Thông báo mời thầu

Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu

Tìm thấy: 16:55 23/06/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua lốp, phụ tùng xe quân sự nhập khẩu năm 2020
Gói thầu
Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua lốp, phụ tùng xe quân sự nhập khẩu năm 2020
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách BĐKT năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:55 03/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:53 23/06/2020
đến
16:55 03/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:55 03/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Cục Xe-Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu
Mua lốp, phụ tùng xe quân sự nhập khẩu năm 2020
120 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách BĐKT năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. (02437474591)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Cục Xe-Máy/TCKT/BQP, địa chỉ: Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội


- Bên mời thầu: Cục Xe-Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng , địa chỉ: Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. (02437474591)


E-CDNT 10.1(g)
không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Hàng hóa là phụ tùng xe quân sự nhập khẩu, Nhà thầu phải có cam kết cung cấp cho bên mua các tài liệu, chứng từ sau: + Bản gốc của Hoá đơn thương mại hợp lệ (Invoice); + Bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực của Bản kê danh mục hàng hoá (Packing list); + Bản gốc giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc (C/O) của hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền cấp; + Bản gốc giấy chứng nhận chất lượng hàng hoá (C/Q) của hàng hóa do nhà sản xuất cấp; + Bản gốc vận đơn vận chuyển hàng hóa về cảng của Việt Nam; + Bản sao Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu do cơ quan có thẩm quyền cấp;
E-CDNT 12.2
1. Giá hàng hóa là giá CIF (không bao gồm nhập khẩu, thuế VAT). 2. Các chi phí khác liên quan (chi phí thông quan, giám định, kiểm định, nghiệm thu, chi phí vận chuyển đến nơi tiếp nhận của bên mua..). (Hàng hóa được Bộ Tài chính xem xét miễn Thuế nhập khẩu và Thuế VAT sau khi thông quan, hàng hóa được nghiệm thu và Bộ Quốc phòng có văn bản đề nghị xét miễn thuế. Trách nhiệm giải quyết miễn thuế do bên bán chịu)
E-CDNT 14.3 10 năm.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nhà thầu phải nộp khi thương thảo hợp đồng, bao gồm: + Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương (nếu giấy ủy quyền của đại lý bán hàng thì có tài liệu chứng minh đó là đại lý của nhà sản xuất). + 02 bộ hồ sơ dự thầu đầy đủ (gồm 01 bản gốc và 01 bản sao); + Các tài liệu chứng minh hợp đồng tương tự đã thực hiện gồm: 1. Bản sao Hồ sơ hải quan của các hợp đồng nhập khẩu phụ tùng xe quân sự tương tự đã thực hiện. 2. Hợp đồng mua bán trong nước và Hợp đồng nhập khẩu giữa nhà thầu và đối tác nước ngoài cung cấp các loại phụ tùng này. 3. Quyết định miễn thuế của Tổng cục Hải quan cho các hợp đồng nhập khẩu phụ tùng đã thực hiện. 4. Hóa đơn bán hàng.
E-CDNT 16.1 30 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 60 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. (02437474591)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội (02437474591)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội (0359.505.998)
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Lê Văn Sinh, Cục Xe-Máy, số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. 096.193.8868
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Chế hòa khí K88A 130-1107010-42 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
2 Bơm xăng Б10 10 lỗ 130T 1106 011Б 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
3 Bơm nước 130-1307009-Б3 10 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
4 Ống cao su bơm nước 130-1303-026 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
5 Ống cao su bơm nước 130-1303-030 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
6 Ống cao su két nước dưới 130-1303-025Б2 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
7 Ống cao su két nước trên 130-1303-010Б2 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
8 Bàn ép ly hợp 130-1601090 20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
9 Trục các đăng toàn bộ 130 130-2200023-02 5 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
10 Bơm dầu trợ lực lái 130-3407200 30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
11 Ống cao su cao áp trợ lực lái 130-3408020-Б2 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
12 Ống cao su thấp áp trợ lực lái 130-3408025 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
13 Tổng phanh 131 131-3514010-Б 20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
14 Tổng phanh 130 130-3514010-Б 60 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
15 Bát phanh cao su 12 lỗ 164-3519050 300 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
16 Bát phanh cao su 16 lỗ 164-3519150 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
17 Tuy ô phanh trước 130 130 3506 060 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
18 Tuy ô phanh sau 130 130 3506 085 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
19 Tuy ô phanh bánh sau 131 131-3506-085 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
20 Rôtuyn lái giẻ quạt 130-3003032 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
21 Rô tuyn lái dọc 120-3003032 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
22 Quả táo cả cụm trái 130-3003057 60 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
23 Gạt mưa toàn bộ 130-5205-010 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
24 Dây đai động cơ D245 9E2 SPZ/S-1280 или8,5х8-1280 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
25 Bơm con phanh bánh xe 375-3501-030Г 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
26 Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35) 51 3501 042A 500 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
27 Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240 10PK1703 80 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
28 Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260 6PK1703 20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
29 Chế hòa khí K151 К151B-1107010 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
30 Chế hòa khí K131 К131A-1107010 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
31 Két nước UAZ 3741-1301010-04 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
32 Bơm nước 421-1307010-95 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
33 Bàn ép đĩa ly hợp 451-1601090 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
34 Bơm cái ly hợp 469-1602300 150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
35 Bơm con ly hợp 469-1602510 150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
36 Hộp số chính UAZ31512 469 1700 010 010 5 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
37 Hộp số chính UAZ31602 3160.00 1700 010 3 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
38 Trục các đăng cầu trước 42000.3151-2203010-01 30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
39 Trục các đăng cầu sau toàn bộ 42000.3151-20-2201010 30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
40 Trục chữ thập các đăng cả bi BK469-2201-025 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
41 Giảm sóc 3151-2905006-95 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
42 Rô tuyn lái phải 469-3414056-01 300 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
43 Rô tuyn lái trái 469-3414057-01 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
44 Tổng phanh hai cốc 3151-3505-009 200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
45 Xi lanh bánh trước phải 469-3501-040-01 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
46 Xi lanh bánh trước trái 469-3501-041-01 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
47 Xi lanh bánh sau 3151-3502-040 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
48 Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ СЛ 136-5205200 100 Bộ Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
49 Còi điện 12V 2106-3721010-03 400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
50 Bộ chia điện UAZ 3312-3706000 150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
51 Điện trở phụ CЭ107 CЭ107 300 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
52 Khởi động động cơ D245.9E2 AZJ-3385 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
53 Khởi động GAZ 66 CT230A1-3708000 30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
54 Khởi động ZIL-130 СТ230К4-3708000 30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
55 Khởi động ZIL-131 СТ2А-3708000 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
56 Khởi động UAZ-31512 5732-3708 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
57 Máy phát điện động cơ D245.9E2 4202-1.3771-02 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
58 Khóa điện cả chìa UAZ 12-3704-08.01 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
59 Ổ khóa điện cả chìa KAMAZ 23 3704-11 100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
60 Tổ hợp công tắc dưới vô lăng KAMAZ 89 3709 60 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
61 Máy phát điện KAMAZ 3142 3771 -20 50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
62 Bộ khởi động KAMAZ 1832 3788 000 42 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Chi phí thông quan, giám định, kiểm định, nghiệm thu, vận chuyển nội địa 1 Lô hàng Khu vực Miền Bắc 120 ngày

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Chế hòa khí K88A 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
2 Bơm xăng Б10 10 lỗ 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
3 Bơm nước 10 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
4 Ống cao su bơm nước 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
5 Ống cao su bơm nước 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
6 Ống cao su két nước dưới 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
7 Ống cao su két nước trên 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
8 Bàn ép ly hợp 20 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
9 Trục các đăng toàn bộ 130 5 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
10 Bơm dầu trợ lực lái 30 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
11 Ống cao su cao áp trợ lực lái 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
12 Ống cao su thấp áp trợ lực lái 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
13 Tổng phanh 131 20 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
14 Tổng phanh 130 60 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
15 Bát phanh cao su 12 lỗ 300 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
16 Bát phanh cao su 16 lỗ 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
17 Tuy ô phanh trước 130 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
18 Tuy ô phanh sau 130 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
19 Tuy ô phanh bánh sau 131 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
20 Rôtuyn lái giẻ quạt 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
21 Rô tuyn lái dọc 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
22 Quả táo cả cụm trái 60 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
23 Gạt mưa toàn bộ 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
24 Dây đai động cơ D245 9E2 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
25 Bơm con phanh bánh xe 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
26 Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35) 500 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
27 Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240 80 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
28 Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260 20 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
29 Chế hòa khí K151 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
30 Chế hòa khí K131 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
31 Két nước UAZ 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
32 Bơm nước 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
33 Bàn ép đĩa ly hợp 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
34 Bơm cái ly hợp 150 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
35 Bơm con ly hợp 150 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
36 Hộp số chính UAZ31512 5 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
37 Hộp số chính UAZ31602 3 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
38 Trục các đăng cầu trước 30 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
39 Trục các đăng cầu sau toàn bộ 30 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
40 Trục chữ thập các đăng cả bi 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
41 Giảm sóc 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
42 Rô tuyn lái phải 300 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
43 Rô tuyn lái trái 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
44 Tổng phanh hai cốc 200 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
45 Xi lanh bánh trước phải 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
46 Xi lanh bánh trước trái 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
47 Xi lanh bánh sau 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
48 Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ 100 Bộ Khu vực Hà Nội 120 ngày
49 Còi điện 12V 400 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
50 Bộ chia điện UAZ 150 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
51 Điện trở phụ CЭ107 300 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
52 Khởi động động cơ D245.9E2 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
53 Khởi động GAZ 66 30 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
54 Khởi động ZIL-130 30 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
55 Khởi động ZIL-131 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
56 Khởi động UAZ-31512 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
57 Máy phát điện động cơ D245.9E2 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
58 Khóa điện cả chìa UAZ 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
59 Ổ khóa điện cả chìa KAMAZ 100 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
60 Tổ hợp công tắc dưới vô lăng KAMAZ 60 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
61 Máy phát điện KAMAZ 50 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày
62 Bộ khởi động KAMAZ 42 Cái Khu vực Hà Nội 120 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Chế hòa khí K88A
130-1107010-42
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
2 Bơm xăng Б10 10 lỗ
130T 1106 011Б
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
3 Bơm nước
130-1307009-Б3
10 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
4 Ống cao su bơm nước
130-1303-026
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
5 Ống cao su bơm nước
130-1303-030
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
6 Ống cao su két nước dưới
130-1303-025Б2
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
7 Ống cao su két nước trên
130-1303-010Б2
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
8 Bàn ép ly hợp
130-1601090
20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
9 Trục các đăng toàn bộ 130
130-2200023-02
5 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
10 Bơm dầu trợ lực lái
130-3407200
30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
11 Ống cao su cao áp trợ lực lái
130-3408020-Б2
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
12 Ống cao su thấp áp trợ lực lái
130-3408025
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
13 Tổng phanh 131
131-3514010-Б
20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
14 Tổng phanh 130
130-3514010-Б
60 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
15 Bát phanh cao su 12 lỗ
164-3519050
300 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
16 Bát phanh cao su 16 lỗ
164-3519150
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
17 Tuy ô phanh trước 130
130 3506 060
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
18 Tuy ô phanh sau 130
130 3506 085
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
19 Tuy ô phanh bánh sau 131
131-3506-085
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
20 Rôtuyn lái giẻ quạt
130-3003032
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
21 Rô tuyn lái dọc
120-3003032
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
22 Quả táo cả cụm trái
130-3003057
60 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
23 Gạt mưa toàn bộ
130-5205-010
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
24 Dây đai động cơ D245 9E2
SPZ/S-1280 или8,5х8-1280
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
25 Bơm con phanh bánh xe
375-3501-030Г
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
26 Cúp ben phanh bánh xe (Cuppen35)
51 3501 042A
500 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
27 Dây đai tổng động cơ 10 rãnh KAMAZ 740.31-240
10PK1703
80 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
28 Dây đai tổng động cơ 6 rãnh KAMAZ 740.30-260
6PK1703
20 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
29 Chế hòa khí K151
К151B-1107010
50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
30 Chế hòa khí K131
К131A-1107010
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
31 Két nước UAZ
3741-1301010-04
50 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
32 Bơm nước
421-1307010-95
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
33 Bàn ép đĩa ly hợp
451-1601090
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
34 Bơm cái ly hợp
469-1602300
150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
35 Bơm con ly hợp
469-1602510
150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
36 Hộp số chính UAZ31512
469 1700 010 010
5 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
37 Hộp số chính UAZ31602
3160.00 1700 010
3 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
38 Trục các đăng cầu trước
42000.3151-2203010-01
30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
39 Trục các đăng cầu sau toàn bộ
42000.3151-20-2201010
30 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
40 Trục chữ thập các đăng cả bi
BK469-2201-025
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
41 Giảm sóc
3151-2905006-95
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
42 Rô tuyn lái phải
469-3414056-01
300 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
43 Rô tuyn lái trái
469-3414057-01
100 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
44 Tổng phanh hai cốc
3151-3505-009
200 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
45 Xi lanh bánh trước phải
469-3501-040-01
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
46 Xi lanh bánh trước trái
469-3501-041-01
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
47 Xi lanh bánh sau
3151-3502-040
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
48 Bộ gạt mưa UAZ toàn bộ
СЛ 136-5205200
100 Bộ Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
49 Còi điện 12V
2106-3721010-03
400 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật
50 Bộ chia điện UAZ
3312-3706000
150 Cái Chi tiết tại mục yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Xe - Máy/Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng như sau:

  • Có quan hệ với 197 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,48%, Xây lắp 7,09%, Tư vấn 0,79%, Phi tư vấn 13,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.054.338.438.362 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.041.239.915.415 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 36: Mua phụ tùng xe quân sự nhập khẩu" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 200

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây