Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 35: Cung cấp khuôn mẫu, thép các loại phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 06 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của Xưởng X260 15 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Chày cối dập cắt biên+ lên hình bịt đầu dây 30, 20 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
2 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
3 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
4 | Chày cối dập đầu hồi hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
5 | Chày cối dập đầu hồi hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
6 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
7 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
8 | Chày cối dập gân hòm 1 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
9 | Chày cối dập gân hòm 2 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
10 | Chày cối dập gân hòm 3 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
11 | Chày cối dập gân thân hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
12 | Chày cối dập gân thân hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
13 | Chày cối dập gân thành bên hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
14 | Chày cối dập gân thành bên hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
15 | Chày cối dập hình vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
16 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hòm sắt A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
17 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hộp, hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
18 | Chày cối dập nắp hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
19 | Chày cối dập nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
20 | Chày cối dập tiền vòng nắp ốp dầu AĐ30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
21 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
22 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
23 | Chày cối đột lỗ 35 vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
24 | Khắc ký hiệu chi tiết cơ khí | 3,3 | m² | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
25 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập | ||
26 | Bộ cữ chỉnh phôi máy pha băng USN-3200 | 1 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy cắt tôn USN-3200 có tại bên mời thầu | ||
27 | Bộ ly hợp máy đột dập 30 tấn | 1 | Bộ | Cụm chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 30 tấn có tại bên mời thầu | ||
28 | Bộ móc treo có bi lăn, kt: 250x150 | 20 | Bộ | Sử dụng để treo các sản phẩm, di trượt trên thanh ray | ||
29 | Dây thép mạ kẽm D0,5 | 5 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Dây thép mạ kẽm D1,2 | 4 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Dây thép tráng kẽm D1 | 38 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Đồng C1100 D12÷D30 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Đồng C1100 dày 0,4 | 1 | Kg | Hợp kim đồng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
34 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 8 | Cái | Đồng hồ đo áp suất khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Đồng hồ so 0,01 | 1 | Cái | Đồng hồ so điện tử theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Đồng vàng D16 | 2 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Đồng vàng dày 1,5 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy cưa đĩa gá kẹp đáy, nắp hòm gỗ để gia công | ||
39 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Đồ gá ép, lắp ghép đáy, nắp hòm gỗ | ||
40 | Đồ gá khoan 198 lỗ D5 thân gỗ 2 nửa A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá khoan lỗ sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
41 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy phay mộng đầu hòm kẹp gỗ để gia công | ||
42 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 2 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | ||
43 | Xe cày 2 bánh | 7 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | ||
44 | Đồ gá sơn | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá sơn sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
45 | Đồ gá uốn thân hộp đựng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
46 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
47 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
48 | Đường ống dẫn nhiệt bọc bông thủy tinh dày 10mm, kt: 500x250 | 11 | m | Đường ống dẫn nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Nồi INOX 200 lít | 1 | Cái | Nồi INOX dùng để nấu hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Ống hồi gió, kt: 600x250 | 11 | m | Đường ống thông gió theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
51 | Ôxy hoá | 41,6 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | ||
52 | Xy lanh khí nén D180 | 1 | Bộ | Thay thế cho máy nén khí có tại bên mời thầu | ||
53 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 170x90 | 14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
54 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 210x110 | 14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
55 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x120 | 14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
56 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x170 | 14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
57 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x200 | 14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
58 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x220 | 42 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
59 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 | 16 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
60 | Tem mác inox, kt: 100 x70 x0,5 | 2 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
61 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 | 3 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
62 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 | 8 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
63 | Tem mác inox, kt: 70 x50 x0,5 | 2 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
64 | Tem mác inox, kt: 80 x40 x0,5 | 12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
65 | Tem mác inox, kt: 90 x47 x0,5 | 10 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
66 | Tem mác inox, kt: 90 x48 x0,5 | 12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
67 | Tem mác inox, kt: 90 x50 x0,5 | 1 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
68 | Tem mác inox, kt: 93 x48 x0,5 | 12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
69 | Thùng inox nấu hỗn hợp tự khống chế nhiệt độ kt: 600 x600 x800 | 2 | Bộ | Dùng để nấu hỗn hợp hóa chất tẩm sản phẩm | ||
70 | Xích kéo quả lô máy bào cuốn CP3-6 | 1 | Cái | Xích truyền tải dùng cho máy bào gỗ có tại nhà thầu | ||
71 | Khuôn cắt gioăng da A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
72 | Khuôn cắt tiền đế tay xách thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
73 | Khuôn cuốn lần 1 bản lề động hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
74 | Khuôn dập cơ cấu khóa thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
75 | Khuôn dập đáy thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
76 | Khuôn dập gân tăng cứng thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
77 | Khuôn dập gioăng đồng D12 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
78 | Khuôn dập gioăng đồng D30 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
79 | Khuôn dập hình miệng thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
80 | Khuôn dập lỗ D20 cánh tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
81 | Khuôn dập lỗ gài móc tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
82 | Khuôn dập lỗ khóa nắp thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
83 | Khuôn dập lỗ khóa tủ CD | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
84 | Khuôn dập lỗ tay kéo CD | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
85 | Khuôn dập lỗ thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
86 | Khuôn dập móc gài tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
87 | Khuôn dập nắp thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
88 | Khuôn dập rãnh 30x4 | 4 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
89 | Khuôn dập rãnh 40x10 cánh tủ BP | 1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
90 | Khuôn dập rãnh 60x6 tủ BP | 1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
91 | Khuôn dập tai khóa cố định | 2 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
92 | Khuôn dập tai khóa động BP | 1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
93 | Khuôn dập tai khóa vòng cò Tủ A-K21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
94 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 | 1 | Cái | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
95 | Khuôn dập thanh nối cụm khóa tủ BP | 1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
96 | Khuôn dập uốn đế tay xách thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
97 | Khuôn dập uốn tai khóa tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
98 | Khuôn dập uốn thân thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
99 | Khuôn đột lỗ D3 | 2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột lỗ trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
100 | Khuôn ép gioăng cao su nắp hộp A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn ép gioăng trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
101 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 1 tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun giá nhựa, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
102 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 2 tủ BP | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun giá nhựa, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
103 | Khuôn tán đinh tán D4 | 2 | Bộ | Chế tạo bộ chày cối tán chốt của sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
104 | Bạc trục cơ máy đột dập 30 tấn | 1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 30 tấn có tại bên mời thầu | ||
105 | Bạc trục cơ máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 70 tấn có tại bên mời thầu | ||
106 | Bàn inox, kt: 2.400x600x600 | 1 | Cái | Sử dụng để pha cắt vật tư | ||
107 | Bàn gia nhiệt kt: 1.200x1.200x600 | 1 | Cái | Sử dụng để gia công chi tiết sản phẩm | ||
108 | Mạ crôm chi tiết cơ khí | 22,3 | m² | Mạ crôm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
109 | Mạ kẽm chi tiết cơ khí | 128 | m² | Mạ kẽm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
110 | Mài băng máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Mài lại băng máy đột dập 70 tấn có tại bên mời thầu | ||
111 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 | 1 | Cái | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | ||
112 | Nhôm định hình 6061T5 D45 | 140 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
113 | Nhôm hợp kim A7075 | 11 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
114 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 2 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
115 | Trục cơ máy đột dập 40T | 1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 40 tấn có tại bên mời thầu | ||
116 | Trục gá dao máy pha băng giấy | 1 | Bộ | Trục theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | ||
117 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 | 1 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy mài kim loại bằng đá có tại bên mời thầu | ||
118 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | ||
119 | Trục lắp dao phay mộng đầu hòm C45 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy phay mộng có tại bên mời thầu | ||
120 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào thẳm gỗ có tại bên mời thầu | ||
121 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy cưa gỗ 350 có tại bên mời thầu | ||
122 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Trục lô theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | ||
123 | Trục lô quấn giấy máy pha băng | 1 | Bộ | Trục lô theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | ||
124 | Trục quấn ống chống D50 | 1 | Cái | Trục quấn theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | ||
125 | Trục tay quay C45 D20 | 1 | Cái | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
126 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 | 1 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
127 | INOX 304 D30 (Nhật) | 5 | Kg | Thép 304 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
128 | INOX 304 dày 2mm (Nhật) | 9 | Kg | Thép 304 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
129 | Đai thép CT3 dày 0,8mm (Tisco) | 30 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
130 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 33 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 0,8mm. Cắt theo quy cách. | ||
131 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 19 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
132 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 14 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
133 | Thép 08KП dày 1 | 8 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1mm. | ||
134 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Thép hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
135 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
136 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 2 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
137 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
138 | Thép C40 D4÷D10 | 2 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
139 | Thép C45 D10 | 277 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
140 | Thép C45 D3÷D130 | 308 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
141 | Thép C45 D42 | 6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
142 | Thép C45 D60 | 7 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
143 | Thép C45 D30 cắt quy cách | 25 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
144 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 160 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
145 | Thép C45 D34 | 6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
146 | Thép C45 D4÷D70 | 122 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
147 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 110 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
148 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
149 | Thép C45 D6 | 19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
150 | Thép C45 D68 cắt quy cách | 80 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
151 | Thép C45 D70 cắt quy cách | 16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
152 | Thép C45 D8 | 21 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
153 | Thép C45 D90 | 10 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
154 | Thép C45 dày 10 cắt quy cách | 110 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
155 | Thép C45 dày 2÷10 | 74 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
156 | Thép C45 dày 20 cắt quy cách | 41 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
157 | Thép C45 δ25 cắt quy cách | 97 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
158 | Thép C45 dày 5 cắt quy cách | 40 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
159 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 3 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
160 | Thép 65 Г, dày 0,5÷4 | 5 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
161 | Thép 65Г D4÷D5 | 2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
162 | Thép 65Г dày 5 | 3 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
163 | Thép CT3 cắt quy cách | 48 | Kg | Thép tấm dày 5mm. Cắt theo quy cách. | ||
164 | Thép CT3 D1,5÷D3 | 1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
165 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 2 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
166 | Thép CT3 D12 | 166 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
167 | Thép CT3 D14 | 20 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
168 | Thép CT3 D24 cắt quy cách | 37 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
169 | Thép CT3 D30 | 2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
170 | Thép CT3 D8 | 82 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
171 | Thép CT3 dày 1mm cắt quy cách | 788 | Kg | Thép tấm dày 1mm. Cắt theo quy cách. | ||
172 | Thép CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 9.012 | Kg | Thép tấm dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
173 | Thép CT3 dày 1,5mm cắt quy cách | 9.518 | Kg | Thép tấm dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
174 | Thép CT3 dày 14 | 11 | Kg | Thép tấm dày 11mm. Cắt theo quy cách. | ||
175 | Thép CT3 dày 2mm cắt quy cách | 1.317 | Kg | Thép tấm dày 2mm. Cắt theo quy cách. | ||
176 | Thép CT3 dày 2,5 | 1 | Kg | Thép tấm dày 2,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
177 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 728 | Kg | Thép tấm dày 3mm. Cắt theo quy cách. | ||
178 | Thép CT3 dày 4mm cắt quy cách | 211 | Kg | Thép tấm dày 4mm. Cắt theo quy cách. | ||
179 | Thép CT3 dày 8 cắt quy cách | 1 | Kg | Thép tấm dày 8mm. Cắt theo quy cách. | ||
180 | Thép CT3 U100 x7 | 6 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
181 | Thép D16 | 23 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
182 | Thép đai hòm B16x0,5 | 21 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
183 | Thép đai hòm B18x0,5 | 10 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
184 | Thép góc 40x40x3 | 9 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
185 | Thép góc 50x50x5 | 20 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
186 | Thép hộp 40x40x2 | 36 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
187 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) | 0,6 | m² | Cắt các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
188 | Thép hộp 20x20x1,5 | 141 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
189 | Thép hộp 20x40x1,2 | 12 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
190 | Thép hộp 30x30x1 | 558 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
191 | Thép ống D12÷D40 | 121 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
192 | Thép ống D15x2,5 | 15 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
193 | Thép ống D16x2 | 1 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
194 | Thép ống D22x1,5 | 9 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
195 | Thép ống D30x1 | 52 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
196 | Thép ống D34x2 | 13 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
197 | Thép ống D38x2 | 67 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
198 | Ống sắt 122 | 16 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
199 | Ống sắt 21 | 14 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
200 | Thép ống D8; D16; D34 | 16 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
201 | Thép ống phi D12xd2 cắt quy cách | 1 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
202 | Thép tráng kẽm D1÷4,5 | 2 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
203 | Thép tráng kẽm dày 0,4÷ dày 0,5 | 4 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
204 | Thép tròn CT3 D10 | 9 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
205 | Thép U100 x7 | 4 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
206 | Thép Y7 D10÷D14 | 10 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
207 | Thép Y7 D26 | 2 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Chày cối dập cắt biên+ lên hình bịt đầu dây 30, 20 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Chày cối dập đầu hồi hòm A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Chày cối dập đầu hồi hòm A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm 30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Chày cối dập gân hòm 1 A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Chày cối dập gân hòm 2 A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Chày cối dập gân hòm 3 A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Chày cối dập gân thân hòm A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Chày cối dập gân thân hòm A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Chày cối dập gân thành bên hòm A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Chày cối dập gân thành bên hòm A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Chày cối dập hình vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hòm sắt A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hộp, hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Chày cối dập nắp hòm A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Chày cối dập nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Chày cối dập tiền vòng nắp ốp dầu AĐ30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Chày cối đột lỗ 35 vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Khắc ký hiệu chi tiết cơ khí | 3,3 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bộ cữ chỉnh phôi máy pha băng USN-3200 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ ly hợp máy đột dập 30 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ móc treo có bi lăn, kt: 250x150 | 20 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Dây thép mạ kẽm D0,5 | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Dây thép mạ kẽm D1,2 | 4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Dây thép tráng kẽm D1 | 38 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Đồng C1100 D12÷D30 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Đồng C1100 dày 0,4 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Đồng hồ so 0,01 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Đồng vàng D16 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Đồng vàng dày 1,5 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Đồ gá khoan 198 lỗ D5 thân gỗ 2 nửa A30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Xe cày 2 bánh | 7 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Đồ gá sơn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Đồ gá uốn thân hộp đựng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đường ống dẫn nhiệt bọc bông thủy tinh dày 10mm, kt: 500x250 | 11 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Nồi INOX 200 lít | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Ống hồi gió, kt: 600x250 | 11 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Ôxy hoá | 41,6 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Xy lanh khí nén D180 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 170x90 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 210x110 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x120 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x170 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x200 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x220 | 42 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 | 16 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Tem mác inox, kt: 100 x70 x0,5 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Tem mác inox, kt: 70 x50 x0,5 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Tem mác inox, kt: 80 x40 x0,5 | 12 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Tem mác inox, kt: 90 x47 x0,5 | 10 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Tem mác inox, kt: 90 x48 x0,5 | 12 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Tem mác inox, kt: 90 x50 x0,5 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Tem mác inox, kt: 93 x48 x0,5 | 12 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Thùng inox nấu hỗn hợp tự khống chế nhiệt độ kt: 600 x600 x800 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Xích kéo quả lô máy bào cuốn CP3-6 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Khuôn cắt gioăng da A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Khuôn cắt tiền đế tay xách thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Khuôn cuốn lần 1 bản lề động hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Khuôn dập cơ cấu khóa thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Khuôn dập đáy thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Khuôn dập gân tăng cứng thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Khuôn dập gioăng đồng D12 A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Khuôn dập gioăng đồng D30 A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Khuôn dập hình miệng thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Khuôn dập lỗ D20 cánh tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Khuôn dập lỗ gài móc tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Khuôn dập lỗ khóa nắp thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Khuôn dập lỗ khóa tủ CD | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Khuôn dập lỗ tay kéo CD | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Khuôn dập lỗ thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Khuôn dập móc gài tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Khuôn dập nắp thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Khuôn dập rãnh 30x4 | 4 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Khuôn