Thông báo mời thầu

Gói thầu số 3: Vật tư, hóa chất xét nghiệm đông máu, vi sinh, sinh phẩm huyết học (gồm 434 mặt hàng, chia thành 412 phần)

Tìm thấy: 14:27 19/10/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm tập trung vật tư y tế tiêu hao, hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh năm 2023 - 2024 (Đợt 2)
Tên gói thầu
Gói thầu số 3: Vật tư, hóa chất xét nghiệm đông máu, vi sinh, sinh phẩm huyết học (gồm 434 mặt hàng, chia thành 412 phần)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn vốn NSNN, Quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các nguồn vốn hợp pháp khác của các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:15 15/11/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
210 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2298/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
19/10/2023 14:23
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:24 19/10/2023
đến
09:15 15/11/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 15/11/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.335.721.161 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ ba trăm ba mươi lăm triệu bảy trăm hai mươi mốt nghìn một trăm sáu mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
240 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 15/11/2023 (12/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Phần số 1: Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy Mindray BC3200 12.803.035.000 12.803.035.000 0 730 ngày
2 Phần số 2: Hóa chất xét nghiệm cho máy XN2000 9.962.553.472 9.962.553.472 0 730 ngày
3 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 5.000.000 5.000.000 0 730 ngày
4 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 29.120.000 29.120.000 0 730 ngày
5 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 35.200.000 35.200.000 0 730 ngày
6 Phần số 6: hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy Celtac 3.837.370.000 3.837.370.000 0 730 ngày
7 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH 5.055.677.550 5.055.677.550 0 730 ngày
8 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH 4.195.194.570 4.195.194.570 0 730 ngày
9 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho máy huyết học DxH 2.705.299.800 2.705.299.800 0 730 ngày
10 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH 867.678.000 867.678.000 0 730 ngày
11 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học DxH 80.677.800 80.677.800 0 730 ngày
12 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học DxH 293.733.930 293.733.930 0 730 ngày
13 Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học DxH 48.248.760 48.248.760 0 730 ngày
14 Chất kiểm chuẩn cho XN dịch cơ thể dùng trên máy phân tích huyết học DxH 55.884.360 55.884.360 0 730 ngày
15 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH 726.139.050 726.139.050 0 730 ngày
16 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH Plus 354.866.400 354.866.400 0 730 ngày
17 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học DxH 30.736.125 30.736.125 0 730 ngày
18 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 17.885.280 17.885.280 0 730 ngày
19 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 62.511.120 62.511.120 0 730 ngày
20 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 52.399.200 52.399.200 0 730 ngày
21 Chất hiệu chuẩn máy dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 10.507.560 10.507.560 0 730 ngày
22 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 1.578.200.000 1.578.200.000 0 730 ngày
23 Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 507.540.000 507.540.000 0 730 ngày
24 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 981.511.000 981.511.000 0 730 ngày
25 Hóa chất chống tạo bọt dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 71.128.000 71.128.000 0 730 ngày
26 Hóa chất bách phân thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 4.069.593.000 4.069.593.000 0 730 ngày
27 Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 3.091.608.000 3.091.608.000 0 730 ngày
28 Hóa chất đo hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 361.452.000 361.452.000 0 730 ngày
29 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 24.200.000 24.200.000 0 730 ngày
30 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 1 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 24.200.000 24.200.000 0 730 ngày
31 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 2 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 24.200.000 24.200.000 0 730 ngày
32 Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 45.405.000 45.405.000 0 730 ngày
33 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 45.405.000 45.405.000 0 730 ngày
34 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 45.405.000 45.405.000 0 730 ngày
35 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i 59.676.000 59.676.000 0 730 ngày
36 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 1.440.000.000 1.440.000.000 0 730 ngày
37 Hoá chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 2.295.000.000 2.295.000.000 0 730 ngày
38 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 2.482.000.000 2.482.000.000 0 730 ngày
39 Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 810.000.000 810.000.000 0 730 ngày
40 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 590.000.000 590.000.000 0 730 ngày
41 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học BC 6800Plus 1.253.000.000 1.253.000.000 0 730 ngày
42 Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 2.295.000.000 2.295.000.000 0 730 ngày
43 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 765.000.000 765.000.000 0 730 ngày
44 Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 87.500.000 87.500.000 0 730 ngày
45 Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 9.300.000 9.300.000 0 730 ngày
46 Chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 272.160.000 272.160.000 0 730 ngày
47 Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus 70.200.000 70.200.000 0 730 ngày
48 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 2.875.230.000 2.875.230.000 0 730 ngày
49 Hoá chất ly giải 1 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 1.537.500.000 1.537.500.000 0 730 ngày
50 Hoá chất ly giải 2 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 2.352.140.000 2.352.140.000 0 730 ngày
51 Hoá chất ly giải 3 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 2.945.760.000 2.945.760.000 0 730 ngày
52 Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 204.367.500 204.367.500 0 730 ngày
53 Chất nội kiểm mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 268.800.000 268.800.000 0 730 ngày
54 Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 268.800.000 268.800.000 0 730 ngày
55 Chất nội kiểm mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 268.800.000 268.800.000 0 730 ngày
56 Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 993.412.000 993.412.000 0 730 ngày
57 Hoá chất phá vỡ tế bào dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 516.070.800 516.070.800 0 730 ngày
58 Hoá hất phá vỡ tế bào xác định Hemoglobin dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 759.548.400 759.548.400 0 730 ngày
59 Hoá chất rửa hệ thống dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 43.950.000 43.950.000 0 730 ngày
60 Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 12.800.000 12.800.000 0 730 ngày
61 Chất nội kiểm mức trung bình dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 32.000.000 32.000.000 0 730 ngày
62 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học 91.000.000 91.000.000 0 730 ngày
63 Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học 45.600.000 45.600.000 0 730 ngày
64 Chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học 45.600.000 45.600.000 0 730 ngày
65 Chất phá vỡ tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học 110.000.000 110.000.000 0 730 ngày
66 Thẻ bệnh nhân 1000 bệnh nhân/ 1 thẻ dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED 292.400.850 292.400.850 0 730 ngày
67 Dung dịch rửa dùng chó máy đo tốc độ máu lắng miniSED 316.795.500 316.795.500 0 730 ngày
68 Chất kiểm tra chất lượng dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED 29.398.950 29.398.950 0 730 ngày
69 Hoá chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động Stago 5.015.733.000 5.015.733.000 0 730 ngày
70 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago 122.758.296 122.758.296 0 730 ngày
71 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu có bao gồm các yếu tố đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago 828.000.000 828.000.000 0 730 ngày
72 Dung dịch Canxi dùng cho máy đông máu tự động Stago 481.519.500 481.519.500 0 730 ngày
73 Hóa chất pha loãng mẫudùng cho máy đông máu tự động Stago 641.025.000 641.025.000 0 730 ngày
74 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago 3.056.000.000 3.056.000.000 0 730 ngày
75 Nước rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago 1.757.765.000 1.757.765.000 0 730 ngày
76 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago 8.064.000.000 8.064.000.000 0 730 ngày
77 Hóa chất dựng đường chuẩn dùng cho máy đông máu tự động Stago 52.500.000 52.500.000 0 730 ngày
78 Hóa chất xét nghiệm TT dùng cho máy đông máu tự động Stago 650.950.000 650.950.000 0 730 ngày
79 Hóa chất xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago 4.476.150.000 4.476.150.000 0 730 ngày
80 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago 217.584.000 217.584.000 0 730 ngày
81 Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago 1.628.100.000 1.628.100.000 0 730 ngày
82 Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago 1.904.400.000 1.904.400.000 0 730 ngày
83 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago 3.822.358.650 3.822.358.650 0 730 ngày
84 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu thường quy dùng cho máy đông máu tự động Stago 378.000.000 378.000.000 0 730 ngày
85 Hóa chất thay thế huyết tương người khỏe mạnh dùng cho máy đông máu tự động Stago 141.849.708 141.849.708 0 730 ngày
86 Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động Stago 312.000.000 312.000.000 0 730 ngày
87 Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động Stago 203.346.990 203.346.990 0 730 ngày
88 Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago 270.161.896 270.161.896 0 730 ngày
89 Hóa chất khẳng kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago 303.320.472 303.320.472 0 730 ngày
90 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago 30.084.600 30.084.600 0 730 ngày
91 Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago 2.052.600.000 2.052.600.000 0 730 ngày
92 Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago 2.482.000.000 2.482.000.000 0 730 ngày
93 Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa dùng cho máy đông máu tự động Stago 385.296.000 385.296.000 0 730 ngày
94 Hóa chất hiệu chỉnh cho xét nghiệm anti Xa Heparin dùng cho máy đông máu tự động Stago 67.280.000 67.280.000 0 730 ngày
95 Hóa chất hiệu chỉnh xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago 92.304.000 92.304.000 0 730 ngày
96 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago 50.304.000 50.304.000 0 730 ngày
97 Nội kiểm cho xét nghiệm anti Xa Heparin không phân đoạn dùng cho máy đông máu tự động Stago 22.999.200 22.999.200 0 730 ngày
98 Nội kiểm xét nghiệm anti Xa Heparin trọng lượng phân tử thấp dùng cho máy đông máu tự động Stago 23.280.000 23.280.000 0 730 ngày
99 Hóa chất xúc rửa trên hệ thống dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 4.947.200.160 4.947.200.160 0 730 ngày
100 Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 1.436.925.525 1.436.925.525 0 730 ngày
101 Hóa chất đo thời gian APTT-SP(Liquid) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 245.987.280 245.987.280 0 730 ngày
102 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 460.581.450 460.581.450 0 730 ngày
103 Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 884.867.760 884.867.760 0 730 ngày
104 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm Calibration Plasma dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 67.562.670 67.562.670 0 730 ngày
105 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 105.963.480 105.963.480 0 730 ngày
106 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 130.818.240 130.818.240 0 730 ngày
107 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 130.838.400 130.838.400 0 730 ngày
108 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 146.509.020 146.509.020 0 730 ngày
109 Hóa chất dùng để xúc rửa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 635.057.640 635.057.640 0 730 ngày
110 Hóa chất dùng để làm sạch và tẩy nhiễm dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 273.672.630 273.672.630 0 730 ngày
111 Hóa chất định lượng Fibrinogen-C XL dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 792.272.880 792.272.880 0 730 ngày
112 Chất kiểm chứng mức dương tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 91.092.960 91.092.960 0 730 ngày
113 Chất kiểm chứng mức âm tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 50.147.370 50.147.370 0 730 ngày
114 Hóa chất sàng lọc phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 112.065.660 112.065.660 0 730 ngày
115 Hóa chất dùng cho XN khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 145.712.700 145.712.700 0 730 ngày
116 Chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 7.111.860 7.111.860 0 730 ngày
117 Chất chuẩn định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 25.816.980 25.816.980 0 730 ngày
118 Chất kiểm chứng định lượng Anti Xa (LMW Heparin) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 28.727.160 28.727.160 0 730 ngày
119 Hóa chất định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 328.003.200 328.003.200 0 730 ngày
120 Hóa chất định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 1.082.118.240 1.082.118.240 0 730 ngày
121 Chất kiểm chứng định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 120.394.890 120.394.890 0 730 ngày
122 Hóa chất định lượng yếu tố II dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 166.880.700 166.880.700 0 730 ngày
123 Hóa chất định lượng yếu tố V dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 79.453.500 79.453.500 0 730 ngày
124 Hóa chất định lượng yếu tố VII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 79.453.500 79.453.500 0 730 ngày
125 Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 98.897.190 98.897.190 0 730 ngày
126 Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 81.629.100 81.629.100 0 730 ngày
127 Hóa chất định lượng yếu tố X dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 47.672.100 47.672.100 0 730 ngày
128 Hóa chất định lượng yếu tố XI dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 42.384.510 42.384.510 0 730 ngày
129 Hóa chất định lượng yếu tố XII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 89.877.690 89.877.690 0 730 ngày
130 Hóa chất định lượng yếu tố XIII, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 312.614.400 312.614.400 0 730 ngày
131 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 3.425.945.250 3.425.945.250 0 730 ngày
132 Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP 925.566.600 925.566.600 0 730 ngày
133 Hoá chất đo thời gian đông máu prothrombin (PT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 1.207.153.500 1.207.153.500 0 730 ngày
134 Hoá chất đo thời gian thromboplastin một phần được kích hoạt (APTT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 1.214.285.750 1.214.285.750 0 730 ngày
135 Chất tẩy rửa có tính kiềm dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 240.000.000 240.000.000 0 730 ngày
136 Chất tẩy rửa có tính acid dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 67.770.000 67.770.000 0 730 ngày
137 Hóa chất bổ sung CaCl2 cho các xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 127.085.000 127.085.000 0 730 ngày
138 Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu cho phạm vi điều trị dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 151.428.579 151.428.579 0 730 ngày
139 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 1.336.000.000 1.336.000.000 0 730 ngày
140 Dung môi pha loãng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 144.180.000 144.180.000 0 730 ngày
141 Hoá chất xác định nồng độ Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 2.202.750.000 2.202.750.000 0 730 ngày
142 Chất chuẩn trong giới hạn bình thường dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 208.800.000 208.800.000 0 730 ngày
143 Chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 208.800.000 208.800.000 0 730 ngày
144 Hóa chất định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 1.320.000.000 1.320.000.000 0 730 ngày
145 Chất kiểm chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 51.904.760 51.904.760 0 730 ngày
146 Hoá chất hiệu chuẩn dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 27.000.000 27.000.000 0 730 ngày
147 Cốc đựng mẫu, hoá chất dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 14.318.175 14.318.175 0 730 ngày
148 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 56.864.000 56.864.000 0 730 ngày
149 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Epinephrine dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 46.400.000 46.400.000 0 730 ngày
150 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Arachidonic dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 93.600.000 93.600.000 0 730 ngày
151 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Ristocetin dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 122.400.000 122.400.000 0 730 ngày
152 Hóa chất Đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 64.000.000 64.000.000 0 730 ngày
153 Cóng phản ứng thực hiện xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 72.000.000 72.000.000 0 730 ngày
154 Bộ dụng cụ nạp cóng đo cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 7.000.000 7.000.000 0 730 ngày
155 Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu Codata 4004 440.726.000 440.726.000 0 730 ngày
156 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu Codata 4004 488.784.000 488.784.000 0 730 ngày
157 Dung dịch CaCl2 dùng cho máy đông máu Codata 4004 384.514.000 384.514.000 0 730 ngày
158 Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu Codata 4004 547.218.000 547.218.000 0 730 ngày
159 Cuvette dùng cho máy đông máu Codata 4004 148.200.000 148.200.000 0 730 ngày
160 Hóa chất xét nghiệm tự kháng thể kháng nhân (nuclear autoantibodies ANA) dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 579.889.275 579.889.275 0 730 ngày
161 Hóa chất chứng cho xét nghiệm xác định kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 39.028.500 39.028.500 0 730 ngày
162 Hóa chất xúc tác phản ứng phát quang dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 215.624.640 215.624.640 0 730 ngày
163 Hóa chất rửa đường ống và kim hút dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 88.844.910 88.844.910 0 730 ngày
164 Cóng phản ứng dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 244.739.250 244.739.250 0 730 ngày
165 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 54.315.030 54.315.030 0 730 ngày
166 Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 25.319.700 25.319.700 0 730 ngày
167 Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 23.172.450 23.172.450 0 730 ngày
168 Hóa chất kiểm chuẩn tự kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 48.767.250 48.767.250 0 730 ngày
169 Hóa chất bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 391.028.400 391.028.400 0 730 ngày
170 Hóa chất kiểm chứng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 13.935.180 13.935.180 0 730 ngày
171 Hóa chất kiểm chứng kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 54.653.760 54.653.760 0 730 ngày
172 Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 266.805.000 266.805.000 0 730 ngày
173 Hóa chất xét nghiệm dùng để định lượng D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 766.694.565 766.694.565 0 730 ngày
174 Hóa chất dùng để kiểm chứng cho xét nghiệm D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH 21.846.825 21.846.825 0 730 ngày
175 Bộ kit điện di huyết sắc tố dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 1.318.590.000 1.318.590.000 0 730 ngày
176 Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 377.991.760 377.991.760 0 730 ngày
177 Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 109.164.880 109.164.880 0 730 ngày
178 Ống và nắp đựng hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 49.800.000 49.800.000 0 730 ngày
179 Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 66.000.000 66.000.000 0 730 ngày
180 Dung dịch rửa dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 63.470.000 63.470.000 0 730 ngày
181 Kit xét nghiệm điện di Protein dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 774.350.300 774.350.300 0 730 ngày
182 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 29.986.164 29.986.164 0 730 ngày
183 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 80.976.732 80.976.732 0 730 ngày
184 Kit xét nghiệm điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 408.945.405 408.945.405 0 730 ngày
185 Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA 33.395.070 33.395.070 0 730 ngày
186 Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu (Sta-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 244.641.600 244.641.600 0 730 ngày
187 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh (In-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 272.432.160 272.432.160 0 730 ngày
188 Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết (Ap-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 175.134.960 175.134.960 0 730 ngày
189 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh (Rex-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 309.411.900 309.411.900 0 730 ngày
190 Hóa chất ức chế tiểu cầu (Fib-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 259.753.200 259.753.200 0 730 ngày
191 Hóa chất ức chế heparin (Hep-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 122.480.400 122.480.400 0 730 ngày
192 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 2.312.604.000 2.312.604.000 0 730 ngày
193 Bộ hóa chất chuẩn máy (ROTROL N, ROTROL P) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM 39.186.000 39.186.000 0 730 ngày
194 Đầu côn TIPTRAY box e-line 45.454.500 45.454.500 0 730 ngày
195 Cuvette thử chức năng đông máu dùng cho máy đo đông máu Hemochron Signature Elite 91.800.000 91.800.000 0 730 ngày
196 Matrix ABO- Rho (D)- (hoặc Inritrogel ABD) 3.428.460.000 3.428.460.000 0 730 ngày
197 Matrix AHG (Coombs)- (hoặc Inritrogel ABD) 369.600.000 369.600.000 0 730 ngày
198 Matrix diluent- (hoặc Inritroliss) 554.400.000 554.400.000 0 730 ngày
199 Matrix Neutral Gel Card- (hoặc Inritrogel neutral) 1.602.720.000 1.602.720.000 0 730 ngày
200 Matrix ABO/Rh(D) Forward and Reverse Grouping card Auto Control 1.470.000.000 1.470.000.000 0 730 ngày
201 Matrix Forward Grouping and Crossmatch Card 3.391.920.000 3.391.920.000 0 730 ngày
202 Thẻ định danh Neisseria/Hemophilus 19.680.000 19.680.000 0 730 ngày
203 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm 1.148.000.000 1.148.000.000 0 730 ngày
204 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm 984.000.000 984.000.000 0 730 ngày
205 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương 656.000.000 656.000.000 0 730 ngày
206 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương 656.000.000 656.000.000 0 730 ngày
207 Thẻ định danh nấm 78.720.000 78.720.000 0 730 ngày
208 Thẻ kháng sinh đồ nấm 78.720.000 78.720.000 0 730 ngày
209 Thẻ kháng sinh đồ liên cầu hoặc tương đương 393.600.000 393.600.000 0 730 ngày
210 Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 39.040.000 39.040.000 0 730 ngày
211 Bộ căn chuẩn máy đo độ đục 12.116.000 12.116.000 0 730 ngày
212 Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn 92.712.000 92.712.000 0 730 ngày
213 Chai cấy máu người lớn 1.386.000.000 1.386.000.000 0 730 ngày
214 Chai cấy máu trẻ em 277.200.000 277.200.000 0 730 ngày
215 Chai cấy máu kỵ khí 693.000.000 693.000.000 0 730 ngày
216 Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột 97.458.900 97.458.900 0 730 ngày
217 Hoá chất dùng kèm với thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột 40.958.400 40.958.400 0 730 ngày
218 Thanh định danh trực khuẩn đường ruột 129.763.200 129.763.200 0 730 ngày
219 Hóa chất xét nghiệm định tính HBc IgM 48.951.000 48.951.000 0 730 ngày
220 Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh 18.800.000 18.800.000 0 730 ngày
221 Đĩa thạch Macconkey 66.528.000 66.528.000 0 730 ngày
222 Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR BASE 10.470.000 10.470.000 0 730 ngày
223 Môi trường phân lập bệnh đường ruột Salmonella & Shigella 7.843.500 7.843.500 0 730 ngày
224 Môi trường vận chuyển sinh thiết dạ dày và nuôi cấy phát hiện Helicobacter pylori 260.484.000 260.484.000 0 730 ngày
225 Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu ngựa + NAD 993.600.000 993.600.000 0 730 ngày
226 Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B 5.796.000 5.796.000 0 730 ngày
227 Kít định lượng virus HBV bằng kỹ thuật Real-time PCR 3.168.748.800 3.168.748.800 0 730 ngày
228 Kít định lượng virus HCV bằng kỹ thuật Real-time PCR 1.524.599.040 1.524.599.040 0 730 ngày
229 Kit phát hiện và định lượng 14 type HPV nguy cơ cao bằng kỹ thuật Real-time PCR 704.000.000 704.000.000 0 730 ngày
230 Kit phát hiện virus Herpes simplex 1 và 2 bằng phương pháp Realtime PCR 368.004.000 368.004.000 0 730 ngày
231 Kít tách chiết DNA/RNA tự động từ mẫu chứa virus 2.822.400.000 2.822.400.000 0 730 ngày
232 Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
233 Khoanh kháng sinh Cefepime 30 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
234 Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30 µg 8.200.000 8.200.000 0 730 ngày
235 Khoanh kháng sinh Doxycycline 30 µg 8.200.000 8.200.000 0 730 ngày
236 Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
237 Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
238 Khoanh kháng sinh Tetracycline 30 µg 4.920.000 4.920.000 0 730 ngày
239 Khoanh kháng sinh Doripenem 10 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
240 Khoanh kháng sinh Aztreonam 30 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
241 Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30 µg 8.200.000 8.200.000 0 730 ngày
242 Khoanh kháng sinh Cephazolin 30 µg 7.760.000 7.760.000 0 730 ngày
243 Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
244 Khoanh kháng sinh Ertapenem 10 µg 9.700.000 9.700.000 0 730 ngày
245 Khoanh kháng sinh Linezolid 30 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
246 Khoanh kháng sinh Minocycline 30 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
247 Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
248 Khoanh kháng sinh Teicoplanin 30 µg 2.910.000 2.910.000 0 730 ngày
249 ETEST Colistin 47.760.000 47.760.000 0 730 ngày
250 ETEST Vancomycin 15.520.000 15.520.000 0 730 ngày
251 ETEST Clarithromycin 450.080.000 450.080.000 0 730 ngày
252 ETEST Tetracycline 557.960.000 557.960.000 0 730 ngày
253 ETEST Imipenem 7.520.000 7.520.000 0 730 ngày
254 Kit realtime phát hiện vi khuẩn gây bệnh viêm màng não 48.400.000 48.400.000 0 730 ngày
255 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 1) 96.800.000 96.800.000 0 730 ngày
256 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 2) 48.400.000 48.400.000 0 730 ngày
257 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 1) 125.660.000 125.660.000 0 730 ngày
258 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 2) 64.660.000 64.660.000 0 730 ngày
259 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 3) 64.660.000 64.660.000 0 730 ngày
260 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường hô hấp (Panel 4) 51.304.000 51.304.000 0 730 ngày
261 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường tiêu hóa 85.000.000 85.000.000 0 730 ngày
262 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 1) 61.000.000 61.000.000 0 730 ngày
263 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 2) 61.000.000 61.000.000 0 730 ngày
264 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân ký sinh trùng đường tiêu hóa 61.000.000 61.000.000 0 730 ngày
265 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B 594.000.000 594.000.000 0 730 ngày
266 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B 660.000.000 660.000.000 0 730 ngày
267 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao 1.650.000.000 1.650.000.000 0 730 ngày
268 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của Neisseira gonorrhoeae gây bệnh Lậu 26.400.000 26.400.000 0 730 ngày
269 Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu bệnh đường sinh dục 88.704.000 88.704.000 0 730 ngày
270 Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào 2.903.040.000 2.903.040.000 0 730 ngày
271 Kit phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis (CT) & Neisserice gonorrhoeae (NG) gây bệnh đường sinh dục 64.000.000 64.000.000 0 730 ngày
272 Kit realtime PCR phát hiện HPV 1.200.000.000 1.200.000.000 0 730 ngày
273 Kit phát hiện Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và Trichomonas vaginalis bằng kỹ thuật Real-time PCR 196.560.000 196.560.000 0 730 ngày
274 Khay đựng mẫu 96 giếng 405.000.000 405.000.000 0 730 ngày
275 Máng đựng hóa chất thải 100ml cho máy tách chiết tự động 73.800.000 73.800.000 0 730 ngày
276 Máng đựng hóa chất thải 30ml cho máy tách chiết tự động 22.000.000 22.000.000 0 730 ngày
277 Đĩa thu hồi mẫu 131.250.000 131.250.000 0 730 ngày
278 Típ lọc 50µl dùng cho máy tách chiết tự động 75.000.000 75.000.000 0 730 ngày
279 Típ lọc 1000 µL dùng cho máy tách chiết tự động 340.000.000 340.000.000 0 730 ngày
280 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện lao và lao không điển hình 720.000.000 720.000.000 0 730 ngày
281 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục 768.000.000 768.000.000 0 730 ngày
282 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục 339.696.000 339.696.000 0 730 ngày
283 Tips lọc 1000 µL dùng cho hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn 145.400.000 145.400.000 0 730 ngày
284 Tips lọc 300 µL 130.800.000 130.800.000 0 730 ngày
285 Túi đựng tips thải 21.400.000 21.400.000 0 730 ngày
286 Túi đựng chất thải 38.800.000 38.800.000 0 730 ngày
287 Khay phản ứng 828.000.000 828.000.000 0 730 ngày
288 Strip xét nghiệm CT/NG 74.720.064 74.720.064 0 730 ngày
289 Hiệu chuẩn EBV 76.200.000 76.200.000 0 730 ngày
290 Kiểm chuẩn EBV 87.800.010 87.800.010 0 730 ngày
291 Strip xét nghiệm EBV 155.199.936 155.199.936 0 730 ngày
292 Đĩa tách chiết 321.999.360 321.999.360 0 730 ngày
293 Hiệu chuẩn HBV 348.200.010 348.200.010 0 730 ngày
294 Kiểm chuẩn HBV 320.800.050 320.800.050 0 730 ngày
295 Strip xét nghiệm HBV 498.799.680 498.799.680 0 730 ngày
296 Hiệu chuẩn HCV 335.199.990 335.199.990 0 730 ngày
297 Kiểm chuẩn HCV 309.199.950 309.199.950 0 730 ngày
298 Strip xét nghiệm HCV 609.799.680 609.799.680 0 730 ngày
299 Hiệu chuẩn HIV 333.000.000 333.000.000 0 730 ngày
300 Kiểm chuẩn HIV 383.599.950 383.599.950 0 730 ngày
301 Strip xét nghiệm HIV 1.227.199.680 1.227.199.680 0 730 ngày
302 Strip xét nghiệm HPV 57.734.016 57.734.016 0 730 ngày
303 Dung dịch đệm ly giải 1 37.800.000 37.800.000 0 730 ngày
304 Dung dịch đệm ly giải 2 33.000.800 33.000.800 0 730 ngày
305 Dung dịch đệm ly giải 3 37.200.800 37.200.800 0 730 ngày
306 Dung dịch đệm ly giải 4 33.001.600 33.001.600 0 730 ngày
307 Dung dịch đệm ly giải 5 33.000.800 33.000.800 0 730 ngày
308 Dung dịch đệm ly giải 6 33.000.800 33.000.800 0 730 ngày
309 Dung dịch giải phóng acid nucleic 57.600.000 57.600.000 0 730 ngày
310 Dung dịch rửa 87.408.000 87.408.000 0 730 ngày
311 Strip xét nghiệm CMV 155.199.936 155.199.936 0 730 ngày
312 Hiệu chuẩn CMV 76.200.000 76.200.000 0 730 ngày
313 Kiểm chuẩn CMV 87.800.010 87.800.010 0 730 ngày
314 Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25 µg 8.200.000 8.200.000 0 730 ngày
315 Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50 µg 4.850.000 4.850.000 0 730 ngày
316 Khoanh kháng sinh Tigecycline 15 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
317 Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5 µg 5.820.000 5.820.000 0 730 ngày
318 Khoanh kháng sinh Ampicillin 10 μg 8.200.000 8.200.000 0 730 ngày
319 Khoanh kháng sinh Spectinomycin 100 μg 3.060.000 3.060.000 0 730 ngày
320 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và nhiều loại kháng sinh khác 157.800.000 157.800.000 0 730 ngày
321 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và có thể làm đồng thời 3 test 157.800.000 157.800.000 0 730 ngày
322 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác 157.800.000 157.800.000 0 730 ngày
323 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác 157.800.000 157.800.000 0 730 ngày
324 Khay kháng sinh đồ nấm theo phương pháp vi pha loãng 15.780.000 15.780.000 0 730 ngày
325 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram dương dễ mọc 26.300.000 26.300.000 0 730 ngày
326 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn kỵ khí 15.780.000 15.780.000 0 730 ngày
327 Canh thang sử dụng cho kháng nấm đồ vi pha loãng 9.480.000 9.480.000 0 730 ngày
328 Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn 68.380.000 68.380.000 0 730 ngày
329 Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation và bổ sung TES 95.810.000 95.810.000 0 730 ngày
330 Môi trường canh thang bổ sung Brucella cho vi khuẩn kỵ khí 9.480.000 9.480.000 0 730 ngày
331 Hóa chất xét nghiệm định lượng anti-HBs 257.984.000 257.984.000 0 730 ngày
332 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBs II 16.669.800 16.669.800 0 730 ngày
333 Hóa chất xét nghiệm định tính HCV 4.584.195.000 4.584.195.000 0 730 ngày
334 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm XL HCV Ab 125.023.500 125.023.500 0 730 ngày
335 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg 1.517.473.600 1.517.473.600 0 730 ngày
336 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant 149.333.640 149.333.640 0 730 ngày
337 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm HBsAg Quant 104.517.000 104.517.000 0 730 ngày
338 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Ab/Ag 2.009.655.600 2.009.655.600 0 730 ngày
339 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag 152.806.500 152.806.500 0 730 ngày
340 Hóa chất xét nghiệm định tính Giang Mai 111.132.000 111.132.000 0 730 ngày
341 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Giang Mai 50.009.400 50.009.400 0 730 ngày
342 Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgG 143.546.000 143.546.000 0 730 ngày
343 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgG 25.699.278 25.699.278 0 730 ngày
344 Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgM 134.506.000 134.506.000 0 730 ngày
345 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM 25.004.700 25.004.700 0 730 ngày
346 Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgG 161.407.200 161.407.200 0 730 ngày
347 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG 25.004.700 25.004.700 0 730 ngày
348 Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgM 161.407.200 161.407.200 0 730 ngày
349 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM 25.004.700 25.004.700 0 730 ngày
350 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa 175.032.900 175.032.900 0 730 ngày
351 Chất mồi phản ứng 537.138.080 537.138.080 0 730 ngày
352 Đầu côn dùng một lần 736.388.586 736.388.586 0 730 ngày
353 Cóng phản ứng 380.463.992 380.463.992 0 730 ngày
354 Dung dịch rửa hệ thống 180.351.360 180.351.360 0 730 ngày
355 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg 16.669.800 16.669.800 0 730 ngày
356 Hóa chất xét nghiệm định tính HAV 140.569.500 140.569.500 0 730 ngày
357 Đĩa thạch Mueller Hinton 457.700.000 457.700.000 0 730 ngày
358 Đĩa thạch máu 882.882.000 882.882.000 0 730 ngày
359 Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác. 5.220.180 5.220.180 0 730 ngày
360 Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) 29.600.000 29.600.000 0 730 ngày
361 Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương 17.550.000 17.550.000 0 730 ngày
362 Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu cừu 110.250.000 110.250.000 0 730 ngày
363 Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác 23.200.000 23.200.000 0 730 ngày
364 Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc 9.120.000 9.120.000 0 730 ngày
365 Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn 424.320.000 424.320.000 0 730 ngày
366 Kit tách DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn Lao 342.720.000 342.720.000 0 730 ngày
367 Kit tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp cột 932.400.000 932.400.000 0 730 ngày
368 Bộ nhuộm màu vi sinh Gram 89.462.100 89.462.100 0 730 ngày
369 Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae 21.450.000 21.450.000 0 730 ngày
370 Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30 µg 10.670.000 10.670.000 0 730 ngày
371 Khoanh kháng sinh Gentamicin 10 µg 9.840.000 9.840.000 0 730 ngày
372 Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20 µg 11.640.000 11.640.000 0 730 ngày
373 Khoanh kháng sinh Azithromycin 15 µg 8.730.000 8.730.000 0 730 ngày
374 Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30 µg 9.840.000 9.840.000 0 730 ngày
375 Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30 µg 11.640.000 11.640.000 0 730 ngày
376 Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30 µg 12.610.000 12.610.000 0 730 ngày
377 Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30 µg 12.610.000 12.610.000 0 730 ngày
378 Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5 µg 9.840.000 9.840.000 0 730 ngày
379 Khoanh kháng sinh Clindamycin 2 μg 7.760.000 7.760.000 0 730 ngày
380 Khoanh kháng sinh Erythromycin 15 µg 6.560.000 6.560.000 0 730 ngày
381 Khoanh kháng sinh Imipenem 10 µg 9.840.000 9.840.000 0 730 ngày
382 Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5 µg 12.610.000 12.610.000 0 730 ngày
383 Khoanh kháng sinh Oxacillin 1 µg 7.760.000 7.760.000 0 730 ngày
384 Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units 6.560.000 6.560.000 0 730 ngày
385 Khoanh kháng sinh Tobramycin 10 µg 11.640.000 11.640.000 0 730 ngày
386 Khoanh kháng sinh Vancomycin 30 µg 7.760.000 7.760.000 0 730 ngày
387 Khoanh kháng sinh Cefixime 5 µg 12.610.000 12.610.000 0 730 ngày
388 Thuốc thử Oxidase 23.520.000 23.520.000 0 730 ngày
389 Khoanh kháng sinh Cefoperazone 30 µg 10.670.000 10.670.000 0 730 ngày
390 Bộ nhuộm Gram 5.566.000 5.566.000 0 730 ngày
391 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp 1.512.000.000 1.512.000.000 0 730 ngày
392 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao 9.984.000.000 9.984.000.000 0 730 ngày
393 Kit realtime PCR phát hiện Định tính và định lượng HSV Virus 551.306.000 551.306.000 0 730 ngày
394 Hóa chất xét nghiệm định tính Mycoplasma Pneumonia IgM 187.536.000 187.536.000 0 730 ngày
395 Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Kháng thể IgG với virus sởi 125.024.000 125.024.000 0 730 ngày
396 Hóa chất xét nghiệm định tính Kháng thể IgM với virus sởi 62.512.000 62.512.000 0 730 ngày
397 Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgM 94.154.200 94.154.200 0 730 ngày
398 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM 16.669.800 16.669.800 0 730 ngày
399 Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgG 94.154.200 94.154.200 0 730 ngày
400 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG II 16.669.800 16.669.800 0 730 ngày
401 Hóa chất xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgM 76.734.400 76.734.400 0 730 ngày
402 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Adenovirus 320.250.000 320.250.000 0 730 ngày
403 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng CMV Virus 104.020.000 104.020.000 0 730 ngày
404 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng EBV Virus 52.010.000 52.010.000 0 730 ngày
405 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Virus VZV gây bệnh thủy đậu 104.020.000 104.020.000 0 730 ngày
406 Kit realtime PCR phát hiện định tính vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae 218.442.000 218.442.000 0 730 ngày
407 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố V 3.900.000 3.900.000 0 730 ngày
408 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X 7.800.000 7.800.000 0 730 ngày
409 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X + V 3.900.000 3.900.000 0 730 ngày
410 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao 99.000.000 99.000.000 0 730 ngày
411 Bộ kit tách chiết cột RNA/DNA dùng cho sàng lọc (HBV) 12.180.000 12.180.000 0 730 ngày
412 Bộ kit tách chiết cột RNA/DNA dùng cho sàng lọc (HPV) 12.220.000 12.220.000 0 730 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ như sau:

  • Có quan hệ với 305 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,96%, Xây lắp 7,46%, Tư vấn 0,30%, Phi tư vấn 22,39%, Hỗn hợp 0,90%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.355.775.555.865 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.122.792.418.115 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 3: Vật tư, hóa chất xét nghiệm đông máu, vi sinh, sinh phẩm huyết học (gồm 434 mặt hàng, chia thành 412 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 3: Vật tư, hóa chất xét nghiệm đông máu, vi sinh, sinh phẩm huyết học (gồm 434 mặt hàng, chia thành 412 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 93

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đem việc làm mà dạy người thì người ta theo; chỉ đem lời nói mà dạy người thì người ta không phục . "

Đệ Ngũ luận

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây