Thông báo mời thầu

Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư chấn thương chỉnh hình, ngoại thần kinh (559 danh mục)

Tìm thấy: 13:29 27/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Danh mục và dự toán mua sắm vật tư y tế bổ sung năm 2023-2024 của Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
Tên gói thầu
Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư chấn thương chỉnh hình, ngoại thần kinh (559 danh mục)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:00 17/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
4250/QĐ-BVTWCT
Ngày phê duyệt
27/12/2023 13:26
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:27 27/12/2023
đến
15:00 17/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 17/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.294.704.380 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ hai trăm chín mươi bốn triệu bảy trăm lẻ bốn nghìn ba trăm tám mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/01/2024 (14/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Trong chương V, STT 493, tên hàng hóa: Lưới vá sọ hình vuông 100x100cm , có thông số kỹ thuật là: Lưới vá sọ hình vuông 100 x 100 cm dùng với vít 1.5mm x 5.0mm. Đơn vị đo độ dài của miếng vá sọ hiện đang là cm, đề nghị Quý Bệnh viện xem xét lại thông số kỹ thuật của mặt hàng này có nhầm lẫn hay không. Xin cám ơn. Nội dung chi tiết trong công văn số 76/BVTWCT-KD đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: Cv 76.2024 lam ro G4.pdf
Ngày trả lời: 16:28 12/01/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Băng bó bột size lớn 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
2 Băng bó bột size nhỏ 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
3 Băng bó bột sợi thủy tinh 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
4 Băng bó bột sợi thủy tinh 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
5 Băng bột bó 10cm x 2.7m 117.000.000 117.000.000 0 12 tháng
6 Băng bột bó 15cm x 2.7m 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
7 Băng dán vết thương 10x10cm 5.900.000 5.900.000 0 12 tháng
8 Bộ cố định ngoài ba thanh 16.960.000 16.960.000 0 12 tháng
9 Bộ cố định ngoài cẳng chân 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
10 Bộ cố định ngoài cẳng chân không cản quang 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
11 Bộ cố định ngoài khung chậu 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
12 Bộ cố định ngoài kiểu 3 chiều 155.840.000 155.840.000 0 12 tháng
13 Bộ cố định ngoài mâm chày 44.280.000 44.280.000 0 12 tháng
14 Bộ cố định ngoài tay 10.456.000 10.456.000 0 12 tháng
15 Bộ cố định ngoài tay - đầu dưới xương quay 13.576.000 13.576.000 0 12 tháng
16 Bộ đinh đầu trên xương đùi chất liệu Titanium, các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
17 Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng các cỡ 432.000.000 432.000.000 0 12 tháng
18 Bộ khớp háng toàn phần, chuôi dài hybride, có vitamin E 670.000.000 670.000.000 0 12 tháng
19 Bộ khớp háng toàn phần, phủ HA toàn chuôi 1.470.000.000 1.470.000.000 0 12 tháng
20 Bộ khớp toàn phần phủ titanium nguyên chất 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
21 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ 124.000.000 124.000.000 0 12 tháng
22 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
23 Bộ xốp có phủ bạc cở lớn 177.000.000 177.000.000 0 12 tháng
24 Bộ xốp có phủ bạc cở trung 318.000.000 318.000.000 0 12 tháng
25 Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
26 Chất làm đầy bôi trơn khớp Hyaluronic Acid 2ml, có Sorbitol 224.000.000 224.000.000 0 12 tháng
27 Chất làm đầy bôi trơn khớp Hyaluronic Acid 4ml, có Sorbitol 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
28 Chất làm đầy bôi trơn khớp Sodium Hyaluronate 1% loại 2ml 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
29 Chỉ siêu bền dùng trong nội soi 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
30 Đĩa đệm góc nghiêng 280.000.000 280.000.000 0 12 tháng
31 Đinh nội tủy tích hợp xương đùi, xương chày dạng đặc. 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
32 Keo cầm máu trong phẫu thuật 385.000.000 385.000.000 0 12 tháng
33 Khớp háng bán phần không xi măng Chuôi dài 3 kích cỡ 135mm, 175mm và 215mm 912.000.000 912.000.000 0 12 tháng
34 Lưỡi đốt sóng cao tần theo dõi nhiệt dùng nội soi cột sống, kiểu 2 cổng 127.000.000 127.000.000 0 12 tháng
35 Miếng dán phẫu thuật có iod kháng khuẩn cỡ lớn 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 tháng
36 Miếng dán phẫu thuật có iod kháng khuẩn cỡ vừa 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
37 Nẹp cổ trước mỏng 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
38 Nẹp dọc 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
39 Nẹp dọc 2 đầu nối vít cổ sau 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
40 Nẹp dọc cho ốc Vít đa trục mổ ít xâm lấn 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
41 Nẹp kết nối bên (connector) 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
42 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, hợp kim titanium 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
43 Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
44 Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu titanium. 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
45 Nẹp khóa cánh tay 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
46 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi 65.450.000 65.450.000 0 12 tháng
47 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium 425.000.000 425.000.000 0 12 tháng
48 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo 56.370.000 56.370.000 0 12 tháng
49 Nẹp khóa đa hướng mắt xích 3.5mm 108.375.000 108.375.000 0 12 tháng
50 Nẹp khóa đa hướng titan mỏm khuỷu 37.020.000 37.020.000 0 12 tháng
51 Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ thân, dài 116/ 152/ 188/ 224/ 260mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro. 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
52 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
53 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải, các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
54 Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
55 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các cỡ, titan 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
56 Nẹp khóa mâm chày chữ L titan (trái/ phải, các cỡ) 239.400.000 239.400.000 0 12 tháng
57 Nẹp khóa Titan nén ép đầu trên xương quay dùng vít 2.7mm. 22.200.000 22.200.000 0 12 tháng
58 Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
59 Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
60 Nẹp khóa xương mác các cỡ 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
61 Nẹp nối ngang bắt liên kết 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
62 Nẹp nối rod 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
63 Nẹp xương bản hẹp xương cẳng chân/cánh tay 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
64 nẹp xương đòn có đầu móc 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
65 ốc khoá trong 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
66 Vít chỉ khâu sụn viền Vật liệu Hoàn toàn bằng chỉ siêu bền, đường kính 1.3mm 275.400.000 275.400.000 0 12 tháng
67 Vít chỉ khâu sụn viền Vật liệu PEEK tự tiêu các loại 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
68 Vít cổ chẩm 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
69 Vít cổ tự taro 855.000.000 855.000.000 0 12 tháng
70 Vít cột sống đa trục cơ chế khóa vít tuyến tính 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
71 Vít khóa 5.0 mm dài từ 28,30,32 đến 50mm 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
72 Vít khóa 5.0mm bằng thép không gỉ, tự taro 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
73 Vít khóa các cỡ 2.7mm/ 3.5mm/ 5.0mm 374.400.000 374.400.000 0 12 tháng
74 Vít khóa mini 1.5mm hoặc 2.0mm các cỡ 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
75 Vít khóa xương 2.4mm-3.5mm 53.250.000 53.250.000 0 12 tháng
76 Vít nắp khoá trong 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
77 Vít titan mini tự khoan, kích thước 2mmx 6 mm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
78 Vít xương cứng 4.5mm, dài 24-75mm 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
79 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1,75mm, dài các cỡ 24.500.000 24.500.000 0 12 tháng
80 Vít xương xốp 4,0mm; ren ngắn, dài các cỡ 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
81 Vít xương xốp đường kính 4,0 mm 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
82 Vít xương xốp đường kính 6,5mm, bước ren 16mm 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
83 Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm 37.350.000 37.350.000 0 12 tháng
84 Xương ghép nhân tạo dung tích 10cc 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
85 Keo cầm máu dạng sinh học 462.000.000 462.000.000 0 12 tháng
86 Keo cầm máu trong phẫu thuật 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
87 Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đường kính 32 - 36mm các cỡ 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
88 Khớp háng bán phần không xi măng, có vòng khóa chống trật 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 tháng
89 Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 tháng
90 Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Poly không xi măng các cỡ 1.090.000.000 1.090.000.000 0 12 tháng
91 Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Ceramic không xi măng các cỡ 1.640.000.000 1.640.000.000 0 12 tháng
92 Bộ khớp háng bán phần – không xi măng 1.999.600.000 1.999.600.000 0 12 tháng
93 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ canxi 2.880.000.000 2.880.000.000 0 12 tháng
94 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ canxi, lớp đệm kết hợp Vitamin E 2.300.000.000 2.300.000.000 0 12 tháng
95 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Poly Vitamin E 2.800.000.000 2.800.000.000 0 12 tháng
96 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ canxi, Ceramic On Ceramic 3.028.000.000 3.028.000.000 0 12 tháng
97 Khớp gối toàn phần nhân tạo hệ thống rãnh trượt khóa mâm chày với lớp đệm 1.550.000.000 1.550.000.000 0 12 tháng
98 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài. 1.340.000.000 1.340.000.000 0 12 tháng
99 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite 1.180.000.000 1.180.000.000 0 12 tháng
100 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng 1.500.000.000 1.500.000.000 0 12 tháng
101 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, Ceramic on PE 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 tháng
102 Nẹp dọc cột sống lưng 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
103 Đĩa đệm cong cột sống 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
104 Nẹp nối ngang 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
105 Vít cột sống đa trục 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
106 Vít đơn trục cột sống 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
107 Vít cột sống đơn trục đuôi dài kèm ốc khoá trong 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
108 Vít đa trục rỗng cột sống dùng cho bơm xi măng lối sau kèm vít khóa trong 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
109 Vít đa trục rổng nòng cột sống kèm ốc khoá trong 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
110 Đĩa đệm cột sống cổ 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
111 Đĩa đệm cột sống tự khóa kèm 2 vít 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
112 Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
113 Đĩa đệm cột sống thẳng 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
114 Vít bắt nẹp cổ lối trước 63.200.000 63.200.000 0 12 tháng
115 Đĩa đệm động cột sống cổ 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
116 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có khóa độc lập 126.750.000 126.750.000 0 12 tháng
117 Vít đa trục cột sống lưng ít xâm lấn qua da, kèm ốc khoá trong 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
118 Nẹp dọc uốn cong 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
119 Vít khóa đường kính 2.5 mm 89.000.000 89.000.000 0 12 tháng
120 Nẹp khóa Titanium xương cẳng chân 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
121 Nẹp khóa Titanium xương cánh tay 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
122 Vít khóa đường kính 2.7 mm 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
123 Nẹp khóa Titanium đầu trên xương cánh tay 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
124 Nẹp khóa Titanium xương cẳng tay 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
125 Nẹp khóa Titanium xương đùi 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
126 Vít khóa đường kính 3.5 mm 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
127 Vít khóa đường kính 5.0 mm 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
128 Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương quay 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
129 Nẹp khóa Titanium đầu ngoài xương đòn 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
130 Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
131 Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt trong 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
132 Nẹp khóa Titanium chữ S thân xương 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
133 Vít xương cứng 2.7mm 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
134 Nẹp khóa Titanium mắc xích 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
135 Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ T 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
136 Vít xương cứng 3.5mm 52.800.000 52.800.000 0 12 tháng
137 Vít xương cứng 4.5mm 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
138 Bộ đinh chốt nội tủy xương đùi chống xoay 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
139 Nẹp khóa Titanium đầu trên xương chày 51.500.000 51.500.000 0 12 tháng
140 Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cẳng chân mặt trong 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
141 Nẹp khóa Titanium đầu trên xương đùi 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
142 Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi 106.000.000 106.000.000 0 12 tháng
143 Nẹp khóa Titanium đầu xa xương mác 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
144 Vít xương xốp 6.5 mm 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
145 Nẹp khóa Titanium đầu gần xương quay 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
146 Vít rỗng xương xốp 4.0mm 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
147 Bộ đinh xương chày rỗng nòng chất liệu titanium 267.000.000 267.000.000 0 12 tháng
148 Bộ đinh xương đùi rỗng nòng chất liệu titanium 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
149 Vít nén rỗng 3.5 mm 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
150 Vít nén rỗng 4.5 mm 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
151 Vít khóa rỗng đầy ren 6.5 mm 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
152 Vít khóa rỗng đầy ren 2.5 mm 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
153 Vít khóa rỗng đầy ren 3.5 mm 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
154 Vít khóa rỗng đầy ren 5.0 mm 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
155 Nẹp khoá titanium xương mác 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
156 Bộ nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
157 Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày mặt trong 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
158 Nẹp khoá titanium đầu xa xương chày 51.500.000 51.500.000 0 12 tháng
159 Nẹp khóa Titanium xương cánh tay (bản hẹp) 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
160 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi các cỡ 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
161 Bộ đinh nội tủy đàn hồi xương chày các cỡ 89.000.000 89.000.000 0 12 tháng
162 Nẹp khoá bản nhỏ các cỡ. 24.800.000 24.800.000 0 12 tháng
163 Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt trong trái/phải các cỡ. 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
164 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/phải các cỡ. 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
165 Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ. 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
166 Nẹp khoá bản rộng các cỡ. 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
167 Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt bên trái/phải các cỡ. 51.500.000 51.500.000 0 12 tháng
168 Nẹp khoá đầu dưới xương chày mặt trong trái/phải các cỡ. 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
169 Nẹp khoá mắt xích các cỡ. 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
170 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi mặt bên trái/phải các cỡ. 53.000.000 53.000.000 0 12 tháng
171 Nẹp khoá bản hẹp các cỡ. 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
172 Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt bên trái/phải các cỡ 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
173 Nẹp khóa xương đòn có móc trái/phải các cỡ. 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
174 Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái/phải các cỡ. 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
175 Nẹp khóa xương gót thế hệ 2 trái/phải các cỡ 36.300.000 36.300.000 0 12 tháng
176 Nẹp khóa xương đòn mặt trước trái/phải các cỡ. 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
177 Nẹp khóa chữ T các cỡ. 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
178 Vít khoá xương cứng 2.7mm 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
179 Vít khoá xương cứng 3.5mm 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
180 Vít khoá xương cứng 5.0mm 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
181 Vít xương cứng 3.5mm 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
182 Vít xương cứng 4.5mm 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
183 Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
184 Thanh nẹp dọc cột sống lưng ngực 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
185 Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ 152.000.000 152.000.000 0 12 tháng
186 Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
187 Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu titanium các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
188 Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
189 Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
190 Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 44.600.000 44.600.000 0 12 tháng
191 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium các cỡ 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
192 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 48.950.000 48.950.000 0 12 tháng
193 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 47.800.000 47.800.000 0 12 tháng
194 Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
195 Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 21.800.000 21.800.000 0 12 tháng
196 Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, 6 lỗ đầu, chất liệu titanium các cỡ 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
197 Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
198 Nẹp khóa chất liệu titanium các cỡ 64.500.000 64.500.000 0 12 tháng
199 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ 53.000.000 53.000.000 0 12 tháng
200 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ 51.500.000 51.500.000 0 12 tháng
201 Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu titanium các cỡ 31.000.000 31.000.000 0 12 tháng
202 Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
203 Vít khóa xương cứng 2.7 mm, tự taro các cỡ 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
204 Vít khóa xương cứng 3.5mm, tự taro các cỡ 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
205 Vít xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro các cỡ 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
206 Vít khóa xương cứng 5.0mm, tự taro các cỡ 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
207 Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, tự taro các cỡ 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
208 Vít khóa xương xốp đường kính 3.5mm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
209 Vít khóa xương xốp đường kính 5.0mm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
210 Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 16.650.000 16.650.000 0 12 tháng
211 Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 14.500.000 14.500.000 0 12 tháng
212 Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 19.920.000 19.920.000 0 12 tháng
213 Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
214 Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
215 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
216 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
217 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
218 Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
219 Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
220 Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, 6 lỗ đầu, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 33.900.000 33.900.000 0 12 tháng
221 Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 37.450.000 37.450.000 0 12 tháng
222 Nẹp khóa chất liệu Thép không gỉ các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
223 Vít nén và vít xiết chốt chất liệu Thép không gỉ 4.470.000 4.470.000 0 12 tháng
224 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 32.890.000 32.890.000 0 12 tháng
225 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
226 Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 12.880.000 12.880.000 0 12 tháng
227 Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ 25.870.000 25.870.000 0 12 tháng
228 Vít khóa xương cứng đường kính 2.7 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
229 Vít khóa xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
230 Vít khóa xương cứng đường kính 5.0 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
231 Vít đa trục cho cột sống lưng bao gồm nắp khóa trong các cỡ 375.000.000 375.000.000 0 12 tháng
232 Vít đa trục loại thân có lỗ để bơm xi măng các cỡ 385.000.000 385.000.000 0 12 tháng
233 Thanh nẹp dọc thẳng các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
234 Miếng ghép lưng nhân tạo có thể giãn mở rộng các cỡ 304.000.000 304.000.000 0 12 tháng
235 Miếng ghép lưng loại ưỡn cong các cỡ 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
236 Áo phẫu thuật size L 399.840.000 399.840.000 0 12 tháng
237 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát 735.000.000 735.000.000 0 12 tháng
238 Bộ khăn nội soi khớp gối 114.450.000 114.450.000 0 12 tháng
239 Bộ khăn nội soi khớp vai 47.880.000 47.880.000 0 12 tháng
240 Khăn có lỗ với màng phẫu thuật 121.000.000 121.000.000 0 12 tháng
241 Bộ khăn phẫu thuật cột sống 103.950.000 103.950.000 0 12 tháng
242 Bộ khăn tổng quát kèm 3 áo phẫu thuật 276.000.000 276.000.000 0 12 tháng
243 Băng dính trong suốt cố định kim luồn 7cm x 8,5cm 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
244 Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x10cm, màng film phủ ngoài 9x15cm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
245 Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x20cm, màng film phủ ngoài 9x25cm 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
246 Màng mổ kháng khuẩn phủ Iodophor 56 x 45cm 1.320.000.000 1.320.000.000 0 12 tháng
247 Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel CHG 2% 3x4cm 486.675.000 486.675.000 0 12 tháng
248 Băng thun cuộn tự dính y tế 7,5cm x 4,5m 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
249 Băng thun cuộn tự dính y tế 10cm x 4,5m 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
250 Ghim khâu da 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
251 Băng dính trong suốt cố định kim luồn, dành cho người lớn 6,5cm x 7cm 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
252 Dung dịch dùng ngoài dạng xịt điều trị phòng ngừa tổn thương da do dịch tiết, loét do áp lực 28ml 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
253 Kem ngăn ngừa tổn thương da 92g 240.571.000 240.571.000 0 12 tháng
254 Đinh đầu trên xương đùi các cỡ 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 tháng
255 Đinh xương đùi các cỡ 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 tháng
256 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài, chất liệu titanium 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
257 Nẹp khóa bản nhỏ titanium các cỡ 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
258 Nẹp khóa xương đòn titanium có móc các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
259 Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
260 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ 124.000.000 124.000.000 0 12 tháng
261 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài các cỡ 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
262 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
263 Nẹp khóa mắc xích các cỡ 232.875.000 232.875.000 0 12 tháng
264 Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
265 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ 136.800.000 136.800.000 0 12 tháng
266 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
267 Bộ đinh xương chày các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
268 Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.5-4.0mm), chất liệu titanium 280.000.000 280.000.000 0 12 tháng
269 Vít xốp 6.5 chất liệu titanium các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
270 Vít vỏ các cỡ 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
271 Vít khóa các cỡ 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
272 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
273 Nẹp khóa xương mác các cỡ 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
274 Xương ghép nhân tạo 10cc 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
275 Xương nhân tạo dạng hạt Granules 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
276 Xương nhân tạo, dạng khối các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
277 Đĩa đệm cổ nhân tạo chuyển động sinh lý 6 mặt phẳng 340.000.000 340.000.000 0 12 tháng
278 Đĩa đệm cổ cong lồi trên chất liệu Tantalum, đóng gói tiệt trùng sẳn 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
279 Nẹp cổ mỏng 1.7mm 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
280 Vít cổ sau đa trục 810.000.000 810.000.000 0 12 tháng
281 Vít khóa trong vít cổ 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
282 Nẹp dọc 2 đầu nối vít cổ sau 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
283 Nẹp nối ngang cổ sau 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
284 Nẹp nối rod cổ sau 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
285 Vít cột sống lưng đầu dài cho chỉnh trượt 27.2mm/28.2mm 960.000.000 960.000.000 0 12 tháng
286 Nẹp nối ngang cột sống lưng 94.000.000 94.000.000 0 12 tháng
287 Vít cột sống lưng mổ ít xấm lấn 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
288 Vít cột sống đa trục đầu tulip 14.2mm, 2 loại ren bám, kèm khoá trong 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
289 Nẹp dọc tương thích vít dài 200mm 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
290 Vít cột sống đa trục đầu tulip 14.2mm, 2 loại ren bám, kèm khoá trong, đóng gói tiệt trùng sẵn 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
291 Nẹp dọc tương thích vít dài 200mm, đóng gói tiệt trùng sẵn 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
292 Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
293 Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng kèm xi măng 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
294 Nẹp dọc vít bơm xi măng 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
295 Vít đa trục mổ ít xâm lấn kiểu 1/4 ống có lỗ bơm xi măng, kèm xi măng, kèm vít khóa trong 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 tháng
296 Nẹp dọc dùng cho vít cột sống ít xâm lấn 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
297 Đĩa đệm lưng thẳng 25mm/28mm/32mm, rộng 11mm, marker chất liệu Tantalum 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
298 Bộ trộn xi măng kín kèm theo xi lanh bơm 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
299 Kim chọc dò thân đốt sống 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
300 Súng bơm xi măng áp lực cao 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
301 Xi măng sinh học có cản quang 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
302 Nẹp khóa mắt xích 3.5, Chất liệu Titanium. 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
303 Nẹp khóa nén ép 3.5, chất liệu Ti6Al4V 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
304 Nẹp khóa xương đòn, Chất liệu Pure Titanium. 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
305 Nẹp khóa xương đòn đầu rắn, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
306 Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
307 Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5mm, chất liệu Ti6Al4V 36.500.000 36.500.000 0 12 tháng
308 Nẹp khóa mâm chày chữ T, đầu mặt khớp 5 lỗ vít 3.5mm, thân vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
309 Nẹp khóa mắt cá trong, đầu mặt khớp 9 lỗ vít 3.5mm, thân vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
310 Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ thiết kế mỏng, vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V 53.000.000 53.000.000 0 12 tháng
311 Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày, vít 3.5mm, chất liệu Ti6Al4V 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
312 Bộ đinh đầu trên xương đùi, chất liệu Ti6Al4V 55.930.000 55.930.000 0 12 tháng
313 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° 590.000.000 590.000.000 0 12 tháng
314 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° 650.000.000 650.000.000 0 12 tháng
315 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° 650.000.000 650.000.000 0 12 tháng
316 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 tháng
317 Khớp gối toàn phần cố định loại ổn định phía sau 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
318 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài đường kính 9.4/10/11/12mm, chất liệu titanium. 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
319 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
320 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
321 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T nghiêng, có 3 lỗ đầu, trái/ phải, chất liệu titanium. 63.975.000 63.975.000 0 12 tháng
322 Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
323 Bộ nẹp đầu trên xương cánh tay, 10 lỗ đầu, 3-17 lỗ thân, chất liệu titanium. 54.750.000 54.750.000 0 12 tháng
324 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt trong (trái, phải), 5 lỗ đầu, 3-13 lỗ, chất liệu titanium. 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
325 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt ngoài, có móc (trái, phải), 8 lỗ đầu, 3-13 lỗ, chất liệu titanium. 54.750.000 54.750.000 0 12 tháng
326 Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân (đầu dưới xương mác), trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. 69.862.500 69.862.500 0 12 tháng
327 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 9 lỗ đầu, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
328 Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium. 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
329 Bộ nẹp khóa mắc xích tạo hình, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. 99.450.000 99.450.000 0 12 tháng
330 Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, 9 lỗ đầu, 2-12 lỗ, chất liệu titanium. 111.060.000 111.060.000 0 12 tháng
331 Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, chất liệu titanium. 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
332 Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium 24.750.000 24.750.000 0 12 tháng
333 Bộ Nẹp khóa các cỡ 3-12 lỗ, chất liệu titanium. 124.950.000 124.950.000 0 12 tháng
334 Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium 127.500.000 127.500.000 0 12 tháng
335 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
336 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 4 lỗ đầu ,3-13 lỗ thân , chất liệu titanium 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
337 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 4 lỗ đầu, 3-11 lỗ thân, chất liệu titanium. 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
338 Bộ nẹp khóa móc cùng đòn, trái/phải, 4-6 lỗ, chất liệu titinium. 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
339 Vít xốp rỗng, đường kính 3.5/ 4.5/ 7.3mm, tự taro, chất liệu titanium. 84.375.000 84.375.000 0 12 tháng
340 Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 90 ° 1.854.000.000 1.854.000.000 0 12 tháng
341 Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / lưỡi bén 1 bên 1.140.000.000 1.140.000.000 0 12 tháng
342 Dây dẫn dịch dùng 1 lần 405.000.000 405.000.000 0 12 tháng
343 Chỉ dùng trong nội soi khớp 297.000.000 297.000.000 0 12 tháng
344 Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
345 Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh 2.997.000.000 2.997.000.000 0 12 tháng
346 Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh tự khóa 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
347 Vít neo cố định dây chằng các cỡ 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
348 Vít cố định dây chằng 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
349 Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu phẳng 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
350 Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu tròn 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
351 Nẹp cố định dây chằng hình chữ U, các cỡ 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
352 Vít neo cố định dây chằng loại 460.000.000 460.000.000 0 12 tháng
353 Vít khâu sụn chêm loại 317.500.000 317.500.000 0 12 tháng
354 Vít neo khớp vai chất liệu PEEK 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
355 Vít neo khớp vai loại Peek kèm hai sợi chỉ đôi 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
356 Vít neo khớp vai loại UHMWPE 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
357 Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay 316.000.000 316.000.000 0 12 tháng
358 Vít neo khâu chóp xoay chất liệu PEEK 364.000.000 364.000.000 0 12 tháng
359 Vít neo khớp vai chất liệu PEEK 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
360 Vít neo khớp vai chất liệu PEEK kèm chỉ siêu bền 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
361 Vít neo khớp vai loại Peek kèm hai sợi chỉ đôi 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
362 Lưỡi cắt mô chóp xoay khớp vai 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
363 Lưỡi cắt luồn, bào mô khớp vai loại 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
364 Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ 1.140.000.000 1.140.000.000 0 12 tháng
365 Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong nội soi khớp các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
366 Cây đẩy chỉ 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
367 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo 3.060.000.000 3.060.000.000 0 12 tháng
368 Vít neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài ngắn 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
369 Chỉ bện không tiêu siêu bền dùng trong phẫu thuật nội soi 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
370 Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
371 Lưỡi bào xương thẳng trong nội soi khớp 455.000.000 455.000.000 0 12 tháng
372 Lưỡi bào khớp 455.000.000 455.000.000 0 12 tháng
373 Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần 635.000.000 635.000.000 0 12 tháng
374 Đầu đốt mô bằng sóng radio cao tần, có cảm biến nhiệt độ 635.000.000 635.000.000 0 12 tháng
375 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
376 Vít neo khớp vai tự tiêu 550.800.000 550.800.000 0 12 tháng
377 Vít chỉ neo đôi, tự tiêu, khâu chóp xoay, khâu dây chằng 562.500.000 562.500.000 0 12 tháng
378 Vít chỉ khâu chóp xoay 880.000.000 880.000.000 0 12 tháng
379 Troca nhựa dùng trong nội soi khớp 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
380 Vít chỉ khâu sụn chêm 242.500.000 242.500.000 0 12 tháng
381 Vít chỉ khâu sụn chêm bung neo chủ động 360 độ 199.500.000 199.500.000 0 12 tháng
382 Dây dẫn nước có 2 đầu dẫn, chiều dài ≥ 255cm, có 3 khóa điều chỉnh dòng chảy 219.714.300 219.714.300 0 12 tháng
383 Dây dẫn nước nội soi dùng một lần cho máy bơm nước 385.500.000 385.500.000 0 12 tháng
384 Lưỡi mài nội soi khớp 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
385 Lưỡi bào khớp đường kính 2.9, 3.4, 4.2, 5.3, 5.5mm, chiều dài từ 89-133mm 1.197.142.800 1.197.142.800 0 12 tháng
386 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio Plasma dùng trong nội soi khớp vai và khớp gối 1.768.571.400 1.768.571.400 0 12 tháng
387 Vít tự tiêu cố định mâm chày 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
388 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu chất liệu PLA 70% + Beta Tri calcium phosphate 30% (ß -TCP). Đường kính 7-11mm, chiều dài 24-35mm 382.500.000 382.500.000 0 12 tháng
389 Vít neo cố định dây chằng chéo, thiết kế 4 lỗ, 2 lỗ giữa cố định cho vòng treo. Chiều dài chốt 12mm. Chiều dài vòng treo gân 15-60mm 765.000.000 765.000.000 0 12 tháng
390 Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài. 999.000.000 999.000.000 0 12 tháng
391 Vít treo gân các cỡ 765.000.000 765.000.000 0 12 tháng
392 Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài 880.000.000 880.000.000 0 12 tháng
393 Chỉ đặc biệt siêu bền đường kính 26-48mm, 1/2 Taper, dài ≥ 36 inch, khả năng chịu lực kéo thẳng tối đa ≥ 48 Lbs (chỉ số 2) và ≥ 100 Lbs (chỉ số 5) 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
394 Vít chốt neo khớp vai tự tiêu các size 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
395 Vít neo vặn khớp vai chóp xoay các cỡ 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
396 Vít neo khớp vai sụn viền đường kính từ 1.0mm đến 3.0mm 445.000.000 445.000.000 0 12 tháng
397 Troca khớp vai các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
398 Vít chỉ neo khâu sụn chêm 191.700.000 191.700.000 0 12 tháng
399 Lưỡi bào ổ khớp 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
400 Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo. 1.049.500.000 1.049.500.000 0 12 tháng
401 Vít neo cố định dây chằng chéo 897.500.000 897.500.000 0 12 tháng
402 Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
403 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi đốt cong 90 độ 635.000.000 635.000.000 0 12 tháng
404 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
405 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma dùng trong điều trị nội soi cho các bệnh về gân mãn tính 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
406 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy 138.500.000 138.500.000 0 12 tháng
407 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
408 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
409 Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
410 Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ 1.710.000.000 1.710.000.000 0 12 tháng
411 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) 825.000.000 825.000.000 0 12 tháng
412 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) 825.000.000 825.000.000 0 12 tháng
413 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin E 825.000.000 825.000.000 0 12 tháng
414 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
415 Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, ren vít phù hợp xương cứng và xương xốp 715.000.000 715.000.000 0 12 tháng
416 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm tương thích vít đa trục, đơn trục vít trượt, vít bước ren vuông 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
417 Vít neo tự tiêu 4.75mm kèm chỉ dẹt siêu bền 268.000.000 268.000.000 0 12 tháng
418 Vít treo có kèm vòng chỉ siêu bền 4 điểm khoá 625.000.000 625.000.000 0 12 tháng
419 Lưỡi bào khớp, các cỡ 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
420 Đầu đốt bằng sóng Radio frequence (dao RF), các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
421 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
422 Chỉ siêu bền 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
423 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học các cỡ 191.250.000 191.250.000 0 12 tháng
424 Vít neo tự tiêu 4.75mm kèm chỉ dẹt siêu bền 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
425 Vít neo 4.75mm 444.000.000 444.000.000 0 12 tháng
426 Lưỡi mài khớp, các cỡ 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
427 Troca nội soi khớp 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
428 Vít neo tự tiêu 2.9mm dùng cho kỹ thuật khâu sụn viền không nút thắt 356.000.000 356.000.000 0 12 tháng
429 Chỉ dẹt siêu bền 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
430 Cây đẩy chỉ 18.750.000 18.750.000 0 12 tháng
431 Vít cố định dây chằng chéo dùng cho xương chày 207.500.000 207.500.000 0 12 tháng
432 Vít treo dạng nút cố định dây chằng dùng cho mâm chày, các cỡ 335.000.000 335.000.000 0 12 tháng
433 Vòng treo chỉ siêu bền cố định dây chằng, có thế điều chỉnh được chiều dài vòng dây 282.500.000 282.500.000 0 12 tháng
434 Vít treo mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài kèm nút khoá cố định vỏ xương chày 572.500.000 572.500.000 0 12 tháng
435 Kim hai thân khâu sụn chêm 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
436 Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu 103.000.000 103.000.000 0 12 tháng
437 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ HA , ổ cối nguyên khối, hình Elip (COP) 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
438 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn - phẫu thuật lối trước - ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP 154.000.000 154.000.000 0 12 tháng
439 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP (COP) 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
440 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài - ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP (COP) (Ceramic on Poly - COP) 142.000.000 142.000.000 0 12 tháng
441 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài, ổ cối nguyên khối 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
442 Khớp háng bán phần không xi măng HA 460.000.000 460.000.000 0 12 tháng
443 Khớp háng bán phần không xi măng 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
444 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, dùng trong phẫu thuật cột sống 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
445 Đĩa đệm cột sống cổ kèm 02 vít (loại tiêu chuẩn và loại nhỏ) 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
446 Vít chỉ neo vật liệu PEEK, các cỡ 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
447 Vít chỉ neo vật liệu PEEK kèm chỉ bản dẹt, các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
448 Vít chỉ neo vật liệu PEEK, cố định không thắt nút, các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
449 Vít chỉ neo vật liệu PEEK kèm chỉ bản dẹt, cố định không thắt nút, các cỡ 260.000.000 260.000.000 0 12 tháng
450 Vít chỉ neo vật liệu Titanium, các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
451 Vít đính gân rỗng vật liệu PEEK, các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
452 Vít chốt neo dây chằng 4 x 12mm, loại cố định độ dài vòng treo 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
453 Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài 4 x 12mm 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
454 Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài 8 x 11mm, loại vòng treo gắn rời 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
455 Vít chốt neo dây chằng 5.5 x 20mm, loại tăng cường hoặc thay lại 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
456 Vít neo khâu sửa sụn chêm All-inside có điều chỉnh giới hạn độ sâu 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
457 Troca nhựa chân ren nội soi khớp 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
458 Lưỡi mài 5.5mm dùng trong nội soi khớp 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
459 Lưỡi bào 4.2mm dùng trong nội soi khớp 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
460 Bộ bơm xi măng 2 bóng 1.560.000.000 1.560.000.000 0 12 tháng
461 Bộ bơm xi măng không bóng 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
462 Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
463 Bộ kim sinh thiết đốt sống, size 3 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
464 Bộ mũi khoan sọ não tự dừng 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
465 Bộ nẹp vít vá sọ gồm 1 nẹp thẳng 20 lỗ, 10 vít 1.6mm 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
466 Bộ nẹp vít vá sọ gồm 1 nẹp tròn đường kính 14mm/18mm, 4 vít 1.6mm 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
467 Bộ nẹp vít vô trùng loại 1 nẹp 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
468 Bộ nẹp vít vô trùng loại 3 nẹp 292.500.000 292.500.000 0 12 tháng
469 Bộ nẹp vít vô trùng loại 5 nẹp 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
470 Dẫn lưu não thất - ổ bụng. 1.075.000.000 1.075.000.000 0 12 tháng
471 Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật sọ não. 66.150.000 66.150.000 0 12 tháng
472 Đĩa đệm cột sống lưng cong 500.000.000 500.000.000 0 12 tháng
473 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong hình trái chuối, nghiêng 0º, 7º. 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
474 Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
475 Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao loại thẳng 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
476 Đĩa đệm lưng thẳng peek-optima 25mm/28mm/32mm, rộng 11mm, marker chất liệu Tantalum 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
477 Đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng loại cong góc nghiêng 0 độ,loại đầu đạn 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
478 Đốt sống nhân tạo dạng lồng hình trụ tròn, vật liệu Titan, 13mm x 70mm 116.050.000 116.050.000 0 12 tháng
479 Ghim kẹp sọ não tự tiêu 325.000.000 325.000.000 0 12 tháng
480 Gói xi măng 21g 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
481 Keo cầm máu 385.000.000 385.000.000 0 12 tháng
482 Keo cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin, NaCl, 5ml 231.000.000 231.000.000 0 12 tháng
483 Kẹp túi phình mạch máu não chất liệu Titanium các cỡ. 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
484 Kim chọc dò cản quang dùng một lần 21G 100mm 5mm thẳng 720.000 720.000 0 12 tháng
485 Kim chọc dò cuống sống, 11G 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
486 Kim chọc dò cuống sống, 11G, mũi vát 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
487 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống 9.800.000 9.800.000 0 12 tháng
488 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, Size 3 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
489 Kim chọc và khoan thân sống 24.500.000 24.500.000 0 12 tháng
490 Kim chọc và khoan thân sống, Size 3 24.500.000 24.500.000 0 12 tháng
491 Kim đốt cao tần làm mát dùng một lần 17G, 75mm, đầu đốt 4mm 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
492 Lưới vá sọ hình chữ nhật 50x56mm 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
493 Lưới vá sọ hình vuông 100x100cm 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
494 Lưới vá sọ hình vuông 50x50cm 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
495 Lưới vá sọ hình vuông dày 0.6 mm, kích thước 150 x 150 mm 133.500.000 133.500.000 0 12 tháng
496 Lưới vá sọ hình vuông dày 0.6 mm, kích thước 200 x 200 mm 243.000.000 243.000.000 0 12 tháng
497 Miếng ghép cột sống lưng, vật liệu PEEK và Tantalum, hình viên đạn lồi. 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
498 Miếng ghép đĩa đệm dùng độc lập, vật liệu PEEK và hợp kim Titan kèm vít tự khoan/ tự taro các cỡ. 351.000.000 351.000.000 0 12 tháng
499 Miếng ghép đĩa đệm dùng độc lập, vật liệu PEEK và hợp kim Titan kèm vít tự khoan/ tự taro các cỡ. 351.000.000 351.000.000 0 12 tháng
500 Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
501 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu bề dày: 2mm x 3.5mm. 150.140.000 150.140.000 0 12 tháng
502 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu kích thước: 50mmx50mmx1.25mm 159.380.000 159.380.000 0 12 tháng
503 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu kích thước: 50mmx50mmx2mm 200.960.000 200.960.000 0 12 tháng
504 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu sau khi xương được tái tạo 284.300.000 284.300.000 0 12 tháng
505 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 27mmx27mm 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
506 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45mmx45mm 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
507 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45mmx90mm 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
508 Miếng vá màng cứng tự tiêu 4 x 5 cm 650.000.000 650.000.000 0 12 tháng
509 Miếng vá màng cứng tự tiêu 4 x10cm 670.000.000 670.000.000 0 12 tháng
510 Miếng vá tái tạo màng cứng Poly-L-lactic ,tự tiêu ,7.5cm x 7.5cm 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
511 Miếng vá tái tạo màng cứng Poly-L-lactic, tự tiêu, 10cm x 12.5cm 473.100.000 473.100.000 0 12 tháng
512 Miếng vá tái tạo màng cứng vừa dán vừa khâu kích thước 7.5x7.5 cm 412.500.000 412.500.000 0 12 tháng
513 Miếng vá tái tạo màng cứng,tự tiêu ,7.5cm x 7.5cm 577.500.000 577.500.000 0 12 tháng
514 Nẹp dọc cột sống lưng dùng bắt vít qua da, loại uốn sẵn, Ø5.5mm, 30-150mm, dùng kèm vít bắt qua da hai ren đuôi vít rời 72.500.000 72.500.000 0 12 tháng
515 Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
516 Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
517 Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
518 Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
519 Nẹp dọc cột sống ngực/thắt lưng, vật liệu Cobalt Chrome, 4.75mm 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
520 Nẹp dọc cột sống ngực/thắt lưng, vật liệu hợp kim Titan, đường kính 4.75mm 60.800.000 60.800.000 0 12 tháng
521 Nẹp dọc qua da uốn sẵn cột sống ngực/thắt lưng 4.75mm 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
522 Nẹp nối ngang điều chỉnh được góc quay và chiều dài, vật liệu Titan, 5.5mm 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
523 Nẹp nối rod/ vít cột sống lưng 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
524 Nẹp sọ tròn 6 lỗ 157.000.000 157.000.000 0 12 tháng
525 Nẹp thẳng 10 lỗ. 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
526 Nẹp thẳng 20 lỗ. 8.240.000 8.240.000 0 12 tháng
527 Ốc khóa trong cột sống ngực/thắt lưng qua da tự gãy 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
528 Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 20x10 cm 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
529 Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 25x10cm 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
530 Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 30x10cm 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
531 Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 6.5x5cm 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
532 Thanh nẹp dọc thẳng dùng trong cột sống lưng 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
533 Vít cột sống lưng đầu dài 27.2mm/28.2mm 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
534 Vít cột sống ngực/thắt lưng đa trục rỗng nòng qua da, hai bước ren các cỡ 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
535 Vít cột sống ngực/thắt lưng đa trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
536 Vít cột sống ngực/thắt lưng đơn trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
537 Vít cột sống ngực/thắt lưng đơn trục, vật liệu hợp kim Titan, Cobalt Chrome, 2 bước ren, 4.75mm 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
538 Vít cột sống ngực/thắt lưng trượt, đa trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm 249.600.000 249.600.000 0 12 tháng
539 Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong 990.000.000 990.000.000 0 12 tháng
540 Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong 513.000.000 513.000.000 0 12 tháng
541 Vít đa trục cột sống, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép, titan, các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
542 Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng kèm xi măng 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
543 Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
544 Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
545 Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
546 Vít đơn trục cột sống, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép, titan, các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
547 Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng cho vít trượt, vật liệu hợp kim Titan, kích thước 5.5mm 83.200.000 83.200.000 0 12 tháng
548 Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng tự ngắt, vật liệu hợp kim Titanium, 5.5mm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
549 Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm 340.000.000 340.000.000 0 12 tháng
550 Vít sọ não Titanium tự khoan, đường kính 1.6mm, dài 4mm. Sử dụng trong vá sọ bằng lưới và nẹp Titanium 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
551 Vít vá sọ tự khoan 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
552 Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống 242.500.000 242.500.000 0 12 tháng
553 Xương nhân tạo dạng hạt Granules 1–4mm, 15cc 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
554 Xương nhân tạo, dạng khối các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
555 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đơn 901.500.000 901.500.000 0 12 tháng
556 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi 1.470.000.000 1.470.000.000 0 12 tháng
557 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong 1.227.000.000 1.227.000.000 0 12 tháng
558 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng 375.000.000 375.000.000 0 12 tháng
559 Vít sọ não Titanium tự khoan 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ như sau:

  • Có quan hệ với 735 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,55 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,50%, Xây lắp 4,55%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 7,95%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.900.227.955.135 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.223.969.190.520 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 62,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư chấn thương chỉnh hình, ngoại thần kinh (559 danh mục)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư chấn thương chỉnh hình, ngoại thần kinh (559 danh mục)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 89

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đó là thái độ chân chính – coi mọi thứ đều có ý nghĩa, thậm chí cả những điều ít quan trọng hơn, chứng tỏ mọi thứ, thậm chí cả những vấn đề lớn lao hơn của cuộc sống. "

Umberto Eco

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25346 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39401 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây