Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Agar | 1 | Hộp 1 kg | Chất rắn, màu xanh dương; Độ hòa tan: 52 g/l; Giá trị pH: 7,2 - 7,6 (H₂O, 25°C). Bảo quản từ 15 - 25°C.) | |
2 | Pepton | 1 | Kg | Bột màu vàng. Thành phần: Protein, tryptophan. Bảo quản dưới 30°C | |
3 | Trypton | 1 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu vàng đồng. Thành phần: Tryptose, soya peptone, sodium chloride, dextrose, dipotassium hydrogen phosphate. Bảo quản dưới 30°C trong hộp đậy kín. | |
4 | Na2HPO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3 (20°C). Nhiệt độ nóng chảy: 92,5°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
5 | NaH2PO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C Bảo quản: 5 - 30°C | |
6 | SDS | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
7 | Acid aminopolycarboxylic (EDTA) | 1 | Lọ 1 kg | Dạng chất rắn không màu. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 0,86 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 110°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
8 | Ethyl acetate | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Nhiệt độ sôi: 77°C. Tỷ trọng: 0,9 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
9 | Methanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Nhiệt độ sôi: 64,7oC. Khối lượng riêng: 0,7918 g/cm3. Bảo quản: 2 - 25°C. | |
10 | Ethanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Khối lượng riêng 0,789 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 78,4°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
11 | n-Hexan | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng , không màu. Độ tinh khiết ≥ 99 %. Nhiệt độ sôi: 69oC. Khối lượng riêng: 86,18 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
12 | Acetone | 1 | Chai 1 lít | Là một chất lỏng dễ cháy, không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 0,791 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 56,2°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
13 | Isopropanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Độ tinh khiết ≥ 99,7%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 82,5°C. Bảo quản dưới 30°C | |
14 | Acetonitril | 1 | Chai 2.5 lít | Chất lỏng không màu, mùi hăng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 81,3°C. Bảo quản nơi khô ráo | |
15 | Acid fomic | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Khối lượng riêng: 1,22 g/cm³. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. Nhiệt độ sôi: 100,8°C. Bảo quản: nơi khô ráo | |
16 | b-mercartoethanol | 1 | Lọ 500 ml | Chất lỏng trong suốt không màu. Khối lượng riêng: 1,114 g/cm3. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Nhiệt độ sôi: 100°C Bảo quản: Nơi khô ráo. | |
17 | Dimethyl sulfoxide | 1 | Lọ 1g | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,1004 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
18 | Triton X-100 | 1 | Lọ 250 ml | Chất lỏng nhớt trong suốt. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,07 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 270°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
19 | Giấy lọc Whatman No. 1 | 3 | Hộp 100 tờ | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2 µm, 47mm; độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm; tốc độ lọc: 100 giây; độ dày: 260µm; đường kính: 47mm. Bảo quản: 15 - 25°C | |
20 | Thạch PDA | 2 | Hộp 1 kg | Thành phần môi trường: Trong 1 lít môi trường: Potato extract, glucose, bacteriological agar. pH = 5.6 ± 0.2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | |
21 | Ống Eppendorf 2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 2ml Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
22 | Ống Eppendorf 1,5 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | |
23 | Ống Eppendorf 0,2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
24 | Micropipet 1 | 2 | Hộp 1 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Thể tích đo: 100 - 1000 µl. Số kênh: 01. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
25 | Đầu típ 200 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 200 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
26 | Đầu típ 100 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 100 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
27 | Ống Falcon 15ml | 6 | Túi 50 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 15 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | |
28 | Ống Falcon 50ml | 10 | Túi 25 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 50 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
29 | Đĩa petri nhựa | 2 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng nhựa PS trong suốt và đồng nhất cao, có nắp đậy. Đường kính: 90 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
30 | Đĩa Petri φ10 | 100 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng chất liệu thủy tinh chất liệu cao cấp, dày dặn. Đường kính: 10cm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
31 | Bình tam giác thủy tinh 100 ml | 15 | Chiếc | Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 63mm; đường kính miệng: 22 mm; chiều cao: 93 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
32 | Bình tam giác thủy tinh 500 ml | 10 | Chiếc | Dung tích 500ml; Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 105 mm; đường cổ: 34 mm; chiều cao: 180 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
33 | Ống nghiệm | 30 | Chiếc | Chất liệu: thủy tinh cao cấp. Đường kính 13 mm. Chiều cao: 100mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
34 | Khẩu trang | 5 | Hộp 50 chiếc | Cấu tạo từ vải không dệt. Kích thước 175 x 95 mm, chiều dài dây 150 mm; 04 lớp. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
35 | Găng tay | 10 | Hộp 100 chiếc | Găng tay size S, M. Vật liệu Latex tự nhiên | |
36 | Đầu típ 1000 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Chất liệu nhựa PP cao cấp. Có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 1000 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
37 | Glucose | 2 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
38 | Acarbose | 1 | Lọ 1g | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
39 | N-hydroxysuccinimide | 2 | Lọ 25g | Dạng bột không màu. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 1,6 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 95°C. Bảo quản: dưới 20°C | |
40 | Polyethylenglycol 6000 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột trắng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Bảo quản: nơi khô ráo | |
41 | Tween 20 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt, không mùi. Khối lượng riêng: 1,1 g/cm3 (25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | |
42 | Tween 80 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt. Khối lượng riêng 0,896 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
43 | NaN3 | 2 | Lọ 100g | Chất rắn màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,846 g/cm³ (20℃). Nhiệt độ nóng chảy: 275°C Bảo quản: 5 - 30°C | |
44 | KCl | 1 | Lọ 1kg | Dạng rắn, màu trắng không mùi. Nhiệt độ nóng chảy: 770°C. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,984 g/cm³. Bảo quản: 5 - 30°C | |
45 | HCl | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng, trong suốt;. Độ tinh khiết ≥ 99%. Khối lượng riêng 1,18 g/cm³. Nhiệt độ sôi: 110°C. Bảo quản: 15 - 25°C | |
46 | NaOH | 1 | Lọ 1kg | Chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20°C). Khối lượng riêng: 2,13 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
47 | K2HPO4 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 99,95%. Khối lượng riêng 2,44 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 465°C. Bảo quản: 5 - 30°C. | |
48 | Dung dịch đệm phosphate | 1 | Chai 1 lít | Là một dung dịch muối chứa natri clorua, natri phosphate, kali clorua, và kali phosphate. pH = 7. Độ tinh khiết ≥ 96%. Bảo quản: 5 - 30°C. | |
49 | Cao nấm men | 1 | Hộp 1kg | Là kháng sinh kháng nấm polyene từ Streptomyces sp.,. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vật. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
50 | Cao thịt bò | 1 | Hộp 1kg | Màu vàng nhạt hoặc nâu. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vât. Tan trong nước. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
51 | Cao malt | 1 | Hộp 1kg | Là chất rắn, màu be. Là môi trường nuôi cấy nấm men và nấm mốc. pH = 4,8 (17g/l, H2O, 25°C). Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
52 | Tris | 1 | Lọ 500 g | Tris là dung dịch đệm, có giá trị pKa là 8,1. pH: 7 – 9,2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 20-25°C | |
53 | Acetic acid glacial | 2 | Chai 1 lít | Dạng hạt màu vàng. pH: 5,2 – 5,6. Là hóa chất để làm phát hiện nấm men, nấm mốc và vi sinh vật ưa acid trong môi trường nuôi cấy. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
54 | Iodine (hiện vết TLC) | 1 | Lọ 500g | Chất rắn màu ánh kim xám bóng, có độ tinh khiết ≥ 99,8%. Khối lượng riêng: 4,93 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 185°C. Bảo quản: từ 2 - 30°C |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển đến địa chị do bên mời thầu cung cấp | 1 | Lần | 63, Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 10 ngày |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Agar | 1 | Hộp 1 kg | Chất rắn, màu xanh dương; Độ hòa tan: 52 g/l; Giá trị pH: 7,2 - 7,6 (H₂O, 25°C). Bảo quản từ 15 - 25°C.) | |
2 | Pepton | 1 | Kg | Bột màu vàng. Thành phần: Protein, tryptophan. Bảo quản dưới 30°C | |
3 | Trypton | 1 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu vàng đồng. Thành phần: Tryptose, soya peptone, sodium chloride, dextrose, dipotassium hydrogen phosphate. Bảo quản dưới 30°C trong hộp đậy kín. | |
4 | Na2HPO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3 (20°C). Nhiệt độ nóng chảy: 92,5°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
5 | NaH2PO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C Bảo quản: 5 - 30°C | |
6 | SDS | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
7 | Acid aminopolycarboxylic (EDTA) | 1 | Lọ 1 kg | Dạng chất rắn không màu. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 0,86 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 110°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
8 | Ethyl acetate | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Nhiệt độ sôi: 77°C. Tỷ trọng: 0,9 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
9 | Methanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Nhiệt độ sôi: 64,7oC. Khối lượng riêng: 0,7918 g/cm3. Bảo quản: 2 - 25°C. | |
10 | Ethanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Khối lượng riêng 0,789 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 78,4°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
11 | n-Hexan | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng , không màu. Độ tinh khiết ≥ 99 %. Nhiệt độ sôi: 69oC. Khối lượng riêng: 86,18 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
12 | Acetone | 1 | Chai 1 lít | Là một chất lỏng dễ cháy, không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 0,791 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 56,2°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
13 | Isopropanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Độ tinh khiết ≥ 99,7%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 82,5°C. Bảo quản dưới 30°C | |
14 | Acetonitril | 1 | Chai 2.5 lít | Chất lỏng không màu, mùi hăng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 81,3°C. Bảo quản nơi khô ráo | |
15 | Acid fomic | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Khối lượng riêng: 1,22 g/cm³. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. Nhiệt độ sôi: 100,8°C. Bảo quản: nơi khô ráo | |
16 | b-mercartoethanol | 1 | Lọ 500 ml | Chất lỏng trong suốt không màu. Khối lượng riêng: 1,114 g/cm3. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Nhiệt độ sôi: 100°C Bảo quản: Nơi khô ráo. | |
17 | Dimethyl sulfoxide | 1 | Lọ 1g | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,1004 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
18 | Triton X-100 | 1 | Lọ 250 ml | Chất lỏng nhớt trong suốt. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,07 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 270°C. Bảo quản: 5 - 30°C | |
19 | Giấy lọc Whatman No. 1 | 3 | Hộp 100 tờ | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2 µm, 47mm; độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm; tốc độ lọc: 100 giây; độ dày: 260µm; đường kính: 47mm. Bảo quản: 15 - 25°C | |
20 | Thạch PDA | 2 | Hộp 1 kg | Thành phần môi trường: Trong 1 lít môi trường: Potato extract, glucose, bacteriological agar. pH = 5.6 ± 0.2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | |
21 | Ống Eppendorf 2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 2ml Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
22 | Ống Eppendorf 1,5 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | |
23 | Ống Eppendorf 0,2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
24 | Micropipet 1 | 2 | Hộp 1 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Thể tích đo: 100 - 1000 µl. Số kênh: 01. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
25 | Đầu típ 200 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 200 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
26 | Đầu típ 100 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 100 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
27 | Ống Falcon 15ml | 6 | Túi 50 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 15 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | |
28 | Ống Falcon 50ml | 10 | Túi 25 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 50 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
29 | Đĩa petri nhựa | 2 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng nhựa PS trong suốt và đồng nhất cao, có nắp đậy. Đường kính: 90 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
30 | Đĩa Petri φ10 | 100 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng chất liệu thủy tinh chất liệu cao cấp, dày dặn. Đường kính: 10cm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
31 | Bình tam giác thủy tinh 100 ml | 15 | Chiếc | Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 63mm; đường kính miệng: 22 mm; chiều cao: 93 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
32 | Bình tam giác thủy tinh 500 ml | 10 | Chiếc | Dung tích 500ml; Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 105 mm; đường cổ: 34 mm; chiều cao: 180 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
33 | Ống nghiệm | 30 | Chiếc | Chất liệu: thủy tinh cao cấp. Đường kính 13 mm. Chiều cao: 100mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
34 | Khẩu trang | 5 | Hộp 50 chiếc | Cấu tạo từ vải không dệt. Kích thước 175 x 95 mm, chiều dài dây 150 mm; 04 lớp. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
35 | Găng tay | 10 | Hộp 100 chiếc | Găng tay size S, M. Vật liệu Latex tự nhiên | |
36 | Đầu típ 1000 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Chất liệu nhựa PP cao cấp. Có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 1000 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
37 | Glucose | 2 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
38 | Acarbose | 1 | Lọ 1g | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
39 | N-hydroxysuccinimide | 2 | Lọ 25g | Dạng bột không màu. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 1,6 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 95°C. Bảo quản: dưới 20°C | |
40 | Polyethylenglycol 6000 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột trắng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Bảo quản: nơi khô ráo | |
41 | Tween 20 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt, không mùi. Khối lượng riêng: 1,1 g/cm3 (25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | |
42 | Tween 80 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt. Khối lượng riêng 0,896 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
43 | NaN3 | 2 | Lọ 100g | Chất rắn màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,846 g/cm³ (20℃). Nhiệt độ nóng chảy: 275°C Bảo quản: 5 - 30°C | |
44 | KCl | 1 | Lọ 1kg | Dạng rắn, màu trắng không mùi. Nhiệt độ nóng chảy: 770°C. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,984 g/cm³. Bảo quản: 5 - 30°C | |
45 | HCl | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng, trong suốt;. Độ tinh khiết ≥ 99%. Khối lượng riêng 1,18 g/cm³. Nhiệt độ sôi: 110°C. Bảo quản: 15 - 25°C | |
46 | NaOH | 1 | Lọ 1kg | Chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20°C). Khối lượng riêng: 2,13 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | |
47 | K2HPO4 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 99,95%. Khối lượng riêng 2,44 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 465°C. Bảo quản: 5 - 30°C. | |
48 | Dung dịch đệm phosphate | 1 | Chai 1 lít | Là một dung dịch muối chứa natri clorua, natri phosphate, kali clorua, và kali phosphate. pH = 7. Độ tinh khiết ≥ 96%. Bảo quản: 5 - 30°C. | |
49 | Cao nấm men | 1 | Hộp 1kg | Là kháng sinh kháng nấm polyene từ Streptomyces sp.,. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vật. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
50 | Cao thịt bò | 1 | Hộp 1kg | Màu vàng nhạt hoặc nâu. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vât. Tan trong nước. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
51 | Cao malt | 1 | Hộp 1kg | Là chất rắn, màu be. Là môi trường nuôi cấy nấm men và nấm mốc. pH = 4,8 (17g/l, H2O, 25°C). Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
52 | Tris | 1 | Lọ 500 g | Tris là dung dịch đệm, có giá trị pKa là 8,1. pH: 7 – 9,2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 20-25°C | |
53 | Acetic acid glacial | 2 | Chai 1 lít | Dạng hạt màu vàng. pH: 5,2 – 5,6. Là hóa chất để làm phát hiện nấm men, nấm mốc và vi sinh vật ưa acid trong môi trường nuôi cấy. Bảo quản: nhiệt độ phòng | |
54 | Iodine (hiện vết TLC) | 1 | Lọ 500g | Chất rắn màu ánh kim xám bóng, có độ tinh khiết ≥ 99,8%. Khối lượng riêng: 4,93 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 185°C. Bảo quản: từ 2 - 30°C |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agar | 1 | Hộp 1 kg | Chất rắn, màu xanh dương; Độ hòa tan: 52 g/l; Giá trị pH: 7,2 - 7,6 (H₂O, 25°C). Bảo quản từ 15 - 25°C.) | ||
2 | Pepton | 1 | Kg | Bột màu vàng. Thành phần: Protein, tryptophan. Bảo quản dưới 30°C | ||
3 | Trypton | 1 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu vàng đồng. Thành phần: Tryptose, soya peptone, sodium chloride, dextrose, dipotassium hydrogen phosphate. Bảo quản dưới 30°C trong hộp đậy kín. | ||
4 | Na2HPO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3 (20°C). Nhiệt độ nóng chảy: 92,5°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
5 | NaH2PO4 | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C Bảo quản: 5 - 30°C | ||
6 | SDS | 1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
7 | Acid aminopolycarboxylic (EDTA) | 1 | Lọ 1 kg | Dạng chất rắn không màu. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 0,86 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 110°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
8 | Ethyl acetate | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Nhiệt độ sôi: 77°C. Tỷ trọng: 0,9 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
9 | Methanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Nhiệt độ sôi: 64,7oC. Khối lượng riêng: 0,7918 g/cm3. Bảo quản: 2 - 25°C. | ||
10 | Ethanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Khối lượng riêng 0,789 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 78,4°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
11 | n-Hexan | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng , không màu. Độ tinh khiết ≥ 99 %. Nhiệt độ sôi: 69oC. Khối lượng riêng: 86,18 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
12 | Acetone | 1 | Chai 1 lít | Là một chất lỏng dễ cháy, không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 0,791 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 56,2°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
13 | Isopropanol | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Độ tinh khiết ≥ 99,7%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 82,5°C. Bảo quản dưới 30°C | ||
14 | Acetonitril | 1 | Chai 2.5 lít | Chất lỏng không màu, mùi hăng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 81,3°C. Bảo quản nơi khô ráo | ||
15 | Acid fomic | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Khối lượng riêng: 1,22 g/cm³. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. Nhiệt độ sôi: 100,8°C. Bảo quản: nơi khô ráo | ||
16 | b-mercartoethanol | 1 | Lọ 500 ml | Chất lỏng trong suốt không màu. Khối lượng riêng: 1,114 g/cm3. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Nhiệt độ sôi: 100°C Bảo quản: Nơi khô ráo. | ||
17 | Dimethyl sulfoxide | 1 | Lọ 1g | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,1004 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
18 | Triton X-100 | 1 | Lọ 250 ml | Chất lỏng nhớt trong suốt. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,07 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 270°C. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
19 | Giấy lọc Whatman No. 1 | 3 | Hộp 100 tờ | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2 µm, 47mm; độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm; tốc độ lọc: 100 giây; độ dày: 260µm; đường kính: 47mm. Bảo quản: 15 - 25°C | ||
20 | Thạch PDA | 2 | Hộp 1 kg | Thành phần môi trường: Trong 1 lít môi trường: Potato extract, glucose, bacteriological agar. pH = 5.6 ± 0.2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | ||
21 | Ống Eppendorf 2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 2ml Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
22 | Ống Eppendorf 1,5 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | ||
23 | Ống Eppendorf 0,2 ml | 2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
24 | Micropipet 1 | 2 | Hộp 1 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Thể tích đo: 100 - 1000 µl. Số kênh: 01. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
25 | Đầu típ 200 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 200 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
26 | Đầu típ 100 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 100 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
27 | Ống Falcon 15ml | 6 | Túi 50 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 15 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | ||
28 | Ống Falcon 50ml | 10 | Túi 25 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 50 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
29 | Đĩa petri nhựa | 2 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng nhựa PS trong suốt và đồng nhất cao, có nắp đậy. Đường kính: 90 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
30 | Đĩa Petri φ10 | 100 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng chất liệu thủy tinh chất liệu cao cấp, dày dặn. Đường kính: 10cm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
31 | Bình tam giác thủy tinh 100 ml | 15 | Chiếc | Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 63mm; đường kính miệng: 22 mm; chiều cao: 93 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
32 | Bình tam giác thủy tinh 500 ml | 10 | Chiếc | Dung tích 500ml; Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 105 mm; đường cổ: 34 mm; chiều cao: 180 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
33 | Ống nghiệm | 30 | Chiếc | Chất liệu: thủy tinh cao cấp. Đường kính 13 mm. Chiều cao: 100mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
34 | Khẩu trang | 5 | Hộp 50 chiếc | Cấu tạo từ vải không dệt. Kích thước 175 x 95 mm, chiều dài dây 150 mm; 04 lớp. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
35 | Găng tay | 10 | Hộp 100 chiếc | Găng tay size S, M. Vật liệu Latex tự nhiên | ||
36 | Đầu típ 1000 µl | 2 | Túi 1000 chiếc | Chất liệu nhựa PP cao cấp. Có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 1000 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
37 | Glucose | 2 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
38 | Acarbose | 1 | Lọ 1g | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
39 | N-hydroxysuccinimide | 2 | Lọ 25g | Dạng bột không màu. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 1,6 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 95°C. Bảo quản: dưới 20°C | ||
40 | Polyethylenglycol 6000 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột trắng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Bảo quản: nơi khô ráo | ||
41 | Tween 20 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt, không mùi. Khối lượng riêng: 1,1 g/cm3 (25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | ||
42 | Tween 80 | 2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt. Khối lượng riêng 0,896 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
43 | NaN3 | 2 | Lọ 100g | Chất rắn màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,846 g/cm³ (20℃). Nhiệt độ nóng chảy: 275°C Bảo quản: 5 - 30°C | ||
44 | KCl | 1 | Lọ 1kg | Dạng rắn, màu trắng không mùi. Nhiệt độ nóng chảy: 770°C. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,984 g/cm³. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
45 | HCl | 1 | Chai 1 lít | Chất lỏng, trong suốt;. Độ tinh khiết ≥ 99%. Khối lượng riêng 1,18 g/cm³. Nhiệt độ sôi: 110°C. Bảo quản: 15 - 25°C | ||
46 | NaOH | 1 | Lọ 1kg | Chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20°C). Khối lượng riêng: 2,13 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | ||
47 | K2HPO4 | 1 | Lọ 1kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 99,95%. Khối lượng riêng 2,44 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 465°C. Bảo quản: 5 - 30°C. | ||
48 | Dung dịch đệm phosphate | 1 | Chai 1 lít | Là một dung dịch muối chứa natri clorua, natri phosphate, kali clorua, và kali phosphate. pH = 7. Độ tinh khiết ≥ 96%. Bảo quản: 5 - 30°C. | ||
49 | Cao nấm men | 1 | Hộp 1kg | Là kháng sinh kháng nấm polyene từ Streptomyces sp.,. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vật. Bảo quản: nhiệt độ phòng | ||
50 | Cao thịt bò | 1 | Hộp 1kg | Màu vàng nhạt hoặc nâu. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vât. Tan trong nước. Bảo quản: nhiệt độ phòng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga như sau:
- Có quan hệ với 204 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,65%, Xây lắp 7,96%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 3,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.964.000.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.960.200.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất bạo lực dẫn đến đạo đức cao nhất, đó là mục tiêu của tất cả sự tiến hóa. Chừng nào chúng ta chưa ngừng làm hại tất cả những sinh linh khác, chúng ta vẫn là kẻ man rợ. "
Thomas Edison
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.