Thông báo mời thầu

Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020

Tìm thấy: 11:34 11/09/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
Gói thầu
Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 21/09/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:54 09/09/2020
đến
14:00 21/09/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 21/09/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
31.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi mốt triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng.


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 , địa chỉ: Ấp Mù U xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.


E-CDNT 10.1(g)
Không áp dụng.
E-CDNT 10.2(c)
Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương V của E-HSMT. c) Bản gốc Chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng.
E-CDNT 12.2
- Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 12 tháng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243).
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234; Fax: 02466.941.235).
E-CDNT 34

20

20

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vòng bi NJ 316 ECJ 16 Cái Vòng bi SKF NJ 316 ECJ Các thông số cơ bản:- Tải trọng động: 300 kN;- Tải trọng tĩnh: 290 kN;- Vận tốc tham khảo: 4 300 v/ph;- Vận tốc giới hạn: 5 000 v/ph;
2 Vòng bi 23130 CC/W33 12 cái Vòng bi SKF 23130 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1200 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph;
3 Vòng bi 22236 CC/W33 4 cái Vòng bi SKF 22236 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 237 kN; - Tải trọng tĩnh: 1 560 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 600 v/ph;
4 Vòng bi NJ 232 ECML 4 cái Vòng bi SKF NJ 232 ECML Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 585 kN; - Tải trọng tĩnh: 680 kN; - Vận tốc tham khảo: 2400 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4000 v/ph;
5 Vòng bi 6310.0 6 cái Vòng bi SKF 6310 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph;
6 Vòng bi 6210.0 6 cái Vòng bi SKF 6210 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph;
7 Vòng bi 6212.0 4 cái Vòng bi SKF 6212 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8 000 v/ph;
8 Vòng bi 6217.0 8 cái Vòng bi SKF 6217 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 87.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 64 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5 600 v/ph;
9 Vòng bi NJ 217 ECJ 4 cái Vòng bi SKF NJ 217 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 190 kN; - Tải trọng tĩnh: 200 kN; - Vận tốc tham khảo: 4800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;
10 Vòng bi NJ 214 ECJ 4 cái Vòng bi SKF NJ 214 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 137 kN; - Tải trọng tĩnh: 137 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph;
11 Vòng bi NJ 219 ECJ 6 cái Vòng bi SKF NJ 219 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 255 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph;
12 Vòng bi 23138 CC/W33 4 cái Vòng bi SKF 23138 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 456 kN; - Tải trọng tĩnh: 2 080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 000 v/ph;
13 Vòng bi 6216.0 4 cái Vòng bi SKF 6216 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 72,8 kN; - Tải trọng tĩnh: 55 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 000 v/ph;
14 Vòng bi NJ 220 ECP 4 cái Vòng bi SKF NJ 220 ECP Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 285 kN; - Tải trọng tĩnh: 305 kN; - Vận tốc tham khảo: 4000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph;
15 Vòng bi 6206.0 6 cái Vòng bi SKF 6206 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 15 000 v/ph;
16 Vòng bi NJ 206 ECJ 2 cái Vòng bi SKF NJ 206 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 44 kN; - Tải trọng tĩnh: 36.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14000 v/ph;
17 Vòng bi 22232 CC/W33 6 cái Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph;
18 Vòng bi 6305.0 8 Cái Vòng bi SKF 6305 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 16000 v/ph;
19 Vòng bi 6205.0 4 Cái Vòng bi SKF 6205 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 18000 v/ph;
20 Vòng bi YAR 209-2F 8 Cái Vòng bi SKF YAR 209-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 33.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 4 300 v/ph;
21 Vòng bi YAR 218-2F 4 Cái Vòng bi SKF YAR 218-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 72 kN; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph;
22 Vòng bi 22222 EK 4 Cái Vòng bi SKF 22222 EK Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 572 kN; - Tải trọng tĩnh: 640 kN; - Vận tốc tham khảo: 3 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4 000 v/ph;
23 Vòng bi 22326 CCK/W33 4 Cái Vòng bi SKF 22326 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1176 kN; - Tải trọng tĩnh: 1320 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph;
24 Vòng bi 22330 CCK/W33 8 Cái Vòng bi SKF 22330 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1539 kN; - Tải trọng tĩnh: 1760 kN; - Vận tốc tham khảo: 1600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph;
25 Vòng bi 22232 CCK/W33 6 Cái Vòng bi SKF 22232 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph;
26 Vòng bi 22134 CCK/W33 6 Cái Vòng bi SKF 23134 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1086 kN; - Tải trọng tĩnh: 1500 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/p; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph;
27 Vòng bi 23036 CCK/W33 4 Cái Vòng bi SKF 23036 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1250 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph;
28 Vòng bi 23040 CCK/W33 4 Cái Vòng bi SKF 23040 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1058 kN; - Tải trọng tĩnh: 1530 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph;
29 Vòng bi 23048 CCK/W33 6 Cái Vòng bi SKF 23048 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1340 kN; - Tải trọng tĩnh: 2080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 1900 v/ph;
30 Vòng bi N 315 ECM 2 Cái Vòng bi SKF N 315 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 280 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;
31 Vòng bi 7315 BECBM 4 Cái Vòng bi SKF 7315 BECBM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 132 kN; - Tải trọng tĩnh: 104 kN; - Vận tốc tham khảo: 5300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph;
32 Vòng bi 3310 A 2 Cái Vòng bi SKF 3310 A Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95 kN; - Tải trọng tĩnh: 69.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6000 v/ph;
33 Vòng bi 6324/C3 1 Cái Vòng bi SKF 6324/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 208 kN; - Tải trọng tĩnh: 186 kN; - Vận tốc tham khảo: 5600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph;
34 Vòng bi NU 226 ECM/C3 2 Cái Vòng bi SKF NU 226 ECM/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 415 kN; - Tải trọng tĩnh: 455 kN; - Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph;
35 Vòng bi 6226/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6226/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 156 kN; - Tải trọng tĩnh: 132 kN; - Vận tốc tham khảo: 5 600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3 600 v/ph;
36 Vòng bi 6219/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6219/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 114 kN; - Tải trọng tĩnh: 81.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph;
37 Vòng bi 6220/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6220/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 127 kN; - Tải trọng tĩnh: 93 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph;
38 Vòng bi NU 212 ECM 2 Cái Vòng bi SKF NU 212 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 108 kN; - Tải trọng tĩnh: 102 kN; - Vận tốc tham khảo: 6700 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
39 Vòng bi 6212-2Z/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6212-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 300 v/ph;
40 Vòng bi 6312/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6312/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 85.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 52 kN; - Vận tốc tham khảo: 11 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7 000 v/ph;
41 Vòng bi 6210-2Z/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6210-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph;
42 Vòng bi 6317/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6317/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 140 kN; - Tải trọng tĩnh: 96.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph;
43 Vòng bi 6309-2Z/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
44 Vòng bi 6307-2Z/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6307-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 19000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9500 v/ph;
45 Vòng bi 6310-2Z/C3 2 Cái Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph;
46 Vòng bi 6305-2RS1/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6305-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
47 Vòng bi 6205-2RSH/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph;
48 Vòng bi 6204-2RSH/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph;
49 Vòng bi NU 319 ECM 1 Cái Vòng bi SKF NU 319 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 390 kN; - Tải trọng tĩnh: 390 kN; - Vận tốc tham khảo: 3600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph;
50 Vòng bi 6203-2Z/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6203-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 38000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 19000 v/ph;
51 Vòng bi 6202-2Z/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6202-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 8.06 kN; - Tải trọng tĩnh: 3.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 43000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 22000 v/ph;
52 Vòng bi 6211-2Z/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6211-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 46.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 29 kN; - Vận tốc tham khảo: 14000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7000 v/ph
53 Vòng bi 6311/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6311/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 74.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 45 kN; - Vận tốc tham khảo: 12000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph;
54 Vòng bi 6213/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6213/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 58.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 40.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 12000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
55 Vòng bi 6315/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6315/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 119 kN; - Tải trọng tĩnh: 76.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 9000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5600 v/ph;
56 Vòng bi 6314/C3 4 Cái Vòng bi SKF 6314/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 111 kN; - Tải trọng tĩnh: 68 kN; - Vận tốc tham khảo: 9500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph;
57 Vòng bi 6206-2Z/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6206-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 12000 v/ph;
58 Vòng bi 6205-2Z/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6205-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14 000 v/ph;
59 Vòng bi 6202-2RSH/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6202-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 8.06 kN; - Tải trọng tĩnh: 3.75 kN; - Vận tốc giới hạn: 13000 v/ph;
60 Vòng bi 6203-2RSH/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6203-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc giới hạn: 12000 v/ph;
61 Vòng bi 6204-2RSH/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph;
62 Vòng bi 6208-2Z/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6208-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 32.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 18000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9000 v/ph;
63 Vòng bi 6209-2RS1/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6209-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph;
64 Vòng bi 6309-2RS1/C3 10 Cái Vòng bi SKF 6309-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph;
65 Vòng bi 6318/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6318/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 151 kN; - Tải trọng tĩnh: 108 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph;
66 Vòng bi 6316/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6316/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 130 kN; - Tải trọng tĩnh: 86.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;
67 Vòng bi 6306-2Z/C3 5 Cái Vòng bi SKF 6306-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 29.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 16 kN; - Vận tốc tham khảo: 20000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 11000 v/ph;
68 Vòng bi 6322/C3 4 Cái Vòng bi SKF 6322/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 203 kN; - Tải trọng tĩnh: 180 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3800 v/ph;

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vòng bi 16 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
2 Vòng bi 12 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
3 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
4 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
5 Vòng bi 6 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
6 Vòng bi 6 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
7 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
8 Vòng bi 8 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
9 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
10 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
11 Vòng bi 6 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
12 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
13 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
14 Vòng bi 4 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
15 Vòng bi 6 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
16 Vòng bi 2 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
17 Vòng bi 6 cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
18 Vòng bi 8 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
19 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
20 Vòng bi 8 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
21 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
22 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
23 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
24 Vòng bi 8 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
25 Vòng bi 6 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
26 Vòng bi 6 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
27 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
28 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
29 Vòng bi 6 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
30 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
31 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
32 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
33 Vòng bi 1 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
34 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
35 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
36 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
37 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
38 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
39 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
40 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
41 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
42 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
43 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
44 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
45 Vòng bi 2 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
46 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
47 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
48 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
49 Vòng bi 1 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
50 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
51 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
52 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
53 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
54 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
55 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
56 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
57 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
58 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
59 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
60 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
61 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
62 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
63 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
64 Vòng bi 10 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
65 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
66 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
67 Vòng bi 5 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày
68 Vòng bi 4 Cái Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh 90 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật: thực hiện các công việc của gói thầu như:Chịu trách nhiệm về kỹ thuật trong nghiệm thu sản phẩm và trong thời gian sử dụng và bảo hành hàng hóa. 1 Kỹ sư chuyên ngành cơ hoặc tương tương trở lên. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vòng bi
NJ 316 ECJ
16 Cái Vòng bi SKF NJ 316 ECJ Các thông số cơ bản:- Tải trọng động: 300 kN;- Tải trọng tĩnh: 290 kN;- Vận tốc tham khảo: 4 300 v/ph;- Vận tốc giới hạn: 5 000 v/ph;
2 Vòng bi
23130 CC/W33
12 cái Vòng bi SKF 23130 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1200 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph;
3 Vòng bi
22236 CC/W33
4 cái Vòng bi SKF 22236 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 237 kN; - Tải trọng tĩnh: 1 560 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 600 v/ph;
4 Vòng bi
NJ 232 ECML
4 cái Vòng bi SKF NJ 232 ECML Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 585 kN; - Tải trọng tĩnh: 680 kN; - Vận tốc tham khảo: 2400 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4000 v/ph;
5 Vòng bi
6310.0
6 cái Vòng bi SKF 6310 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph;
6 Vòng bi
6210.0
6 cái Vòng bi SKF 6210 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph;
7 Vòng bi
6212.0
4 cái Vòng bi SKF 6212 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8 000 v/ph;
8 Vòng bi
6217.0
8 cái Vòng bi SKF 6217 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 87.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 64 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5 600 v/ph;
9 Vòng bi
NJ 217 ECJ
4 cái Vòng bi SKF NJ 217 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 190 kN; - Tải trọng tĩnh: 200 kN; - Vận tốc tham khảo: 4800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;
10 Vòng bi
NJ 214 ECJ
4 cái Vòng bi SKF NJ 214 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 137 kN; - Tải trọng tĩnh: 137 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph;
11 Vòng bi
NJ 219 ECJ
6 cái Vòng bi SKF NJ 219 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 255 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph;
12 Vòng bi
23138 CC/W33
4 cái Vòng bi SKF 23138 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 456 kN; - Tải trọng tĩnh: 2 080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 000 v/ph;
13 Vòng bi
6216.0
4 cái Vòng bi SKF 6216 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 72,8 kN; - Tải trọng tĩnh: 55 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 000 v/ph;
14 Vòng bi
NJ 220 ECP
4 cái Vòng bi SKF NJ 220 ECP Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 285 kN; - Tải trọng tĩnh: 305 kN; - Vận tốc tham khảo: 4000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph;
15 Vòng bi
6206.0
6 cái Vòng bi SKF 6206 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 15 000 v/ph;
16 Vòng bi
NJ 206 ECJ
2 cái Vòng bi SKF NJ 206 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 44 kN; - Tải trọng tĩnh: 36.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14000 v/ph;
17 Vòng bi
22232 CC/W33
6 cái Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph;
18 Vòng bi
6305.0
8 Cái Vòng bi SKF 6305 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 16000 v/ph;
19 Vòng bi
6205.0
4 Cái Vòng bi SKF 6205 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 18000 v/ph;
20 Vòng bi
YAR 209-2F
8 Cái Vòng bi SKF YAR 209-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 33.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 4 300 v/ph;
21 Vòng bi
YAR 218-2F
4 Cái Vòng bi SKF YAR 218-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 72 kN; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph;
22 Vòng bi
22222 EK
4 Cái Vòng bi SKF 22222 EK Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 572 kN; - Tải trọng tĩnh: 640 kN; - Vận tốc tham khảo: 3 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4 000 v/ph;
23 Vòng bi
22326 CCK/W33
4 Cái Vòng bi SKF 22326 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1176 kN; - Tải trọng tĩnh: 1320 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph;
24 Vòng bi
22330 CCK/W33
8 Cái Vòng bi SKF 22330 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1539 kN; - Tải trọng tĩnh: 1760 kN; - Vận tốc tham khảo: 1600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph;
25 Vòng bi
22232 CCK/W33
6 Cái Vòng bi SKF 22232 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph;
26 Vòng bi
22134 CCK/W33
6 Cái Vòng bi SKF 23134 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1086 kN; - Tải trọng tĩnh: 1500 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/p; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph;
27 Vòng bi
23036 CCK/W33
4 Cái Vòng bi SKF 23036 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1250 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph;
28 Vòng bi
23040 CCK/W33
4 Cái Vòng bi SKF 23040 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1058 kN; - Tải trọng tĩnh: 1530 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph;
29 Vòng bi
23048 CCK/W33
6 Cái Vòng bi SKF 23048 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1340 kN; - Tải trọng tĩnh: 2080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 1900 v/ph;
30 Vòng bi
N 315 ECM
2 Cái Vòng bi SKF N 315 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 280 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;
31 Vòng bi
7315 BECBM
4 Cái Vòng bi SKF 7315 BECBM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 132 kN; - Tải trọng tĩnh: 104 kN; - Vận tốc tham khảo: 5300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph;
32 Vòng bi
3310 A
2 Cái Vòng bi SKF 3310 A Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95 kN; - Tải trọng tĩnh: 69.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6000 v/ph;
33 Vòng bi
6324/C3
1 Cái Vòng bi SKF 6324/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 208 kN; - Tải trọng tĩnh: 186 kN; - Vận tốc tham khảo: 5600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph;
34 Vòng bi
NU 226 ECM/C3
2 Cái Vòng bi SKF NU 226 ECM/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 415 kN; - Tải trọng tĩnh: 455 kN; - Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph;
35 Vòng bi
6226/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6226/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 156 kN; - Tải trọng tĩnh: 132 kN; - Vận tốc tham khảo: 5 600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3 600 v/ph;
36 Vòng bi
6219/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6219/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 114 kN; - Tải trọng tĩnh: 81.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph;
37 Vòng bi
6220/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6220/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 127 kN; - Tải trọng tĩnh: 93 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph;
38 Vòng bi
NU 212 ECM
2 Cái Vòng bi SKF NU 212 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 108 kN; - Tải trọng tĩnh: 102 kN; - Vận tốc tham khảo: 6700 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
39 Vòng bi
6212-2Z/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6212-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 300 v/ph;
40 Vòng bi
6312/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6312/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 85.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 52 kN; - Vận tốc tham khảo: 11 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7 000 v/ph;
41 Vòng bi
6210-2Z/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6210-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph;
42 Vòng bi
6317/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6317/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 140 kN; - Tải trọng tĩnh: 96.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph;
43 Vòng bi
6309-2Z/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
44 Vòng bi
6307-2Z/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6307-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 19000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9500 v/ph;
45 Vòng bi
6310-2Z/C3
2 Cái Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph;
46 Vòng bi
6305-2RS1/C3
10 Cái Vòng bi SKF 6305-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph;
47 Vòng bi
6205-2RSH/C3
10 Cái Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph;
48 Vòng bi
6204-2RSH/C3
10 Cái Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph;
49 Vòng bi
NU 319 ECM
1 Cái Vòng bi SKF NU 319 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 390 kN; - Tải trọng tĩnh: 390 kN; - Vận tốc tham khảo: 3600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph;
50 Vòng bi
6203-2Z/C3
10 Cái Vòng bi SKF 6203-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 38000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 19000 v/ph;

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:

  • Có quan hệ với 698 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 265

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Bất cứ khi nào chúng ta cảm thấy mình chắc chắn đúng, đúng đến mức ta không chịu cởi mở với bất cứ thứ gì khác hay ai khác, ta sai ngay ở đó. Nó trở thành góc nhìn sai. Khi khổ đau xuất hiện, nó đến từ đâu? Nguyên nhân là góc nhìn sai, kết trái thành khổ đau. Nếu là góc nhìn đúng, nó sẽ không dẫn đến khổ đau. "

Thiền sư Ajahn Chah

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây