Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng hoặc theo Tiêu chuẩn của Nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | - Bảo đảm thực hiện hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 37.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (Điện thoại: 0294 3923 013; Fax: 0294 3923 243). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (Điện thoại: 0294 3923 013; Fax: 0294 3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1; Địa chỉ: Tòa tháp B, số 11, Phố Cửa Bắc, Ba Đình Hà Nội |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | - CAS: 64197.- Công thức hóa học CH3COOH- Assay (alkalimetric, CH3COOH) ≥99.8%- Identity: passes test- Acetaldehyde ≤ 2 ppm- Acetic anhydride ≤ 100 ppm- Chloride ≤ 0.4 ppm- Phosphate ≤ 0.4 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Sulfate ≤ 0.4 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.005 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.020 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Evaporation residue ≤ 5 ppm- Substances reducing potassium dichromate: passes test- Substances reducing potassium permanganate ≤ 20 ppm- Water ≤ 0.2%- Hạn sử dụng in trên nhãn sản phẩm- Mã 1000631000 | ||
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | - Assay (acidimetric, NH3): 28÷30%- Identity: passes test- Appearance of solution: passes test- Relative density (d 20/20): 0.892÷0.910- Carbonate (as CO2) ≤ 10 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.3 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Silicate (as SiO2) ≤ 5 ppm- Sulphate (SO4) ≤ 2 ppm- Sulphide (S) ≤ 0.2 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.500 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.500 ppm- Fe (Iron) ≤0.1 ppm- Pyridine and related substances ≤ 2 ppm- Substances reducing potassium permanganate ≤5 ppm- Residue after ignition ≤ 10 ppm- Non Volatile matter ≤ 10 ppm- Mã 1054231000 | ||
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 15 | 500g/chai | - CAS: 631618.- Công thức hóa học CH3COONH4 - Assay(acidimetric, CH3COONH4) ≥98.0%- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%, water, 25°C): 6.7÷7.3- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.001%- Sulfate (SO4) ≤ 0.001%.- Heavy metal (as Pb) ≤ 0.0002%- Ca (Calcium) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Substance reducing potassium permanganate (as formic acid) ≤ 0.005%- Water ≤ 2.0%- Mã 1011160500 | ||
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 7 | 250g/Chai | Cas: 5470-11-1 - Công thức hóa học HONH3Cl- Assay(manganometric, HONH3Cl) ≥ 99.0%- pH value (5%, water): 2.5÷3.5- Titrable free acid ≤ 0.25 meq/g- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Heavy metal (ACS) ≤ 0.0005%- Cu (copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤0.0005%- NH4 (ammonium): passes test- Pb (Lead) ≤ 0.0005%- Total sulfur (as sulfate) ≤0.005%- Residue on ignition (as sulfate) ≤0.01%- Mã 1046160250 | ||
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur | 7 | 10g/chai | - CAS: 18851337- Molar mass 234.69 g/mol- Assay (alkalimetric, calculated on anhydrous) ≥ 99.5%- Identity (IRspectrum): passes test- Melting point: about 215°C, with decomposition- Substances insoluble in water: passes test- Sulfate ash ≤ 0.2%- Water (according to Karl Fischer): 7.0÷8.5%- Suitability as indicator: passes test- Sensitivity test (at Iron II ions): passes test- MÃ 1072230010 | ||
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 5 | 1L/chai | - Assay (alkalimetric): 37.0÷38.0%- Identity: passes test- Color ≤ 10 Hazen- Bromide (Br) ≤ 50 ppm- Free Chlorine (Cl) ≤ 0.4 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfite (SO3) ≤0.5 ppm- Heavy metal (as Pb) ≤ 1 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (aluminium) ≤0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤0.100 ppm- K (Potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- MÃ 1003171000 | ||
7 | Giấy Congo red | 15 | 4.8m/cuộn | MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur. | ||
8 | Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR® | 1 | 500ml/chai | Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 | ||
9 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 26 | 1L/chai | - CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000 7455+75 mg/L KCl (0.1M). | ||
10 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 8 | 50ml/chai | 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426) | ||
11 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 1 | 100ml/chai | Hydrazine standard solution 1.0M in THF Code: 751855-100ML | ||
12 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur | 15 | 100g/chai | - CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100 | ||
13 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis | 5 | 500g/chai | - CAS: 7783859- Công thức hóa học (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O - Quy cách 500g/ chai. - Assay (manganometric): 99.0÷101.5%- pH value (5%, water): 3.0÷5.0- Chloride (Cl) ≤ 0.001%- Phosphate (PO4) ≤ 0.002%- Iron (III) salt (Fe3+) ≤ 0.02%- Cu (copper) ≤ 0.002%- Ca (calcium) ≤ 0.002%- K (potassium) ≤ 0.01%- Mn (Manganese) ≤ 0.05%- Na (sodium) ≤ 0.01%- Pb (Lead) ≤ 0.001%- Zn (Zinc) ≤ 0.003%- Mã 1037920500 | ||
14 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 27 | 250g/Chai | - CAS No. 12054852- Công thức hóa học (NH4)6Mo7O24. 4H2O.- Assay (as MoO3): 81÷83%- Assay ((NH4)6Mo7O24. 4H2O) ≥99.0%- Insoluble matter ≤0.005%- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) passes test- Phosphate (PO4) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤0.005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Cu (Copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0005%- Mg (Magnesium) ≤0.005%- K (potassium) ≤ 0.002%- Na (sodium) ≤ 0.01%- MÃ 1011820250 | ||
15 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 17 | 500g/chai | - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500 | ||
16 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 60 | 1L/chai | - CAS: 7664939- Công thức hóa học H2SO4 - Assay (alkalimetric): 95÷97%- Color ≤ 10 Hazen- Chloride (Cl) ≤ 0.1 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 0.2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Ag (siliver) ≤ 0.010 ppm- Al (aluminium) ≤ 0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Au (gold) ≤ 0.050 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.100 ppm- K (potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- NH4 (Ammonium) ≤ 1 ppm- Ni (nickel) ≤ 0.020 ppm- Residue on ignition ≤ 3 ppm- Ngày hết hạn: xem trên nhãn sản phẩm- Catalogue number: 1007311000 | ||
17 | Stablcal® Turbidity Standard | 3 | 500ml/chai | 1000 NTU Mã sản phẩm: 2660649 | ||
18 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | 10 NTU Mã sản phẩm: 2659949 | ||
19 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | 100 NTU Mã sản phẩm: 2660249 | ||
20 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 15 | 500ml/chai | 1413µS/cm Mã: HI7031L | ||
21 | Conductivity Standard 84µS/cm | 15 | 500ml/chai | 84µS/cm Mã: HI-7033L | ||
22 | Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur | 2 | 10g/chai | - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025 | ||
23 | Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025 | ||
24 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 77098- Công thức hóa học C20H14O4 - Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of the alcoholic solution (10 g/l ethanol): passes test- Absorption maximum lmax. (buffer pH 9.8): 551 ÷554 nm - Transition range: pH 8.2 ÷pH 9.8 (almost colorless – red – vilolet)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (105°C): ≤ 1%- MÃ 1072330025 | ||
25 | Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 493527- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution (1 g/l; ethanol): passes test- Absorption maximum (buffer pH 4.5): 523 ÷526 nm - Absorption maximum (buffer pH 6.2): 4.27 ÷ 437 nm- Transition range: pH 4.4 ÷pH 6.0 Red – yellow)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- MÃ 1060760025 | ||
26 | Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 1787617 - Công thức hóa học C20H12O7N3SNa- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution: passes test- Absorption maximum (buffer pH 10.0): 612÷616 nm - Suitability as indicator (for complexometric titration, ACS): passes test- Suitability as indicator (Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 7%- MÃ 1031700025 | ||
27 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 15 | 1L/chai | - CAS: 64175- Công thức hóa học C2H5OH- Purity (GC) ≥ 99.9%- Identity (IR): conforms- Color ≤10 Hazen- Solubility in water: conforms- Acidity or alkalinity ≤ 30 ppm- Titrable acid ≤ 0.0002 meq/g- Titrable base ≤ 0.0002 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.790÷0.793- Aldehydes (as Acetaldehyde) ≤ 0.001%- Substances reducing potassium permanganate(as O) ≤ 0.0002%- Substances reducing permanganate (ACS): conforms- Acetone (GC) ≤ 0.001%- Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0.05%- 2propanol (GC) ≤ 0.01%- Volatile impurities (GC) (Acetaldehyde and Acetal) ≤ 10 ppm- Volatile impurities (GC) (Benzene) ≤ 2ppm- Volatile impurities (GC) (Methanol) ≤ 100 ppm - Chloride (Cl) ≤0.3 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.3 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤ 0.1%- Evaporation residue ≤0.0005%- MÃ 1009831000 | ||
28 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | 100g/chai | - CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100 | ||
29 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 250g/Chai | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 % In water insoluble matter ≤ 0.2 % Chloride (Cl) ≤ 0.02 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Total nitrogen (N) ≤ 0.003 % Cu (Copper) ≤ 0.001 % Fe (Iron) ≤ 0.002 % Pb (Lead) ≤ 0.002 % code: 1050820250 | ||
30 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 1 | 500g/chai | - CAS: 12125029- Công thức hóa học NH4Cl- Assay (argentometric) ≥ 99.8%- Identity: passes test- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%; water, 25°C): 4.5÷5.5- Nitrate (NO3) ≤ 0.0005%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0002%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Ca (Calcium) ≤ 0.0005%- Heavy metals (ACS) ≤ 0.0005%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Cu (copper) ≤ 0.0002%- K (potassium) ≤ 0.005%- Mg (Magnesium) ≤ 0.0005%- Pb (Lead) ≤ 0.0001%- Loss on drying (105°C) ≤ 1%- MÃ 1011450500 | ||
31 | Ammonium metavanadate | 8 | 100g/chai | Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur Assay (redox titration) ≥ 99.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.002 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Fe (Iron) ≤ 0.003 % Pb (Lead) ≤ 0.003 % code: 1012260100 | ||
32 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100 | ||
33 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 25 | 100 gói/túi | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569 | ||
34 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- Mà 1198980500 | ||
35 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500 | ||
36 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 3 | 250g/Chai | Hydroquinone for synthesis code: 8223330250 Melting point 171°C to 174°C | ||
37 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | 250g/Chai | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% Chloride(Cl)% ≤ ≤ 0.004 % Sulfate(SO4)% ≤ ≤ 0.01 % Metal chelate(Pb)% ≤ 0.001% Iron(Fe)% ≤ ≤ 0.0005 % Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005 % Cu (Copper) ≤ 0.0001 % Pb (Lead) ≤ 0.001 % In water insoluble matter ≤ 0.003 % code: 1084540250 | ||
38 | Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18) | 10 | 500ml/chai | pH 9.18 Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L | ||
39 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86) | 8 | 500ml/chai | pH 6.86 Độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L | ||
40 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01) | 2 | 500ml/chai | pH 4.01 Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L | ||
41 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21) | 10 | 250ml/chai | 9.21 Mã sản phẩm: 51350008 | ||
42 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00) | 8 | 250ml/chai | 7.00 Mã sản phẩm: 51350006 | ||
43 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01) | 5 | 250ml/chai | 4.01 Mã sản phẩm: 51350004 | ||
44 | Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14) | 7 | 4.8m/cuộn/hộp | từ 1-14 PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14 | ||
45 | Silicon standard solution 1000mg/l Si | 4 | 500ml/chai | Mã 1702360500 Silicon standard solution 1000mg/l Si Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur® | ||
46 | Potassium Hydroxide | 2 | 1kg/chai | - CAS: 1310583- Assay (acidimetric, KOH) ≥85%- Carbonate (as K2CO3) ≤1.0%- Chloride (Cl) ≤0.005%- Phosphate (PO4) ≤0.0005%- Silicate (SiO2) ≤0.005%- Sulfate (SO4) ≤0.0005%- Total Nitrogen (N) ≤0.0005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.0005%- Al (aluminium) ≤0.001%- Ca (calcium) ≤0.001%- Cu (copper) ≤0.0002%- Fe (Iron) ≤0.0005%- Na (sodium) ≤0.5%- MÃ 1050330500 | ||
47 | Dầu dung môi | 3 | 145kg/phuy | APF 80/100 - Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C | ||
48 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 | 20 | hộp | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 Catalog Number: 23-279045- Parr™ 3415 | ||
49 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis | 90 | 500ml/chai | Boiling range (oC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity(as H + ) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max | ||
50 | Isopropyl alcohol | 30 | 500ml/chai | Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2 | ||
51 | Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L)) | 2 | 500ml/chai | S60 Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L) Code: 150-600-302 | ||
52 | Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L)) | 2 | 500ml/chai | S200 Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L) Code:150-600-232 | ||
53 | Toluene AR for analysis | 9 | 1L/chai | Toluene for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. - CAS: 108883- Purity (GC) ≥ 99.9%- Color ≤10 Hazen- Acidity ≤ 0.0002 meq/g- Alkalinity ≤ 0.0006 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.865÷0.870- Boiling point: 109÷111°C- Chloride (Cl) ≤0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 1 ppm- Thiopene ≤ 0.0001%- Sulfur compounds (as S) ≤0.003%- Benzene (GC) ≤ 0.005%- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤0.03%- MÃ 1083251000 | ||
54 | Barium hydroxide octahydrate | 2 | 500ml/chai | Barium hydroxide octahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. - CAS: 108883- Purity (GC) ≥ 99.9%- Color ≤10 Hazen- Acidity ≤ 0.0002 meq/g- Alkalinity ≤ 0.0006 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.865÷0.870- Boiling point: 109÷111°C- Chloride (Cl) ≤0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 1 ppm- Thiopene ≤ 0.0001%- Sulfur compounds (as S) ≤0.003%- Benzene (GC) ≤ 0.005%- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤0.03%- MÃ 1083251000 | ||
55 | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis | 2 | 5g/chai | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis - Cas: 145506- Identity (IRspectrum): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (perchloric acid (0.1mol/l) in acetic acid): 622÷626 nm- Transition range: pH 8.0÷ pH 9.6 (apricot ÷ turquoise blue)- Loss on drying (105°C) ≤ 7%- Suitability as indicator (for nonaqueous titration): passes test- MÃ 1062020005 | ||
56 | Hydrogen peroxide | 2 | 1L/chai | Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol®) for analysis EMSURE® ISO - Assay (manganometric) ≥30.0%- Colour ≤ 10 Hazen- Free acid (as H2SO4) ≤ 30 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.5 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 1ppm- Sulphate (SO4) ≤ 1 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 1 ppm- Total Nitrogen (N) ≤4 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.5 ppm- Ca (Calcium) ≤0.2 ppm- Cd (Cadmium) ≤0.01 ppm- Co (Cobalt) ≤0.01 ppm- Cr (chromium) ≤0.02 ppm- Cu (copper) ≤0.01 ppm- Fe (Iron) ≤0.05 ppm- K (Potassium) ≤0.1 ppm- Na (sodium) ≤0.1 ppm- Non volatile matter ≤ 50 ppm- Ngày hết hạn: in trên nhãn sản phẩm- MÃ 1072090500 | ||
57 | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes | 2 | 30ml/chai | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes Mã: HI7082 | ||
58 | pH | 72 | 1 gói | 4.01 Dung dịch pH chuẩn 4.01. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =4.02 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | ||
59 | pH | 72 | 1 gói | 9.18 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =9.18 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | ||
60 | Hydranal coulomat AG (34836) | 12 | 500ml/chai | Mã sản phẩm: 34836 Dạng dung dịch lỏng. | ||
61 | Hydranal coulomat CG (34840) | 2 | (10x5ml) /hộp 50ml | Mã sản phẩm: 34840 Dạng dung dịch chứa trong ống thuỷ tinh màu nâu. Một ống chứa 5ml dung dịch. | ||
62 | Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% | 1 | 500g/chai | Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% Catalogue Number: 1049360500 Công thức hoá học: KCl, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ min 99.5% | ||
63 | Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire, TQ | 50 | 500 sợi/hộp | Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire. Dây mồi đốt nhiệt trị dùng cho máy 5E-AC/PL Vật liệu: kim loại Chiều dài 1 sợi= 10cm/sợi Nhiệt lượng 1 sợi: 50J/sợi Đường kính của sợi: Φ 0.12mm NSX: Changsha Kaiyuan Instrument Co., LTD | ||
64 | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm | 5 | 500g/chai | Hạt hút ẩm có chỉ thị màu xanh Cỡ hạt 1-3mm | ||
65 | Đá bọt | 4 | 500g/chai | Mã sản phẩm: 2034-1405 Daejung chemicals & metals | ||
66 | Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur | 2 | 500g/chai | Mã sản phẩm:1050430500. Công thức hoá học: KI, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99% Merck | ||
67 | Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% | 4 | 250g/Chai | Mã sản phẩm: 1065160500.Công thức hoá học: Na2S2O3.5H2O, dạng tinh thể màu trắng.Nồng độ: min 99.5% Merck | ||
68 | Iron standard solution 1000ppm Fe | 4 | 500ml/chai | Dung dịch chuẩnMã sản phẩm: 1197810500.Công thức hoá học: Fe3+, dạng dung dịch lỏng.Nồng độ: 1000ppm±10 Merck | ||
69 | Potassium chromate | 2 | 250g/Chai | Mã sản phẩm: 1049520250.Công thức hoá học: K2CrO4, dạng tinh thể màu vàng.Nồng độ: min 99.5% Merck | ||
70 | Nước tinh khiết | 7 | 1L/chai | Nước tinh khiết Mã sản phẩm:1012621000 Công thức hoá học: H2O Merck | ||
71 | Chloride standard solution traceable to SRM from NIST NaCl in H₂O 1000 mg/l Cl Certipur® | 4 | 500ml/chai | Mã sản phẩm:1198970500Công thức hoá học: Cl-, dung dịch chuẩn, dạng lỏng.Nồng độ: 990 - 1010 mg/l Merck | ||
72 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1511125 | ||
73 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1521125 | ||
74 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1531125 | ||
75 | Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm) | 10 | 600 tờ/hộp | Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm) | ||
76 | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S | 2 | 30ml/chai | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan dạng lỏng (30ml) Hanna HI7042S | ||
77 | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 2 | 500g/chai | Mã sản phẩm: 1065790500 Công thức hoá học: Na2HPO4.12H2O, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99% Merck | ||
78 | Potassium dihydrogen phosphate | 2 | 250g/Chai | Mã sản phẩm:1048730250 Công thức hoá học: KH2PO4, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99.5% Merck | ||
79 | di-Sodium oxalate | 2 | 250g/Chai | Mã sản phẩm: 1065570250. Công thức hoá học: Na2C2O4, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99.8% Merck | ||
80 | Silver sulfate | 2 | 25g/chai | Mã sản phẩm: 1015340050 Công thức hoá học: Ag2SO4, dung dịch chuẩn, dạng tinh thể.Nồng độ: min 98.5% Merck | ||
81 | Kali hydrogen phthalate | 2 | 250g/Chai | Kali hydrogen phthalate, AR, ≥ 99.5 % Mã sản phẩm: 1048740250. Công thức hoá học: C8H5KO4, dạng tinh thể, màu trắng. | ||
82 | di-Sodium tetraborate decahydrate | 2 | 500g/chai | Công thức hoá học: Na2B4O7.10H2O, dạng tinh thể, màu trắngNồng độ: 99.5% | ||
83 | Sodium carbonate | 2 | 500g/chai | Mã sản phẩm:1063920500 Công thức hoá học: Na2CO3, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: 99.9% Merck | ||
84 | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid | 2 | 25g/chai | Mã sản phẩm: 1000990025. Công thức hoá học: C10H9NO4S, dạng tinh thể.Nồng độ: min 96% Merck | ||
85 | L(+)-Tartaric acid | 2 | 1kg/chai | L(+)-Tartaric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code: 1008041000 Assay (alkalimetric) ≥ 99.5 % Chloride (Cl) ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄) ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm | ||
86 | Sodium sulfite anhydrous for analysis | 2 | 500g/chai | Mã sản phẩm: 1066570500. Công thức hoá học: Na2SO3, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 97% Merck | ||
87 | Sodium bisulfite | 7 | 500g/chai | Sodium bisulfite for ACS reagent code: 799394-500G assay ≥58.5% (SO2) chloride (Cl-): ≤0.02% Fe: ≤0.002% | ||
88 | Iso Propanol tiêu chuẩn AR | 1 | 4l/chai | Iso Propanol tiêu chuẩn AR Assay{(CH3)2CHOH} ≥ 99. 7% Density(20 centigrade) 0.784-0.786g/ml Acidity(as H + ) ≤ 0. 03mmol/100g MethaNOl(CH3OH) ≤ 0. 1% Iron(Fe) ≤ 0. 00001% | ||
89 | KOH tiêu chuẩn AR | 2 | 1kg/chai | KOH tiêu chuẩn AR Mã sản phẩm: 1050331000. Công thức hoá học: KOH, dạng tinh thể, màu trắngNồng độ: min 85% Merck | ||
90 | Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l | 5 | Ống | Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l code: 1099920001 | ||
91 | Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l | 15 | Ống | Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l code: 1099590001 | ||
92 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 15 | Ống | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® code: 1099500001 | ||
93 | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® | 5 | 500ml/chai | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® code: 1197700500 | ||
94 | Hóa chất Antimon kali tartrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O (Potassium antimonyl tartrate trihydrate). | 8 | 250g/Chai | Potassium antimonyl tartrate trihydrate ACS reagent, ≥99% code: 383376-100G As: ≤0.015% | ||
95 | Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 REAGENT SET, SILICA ULR BULK RGTS | 70 | Bộ | Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 Dải đo: 3 - 1000 µg/L as SiO2 100 test/bộ | ||
96 | Test kit đo Photphat nước lò máy HACH DR6000 | 30 | Bộ | - ee PHOSVER 3 PWD PLWS 10ML PK/100 - Dải đo: 0.02 - 2.50 mg/L PO4 | ||
97 | Test kit đo hydrazin nước lò máy HACH DR6000 | 30 | Bộ | - HYDRAVER 2 REAGENT 100 TESTS MDB - Dải đo: 4 - 600 µg/L N₂H₂ | ||
98 | Test kit đo Sắt nước lò máy HACH DR6000 | 50 | Bộ | - FERROZINE RGT SOLN PLWS PK/50 - Dải đo: 0.009 to 1.40 mg/L - Số lượng: 50 test/hộp | ||
99 | Test kit đo TOC máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | - TOC, LR TNT RGT SET - Dải đo: 0.3 - 20.0 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
100 | MR TOC RGT SET | 10 | Bộ | - Dải đo: 15 - 150 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
101 | TOC, HR TNT RGT SET | 10 | Bộ | - Dải đo: 100 - 700 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
102 | Test kit đo Mangan máy HACH DR6000 | 15 | Bộ | - REAGENT SET, LR MANGANESE 10ML - Dải đo: 0.006 - 0.700 mg/L Mn - Số lượng: 50 test/bộ | ||
103 | Test kit đoThủy Ngân máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | MERCURY RGT SET, COLD VAPOR EXT - Dải đo: 0.1 - 2.5 µg/L Hg - Số lượng: 25 test/bộ * Phân tích chỉ tiêu thủy ngân cần thêm bộ thủy tinh chưng cất bên dưới. | ||
104 | APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY | 5 | Bộ | APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY | ||
105 | Test kit đo Chì máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | - REAGENT SET, LEADTRAK KIT - Dải đo: 5 to 150 µg/L as Pb - Số lượng: 20 test/bộ | ||
106 | Test kit đo Đồng máy HACH DR6000 | 20 | Bộ | - REAGENT SET, COPPER 10ML - Dải đo: 2 - 210 µg/L Cu - Số lượng: 100 test/bộ | ||
107 | Test kit đo Kẽm máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | - RGT SET, ZINC 20ML - Dải đo: 0.01 - 3.00 mg/L Zn - Số lượng: 100 test/bộ | ||
108 | Test kit đo Niken máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | - REAGENT SET, COBALT/NICKEL 10ML - Dải đo: 0.006 - 1.000 mg/L Ni - Số lượng: 100 test/bộ | ||
109 | Test kit đo Crom (IV) máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | - REAGENT SET, TOTAL CHROMIUM - Dải đo: 0.01 - 0.70 mg/L Cr - Số lượng: 100 test/bộ | ||
110 | Test kit đo Crom (VI) máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | - ee CHROMAVER 3 PP 5 OR 10ML PK/100 - Dải đo: 0.01 - 0.70 mg/L Cr6+ - Số lượng: 100 test/gói | ||
111 | Test kit đo Xianua máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | - Dải đo: 0.002 - 0.240 mg/L CN- - Số lượng: 100 test/bộ * Phân tích chỉ tiêu arsenic cần thêm bộ thủy tinh chưng cất bên dưới | ||
112 | CYANIDE DISTILLATION APPAR SET | 1 | Bộ | CYANIDE DISTILLATION APPAR SET | ||
113 | DISTILLATION APPARATUS SET | 1 | Bộ | DISTILLATION APPARATUS SET | ||
114 | Test kit đo amoni (tính theo nito) máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | - rr REAGENT SET, NITROGEN-AMMONIA - Dải đo: 0.02-2.50 mg/L NH3-N - Số lượng: 250 test/bộ | ||
115 | Test kit đo tổng nito máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | - ee RGT SET, TNT LR TOTAL NITROGEN - Dải đo: 0.5 - 25.0 mg/L N - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
116 | RGT SET, TNT HR TOTAL NITROGEN | 5 | Bộ | - Dải đo: 2 - 150 mg/L N - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
117 | Test kit đo tổng photpho tính theo P máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | -TNT, TOTAL PHOSPHORUS 50 TESTS - Dải đo: 0.06 - 3.50 mg/L PO | ||
118 | TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR | 5 | Bộ | - Dải đo: 1.0 - 100.0 mg/L PO4 - Số lượng: 25-50 test/bộ | ||
119 | Test kitSulphate máy HACH DR6000 | 8 | Bộ | - SULFAVER 4, SULFATE RGT PK/100 - Dải đo: 2 to 70 mg/L SO4 - Số lượng: 100 test/gói | ||
120 | Hóa chất Axit HNO3 | 5 | 500ml/chai | Assay(HNO 3 ) 65-68% Ignition residue(as Sulfate) ≤ 0. 0005% Chloride(Cl) ≤ 0. 00005% Sulfate(SO 4 ) ≤ 0. 0001% Iron(Fe) ≤ 0. 00002% | ||
121 | Chuẩn TAN 0.1mg/g KOH, REAGECON - IRELAND | 4 | 125g | Mã sản phẩm:TAN001. Dung dịch chuẩn TANNồng độ: 0.11mgKOH/g paragon Scientific | ||
122 | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte. | 4 | 30ml/chai | Mã sản phẩm: 51350088. Công thức hoá học: LiCl 1M/EtOH, dung dịch châm điện cực.Nồng độ: 1M, Mettler | ||
123 | 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902) | 4 | 2l/chai | 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902), hach | ||
124 | 9610 SC Silica Reagent 1 (cat 2035702) | 4 | 2l/chai | Mã sản phẩm: 2035702Công thức hoá học: Sodium bisulfate: 10-20% Molybdic acid: 5-15% Citric acid: 5-15% Hach | ||
125 | 9611 SC Silica Reagent 2 (cat 2035802) | 4 | 2l/chai | Mã sản phẩm: 2035802. Công thức hoá học: Citric acid-surfactant, Hach | ||
126 | 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002) | 4 | 1.8l/chai | 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002) | ||
127 | 9610 SC Silica Reagent 4 (cat 2037502) | 4 | 2l/chai | Mã sản phẩm: 2036002, Hach |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 15 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 7 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur | 7 | 10g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 5 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Giấy Congo red | 15 | 4.8m/cuộn | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR® | 1 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 26 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 8 | 50ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 1 | 100ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur | 15 | 100g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis | 5 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 27 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 17 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 60 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Stablcal® Turbidity Standard | 3 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 15 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Conductivity Standard 84µS/cm | 15 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur | 2 | 10g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 15 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | 100g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 1 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Ammonium metavanadate | 8 | 100g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 25 | 100 gói/túi | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 3 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18) | 10 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86) | 8 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01) | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21) | 10 | 250ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00) | 8 | 250ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01) | 5 | 250ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14) | 7 | 4.8m/cuộn/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Silicon standard solution 1000mg/l Si | 4 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Potassium Hydroxide | 2 | 1kg/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Dầu dung môi | 3 | 145kg/phuy | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 | 20 | hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis | 90 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Isopropyl alcohol | 30 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L)) | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L)) | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Toluene AR for analysis | 9 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Barium hydroxide octahydrate | 2 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis | 2 | 5g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Hydrogen peroxide | 2 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes | 2 | 30ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | pH | 72 | 1 gói | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | pH | 72 | 1 gói | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Hydranal coulomat AG (34836) | 12 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Hydranal coulomat CG (34840) | 2 | (10x5ml) /hộp 50ml | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% | 1 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire, TQ | 50 | 500 sợi/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm | 5 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Đá bọt | 4 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur | 2 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% | 4 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Iron standard solution 1000ppm Fe | 4 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Potassium chromate | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Nước tinh khiết | 7 | 1L/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Chloride standard solution traceable to SRM from NIST NaCl in H₂O 1000 mg/l Cl Certipur® | 4 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. | 1 | 100 tờ/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm) | 10 | 600 tờ/hộp | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S | 2 | 30ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate | 2 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Potassium dihydrogen phosphate | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | di-Sodium oxalate | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Silver sulfate | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Kali hydrogen phthalate | 2 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | di-Sodium tetraborate decahydrate | 2 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Sodium carbonate | 2 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid | 2 | 25g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | L(+)-Tartaric acid | 2 | 1kg/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Sodium sulfite anhydrous for analysis | 2 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Sodium bisulfite | 7 | 500g/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Iso Propanol tiêu chuẩn AR | 1 | 4l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | KOH tiêu chuẩn AR | 2 | 1kg/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l | 5 | Ống | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l | 15 | Ống | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 15 | Ống | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® | 5 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Hóa chất Antimon kali tartrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O (Potassium antimonyl tartrate trihydrate). | 8 | 250g/Chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 REAGENT SET, SILICA ULR BULK RGTS | 70 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Test kit đo Photphat nước lò máy HACH DR6000 | 30 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Test kit đo hydrazin nước lò máy HACH DR6000 | 30 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Test kit đo Sắt nước lò máy HACH DR6000 | 50 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Test kit đo TOC máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | MR TOC RGT SET | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | TOC, HR TNT RGT SET | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Test kit đo Mangan máy HACH DR6000 | 15 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Test kit đoThủy Ngân máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Test kit đo Chì máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Test kit đo Đồng máy HACH DR6000 | 20 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Test kit đo Kẽm máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Test kit đo Niken máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Test kit đo Crom (IV) máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Test kit đo Crom (VI) máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Test kit đo Xianua máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | CYANIDE DISTILLATION APPAR SET | 1 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | DISTILLATION APPARATUS SET | 1 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Test kit đo amoni (tính theo nito) máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Test kit đo tổng nito máy HACH DR6000 | 10 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | RGT SET, TNT HR TOTAL NITROGEN | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Test kit đo tổng photpho tính theo P máy HACH DR6000 | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR | 5 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Test kitSulphate máy HACH DR6000 | 8 | Bộ | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Hóa chất Axit HNO3 | 5 | 500ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Chuẩn TAN 0.1mg/g KOH, REAGECON - IRELAND | 4 | 125g | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte. | 4 | 30ml/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902) | 4 | 2l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | 9610 SC Silica Reagent 1 (cat 2035702) | 4 | 2l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | 9611 SC Silica Reagent 2 (cat 2035802) | 4 | 2l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002) | 4 | 1.8l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | 9610 SC Silica Reagent 4 (cat 2037502) | 4 | 2l/chai | tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | - CAS: 64197.- Công thức hóa học CH3COOH- Assay (alkalimetric, CH3COOH) ≥99.8%- Identity: passes test- Acetaldehyde ≤ 2 ppm- Acetic anhydride ≤ 100 ppm- Chloride ≤ 0.4 ppm- Phosphate ≤ 0.4 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Sulfate ≤ 0.4 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.005 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.020 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Evaporation residue ≤ 5 ppm- Substances reducing potassium dichromate: passes test- Substances reducing potassium permanganate ≤ 20 ppm- Water ≤ 0.2%- Hạn sử dụng in trên nhãn sản phẩm- Mã 1000631000 | ||
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 20 | 1L/chai | - Assay (acidimetric, NH3): 28÷30%- Identity: passes test- Appearance of solution: passes test- Relative density (d 20/20): 0.892÷0.910- Carbonate (as CO2) ≤ 10 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.3 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Silicate (as SiO2) ≤ 5 ppm- Sulphate (SO4) ≤ 2 ppm- Sulphide (S) ≤ 0.2 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.500 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.500 ppm- Fe (Iron) ≤0.1 ppm- Pyridine and related substances ≤ 2 ppm- Substances reducing potassium permanganate ≤5 ppm- Residue after ignition ≤ 10 ppm- Non Volatile matter ≤ 10 ppm- Mã 1054231000 | ||
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 15 | 500g/chai | - CAS: 631618.- Công thức hóa học CH3COONH4 - Assay(acidimetric, CH3COONH4) ≥98.0%- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%, water, 25°C): 6.7÷7.3- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.001%- Sulfate (SO4) ≤ 0.001%.- Heavy metal (as Pb) ≤ 0.0002%- Ca (Calcium) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Substance reducing potassium permanganate (as formic acid) ≤ 0.005%- Water ≤ 2.0%- Mã 1011160500 | ||
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 7 | 250g/Chai | Cas: 5470-11-1 - Công thức hóa học HONH3Cl- Assay(manganometric, HONH3Cl) ≥ 99.0%- pH value (5%, water): 2.5÷3.5- Titrable free acid ≤ 0.25 meq/g- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Heavy metal (ACS) ≤ 0.0005%- Cu (copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤0.0005%- NH4 (ammonium): passes test- Pb (Lead) ≤ 0.0005%- Total sulfur (as sulfate) ≤0.005%- Residue on ignition (as sulfate) ≤0.01%- Mã 1046160250 | ||
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur | 7 | 10g/chai | - CAS: 18851337- Molar mass 234.69 g/mol- Assay (alkalimetric, calculated on anhydrous) ≥ 99.5%- Identity (IRspectrum): passes test- Melting point: about 215°C, with decomposition- Substances insoluble in water: passes test- Sulfate ash ≤ 0.2%- Water (according to Karl Fischer): 7.0÷8.5%- Suitability as indicator: passes test- Sensitivity test (at Iron II ions): passes test- MÃ 1072230010 | ||
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 5 | 1L/chai | - Assay (alkalimetric): 37.0÷38.0%- Identity: passes test- Color ≤ 10 Hazen- Bromide (Br) ≤ 50 ppm- Free Chlorine (Cl) ≤ 0.4 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfite (SO3) ≤0.5 ppm- Heavy metal (as Pb) ≤ 1 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (aluminium) ≤0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤0.100 ppm- K (Potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- MÃ 1003171000 | ||
7 | Giấy Congo red | 15 | 4.8m/cuộn | MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur. | ||
8 | Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR® | 1 | 500ml/chai | Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 | ||
9 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis | 26 | 1L/chai | - CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000 7455+75 mg/L KCl (0.1M). | ||
10 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl | 8 | 50ml/chai | 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426) | ||
11 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF | 1 | 100ml/chai | Hydrazine standard solution 1.0M in THF Code: 751855-100ML | ||
12 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur | 15 | 100g/chai | - CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100 | ||
13 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis | 5 | 500g/chai | - CAS: 7783859- Công thức hóa học (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O - Quy cách 500g/ chai. - Assay (manganometric): 99.0÷101.5%- pH value (5%, water): 3.0÷5.0- Chloride (Cl) ≤ 0.001%- Phosphate (PO4) ≤ 0.002%- Iron (III) salt (Fe3+) ≤ 0.02%- Cu (copper) ≤ 0.002%- Ca (calcium) ≤ 0.002%- K (potassium) ≤ 0.01%- Mn (Manganese) ≤ 0.05%- Na (sodium) ≤ 0.01%- Pb (Lead) ≤ 0.001%- Zn (Zinc) ≤ 0.003%- Mã 1037920500 | ||
14 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 27 | 250g/Chai | - CAS No. 12054852- Công thức hóa học (NH4)6Mo7O24. 4H2O.- Assay (as MoO3): 81÷83%- Assay ((NH4)6Mo7O24. 4H2O) ≥99.0%- Insoluble matter ≤0.005%- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) passes test- Phosphate (PO4) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤0.005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Cu (Copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0005%- Mg (Magnesium) ≤0.005%- K (potassium) ≤ 0.002%- Na (sodium) ≤ 0.01%- MÃ 1011820250 | ||
15 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 17 | 500g/chai | - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500 | ||
16 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO | 60 | 1L/chai | - CAS: 7664939- Công thức hóa học H2SO4 - Assay (alkalimetric): 95÷97%- Color ≤ 10 Hazen- Chloride (Cl) ≤ 0.1 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 0.2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Ag (siliver) ≤ 0.010 ppm- Al (aluminium) ≤ 0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Au (gold) ≤ 0.050 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.100 ppm- K (potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- NH4 (Ammonium) ≤ 1 ppm- Ni (nickel) ≤ 0.020 ppm- Residue on ignition ≤ 3 ppm- Ngày hết hạn: xem trên nhãn sản phẩm- Catalogue number: 1007311000 | ||
17 | Stablcal® Turbidity Standard | 3 | 500ml/chai | 1000 NTU Mã sản phẩm: 2660649 | ||
18 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | 10 NTU Mã sản phẩm: 2659949 | ||
19 | Stablcal® Turbidity Standard | 4 | 500ml/chai | 100 NTU Mã sản phẩm: 2660249 | ||
20 | Conductivity Standard 1413µS/cm | 15 | 500ml/chai | 1413µS/cm Mã: HI7031L | ||
21 | Conductivity Standard 84µS/cm | 15 | 500ml/chai | 84µS/cm Mã: HI-7033L | ||
22 | Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur | 2 | 10g/chai | - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025 | ||
23 | Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025 | ||
24 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 77098- Công thức hóa học C20H14O4 - Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of the alcoholic solution (10 g/l ethanol): passes test- Absorption maximum lmax. (buffer pH 9.8): 551 ÷554 nm - Transition range: pH 8.2 ÷pH 9.8 (almost colorless – red – vilolet)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (105°C): ≤ 1%- MÃ 1072330025 | ||
25 | Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 493527- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution (1 g/l; ethanol): passes test- Absorption maximum (buffer pH 4.5): 523 ÷526 nm - Absorption maximum (buffer pH 6.2): 4.27 ÷ 437 nm- Transition range: pH 4.4 ÷pH 6.0 Red – yellow)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- MÃ 1060760025 | ||
26 | Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 1787617 - Công thức hóa học C20H12O7N3SNa- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution: passes test- Absorption maximum (buffer pH 10.0): 612÷616 nm - Suitability as indicator (for complexometric titration, ACS): passes test- Suitability as indicator (Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 7%- MÃ 1031700025 | ||
27 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 15 | 1L/chai | - CAS: 64175- Công thức hóa học C2H5OH- Purity (GC) ≥ 99.9%- Identity (IR): conforms- Color ≤10 Hazen- Solubility in water: conforms- Acidity or alkalinity ≤ 30 ppm- Titrable acid ≤ 0.0002 meq/g- Titrable base ≤ 0.0002 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.790÷0.793- Aldehydes (as Acetaldehyde) ≤ 0.001%- Substances reducing potassium permanganate(as O) ≤ 0.0002%- Substances reducing permanganate (ACS): conforms- Acetone (GC) ≤ 0.001%- Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0.05%- 2propanol (GC) ≤ 0.01%- Volatile impurities (GC) (Acetaldehyde and Acetal) ≤ 10 ppm- Volatile impurities (GC) (Benzene) ≤ 2ppm- Volatile impurities (GC) (Methanol) ≤ 100 ppm - Chloride (Cl) ≤0.3 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.3 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤ 0.1%- Evaporation residue ≤0.0005%- MÃ 1009831000 | ||
28 | Starch soluble GR for analysis ISO | 1 | 100g/chai | - CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100 | ||
29 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur | 2 | 250g/Chai | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 % In water insoluble matter ≤ 0.2 % Chloride (Cl) ≤ 0.02 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Total nitrogen (N) ≤ 0.003 % Cu (Copper) ≤ 0.001 % Fe (Iron) ≤ 0.002 % Pb (Lead) ≤ 0.002 % code: 1050820250 | ||
30 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 1 | 500g/chai | - CAS: 12125029- Công thức hóa học NH4Cl- Assay (argentometric) ≥ 99.8%- Identity: passes test- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%; water, 25°C): 4.5÷5.5- Nitrate (NO3) ≤ 0.0005%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0002%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Ca (Calcium) ≤ 0.0005%- Heavy metals (ACS) ≤ 0.0005%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Cu (copper) ≤ 0.0002%- K (potassium) ≤ 0.005%- Mg (Magnesium) ≤ 0.0005%- Pb (Lead) ≤ 0.0001%- Loss on drying (105°C) ≤ 1%- MÃ 1011450500 | ||
31 | Ammonium metavanadate | 8 | 100g/chai | Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur Assay (redox titration) ≥ 99.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.002 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Fe (Iron) ≤ 0.003 % Pb (Lead) ≤ 0.003 % code: 1012260100 | ||
32 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur | 2 | 25g/chai | - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100 | ||
33 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) | 25 | 100 gói/túi | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569 | ||
34 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- Mà 1198980500 | ||
35 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® | 2 | 500ml/chai | Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500 | ||
36 | Hydroquinone min 99.5% for analysis | 3 | 250g/Chai | Hydroquinone for synthesis code: 8223330250 Melting point 171°C to 174°C | ||
37 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% | 2 | 250g/Chai | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% Chloride(Cl)% ≤ ≤ 0.004 % Sulfate(SO4)% ≤ ≤ 0.01 % Metal chelate(Pb)% ≤ 0.001% Iron(Fe)% ≤ ≤ 0.0005 % Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005 % Cu (Copper) ≤ 0.0001 % Pb (Lead) ≤ 0.001 % In water insoluble matter ≤ 0.003 % code: 1084540250 | ||
38 | Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18) | 10 | 500ml/chai | pH 9.18 Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L | ||
39 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86) | 8 | 500ml/chai | pH 6.86 Độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L | ||
40 | Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01) | 2 | 500ml/chai | pH 4.01 Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L | ||
41 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21) | 10 | 250ml/chai | 9.21 Mã sản phẩm: 51350008 | ||
42 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00) | 8 | 250ml/chai | 7.00 Mã sản phẩm: 51350006 | ||
43 | Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01) | 5 | 250ml/chai | 4.01 Mã sản phẩm: 51350004 | ||
44 | Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14) | 7 | 4.8m/cuộn/hộp | từ 1-14 PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14 | ||
45 | Silicon standard solution 1000mg/l Si | 4 | 500ml/chai | Mã 1702360500 Silicon standard solution 1000mg/l Si Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur® | ||
46 | Potassium Hydroxide | 2 | 1kg/chai | - CAS: 1310583- Assay (acidimetric, KOH) ≥85%- Carbonate (as K2CO3) ≤1.0%- Chloride (Cl) ≤0.005%- Phosphate (PO4) ≤0.0005%- Silicate (SiO2) ≤0.005%- Sulfate (SO4) ≤0.0005%- Total Nitrogen (N) ≤0.0005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.0005%- Al (aluminium) ≤0.001%- Ca (calcium) ≤0.001%- Cu (copper) ≤0.0002%- Fe (Iron) ≤0.0005%- Na (sodium) ≤0.5%- MÃ 1050330500 | ||
47 | Dầu dung môi | 3 | 145kg/phuy | APF 80/100 - Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C | ||
48 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 | 20 | hộp | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 Catalog Number: 23-279045- Parr™ 3415 | ||
49 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis | 90 | 500ml/chai | Boiling range (oC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity(as H + ) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max | ||
50 | Isopropyl alcohol | 30 | 500ml/chai | Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm nhà bên đường, gặp ai cũng bàn thì ba năm không xong. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.