Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 4 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Rơ le trung gian | RXTTE 4 | 1 | Cái | -Hãng : ABB - Model : RXTTE 4, 1MRK 002 108-BA ABB,100 VDC, 1A |
2 | Bộ chuyển đổi nguồn DC | RUS-32B | 1 | Cái | - Hãng : ODES - Model: RUS-32B, - Điện áp : 220/220 VDC, 16 A - Power: 500W |
3 | Module giao tiếp RS232 | CI853/ABB | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CI853 thuộc hệ AC800M - Thông số : 2 Modbus RS232 channel - Điện áp: DC24V Cung cấp CO, CQ |
4 | Thiết bị chuyển đổi RS232/RS485 | TCC-80 | 1 | Cái | - Hãng : MOXA - Model : TCC-80 |
5 | Module kết nối modulebus | TB840A | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: TB840A - Điện áp: DC24V |
6 | Đồng hồ đo công suất đa năng | DIRIS A40 | 1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: DIRIS A40 - Điện áp: 12-48VDC/10VA |
7 | Bộ truyền dữ liệu của đồng hồ đo công suất đa năng | RS485 JBUS/MODBUS | 1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: RS485 JBUS/MODBUS - Dùng cho loại đồng hồ: DIRIS A40/A41/A40R/A60/A80 |
8 | Rơle thời gian | CT-MFD.21/E234 | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CT-MFD.21/E234 - Coil: AC/DC 12-240V - Dãi đặt: 0.05s-100h |
9 | Cầu chì | 10 | Cái | - 6.3A - Vật liệu bằng sứ | |
10 | Bộ cách ly AC QS01~2 | HD11-1500/39 | 1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/39 - 380VAC- 50/60Hz - 3P/1500A |
11 | Bộ cách ly DC QS03~ 4 | HD11-1500/29 | 1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/29 - 380VAC- 50/60Hz - 2P/1500A |
12 | Contactor | CZ0-40C/20 | 1 | Cái | - Hãng: Chint - Điện áp cuộn coil: 220VDC; - Dòng định mức 40A; 2 cực; - Model: CZ0-40C/20 |
13 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 5VDC - 25W | |
14 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 24VDC - Power : 120W | |
15 | Bộ biến đổi dòng | GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3. | 1 | Cái | - Model: GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3. - Input: 0-75mVDC - Output: 2x (4-20)mA DC - Class: 0.5 - Điện áp: 230VAC - Có chức năng chỉnh Zero, Span |
16 | Bo mạch tạo xung | T903 Ver 1.4 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: T903 Ver 1.4 - Điện áp: 24VDC |
17 | Khuếch đại xung | CTGF HEST power V2.3 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CTGF HEST power V2.3 - Điện áp: 24VDC |
18 | Bo nguồn 3 pha | DYZHPCB V1.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: DYZHPCB V1.0 - Điện áp: 380VAC |
19 | Bo mạch đo dòng điện - CT Board | CCT Ver 3.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CCT Ver 3.0 |
20 | Bo mạch Sync-absorption | FIL V1.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: FIL V1.0 - Điện áp: 380VAC |
21 | Diode | MDA100-12 | 1 | Cái | - Hãng: ASEMI - Model: MDA100-12 |
22 | Màn hình cảm ứng | DOP-B10S615 | 1 | Cái | - Hãng: DELTA - Model: DOP-B10S615 - Điện áp: DC24V |
23 | Máy biến áp cách ly cấp nguồn | 1 | Cái | - Power: 395VA-50/60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac-380VA; 100Vac-15VA | |
24 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy | SCW-21/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-21/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 130Vac/5VA |
25 | Role trung gian | HH52P-L | 3 | Cái | .- Hãng: FIF - Model: HH52P-L - Điện áp: DC220V - 2NO+2NC /5A - 8 chân dẹp |
26 | Công tắc áp lực | H100-612 | 2 | Cái | - Hãng: UE - Model: H100-612 - Dãi cài đặt: 125-3000PSI/ 8.6-206.8 bar - 480VAC/15A |
27 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy | SCW-22/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-22/50-60Hz - Input: 100V - Output: 130V/5VA 100V/5A |
28 | Máy biến áp cách ly tần số lưới | SCW-9/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-9/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 67Vac/5VA |
29 | Bộ biến đổi nguồn | RS-15-5 | 1 | Cái | - Model: RS-15-5 - Input: 100-240VAC/0.35A - Output: 5VDC/3A |
30 | Bộ biến áp | SCB-13/100VA/50-60Hz | 1 | Cái | .- Hãng: JIJKD - Model: SCB-13/100VA/50-60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac/100VA |
31 | Cảm biến áp lực (Hiển thị số) | MPM480 | 1 | Cái | - Hãng: Micro Sensor - Model: MPM480 - Dãi cài đặt: 0-16MPa - Output: 4-20mA - Điện áp: 8-28VDC |
32 | Bộ đo lường tần số APF | SCCP | 1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: SCCP - Điện áp: 24VDC |
33 | Module khuếch đại công suất | APD-4/8 | 1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: APD-4/8 - Điện áp: 24VDC |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 4 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Rơ le trung gian | RXTTE 4 | 1 | Cái | -Hãng : ABB - Model : RXTTE 4, 1MRK 002 108-BA ABB,100 VDC, 1A |
2 | Bộ chuyển đổi nguồn DC | RUS-32B | 1 | Cái | - Hãng : ODES - Model: RUS-32B, - Điện áp : 220/220 VDC, 16 A - Power: 500W |
3 | Module giao tiếp RS232 | CI853/ABB | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CI853 thuộc hệ AC800M - Thông số : 2 Modbus RS232 channel - Điện áp: DC24V Cung cấp CO, CQ |
4 | Thiết bị chuyển đổi RS232/RS485 | TCC-80 | 1 | Cái | - Hãng : MOXA - Model : TCC-80 |
5 | Module kết nối modulebus | TB840A | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: TB840A - Điện áp: DC24V |
6 | Đồng hồ đo công suất đa năng | DIRIS A40 | 1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: DIRIS A40 - Điện áp: 12-48VDC/10VA |
7 | Bộ truyền dữ liệu của đồng hồ đo công suất đa năng | RS485 JBUS/MODBUS | 1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: RS485 JBUS/MODBUS - Dùng cho loại đồng hồ: DIRIS A40/A41/A40R/A60/A80 |
8 | Rơle thời gian | CT-MFD.21/E234 | 1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CT-MFD.21/E234 - Coil: AC/DC 12-240V - Dãi đặt: 0.05s-100h |
9 | Cầu chì | 10 | Cái | - 6.3A - Vật liệu bằng sứ | |
10 | Bộ cách ly AC QS01~2 | HD11-1500/39 | 1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/39 - 380VAC- 50/60Hz - 3P/1500A |
11 | Bộ cách ly DC QS03~ 4 | HD11-1500/29 | 1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/29 - 380VAC- 50/60Hz - 2P/1500A |
12 | Contactor | CZ0-40C/20 | 1 | Cái | - Hãng: Chint - Điện áp cuộn coil: 220VDC; - Dòng định mức 40A; 2 cực; - Model: CZ0-40C/20 |
13 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 5VDC - 25W | |
14 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 24VDC - Power : 120W | |
15 | Bộ biến đổi dòng | GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3. | 1 | Cái | - Model: GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3. - Input: 0-75mVDC - Output: 2x (4-20)mA DC - Class: 0.5 - Điện áp: 230VAC - Có chức năng chỉnh Zero, Span |
16 | Bo mạch tạo xung | T903 Ver 1.4 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: T903 Ver 1.4 - Điện áp: 24VDC |
17 | Khuếch đại xung | CTGF HEST power V2.3 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CTGF HEST power V2.3 - Điện áp: 24VDC |
18 | Bo nguồn 3 pha | DYZHPCB V1.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: DYZHPCB V1.0 - Điện áp: 380VAC |
19 | Bo mạch đo dòng điện - CT Board | CCT Ver 3.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CCT Ver 3.0 |
20 | Bo mạch Sync-absorption | FIL V1.0 | 1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: FIL V1.0 - Điện áp: 380VAC |
21 | Diode | MDA100-12 | 1 | Cái | - Hãng: ASEMI - Model: MDA100-12 |
22 | Màn hình cảm ứng | DOP-B10S615 | 1 | Cái | - Hãng: DELTA - Model: DOP-B10S615 - Điện áp: DC24V |
23 | Máy biến áp cách ly cấp nguồn | 1 | Cái | - Power: 395VA-50/60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac-380VA; 100Vac-15VA | |
24 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy | SCW-21/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-21/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 130Vac/5VA |
25 | Role trung gian | HH52P-L | 3 | Cái | .- Hãng: FIF - Model: HH52P-L - Điện áp: DC220V - 2NO+2NC /5A - 8 chân dẹp |
26 | Công tắc áp lực | H100-612 | 2 | Cái | - Hãng: UE - Model: H100-612 - Dãi cài đặt: 125-3000PSI/ 8.6-206.8 bar - 480VAC/15A |
27 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy | SCW-22/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-22/50-60Hz - Input: 100V - Output: 130V/5VA 100V/5A |
28 | Máy biến áp cách ly tần số lưới | SCW-9/50-60Hz | 1 | Cái | - Model: SCW-9/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 67Vac/5VA |
29 | Bộ biến đổi nguồn | RS-15-5 | 1 | Cái | - Model: RS-15-5 - Input: 100-240VAC/0.35A - Output: 5VDC/3A |
30 | Bộ biến áp | SCB-13/100VA/50-60Hz | 1 | Cái | .- Hãng: JIJKD - Model: SCB-13/100VA/50-60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac/100VA |
31 | Cảm biến áp lực (Hiển thị số) | MPM480 | 1 | Cái | - Hãng: Micro Sensor - Model: MPM480 - Dãi cài đặt: 0-16MPa - Output: 4-20mA - Điện áp: 8-28VDC |
32 | Bộ đo lường tần số APF | SCCP | 1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: SCCP - Điện áp: 24VDC |
33 | Module khuếch đại công suất | APD-4/8 | 1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: APD-4/8 - Điện áp: 24VDC |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rơ le trung gian |
RXTTE 4
|
1 | Cái | -Hãng : ABB - Model : RXTTE 4, 1MRK 002 108-BA ABB,100 VDC, 1A | |
2 | Bộ chuyển đổi nguồn DC |
RUS-32B
|
1 | Cái | - Hãng : ODES - Model: RUS-32B, - Điện áp : 220/220 VDC, 16 A - Power: 500W | |
3 | Module giao tiếp RS232 |
CI853/ABB
|
1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CI853 thuộc hệ AC800M - Thông số : 2 Modbus RS232 channel - Điện áp: DC24V Cung cấp CO, CQ | |
4 | Thiết bị chuyển đổi RS232/RS485 |
TCC-80
|
1 | Cái | - Hãng : MOXA - Model : TCC-80 | |
5 | Module kết nối modulebus |
TB840A
|
1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: TB840A - Điện áp: DC24V | |
6 | Đồng hồ đo công suất đa năng |
DIRIS A40
|
1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: DIRIS A40 - Điện áp: 12-48VDC/10VA | |
7 | Bộ truyền dữ liệu của đồng hồ đo công suất đa năng |
RS485 JBUS/MODBUS
|
1 | Cái | - Hãng: SOCOMEC - Model: RS485 JBUS/MODBUS - Dùng cho loại đồng hồ: DIRIS A40/A41/A40R/A60/A80 | |
8 | Rơle thời gian |
CT-MFD.21/E234
|
1 | Cái | - Hãng : ABB - Model: CT-MFD.21/E234 - Coil: AC/DC 12-240V - Dãi đặt: 0.05s-100h | |
9 | Cầu chì | 10 | Cái | - 6.3A - Vật liệu bằng sứ | ||
10 | Bộ cách ly AC QS01~2 |
HD11-1500/39
|
1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/39 - 380VAC- 50/60Hz - 3P/1500A | |
11 | Bộ cách ly DC QS03~ 4 |
HD11-1500/29
|
1 | Cái | - Kiểu: HD11-1500/29 - 380VAC- 50/60Hz - 2P/1500A | |
12 | Contactor |
CZ0-40C/20
|
1 | Cái | - Hãng: Chint - Điện áp cuộn coil: 220VDC; - Dòng định mức 40A; 2 cực; - Model: CZ0-40C/20 | |
13 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 5VDC - 25W | ||
14 | Bộ biến đổi nguồn | 1 | Cái | - Hãng: Phoenix - Input: 220VDC - Output: 24VDC - Power : 120W | ||
15 | Bộ biến đổi dòng |
GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3.
|
1 | Cái | - Model: GPAD/5-2-A9-P2-O3-O3. - Input: 0-75mVDC - Output: 2x (4-20)mA DC - Class: 0.5 - Điện áp: 230VAC - Có chức năng chỉnh Zero, Span | |
16 | Bo mạch tạo xung |
T903 Ver 1.4
|
1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: T903 Ver 1.4 - Điện áp: 24VDC | |
17 | Khuếch đại xung |
CTGF HEST power V2.3
|
1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CTGF HEST power V2.3 - Điện áp: 24VDC | |
18 | Bo nguồn 3 pha |
DYZHPCB V1.0
|
1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: DYZHPCB V1.0 - Điện áp: 380VAC | |
19 | Bo mạch đo dòng điện - CT Board |
CCT Ver 3.0
|
1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: CCT Ver 3.0 | |
20 | Bo mạch Sync-absorption |
FIL V1.0
|
1 | Cái | - Hãng : HEST - Model: FIL V1.0 - Điện áp: 380VAC | |
21 | Diode |
MDA100-12
|
1 | Cái | - Hãng: ASEMI - Model: MDA100-12 | |
22 | Màn hình cảm ứng |
DOP-B10S615
|
1 | Cái | - Hãng: DELTA - Model: DOP-B10S615 - Điện áp: DC24V | |
23 | Máy biến áp cách ly cấp nguồn | 1 | Cái | - Power: 395VA-50/60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac-380VA; 100Vac-15VA | ||
24 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy |
SCW-21/50-60Hz
|
1 | Cái | - Model: SCW-21/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 130Vac/5VA | |
25 | Role trung gian |
HH52P-L
|
3 | Cái | .- Hãng: FIF - Model: HH52P-L - Điện áp: DC220V - 2NO+2NC /5A - 8 chân dẹp | |
26 | Công tắc áp lực |
H100-612
|
2 | Cái | - Hãng: UE - Model: H100-612 - Dãi cài đặt: 125-3000PSI/ 8.6-206.8 bar - 480VAC/15A | |
27 | Máy biến áp cách ly tần số tổ máy |
SCW-22/50-60Hz
|
1 | Cái | - Model: SCW-22/50-60Hz - Input: 100V - Output: 130V/5VA 100V/5A | |
28 | Máy biến áp cách ly tần số lưới |
SCW-9/50-60Hz
|
1 | Cái | - Model: SCW-9/50-60Hz - Input: 100Vac - Output: 67Vac/5VA | |
29 | Bộ biến đổi nguồn |
RS-15-5
|
1 | Cái | - Model: RS-15-5 - Input: 100-240VAC/0.35A - Output: 5VDC/3A | |
30 | Bộ biến áp |
SCB-13/100VA/50-60Hz
|
1 | Cái | .- Hãng: JIJKD - Model: SCB-13/100VA/50-60Hz - Input: 220Vac±15% - Output: 170Vac/100VA | |
31 | Cảm biến áp lực (Hiển thị số) |
MPM480
|
1 | Cái | - Hãng: Micro Sensor - Model: MPM480 - Dãi cài đặt: 0-16MPa - Output: 4-20mA - Điện áp: 8-28VDC | |
32 | Bộ đo lường tần số APF |
SCCP
|
1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: SCCP - Điện áp: 24VDC | |
33 | Module khuếch đại công suất |
APD-4/8
|
1 | Cái | - Hãng: STRONG - Model: APD-4/8 - Điện áp: 24VDC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty Cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 369 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,91 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,43%, Xây lắp 12,86%, Tư vấn 7,43%, Phi tư vấn 38,28%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 331.245.433.478 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 292.813.891.783 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người viết sử có lẽ gần với nghệ sĩ hơn là học giả. "
Theodor Mommsen
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty Cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty Cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.