Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SONADEZI |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3D3 (Cung cấp và lắp đặt): Hệ thống phun xương, khử mùi xưởng phân loại, xưởng ủ KHU XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT VÀ CÔNG NGHIỆP 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn Công ty và vốn vay |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục thiết bị phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V. b) Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V. c) Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả nếu cần), và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Chương V. Cung cấp catalogue thể hiện đủ các đặc tính kỹ thuật. Nếu catalogue không thể hiện được đầy đủ các đặc tính kỹ thuật mà E-HSMT yêu cầu thì phải có bản gốc datasheet được nhà sản xuất ký xác nhận. d) Nhà thầu phải có cam kết cung cấp tất cả thiết bị quy định tại Chương V là thiết bị mới 100%. |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc các hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 24 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Đối với hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường, đã được tiêu chuẩn hóa và được bảo hành theo quy định của nhà sản xuất thì không yêu cầu nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Đối với hàng hóa đặc thù, phức tạp cần gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…, trong E-HSMT có thể yêu cầu nhà thầu tham dự phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 70 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 100 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi, địa chỉ: Số 12, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. SĐT: 0251.3951771 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: -Địa chỉ của Chủ đầu tư, bên mời thầu: Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi, Địa chỉ: Số 12, Huỳnh Văn Nghệ, P.Bửu Long, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; Điện thoại: 0251.3951771 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ đầu tư, bên mời thầu: Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi. Số 12, Huỳnh Văn Nghệ, P.Bửu Long, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai; Điện thoại: 0251.3951771 Fax: 0251.3952505 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bơm cao áp | 1 | bộ | - Đầu rửa (đầu bơm) + Nhãn hiệu: Lu Shyong hoặc tương đương + Mã hàng: LS-524C + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất đầu rửa: 1-3 (HP) + Đường kính xy lanh: 22 (mm) + Số lượng pistong: 3 + Lưu lượng nước: 9.5-19 (lít/phút) + Áp lực làm việc: 15-45 (kg/cm2) - Motor: + Hiệu: Teco/ hoặc tương đương + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất: 1.5HP/1.1kW + Điện áp: 380VAC/3P/50Hz + Tốc độ vòng quay (rpm): 2900 + Chất liệu: gang + Cấp bảo vệ: IP55 - Bao gồm: Dây phun áp lực Oshima (6.5mm x 50m) hoặc tương đương | ||
2 | Ống dẫn SS304-DN15 | 140 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (Bề mặt sọc Hairline)" | ||
3 | Van bi SS304-DN15 | 3 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt - Kiểu kết nối: Lắp ren | ||
4 | Lọc nước (Lọc Y) | 1 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC - Kích thước: DN15 - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS "- Áp lực 150PSI - Đầu nối ren" | ||
5 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 100 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
6 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn chống rỉ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3(Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
7 | Bơm cao áp | 2 | bộ | - Đầu rửa (đầu bơm) + Nhãn hiệu: Lu Shyong hoặc tương đương + Mã hàng: LS547 + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất đầu rửa: 5-13 (HP) + Đường kính xy lanh: 34 (mm) + Số lượng pistong: 3 + Lưu lượng nước: 31-56 (lít/phút) + Áp lực làm việc: 15-35 (kgf/cm2) - Motor: + Hiệu: Teco/ hoặc tương đương + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất: 5HP/3.7kW + Điện áp: 380VAC/3P/50Hz + Tốc độ vòng quay (rpm): 2900 + Chất liệu: gang + Cấp bảo vệ: IP55 - Bao gồm: Dây phun áp lực Oshima (6.5mm x 50m) hoặc tương đương | ||
8 | Bồn hóa chất | 2 | bồn | "- Nhãn hiệu: Đại Thành hoặc tương đương - Chất liệu: Nhựa" - Dung tích: 3m3 - Loại bồn dạng đứng - Kích thước bồn: D1500mm x C1830 mm | ||
9 | Motor trộn hóa chất | 2 | bộ | - Nhãn hiệu: Sumitomo Cyclo hoặc tương đương - Mã hàng: CNVM05-6080-13 - Kiểu: khuấy trục đứng. - Tốc độ: 80-120 rpm - Công suất: 0.5HP/0.37kW - Điện áp: 380VAC/3P/50Hz - Kết nối: Liên kết mặt bích | ||
10 | Cánh khuấy trộn hóa chất | 2 | bộ | - Kiểu: khuấy trục đứng - Vật liệu: SUS304 - Loại trục ống: DN25, dày 3.34mm - Kích thước: + Trục: dài 1400 (mm) + Cánh khuấy: 150 x 40 x 50 (mm) - Kích thước bệ đỡ: 300 x 300mm, dày 7mm, sơn sơn chống rĩ 3 lớp - Khung đỡ bằng thép CT3, cao 2000mm, loại thép 80x40mm, dày 2mm, sơn sơn chống rĩ 3 lớp - Bao gồm: cánh khuấy, trục khuấy và hệ khung đỡ | ||
11 | Sàn thao tác | 1 | hệ | - Kích thước: Dài 600 x Rộng 600 x Cao 600 (mm) - Vật liệu: + Khung thép CT3 sơn chống rĩ 3 lớp + Mặt sàn: tôn thép dày 3.0mm, sơn chống rỉ 3 lớp | ||
12 | Mái che thiết bị | 1 | hệ | - Kích thước: Dài 7500 x Rộng 1500 x Cao 3000 (mm) - Tôn Hoa Sen, dày 0.45 dem - Vì kèo bằng thép CT3, sơn chống rỉ 3 lớp "- Chiều cao dưới 3.0m - Tường 110 xây cao 2m, thưng tôn, cửa chớp tôn" - Mái tôn 1 lớp 0,45mm - Cột kèo thép tổ hợp - Nền bê tông dày 15cm | ||
13 | Ống dẫn SS304-DN15 | 3.480 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (bề mặt sọc Hairline) - Tiêu chuẩn: Sch40 | ||
14 | Ống dẫn SS304-DN25 | 180 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN25, dày 3.34mm - Chủng loại: HL (bề mặt sọc Hairline)" | ||
15 | Van bi SS304-DN15 | 48 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt - Kiểu kết nối: Lắp ren | ||
16 | Lọc nước (Lọc Y) | 6 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC "- Kích thước: DN15 - Áp lưc: 150PSI" - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS - Đầu nối ren | ||
17 | Bộ béc phun 3 đầu (số 02) | 870 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
18 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn chống rĩ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3 (Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
19 | Tủ điện điều khiển hệ thống | 1 | tủ | - Tủ được lắp ráp tại nhà máy đạt tiêu chuẩn: ISO 9001: 2015 - Kích thước vỏ tủ: D800 x R600 x S300 (mm), dày 2.0mm, sơn tĩnh điện cao cấp, an toàn - Điều khiển khởi động sao tam giác hoạt động luân phiên theo thời gian - Chế độ: Auto - Manual - Off - Bảo vệ quá tải, chống bó động cơ - Phụ kiện kèm theo tủ (linh kiện hãng Schneider, Mitsubishi...): + MCCB 3P 30A-25kA + MCB 3P 15A 10kA + MCB 3P 10A 10kA + Khởi động từ 3p- 15A + Khởi động từ 3p- 10A + Đèn báo pha + Relay nhiệt + Relay thời gian + Relay trung gian + Cầu chì + Contactor 3P 100A 220V + Công tắc 3 vị trí + Nút nhấn chuyển mạch + Nút dừng khẩn + Domino (EZETEX) + Phụ kiện (đầu cose, co nhiệt, dây điện, gối đỡ, mica, máng đi dây..) + Bao gồm cáp từ tủ đến thiết bị trong hệ thống xử lý mùi | ||
20 | Ống dẫn SS304-DN15 | 275 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (Bề mặt sọc Hairline) - Tiêu chuẩn: Sch40" | ||
21 | Van bi SS304-DN15 | 7 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt "- Kiểu kết nối: Lắp ren - Tiêu chuẩn: Sch40 | ||
22 | Lọc nước (Lọc Y) | 2 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC "- Kích thước: DN15 - Áp lực: 150PSI" - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS - Đầu nối ren | ||
23 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 170 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
24 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn sơn chống rĩ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3 (Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
25 | Vận chuyển máy móc, vật tư, thiết bị đến công trình | 1 | gói | Chi phí vận chuyển toàn bộ vật tư, máy móc, thiết bị đến công trình phục vụ thi công | ||
26 | Hạng mục phụ trợ | 1 | hệ | Nhà tạm: - Kích thước tổng thể: D500 x R400 x C380 (cm) - Kết cấu: + Khung và xà gồ bằng thép hộp mạ kẽm 80x40mm + Mái tôn dày 4.5 dem, kèm theo lớp cách nhiệt, chống nóng + Gia cố nền bê tông M250 dày 100mm + Xung quanh vây (dựng) tôn - Các thiết bị phụ trợ: + Kệ sắt đựng vật tư thiết bị + Máy lạnh, quạt điện các loại + Thiết bị an toàn lao động, PCCC Hàng rào tạm - Kích thước: Dài 30 x Cao 1.5 (m) - Vật liệu: + Trụ chính bằng sắt tráng kẽm Ø49 + Thanh giằng bằng sắt hộp + Khoảng cách giữa các trụ (khoảng 1 mét) | ||
27 | Nhân công lắp đặt, đào tạo, hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ | 1 | hệ | lắp đặt thiết bị, hướng dẫn vận hành, đào tạo và chuyển giao công nghệ |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bơm cao áp | 1 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
2 | Ống dẫn SS304-DN15 | 140 | m | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
3 | Van bi SS304-DN15 | 3 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
4 | Lọc nước (Lọc Y) | 1 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
5 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 100 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
6 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
7 | Bơm cao áp | 2 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
8 | Bồn hóa chất | 2 | bồn | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
9 | Motor trộn hóa chất | 2 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
10 | Cánh khuấy trộn hóa chất | 2 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
11 | Sàn thao tác | 1 | hệ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
12 | Mái che thiết bị | 1 | hệ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
13 | Ống dẫn SS304-DN15 | 3.480 | m | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
14 | Ống dẫn SS304-DN25 | 180 | m | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
15 | Van bi SS304-DN15 | 48 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
16 | Lọc nước (Lọc Y) | 6 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
17 | Bộ béc phun 3 đầu (số 02) | 870 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
18 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
19 | Tủ điện điều khiển hệ thống | 1 | tủ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
20 | Ống dẫn SS304-DN15 | 275 | m | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
21 | Van bi SS304-DN15 | 7 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
22 | Lọc nước (Lọc Y) | 2 | cái | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
23 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 170 | bộ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
24 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
25 | Vận chuyển máy móc, vật tư, thiết bị đến công trình | 1 | gói | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
26 | Hạng mục phụ trợ | 1 | hệ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
27 | Nhân công lắp đặt, đào tạo, hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ | 1 | hệ | Dự án Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp - Quy mô 21,7ha, Địa điểm: xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai; | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên một trong các ngành môi trường, cơ khí, điện, cấp thoát nước tối thiểu 05 năm tính đến thời điểm đóng thầu.- Có chứng chỉ hành nghề lắp đặt thiết bị vào công trình hạng III trở lên. | 5 | 5 |
2 | Phụ trách thi công phần điện và lắp đặt, thiết bị, hướng dẫn chạy thử, vận hành đào tạo và chuyển giao công nghệ | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên một trong các ngành điện tối thiểu 03 năm tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
3 | Phụ trách thi công hệ thống đường ống | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên một trong các ngành cấp, thoát nước tối thiểu 03 năm tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
4 | Phụ trách nghiệm thu, thanh quyết toán | 1 | Tốt nghiệp cao đẳng trở lên một trong các ngành tài chính, kế toán, kinh tế xây dựng | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm cao áp | 1 | bộ | - Đầu rửa (đầu bơm) + Nhãn hiệu: Lu Shyong hoặc tương đương + Mã hàng: LS-524C + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất đầu rửa: 1-3 (HP) + Đường kính xy lanh: 22 (mm) + Số lượng pistong: 3 + Lưu lượng nước: 9.5-19 (lít/phút) + Áp lực làm việc: 15-45 (kg/cm2) - Motor: + Hiệu: Teco/ hoặc tương đương + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất: 1.5HP/1.1kW + Điện áp: 380VAC/3P/50Hz + Tốc độ vòng quay (rpm): 2900 + Chất liệu: gang + Cấp bảo vệ: IP55 - Bao gồm: Dây phun áp lực Oshima (6.5mm x 50m) hoặc tương đương | ||
2 | Ống dẫn SS304-DN15 | 140 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (Bề mặt sọc Hairline)" | ||
3 | Van bi SS304-DN15 | 3 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt - Kiểu kết nối: Lắp ren | ||
4 | Lọc nước (Lọc Y) | 1 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC - Kích thước: DN15 - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS "- Áp lực 150PSI - Đầu nối ren" | ||
5 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 100 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
6 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn chống rỉ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3(Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
7 | Bơm cao áp | 2 | bộ | - Đầu rửa (đầu bơm) + Nhãn hiệu: Lu Shyong hoặc tương đương + Mã hàng: LS547 + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất đầu rửa: 5-13 (HP) + Đường kính xy lanh: 34 (mm) + Số lượng pistong: 3 + Lưu lượng nước: 31-56 (lít/phút) + Áp lực làm việc: 15-35 (kgf/cm2) - Motor: + Hiệu: Teco/ hoặc tương đương + Xuất xứ: Đài Loan hoặc tương đương + Công suất: 5HP/3.7kW + Điện áp: 380VAC/3P/50Hz + Tốc độ vòng quay (rpm): 2900 + Chất liệu: gang + Cấp bảo vệ: IP55 - Bao gồm: Dây phun áp lực Oshima (6.5mm x 50m) hoặc tương đương | ||
8 | Bồn hóa chất | 2 | bồn | "- Nhãn hiệu: Đại Thành hoặc tương đương - Chất liệu: Nhựa" - Dung tích: 3m3 - Loại bồn dạng đứng - Kích thước bồn: D1500mm x C1830 mm | ||
9 | Motor trộn hóa chất | 2 | bộ | - Nhãn hiệu: Sumitomo Cyclo hoặc tương đương - Mã hàng: CNVM05-6080-13 - Kiểu: khuấy trục đứng. - Tốc độ: 80-120 rpm - Công suất: 0.5HP/0.37kW - Điện áp: 380VAC/3P/50Hz - Kết nối: Liên kết mặt bích | ||
10 | Cánh khuấy trộn hóa chất | 2 | bộ | - Kiểu: khuấy trục đứng - Vật liệu: SUS304 - Loại trục ống: DN25, dày 3.34mm - Kích thước: + Trục: dài 1400 (mm) + Cánh khuấy: 150 x 40 x 50 (mm) - Kích thước bệ đỡ: 300 x 300mm, dày 7mm, sơn sơn chống rĩ 3 lớp - Khung đỡ bằng thép CT3, cao 2000mm, loại thép 80x40mm, dày 2mm, sơn sơn chống rĩ 3 lớp - Bao gồm: cánh khuấy, trục khuấy và hệ khung đỡ | ||
11 | Sàn thao tác | 1 | hệ | - Kích thước: Dài 600 x Rộng 600 x Cao 600 (mm) - Vật liệu: + Khung thép CT3 sơn chống rĩ 3 lớp + Mặt sàn: tôn thép dày 3.0mm, sơn chống rỉ 3 lớp | ||
12 | Mái che thiết bị | 1 | hệ | - Kích thước: Dài 7500 x Rộng 1500 x Cao 3000 (mm) - Tôn Hoa Sen, dày 0.45 dem - Vì kèo bằng thép CT3, sơn chống rỉ 3 lớp "- Chiều cao dưới 3.0m - Tường 110 xây cao 2m, thưng tôn, cửa chớp tôn" - Mái tôn 1 lớp 0,45mm - Cột kèo thép tổ hợp - Nền bê tông dày 15cm | ||
13 | Ống dẫn SS304-DN15 | 3.480 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (bề mặt sọc Hairline) - Tiêu chuẩn: Sch40 | ||
14 | Ống dẫn SS304-DN25 | 180 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN25, dày 3.34mm - Chủng loại: HL (bề mặt sọc Hairline)" | ||
15 | Van bi SS304-DN15 | 48 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt - Kiểu kết nối: Lắp ren | ||
16 | Lọc nước (Lọc Y) | 6 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC "- Kích thước: DN15 - Áp lưc: 150PSI" - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS - Đầu nối ren | ||
17 | Bộ béc phun 3 đầu (số 02) | 870 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
18 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn chống rĩ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3 (Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
19 | Tủ điện điều khiển hệ thống | 1 | tủ | - Tủ được lắp ráp tại nhà máy đạt tiêu chuẩn: ISO 9001: 2015 - Kích thước vỏ tủ: D800 x R600 x S300 (mm), dày 2.0mm, sơn tĩnh điện cao cấp, an toàn - Điều khiển khởi động sao tam giác hoạt động luân phiên theo thời gian - Chế độ: Auto - Manual - Off - Bảo vệ quá tải, chống bó động cơ - Phụ kiện kèm theo tủ (linh kiện hãng Schneider, Mitsubishi...): + MCCB 3P 30A-25kA + MCB 3P 15A 10kA + MCB 3P 10A 10kA + Khởi động từ 3p- 15A + Khởi động từ 3p- 10A + Đèn báo pha + Relay nhiệt + Relay thời gian + Relay trung gian + Cầu chì + Contactor 3P 100A 220V + Công tắc 3 vị trí + Nút nhấn chuyển mạch + Nút dừng khẩn + Domino (EZETEX) + Phụ kiện (đầu cose, co nhiệt, dây điện, gối đỡ, mica, máng đi dây..) + Bao gồm cáp từ tủ đến thiết bị trong hệ thống xử lý mùi | ||
20 | Ống dẫn SS304-DN15 | 275 | m | - Chất liệu: SUS304 "- Kích thước: DN15, dày 2.77mm - Chủng loại: HL (Bề mặt sọc Hairline) - Tiêu chuẩn: Sch40" | ||
21 | Van bi SS304-DN15 | 7 | cái | - Chất liệu: SUS304 - Kích thước: DN15, PN16 - Loại van bi tay gạt "- Kiểu kết nối: Lắp ren - Tiêu chuẩn: Sch40 | ||
22 | Lọc nước (Lọc Y) | 2 | cái | - Chất liệu: nhựa uPVC "- Kích thước: DN15 - Áp lực: 150PSI" - Tiêu chuẩn: ASTM (ANSI), DIN, JIS - Đầu nối ren | ||
23 | Bộ béc phun 1 đầu (số 02) | 170 | bộ | - Loại béc số 2 (làm mát ngoài trời) - Chất liệu: Đồng nguyên chất - Hạt phun 1 ~ 7 micro. - Áp lực làm việc: 18 kg/cm2 – 450 PSI. | ||
24 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt toàn bộ hệ thống | 1 | gói | - Que hàn Tig Inox 308 - Đá cắt kim loại 100 mm - Đá cắt kim loại 355 mm - Cùm U loại Ø21 (sắt tráng kẽm) - Sắt V40x3mm tráng kẽm, sơn sơn chống rĩ - Đồng hồ đo áp suất 15kg/m3 (Hàn Quốc hoặc tương đương) - Tê, co inox SS304 loại Ø21 | ||
25 | Vận chuyển máy móc, vật tư, thiết bị đến công trình | 1 | gói | Chi phí vận chuyển toàn bộ vật tư, máy móc, thiết bị đến công trình phục vụ thi công | ||
26 | Hạng mục phụ trợ | 1 | hệ | Nhà tạm: - Kích thước tổng thể: D500 x R400 x C380 (cm) - Kết cấu: + Khung và xà gồ bằng thép hộp mạ kẽm 80x40mm + Mái tôn dày 4.5 dem, kèm theo lớp cách nhiệt, chống nóng + Gia cố nền bê tông M250 dày 100mm + Xung quanh vây (dựng) tôn - Các thiết bị phụ trợ: + Kệ sắt đựng vật tư thiết bị + Máy lạnh, quạt điện các loại + Thiết bị an toàn lao động, PCCC Hàng rào tạm - Kích thước: Dài 30 x Cao 1.5 (m) - Vật liệu: + Trụ chính bằng sắt tráng kẽm Ø49 + Thanh giằng bằng sắt hộp + Khoảng cách giữa các trụ (khoảng 1 mét) | ||
27 | Nhân công lắp đặt, đào tạo, hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ | 1 | hệ | lắp đặt thiết bị, hướng dẫn vận hành, đào tạo và chuyển giao công nghệ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SONADEZI như sau:
- Có quan hệ với 42 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,23 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,57%, Xây lắp 46,43%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 10,71%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 333.081.585.224 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 325.739.421.404 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muối thì tốt để ăn ở mọi nơi trên thế giới; tiền bạc thì tốt để sử dụng mọi nơi trên thế giới. "
Tục ngữ Trung Quốc
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SONADEZI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SONADEZI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.