Thông báo mời thầu

Gói thầu số 4(2): Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 17:52 23/04/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Nâng cấp, cải tạo Trường THCS và Trường Tiểu học Nguyệt Ấn, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa
Tên gói thầu
Gói thầu số 4(2): Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh hỗ trợ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:00 03/05/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
QĐ số 142/QĐ-BQLDA
Ngày phê duyệt
23/04/2024 17:49
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Giám đốc Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ngọc Lặc
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:50 23/04/2024
đến
15:00 03/05/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình giáo dục, đào tạo

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 03/05/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
250.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/05/2024 (31/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ KẾT HỢP NHÀ LỚP HỌC TRƯỜNG THCS
1.1 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 14.037 100m3
1.2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 10.207 100m3
1.3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III 2.03 100m3
1.4 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 51.419 m3
1.5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 2.022 tấn
1.6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 8.181 tấn
1.7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm 10.129 tấn
1.8 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng 2.528 100m2
1.9 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 209.928 m3
1.10 Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm 0.273 tấn
1.11 Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK >18mm 2.489 tấn
1.12 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ cột 1.323 100m2
1.13 Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 12.173 m3
1.14 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 0.302 m3
1.15 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 1.061 m3
1.16 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 2.029 100m2
1.17 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm 0.045 tấn
1.18 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm 0.289 tấn
1.19 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 22.327 m3
1.20 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm đặc - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 112.353 m3
1.21 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 1.8 100m3
1.22 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40 51.429 m3
1.23 Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 43.947 m2
1.24 Ốp chân tường bằng gạch thẻ 43.947 m2
1.25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 1.383 tấn
1.26 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m 11.149 tấn
1.27 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 5.947 100m2
1.28 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 41.159 m3
1.29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 3.499 tấn
1.30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m 7.888 tấn
1.31 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m 11.679 tấn
1.32 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 8.246 100m2
1.33 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 66.842 m3
1.34 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 29.48 tấn
1.35 Ván khuôn gỗ sàn mái 17.529 100m2
1.36 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 223.445 m3
1.37 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.423 tấn
1.38 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m 0.605 tấn
1.39 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 1.287 100m2
1.40 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 9.819 m3
1.41 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.038 tấn
1.42 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm 1.001 tấn
1.43 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 11.219 m3
1.44 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 1.113 100m2
1.45 Ván khuôn gỗ, ván khuôn dầm thang 0.09 100m2
1.46 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 305.66 m3
1.47 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 24.555 m3
1.48 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 26.327 m3
1.49 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,0x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 11.409 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngọc Lặc như sau:

  • Có quan hệ với 165 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,41 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 88,46%, Tư vấn 10,90%, Phi tư vấn 0,64%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 897.155.929.703 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 895.152.112.783 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 4(2): Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 4(2): Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 43

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây