Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3MR-07: Cung cấp các loại lọc dầu, lọc máy nén khí cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr 60 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 12.2 | Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 45.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng Công ty Phát điện 1. Đại diện chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Thú – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Điện thoại: 0294 3923 222 Fax: 0294 3923 243 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội. Số điện thoại: 024 66941324; |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Model: GA315W P/N 1621574299 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
2 | Lõi lọc dầu | 24 | Cái | Model: GA315W P/N: 1621737800 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ/Máy nén khi Tro bay | |
3 | Lõi lọc tách dầu | 6 | Cái | Model: GA315W P/N: 109211501 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
4 | Lõi lọc bộ trao đổi nhiệt | 5 | Cái | Model: GA315W P/N: 1614913980 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ/Máy nén khi Tro bay | |
5 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Model: GA315W PD 1050F P/N: 1624184407 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Bộ sấy máy nén khí điều khiển/Bộ sấy máy nén khí dịch vụ | |
6 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Model: GA315W DDp 1050F P/N: 1624184409 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Bộ sấy máy nén khí điều khiển/Bộ sấy máy nén khí dịch vụ | |
7 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Model: GA250W P/N: 1635040800 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khi Tro bay | |
8 | Lõi lọc tách dầu | 3 | Cái | Model: GA250W P/N: 1092113555 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khi Tro bay | |
9 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | Model bộ lọc: SLAF - 40HT- Capacity: 44Nm3/min- Woking Pressure: 0.75 MPa- Độ chính xác lõi lọc: 1um- Dầu dư: 1ppm- Inlet temperature: | Bộ sấy máy nén khí tro bay | |
10 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | - Model bộ lọc: SLAF - 40HA - Capacity: 44Nm3/min - Woking Pressure: 0.75 MPa - Độ chính xác lõi lọc: 0,01um - Dầu dư: 0,01ppm - Inlet temperature: | Bộ sấy máy nén khí tro bay | |
11 | Lõi lọc gió | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 1613872000 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
12 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 16227836 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
13 | Lõi lọc tách dầu | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 109200513 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
14 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 2901200315 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Bộ sấy máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
15 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 2901220415 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Bộ sấy máy nén khí điều khiển – dịch vụ | |
16 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: QD90 P/N: 29001200515 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | Bồn chứa khí nén | |
17 | Lõi lọc dầu | 18 | Cái | Mã lõi lọc: LH0160D020BN3HCPore diameter: 20μm NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | HT dầu bôi trơn/điều khiển các quạt PAF/FDF/IDF | |
18 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Mã lõi lọc: LH0330D020BN3HC Pore diameter: 20μm NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | IDF | |
19 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: DFDKBN/HC60QLC 5D1.1/0V-L24 Mã lõi lọc: 0060 D 005 BN4HC/-V Pore diameter: 5 Micron NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | Trạm dầu thủy lực máy nghiền | |
20 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: RFD ON 330DAL10D1.0/16V-L24 Mã lõi lọc: 0330 R 010 ON / -V Pore diameter: 10 Micron NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | Trạm dầu thủy lực máy nghiền | |
21 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: F3MPD240W16667 Mã lõi lọc: 25795 Pore diameter: 40 Micron NSX: PARKER, Xuất xứ: Mỹ | Máy nghiền | |
22 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Mã lõi lọc: 0160MA003BN NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | Trạm dầu thủy lực máy nghiền | |
23 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã lõi lọc: HC7500SKT8H NSX: PALL Coporation ULTIPORR III Xuất xứ: Trung Quốc | Máy nghiền | |
24 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Mã bộ lọc: TCR 4222711001 Mã lõi lọc: 306608 Pore diameter: 25 Micron NSX: Eaton Technologies GmbH Xuất xứ: EU ( Đức) | Bơm cấp điện | |
25 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Type: WU-F160X180PELEMENT TYPE: HDX - 160X180WSERNO. AJDHH2201019004Pressure class: 32MPaSwitch setting : 0,35MPaPower: AC 220V 0,2A; DC 24V 2A NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | HGT cơ cấu Hold & Close (GSU) | |
26 | Lõi lọc dầu | 2 | Cái | RF ON 110DC 10ES1.0 F1618487 NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | Căng cáp hệ thống trolley (GSU) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
2 | Lõi lọc dầu | 24 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
3 | Lõi lọc tách dầu | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
4 | Lõi lọc bộ trao đổi nhiệt | 5 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
5 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
6 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
7 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
8 | Lõi lọc tách dầu | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
9 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
10 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
11 | Lõi lọc gió | 4 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
12 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
13 | Lõi lọc tách dầu | 4 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
14 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
15 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
16 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
17 | Lõi lọc dầu | 18 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
18 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
19 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
20 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
21 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
22 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
23 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
24 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
25 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
26 | Lõi lọc dầu | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Model: GA315W P/N 1621574299 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
2 | Lõi lọc dầu | 24 | Cái | Model: GA315W P/N: 1621737800 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
3 | Lõi lọc tách dầu | 6 | Cái | Model: GA315W P/N: 109211501 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
4 | Lõi lọc bộ trao đổi nhiệt | 5 | Cái | Model: GA315W P/N: 1614913980 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
5 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Model: GA315W PD 1050F P/N: 1624184407 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
6 | Lõi lọc khí nén | 24 | Cái | Model: GA315W DDp 1050F P/N: 1624184409 Áp Suất Max: 16 Bar NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
7 | Lõi lọc khí | 6 | Cái | Model: GA250W P/N: 1635040800 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
8 | Lõi lọc tách dầu | 3 | Cái | Model: GA250W P/N: 1092113555 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
9 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | Model bộ lọc: SLAF - 40HT- Capacity: 44Nm3/min- Woking Pressure: 0.75 MPa- Độ chính xác lõi lọc: 1um- Dầu dư: 1ppm- Inlet temperature: | ||
10 | Lõi lọc khí nén | 6 | Cái | - Model bộ lọc: SLAF - 40HA - Capacity: 44Nm3/min - Woking Pressure: 0.75 MPa - Độ chính xác lõi lọc: 0,01um - Dầu dư: 0,01ppm - Inlet temperature: | ||
11 | Lõi lọc gió | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 1613872000 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
12 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 16227836 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
13 | Lõi lọc tách dầu | 4 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 109200513 NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
14 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 2901200315 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
15 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: GA11+FF P/N: 2901220415 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
16 | Lõi lọc khí nén | 3 | Cái | Model: QD90 P/N: 29001200515 Áp Suất Max: 16 Bar Nhiệt độ max: 60 độ C NSX; Atlas Copco, Xuất xứ: Bỉ | ||
17 | Lõi lọc dầu | 18 | Cái | Mã lõi lọc: LH0160D020BN3HCPore diameter: 20μm NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | ||
18 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Mã lõi lọc: LH0330D020BN3HC Pore diameter: 20μm NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | ||
19 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: DFDKBN/HC60QLC 5D1.1/0V-L24 Mã lõi lọc: 0060 D 005 BN4HC/-V Pore diameter: 5 Micron NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | ||
20 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: RFD ON 330DAL10D1.0/16V-L24 Mã lõi lọc: 0330 R 010 ON / -V Pore diameter: 10 Micron NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | ||
21 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã bộ lọc: F3MPD240W16667 Mã lõi lọc: 25795 Pore diameter: 40 Micron NSX: PARKER, Xuất xứ: Mỹ | ||
22 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Mã lõi lọc: 0160MA003BN NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức | ||
23 | Lõi lọc dầu | 6 | Cái | Mã lõi lọc: HC7500SKT8H NSX: PALL Coporation ULTIPORR III Xuất xứ: Trung Quốc | ||
24 | Lõi lọc dầu | 3 | Cái | Mã bộ lọc: TCR 4222711001 Mã lõi lọc: 306608 Pore diameter: 25 Micron NSX: Eaton Technologies GmbH Xuất xứ: EU ( Đức) | ||
25 | Lõi lọc dầu | 4 | Cái | Type: WU-F160X180PELEMENT TYPE: HDX - 160X180WSERNO. AJDHH2201019004Pressure class: 32MPaSwitch setting : 0,35MPaPower: AC 220V 0,2A; DC 24V 2A NSX: CHINA LEEMIN HYRALIC Xuất xứ: Trung Quốc | ||
26 | Lõi lọc dầu | 2 | Cái | RF ON 110DC 10ES1.0 F1618487 NSX: HYDAC, Xuất xứ: Đức |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có điều gì đó tuyệt diệu đang diễn ra. Chúng ta chỉ phải chọn nhìn thấy nó mà thôi. "
Katrina Mayer
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.