Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200030126-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200030126-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy, đất cấp I | 78.863 | 100m3 | ||
2 | Đào nền đường bằng máy, đất cấp III | 23.828 | 100m3 | ||
3 | Đào nền đường bằng máy, đất cấp IV | 40.48 | 100m3 | ||
4 | Đắp đất nền đường bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,95 (kể cả vật liệu) | 29.352 | 100m3 | ||
5 | Đắp đất nền đường bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,95 (kể cả vật liệu) | 134.108 | 100m3 | ||
6 | Đắp đất nền đường bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,98 (kể cả vật liệu) | 65.225 | 100m3 | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | 88.341 | 100m3 | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 40.48 | 100m3 | ||
9 | Lu lèn lại mặt đường nguyên thổ | 205.268 | 100m2 | ||
10 | Cày xới mặt đường cũ, mặt đường bê tông nhựa | 164.898 | 100m2 | ||
11 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm (khối lượng vật liệu tính lại theo TCVN 9504:2012) | 214.751 | 100m2 | ||
12 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm (khối lượng vật liệu tính lại theo TCVN 9504:2012) | 214.751 | 100m2 | ||
13 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm (khối lượng vật liệu tính lại theo TCVN 9504:2012) | 137.618 | 100m2 | ||
14 | Thi công mặt đường đá dăm nước bù vênh lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm (khối lượng vật liệu tính lại theo TCVN 9504:2012) | 5500.113 | m3 | ||
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 321.125 | 100m2 | ||
16 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm (kể cả vận chuyển) | 318.462 | 100m2 | ||
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 322.34 | 100m2 | ||
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm (kể cả vận chuyển) | 325.002 | 100m2 | ||
19 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 975.29 | m2 | ||
20 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 198.92 | m2 | ||
21 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0mm | 57.6 | m2 | ||
22 | Cung cấp biển báo phản quang tam giác cạnh 87,5cm | 26 | cái | ||
23 | Cung cấp biển báo phản quang tròn đường kính 87,5cm | 2 | cái | ||
24 | Cung cấp trụ 1 biển báo D90 | 24 | cái | ||
25 | Cung cấp trụ 2 biển báo D90 | 2 | cái | ||
26 | Lắp đặt trụ 1 biển báo | 24 | cái | ||
27 | Lắp đặt trụ 2 biển báo | 2 | cái | ||
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 14.933 | m3 | ||
29 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, bê tông móng rộng <250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 (kể cả ván khuôn) | 1.274 | m3 | ||
30 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 (kể cả ván khuôn) | 9 | m3 | ||
31 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 200 (kể cả ván khuôn) | 2.945 | m3 | ||
32 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.324 | tấn | ||
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 81.218 | m2 | ||
34 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 119 | cấu kiện | ||
35 | Thi công cột km bằng bê tông | 5 | cái | ||
36 | Thép hình trụ biển báo 30x30 + bulong D16 | 26 | cái | ||
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 95.44 | 100m3 | ||
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp IV | 0.931 | 100m3 | ||
39 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy gắn đầu búa thủy lực | 39.44 | m3 | ||
40 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 (kể cả ván khuôn) | 1040.85 | m3 | ||
41 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (kể cả ván khuôn) | 54.73 | m3 | ||
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (kể cả ván khuôn) | 1228.58 | m3 | ||
43 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (kể cả ván khuôn) | 2117.38 | m3 | ||
44 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (kể cả ván khuôn) | 807.81 | m3 | ||
45 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 106.91 | tấn | ||
46 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính > 10mm | 91.269 | tấn | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.356 | tấn | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.241 | tấn | ||
49 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép mương đường kính <= 10mm | 250.3 | tấn | ||
50 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 115.565 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Đồng Nai như sau:
- Có quan hệ với 150 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 74,36%, Tư vấn 24,36%, Phi tư vấn 1,28%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.779.764.210.764 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.688.253.075.534 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Oán thù cũng mù như tình yêu vậy. "
Ngạn ngữ Anh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.