dập rãnh 40x10 cánh tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Khuôn dập rãnh 60x6 tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Khuôn dập tai khóa cố định | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Khuôn dập tai khóa động BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Khuôn dập tai khóa vòng cò Tủ A-K21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Khuôn dập thanh nối cụm khóa tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Khuôn dập uốn đế tay xách thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Khuôn dập uốn tai khóa tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Khuôn dập uốn thân thùng sắt 37 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Khuôn đột lỗ D3 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Khuôn ép gioăng cao su nắp hộp A21 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 1 tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 2 tủ BP | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Khuôn tán đinh tán D4 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Bạc trục cơ máy đột dập 30 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Bạc trục cơ máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Bàn inox, kt: 2.400x600x600 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Bàn gia nhiệt kt: 1.200x1.200x600 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Mạ crôm chi tiết cơ khí | 22,3 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Mạ kẽm chi tiết cơ khí | 128 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Mài băng máy đột dập 70 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Nhôm định hình 6061T5 D45 | 140 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Nhôm hợp kim A7075 | 11 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Trục cơ máy đột dập 40T | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Trục gá dao máy pha băng giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Trục lắp dao phay mộng đầu hòm C45 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Trục lô quấn giấy máy pha băng | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Trục quấn ống chống D50 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Trục tay quay C45 D20 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | INOX 304 D30 (Nhật) | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | INOX 304 dày 2mm (Nhật) | 9 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Đai thép CT3 dày 0,8mm (Tisco) | 30 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 33 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 19 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 14 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Thép 08KП dày 1 | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Thép C40 D4÷D10 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Thép C45 D10 | 277 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Thép C45 D3÷D130 | 308 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Thép C45 D42 | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Thép C45 D60 | 7 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Thép C45 D30 cắt quy cách | 25 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 160 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Thép C45 D34 | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Thép C45 D4÷D70 | 122 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 110 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Thép C45 D6 | 19 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Thép C45 D68 cắt quy cách | 80 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Thép C45 D70 cắt quy cách | 16 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Thép C45 D8 | 21 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Thép C45 D90 | 10 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Thép C45 dày 10 cắt quy cách | 110 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Thép C45 dày 2÷10 | 74 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Thép C45 dày 20 cắt quy cách | 41 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Thép C45 δ25 cắt quy cách | 97 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Thép C45 dày 5 cắt quy cách | 40 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 3 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Thép 65 Г, dày 0,5÷4 | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Thép 65Г D4÷D5 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Thép 65Г dày 5 | 3 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Thép CT3 cắt quy cách | 48 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Thép CT3 D1,5÷D3 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Thép CT3 D12 | 166 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Thép CT3 D14 | 20 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Thép CT3 D24 cắt quy cách | 37 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Thép CT3 D30 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Thép CT3 D8 | 82 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Thép CT3 dày 1mm cắt quy cách | 788 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Thép CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 9.012 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Thép CT3 dày 1,5mm cắt quy cách | 9.518 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Thép CT3 dày 14 | 11 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Thép CT3 dày 2mm cắt quy cách | 1.317 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Thép CT3 dày 2,5 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 728 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Thép CT3 dày 4mm cắt quy cách | 211 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Thép CT3 dày 8 cắt quy cách | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Thép CT3 U100 x7 | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Thép D16 | 23 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Thép đai hòm B16x0,5 | 21 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Thép đai hòm B18x0,5 | 10 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Thép góc 40x40x3 | 9 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Thép góc 50x50x5 | 20 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Thép hộp 40x40x2 | 36 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) | 0,6 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Thép hộp 20x20x1,5 | 141 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Thép hộp 20x40x1,2 | 12 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Thép hộp 30x30x1 | 558 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Thép ống D12÷D40 | 121 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Thép ống D15x2,5 | 15 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Thép ống D16x2 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Thép ống D22x1,5 | 9 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Thép ống D30x1 | 52 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Thép ống D34x2 | 13 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Thép ống D38x2 | 67 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Ống sắt 122 | 16 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Ống sắt 21 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Thép ống D8; D16; D34 | 16 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Thép ống phi D12xd2 cắt quy cách | 1 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Thép tráng kẽm D1÷4,5 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Thép tráng kẽm dày 0,4÷ dày 0,5 | 4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Thép tròn CT3 D10 | 9 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Thép U100 x7 | 4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Thép Y7 D10÷D14 | 10 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Thép Y7 D26 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chày cối dập cắt biên+ lên hình bịt đầu dây 30, 20 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
2 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
3 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
4 | Chày cối dập đầu hồi hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
5 | Chày cối dập đầu hồi hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
6 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
7 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
8 | Chày cối dập gân hòm 1 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
9 | Chày cối dập gân hòm 2 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
10 | Chày cối dập gân hòm 3 A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
11 | Chày cối dập gân thân hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
12 | Chày cối dập gân thân hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
13 | Chày cối dập gân thành bên hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
14 | Chày cối dập gân thành bên hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
15 | Chày cối dập hình vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
16 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hòm sắt A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
17 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hộp, hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
18 | Chày cối dập nắp hòm A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
19 | Chày cối dập nắp hòm A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
20 | Chày cối dập tiền vòng nắp ốp dầu AĐ30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
21 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
22 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
23 | Chày cối đột lỗ 35 vòng nắp ốp dầu A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
24 | Khắc ký hiệu chi tiết cơ khí | 3,3 | m² | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
25 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập | ||
26 | Bộ cữ chỉnh phôi máy pha băng USN-3200 | 1 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy cắt tôn USN-3200 có tại bên mời thầu | ||
27 | Bộ ly hợp máy đột dập 30 tấn | 1 | Bộ | Cụm chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 30 tấn có tại bên mời thầu | ||
28 | Bộ móc treo có bi lăn, kt: 250x150 | 20 | Bộ | Sử dụng để treo các sản phẩm, di trượt trên thanh ray | ||
29 | Dây thép mạ kẽm D0,5 | 5 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Dây thép mạ kẽm D1,2 | 4 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Dây thép tráng kẽm D1 | 38 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Đồng C1100 D12÷D30 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Đồng C1100 dày 0,4 | 1 | Kg | Hợp kim đồng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
34 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 8 | Cái | Đồng hồ đo áp suất khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Đồng hồ so 0,01 | 1 | Cái | Đồng hồ so điện tử theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Đồng vàng D16 | 2 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Đồng vàng dày 1,5 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy cưa đĩa gá kẹp đáy, nắp hòm gỗ để gia công | ||
39 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm | 1 | Cái | Đồ gá ép, lắp ghép đáy, nắp hòm gỗ | ||
40 | Đồ gá khoan 198 lỗ D5 thân gỗ 2 nửa A30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá khoan lỗ sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
41 | Đồ gá phay mộng đầu hòm | 1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy phay mộng đầu hòm kẹp gỗ để gia công | ||
42 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 2 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | ||
43 | Xe cày 2 bánh | 7 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | ||
44 | Đồ gá sơn | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá sơn sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
45 | Đồ gá uốn thân hộp đựng hộp sắt A21 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
46 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
47 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo 30 | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
48 | Đường ống dẫn nhiệt bọc bông thủy tinh dày 10mm, kt: 500x250 | 11 | m | Đường ống dẫn nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Nồi INOX 200 lít | 1 | Cái | Nồi INOX dùng để nấu hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Ống hồi gió, kt: 600x250 | 11 | m | Đường ống thông gió theo yêu cầu của bên mời thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người đặt ra mục tiêu chinh phục thế giới, nhưng trong quá trình đó lại đánh mất linh hồn. "
Aleksandr Solzhenitsyn
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.