Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 30: Cung cấp hóa chất thí nghiệm phục vụ sản xuất kinh doanh Dự toán (đợt 5) gói thầu thuộc nguồn vốn SXKD điện năm 2020 - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải 6 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD 2020 Công ty NĐ Duyên Hải |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương V của E-HSMT. c) Bản gốc Chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 27.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng Công ty Phát điện 1/Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Tiến Khoa – Chủ tịch HĐTV Tổng công ty Phát điện 1 địa chỉ Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội (ĐT: 02473089789). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. - Điện thoại: (0294) 3923 222 Fax: (0294) 3923 243 |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 38 | chai | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 40 | chai | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 25 | chai | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur | 13 | chai | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur, quy cách 10ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
7 | Giấy Congo red | 10 | Bộ | MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur, Quy cách: 3 cuộn/bộ (48m/cuộn ). | ||
8 | Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 109959 | 5 | Ống chuẩn | Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 | |
9 | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 109973 Supelco | 5 | Ống chuẩn | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | |
10 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 5 | Ống chuẩn | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1099090001 | ||
11 | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur® | 119778 Supelco | 2 | chai | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur®, Quy cách: 500ml/chai. | |
12 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 3 | chai | CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000, 7455+75 mg/L KCl (0.1M), quy cách: 1000ml/chai. | ||
13 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 4 | chai | 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426), quy cách: 50ml/chai. | ||
14 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 3 | chai | Hydrazine standard solution 1.0M in THF, Code: 751855-100ML, quy cách: 100ml/chai. | ||
15 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag Ph Eur | 3 | chai | CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100, quy cách: 100ml/chai. | ||
16 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis | 5 | chai | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis, quy cách: 500ml/chai, Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
17 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
18 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500, quy cách: 500ml/chai. | ||
19 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 40 | chai | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
20 | Stablcal® Turbidity Standard, 1000 NTU | 2 | chai | 1000 NTU, Mã sản phẩm: 2660649, quy cách: 1000ml/chai. | ||
21 | Stablcal® Turbidity Standard, 10 NTU | 3 | chai | 10 NTU, Mã sản phẩm: 2659949, Quy cách: 500ml/chai. | ||
22 | Stablcal® Turbidity Standard, 100 NTU | 2 | chai | 100 NTU, Mã sản phẩm: 2660249, Quy cách: 500ml/chai. | ||
23 | Sodium dodecyl sulfate | 1 | chai | CAS No. 151213- Công thức hóa học C₁₂H₂₅OSO₂ONa- Assay (two phase titration) ≥ 99.0%- Identity (IR spectrum): passes test- Absorbance A (220÷350 nm; 3%; 1 cm) ≤ 0.1%- Chloride (Cl) ≤ 0.01%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0001%- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005%- Water (according to Karl Fischer) ≤ 1%- MÃ 1137601000, Quy cách: 1000ml/chai. | ||
24 | Sodium molybdate dihydrate >99% AR for analysis | 2 | chai | - CAS: 10102406. - Công thức hóa học Na2MoO4.2H2O - Assay (precipitative titration) ≥ 99.5%- pH value (5%, water): 7.0÷10.5- Chloride (Cl) ≤ 0.005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.005%- Phosphate, Arsenate, Silicate (as PO4) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.001%- NH4 (Ammonium) ≤ 0.001%- Pb (lead) ≤ 0.001%- MÃ 1065211000, Quy cách: 1kg/chai. | ||
25 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 3 | chai | Conductivity Standard 1413µS/cm, 500ml/chai Mã: HI7031L, Quy cách: 500ml/chai. | ||
26 | Conductivity Standard 84µS/cm | 5 | chai | Conductivity Standard 84µS/cm, 500ml/chai Mã: HI-7033L, Quy cách: 500ml/chai. | ||
27 | Conductivity Standard 10µS/cm | 6 | chai | Conductivity Standard 10µS/cm, Quy cách 250ml/chai. | ||
28 | Methylene blue (CI 52015) Reag Ph Eur | 1 | chai | - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025. Quy cách: 25g/chai. | ||
29 | Acid chrome Blue K | 1 | chai | Acid chrome Blue K, công thức C16H9N2Na325g. Quy cách 10g/chai. | ||
30 | Methyl orange (CI 13025) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025. Quy cách 25g/chai. | ||
31 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
32 | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
33 | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
34 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
35 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | chai | CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100. Quy cách 100g/chai. | ||
36 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 2 | chai | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 %, In water insoluble matter ≤ 0.2 %, Chloride (Cl) ≤ 0.02 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %,Total nitrogen (N) ≤ 0.003 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.002 %, Pb (Lead) ≤ 0.002 %, code: 1050820250. Quy cách 250g/chai. | ||
37 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 1 | chai | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
38 | Amonium metavanadate | 3 | chai | Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur, Assay (redox titration) ≥ 99.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.002 %, Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %, Fe (Iron) ≤ 0.003 %, Pb (Lead) ≤ 0.003 %, code: 1012260100. Quy cách 100g/chai. | ||
39 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 2 | chai | - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100. Quy cách 100g/chai. | ||
40 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 5 | Túi | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569. Quy cách 100gói/túi. | ||
41 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | chai | Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- Mà 1198980500. Quy cách 500ml/chai. | ||
42 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | chai | Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500. Quy cách 100ml/chai. | ||
43 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 1 | chai | Hydroquinone for synthesis. CAS 123-31-9, EC Number 204-617-8, chemical formula C₆H₄(OH)₂. Melting point 171°C to 174°C. Quy cách 250g/chai. | ||
44 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | chai | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%, quy cách 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
45 | Buffer solution pH 9.18 | 5 | chai | pH 9.18, Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L. Quy cách 500ml/chai. | ||
46 | Buffer solution pH 6.86 | 5 | chai | pH 6.86, độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L. Quy cách 500ml/chai. | ||
47 | Buffer solution pH 4.01 | 2 | chai | pH 4.01, Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L. Quy cách 500ml/chai. | ||
48 | Dung dịch pH chuẩn 9.21 | 5 | chai | 9.21, Mã sản phẩm: 51350008. Quy cách 250ml/chai. | ||
49 | Dung dịch pH chuẩn 7.00 | 5 | chai | Mã sản phẩm: 51350006. Quy cách 250ml/chai. | ||
50 | Dung dịch pH chuẩn 4.01 | 5 | chai | Mã sản phẩm: 51350004. Quy cách 250ml/chai. | ||
51 | Giấy đo pH từ 1-14 | 5 | Hộp | từ 1-14, PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14, 48m/cuộn/hộp (3 cuộn/hộp). | ||
52 | Silicon standard solution 1000mg/l Si | 3 | chai | Mã 1702360500. Silicon standard solution 1000mg/l, Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur®. Quy cách 500ml/chai | ||
53 | Sodium hydroxide ≥98% | 3 | chai | Sodium hydroxide ≥98%, Quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
54 | Dầu dung môi APF 80/100 | 3 | Phuy | APF 80/100, Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C. Quy cách 145kg/phuy. | ||
55 | Free chlorine Buffer solution | 1 | chai | Free chlorine Buffer solution, quy cách 473ml/chai. free chlorine buffer solution for chlorine analyzer cl17/cl17sc (473 ml). | ||
56 | Free chlorine Indicator solution | 1 | chai | Free chlorine Indicator solution, quy cách 473ml/chai Free chlorine indicator solution for chlorine analyzer CL17/CL17sc (473 mL) | ||
57 | DPD Indicator powder | 1 | chai | CL17 DPD Compound (24 g), Mã sản phẩm: 2297255 Dùng đo Chlorine cho máy CL17, quy cách 24g/chai. | ||
58 | Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 | 1 | Hộp | Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 pk/20 - 2 mL PourRite« Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp (2ml/ống) | ||
59 | Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST) | 3 | Hộp | Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp | ||
60 | Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N | 1 | chai | Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N, quy cách: 29ml/chai | ||
61 | Sulfuric acid solution 19,2N | 1 | chai | Sulfuric acid solution 19,2N, quy cách: 100ml/chai, Mã sản phẩm: 203832. | ||
62 | Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro đường kính giấy lọc: 47mm. | 6 | Hộp | Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro, đường kính giấy lọc: 47mm, quy cách: 600 tờ/hộ | ||
63 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100 | 15 | Hộp | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100, quy cách: 100 viên/hộp (1 viên ~1g). Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
64 | Xylene 99% AR for analysis | 8 | chai | Xylene 99% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. | ||
65 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis | 100 | chai | Boiling range (ᵒC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity (as H +) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max, quy cách: 500ml/chai. | ||
66 | Isopropyl alcohol | 55 | chai | Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2, quy cách: 500ml/chai | ||
67 | Nhớt chuẩn S60 | 1 | chai | S60 Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L) Code: 150-600-302, quy cách: 500ml/chai | ||
68 | Nhớt chuẩn S200 | 1 | chai | S200 Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L) Code:150-600-232, quy cách: 500ml/chai | ||
69 | Toluene AR for analysis | 15 | chai | Toluene AR for analysis, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
70 | Barium hydroxide octahydrate | 1 | chai | Barium hydroxide octahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
71 | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis | 1 | chai | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis, quy cách: 5g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
72 | Hydrogen peroxide 30% | 1 | chai | Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol®) for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
73 | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes | 1197700100 | 3 | chai | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes, quy cách 30ml/chai, Mã: HI7082 | |
74 | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® | 3 | chai | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur®, quy cách 100ml/chai code: 1197700500 | ||
75 | Aluminon | 3 | chai | Aluminon 01-3110 JIS special grade, C22H14O9 NH3 powder, water: soluble, quy cách: 100ml/chai. | ||
76 | pH 4.01 | 25 | gói | 4.01 Dung dịch pH chuẩn 4.01. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =4.01 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | ||
77 | pH 9.18 | 50 | gói | 9.18 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =9.18 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | ||
78 | pH 7.00 | 50 | gói | 7.00 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =7.00 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | ||
79 | Diethyl amine AR for analysis | 10 | chai | Công thức hoá học: (C2H5)2NH, dạng lỏng.Nồng độ: min 99%, Diethylamine for synthesis, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
80 | L-Ascorbic acid AR | 5 | chai | Công thức hóa học: C6H8O6, dạng tinh thể màu trắng, Nồng độ: min 99.7%, L(+)-Ascorbic Acid for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 100ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
81 | Citric acid monohydrate 99,5% AR for analysis | 3 | chai | Công thức hóa học, C6H8O7.H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5%, quy cách: 500ml/chai | ||
82 | Hydranal coulomat AG 34836 | 18 | chai | Hydranal coulomat AG 34836, quy cách 500ml/chai | ||
83 | Hydranal coulomat CG 34840 | 2 | Hộp | Hydranal coulomat CG 34840, (10x5ml)/hộp 50ml | ||
84 | Potassium chloride for analysis EMSURE® 995% | 4 | chai | Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% Catalogue Number: 1049360500 Công thức hoá học: KCl, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ min 99.5%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
85 | Dây mồi máy đo nhiệt trị than | 75 | Hộp | Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire. Dây mồi đốt nhiệt trị dùng cho máy 5E-AC/PL Vật liệu: kim loại; Chiều dài 1 sợi = 10cm/sợi; Nhiệt lượng 1 sợi: 50J/sợi. Đường kính của sợi: Φ 0.12mm, quy cách: 500 sơi/hộp. | ||
86 | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm | 3 | chai | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm, quy cách 500g/chai | ||
87 | Đá bọt | 1 | chai | Mã sản phẩm: 2034-1405 Daejing chemicals & metals | ||
88 | Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag Ph Eur | 2 | chai | Mã sản phẩm:1050430500. Công thức hoá học: KI, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99% Merck, quy cách: 500ml/chai | ||
89 | Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% | 4 | chai | Mã sản phẩm: 1065160500.Công thức hoá học: Na2S2O3.5H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5% Merck, quy cách: 500ml/chai. | ||
90 | Iron standard solution 1000ppm Fe | 4 | chai | Dung dịch chuẩn, Mã sản phẩm: 1197810500.Công thức hoá học: Fe3+, dạng dung dịch lỏng. Nồng độ: 1000ppm±10 Merck, quy cách: 500ml/chai. | ||
91 | Potassium chromate | 1 | chai | Potassium chromate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Mã sản phẩm: 1049520250, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
92 | Formic acid 98% | 2 | chai | Formic acid 98%, for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur công thức HCOOH, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
93 | Nước tinh khiết | 1 | chai | Nước tinh khiết for analysis EMSURE®, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
94 | Potassium carbonate | 1 | chai | Potassium carbonate for analysis EMSURE® drying (300 °C) ≤ 1.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
95 | Hydrofluoric acid 48% | 1 | chai | Hydrofluoric acid 48%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
96 | Tin(II) chloride dihydrate | 1 | chai | Tin(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
97 | Tin | 1 | chai | Tin (Sn) quy cách 250g/chai | ||
98 | Manganese(II) sulfate tetrahydrate | 1 | chai | Manganese(II) sulfate tetrahydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 1kg/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
99 | Phosphoric Acid 85% | 1 | chai | ortho-Phosphoric acid 85% for analysis EMSURE®, quy cách: 1000ml/chai | ||
100 | Mercury(II) sulfate | 2 | chai | Mercury(II) sulfate for analysis EMSURE® ACS, Assay (complexometric) ≥ 98.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.003 %, Nitrate (NO₃) ≤ 0.005 %, Fe (Iron) ≤ 0.005 %, Mercury (I) (as Hg) ≤ 0.15 %, Residue after reduction ≤ 0.02 %. | ||
101 | Mercury(II) chloride | 1 | chai | Mercury(II) chloride for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
102 | di-Ammonium oxalate monohydrate | 1 | chai | di-Ammonium oxalate monohydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
103 | di-Ammonium hydrogen phosphate | 1 | chai | di-Ammonium hydrogen phosphate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, công thức (NH₄)₂HPO₄, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
104 | Barium chloride | 1 | chai | Barium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, công thức BaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
105 | Magnesium chloride | 1 | chai | Magnesium chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 100g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
106 | Ammonium carbonate | 1 | chai | Ammonium carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
107 | Calcium chloride | 1 | chai | Calcium chloride anhydrous granules Reag. Ph Eur, công thức CaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
108 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | Mã: 1511125 | 1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | |
109 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | Mã: 1521125 | 1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | |
110 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | Mã: 1531125 | 1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | |
111 | Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um | Mã: 38501047 | 75 | Hộp | Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um, quy cách 20 tờ/hộp. | |
112 | Potassium nitrate | 1 | chai | Potassium nitrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur, Assay (alkalimetric) ≥ 99.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
113 | Potassium peroxodisulfate,≥ 99% | 1 | chai | Potassium peroxodisulfate,≥ 99%, công thức K2S2O8, quy cách 250 g/chai | ||
114 | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S | 1 | chai | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S, quy cách 30 ml/chai. | ||
115 | Zero Oxygen Solution HI 7040L | 1 | chai | Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 12 g/chai | ||
116 | Zero Oxygen Solution HI 7040L | 1 | chai | Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 500 g/chai. | ||
117 | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 1 | chai | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate, công thức Na2HPO412H2O, quy cách 500g/chai. | ||
118 | Potassium dihydrogen phosphate | 1 | chai | Potassium dihydrogen phosphate, công thức KH2PO4, quy cách 250g/chai. | ||
119 | Potassium dichromate | 1 | chai | Potassium dichromate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
120 | di-Sodium oxalate | 1 | chai | di-Sodium oxalate, công thức C₂Na₂O₄, quy cách 250g/chai | ||
121 | Silver sulfate | 1 | chai | Silver sulfate, công thức Ag₂SO₄, quy cách 50g/chai | ||
122 | Kali hydrogen phthalate | 1 | chai | Kali hydrogen phthalate, công thức C8H5KO4, quy cách 250g/chai | ||
123 | di-Sodium tetraborate decahydrate | 1 | chai | di-Sodium tetraborate decahydrate, công thức Na₂B₄O₇*10 H₂O, quy cách 500g/chai | ||
124 | Sodium carbonate | 1 | chai | Sodium carbonate, công thức Na2CO3, quy cách 500g/chai | ||
125 | Triethanolamine 98% | 1 | chai | Triethanolamine 98%, công thức N(CH₂CH₂OH)₃, quy cách 1 lít/chai | ||
126 | L-cystein hydrochloride hydrate AR for analysis | 1 | chai | L-Cysteine hydrochloride monohydrate EMPROVE® ESSENTIAL Ph Eur,USP, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
127 | Sodium sulfite anhydrous for analysis | 1 | chai | Sodium sulfite anhydrous for analysis, công thức Na₂SO₃, quy cách 500g/chai. | ||
128 | Sodium bisulfite | 1 | chai | Sodium bisulfite, công thức NaHSO3, quy cách 500g/chai | ||
129 | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid | 1 | chai | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid, công thức C₁₀H₉NO₄S, quy cách 25g/chai | ||
130 | L(+)-Tartaric acid | 1 | chai | L(+)-Tartaric acid, quy cách 1kg/chai | ||
131 | Metol | 2 | chai | Metol, ACS reagent, for pectrophotometric det. Of inorganic phosphate, ≥99.0%, grade ACS reagent, assay 99% ;99.0-101.5% (ACS pecification) autoignition temp. 989 °Fign. residue ≤0.1%, quy cách 100g/chai. | ||
132 | Potassium disulfite >96% | 1 | chai | Potassium disulfite for analysis EMSURE®, Assay (iodometric) ≥ 96 %, In water insoluble matter ≤ 0.005 %, Chloride (Cl) ≤ 0.005 %, As (Arsenic) ≤ 0.0001 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.0005 %, Pb (Lead) ≤ 0.001 %, Zn (Zinc) ≤ 0.001 %, quy cách 500g/chai. | ||
133 | Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: b0015 - 0030 mg/g | 5 | Hộp | Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: 0,015 - 0,030 mg/g, quy cách 10x8ml/ hộp, Storage Store at +15°C to +25°C. | ||
134 | Khí Heli | 2 | Bình | Khí Heli, bình 47 lít; áp suất 150 bar (vỏ bình + khí), Khí Heli tinh khiết 5.0, Độ tinh khiết 99.999%, Áp suất 150 bar, Vỏ bình chứa khí Heli mới 100%. | ||
135 | Chai khí chuẩn (acetylene, carbon dioxide, carbon monoxide, ethane, ethylene, hydrogen, methane, nitrogen, oxygen | 1 | chai | Chai khí chuẩn: NIST traceable CALGAS cylinder (500 cc), suitable for 200 calibrations Dùng cho máy Myrkos -Morgan Schaffer | ||
136 | CombiCoulomat fritless | 4 | chai | CombiCoulomat fritless, quy cách 500ml/chai. | ||
137 | Acetone | 5 | chai | Acetone, công thức CH3COCH3, quy cách 500ml/chai | ||
138 | Neutral red indicator | 1 | chai | Neutral red (C.I. 50040) indicator and for microbiology, Dye content, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
139 | Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone - Cuprizon | 1 | chai | Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone for spectrophotometric det, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
140 | Tri ammonium citrate | 8 | chai | Ammonium citrate tribasic ≥97% (titration), Assay ≥97% (titration), Bp: 100 °C (lit.), Mp: 185 °C (dec.) (lit.), Density:1 g/mL at 25 °C (lit.), quy cách 500g/chai. | ||
141 | Acid boric | 3 | chai | Boric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
142 | Acid Nitric 99% | 18 | chai | Acid Nitric 99%, công thức HNO3, quy cách 500g/chai | ||
143 | Chloride standard solution | 2 | chai | Chloride standard solution, quy cách 500ml/chai | ||
144 | KOH tiêu chuẩn AR | 1 | chai | KOH tiêu chuẩn AR, quy cách 1kg/chai | ||
145 | Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001 | 2 | chai | Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001, quy cách 125g/chai | ||
146 | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088 | 5 | chai | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088, quy cách 30 ml/chai | ||
147 | Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur® | 13 | chai | Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur®, quy cách 1lit/chai. | ||
148 | Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP | 10 | chai | Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
149 | Bromocresol green | 1 | chai | Bromocresol green, công thức C₂₁H₁₄Br₄O₅S, quy cách 5g/chai | ||
150 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702 | 15 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai | ||
151 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802 | 20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai | ||
152 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002 | 20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802, quy cách 2.0 lit/chai. | ||
153 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502 | 20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002, quy cách 1,8 lit/chai | ||
154 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Dung dịch silic chuẩn 500ppb: Part number 2035902 | 20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502, quy cách 2,0 lit/chai |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 38 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 40 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 25 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur | 13 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
7 | Giấy Congo red | 10 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
8 | Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 5 | Ống chuẩn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
9 | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 5 | Ống chuẩn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
10 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 5 | Ống chuẩn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
11 | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur® | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
12 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
13 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 4 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
14 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
15 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag Ph Eur | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
16 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
17 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
18 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
19 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 40 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
20 | Stablcal® Turbidity Standard, 1000 NTU | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
21 | Stablcal® Turbidity Standard, 10 NTU | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
22 | Stablcal® Turbidity Standard, 100 NTU | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
23 | Sodium dodecyl sulfate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
24 | Sodium molybdate dihydrate >99% AR for analysis | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
25 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
26 | Conductivity Standard 84µS/cm | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
27 | Conductivity Standard 10µS/cm | 6 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
28 | Methylene blue (CI 52015) Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
29 | Acid chrome Blue K | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
30 | Methyl orange (CI 13025) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
31 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
32 | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
33 | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
34 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
35 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
36 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
37 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
38 | Amonium metavanadate | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
39 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
40 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 5 | Túi | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
41 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
42 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
43 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
44 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
45 | Buffer solution pH 9.18 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
46 | Buffer solution pH 6.86 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
47 | Buffer solution pH 4.01 | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
48 | Dung dịch pH chuẩn 9.21 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
49 | Dung dịch pH chuẩn 7.00 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
50 | Dung dịch pH chuẩn 4.01 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
51 | Giấy đo pH từ 1-14 | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
52 | Silicon standard solution 1000mg/l Si | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
53 | Sodium hydroxide ≥98% | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
54 | Dầu dung môi APF 80/100 | 3 | Phuy | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
55 | Free chlorine Buffer solution | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
56 | Free chlorine Indicator solution | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
57 | DPD Indicator powder | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
58 | Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
59 | Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST) | 3 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
60 | Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
61 | Sulfuric acid solution 19,2N | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
62 | Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro đường kính giấy lọc: 47mm. | 6 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
63 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100 | 15 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
64 | Xylene 99% AR for analysis | 8 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
65 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis | 100 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
66 | Isopropyl alcohol | 55 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
67 | Nhớt chuẩn S60 | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
68 | Nhớt chuẩn S200 | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
69 | Toluene AR for analysis | 15 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
70 | Barium hydroxide octahydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
71 | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
72 | Hydrogen peroxide 30% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
73 | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
74 | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
75 | Aluminon | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
76 | pH 4.01 | 25 | gói | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
77 | pH 9.18 | 50 | gói | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
78 | pH 7.00 | 50 | gói | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
79 | Diethyl amine AR for analysis | 10 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
80 | L-Ascorbic acid AR | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
81 | Citric acid monohydrate 99,5% AR for analysis | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
82 | Hydranal coulomat AG 34836 | 18 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
83 | Hydranal coulomat CG 34840 | 2 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
84 | Potassium chloride for analysis EMSURE® 995% | 4 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
85 | Dây mồi máy đo nhiệt trị than | 75 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
86 | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
87 | Đá bọt | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
88 | Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag Ph Eur | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
89 | Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% | 4 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
90 | Iron standard solution 1000ppm Fe | 4 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
91 | Potassium chromate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
92 | Formic acid 98% | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
93 | Nước tinh khiết | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
94 | Potassium carbonate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
95 | Hydrofluoric acid 48% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
96 | Tin(II) chloride dihydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
97 | Tin | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
98 | Manganese(II) sulfate tetrahydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
99 | Phosphoric Acid 85% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
100 | Mercury(II) sulfate | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
101 | Mercury(II) chloride | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
102 | di-Ammonium oxalate monohydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
103 | di-Ammonium hydrogen phosphate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
104 | Barium chloride | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
105 | Magnesium chloride | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
106 | Ammonium carbonate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
107 | Calcium chloride | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
108 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
109 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
110 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
111 | Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um | 75 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
112 | Potassium nitrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
113 | Potassium peroxodisulfate,≥ 99% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
114 | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
115 | Zero Oxygen Solution HI 7040L | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
116 | Zero Oxygen Solution HI 7040L | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
117 | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
118 | Potassium dihydrogen phosphate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
119 | Potassium dichromate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
120 | di-Sodium oxalate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
121 | Silver sulfate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
122 | Kali hydrogen phthalate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
123 | di-Sodium tetraborate decahydrate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
124 | Sodium carbonate | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
125 | Triethanolamine 98% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
126 | L-cystein hydrochloride hydrate AR for analysis | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
127 | Sodium sulfite anhydrous for analysis | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
128 | Sodium bisulfite | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
129 | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
130 | L(+)-Tartaric acid | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
131 | Metol | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
132 | Potassium disulfite >96% | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
133 | Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: b0015 - 0030 mg/g | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
134 | Khí Heli | 2 | Bình | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
135 | Chai khí chuẩn (acetylene, carbon dioxide, carbon monoxide, ethane, ethylene, hydrogen, methane, nitrogen, oxygen | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
136 | CombiCoulomat fritless | 4 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
137 | Acetone | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
138 | Neutral red indicator | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
139 | Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone - Cuprizon | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
140 | Tri ammonium citrate | 8 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
141 | Acid boric | 3 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
142 | Acid Nitric 99% | 18 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
143 | Chloride standard solution | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
144 | KOH tiêu chuẩn AR | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
145 | Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001 | 2 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
146 | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088 | 5 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
147 | Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur® | 13 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
148 | Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP | 10 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
149 | Bromocresol green | 1 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
150 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702 | 15 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
151 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802 | 20 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
152 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002 | 20 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
153 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502 | 20 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
154 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Dung dịch silic chuẩn 500ppb: Part number 2035902 | 20 | chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 6 tháng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 38 | chai | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 40 | chai | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 25 | chai | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur | 13 | chai | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur, quy cách 10ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
7 | Giấy Congo red | 10 | Bộ | MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur, Quy cách: 3 cuộn/bộ (48m/cuộn ). | ||
8 | Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® |
109959
|
5 | Ống chuẩn | Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 | |
9 | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® |
109973 Supelco
|
5 | Ống chuẩn | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | |
10 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 5 | Ống chuẩn | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1099090001 | ||
11 | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur® |
119778 Supelco
|
2 | chai | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur®, Quy cách: 500ml/chai. | |
12 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 3 | chai | CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000, 7455+75 mg/L KCl (0.1M), quy cách: 1000ml/chai. | ||
13 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 4 | chai | 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426), quy cách: 50ml/chai. | ||
14 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 3 | chai | Hydrazine standard solution 1.0M in THF, Code: 751855-100ML, quy cách: 100ml/chai. | ||
15 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag Ph Eur | 3 | chai | CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100, quy cách: 100ml/chai. | ||
16 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis | 5 | chai | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis, quy cách: 500ml/chai, Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
17 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
18 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 25 | chai | - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500, quy cách: 500ml/chai. | ||
19 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 40 | chai | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
20 | Stablcal® Turbidity Standard, 1000 NTU | 2 | chai | 1000 NTU, Mã sản phẩm: 2660649, quy cách: 1000ml/chai. | ||
21 | Stablcal® Turbidity Standard, 10 NTU | 3 | chai | 10 NTU, Mã sản phẩm: 2659949, Quy cách: 500ml/chai. | ||
22 | Stablcal® Turbidity Standard, 100 NTU | 2 | chai | 100 NTU, Mã sản phẩm: 2660249, Quy cách: 500ml/chai. | ||
23 | Sodium dodecyl sulfate | 1 | chai | CAS No. 151213- Công thức hóa học C₁₂H₂₅OSO₂ONa- Assay (two phase titration) ≥ 99.0%- Identity (IR spectrum): passes test- Absorbance A (220÷350 nm; 3%; 1 cm) ≤ 0.1%- Chloride (Cl) ≤ 0.01%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0001%- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005%- Water (according to Karl Fischer) ≤ 1%- MÃ 1137601000, Quy cách: 1000ml/chai. | ||
24 | Sodium molybdate dihydrate >99% AR for analysis | 2 | chai | - CAS: 10102406. - Công thức hóa học Na2MoO4.2H2O - Assay (precipitative titration) ≥ 99.5%- pH value (5%, water): 7.0÷10.5- Chloride (Cl) ≤ 0.005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.005%- Phosphate, Arsenate, Silicate (as PO4) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.001%- NH4 (Ammonium) ≤ 0.001%- Pb (lead) ≤ 0.001%- MÃ 1065211000, Quy cách: 1kg/chai. | ||
25 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 3 | chai | Conductivity Standard 1413µS/cm, 500ml/chai Mã: HI7031L, Quy cách: 500ml/chai. | ||
26 | Conductivity Standard 84µS/cm | 5 | chai | Conductivity Standard 84µS/cm, 500ml/chai Mã: HI-7033L, Quy cách: 500ml/chai. | ||
27 | Conductivity Standard 10µS/cm | 6 | chai | Conductivity Standard 10µS/cm, Quy cách 250ml/chai. | ||
28 | Methylene blue (CI 52015) Reag Ph Eur | 1 | chai | - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025. Quy cách: 25g/chai. | ||
29 | Acid chrome Blue K | 1 | chai | Acid chrome Blue K, công thức C16H9N2Na325g. Quy cách 10g/chai. | ||
30 | Methyl orange (CI 13025) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025. Quy cách 25g/chai. | ||
31 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
32 | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
33 | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur | 1 | chai | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
34 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 10 | chai | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
35 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | chai | CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100. Quy cách 100g/chai. | ||
36 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur | 2 | chai | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 %, In water insoluble matter ≤ 0.2 %, Chloride (Cl) ≤ 0.02 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %,Total nitrogen (N) ≤ 0.003 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.002 %, Pb (Lead) ≤ 0.002 %, code: 1050820250. Quy cách 250g/chai. | ||
37 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 1 | chai | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
38 | Amonium metavanadate | 3 | chai | Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur, Assay (redox titration) ≥ 99.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.002 %, Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %, Fe (Iron) ≤ 0.003 %, Pb (Lead) ≤ 0.003 %, code: 1012260100. Quy cách 100g/chai. | ||
39 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur | 2 | chai | - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100. Quy cách 100g/chai. | ||
40 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 5 | Túi | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569. Quy cách 100gói/túi. | ||
41 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | chai | Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- Mà 1198980500. Quy cách 500ml/chai. | ||
42 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | chai | Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500. Quy cách 100ml/chai. | ||
43 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 1 | chai | Hydroquinone for synthesis. CAS 123-31-9, EC Number 204-617-8, chemical formula C₆H₄(OH)₂. Melting point 171°C to 174°C. Quy cách 250g/chai. | ||
44 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | chai | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%, quy cách 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | ||
45 | Buffer solution pH 9.18 | 5 | chai | pH 9.18, Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L. Quy cách 500ml/chai. | ||
46 | Buffer solution pH 6.86 | 5 | chai | pH 6.86, độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L. Quy cách 500ml/chai. | ||
47 | Buffer solution pH 4.01 | 2 | chai | pH 4.01, Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L. Quy cách 500ml/chai. | ||
48 | Dung dịch pH chuẩn 9.21 | 5 | chai | 9.21, Mã sản phẩm: 51350008. Quy cách 250ml/chai. | ||
49 | Dung dịch pH chuẩn 7.00 | 5 | chai | Mã sản phẩm: 51350006. Quy cách 250ml/chai. | ||
50 | Dung dịch pH chuẩn 4.01 | 5 | chai | Mã sản phẩm: 51350004. Quy cách 250ml/chai. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể học được ở trường về việc thế giới sẽ làm gì vào năm sau. "
Henry Ford
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.