Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Cục Xe-Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu Mua lốp, phụ tùng xe quân sự nhập khẩu năm 2020 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách BĐKT năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Hàng hóa là phụ tùng xe quân sự nhập khẩu, Nhà thầu phải có cam kết cung cấp cho bên mua các tài liệu, chứng từ sau: + Bản gốc của Hoá đơn thương mại hợp lệ (Invoice); + Bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực của Bản kê danh mục hàng hoá (Packing list); + Bản gốc giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc (C/O) của hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền cấp; + Bản gốc giấy chứng nhận chất lượng hàng hoá (C/Q) của hàng hóa do nhà sản xuất cấp; + Bản gốc vận đơn vận chuyển hàng hóa về cảng của Việt Nam; + Bản sao Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu do cơ quan có thẩm quyền cấp; |
E-CDNT 12.2 | 1. Giá hàng hóa là giá CIF (không bao gồm nhập khẩu, thuế VAT). 2. Các chi phí khác liên quan (chi phí thông quan, giám định, kiểm định, nghiệm thu, chi phí vận chuyển đến nơi tiếp nhận của bên mua..). (Hàng hóa được Bộ Tài chính xem xét miễn Thuế nhập khẩu và Thuế VAT sau khi thông quan, hàng hóa được nghiệm thu và Bộ Quốc phòng có văn bản đề nghị xét miễn thuế. Trách nhiệm giải quyết miễn thuế do bên bán chịu) |
E-CDNT 14.3 | 10 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nhà thầu phải nộp khi thương thảo hợp đồng, bao gồm: + Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương (nếu giấy ủy quyền của đại lý bán hàng thì có tài liệu chứng minh đó là đại lý của nhà sản xuất). + 02 bộ hồ sơ dự thầu đầy đủ (gồm 01 bản gốc và 01 bản sao); + Các tài liệu chứng minh hợp đồng tương tự đã thực hiện gồm: 1. Bản sao Hồ sơ hải quan của các hợp đồng nhập khẩu phụ tùng xe quân sự tương tự đã thực hiện. 2. Hợp đồng mua bán trong nước và Hợp đồng nhập khẩu giữa nhà thầu và đối tác nước ngoài cung cấp các loại phụ tùng này. 3. Quyết định miễn thuế của Tổng cục Hải quan cho các hợp đồng nhập khẩu phụ tùng đã thực hiện. 4. Hóa đơn bán hàng. |
E-CDNT 16.1 | 30 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 60 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. (02437474591) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội (02437474591) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội (0359.505.998) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Lê Văn Sinh, Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. 096.193.8868 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Chế hòa khí K88A | 130-1107010-42 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
2 | Bơm xăng Б10 10 lỗ | 130T 1106 011Б | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
3 | Bơm nước | 130-1307009-Б3 | 10 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
4 | Ống cao su bơm nước | 130-1303-026 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
5 | Ống cao su bơm nước | 130-1303-030 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
6 | Ống cao su két nước dưới | 130-1303-025Б2 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
7 | Ống cao su két nước trên | 130-1303-010Б2 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
8 | Bàn ép ly hợp | 130-1601090 | 20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
9 | Trục các đăng toàn bộ 130 | 130-2200023-02 | 5 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
10 | Bơm dầu trợ lực lái | 130-3407200 | 30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
11 | Ống cao su cao áp trợ lực lái | 130-3408020-Б2 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
12 | Ống cao su thấp áp trợ lực lái | 130-3408025 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
13 | Tổng phanh 131 | 131-3514010-Б | 20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
14 | Tổng phanh 130 | 130-3514010-Б | 60 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
15 | Bát phanh cao su 12 lỗ | 164-3519050 | 300 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
16 | Bát phanh cao su 16 lỗ | 164-3519150 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
17 | Tuy ô phanh trước 130 | 130 3506 060 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
18 | Tuy ô phanh sau 130 | 130 3506 085 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
19 | Tuy ô phanh bánh sau 131 | 131-3506-085 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
20 | Rôtuyn lái giẻ quạt | 130-3003032 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
21 | Rô tuyn lái dọc | 120-3003032 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
22 | Quả táo cả cụm trái | 130-3003057 | 60 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
23 | Gạt mưa toàn bộ | 130-5205-010 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
24 | Dây đai động cơ D245 9E2 | SPZ/S-1280 или8,5х8-1280 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
25 | Bơm con phanh bánh xe | 375-3501-030Г | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
26 | Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35) | 51 3501 042A | 500 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
27 | Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240 | 10PK1703 | 80 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
28 | Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260 | 6PK1703 | 20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
29 | Chế hòa khí K151 | К151B-1107010 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
30 | Chế hòa khí K131 | К131A-1107010 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
31 | Két nước UAZ | 3741-1301010-04 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
32 | Bơm nước | 421-1307010-95 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
33 | Bàn ép đĩa ly hợp | 451-1601090 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
34 | Bơm cái ly hợp | 469-1602300 | 150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
35 | Bơm con ly hợp | 469-1602510 | 150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
36 | Hộp số chính UAZ31512 | 469 1700 010 010 | 5 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
37 | Hộp số chính UAZ31602 | 3160.00 1700 010 | 3 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
38 | Trục các đăng cầu trước | 42000.3151-2203010-01 | 30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
39 | Trục các đăng cầu sau toàn bộ | 42000.3151-20-2201010 | 30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
40 | Trục chữ thập các đăng cả bi | BK469-2201-025 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
41 | Giảm sóc | 3151-2905006-95 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
42 | Rô tuyn lái phải | 469-3414056-01 | 300 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
43 | Rô tuyn lái trái | 469-3414057-01 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
44 | Tổng phanh hai cốc | 3151-3505-009 | 200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
45 | Xi lanh bánh trước phải | 469-3501-040-01 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
46 | Xi lanh bánh trước trái | 469-3501-041-01 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
47 | Xi lanh bánh sau | 3151-3502-040 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
48 | Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ | СЛ 136-5205200 | 100 | Bộ | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
49 | Còi điện 12V | 2106-3721010-03 | 400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
50 | Bộ chia điện UAZ | 3312-3706000 | 150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
51 | Điện trở phụ CЭ107 | CЭ107 | 300 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
52 | Khởi động động cơ D245.9E2 | AZJ-3385 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
53 | Khởi động GAZ 66 | CT230A1-3708000 | 30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
54 | Khởi động ZIL-130 | СТ230К4-3708000 | 30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
55 | Khởi động ZIL-131 | СТ2А-3708000 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
56 | Khởi động UAZ-31512 | 5732-3708 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
57 | Máy phát điện động cơ D245.9E2 | 4202-1.3771-02 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
58 | Khóa điện cả chìa UAZ | 12-3704-08.01 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
59 | Ổ khóa điện cả chìa KAMAZ | 23 3704-11 | 100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
60 | Tổ hợp công tắc dưới vô lăng KAMAZ | 89 3709 | 60 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
61 | Máy phát điện KAMAZ | 3142 3771 -20 | 50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
62 | Bộ khởi động KAMAZ | 1832 3788 000 | 42 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Chi phí thông quan, giám định, kiểm định, nghiệm thu, vận chuyển nội địa | 1 | Lô hàng | Khu vực Miền Bắc | 120 ngày |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Chế hòa khí K88A | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
2 | Bơm xăng Б10 10 lỗ | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
3 | Bơm nước | 10 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
4 | Ống cao su bơm nước | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
5 | Ống cao su bơm nước | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
6 | Ống cao su két nước dưới | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
7 | Ống cao su két nước trên | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
8 | Bàn ép ly hợp | 20 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
9 | Trục các đăng toàn bộ 130 | 5 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
10 | Bơm dầu trợ lực lái | 30 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
11 | Ống cao su cao áp trợ lực lái | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
12 | Ống cao su thấp áp trợ lực lái | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
13 | Tổng phanh 131 | 20 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
14 | Tổng phanh 130 | 60 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
15 | Bát phanh cao su 12 lỗ | 300 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
16 | Bát phanh cao su 16 lỗ | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
17 | Tuy ô phanh trước 130 | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
18 | Tuy ô phanh sau 130 | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
19 | Tuy ô phanh bánh sau 131 | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
20 | Rôtuyn lái giẻ quạt | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
21 | Rô tuyn lái dọc | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
22 | Quả táo cả cụm trái | 60 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
23 | Gạt mưa toàn bộ | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
24 | Dây đai động cơ D245 9E2 | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
25 | Bơm con phanh bánh xe | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
26 | Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35) | 500 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
27 | Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240 | 80 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
28 | Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260 | 20 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
29 | Chế hòa khí K151 | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
30 | Chế hòa khí K131 | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
31 | Két nước UAZ | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
32 | Bơm nước | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
33 | Bàn ép đĩa ly hợp | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
34 | Bơm cái ly hợp | 150 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
35 | Bơm con ly hợp | 150 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
36 | Hộp số chính UAZ31512 | 5 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
37 | Hộp số chính UAZ31602 | 3 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
38 | Trục các đăng cầu trước | 30 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
39 | Trục các đăng cầu sau toàn bộ | 30 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
40 | Trục chữ thập các đăng cả bi | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
41 | Giảm sóc | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
42 | Rô tuyn lái phải | 300 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
43 | Rô tuyn lái trái | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
44 | Tổng phanh hai cốc | 200 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
45 | Xi lanh bánh trước phải | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
46 | Xi lanh bánh trước trái | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
47 | Xi lanh bánh sau | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
48 | Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ | 100 | Bộ | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
49 | Còi điện 12V | 400 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
50 | Bộ chia điện UAZ | 150 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
51 | Điện trở phụ CЭ107 | 300 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
52 | Khởi động động cơ D245.9E2 | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
53 | Khởi động GAZ 66 | 30 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
54 | Khởi động ZIL-130 | 30 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
55 | Khởi động ZIL-131 | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
56 | Khởi động UAZ-31512 | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
57 | Máy phát điện động cơ D245.9E2 | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
58 | Khóa điện cả chìa UAZ | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
59 | Ổ khóa điện cả chìa KAMAZ | 100 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
60 | Tổ hợp công tắc dưới vô lăng KAMAZ | 60 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
61 | Máy phát điện KAMAZ | 50 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
62 | Bộ khởi động KAMAZ | 42 | Cái | Khu vực Hà Nội | 120 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chế hòa khí K88A |
130-1107010-42
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
2 | Bơm xăng Б10 10 lỗ |
130T 1106 011Б
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
3 | Bơm nước |
130-1307009-Б3
|
10 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
4 | Ống cao su bơm nước |
130-1303-026
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
5 | Ống cao su bơm nước |
130-1303-030
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
6 | Ống cao su két nước dưới |
130-1303-025Б2
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
7 | Ống cao su két nước trên |
130-1303-010Б2
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
8 | Bàn ép ly hợp |
130-1601090
|
20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
9 | Trục các đăng toàn bộ 130 |
130-2200023-02
|
5 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
10 | Bơm dầu trợ lực lái |
130-3407200
|
30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
11 | Ống cao su cao áp trợ lực lái |
130-3408020-Б2
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
12 | Ống cao su thấp áp trợ lực lái |
130-3408025
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
13 | Tổng phanh 131 |
131-3514010-Б
|
20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
14 | Tổng phanh 130 |
130-3514010-Б
|
60 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
15 | Bát phanh cao su 12 lỗ |
164-3519050
|
300 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
16 | Bát phanh cao su 16 lỗ |
164-3519150
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
17 | Tuy ô phanh trước 130 |
130 3506 060
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
18 | Tuy ô phanh sau 130 |
130 3506 085
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
19 | Tuy ô phanh bánh sau 131 |
131-3506-085
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
20 | Rôtuyn lái giẻ quạt |
130-3003032
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
21 | Rô tuyn lái dọc |
120-3003032
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
22 | Quả táo cả cụm trái |
130-3003057
|
60 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
23 | Gạt mưa toàn bộ |
130-5205-010
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
24 | Dây đai động cơ D245 9E2 |
SPZ/S-1280 или8,5х8-1280
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
25 | Bơm con phanh bánh xe |
375-3501-030Г
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
26 | Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35) |
51 3501 042A
|
500 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
27 | Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240 |
10PK1703
|
80 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
28 | Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260 |
6PK1703
|
20 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
29 | Chế hòa khí K151 |
К151B-1107010
|
50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
30 | Chế hòa khí K131 |
К131A-1107010
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
31 | Két nước UAZ |
3741-1301010-04
|
50 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
32 | Bơm nước |
421-1307010-95
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
33 | Bàn ép đĩa ly hợp |
451-1601090
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
34 | Bơm cái ly hợp |
469-1602300
|
150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
35 | Bơm con ly hợp |
469-1602510
|
150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
36 | Hộp số chính UAZ31512 |
469 1700 010 010
|
5 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
37 | Hộp số chính UAZ31602 |
3160.00 1700 010
|
3 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
38 | Trục các đăng cầu trước |
42000.3151-2203010-01
|
30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
39 | Trục các đăng cầu sau toàn bộ |
42000.3151-20-2201010
|
30 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
40 | Trục chữ thập các đăng cả bi |
BK469-2201-025
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
41 | Giảm sóc |
3151-2905006-95
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
42 | Rô tuyn lái phải |
469-3414056-01
|
300 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
43 | Rô tuyn lái trái |
469-3414057-01
|
100 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
44 | Tổng phanh hai cốc |
3151-3505-009
|
200 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
45 | Xi lanh bánh trước phải |
469-3501-040-01
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
46 | Xi lanh bánh trước trái |
469-3501-041-01
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
47 | Xi lanh bánh sau |
3151-3502-040
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
48 | Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ |
СЛ 136-5205200
|
100 | Bộ | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
49 | Còi điện 12V |
2106-3721010-03
|
400 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật | |
50 | Bộ chia điện UAZ |
3312-3706000
|
150 | Cái | Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Xe - Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng như sau:
- Có quan hệ với 197 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,48%, Xây lắp 7,09%, Tư vấn 0,79%, Phi tư vấn 13,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.054.338.438.362 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.041.239.915.415 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tri thức làm ta khiêm tốn, ngu si làm ta kiêu ngạo. "
Ngạn ngữ Anh
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Xe-Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Xe-Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.