Thông báo mời thầu

Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020

Tìm thấy: 17:35 18/08/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
Gói thầu
Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 31/08/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:17 18/08/2020
đến
14:00 31/08/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 31/08/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
37.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng.


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 , địa chỉ: Ấp Mù U xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.


E-CDNT 10.1(g)
Không áp dụng.
E-CDNT 10.2(c)
Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 12 tháng hoặc theo Tiêu chuẩn của Nhà sản xuất
E-CDNT 15.2
- Bảo đảm thực hiện hợp đồng.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 37.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (Điện thoại: 0294 3923 013; Fax: 0294 3923 243).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (Điện thoại: 0294 3923 013; Fax: 0294 3923 243).
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Tổng công ty Phát điện 1; Địa chỉ: Tòa tháp B, số 11, Phố Cửa Bắc, Ba Đình Hà Nội
E-CDNT 34

20

20

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 20 1L/chai - CAS: 64197.- Công thức hóa học CH3COOH- Assay (alkalimetric, CH3COOH) ≥99.8%- Identity: passes test- Acetaldehyde ≤ 2 ppm- Acetic anhydride ≤ 100 ppm- Chloride ≤ 0.4 ppm- Phosphate ≤ 0.4 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Sulfate ≤ 0.4 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.005 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.020 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Evaporation residue ≤ 5 ppm- Substances reducing potassium dichromate: passes test- Substances reducing potassium permanganate ≤ 20 ppm- Water ≤ 0.2%- Hạn sử dụng in trên nhãn sản phẩm- Mã 1000631000
2 Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 20 1L/chai - Assay (acidimetric, NH3): 28÷30%- Identity: passes test- Appearance of solution: passes test- Relative density (d 20/20): 0.892÷0.910- Carbonate (as CO2) ≤ 10 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.3 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Silicate (as SiO2) ≤ 5 ppm- Sulphate (SO4) ≤ 2 ppm- Sulphide (S) ≤ 0.2 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.500 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.500 ppm- Fe (Iron) ≤0.1 ppm- Pyridine and related substances ≤ 2 ppm- Substances reducing potassium permanganate ≤5 ppm- Residue after ignition ≤ 10 ppm- Non Volatile matter ≤ 10 ppm- Mã 1054231000
3 Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 15 500g/chai - CAS: 631618.- Công thức hóa học CH3COONH4 - Assay(acidimetric, CH3COONH4) ≥98.0%- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%, water, 25°C): 6.7÷7.3- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.001%- Sulfate (SO4) ≤ 0.001%.- Heavy metal (as Pb) ≤ 0.0002%- Ca (Calcium) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Substance reducing potassium permanganate (as formic acid) ≤ 0.005%- Water ≤ 2.0%- Mã 1011160500
4 Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 7 250g/Chai Cas: 5470-11-1 - Công thức hóa học HONH3Cl- Assay(manganometric, HONH3Cl) ≥ 99.0%- pH value (5%, water): 2.5÷3.5- Titrable free acid ≤ 0.25 meq/g- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Heavy metal (ACS) ≤ 0.0005%- Cu (copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤0.0005%- NH4 (ammonium): passes test- Pb (Lead) ≤ 0.0005%- Total sulfur (as sulfate) ≤0.005%- Residue on ignition (as sulfate) ≤0.01%- Mã 1046160250
5 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur 7 10g/chai - CAS: 18851337- Molar mass 234.69 g/mol- Assay (alkalimetric, calculated on anhydrous) ≥ 99.5%- Identity (IRspectrum): passes test- Melting point: about 215°C, with decomposition- Substances insoluble in water: passes test- Sulfate ash ≤ 0.2%- Water (according to Karl Fischer): 7.0÷8.5%- Suitability as indicator: passes test- Sensitivity test (at Iron II ions): passes test- MÃ 1072230010
6 Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5 1L/chai - Assay (alkalimetric): 37.0÷38.0%- Identity: passes test- Color ≤ 10 Hazen- Bromide (Br) ≤ 50 ppm- Free Chlorine (Cl) ≤ 0.4 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfite (SO3) ≤0.5 ppm- Heavy metal (as Pb) ≤ 1 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (aluminium) ≤0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤0.100 ppm- K (Potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- MÃ 1003171000
7 Giấy Congo red 15 4.8m/cuộn MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur.
8 Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR® 1 500ml/chai Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500
9 Diisopropylamine min 98%AR for analysis 26 1L/chai - CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000 7455+75 mg/L KCl (0.1M).
10 Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl 8 50ml/chai 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426)
11 Hydrazine standard solution 1.0M in THF 1 100ml/chai Hydrazine standard solution 1.0M in THF Code: 751855-100ML
12 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur 15 100g/chai - CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100
13 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis 5 500g/chai - CAS: 7783859- Công thức hóa học (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O - Quy cách 500g/ chai. - Assay (manganometric): 99.0÷101.5%- pH value (5%, water): 3.0÷5.0- Chloride (Cl) ≤ 0.001%- Phosphate (PO4) ≤ 0.002%- Iron (III) salt (Fe3+) ≤ 0.02%- Cu (copper) ≤ 0.002%- Ca (calcium) ≤ 0.002%- K (potassium) ≤ 0.01%- Mn (Manganese) ≤ 0.05%- Na (sodium) ≤ 0.01%- Pb (Lead) ≤ 0.001%- Zn (Zinc) ≤ 0.003%- Mã 1037920500
14 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 27 250g/Chai - CAS No. 12054852- Công thức hóa học (NH4)6Mo7O24. 4H2O.- Assay (as MoO3): 81÷83%- Assay ((NH4)6Mo7O24. 4H2O) ≥99.0%- Insoluble matter ≤0.005%- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) passes test- Phosphate (PO4) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤0.005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Cu (Copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0005%- Mg (Magnesium) ≤0.005%- K (potassium) ≤ 0.002%- Na (sodium) ≤ 0.01%- MÃ 1011820250
15 Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 17 500g/chai - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500
16 Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO 60 1L/chai - CAS: 7664939- Công thức hóa học H2SO4 - Assay (alkalimetric): 95÷97%- Color ≤ 10 Hazen- Chloride (Cl) ≤ 0.1 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 0.2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Ag (siliver) ≤ 0.010 ppm- Al (aluminium) ≤ 0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Au (gold) ≤ 0.050 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.100 ppm- K (potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- NH4 (Ammonium) ≤ 1 ppm- Ni (nickel) ≤ 0.020 ppm- Residue on ignition ≤ 3 ppm- Ngày hết hạn: xem trên nhãn sản phẩm- Catalogue number: 1007311000
17 Stablcal® Turbidity Standard 3 500ml/chai 1000 NTU Mã sản phẩm: 2660649
18 Stablcal® Turbidity Standard 4 500ml/chai 10 NTU Mã sản phẩm: 2659949
19 Stablcal® Turbidity Standard 4 500ml/chai 100 NTU Mã sản phẩm: 2660249
20 Conductivity Standard 1413µS/cm 15 500ml/chai 1413µS/cm Mã: HI7031L
21 Conductivity Standard 84µS/cm 15 500ml/chai 84µS/cm Mã: HI-7033L
22 Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur 2 10g/chai - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025
23 Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025
24 Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai - CAS: 77098- Công thức hóa học C20H14O4 - Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of the alcoholic solution (10 g/l ethanol): passes test- Absorption maximum lmax. (buffer pH 9.8): 551 ÷554 nm - Transition range: pH 8.2 ÷pH 9.8 (almost colorless – red – vilolet)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (105°C): ≤ 1%- MÃ 1072330025
25 Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai - CAS: 493527- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution (1 g/l; ethanol): passes test- Absorption maximum (buffer pH 4.5): 523 ÷526 nm - Absorption maximum (buffer pH 6.2): 4.27 ÷ 437 nm- Transition range: pH 4.4 ÷pH 6.0 Red – yellow)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- MÃ 1060760025
26 Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai - CAS: 1787617 - Công thức hóa học C20H12O7N3SNa- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution: passes test- Absorption maximum (buffer pH 10.0): 612÷616 nm - Suitability as indicator (for complexometric titration, ACS): passes test- Suitability as indicator (Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 7%- MÃ 1031700025
27 Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 15 1L/chai - CAS: 64175- Công thức hóa học C2H5OH- Purity (GC) ≥ 99.9%- Identity (IR): conforms- Color ≤10 Hazen- Solubility in water: conforms- Acidity or alkalinity ≤ 30 ppm- Titrable acid ≤ 0.0002 meq/g- Titrable base ≤ 0.0002 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.790÷0.793- Aldehydes (as Acetaldehyde) ≤ 0.001%- Substances reducing potassium permanganate(as O) ≤ 0.0002%- Substances reducing permanganate (ACS): conforms- Acetone (GC) ≤ 0.001%- Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0.05%- 2propanol (GC) ≤ 0.01%- Volatile impurities (GC) (Acetaldehyde and Acetal) ≤ 10 ppm- Volatile impurities (GC) (Benzene) ≤ 2ppm- Volatile impurities (GC) (Methanol) ≤ 100 ppm - Chloride (Cl) ≤0.3 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.3 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤ 0.1%- Evaporation residue ≤0.0005%- MÃ 1009831000
28 Starch soluble GR for analysis ISO 1 100g/chai - CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100
29 Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 2 250g/Chai Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 % In water insoluble matter ≤ 0.2 % Chloride (Cl) ≤ 0.02 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Total nitrogen (N) ≤ 0.003 % Cu (Copper) ≤ 0.001 % Fe (Iron) ≤ 0.002 % Pb (Lead) ≤ 0.002 % code: 1050820250
30 Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1 500g/chai - CAS: 12125029- Công thức hóa học NH4Cl- Assay (argentometric) ≥ 99.8%- Identity: passes test- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%; water, 25°C): 4.5÷5.5- Nitrate (NO3) ≤ 0.0005%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0002%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Ca (Calcium) ≤ 0.0005%- Heavy metals (ACS) ≤ 0.0005%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Cu (copper) ≤ 0.0002%- K (potassium) ≤ 0.005%- Mg (Magnesium) ≤ 0.0005%- Pb (Lead) ≤ 0.0001%- Loss on drying (105°C) ≤ 1%- MÃ 1011450500
31 Ammonium metavanadate 8 100g/chai Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur Assay (redox titration) ≥ 99.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.002 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Fe (Iron) ≤ 0.003 % Pb (Lead) ≤ 0.003 % code: 1012260100
32 Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 2 25g/chai - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100
33 DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) 25 100 gói/túi DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569
34 Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® 2 500ml/chai Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- Mà 1198980500
35 Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® 2 500ml/chai Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500
36 Hydroquinone min 99.5% for analysis 3 250g/Chai Hydroquinone for synthesis code: 8223330250 Melting point 171°C to 174°C
37 Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% 2 250g/Chai Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% Chloride(Cl)% ≤ ≤ 0.004 % Sulfate(SO4)% ≤ ≤ 0.01 % Metal chelate(Pb)% ≤ 0.001% Iron(Fe)% ≤ ≤ 0.0005 % Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005 % Cu (Copper) ≤ 0.0001 % Pb (Lead) ≤ 0.001 % In water insoluble matter ≤ 0.003 % code: 1084540250
38 Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18) 10 500ml/chai pH 9.18 Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L
39 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86) 8 500ml/chai pH 6.86 Độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L
40 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01) 2 500ml/chai pH 4.01 Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L
41 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21) 10 250ml/chai 9.21 Mã sản phẩm: 51350008
42 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00) 8 250ml/chai 7.00 Mã sản phẩm: 51350006
43 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01) 5 250ml/chai 4.01 Mã sản phẩm: 51350004
44 Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14) 7 4.8m/cuộn/hộp từ 1-14 PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14
45 Silicon standard solution 1000mg/l Si 4 500ml/chai Mã 1702360500 Silicon standard solution 1000mg/l Si Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur®
46 Potassium Hydroxide 2 1kg/chai - CAS: 1310583- Assay (acidimetric, KOH) ≥85%- Carbonate (as K2CO3) ≤1.0%- Chloride (Cl) ≤0.005%- Phosphate (PO4) ≤0.0005%- Silicate (SiO2) ≤0.005%- Sulfate (SO4) ≤0.0005%- Total Nitrogen (N) ≤0.0005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.0005%- Al (aluminium) ≤0.001%- Ca (calcium) ≤0.001%- Cu (copper) ≤0.0002%- Fe (Iron) ≤0.0005%- Na (sodium) ≤0.5%- MÃ 1050330500
47 Dầu dung môi 3 145kg/phuy APF 80/100 - Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C
48 Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 20 hộp Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 Catalog Number: 23-279045- Parr™ 3415
49 Petroleum ether 60-90 AR for analysis 90 500ml/chai Boiling range (oC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity(as H + ) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max
50 Isopropyl alcohol 30 500ml/chai Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2
51 Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L)) 2 500ml/chai S60 Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L) Code: 150-600-302
52 Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L)) 2 500ml/chai S200 Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L) Code:150-600-232
53 Toluene AR for analysis 9 1L/chai Toluene for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. - CAS: 108883- Purity (GC) ≥ 99.9%- Color ≤10 Hazen- Acidity ≤ 0.0002 meq/g- Alkalinity ≤ 0.0006 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.865÷0.870- Boiling point: 109÷111°C- Chloride (Cl) ≤0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 1 ppm- Thiopene ≤ 0.0001%- Sulfur compounds (as S) ≤0.003%- Benzene (GC) ≤ 0.005%- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤0.03%- MÃ 1083251000
54 Barium hydroxide octahydrate 2 500ml/chai Barium hydroxide octahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. - CAS: 108883- Purity (GC) ≥ 99.9%- Color ≤10 Hazen- Acidity ≤ 0.0002 meq/g- Alkalinity ≤ 0.0006 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.865÷0.870- Boiling point: 109÷111°C- Chloride (Cl) ≤0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 1 ppm- Thiopene ≤ 0.0001%- Sulfur compounds (as S) ≤0.003%- Benzene (GC) ≤ 0.005%- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤0.03%- MÃ 1083251000
55 α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis 2 5g/chai α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis - Cas: 145506- Identity (IRspectrum): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (perchloric acid (0.1mol/l) in acetic acid): 622÷626 nm- Transition range: pH 8.0÷ pH 9.6 (apricot ÷ turquoise blue)- Loss on drying (105°C) ≤ 7%- Suitability as indicator (for nonaqueous titration): passes test- MÃ 1062020005
56 Hydrogen peroxide 2 1L/chai Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol®) for analysis EMSURE® ISO - Assay (manganometric) ≥30.0%- Colour ≤ 10 Hazen- Free acid (as H2SO4) ≤ 30 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.5 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 1ppm- Sulphate (SO4) ≤ 1 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 1 ppm- Total Nitrogen (N) ≤4 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.5 ppm- Ca (Calcium) ≤0.2 ppm- Cd (Cadmium) ≤0.01 ppm- Co (Cobalt) ≤0.01 ppm- Cr (chromium) ≤0.02 ppm- Cu (copper) ≤0.01 ppm- Fe (Iron) ≤0.05 ppm- K (Potassium) ≤0.1 ppm- Na (sodium) ≤0.1 ppm- Non volatile matter ≤ 50 ppm- Ngày hết hạn: in trên nhãn sản phẩm- MÃ 1072090500
57 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes 2 30ml/chai 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes Mã: HI7082
58 pH 72 1 gói 4.01 Dung dịch pH chuẩn 4.01. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =4.02 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH
59 pH 72 1 gói 9.18 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =9.18 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH
60 Hydranal coulomat AG (34836) 12 500ml/chai Mã sản phẩm: 34836 Dạng dung dịch lỏng.
61 Hydranal coulomat CG (34840) 2 (10x5ml) /hộp 50ml Mã sản phẩm: 34840 Dạng dung dịch chứa trong ống thuỷ tinh màu nâu. Một ống chứa 5ml dung dịch.
62 Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% 1 500g/chai Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% Catalogue Number: 1049360500 Công thức hoá học: KCl, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ min 99.5%
63 Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire, TQ 50 500 sợi/hộp Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire. Dây mồi đốt nhiệt trị dùng cho máy 5E-AC/PL Vật liệu: kim loại Chiều dài 1 sợi= 10cm/sợi Nhiệt lượng 1 sợi: 50J/sợi Đường kính của sợi: Φ 0.12mm NSX: Changsha Kaiyuan Instrument Co., LTD
64 Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm 5 500g/chai Hạt hút ẩm có chỉ thị màu xanh Cỡ hạt 1-3mm
65 Đá bọt 4 500g/chai Mã sản phẩm: 2034-1405 Daejung chemicals & metals
66 Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur 2 500g/chai Mã sản phẩm:1050430500. Công thức hoá học: KI, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99% Merck
67 Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% 4 250g/Chai Mã sản phẩm: 1065160500.Công thức hoá học: Na2S2O3.5H2O, dạng tinh thể màu trắng.Nồng độ: min 99.5% Merck
68 Iron standard solution 1000ppm Fe 4 500ml/chai Dung dịch chuẩnMã sản phẩm: 1197810500.Công thức hoá học: Fe3+, dạng dung dịch lỏng.Nồng độ: 1000ppm±10 Merck
69 Potassium chromate 2 250g/Chai Mã sản phẩm: 1049520250.Công thức hoá học: K2CrO4, dạng tinh thể màu vàng.Nồng độ: min 99.5% Merck
70 Nước tinh khiết 7 1L/chai Nước tinh khiết Mã sản phẩm:1012621000 Công thức hoá học: H2O Merck
71 Chloride standard solution traceable to SRM from NIST NaCl in H₂O 1000 mg/l Cl Certipur® 4 500ml/chai Mã sản phẩm:1198970500Công thức hoá học: Cl-, dung dịch chuẩn, dạng lỏng.Nồng độ: 990 - 1010 mg/l Merck
72 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1511125
73 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1521125
74 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. Mã sản phẩm: 1531125
75 Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm) 10 600 tờ/hộp Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm)
76 Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S 2 30ml/chai Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan dạng lỏng (30ml) Hanna HI7042S
77 di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate 2 500g/chai Mã sản phẩm: 1065790500 Công thức hoá học: Na2HPO4.12H2O, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99% Merck
78 Potassium dihydrogen phosphate 2 250g/Chai Mã sản phẩm:1048730250 Công thức hoá học: KH2PO4, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99.5% Merck
79 di-Sodium oxalate 2 250g/Chai Mã sản phẩm: 1065570250. Công thức hoá học: Na2C2O4, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 99.8% Merck
80 Silver sulfate 2 25g/chai Mã sản phẩm: 1015340050 Công thức hoá học: Ag2SO4, dung dịch chuẩn, dạng tinh thể.Nồng độ: min 98.5% Merck
81 Kali hydrogen phthalate 2 250g/Chai Kali hydrogen phthalate, AR, ≥ 99.5 % Mã sản phẩm: 1048740250. Công thức hoá học: C8H5KO4, dạng tinh thể, màu trắng.
82 di-Sodium tetraborate decahydrate 2 500g/chai Công thức hoá học: Na2B4O7.10H2O, dạng tinh thể, màu trắngNồng độ: 99.5%
83 Sodium carbonate 2 500g/chai Mã sản phẩm:1063920500 Công thức hoá học: Na2CO3, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: 99.9% Merck
84 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid 2 25g/chai Mã sản phẩm: 1000990025. Công thức hoá học: C10H9NO4S, dạng tinh thể.Nồng độ: min 96% Merck
85 L(+)-Tartaric acid 2 1kg/chai L(+)-Tartaric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code: 1008041000 Assay (alkalimetric) ≥ 99.5 % Chloride (Cl) ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄) ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm
86 Sodium sulfite anhydrous for analysis 2 500g/chai Mã sản phẩm: 1066570500. Công thức hoá học: Na2SO3, dạng tinh thể, màu trắng.Nồng độ: min 97% Merck
87 Sodium bisulfite 7 500g/chai Sodium bisulfite for ACS reagent code: 799394-500G assay ≥58.5% (SO2) chloride (Cl-): ≤0.02% Fe: ≤0.002%
88 Iso Propanol tiêu chuẩn AR 1 4l/chai Iso Propanol tiêu chuẩn AR Assay{(CH3)2CHOH} ≥ 99. 7% Density(20 centigrade) 0.784-0.786g/ml Acidity(as H + ) ≤ 0. 03mmol/100g MethaNOl(CH3OH) ≤ 0. 1% Iron(Fe) ≤ 0. 00001%
89 KOH tiêu chuẩn AR 2 1kg/chai KOH tiêu chuẩn AR Mã sản phẩm: 1050331000. Công thức hoá học: KOH, dạng tinh thể, màu trắngNồng độ: min 85% Merck
90 Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l 5 Ống Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l code: 1099920001
91 Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l 15 Ống Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l code: 1099590001
92 Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 15 Ống Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® code: 1099500001
93 Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® 5 500ml/chai Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® code: 1197700500
94 Hóa chất Antimon kali tartrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O (Potassium antimonyl tartrate trihydrate). 8 250g/Chai Potassium antimonyl tartrate trihydrate ACS reagent, ≥99% code: 383376-100G As: ≤0.015%
95 Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 REAGENT SET, SILICA ULR BULK RGTS 70 Bộ Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 Dải đo: 3 - 1000 µg/L as SiO2 100 test/bộ
96 Test kit đo Photphat nước lò máy HACH DR6000 30 Bộ - ee PHOSVER 3 PWD PLWS 10ML PK/100 - Dải đo: 0.02 - 2.50 mg/L PO4
97 Test kit đo hydrazin nước lò máy HACH DR6000 30 Bộ - HYDRAVER 2 REAGENT 100 TESTS MDB - Dải đo: 4 - 600 µg/L N₂H₂
98 Test kit đo Sắt nước lò máy HACH DR6000 50 Bộ - FERROZINE RGT SOLN PLWS PK/50 - Dải đo: 0.009 to 1.40 mg/L - Số lượng: 50 test/hộp
99 Test kit đo TOC máy HACH DR6000 10 Bộ - TOC, LR TNT RGT SET - Dải đo: 0.3 - 20.0 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ
100 MR TOC RGT SET 10 Bộ - Dải đo: 15 - 150 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ
101 TOC, HR TNT RGT SET 10 Bộ - Dải đo: 100 - 700 mg/L C - Số lượng: 25-50 test/bộ
102 Test kit đo Mangan máy HACH DR6000 15 Bộ - REAGENT SET, LR MANGANESE 10ML - Dải đo: 0.006 - 0.700 mg/L Mn - Số lượng: 50 test/bộ
103 Test kit đoThủy Ngân máy HACH DR6000 5 Bộ MERCURY RGT SET, COLD VAPOR EXT - Dải đo: 0.1 - 2.5 µg/L Hg - Số lượng: 25 test/bộ * Phân tích chỉ tiêu thủy ngân cần thêm bộ thủy tinh chưng cất bên dưới.
104 APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY 5 Bộ APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY
105 Test kit đo Chì máy HACH DR6000 10 Bộ - REAGENT SET, LEADTRAK KIT - Dải đo: 5 to 150 µg/L as Pb - Số lượng: 20 test/bộ
106 Test kit đo Đồng máy HACH DR6000 20 Bộ - REAGENT SET, COPPER 10ML - Dải đo: 2 - 210 µg/L Cu - Số lượng: 100 test/bộ
107 Test kit đo Kẽm máy HACH DR6000 5 Bộ - RGT SET, ZINC 20ML - Dải đo: 0.01 - 3.00 mg/L Zn - Số lượng: 100 test/bộ
108 Test kit đo Niken máy HACH DR6000 5 Bộ - REAGENT SET, COBALT/NICKEL 10ML - Dải đo: 0.006 - 1.000 mg/L Ni - Số lượng: 100 test/bộ
109 Test kit đo Crom (IV) máy HACH DR6000 5 Bộ - REAGENT SET, TOTAL CHROMIUM - Dải đo: 0.01 - 0.70 mg/L Cr - Số lượng: 100 test/bộ
110 Test kit đo Crom (VI) máy HACH DR6000 5 Bộ - ee CHROMAVER 3 PP 5 OR 10ML PK/100 - Dải đo: 0.01 - 0.70 mg/L Cr6+ - Số lượng: 100 test/gói
111 Test kit đo Xianua máy HACH DR6000 5 Bộ - Dải đo: 0.002 - 0.240 mg/L CN- - Số lượng: 100 test/bộ * Phân tích chỉ tiêu arsenic cần thêm bộ thủy tinh chưng cất bên dưới
112 CYANIDE DISTILLATION APPAR SET 1 Bộ CYANIDE DISTILLATION APPAR SET
113 DISTILLATION APPARATUS SET 1 Bộ DISTILLATION APPARATUS SET
114 Test kit đo amoni (tính theo nito) máy HACH DR6000 10 Bộ - rr REAGENT SET, NITROGEN-AMMONIA - Dải đo: 0.02-2.50 mg/L NH3-N - Số lượng: 250 test/bộ
115 Test kit đo tổng nito máy HACH DR6000 10 Bộ - ee RGT SET, TNT LR TOTAL NITROGEN - Dải đo: 0.5 - 25.0 mg/L N - Số lượng: 25-50 test/bộ
116 RGT SET, TNT HR TOTAL NITROGEN 5 Bộ - Dải đo: 2 - 150 mg/L N - Số lượng: 25-50 test/bộ
117 Test kit đo tổng photpho tính theo P máy HACH DR6000 5 Bộ -TNT, TOTAL PHOSPHORUS 50 TESTS - Dải đo: 0.06 - 3.50 mg/L PO
118 TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR 5 Bộ - Dải đo: 1.0 - 100.0 mg/L PO4 - Số lượng: 25-50 test/bộ
119 Test kitSulphate máy HACH DR6000 8 Bộ - SULFAVER 4, SULFATE RGT PK/100 - Dải đo: 2 to 70 mg/L SO4 - Số lượng: 100 test/gói
120 Hóa chất Axit HNO3 5 500ml/chai Assay(HNO 3 ) 65-68% Ignition residue(as Sulfate) ≤ 0. 0005% Chloride(Cl) ≤ 0. 00005% Sulfate(SO 4 ) ≤ 0. 0001% Iron(Fe) ≤ 0. 00002%
121 Chuẩn TAN 0.1mg/g KOH, REAGECON - IRELAND 4 125g Mã sản phẩm:TAN001. Dung dịch chuẩn TANNồng độ: 0.11mgKOH/g paragon Scientific
122 Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte. 4 30ml/chai Mã sản phẩm: 51350088. Công thức hoá học: LiCl 1M/EtOH, dung dịch châm điện cực.Nồng độ: 1M, Mettler
123 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902) 4 2l/chai 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902), hach
124 9610 SC Silica Reagent 1 (cat 2035702) 4 2l/chai Mã sản phẩm: 2035702Công thức hoá học: Sodium bisulfate: 10-20% Molybdic acid: 5-15% Citric acid: 5-15% Hach
125 9611 SC Silica Reagent 2 (cat 2035802) 4 2l/chai Mã sản phẩm: 2035802. Công thức hoá học: Citric acid-surfactant, Hach
126 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002) 4 1.8l/chai 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002)
127 9610 SC Silica Reagent 4 (cat 2037502) 4 2l/chai Mã sản phẩm: 2036002, Hach

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 20 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 20 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 15 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 7 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur 7 10g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Giấy Congo red 15 4.8m/cuộn tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR® 1 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Diisopropylamine min 98%AR for analysis 26 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl 8 50ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Hydrazine standard solution 1.0M in THF 1 100ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur 15 100g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis 5 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 27 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 17 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO 60 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Stablcal® Turbidity Standard 3 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Stablcal® Turbidity Standard 4 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Stablcal® Turbidity Standard 4 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Conductivity Standard 1413µS/cm 15 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Conductivity Standard 84µS/cm 15 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur 2 10g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 15 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Starch soluble GR for analysis ISO 1 100g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Ammonium metavanadate 8 100g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) 25 100 gói/túi tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Hydroquinone min 99.5% for analysis 3 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18) 10 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86) 8 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01) 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21) 10 250ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00) 8 250ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01) 5 250ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14) 7 4.8m/cuộn/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Silicon standard solution 1000mg/l Si 4 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Potassium Hydroxide 2 1kg/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Dầu dung môi 3 145kg/phuy tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 20 hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Petroleum ether 60-90 AR for analysis 90 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Isopropyl alcohol 30 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L)) 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Nhớt chuẩn (Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L)) 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Toluene AR for analysis 9 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Barium hydroxide octahydrate 2 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis 2 5g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Hydrogen peroxide 2 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes 2 30ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 pH 72 1 gói tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 pH 72 1 gói tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Hydranal coulomat AG (34836) 12 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Hydranal coulomat CG (34840) 2 (10x5ml) /hộp 50ml tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% 1 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire, TQ 50 500 sợi/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm 5 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Đá bọt 4 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur 2 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% 4 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Iron standard solution 1000ppm Fe 4 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Potassium chromate 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Nước tinh khiết 7 1L/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Chloride standard solution traceable to SRM from NIST NaCl in H₂O 1000 mg/l Cl Certipur® 4 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5A Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5B Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Giấy lọc định lượng, không tro, No.5C Advantec đường kính 125mm. Hàm lượng tro 0.01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose. 1 100 tờ/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Giấy lọc định lượng S-Pak, Membrane Filters: Filter type: 0,45µm, white gridđe 47mm; Quy cách: 150 tờ/gói, 1 hộp 4 gói. Cat. No.:HAWG047S6 (đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 0,45µm) 10 600 tờ/hộp tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S 2 30ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate 2 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Potassium dihydrogen phosphate 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 di-Sodium oxalate 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Silver sulfate 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Kali hydrogen phthalate 2 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 di-Sodium tetraborate decahydrate 2 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Sodium carbonate 2 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid 2 25g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 L(+)-Tartaric acid 2 1kg/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Sodium sulfite anhydrous for analysis 2 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Sodium bisulfite 7 500g/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Iso Propanol tiêu chuẩn AR 1 4l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 KOH tiêu chuẩn AR 2 1kg/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l 5 Ống tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Sodium hydroxide solution for 1000ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l 15 Ống tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 15 Ống tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® 5 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Hóa chất Antimon kali tartrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O (Potassium antimonyl tartrate trihydrate). 8 250g/Chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Test kit đo Silica nước lò máy HACH DR6000 REAGENT SET, SILICA ULR BULK RGTS 70 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Test kit đo Photphat nước lò máy HACH DR6000 30 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Test kit đo hydrazin nước lò máy HACH DR6000 30 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Test kit đo Sắt nước lò máy HACH DR6000 50 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Test kit đo TOC máy HACH DR6000 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 MR TOC RGT SET 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 TOC, HR TNT RGT SET 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Test kit đo Mangan máy HACH DR6000 15 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Test kit đoThủy Ngân máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 APPARATUS SET, COLD VAPR MERCURY 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Test kit đo Chì máy HACH DR6000 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106 Test kit đo Đồng máy HACH DR6000 20 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107 Test kit đo Kẽm máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108 Test kit đo Niken máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109 Test kit đo Crom (IV) máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110 Test kit đo Crom (VI) máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111 Test kit đo Xianua máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112 CYANIDE DISTILLATION APPAR SET 1 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113 DISTILLATION APPARATUS SET 1 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114 Test kit đo amoni (tính theo nito) máy HACH DR6000 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115 Test kit đo tổng nito máy HACH DR6000 10 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116 RGT SET, TNT HR TOTAL NITROGEN 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117 Test kit đo tổng photpho tính theo P máy HACH DR6000 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118 TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR 5 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
119 Test kitSulphate máy HACH DR6000 8 Bộ tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
120 Hóa chất Axit HNO3 5 500ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
121 Chuẩn TAN 0.1mg/g KOH, REAGECON - IRELAND 4 125g tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
122 Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte. 4 30ml/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
123 9610 SC Standard 1 Silica (cat 2035902) 4 2l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
124 9610 SC Silica Reagent 1 (cat 2035702) 4 2l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
125 9611 SC Silica Reagent 2 (cat 2035802) 4 2l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
126 9610 SC Silica Reagent 3, package (cat 2036002) 4 1.8l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
127 9610 SC Silica Reagent 4 (cat 2037502) 4 2l/chai tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U- xã Dân Thành - Thị Xã Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
20 1L/chai - CAS: 64197.- Công thức hóa học CH3COOH- Assay (alkalimetric, CH3COOH) ≥99.8%- Identity: passes test- Acetaldehyde ≤ 2 ppm- Acetic anhydride ≤ 100 ppm- Chloride ≤ 0.4 ppm- Phosphate ≤ 0.4 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Sulfate ≤ 0.4 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.005 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.020 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Evaporation residue ≤ 5 ppm- Substances reducing potassium dichromate: passes test- Substances reducing potassium permanganate ≤ 20 ppm- Water ≤ 0.2%- Hạn sử dụng in trên nhãn sản phẩm- Mã 1000631000
2 Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
20 1L/chai - Assay (acidimetric, NH3): 28÷30%- Identity: passes test- Appearance of solution: passes test- Relative density (d 20/20): 0.892÷0.910- Carbonate (as CO2) ≤ 10 ppm- Chloride (Cl) ≤ 0.3 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.5 ppm- Silicate (as SiO2) ≤ 5 ppm- Sulphate (SO4) ≤ 2 ppm- Sulphide (S) ≤ 0.2 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (Aluminium) ≤ 0.500 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.500 ppm- Fe (Iron) ≤0.1 ppm- Pyridine and related substances ≤ 2 ppm- Substances reducing potassium permanganate ≤5 ppm- Residue after ignition ≤ 10 ppm- Non Volatile matter ≤ 10 ppm- Mã 1054231000
3 Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
15 500g/chai - CAS: 631618.- Công thức hóa học CH3COONH4 - Assay(acidimetric, CH3COONH4) ≥98.0%- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%, water, 25°C): 6.7÷7.3- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.001%- Sulfate (SO4) ≤ 0.001%.- Heavy metal (as Pb) ≤ 0.0002%- Ca (Calcium) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Substance reducing potassium permanganate (as formic acid) ≤ 0.005%- Water ≤ 2.0%- Mã 1011160500
4 Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur
7 250g/Chai Cas: 5470-11-1 - Công thức hóa học HONH3Cl- Assay(manganometric, HONH3Cl) ≥ 99.0%- pH value (5%, water): 2.5÷3.5- Titrable free acid ≤ 0.25 meq/g- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Heavy metal (ACS) ≤ 0.0005%- Cu (copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤0.0005%- NH4 (ammonium): passes test- Pb (Lead) ≤ 0.0005%- Total sulfur (as sulfate) ≤0.005%- Residue on ignition (as sulfate) ≤0.01%- Mã 1046160250
5 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag. Ph Eur
7 10g/chai - CAS: 18851337- Molar mass 234.69 g/mol- Assay (alkalimetric, calculated on anhydrous) ≥ 99.5%- Identity (IRspectrum): passes test- Melting point: about 215°C, with decomposition- Substances insoluble in water: passes test- Sulfate ash ≤ 0.2%- Water (according to Karl Fischer): 7.0÷8.5%- Suitability as indicator: passes test- Sensitivity test (at Iron II ions): passes test- MÃ 1072230010
6 Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
5 1L/chai - Assay (alkalimetric): 37.0÷38.0%- Identity: passes test- Color ≤ 10 Hazen- Bromide (Br) ≤ 50 ppm- Free Chlorine (Cl) ≤ 0.4 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.5 ppm- Sulfite (SO3) ≤0.5 ppm- Heavy metal (as Pb) ≤ 1 ppm- Ag (Silver) ≤ 0.020 ppm- Al (aluminium) ≤0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Cu (copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤0.100 ppm- K (Potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- MÃ 1003171000
7 Giấy Congo red
15 4.8m/cuộn MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur.
8 Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l Na CertiPUR®
1 500ml/chai Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500
9 Diisopropylamine min 98%AR for analysis
26 1L/chai - CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000 7455+75 mg/L KCl (0.1M).
10 Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl
8 50ml/chai 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426)
11 Hydrazine standard solution 1.0M in THF
1 100ml/chai Hydrazine standard solution 1.0M in THF Code: 751855-100ML
12 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag. Ph Eur
15 100g/chai - CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100
13 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 99.5% AR for analysis
5 500g/chai - CAS: 7783859- Công thức hóa học (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O - Quy cách 500g/ chai. - Assay (manganometric): 99.0÷101.5%- pH value (5%, water): 3.0÷5.0- Chloride (Cl) ≤ 0.001%- Phosphate (PO4) ≤ 0.002%- Iron (III) salt (Fe3+) ≤ 0.02%- Cu (copper) ≤ 0.002%- Ca (calcium) ≤ 0.002%- K (potassium) ≤ 0.01%- Mn (Manganese) ≤ 0.05%- Na (sodium) ≤ 0.01%- Pb (Lead) ≤ 0.001%- Zn (Zinc) ≤ 0.003%- Mã 1037920500
14 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur
27 250g/Chai - CAS No. 12054852- Công thức hóa học (NH4)6Mo7O24. 4H2O.- Assay (as MoO3): 81÷83%- Assay ((NH4)6Mo7O24. 4H2O) ≥99.0%- Insoluble matter ≤0.005%- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Nitrate (NO3) passes test- Phosphate (PO4) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤0.005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Cu (Copper) ≤0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.0005%- Mg (Magnesium) ≤0.005%- K (potassium) ≤ 0.002%- Na (sodium) ≤ 0.01%- MÃ 1011820250
15 Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
17 500g/chai - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500
16 Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO
60 1L/chai - CAS: 7664939- Công thức hóa học H2SO4 - Assay (alkalimetric): 95÷97%- Color ≤ 10 Hazen- Chloride (Cl) ≤ 0.1 ppm- Nitrate (NO3) ≤ 0.2 ppm- Phosphate (PO4) ≤ 0.5 ppm- Ag (siliver) ≤ 0.010 ppm- Al (aluminium) ≤ 0.050 ppm- As (Arsenic) ≤ 0.010 ppm- Au (gold) ≤ 0.050 ppm- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.100 ppm- K (potassium) ≤ 0.100 ppm- Na (sodium) ≤ 0.300 ppm- NH4 (Ammonium) ≤ 1 ppm- Ni (nickel) ≤ 0.020 ppm- Residue on ignition ≤ 3 ppm- Ngày hết hạn: xem trên nhãn sản phẩm- Catalogue number: 1007311000
17 Stablcal® Turbidity Standard
3 500ml/chai 1000 NTU Mã sản phẩm: 2660649
18 Stablcal® Turbidity Standard
4 500ml/chai 10 NTU Mã sản phẩm: 2659949
19 Stablcal® Turbidity Standard
4 500ml/chai 100 NTU Mã sản phẩm: 2660249
20 Conductivity Standard 1413µS/cm
15 500ml/chai 1413µS/cm Mã: HI7031L
21 Conductivity Standard 84µS/cm
15 500ml/chai 84µS/cm Mã: HI-7033L
22 Methylene blue (C.I. 52015) Reag. Ph Eur
2 10g/chai - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025
23 Methyl orange (C.I. 13025) indicator ACS,Reag. Ph Eur
2 25g/chai - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025
24 Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur
2 25g/chai - CAS: 77098- Công thức hóa học C20H14O4 - Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of the alcoholic solution (10 g/l ethanol): passes test- Absorption maximum lmax. (buffer pH 9.8): 551 ÷554 nm - Transition range: pH 8.2 ÷pH 9.8 (almost colorless – red – vilolet)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (105°C): ≤ 1%- MÃ 1072330025
25 Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur
2 25g/chai - CAS: 493527- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution (1 g/l; ethanol): passes test- Absorption maximum (buffer pH 4.5): 523 ÷526 nm - Absorption maximum (buffer pH 6.2): 4.27 ÷ 437 nm- Transition range: pH 4.4 ÷pH 6.0 Red – yellow)- Transition range (according to ACS): passes test- Transition interval (according to Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- MÃ 1060760025
26 Eriochrome black T (C.I. 14645) indicator for complexometry ACS,Reag. Ph Eur
2 25g/chai - CAS: 1787617 - Công thức hóa học C20H12O7N3SNa- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Clarity of solution: passes test- Absorption maximum (buffer pH 10.0): 612÷616 nm - Suitability as indicator (for complexometric titration, ACS): passes test- Suitability as indicator (Reag. Ph Eur): passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 7%- MÃ 1031700025
27 Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
15 1L/chai - CAS: 64175- Công thức hóa học C2H5OH- Purity (GC) ≥ 99.9%- Identity (IR): conforms- Color ≤10 Hazen- Solubility in water: conforms- Acidity or alkalinity ≤ 30 ppm- Titrable acid ≤ 0.0002 meq/g- Titrable base ≤ 0.0002 meq/g- Density (d 20°C/20°C): 0.790÷0.793- Aldehydes (as Acetaldehyde) ≤ 0.001%- Substances reducing potassium permanganate(as O) ≤ 0.0002%- Substances reducing permanganate (ACS): conforms- Acetone (GC) ≤ 0.001%- Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0.05%- 2propanol (GC) ≤ 0.01%- Volatile impurities (GC) (Acetaldehyde and Acetal) ≤ 10 ppm- Volatile impurities (GC) (Benzene) ≤ 2ppm- Volatile impurities (GC) (Methanol) ≤ 100 ppm - Chloride (Cl) ≤0.3 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 0.3 ppm- Fe (Iron) ≤ 0.00001%- Cu (copper) ≤ 0.000002%- Pb (Lead) ≤ 0.00001%- Water ≤ 0.1%- Evaporation residue ≤0.0005%- MÃ 1009831000
28 Starch soluble GR for analysis ISO
1 100g/chai - CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100
29 Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
2 250g/Chai Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 % In water insoluble matter ≤ 0.2 % Chloride (Cl) ≤ 0.02 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Total nitrogen (N) ≤ 0.003 % Cu (Copper) ≤ 0.001 % Fe (Iron) ≤ 0.002 % Pb (Lead) ≤ 0.002 % code: 1050820250
30 Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
1 500g/chai - CAS: 12125029- Công thức hóa học NH4Cl- Assay (argentometric) ≥ 99.8%- Identity: passes test- Insoluble matter ≤ 0.005%- pH value (5%; water, 25°C): 4.5÷5.5- Nitrate (NO3) ≤ 0.0005%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0002%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Ca (Calcium) ≤ 0.0005%- Heavy metals (ACS) ≤ 0.0005%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Cu (copper) ≤ 0.0002%- K (potassium) ≤ 0.005%- Mg (Magnesium) ≤ 0.0005%- Pb (Lead) ≤ 0.0001%- Loss on drying (105°C) ≤ 1%- MÃ 1011450500
31 Ammonium metavanadate
8 100g/chai Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur Assay (redox titration) ≥ 99.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.002 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 % Fe (Iron) ≤ 0.003 % Pb (Lead) ≤ 0.003 % code: 1012260100
32 Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
2 25g/chai - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100
33 DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử)
25 100 gói/túi DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569
34 Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR®
2 500ml/chai Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1198980500
35 Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR®
2 500ml/chai Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500
36 Hydroquinone min 99.5% for analysis
3 250g/Chai Hydroquinone for synthesis code: 8223330250 Melting point 171°C to 174°C
37 Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%
2 250g/Chai Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% Chloride(Cl)% ≤ ≤ 0.004 % Sulfate(SO4)% ≤ ≤ 0.01 % Metal chelate(Pb)% ≤ 0.001% Iron(Fe)% ≤ ≤ 0.0005 % Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005 % Cu (Copper) ≤ 0.0001 % Pb (Lead) ≤ 0.001 % In water insoluble matter ≤ 0.003 % code: 1084540250
38 Buffer solution (Dung dịch hiệu chuẩn pH 9.18)
10 500ml/chai pH 9.18 Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L
39 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.86)
8 500ml/chai pH 6.86 Độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L
40 Buffer solution (Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01)
2 500ml/chai pH 4.01 Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L
41 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 9.21)
10 250ml/chai 9.21 Mã sản phẩm: 51350008
42 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 7.00)
8 250ml/chai 7.00 Mã sản phẩm: 51350006
43 Dung dịch pH chuẩn (Dung dịch pH chuẩn 4.01)
5 250ml/chai 4.01 Mã sản phẩm: 51350004
44 Giấy đo pH (PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14)
7 4.8m/cuộn/hộp từ 1-14 PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14
45 Silicon standard solution 1000mg/l Si
4 500ml/chai Mã 1702360500 Silicon standard solution 1000mg/l Si Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur®
46 Potassium Hydroxide
2 1kg/chai - CAS: 1310583- Assay (acidimetric, KOH) ≥85%- Carbonate (as K2CO3) ≤1.0%- Chloride (Cl) ≤0.005%- Phosphate (PO4) ≤0.0005%- Silicate (SiO2) ≤0.005%- Sulfate (SO4) ≤0.0005%- Total Nitrogen (N) ≤0.0005%- Heavy metal (as Pb) ≤0.0005%- Al (aluminium) ≤0.001%- Ca (calcium) ≤0.001%- Cu (copper) ≤0.0002%- Fe (Iron) ≤0.0005%- Na (sodium) ≤0.5%- MÃ 1050330500
47 Dầu dung môi
3 145kg/phuy APF 80/100 - Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C
48 Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100
20 hộp Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 1.0 gram pellets, bottle of 100 Catalog Number: 23-279045- Parr™ 3415
49 Petroleum ether 60-90 AR for analysis
90 500ml/chai Boiling range (oC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity(as H + ) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max
50 Isopropyl alcohol
30 500ml/chai Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:

  • Có quan hệ với 698 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 3MR-01: Cung cấp hóa chất thí nghiệm cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 305

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Làm nhà bên đường, gặp ai cũng bàn thì ba năm không xong. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây