Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Trong chương V, STT 493, tên hàng hóa: Lưới vá sọ hình vuông 100x100cm , có thông số kỹ thuật là: Lưới vá sọ hình vuông 100 x 100 cm dùng với vít 1.5mm x 5.0mm. Đơn vị đo độ dài của miếng vá sọ hiện đang là cm, đề nghị Quý Bệnh viện xem xét lại thông số kỹ thuật của mặt hàng này có nhầm lẫn hay không. Xin cám ơn. | Nội dung chi tiết trong công văn số 76/BVTWCT-KD đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bó bột size lớn | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Băng bó bột size nhỏ | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Băng bó bột sợi thủy tinh | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Băng bó bột sợi thủy tinh | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Băng bột bó 10cm x 2.7m | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Băng bột bó 15cm x 2.7m | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Băng dán vết thương 10x10cm | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Bộ cố định ngoài ba thanh | 16.960.000 | 16.960.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Bộ cố định ngoài cẳng chân | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ cố định ngoài cẳng chân không cản quang | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Bộ cố định ngoài khung chậu | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ cố định ngoài kiểu 3 chiều | 155.840.000 | 155.840.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ cố định ngoài mâm chày | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Bộ cố định ngoài tay | 10.456.000 | 10.456.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bộ cố định ngoài tay - đầu dưới xương quay | 13.576.000 | 13.576.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bộ đinh đầu trên xương đùi chất liệu Titanium, các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng các cỡ | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bộ khớp háng toàn phần, chuôi dài hybride, có vitamin E | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bộ khớp háng toàn phần, phủ HA toàn chuôi | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ khớp toàn phần phủ titanium nguyên chất | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ xốp có phủ bạc cở lớn | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ xốp có phủ bạc cở trung | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Hyaluronic Acid 2ml, có Sorbitol | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Hyaluronic Acid 4ml, có Sorbitol | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Sodium Hyaluronate 1% loại 2ml | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Chỉ siêu bền dùng trong nội soi | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Đĩa đệm góc nghiêng | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Đinh nội tủy tích hợp xương đùi, xương chày dạng đặc. | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Keo cầm máu trong phẫu thuật | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Khớp háng bán phần không xi măng Chuôi dài 3 kích cỡ 135mm, 175mm và 215mm | 912.000.000 | 912.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Lưỡi đốt sóng cao tần theo dõi nhiệt dùng nội soi cột sống, kiểu 2 cổng | 127.000.000 | 127.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Miếng dán phẫu thuật có iod kháng khuẩn cỡ lớn | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Miếng dán phẫu thuật có iod kháng khuẩn cỡ vừa | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Nẹp cổ trước mỏng | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Nẹp dọc | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Nẹp dọc 2 đầu nối vít cổ sau | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Nẹp dọc cho ốc Vít đa trục mổ ít xâm lấn | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Nẹp kết nối bên (connector) | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, hợp kim titanium | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu titanium. | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Nẹp khóa cánh tay | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi | 65.450.000 | 65.450.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo | 56.370.000 | 56.370.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Nẹp khóa đa hướng mắt xích 3.5mm | 108.375.000 | 108.375.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Nẹp khóa đa hướng titan mỏm khuỷu | 37.020.000 | 37.020.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ thân, dài 116/ 152/ 188/ 224/ 260mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro. | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải, các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các cỡ, titan | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Nẹp khóa mâm chày chữ L titan (trái/ phải, các cỡ) | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Nẹp khóa Titan nén ép đầu trên xương quay dùng vít 2.7mm. | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Nẹp khóa xương mác các cỡ | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Nẹp nối ngang bắt liên kết | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Nẹp nối rod | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Nẹp xương bản hẹp xương cẳng chân/cánh tay | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | nẹp xương đòn có đầu móc | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | ốc khoá trong | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Vít chỉ khâu sụn viền Vật liệu Hoàn toàn bằng chỉ siêu bền, đường kính 1.3mm | 275.400.000 | 275.400.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Vít chỉ khâu sụn viền Vật liệu PEEK tự tiêu các loại | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Vít cổ chẩm | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Vít cổ tự taro | 855.000.000 | 855.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Vít cột sống đa trục cơ chế khóa vít tuyến tính | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Vít khóa 5.0 mm dài từ 28,30,32 đến 50mm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Vít khóa 5.0mm bằng thép không gỉ, tự taro | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Vít khóa các cỡ 2.7mm/ 3.5mm/ 5.0mm | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Vít khóa mini 1.5mm hoặc 2.0mm các cỡ | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Vít khóa xương 2.4mm-3.5mm | 53.250.000 | 53.250.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Vít nắp khoá trong | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Vít titan mini tự khoan, kích thước 2mmx 6 mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Vít xương cứng 4.5mm, dài 24-75mm | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1,75mm, dài các cỡ | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Vít xương xốp 4,0mm; ren ngắn, dài các cỡ | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Vít xương xốp đường kính 4,0 mm | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Vít xương xốp đường kính 6,5mm, bước ren 16mm | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm | 37.350.000 | 37.350.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Xương ghép nhân tạo dung tích 10cc | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Keo cầm máu dạng sinh học | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Keo cầm máu trong phẫu thuật | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đường kính 32 - 36mm các cỡ | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Khớp háng bán phần không xi măng, có vòng khóa chống trật | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Poly không xi măng các cỡ | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Ceramic không xi măng các cỡ | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Bộ khớp háng bán phần – không xi măng | 1.999.600.000 | 1.999.600.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ canxi | 2.880.000.000 | 2.880.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ canxi, lớp đệm kết hợp Vitamin E | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Poly Vitamin E | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ canxi, Ceramic On Ceramic | 3.028.000.000 | 3.028.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Khớp gối toàn phần nhân tạo hệ thống rãnh trượt khóa mâm chày với lớp đệm | 1.550.000.000 | 1.550.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài. | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite | 1.180.000.000 | 1.180.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, Ceramic on PE | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Nẹp dọc cột sống lưng | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Đĩa đệm cong cột sống | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Nẹp nối ngang | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Vít cột sống đa trục | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Vít đơn trục cột sống | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Vít cột sống đơn trục đuôi dài kèm ốc khoá trong | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Vít đa trục rỗng cột sống dùng cho bơm xi măng lối sau kèm vít khóa trong | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Vít đa trục rổng nòng cột sống kèm ốc khoá trong | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Đĩa đệm cột sống cổ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Đĩa đệm cột sống tự khóa kèm 2 vít | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Đĩa đệm cột sống thẳng | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Vít bắt nẹp cổ lối trước | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Đĩa đệm động cột sống cổ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có khóa độc lập | 126.750.000 | 126.750.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Vít đa trục cột sống lưng ít xâm lấn qua da, kèm ốc khoá trong | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Nẹp dọc uốn cong | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Vít khóa đường kính 2.5 mm | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng chân | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Nẹp khóa Titanium xương cánh tay | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Vít khóa đường kính 2.7 mm | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương cánh tay | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng tay | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Nẹp khóa Titanium xương đùi | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Vít khóa đường kính 3.5 mm | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Vít khóa đường kính 5.0 mm | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương quay | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Nẹp khóa Titanium đầu ngoài xương đòn | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt trong | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Nẹp khóa Titanium chữ S thân xương | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Vít xương cứng 2.7mm | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Nẹp khóa Titanium mắc xích | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ T | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Vít xương cứng 3.5mm | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Vít xương cứng 4.5mm | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Bộ đinh chốt nội tủy xương đùi chống xoay | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương chày | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cẳng chân mặt trong | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương đùi | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Nẹp khóa Titanium đầu xa xương mác | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Vít xương xốp 6.5 mm | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Nẹp khóa Titanium đầu gần xương quay | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Vít rỗng xương xốp 4.0mm | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Bộ đinh xương chày rỗng nòng chất liệu titanium | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Bộ đinh xương đùi rỗng nòng chất liệu titanium | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Vít nén rỗng 3.5 mm | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Vít nén rỗng 4.5 mm | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Vít khóa rỗng đầy ren 6.5 mm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Vít khóa rỗng đầy ren 2.5 mm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Vít khóa rỗng đầy ren 3.5 mm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Vít khóa rỗng đầy ren 5.0 mm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Nẹp khoá titanium xương mác | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Bộ nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày mặt trong | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Nẹp khoá titanium đầu xa xương chày | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Nẹp khóa Titanium xương cánh tay (bản hẹp) | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi các cỡ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Bộ đinh nội tủy đàn hồi xương chày các cỡ | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Nẹp khoá bản nhỏ các cỡ. | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt trong trái/phải các cỡ. | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/phải các cỡ. | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ. | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Nẹp khoá bản rộng các cỡ. | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt bên trái/phải các cỡ. | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Nẹp khoá đầu dưới xương chày mặt trong trái/phải các cỡ. | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Nẹp khoá mắt xích các cỡ. | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Nẹp khoá đầu dưới xương đùi mặt bên trái/phải các cỡ. | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Nẹp khoá bản hẹp các cỡ. | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt bên trái/phải các cỡ | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Nẹp khóa xương đòn có móc trái/phải các cỡ. | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái/phải các cỡ. | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Nẹp khóa xương gót thế hệ 2 trái/phải các cỡ | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước trái/phải các cỡ. | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Nẹp khóa chữ T các cỡ. | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Vít khoá xương cứng 2.7mm | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Vít khoá xương cứng 3.5mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Vít khoá xương cứng 5.0mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Vít xương cứng 3.5mm | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Vít xương cứng 4.5mm | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Thanh nẹp dọc cột sống lưng ngực | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu titanium các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 44.600.000 | 44.600.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 48.950.000 | 48.950.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 47.800.000 | 47.800.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 21.800.000 | 21.800.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, 6 lỗ đầu, chất liệu titanium các cỡ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Nẹp khóa chất liệu titanium các cỡ | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium các cỡ | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu titanium các cỡ | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Vít khóa xương cứng 2.7 mm, tự taro các cỡ | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Vít khóa xương cứng 3.5mm, tự taro các cỡ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro các cỡ | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Vít khóa xương cứng 5.0mm, tự taro các cỡ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, tự taro các cỡ | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Vít khóa xương xốp đường kính 3.5mm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Vít khóa xương xốp đường kính 5.0mm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 16.650.000 | 16.650.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 19.920.000 | 19.920.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, 6 lỗ đầu, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 37.450.000 | 37.450.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Nẹp khóa chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Vít nén và vít xiết chốt chất liệu Thép không gỉ | 4.470.000 | 4.470.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 32.890.000 | 32.890.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 12.880.000 | 12.880.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu Thép không gỉ các cỡ | 25.870.000 | 25.870.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Vít khóa xương cứng đường kính 2.7 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Vít khóa xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Vít khóa xương cứng đường kính 5.0 mm, tự taro, chất liệu thép không gỉ các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Vít đa trục cho cột sống lưng bao gồm nắp khóa trong các cỡ | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Vít đa trục loại thân có lỗ để bơm xi măng các cỡ | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Thanh nẹp dọc thẳng các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Miếng ghép lưng nhân tạo có thể giãn mở rộng các cỡ | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Miếng ghép lưng loại ưỡn cong các cỡ | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Áo phẫu thuật size L | 399.840.000 | 399.840.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Bộ khăn nội soi khớp gối | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Bộ khăn nội soi khớp vai | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Khăn có lỗ với màng phẫu thuật | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Bộ khăn phẫu thuật cột sống | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Bộ khăn tổng quát kèm 3 áo phẫu thuật | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Băng dính trong suốt cố định kim luồn 7cm x 8,5cm | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x10cm, màng film phủ ngoài 9x15cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Gạc gắn băng dính trong suốt 4,5x20cm, màng film phủ ngoài 9x25cm | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Màng mổ kháng khuẩn phủ Iodophor 56 x 45cm | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Miếng dán sát khuẩn 10x12cm, gel CHG 2% 3x4cm | 486.675.000 | 486.675.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Băng thun cuộn tự dính y tế 7,5cm x 4,5m | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Băng thun cuộn tự dính y tế 10cm x 4,5m | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Ghim khâu da | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Băng dính trong suốt cố định kim luồn, dành cho người lớn 6,5cm x 7cm | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Dung dịch dùng ngoài dạng xịt điều trị phòng ngừa tổn thương da do dịch tiết, loét do áp lực 28ml | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Kem ngăn ngừa tổn thương da 92g | 240.571.000 | 240.571.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Đinh đầu trên xương đùi các cỡ | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Đinh xương đùi các cỡ | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài, chất liệu titanium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Nẹp khóa bản nhỏ titanium các cỡ | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Nẹp khóa xương đòn titanium có móc các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài các cỡ | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Nẹp khóa mắc xích các cỡ | 232.875.000 | 232.875.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Bộ đinh xương chày các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.5-4.0mm), chất liệu titanium | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Vít xốp 6.5 chất liệu titanium các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Vít vỏ các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Vít khóa các cỡ | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Nẹp khóa xương mác các cỡ | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Xương ghép nhân tạo 10cc | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Xương nhân tạo dạng hạt Granules | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Xương nhân tạo, dạng khối các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Đĩa đệm cổ nhân tạo chuyển động sinh lý 6 mặt phẳng | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Đĩa đệm cổ cong lồi trên chất liệu Tantalum, đóng gói tiệt trùng sẳn | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Nẹp cổ mỏng 1.7mm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Vít cổ sau đa trục | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Vít khóa trong vít cổ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Nẹp dọc 2 đầu nối vít cổ sau | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Nẹp nối ngang cổ sau | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Nẹp nối rod cổ sau | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Vít cột sống lưng đầu dài cho chỉnh trượt 27.2mm/28.2mm | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Nẹp nối ngang cột sống lưng | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Vít cột sống lưng mổ ít xấm lấn | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Vít cột sống đa trục đầu tulip 14.2mm, 2 loại ren bám, kèm khoá trong | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Nẹp dọc tương thích vít dài 200mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Vít cột sống đa trục đầu tulip 14.2mm, 2 loại ren bám, kèm khoá trong, đóng gói tiệt trùng sẵn | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Nẹp dọc tương thích vít dài 200mm, đóng gói tiệt trùng sẵn | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng kèm xi măng | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Nẹp dọc vít bơm xi măng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Vít đa trục mổ ít xâm lấn kiểu 1/4 ống có lỗ bơm xi măng, kèm xi măng, kèm vít khóa trong | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Nẹp dọc dùng cho vít cột sống ít xâm lấn | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Đĩa đệm lưng thẳng 25mm/28mm/32mm, rộng 11mm, marker chất liệu Tantalum | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Bộ trộn xi măng kín kèm theo xi lanh bơm | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Kim chọc dò thân đốt sống | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Súng bơm xi măng áp lực cao | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Xi măng sinh học có cản quang | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Nẹp khóa mắt xích 3.5, Chất liệu Titanium. | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Nẹp khóa nén ép 3.5, chất liệu Ti6Al4V | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Nẹp khóa xương đòn, Chất liệu Pure Titanium. | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Nẹp khóa xương đòn đầu rắn, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5mm, chất liệu Ti6Al4V | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Nẹp khóa mâm chày chữ T, đầu mặt khớp 5 lỗ vít 3.5mm, thân vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Nẹp khóa mắt cá trong, đầu mặt khớp 9 lỗ vít 3.5mm, thân vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ thiết kế mỏng, vít 5.0mm, chất liệu Ti6Al4V | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày, vít 3.5mm, chất liệu Ti6Al4V | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Bộ đinh đầu trên xương đùi, chất liệu Ti6Al4V | 55.930.000 | 55.930.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135° | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Khớp gối toàn phần cố định loại ổn định phía sau | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài đường kính 9.4/10/11/12mm, chất liệu titanium. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T nghiêng, có 3 lỗ đầu, trái/ phải, chất liệu titanium. | 63.975.000 | 63.975.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Bộ nẹp đầu trên xương cánh tay, 10 lỗ đầu, 3-17 lỗ thân, chất liệu titanium. | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt trong (trái, phải), 5 lỗ đầu, 3-13 lỗ, chất liệu titanium. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (liên lồi cầu cánh tay), mặt ngoài, có móc (trái, phải), 8 lỗ đầu, 3-13 lỗ, chất liệu titanium. | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân (đầu dưới xương mác), trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. | 69.862.500 | 69.862.500 | 0 | 12 tháng |
327 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 9 lỗ đầu, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Bộ nẹp khóa mắc xích tạo hình, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, 9 lỗ đầu, 2-12 lỗ, chất liệu titanium. | 111.060.000 | 111.060.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, chất liệu titanium. | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Bộ Nẹp khóa các cỡ 3-12 lỗ, chất liệu titanium. | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 4 lỗ đầu ,3-13 lỗ thân , chất liệu titanium | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 4 lỗ đầu, 3-11 lỗ thân, chất liệu titanium. | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Bộ nẹp khóa móc cùng đòn, trái/phải, 4-6 lỗ, chất liệu titinium. | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Vít xốp rỗng, đường kính 3.5/ 4.5/ 7.3mm, tự taro, chất liệu titanium. | 84.375.000 | 84.375.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 90 ° | 1.854.000.000 | 1.854.000.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / lưỡi bén 1 bên | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Dây dẫn dịch dùng 1 lần | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Chỉ dùng trong nội soi khớp | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh | 2.997.000.000 | 2.997.000.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh tự khóa | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Vít neo cố định dây chằng các cỡ | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Vít cố định dây chằng | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu phẳng | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu tròn | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Nẹp cố định dây chằng hình chữ U, các cỡ | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Vít neo cố định dây chằng loại | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Vít khâu sụn chêm loại | 317.500.000 | 317.500.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Vít neo khớp vai chất liệu PEEK | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Vít neo khớp vai loại Peek kèm hai sợi chỉ đôi | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Vít neo khớp vai loại UHMWPE | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay | 316.000.000 | 316.000.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Vít neo khâu chóp xoay chất liệu PEEK | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Vít neo khớp vai chất liệu PEEK | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Vít neo khớp vai chất liệu PEEK kèm chỉ siêu bền | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Vít neo khớp vai loại Peek kèm hai sợi chỉ đôi | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Lưỡi cắt mô chóp xoay khớp vai | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Lưỡi cắt luồn, bào mô khớp vai loại | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong nội soi khớp các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Cây đẩy chỉ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo | 3.060.000.000 | 3.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Vít neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài ngắn | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Chỉ bện không tiêu siêu bền dùng trong phẫu thuật nội soi | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Lưỡi bào xương thẳng trong nội soi khớp | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Lưỡi bào khớp | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần | 635.000.000 | 635.000.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Đầu đốt mô bằng sóng radio cao tần, có cảm biến nhiệt độ | 635.000.000 | 635.000.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Vít neo khớp vai tự tiêu | 550.800.000 | 550.800.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Vít chỉ neo đôi, tự tiêu, khâu chóp xoay, khâu dây chằng | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Vít chỉ khâu chóp xoay | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Troca nhựa dùng trong nội soi khớp | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Vít chỉ khâu sụn chêm | 242.500.000 | 242.500.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Vít chỉ khâu sụn chêm bung neo chủ động 360 độ | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Dây dẫn nước có 2 đầu dẫn, chiều dài ≥ 255cm, có 3 khóa điều chỉnh dòng chảy | 219.714.300 | 219.714.300 | 0 | 12 tháng |
383 | Dây dẫn nước nội soi dùng một lần cho máy bơm nước | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Lưỡi mài nội soi khớp | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Lưỡi bào khớp đường kính 2.9, 3.4, 4.2, 5.3, 5.5mm, chiều dài từ 89-133mm | 1.197.142.800 | 1.197.142.800 | 0 | 12 tháng |
386 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio Plasma dùng trong nội soi khớp vai và khớp gối | 1.768.571.400 | 1.768.571.400 | 0 | 12 tháng |
387 | Vít tự tiêu cố định mâm chày | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu chất liệu PLA 70% + Beta Tri calcium phosphate 30% (ß -TCP). Đường kính 7-11mm, chiều dài 24-35mm | 382.500.000 | 382.500.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Vít neo cố định dây chằng chéo, thiết kế 4 lỗ, 2 lỗ giữa cố định cho vòng treo. Chiều dài chốt 12mm. Chiều dài vòng treo gân 15-60mm | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài. | 999.000.000 | 999.000.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Vít treo gân các cỡ | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Chỉ đặc biệt siêu bền đường kính 26-48mm, 1/2 Taper, dài ≥ 36 inch, khả năng chịu lực kéo thẳng tối đa ≥ 48 Lbs (chỉ số 2) và ≥ 100 Lbs (chỉ số 5) | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Vít chốt neo khớp vai tự tiêu các size | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Vít neo vặn khớp vai chóp xoay các cỡ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Vít neo khớp vai sụn viền đường kính từ 1.0mm đến 3.0mm | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Troca khớp vai các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Vít chỉ neo khâu sụn chêm | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Lưỡi bào ổ khớp | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo. | 1.049.500.000 | 1.049.500.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Vít neo cố định dây chằng chéo | 897.500.000 | 897.500.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi đốt cong 90 độ | 635.000.000 | 635.000.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma dùng trong điều trị nội soi cho các bệnh về gân mãn tính | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy | 138.500.000 | 138.500.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 | 12 tháng |
413 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin E | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, ren vít phù hợp xương cứng và xương xốp | 715.000.000 | 715.000.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm tương thích vít đa trục, đơn trục vít trượt, vít bước ren vuông | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Vít neo tự tiêu 4.75mm kèm chỉ dẹt siêu bền | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Vít treo có kèm vòng chỉ siêu bền 4 điểm khoá | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
419 | Lưỡi bào khớp, các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Đầu đốt bằng sóng Radio frequence (dao RF), các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
421 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
422 | Chỉ siêu bền | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
423 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học các cỡ | 191.250.000 | 191.250.000 | 0 | 12 tháng |
424 | Vít neo tự tiêu 4.75mm kèm chỉ dẹt siêu bền | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
425 | Vít neo 4.75mm | 444.000.000 | 444.000.000 | 0 | 12 tháng |
426 | Lưỡi mài khớp, các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
427 | Troca nội soi khớp | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
428 | Vít neo tự tiêu 2.9mm dùng cho kỹ thuật khâu sụn viền không nút thắt | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 | 12 tháng |
429 | Chỉ dẹt siêu bền | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
430 | Cây đẩy chỉ | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
431 | Vít cố định dây chằng chéo dùng cho xương chày | 207.500.000 | 207.500.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Vít treo dạng nút cố định dây chằng dùng cho mâm chày, các cỡ | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | 12 tháng |
433 | Vòng treo chỉ siêu bền cố định dây chằng, có thế điều chỉnh được chiều dài vòng dây | 282.500.000 | 282.500.000 | 0 | 12 tháng |
434 | Vít treo mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài kèm nút khoá cố định vỏ xương chày | 572.500.000 | 572.500.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Kim hai thân khâu sụn chêm | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
436 | Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | 12 tháng |
437 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ HA , ổ cối nguyên khối, hình Elip (COP) | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
438 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn - phẫu thuật lối trước - ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 tháng |
439 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP (COP) | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
440 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài - ổ cối bằng chất liệu Ti6Al4V +TiCP (COP) (Ceramic on Poly - COP) | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | 12 tháng |
441 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài, ổ cối nguyên khối | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
442 | Khớp háng bán phần không xi măng HA | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 tháng |
443 | Khớp háng bán phần không xi măng | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
444 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, dùng trong phẫu thuật cột sống | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
445 | Đĩa đệm cột sống cổ kèm 02 vít (loại tiêu chuẩn và loại nhỏ) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
446 | Vít chỉ neo vật liệu PEEK, các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
447 | Vít chỉ neo vật liệu PEEK kèm chỉ bản dẹt, các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
448 | Vít chỉ neo vật liệu PEEK, cố định không thắt nút, các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
449 | Vít chỉ neo vật liệu PEEK kèm chỉ bản dẹt, cố định không thắt nút, các cỡ | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 tháng |
450 | Vít chỉ neo vật liệu Titanium, các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
451 | Vít đính gân rỗng vật liệu PEEK, các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
452 | Vít chốt neo dây chằng 4 x 12mm, loại cố định độ dài vòng treo | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
453 | Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài 4 x 12mm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
454 | Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài 8 x 11mm, loại vòng treo gắn rời | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
455 | Vít chốt neo dây chằng 5.5 x 20mm, loại tăng cường hoặc thay lại | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
456 | Vít neo khâu sửa sụn chêm All-inside có điều chỉnh giới hạn độ sâu | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 tháng |
457 | Troca nhựa chân ren nội soi khớp | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
458 | Lưỡi mài 5.5mm dùng trong nội soi khớp | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
459 | Lưỡi bào 4.2mm dùng trong nội soi khớp | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
460 | Bộ bơm xi măng 2 bóng | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
461 | Bộ bơm xi măng không bóng | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
462 | Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
463 | Bộ kim sinh thiết đốt sống, size 3 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
464 | Bộ mũi khoan sọ não tự dừng | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
465 | Bộ nẹp vít vá sọ gồm 1 nẹp thẳng 20 lỗ, 10 vít 1.6mm | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
466 | Bộ nẹp vít vá sọ gồm 1 nẹp tròn đường kính 14mm/18mm, 4 vít 1.6mm | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
467 | Bộ nẹp vít vô trùng loại 1 nẹp | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 tháng |
468 | Bộ nẹp vít vô trùng loại 3 nẹp | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
469 | Bộ nẹp vít vô trùng loại 5 nẹp | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
470 | Dẫn lưu não thất - ổ bụng. | 1.075.000.000 | 1.075.000.000 | 0 | 12 tháng |
471 | Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật sọ não. | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 tháng |
472 | Đĩa đệm cột sống lưng cong | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
473 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong hình trái chuối, nghiêng 0º, 7º. | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
474 | Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
475 | Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao loại thẳng | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
476 | Đĩa đệm lưng thẳng peek-optima 25mm/28mm/32mm, rộng 11mm, marker chất liệu Tantalum | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
477 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng loại cong góc nghiêng 0 độ,loại đầu đạn | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
478 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng hình trụ tròn, vật liệu Titan, 13mm x 70mm | 116.050.000 | 116.050.000 | 0 | 12 tháng |
479 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
480 | Gói xi măng 21g | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
481 | Keo cầm máu | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
482 | Keo cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin, NaCl, 5ml | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 tháng |
483 | Kẹp túi phình mạch máu não chất liệu Titanium các cỡ. | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
484 | Kim chọc dò cản quang dùng một lần 21G 100mm 5mm thẳng | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 tháng |
485 | Kim chọc dò cuống sống, 11G | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
486 | Kim chọc dò cuống sống, 11G, mũi vát | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
487 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 12 tháng |
488 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, Size 3 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
489 | Kim chọc và khoan thân sống | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
490 | Kim chọc và khoan thân sống, Size 3 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
491 | Kim đốt cao tần làm mát dùng một lần 17G, 75mm, đầu đốt 4mm | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 tháng |
492 | Lưới vá sọ hình chữ nhật 50x56mm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 tháng |
493 | Lưới vá sọ hình vuông 100x100cm | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
494 | Lưới vá sọ hình vuông 50x50cm | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 tháng |
495 | Lưới vá sọ hình vuông dày 0.6 mm, kích thước 150 x 150 mm | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 12 tháng |
496 | Lưới vá sọ hình vuông dày 0.6 mm, kích thước 200 x 200 mm | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 12 tháng |
497 | Miếng ghép cột sống lưng, vật liệu PEEK và Tantalum, hình viên đạn lồi. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
498 | Miếng ghép đĩa đệm dùng độc lập, vật liệu PEEK và hợp kim Titan kèm vít tự khoan/ tự taro các cỡ. | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 tháng |
499 | Miếng ghép đĩa đệm dùng độc lập, vật liệu PEEK và hợp kim Titan kèm vít tự khoan/ tự taro các cỡ. | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 tháng |
500 | Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
501 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu bề dày: 2mm x 3.5mm. | 150.140.000 | 150.140.000 | 0 | 12 tháng |
502 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu kích thước: 50mmx50mmx1.25mm | 159.380.000 | 159.380.000 | 0 | 12 tháng |
503 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu kích thước: 50mmx50mmx2mm | 200.960.000 | 200.960.000 | 0 | 12 tháng |
504 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu sau khi xương được tái tạo | 284.300.000 | 284.300.000 | 0 | 12 tháng |
505 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 27mmx27mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
506 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45mmx45mm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
507 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45mmx90mm | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
508 | Miếng vá màng cứng tự tiêu 4 x 5 cm | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 tháng |
509 | Miếng vá màng cứng tự tiêu 4 x10cm | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | 12 tháng |
510 | Miếng vá tái tạo màng cứng Poly-L-lactic ,tự tiêu ,7.5cm x 7.5cm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
511 | Miếng vá tái tạo màng cứng Poly-L-lactic, tự tiêu, 10cm x 12.5cm | 473.100.000 | 473.100.000 | 0 | 12 tháng |
512 | Miếng vá tái tạo màng cứng vừa dán vừa khâu kích thước 7.5x7.5 cm | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | 12 tháng |
513 | Miếng vá tái tạo màng cứng,tự tiêu ,7.5cm x 7.5cm | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 | 12 tháng |
514 | Nẹp dọc cột sống lưng dùng bắt vít qua da, loại uốn sẵn, Ø5.5mm, 30-150mm, dùng kèm vít bắt qua da hai ren đuôi vít rời | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
515 | Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
516 | Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
517 | Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
518 | Nẹp dọc cột sống lưng mổ ít xâm lấn | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
519 | Nẹp dọc cột sống ngực/thắt lưng, vật liệu Cobalt Chrome, 4.75mm | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
520 | Nẹp dọc cột sống ngực/thắt lưng, vật liệu hợp kim Titan, đường kính 4.75mm | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 | 12 tháng |
521 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn cột sống ngực/thắt lưng 4.75mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
522 | Nẹp nối ngang điều chỉnh được góc quay và chiều dài, vật liệu Titan, 5.5mm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
523 | Nẹp nối rod/ vít cột sống lưng | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
524 | Nẹp sọ tròn 6 lỗ | 157.000.000 | 157.000.000 | 0 | 12 tháng |
525 | Nẹp thẳng 10 lỗ. | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
526 | Nẹp thẳng 20 lỗ. | 8.240.000 | 8.240.000 | 0 | 12 tháng |
527 | Ốc khóa trong cột sống ngực/thắt lưng qua da tự gãy | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
528 | Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 20x10 cm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
529 | Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 25x10cm | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
530 | Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 30x10cm | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
531 | Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 6.5x5cm | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
532 | Thanh nẹp dọc thẳng dùng trong cột sống lưng | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
533 | Vít cột sống lưng đầu dài 27.2mm/28.2mm | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
534 | Vít cột sống ngực/thắt lưng đa trục rỗng nòng qua da, hai bước ren các cỡ | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
535 | Vít cột sống ngực/thắt lưng đa trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
536 | Vít cột sống ngực/thắt lưng đơn trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
537 | Vít cột sống ngực/thắt lưng đơn trục, vật liệu hợp kim Titan, Cobalt Chrome, 2 bước ren, 4.75mm | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
538 | Vít cột sống ngực/thắt lưng trượt, đa trục, vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm | 249.600.000 | 249.600.000 | 0 | 12 tháng |
539 | Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 12 tháng |
540 | Vít đa trục cho nẹp dọc cột sống lưng kèm ốc khoá trong | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | 12 tháng |
541 | Vít đa trục cột sống, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép, titan, các cỡ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
542 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng kèm xi măng | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
543 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
544 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
545 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng, kèm xi măng | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
546 | Vít đơn trục cột sống, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép, titan, các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
547 | Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng cho vít trượt, vật liệu hợp kim Titan, kích thước 5.5mm | 83.200.000 | 83.200.000 | 0 | 12 tháng |
548 | Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng tự ngắt, vật liệu hợp kim Titanium, 5.5mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
549 | Vít khóa trong cột sống ngực/thắt lưng vật liệu hợp kim Titan, 5.5mm | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 tháng |
550 | Vít sọ não Titanium tự khoan, đường kính 1.6mm, dài 4mm. Sử dụng trong vá sọ bằng lưới và nẹp Titanium | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
551 | Vít vá sọ tự khoan | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
552 | Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống | 242.500.000 | 242.500.000 | 0 | 12 tháng |
553 | Xương nhân tạo dạng hạt Granules 1–4mm, 15cc | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
554 | Xương nhân tạo, dạng khối các cỡ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
555 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đơn | 901.500.000 | 901.500.000 | 0 | 12 tháng |
556 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 12 tháng |
557 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong | 1.227.000.000 | 1.227.000.000 | 0 | 12 tháng |
558 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
559 | Vít sọ não Titanium tự khoan | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ như sau:
- Có quan hệ với 735 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,50%, Xây lắp 4,55%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 7,95%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.900.227.955.135 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.223.969.190.520 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 62,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đó là thái độ chân chính – coi mọi thứ đều có ý nghĩa, thậm chí cả những điều ít quan trọng hơn, chứng tỏ mọi thứ, thậm chí cả những vấn đề lớn lao hơn của cuộc sống. "
Umberto Eco
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.