp vi pha loãng | 15.780.000 | 15.780.000 | 0 | 730 ngày |
325 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram dương dễ mọc | 26.300.000 | 26.300.000 | 0 | 730 ngày |
326 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn kỵ khí | 15.780.000 | 15.780.000 | 0 | 730 ngày |
327 | Canh thang sử dụng cho kháng nấm đồ vi pha loãng | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | 730 ngày |
328 | Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn | 68.380.000 | 68.380.000 | 0 | 730 ngày |
329 | Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation và bổ sung TES | 95.810.000 | 95.810.000 | 0 | 730 ngày |
330 | Môi trường canh thang bổ sung Brucella cho vi khuẩn kỵ khí | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | 730 ngày |
331 | Hóa chất xét nghiệm định lượng anti-HBs | 257.984.000 | 257.984.000 | 0 | 730 ngày |
332 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBs II | 16.669.800 | 16.669.800 | 0 | 730 ngày |
333 | Hóa chất xét nghiệm định tính HCV | 4.584.195.000 | 4.584.195.000 | 0 | 730 ngày |
334 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm XL HCV Ab | 125.023.500 | 125.023.500 | 0 | 730 ngày |
335 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg | 1.517.473.600 | 1.517.473.600 | 0 | 730 ngày |
336 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant | 149.333.640 | 149.333.640 | 0 | 730 ngày |
337 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm HBsAg Quant | 104.517.000 | 104.517.000 | 0 | 730 ngày |
338 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Ab/Ag | 2.009.655.600 | 2.009.655.600 | 0 | 730 ngày |
339 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag | 152.806.500 | 152.806.500 | 0 | 730 ngày |
340 | Hóa chất xét nghiệm định tính Giang Mai | 111.132.000 | 111.132.000 | 0 | 730 ngày |
341 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Giang Mai | 50.009.400 | 50.009.400 | 0 | 730 ngày |
342 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgG | 143.546.000 | 143.546.000 | 0 | 730 ngày |
343 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgG | 25.699.278 | 25.699.278 | 0 | 730 ngày |
344 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgM | 134.506.000 | 134.506.000 | 0 | 730 ngày |
345 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM | 25.004.700 | 25.004.700 | 0 | 730 ngày |
346 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgG | 161.407.200 | 161.407.200 | 0 | 730 ngày |
347 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG | 25.004.700 | 25.004.700 | 0 | 730 ngày |
348 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgM | 161.407.200 | 161.407.200 | 0 | 730 ngày |
349 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM | 25.004.700 | 25.004.700 | 0 | 730 ngày |
350 | Dung dịch làm sạch ống và kim rửa | 175.032.900 | 175.032.900 | 0 | 730 ngày |
351 | Chất mồi phản ứng | 537.138.080 | 537.138.080 | 0 | 730 ngày |
352 | Đầu côn dùng một lần | 736.388.586 | 736.388.586 | 0 | 730 ngày |
353 | Cóng phản ứng | 380.463.992 | 380.463.992 | 0 | 730 ngày |
354 | Dung dịch rửa hệ thống | 180.351.360 | 180.351.360 | 0 | 730 ngày |
355 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg | 16.669.800 | 16.669.800 | 0 | 730 ngày |
356 | Hóa chất xét nghiệm định tính HAV | 140.569.500 | 140.569.500 | 0 | 730 ngày |
357 | Đĩa thạch Mueller Hinton | 457.700.000 | 457.700.000 | 0 | 730 ngày |
358 | Đĩa thạch máu | 882.882.000 | 882.882.000 | 0 | 730 ngày |
359 | Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác. | 5.220.180 | 5.220.180 | 0 | 730 ngày |
360 | Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | 730 ngày |
361 | Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 | 730 ngày |
362 | Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu cừu | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 730 ngày |
363 | Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác | 23.200.000 | 23.200.000 | 0 | 730 ngày |
364 | Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc | 9.120.000 | 9.120.000 | 0 | 730 ngày |
365 | Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn | 424.320.000 | 424.320.000 | 0 | 730 ngày |
366 | Kit tách DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn Lao | 342.720.000 | 342.720.000 | 0 | 730 ngày |
367 | Kit tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp cột | 932.400.000 | 932.400.000 | 0 | 730 ngày |
368 | Bộ nhuộm màu vi sinh Gram | 89.462.100 | 89.462.100 | 0 | 730 ngày |
369 | Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 | 730 ngày |
370 | Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30 µg | 10.670.000 | 10.670.000 | 0 | 730 ngày |
371 | Khoanh kháng sinh Gentamicin 10 µg | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | 730 ngày |
372 | Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20 µg | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | 730 ngày |
373 | Khoanh kháng sinh Azithromycin 15 µg | 8.730.000 | 8.730.000 | 0 | 730 ngày |
374 | Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30 µg | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | 730 ngày |
375 | Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30 µg | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | 730 ngày |
376 | Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30 µg | 12.610.000 | 12.610.000 | 0 | 730 ngày |
377 | Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30 µg | 12.610.000 | 12.610.000 | 0 | 730 ngày |
378 | Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5 µg | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | 730 ngày |
379 | Khoanh kháng sinh Clindamycin 2 μg | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 | 730 ngày |
380 | Khoanh kháng sinh Erythromycin 15 µg | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | 730 ngày |
381 | Khoanh kháng sinh Imipenem 10 µg | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | 730 ngày |
382 | Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5 µg | 12.610.000 | 12.610.000 | 0 | 730 ngày |
383 | Khoanh kháng sinh Oxacillin 1 µg | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 | 730 ngày |
384 | Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | 730 ngày |
385 | Khoanh kháng sinh Tobramycin 10 µg | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | 730 ngày |
386 | Khoanh kháng sinh Vancomycin 30 µg | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 | 730 ngày |
387 | Khoanh kháng sinh Cefixime 5 µg | 12.610.000 | 12.610.000 | 0 | 730 ngày |
388 | Thuốc thử Oxidase | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 730 ngày |
389 | Khoanh kháng sinh Cefoperazone 30 µg | 10.670.000 | 10.670.000 | 0 | 730 ngày |
390 | Bộ nhuộm Gram | 5.566.000 | 5.566.000 | 0 | 730 ngày |
391 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp | 1.512.000.000 | 1.512.000.000 | 0 | 730 ngày |
392 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao | 9.984.000.000 | 9.984.000.000 | 0 | 730 ngày |
393 | Kit realtime PCR phát hiện Định tính và định lượng HSV Virus | 551.306.000 | 551.306.000 | 0 | 730 ngày |
394 | Hóa chất xét nghiệm định tính Mycoplasma Pneumonia IgM | 187.536.000 | 187.536.000 | 0 | 730 ngày |
395 | Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Kháng thể IgG với virus sởi | 125.024.000 | 125.024.000 | 0 | 730 ngày |
396 | Hóa chất xét nghiệm định tính Kháng thể IgM với virus sởi | 62.512.000 | 62.512.000 | 0 | 730 ngày |
397 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgM | 94.154.200 | 94.154.200 | 0 | 730 ngày |
398 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM | 16.669.800 | 16.669.800 | 0 | 730 ngày |
399 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgG | 94.154.200 | 94.154.200 | 0 | 730 ngày |
400 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG II | 16.669.800 | 16.669.800 | 0 | 730 ngày |
401 | Hóa chất xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgM | 76.734.400 | 76.734.400 | 0 | 730 ngày |
402 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Adenovirus | 320.250.000 | 320.250.000 | 0 | 730 ngày |
403 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng CMV Virus | 104.020.000 | 104.020.000 | 0 | 730 ngày |
404 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng EBV Virus | 52.010.000 | 52.010.000 | 0 | 730 ngày |
405 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Virus VZV gây bệnh thủy đậu | 104.020.000 | 104.020.000 | 0 | 730 ngày |
406 | Kit realtime PCR phát hiện định tính vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae | 218.442.000 | 218.442.000 | 0 | 730 ngày |
407 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố V | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 730 ngày |
408 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 730 ngày |
409 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X + V | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 730 ngày |
410 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 730 ngày |
411 | Bộ kit tách chiết cột RNA/DNA dùng cho sàng lọc (HBV) | 12.180.000 | 12.180.000 | 0 | 730 ngày |
412 | Bộ kit tách chiết cột RNA/DNA dùng cho sàng lọc (HPV) | 12.220.000 | 12.220.000 | 0 | 730 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 305 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,96%, Xây lắp 7,46%, Tư vấn 0,30%, Phi tư vấn 22,39%, Hỗn hợp 0,90%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.355.775.555.865 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.122.792.418.115 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đem việc làm mà dạy người thì người ta theo; chỉ đem lời nói mà dạy người thì người ta không phục . "
Đệ Ngũ luận
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.