Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200922947-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20200922947-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3MR-06: Cung cấp vòng bi cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương V của E-HSMT. c) Bản gốc Chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1. Đại diện Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234; Fax: 02466.941.235). |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vòng bi | NJ 316 ECJ | 16 | Cái | Vòng bi SKF NJ 316 ECJ Các thông số cơ bản:- Tải trọng động: 300 kN;- Tải trọng tĩnh: 290 kN;- Vận tốc tham khảo: 4 300 v/ph;- Vận tốc giới hạn: 5 000 v/ph; | |
2 | Vòng bi | 23130 CC/W33 | 12 | cái | Vòng bi SKF 23130 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1200 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph; | |
3 | Vòng bi | 22236 CC/W33 | 4 | cái | Vòng bi SKF 22236 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 237 kN; - Tải trọng tĩnh: 1 560 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 600 v/ph; | |
4 | Vòng bi | NJ 232 ECML | 4 | cái | Vòng bi SKF NJ 232 ECML Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 585 kN; - Tải trọng tĩnh: 680 kN; - Vận tốc tham khảo: 2400 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4000 v/ph; | |
5 | Vòng bi | 6310.0 | 6 | cái | Vòng bi SKF 6310 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph; | |
6 | Vòng bi | 6210.0 | 6 | cái | Vòng bi SKF 6210 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph; | |
7 | Vòng bi | 6212.0 | 4 | cái | Vòng bi SKF 6212 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8 000 v/ph; | |
8 | Vòng bi | 6217.0 | 8 | cái | Vòng bi SKF 6217 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 87.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 64 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5 600 v/ph; | |
9 | Vòng bi | NJ 217 ECJ | 4 | cái | Vòng bi SKF NJ 217 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 190 kN; - Tải trọng tĩnh: 200 kN; - Vận tốc tham khảo: 4800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph; | |
10 | Vòng bi | NJ 214 ECJ | 4 | cái | Vòng bi SKF NJ 214 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 137 kN; - Tải trọng tĩnh: 137 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph; | |
11 | Vòng bi | NJ 219 ECJ | 6 | cái | Vòng bi SKF NJ 219 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 255 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph; | |
12 | Vòng bi | 23138 CC/W33 | 4 | cái | Vòng bi SKF 23138 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 456 kN; - Tải trọng tĩnh: 2 080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 000 v/ph; | |
13 | Vòng bi | 6216.0 | 4 | cái | Vòng bi SKF 6216 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 72,8 kN; - Tải trọng tĩnh: 55 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 000 v/ph; | |
14 | Vòng bi | NJ 220 ECP | 4 | cái | Vòng bi SKF NJ 220 ECP Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 285 kN; - Tải trọng tĩnh: 305 kN; - Vận tốc tham khảo: 4000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph; | |
15 | Vòng bi | 6206.0 | 6 | cái | Vòng bi SKF 6206 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 15 000 v/ph; | |
16 | Vòng bi | NJ 206 ECJ | 2 | cái | Vòng bi SKF NJ 206 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 44 kN; - Tải trọng tĩnh: 36.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14000 v/ph; | |
17 | Vòng bi | 22232 CC/W33 | 6 | cái | Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph; | |
18 | Vòng bi | 6305.0 | 8 | Cái | Vòng bi SKF 6305 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 16000 v/ph; | |
19 | Vòng bi | 6205.0 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6205 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 18000 v/ph; | |
20 | Vòng bi | YAR 209-2F | 8 | Cái | Vòng bi SKF YAR 209-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 33.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 4 300 v/ph; | |
21 | Vòng bi | YAR 218-2F | 4 | Cái | Vòng bi SKF YAR 218-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 72 kN; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph; | |
22 | Vòng bi | 22222 EK | 4 | Cái | Vòng bi SKF 22222 EK Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 572 kN; - Tải trọng tĩnh: 640 kN; - Vận tốc tham khảo: 3 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4 000 v/ph; | |
23 | Vòng bi | 22326 CCK/W33 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 22326 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1176 kN; - Tải trọng tĩnh: 1320 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph; | |
24 | Vòng bi | 22330 CCK/W33 | 8 | Cái | Vòng bi SKF 22330 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1539 kN; - Tải trọng tĩnh: 1760 kN; - Vận tốc tham khảo: 1600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph; | |
25 | Vòng bi | 22232 CCK/W33 | 6 | Cái | Vòng bi SKF 22232 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph; | |
26 | Vòng bi | 22134 CCK/W33 | 6 | Cái | Vòng bi SKF 23134 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1086 kN; - Tải trọng tĩnh: 1500 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/p; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph; | |
27 | Vòng bi | 23036 CCK/W33 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 23036 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1250 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph; | |
28 | Vòng bi | 23040 CCK/W33 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 23040 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1058 kN; - Tải trọng tĩnh: 1530 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph; | |
29 | Vòng bi | 23048 CCK/W33 | 6 | Cái | Vòng bi SKF 23048 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1340 kN; - Tải trọng tĩnh: 2080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 1900 v/ph; | |
30 | Vòng bi | N 315 ECM | 2 | Cái | Vòng bi SKF N 315 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 280 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph; | |
31 | Vòng bi | 7315 BECBM | 4 | Cái | Vòng bi SKF 7315 BECBM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 132 kN; - Tải trọng tĩnh: 104 kN; - Vận tốc tham khảo: 5300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph; | |
32 | Vòng bi | 3310 A | 2 | Cái | Vòng bi SKF 3310 A Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95 kN; - Tải trọng tĩnh: 69.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6000 v/ph; | |
33 | Vòng bi | 6324/C3 | 1 | Cái | Vòng bi SKF 6324/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 208 kN; - Tải trọng tĩnh: 186 kN; - Vận tốc tham khảo: 5600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph; | |
34 | Vòng bi | NU 226 ECM/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF NU 226 ECM/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 415 kN; - Tải trọng tĩnh: 455 kN; - Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph; | |
35 | Vòng bi | 6226/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6226/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 156 kN; - Tải trọng tĩnh: 132 kN; - Vận tốc tham khảo: 5 600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3 600 v/ph; | |
36 | Vòng bi | 6219/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6219/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 114 kN; - Tải trọng tĩnh: 81.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph; | |
37 | Vòng bi | 6220/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6220/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 127 kN; - Tải trọng tĩnh: 93 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph; | |
38 | Vòng bi | NU 212 ECM | 2 | Cái | Vòng bi SKF NU 212 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 108 kN; - Tải trọng tĩnh: 102 kN; - Vận tốc tham khảo: 6700 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
39 | Vòng bi | 6212-2Z/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6212-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 300 v/ph; | |
40 | Vòng bi | 6312/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6312/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 85.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 52 kN; - Vận tốc tham khảo: 11 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7 000 v/ph; | |
41 | Vòng bi | 6210-2Z/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6210-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph; | |
42 | Vòng bi | 6317/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6317/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 140 kN; - Tải trọng tĩnh: 96.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph; | |
43 | Vòng bi | 6309-2Z/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
44 | Vòng bi | 6307-2Z/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6307-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 19000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9500 v/ph; | |
45 | Vòng bi | 6310-2Z/C3 | 2 | Cái | Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph; | |
46 | Vòng bi | 6305-2RS1/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6305-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
47 | Vòng bi | 6205-2RSH/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph; | |
48 | Vòng bi | 6204-2RSH/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph; | |
49 | Vòng bi | NU 319 ECM | 1 | Cái | Vòng bi SKF NU 319 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 390 kN; - Tải trọng tĩnh: 390 kN; - Vận tốc tham khảo: 3600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph; | |
50 | Vòng bi | 6203-2Z/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 38000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 19000 v/ph; | |
51 | Vòng bi | 6202-2Z/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6202-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 8.06 kN; - Tải trọng tĩnh: 3.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 43000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 22000 v/ph; | |
52 | Vòng bi | 6211-2Z/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6211-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 46.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 29 kN; - Vận tốc tham khảo: 14000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7000 v/ph | |
53 | Vòng bi | 6311/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6311/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 74.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 45 kN; - Vận tốc tham khảo: 12000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph; | |
54 | Vòng bi | 6213/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6213/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 58.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 40.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 12000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
55 | Vòng bi | 6315/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6315/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 119 kN; - Tải trọng tĩnh: 76.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 9000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5600 v/ph; | |
56 | Vòng bi | 6314/C3 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6314/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 111 kN; - Tải trọng tĩnh: 68 kN; - Vận tốc tham khảo: 9500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph; | |
57 | Vòng bi | 6206-2Z/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6206-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 12000 v/ph; | |
58 | Vòng bi | 6205-2Z/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14 000 v/ph; | |
59 | Vòng bi | 6202-2RSH/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6202-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 8.06 kN; - Tải trọng tĩnh: 3.75 kN; - Vận tốc giới hạn: 13000 v/ph; | |
60 | Vòng bi | 6203-2RSH/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc giới hạn: 12000 v/ph; | |
61 | Vòng bi | 6204-2RSH/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph; | |
62 | Vòng bi | 6208-2Z/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6208-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 32.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 18000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9000 v/ph; | |
63 | Vòng bi | 6209-2RS1/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6209-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph; | |
64 | Vòng bi | 6309-2RS1/C3 | 10 | Cái | Vòng bi SKF 6309-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph; | |
65 | Vòng bi | 6318/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6318/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 151 kN; - Tải trọng tĩnh: 108 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph; | |
66 | Vòng bi | 6316/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6316/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 130 kN; - Tải trọng tĩnh: 86.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph; | |
67 | Vòng bi | 6306-2Z/C3 | 5 | Cái | Vòng bi SKF 6306-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 29.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 16 kN; - Vận tốc tham khảo: 20000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 11000 v/ph; | |
68 | Vòng bi | 6322/C3 | 4 | Cái | Vòng bi SKF 6322/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 203 kN; - Tải trọng tĩnh: 180 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3800 v/ph; |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vòng bi | 16 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
2 | Vòng bi | 12 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
3 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
4 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
5 | Vòng bi | 6 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
6 | Vòng bi | 6 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
7 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
8 | Vòng bi | 8 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
9 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
10 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
11 | Vòng bi | 6 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
12 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
13 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
14 | Vòng bi | 4 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
15 | Vòng bi | 6 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
16 | Vòng bi | 2 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
17 | Vòng bi | 6 | cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
18 | Vòng bi | 8 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
19 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
20 | Vòng bi | 8 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
21 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
22 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
23 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
24 | Vòng bi | 8 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
25 | Vòng bi | 6 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
26 | Vòng bi | 6 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
27 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
28 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
29 | Vòng bi | 6 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
30 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
31 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
32 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
33 | Vòng bi | 1 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
34 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
35 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
36 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
37 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
38 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
39 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
40 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
41 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
42 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
43 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
44 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
45 | Vòng bi | 2 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
46 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
47 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
48 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
49 | Vòng bi | 1 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
50 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
51 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
52 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
53 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
54 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
55 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
56 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
57 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
58 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
59 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
60 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
61 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
62 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
63 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
64 | Vòng bi | 10 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
65 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
66 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
67 | Vòng bi | 5 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
68 | Vòng bi | 4 | Cái | Kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải, ấp Mù U xã Dân Thành, thị xã Trà Vinh | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật: thực hiện các công việc của gói thầu như:Chịu trách nhiệm về kỹ thuật trong nghiệm thu sản phẩm và trong thời gian sử dụng và bảo hành hàng hóa. | 1 | Kỹ sư chuyên ngành cơ hoặc tương tương trở lên. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi |
NJ 316 ECJ
|
16 | Cái | Vòng bi SKF NJ 316 ECJ Các thông số cơ bản:- Tải trọng động: 300 kN;- Tải trọng tĩnh: 290 kN;- Vận tốc tham khảo: 4 300 v/ph;- Vận tốc giới hạn: 5 000 v/ph; | |
2 | Vòng bi |
23130 CC/W33
|
12 | cái | Vòng bi SKF 23130 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1200 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph; | |
3 | Vòng bi |
22236 CC/W33
|
4 | cái | Vòng bi SKF 22236 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 237 kN; - Tải trọng tĩnh: 1 560 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 600 v/ph; | |
4 | Vòng bi |
NJ 232 ECML
|
4 | cái | Vòng bi SKF NJ 232 ECML Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 585 kN; - Tải trọng tĩnh: 680 kN; - Vận tốc tham khảo: 2400 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4000 v/ph; | |
5 | Vòng bi |
6310.0
|
6 | cái | Vòng bi SKF 6310 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph; | |
6 | Vòng bi |
6210.0
|
6 | cái | Vòng bi SKF 6210 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 10 000 v/ph; | |
7 | Vòng bi |
6212.0
|
4 | cái | Vòng bi SKF 6212 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8 000 v/ph; | |
8 | Vòng bi |
6217.0
|
8 | cái | Vòng bi SKF 6217 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 87.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 64 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5 600 v/ph; | |
9 | Vòng bi |
NJ 217 ECJ
|
4 | cái | Vòng bi SKF NJ 217 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 190 kN; - Tải trọng tĩnh: 200 kN; - Vận tốc tham khảo: 4800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph; | |
10 | Vòng bi |
NJ 214 ECJ
|
4 | cái | Vòng bi SKF NJ 214 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 137 kN; - Tải trọng tĩnh: 137 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6300 v/ph; | |
11 | Vòng bi |
NJ 219 ECJ
|
6 | cái | Vòng bi SKF NJ 219 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 255 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph; | |
12 | Vòng bi |
23138 CC/W33
|
4 | cái | Vòng bi SKF 23138 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1 456 kN; - Tải trọng tĩnh: 2 080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2 000 v/ph; | |
13 | Vòng bi |
6216.0
|
4 | cái | Vòng bi SKF 6216 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 72,8 kN; - Tải trọng tĩnh: 55 kN; - Vận tốc tham khảo: 9 500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 000 v/ph; | |
14 | Vòng bi |
NJ 220 ECP
|
4 | cái | Vòng bi SKF NJ 220 ECP Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 285 kN; - Tải trọng tĩnh: 305 kN; - Vận tốc tham khảo: 4000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4500 v/ph; | |
15 | Vòng bi |
6206.0
|
6 | cái | Vòng bi SKF 6206 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 20.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 24 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 15 000 v/ph; | |
16 | Vòng bi |
NJ 206 ECJ
|
2 | cái | Vòng bi SKF NJ 206 ECJ Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 44 kN; - Tải trọng tĩnh: 36.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 14000 v/ph; | |
17 | Vòng bi |
22232 CC/W33
|
6 | cái | Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph; | |
18 | Vòng bi |
6305.0
|
8 | Cái | Vòng bi SKF 6305 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 16000 v/ph; | |
19 | Vòng bi |
6205.0
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 6205 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc tham khảo: 28000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 18000 v/ph; | |
20 | Vòng bi |
YAR 209-2F
|
8 | Cái | Vòng bi SKF YAR 209-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 33.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 21.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 4 300 v/ph; | |
21 | Vòng bi |
YAR 218-2F
|
4 | Cái | Vòng bi SKF YAR 218-2F Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95.6 kN; - Tải trọng tĩnh: 72 kN; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph; | |
22 | Vòng bi |
22222 EK
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 22222 EK Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 572 kN; - Tải trọng tĩnh: 640 kN; - Vận tốc tham khảo: 3 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4 000 v/ph; | |
23 | Vòng bi |
22326 CCK/W33
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 22326 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1176 kN; - Tải trọng tĩnh: 1320 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph; | |
24 | Vòng bi |
22330 CCK/W33
|
8 | Cái | Vòng bi SKF 22330 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1539 kN; - Tải trọng tĩnh: 1760 kN; - Vận tốc tham khảo: 1600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph; | |
25 | Vòng bi |
22232 CCK/W33
|
6 | Cái | Vòng bi SKF 22232 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1043 kN; - Tải trọng tĩnh: 1290 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph; | |
26 | Vòng bi |
22134 CCK/W33
|
6 | Cái | Vòng bi SKF 23134 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1086 kN; - Tải trọng tĩnh: 1500 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/p; - Vận tốc giới hạn: 2400 v/ph; | |
27 | Vòng bi |
23036 CCK/W33
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 23036 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 883 kN; - Tải trọng tĩnh: 1250 kN; - Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph; | |
28 | Vòng bi |
23040 CCK/W33
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 23040 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1058 kN; - Tải trọng tĩnh: 1530 kN; - Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph; | |
29 | Vòng bi |
23048 CCK/W33
|
6 | Cái | Vòng bi SKF 23048 CCK/W33 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 1340 kN; - Tải trọng tĩnh: 2080 kN; - Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 1900 v/ph; | |
30 | Vòng bi |
N 315 ECM
|
2 | Cái | Vòng bi SKF N 315 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 280 kN; - Tải trọng tĩnh: 265 kN; - Vận tốc tham khảo: 4500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph; | |
31 | Vòng bi |
7315 BECBM
|
4 | Cái | Vòng bi SKF 7315 BECBM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 132 kN; - Tải trọng tĩnh: 104 kN; - Vận tốc tham khảo: 5300 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph; | |
32 | Vòng bi |
3310 A
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 3310 A Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 95 kN; - Tải trọng tĩnh: 69.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 6000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6000 v/ph; | |
33 | Vòng bi |
6324/C3
|
1 | Cái | Vòng bi SKF 6324/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 208 kN; - Tải trọng tĩnh: 186 kN; - Vận tốc tham khảo: 5600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph; | |
34 | Vòng bi |
NU 226 ECM/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF NU 226 ECM/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 415 kN; - Tải trọng tĩnh: 455 kN; - Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph; | |
35 | Vòng bi |
6226/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6226/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 156 kN; - Tải trọng tĩnh: 132 kN; - Vận tốc tham khảo: 5 600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 3 600 v/ph; | |
36 | Vòng bi |
6219/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6219/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 114 kN; - Tải trọng tĩnh: 81.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph; | |
37 | Vòng bi |
6220/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6220/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 127 kN; - Tải trọng tĩnh: 93 kN; - Vận tốc tham khảo: 7500 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4800 v/ph; | |
38 | Vòng bi |
NU 212 ECM
|
2 | Cái | Vòng bi SKF NU 212 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 108 kN; - Tải trọng tĩnh: 102 kN; - Vận tốc tham khảo: 6700 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
39 | Vòng bi |
6212-2Z/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6212-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 36 kN; - Vận tốc tham khảo: 13 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6 300 v/ph; | |
40 | Vòng bi |
6312/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6312/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 85.2 kN; - Tải trọng tĩnh: 52 kN; - Vận tốc tham khảo: 11 000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7 000 v/ph; | |
41 | Vòng bi |
6210-2Z/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6210-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 37.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 23.2 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph; | |
42 | Vòng bi |
6317/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6317/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 140 kN; - Tải trọng tĩnh: 96.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 8000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 5000 v/ph; | |
43 | Vòng bi |
6309-2Z/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 55.3 kN; - Tải trọng tĩnh: 31.5 kN; - Vận tốc tham khảo: 15000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
44 | Vòng bi |
6307-2Z/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6307-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 35.1 kN; - Tải trọng tĩnh: 19 kN; - Vận tốc tham khảo: 19000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 9500 v/ph; | |
45 | Vòng bi |
6310-2Z/C3
|
2 | Cái | Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 65 kN; - Tải trọng tĩnh: 38 kN; - Vận tốc tham khảo: 13000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 6700 v/ph; | |
46 | Vòng bi |
6305-2RS1/C3
|
10 | Cái | Vòng bi SKF 6305-2RS1/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 23.4 kN; - Tải trọng tĩnh: 11.6 kN; - Vận tốc giới hạn: 7500 v/ph; | |
47 | Vòng bi |
6205-2RSH/C3
|
10 | Cái | Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 14.8 kN; - Tải trọng tĩnh: 7.8 kN; - Vận tốc giới hạn: 8500 v/ph; | |
48 | Vòng bi |
6204-2RSH/C3
|
10 | Cái | Vòng bi SKF 6204-2RSH/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 13.5 kN; - Tải trọng tĩnh: 6.55 kN; - Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph; | |
49 | Vòng bi |
NU 319 ECM
|
1 | Cái | Vòng bi SKF NU 319 ECM Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 390 kN; - Tải trọng tĩnh: 390 kN; - Vận tốc tham khảo: 3600 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph; | |
50 | Vòng bi |
6203-2Z/C3
|
10 | Cái | Vòng bi SKF 6203-2Z/C3 Các thông số cơ bản: - Tải trọng động: 9.95 kN; - Tải trọng tĩnh: 4.75 kN; - Vận tốc tham khảo: 38000 v/ph; - Vận tốc giới hạn: 19000 v/ph; |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất cứ khi nào chúng ta cảm thấy mình chắc chắn đúng, đúng đến mức ta không chịu cởi mở với bất cứ thứ gì khác hay ai khác, ta sai ngay ở đó. Nó trở thành góc nhìn sai. Khi khổ đau xuất hiện, nó đến từ đâu? Nguyên nhân là góc nhìn sai, kết trái thành khổ đau. Nếu là góc nhìn đúng, nó sẽ không dẫn đến khổ đau. "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.