Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Mông Dương |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 31: Cung cấp vật tư phục vụ sửa chữa hệ thống thổi bụi năm 2020 Sản xuất kinh doanh năm 2020 65 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn SXKD của Công ty NĐMD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | 1.Cam kết cấp hàng mới 100% chưa qua sử dụng. 2.Catalog hướng dẫn sử dụng của hàng hóa, Catalog hướng dẫn lắp đặt. 3.Đối với hàng hóa nhập khẩu nhà thầu phải có cam kết cung cấp đầy đủ CO, CQ hợp lệ. 4.Đối với hàng hóa sản xuất trong nước phải có cam kết cung cấp đầy đủ CQ hoặc giấy chứng nhận xuất xưởng hợp lệ của hàng hóa khi giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | Giá hàng hóa nhà thầu chào là giá đến chân công trường (Tại kho Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1). Trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 11 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 12Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu]. |
E-CDNT 14.3 | Trong năm 2020 |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 65.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Mông Dương.
+ Địa chỉ: Khu 8, phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
+ Số điện thoại: 0203 3868 001. Fax: 0203 3868 100. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Mông Dương. + Địa chỉ: Khu 8, phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh + Số điện thoại: 0203 3868 001. Fax: 0203 3868 100. - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Tổng Công ty Phát điện 3 + Địa chỉ: Số 60-66 Đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Q.2, TP. HCM, Việt Nam. + Số điện thoại: 028 36367449 Fax: 028 3636 7450 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng Công ty Phát điện 3 - Địa chỉ: Số 60-66 Đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Q.2, TP. HCM, Việt Nam. - Số điện thoại: 028 36367449 Fax: 028 3636 7450 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 79900009038 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
2 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 79900009045 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
3 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67020800113 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
4 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67010000507 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
5 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67010000508 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
6 | Tết chèn ty van chia hơi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080105003 hoặc tương đương | ||
7 | Lò so điều chỉnh van chia hơi | 2 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080103005 hoặc tương đương | ||
8 | Tết chèn ống dẫn hơi thổi bụi | 24 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080105002A hoặc tương đương | ||
9 | Gioăng chèn | 10 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68020612006 hoặc tương đương | ||
10 | Con lăn đỡ ống thổi bụi | 4 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương | ||
11 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 79900009038 hoặc tương đương | ||
12 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 79900009045 hoặc tương đương | ||
13 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67020800113 hoặc tương đương | ||
14 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67010000507 hoặc tương đương | ||
15 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67010000508 hoặc tương đương | ||
16 | Van giảm áp và đường ống | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67030200249 hoặc tương đương | ||
17 | Van chia hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67020000114 hoặc tương đương | ||
18 | Gioăng chèn | 10 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 68020612006 hoặc tương đương | ||
19 | Con lăn đỡ vòi thồi bụi | 4 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương | ||
20 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 79900009038 hoặc tương đương | ||
21 | Ống thổi bụi và vòi phun | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 79900009068 hoặc tương đương | ||
22 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67010001460 hoặc tương đương | ||
23 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67010001461 hoặc tương đương | ||
24 | Van giảm áp và đường ống | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67030200249 hoặc tương đương | ||
25 | Van chia hơi thổi bụi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67020000114 hoặc tương đương | ||
26 | Tết chèn ty van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 68080105003A hoặc tương đương | ||
27 | Gioăng chèn | 5 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 68020614001 hoặc tương đương | ||
28 | Con lăn dẫn hướng bộ thổi bụi | 3 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 65 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Tết chèn ty van chia hơi | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Lò so điều chỉnh van chia hơi | 2 | cái | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Tết chèn ống dẫn hơi thổi bụi | 24 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Gioăng chèn | 10 | cái | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Con lăn đỡ ống thổi bụi | 4 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Van giảm áp và đường ống | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Van chia hơi thổi bụi | 2 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Gioăng chèn | 10 | cái | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Con lăn đỡ vòi thồi bụi | 4 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Ống thổi bụi và vòi phun | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Van giảm áp và đường ống | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Van chia hơi thổi bụi | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Tết chèn ty van chia hơi | 1 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Gioăng chèn | 5 | cái | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Con lăn dẫn hướng bộ thổi bụi | 3 | bộ | Kho Công ty Nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. | 65 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 79900009038 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
2 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 79900009045 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
3 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67020800113 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
4 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67010000507 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
5 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM, Mã P/N 67010000508 Hãng Diamond Power hoặc tương đương | ||
6 | Tết chèn ty van chia hơi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080105003 hoặc tương đương | ||
7 | Lò so điều chỉnh van chia hơi | 2 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080103005 hoặc tương đương | ||
8 | Tết chèn ống dẫn hơi thổi bụi | 24 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68080105002A hoặc tương đương | ||
9 | Gioăng chèn | 10 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 68020612006 hoặc tương đương | ||
10 | Con lăn đỡ ống thổi bụi | 4 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-545, TR=8682MM Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương | ||
11 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 79900009038 hoặc tương đương | ||
12 | Ống thổi bụi và vòi phun | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 79900009045 hoặc tương đương | ||
13 | Cần điều chỉnh van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67020800113 hoặc tương đương | ||
14 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67010000507 hoặc tương đương | ||
15 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67010000508 hoặc tương đương | ||
16 | Van giảm áp và đường ống | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67030200249 hoặc tương đương | ||
17 | Van chia hơi thổi bụi | 2 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67020000114 hoặc tương đương | ||
18 | Gioăng chèn | 10 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 68020612006 hoặc tương đương | ||
19 | Con lăn đỡ vòi thồi bụi | 4 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi IK-525EL, TR=4341,COVERAGE=8692MM, Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương | ||
20 | Ống dẫn hơi thổi bụi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 79900009038 hoặc tương đương | ||
21 | Ống thổi bụi và vòi phun | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 79900009068 hoặc tương đương | ||
22 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67010001460 hoặc tương đương | ||
23 | Hộp giảm tốc | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67010001461 hoặc tương đương | ||
24 | Van giảm áp và đường ống | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67030200249 hoặc tương đương | ||
25 | Van chia hơi thổi bụi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67020000114 hoặc tương đương | ||
26 | Tết chèn ty van chia hơi | 1 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 68080105003A hoặc tương đương | ||
27 | Gioăng chèn | 5 | cái | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 68020614001 hoặc tương đương | ||
28 | Con lăn dẫn hướng bộ thổi bụi | 3 | bộ | Lắp cho bộ thổi bụi Model: IK-AH Mã P/N 67040001687 hoặc tương đương |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Mông Dương như sau:
- Có quan hệ với 580 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,84 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,70%, Xây lắp 13,14%, Tư vấn 1,39%, Phi tư vấn 17,31%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.994.597.677.118 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.457.805.819.002 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có chút tốt đẹp nào đó trong những kẻ tồi tệ nhất giữa chúng ta, và có chút ác độc nào đó trong những người tốt đẹp nhất giữ chúng ta. Khi ta phát hiện ra điều này, ta ít hướng tới căm ghét kẻ thù của mình hơn. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Mông Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Mông Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.