Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình) Tên dự án là: Dự án đầu tư xây dựng Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 13 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ĐTXD Dự án Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản chụp được chứng thực không quá 06 tháng tính từ thời điểm nộp E-HSDT sau đây: 1. Tài liệu chứng minh (TLCM) tư cách hợp lệ của nhà thầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phù hợp với nội dung gói thầu, QĐ thành lập hoặc Giấy đăng ký hoạt động hợp pháp. 2. TLCM tư cách hợp lệ của người được ủy quyền: Điều lệ công ty, QĐ thành lập chi nhánh, QĐ bổ nhiệm chức vụ của Người được ủy quyền. 3. TLCM nếu thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi nếu tại mục 29 – Chương I. CDNT. 4. TLCM năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu: a. Về năng lực tài chính: Báo cáo tài chính năm 2018, 2019 và 2020 và một trong các tài liệu sau: - Biên bản kiểm tra quyết toán thuế của nhà thầu trong năm 2020; - Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và TLCM thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai trong 3 năm (2018, 2019 và 2020); - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong năm 2020; - Báo cáo kiểm toán trong 3 năm (2018, 2019 và 2020). b. Về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng (HĐ) tương tự (theo kê khai tại Mẫu số 10A, 10B – webform trên hệ thống) và HĐ tương tự: - Hợp đồng; - Biên bản nghiệm thu hoàn thành/Biên bản thanh lý HĐ; hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về hoàn thành HĐ (trong đó nêu rõ khối lượng và giá trị công việc đã hoàn thành); - TLCM cấp công trình: QĐ duyệt dự án hoặc QĐ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán. 5. TLCM năng lực kỹ thuật của nhà thầu: a. Về năng lực, kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt tham gia gói thầu (theo kê khai tại Mẫu số 11A, 11B, 11C – webform trên hệ thống): - Bằng cấp; chứng chỉ; - TLCM kinh nghiệm liên quan đến gói thầu: HĐ; Biên bản nghiệm thu, thanh lý HĐ hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về việc đã hoàn thành HĐ; Văn bản phân công nhân sự tham gia thực hiện gói thầu/HĐ hoặc tài liệu khác chứng minh nhân sự này đã tham gia thực hiện HĐ. b. Về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu (theo kê khai tại Mẫu số 11D – webform trên hệ thống): - TLCM cho thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu; và/hoặc cho thiết bị đi thuê (HĐ thuê và TLCM thiết bị thuộc sở hữu của bên thuê); và/hoặc cho thiết bị cho thuê/chế tạo đặc biệt; - Các TLCM thiết bị đáp ứng đủ các quy định của pháp luật trước khi sử dụng như: giấy kiểm định. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.845.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tập đoàn điện lực Việt Nam, địa chỉ : Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Đại diện Chủ đầu tư : Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Tập đoàn điện lực Việt Nam. + Địa chỉ: Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. + Số điện thoại: 024 66946789 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Tên: Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1) + Địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội + Số điện thoại: 024 7308 9789 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: + Tên: Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1) + Địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội + Số điện thoại: 024 7308 9789 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
13 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
1 | Nhà ở 03 tầng N1 | Từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 10,5 tháng |
2 | Nhà ở 04 tầng N2 và Nhà ở 04 tầng N3 | Từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 12 tháng |
3 | Hoàn thiện công trình:- Các hạng mục công trình phụ trợ- Các hạng mục hạ tầng kỹ thuật | Từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 13 tháng |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 17.500.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.189.170.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng thi công xây dựng công trình dân dụng nhà ở, công trình cấp III. Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 66.500.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 66.500.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 66.500.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 66.500.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên.- Có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh lao động.- Đã là chỉ huy trưởng của tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự đã hoàn thành (Công trình dân dụng nhà ở cấp III có quy mô tương tự gói thầu đang xét).(Nhà thầu kèm theo các tài liệu sau đây: 1/ Bản chụp: Văn bằng, Chứng chỉ hành nghề giám sát hạng III trở lên, Chứng nhận huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận đã qua lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình; 2/ Bản chụp hợp đồng lao động còn thời hạn hoặc hợp đồng nguyên tắc, bản thỏa thuận, các tài liệu tương đương khác; 3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn; 4/ Bản chụp quyết định bổ nhiệm chỉ huy trưởng công trình đã tham gia kèm theo các tài liệu chứng minh công trình mà chỉ huy trưởng đó đã thực hiện như: Hợp đồng thi công thi công xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị và biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng hoặc biên bản thanh lý hợp đồng hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư đối với hợp đồng đã hoàn thành trên 80% khối lượng thực hiện hợp đồng có thể hiện sự tham gia của chỉ huy trưởng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung xác nhận chỉ huy trưởng của công trình bản chụp có chứng thực; bản sao các tài liệu xác định cấp công trình của chủ đầu tư). | 10 | 10 |
2 | Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng | 1 | - Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc tương đương phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu.- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng nhà ở dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực phù hợp với tính chất gói thầu.- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động.- Đã là cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.(Nhà thầu phải chứng minh điều kiện năng lực của cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng bằng cách kèm theo các tài liệu sau đây: 1/ Bản chụp: Văn bằng; Giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động; 2/ Bản chụp hợp đồng lao động còn thời hạn; 3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn; 4/ Bản chụp quyết định bổ nhiệm cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần xây dựng công trình đã tham gia kèm theo các tài liệu chứng minh công trình mà cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần xây dựng đó đã thực hiện như: Hợp đồng thi công thi công xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị và biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư đối với hợp đồng đã hoàn thành trên 80% khối lượng thực hiện hợp hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư bản chụp có chứng thực; bản sao các tài liệu xác định cấp công trình hoặc biên bản xác nhận cấp công trình của chủ đầu tư) | 5 | 5 |
3 | Cán bộ quản lý giám sát hiện trường | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực- Đã là cán bộ quản lý giám sát thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
4 | Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần cơ - điện | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công điện hạng III trở lên còn hiệu lực, phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách kỹ thuật cơ điện của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
5 | Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần cấp thoát nước | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công cấp thoát nước hạng III trở lên còn hiệu lực, phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công phần cấp thoát nước của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
6 | Cán bộ quản lý trắc địa | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành trắc địa, địa chính.- Phải có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa hình công trình hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách trắc địa của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
7 | Cán bộ quản lý chất lượng | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng hoặc công nghiệp hạng III trở lên còn hiệu lực phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách quản lý chất lượng thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh quy trình đã được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
8 | Cán bộ thanh quyết toán | 1 | - Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc kinh tế xây dựng.- Phải có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách thanh quyết toán tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
9 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Có chứng chỉ an toàn lao động.- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng, Điện hoặc tương đương phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu;- Đã từng đảm nhiệm vị trí cán bộ an toàn lao động cho 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư)Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 5 |
10 | Danh sách đội trưởng, công nhân tham gia thực hiện gói thầu | 60 | - Có chứng nhận đào tạo nghề phù hợp với công trình thi công xây dựng kèm theo.- Các tổ trưởng tổ nghề có hợp đồng lao động với nhà thầu.- Có giấy chứng minh nhân dân kèm theo.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST | |||
1 | Cung cấp cọc BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 35,415 | 100m |
2 | Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 118 | mối nối |
3 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 35,5074 | 100m |
4 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 1,521 | 100m |
5 | Cắt đầu cọc | Mục II Chương V | 1,35 | m |
6 | SXLD cốt thép đầu cọc D | Mục II Chương V | 0,5141 | tấn |
7 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Mục II Chương V | 0,0001 | tấn |
8 | Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 3,4736 | m3 |
B | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu móng nhà BTCT | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 4,8908 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 42,744 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng | Mục II Chương V | 3,0766 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đài móng D | Mục II Chương V | 6,1944 | tấn |
5 | Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 97,4189 | m3 |
6 | SXLD ván khuôn cổ móng bê tông | Mục II Chương V | 1,1592 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,4373 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 3,6017 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mục II Chương V | 1,2079 | tấn |
10 | Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 11,761 | m3 |
11 | SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tường | Mục II Chương V | 7,4036 | 100m2 |
12 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 2,8219 | tấn |
13 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 5,2457 | tấn |
14 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mm | Mục II Chương V | 7,4033 | tấn |
15 | Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 89,544 | m3 |
16 | Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 2,1429 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 2,7479 | 100m3 |
18 | Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 1,7093 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấp | Mục II Chương V | 0,0074 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1111 | tấn |
C | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Bể tự hoại (4 cái) | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 0,6674 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6 | Mục II Chương V | 2,852 | m3 |
3 | SXLD ván khuôn đáy bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1056 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đáy bể ngầm D | Mục II Chương V | 0,3894 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 3,96 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bể | Mục II Chương V | 0,1536 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,2998 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0526 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200 | Mục II Chương V | 1,536 | m3 |
10 | Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75 | Mục II Chương V | 6,048 | m3 |
11 | Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75 | Mục II Chương V | 1,5456 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 76,96 | m2 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 97,92 | m2 |
14 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 115,26 | m2 |
15 | SXLD ván khuôn nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0276 | 100m2 |
16 | SXLD cốt thép nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0769 | tấn |
17 | Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2 | Mục II Chương V | 2,654 | m3 |
18 | Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 24 | cấu kiện |
19 | Lấp đất hố móng bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1504 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,5169 | 100m3 |
D | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu phần thân | |||
1 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mục II Chương V | 8,82 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 3,856 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 10,78 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 1,205 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 55,38 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Mục II Chương V | 5,57 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mục II Chương V | 24,955 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 10,5605 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 13,5637 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 15,3972 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 190,641 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mục II Chương V | 25,027 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 39,857 | tấn |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 317,653 | m3 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao | Mục II Chương V | 8,9 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 2,323 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 5,208 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 70,081 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Mục II Chương V | 2,554 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,064 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 1,722 | tấn |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350 | Mục II Chương V | 16,972 | m3 |
23 | Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cột | Mục II Chương V | 1.200,6 | m |
24 | Râu thép A500 liên kết tường gạch | Mục II Chương V | 0,2163 | tấn |
E | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che | |||
1 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 77,8587 | m3 |
2 | Vữa chống thấm xi măng mac 75# | Mục II Chương V | 0,42 | m2 |
3 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao | Mục II Chương V | 2,07 | m3 |
4 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 658,4893 | m3 |
5 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 96,5179 | m3 |
6 | Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày | Mục II Chương V | 2,016 | m3 |
7 | Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 6.916,0973 | m2 |
8 | Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 1.432,078 | m2 |
9 | Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 572,7 | m2 |
10 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2.042,52 | m2 |
11 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.491,088 | m2 |
12 | Lắp trần thạch cao chịu nước | Mục II Chương V | 141,48 | m2 |
13 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mục II Chương V | 870,12 | m2 |
14 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 250,14 | m2 |
15 | Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 822,296 | m2 |
16 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 351,28 | m2 |
17 | Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 578,4 | m |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 12.635,4253 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 2.254,374 | m2 |
F | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ | |||
1 | Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 3,1755 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100 | Mục II Chương V | 89,3088 | m3 |
3 | Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75 | Mục II Chương V | 2.566,602 | m2 |
4 | Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75 | Mục II Chương V | 144 | m2 |
5 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 144 | m2 |
6 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 36,96 | m2 |
7 | Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 110,79 | m2 |
8 | Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 898,2 | m2 |
9 | Ốp đá rối cổ móng | Mục II Chương V | 82,62 | m2 |
10 | Dán gạch thẻ đỏ | Mục II Chương V | 75,6 | m2 |
11 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 62,64 | m2 |
G | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hoàn thiện mái, sê nô | |||
1 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 91,32 | m2 |
2 | Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20 | Mục II Chương V | 33,24 | m2 |
3 | Lớp chống thấm sàn BTCT | Mục II Chương V | 896,74 | m2 |
4 | Bê tông nhẹ M30 tạo dốc | Mục II Chương V | 88,842 | m3 |
5 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 714,12 | m2 |
6 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 136,86 | m2 |
7 | Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày | Mục II Chương V | 2,6388 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
9 | Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
10 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0792 | 100m2 |
11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mục II Chương V | 0,1009 | tấn |
12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,528 | m3 |
13 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 20 | 1 cấu kiện |
14 | Thang sắt lên mái tum | Mục II Chương V | 2 | bộ |
15 | Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mm | Mục II Chương V | 91 | m |
H | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ | |||
1 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 43,5 | m2 |
2 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 147,52 | m2 |
3 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 14,5 | m2 |
4 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 2 | m2 |
5 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phút | Mục II Chương V | 98,28 | m2 |
6 | Ổ khoá từ cửa DCC1 | Mục II Chương V | 36 | bộ |
7 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15 | Mục II Chương V | 27,42 | m2 |
8 | Tay nắm cửa DCC2 | Mục II Chương V | 28 | cái |
9 | Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3 | Mục II Chương V | 14 | bộ |
10 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 168,48 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 158,76 | m2 |
12 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 6,24 | m2 |
13 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 144 | m2 |
14 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 10,8 | m2 |
15 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 46,8 | m2 |
16 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 43,2 | m2 |
I | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng | |||
1 | Gia công lan can | Mục II Chương V | 1,8104 | tấn |
2 | Sơn lan can, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 44,712 | m2 |
3 | Lắp dựng lan can sắt | Mục II Chương V | 105,193 | m2 |
J | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hệ thống dàn giáo | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mục II Chương V | 28,2216 | 100m2 |
K | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-300A-42kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 4 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 3 | cái |
5 | Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 300A/5A | Mục II Chương V | 3 | bộ |
6 | Đồng hồ đo Ampe kế 0-300A | Mục II Chương V | 3 | cái |
7 | Đồng hồ Volt kế 0-500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
8 | Chuyển mạch Vôn kế 500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
9 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
10 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Thanh cái đồng 300A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
13 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
L | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
M | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
N | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 2 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
O | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ | |||
1 | Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tường | Mục II Chương V | 36 | cái |
2 | Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kA | Mục II Chương V | 36 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kA | Mục II Chương V | 36 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 108 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 144 | cái |
6 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kA | Mục II Chương V | 36 | cái |
P | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc | |||
1 | Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng. | Mục II Chương V | 72 | bộ |
2 | Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 108 | bộ |
3 | Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 65 | bộ |
4 | Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 360 | bộ |
5 | Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiển | Mục II Chương V | 36 | cái |
6 | Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 36 | cái |
8 | Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 36 | cái |
9 | Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm) | Mục II Chương V | 154 | cái |
10 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm). | Mục II Chương V | 78 | cái |
11 | Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm). | Mục II Chương V | 36 | cái |
12 | Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mục II Chương V | 518 | cái |
13 | Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mm | Mục II Chương V | 36 | cái |
14 | Chuông cửa, nút nhấn | Mục II Chương V | 36 | cái |
Q | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện | |||
1 | Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2 | Mục II Chương V | 104 | m |
2 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | Mục II Chương V | 1.254 | m |
3 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Mục II Chương V | 149 | m |
4 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2 | Mục II Chương V | 911 | m |
5 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2 | Mục II Chương V | 6.048 | m |
6 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2 | Mục II Chương V | 2.178 | m |
7 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2 | Mục II Chương V | 13.003 | m |
R | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh | |||
1 | Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2 | Mục II Chương V | 26 | m |
2 | Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2 | Mục II Chương V | 1.254 | m |
3 | Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2 | Mục II Chương V | 455 | m |
4 | Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2 | Mục II Chương V | 3.024 | m |
5 | Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2 | Mục II Chương V | 1.238 | m |
S | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp | |||
1 | Ống luồn dây điện PVC D20mm | Mục II Chương V | 6.056 | m |
2 | Ống luồn dây điện PVC D25mm | Mục II Chương V | 2.767 | m |
3 | Ống luồn dây điện PVC D32mm | Mục II Chương V | 1.349 | m |
4 | Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặt | Mục II Chương V | 11 | m |
5 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 20 | m |
T | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn | |||
1 | Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mm | Mục II Chương V | 1 | thanh |
2 | Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2 | Mục II Chương V | 7 | m |
3 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 16 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 6 | cọc |
5 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 6 | cái |
6 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM | Mục II Chương V | 6 | bao |
U | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét | |||
1 | Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5m | Mục II Chương V | 22 | cái |
2 | Dây dẫn sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 282 | m |
3 | Dây thoát sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 60 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 10 | cọc |
5 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 46 | m |
6 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 10 | cái |
7 | Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mm | Mục II Chương V | 282 | cái |
8 | Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổi | Mục II Chương V | 45 | m |
V | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt | |||
1 | Két nước mái W=3.0 (M3) | Mục II Chương V | 6 | bể |
2 | Chậu rửa 1 vòi | Mục II Chương V | 36 | bộ |
3 | Vòi chậu rửa | Mục II Chương V | 36 | bộ |
4 | Gương soi | Mục II Chương V | 36 | cái |
5 | Chậu xí bệt | Mục II Chương V | 36 | bộ |
6 | Vòi xịt xí bệt | Mục II Chương V | 36 | bộ |
7 | Sen tắm | Mục II Chương V | 36 | bộ |
8 | Chậu bếp | Mục II Chương V | 36 | bộ |
9 | Đồng hồ đo nước D25 | Mục II Chương V | 36 | bộ |
10 | Bình tích áp 100l | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Van phao điện | Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Van khoá D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
13 | Van khoá D50 | Mục II Chương V | 12 | cái |
14 | Van khoá D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
15 | Van khoá D25 | Mục II Chương V | 36 | cái |
16 | Van khoá D20 | Mục II Chương V | 36 | cái |
17 | Van 1 chiều D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
18 | Tê đều PPR D50 | Mục II Chương V | 18 | cái |
19 | Tê đều PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
20 | Tê đều PPR D25 | Mục II Chương V | 36 | cái |
21 | Tê đều PPR D20 | Mục II Chương V | 72 | cái |
22 | Tê đều ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 36 | cái |
23 | Tê thu PPR D63/40 | Mục II Chương V | 15 | cái |
24 | Tê thu PPR D63/32 | Mục II Chương V | 12 | cái |
25 | Tê thu PPR D40/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
26 | Tê thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
27 | Tê thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 108 | cái |
28 | Cút vuông PPR D50 | Mục II Chương V | 26 | cái |
29 | Cút vuông PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
30 | Cút vuông PPR D32 | Mục II Chương V | 24 | cái |
31 | Cút vuông PPR D25 | Mục II Chương V | 64 | cái |
32 | Cút vuông PPR D20 | Mục II Chương V | 468 | cái |
33 | Cút vuông ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 324 | cái |
34 | Cút chếch PPR D63 | Mục II Chương V | 6 | cái |
35 | Côn thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
36 | Côn thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 72 | cái |
37 | Rắc co PPR D63 | Mục II Chương V | 6 | cái |
38 | Rắc co PPR D50 | Mục II Chương V | 12 | cái |
39 | Rắc co PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
40 | Rắc co PPR D25 | Mục II Chương V | 36 | cái |
41 | Rắc co PPR D20 | Mục II Chương V | 36 | cái |
42 | Nút bịt PPR D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
43 | Ống cấp nước PPR D75 | Mục II Chương V | 0,16 | 100m |
44 | Ống cấp nước PPR D50 | Mục II Chương V | 0,94 | 100m |
45 | Ống cấp nước PPR D40 | Mục II Chương V | 3 | 100m |
46 | Ống cấp nước PPR D32 | Mục II Chương V | 1,6 | 100m |
47 | Ống cấp nước PPR D25 | Mục II Chương V | 1,8 | 100m |
48 | Ống cấp nước PPR D20 | Mục II Chương V | 10,2 | 100m |
W | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt | |||
1 | Thu sàn inox D90 | Mục II Chương V | 72 | cái |
2 | Tê kiểm tra D110 | Mục II Chương V | 36 | cái |
3 | Tê kiểm tra D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
4 | Tê chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
5 | Tê chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 120 | cái |
6 | Tê đều D110 | Mục II Chương V | 28 | cái |
7 | Tê đều D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
8 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
9 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 90 | cái |
10 | Cút chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 204 | cái |
11 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 10 | cái |
12 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 48 | cái |
13 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 48 | cái |
14 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
15 | Cút vuông 90 D48 | Mục II Chương V | 36 | cái |
16 | Cút vuông 90 D34 | Mục II Chương V | 72 | cái |
17 | Nút bịt thông tắc D90 | Mục II Chương V | 24 | cái |
18 | Côn thu D110/90 | Mục II Chương V | 12 | cái |
19 | Côn thu D90/48 | Mục II Chương V | 36 | cái |
20 | Côn thu D90/34 | Mục II Chương V | 36 | cái |
21 | Si phong sàn D90 | Mục II Chương V | 72 | cái |
22 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 3 | 100m |
23 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 6,2 | 100m |
24 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 0,9 | 100m |
25 | Ống thoát nước UPVC D48 | Mục II Chương V | 0,2 | 100m |
26 | Ống thoát nước UPVC D34 | Mục II Chương V | 0,48 | 100m |
X | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái | |||
1 | Phễu thu nước mái D100 | Mục II Chương V | 12 | cái |
2 | Phễu thu nước mái D90 | Mục II Chương V | 4 | cái |
3 | Phễu thu nước mái D50 | Mục II Chương V | 4 | cái |
4 | Thu sàn inox D60 | Mục II Chương V | 36 | cái |
5 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
6 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 8 | cái |
7 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 12 | cái |
8 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
9 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 36 | cái |
10 | Tê chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 36 | cái |
11 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 12 | cái |
12 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 2,4 | 100m |
13 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 0,14 | 100m |
14 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 2,5 | 100m |
Y | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió | |||
1 | Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/h | Mục II Chương V | 36 | cái |
2 | Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/h | Mục II Chương V | 36 | cái |
Z | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất | |||
1 | Ống đồng D6,4 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 7,2 | 100m |
2 | Ống đồng D9.5 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 7,2 | 100m |
3 | Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 7,2 | 100m |
4 | Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 7,2 | 100m |
5 | Quang treo giá đỡ ống đồng | Mục II Chương V | 288 | bộ |
6 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 240 | cuộn |
AA | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ | |||
1 | Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21 | Mục II Chương V | 4,32 | 100m |
2 | Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 4,32 | 100m |
3 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 144 | cuộn |
AB | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị | |||
1 | Giá đỡ dàn nóng treo tường | Mục II Chương V | 72 | máy |
AC | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện | |||
1 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 2.138 | m |
2 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2 | Mục II Chương V | 720 | m |
3 | Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 1.069 | m |
4 | Ống luồn dây điện PVC D20 | Mục II Chương V | 972 | m |
5 | Ống gen mềm ruột gà D20 | Mục II Chương V | 720 | m |
AD | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại | |||
1 | Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tường | Mục II Chương V | 3 | tủ |
2 | Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tường | Mục II Chương V | 36 | tủ |
3 | Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 1 | 1 bộ ODF |
4 | Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 3 | 1 bộ ODF |
5 | Bộ chia quang 8 đầu ra | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Bộ chia quang 24 đầu ra | Mục II Chương V | 3 | cái |
7 | Switch 4 port | Mục II Chương V | 36 | thiết bị |
8 | Cáp quang 2 FO | Mục II Chương V | 1.220 | m |
9 | Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi) | Mục II Chương V | 36 | đôi đầu dây |
10 | Nhân mạng RJ 45 cat 6 | Mục II Chương V | 108 | cái |
11 | Nhân thoại RJ 11 | Mục II Chương V | 36 | cái |
12 | Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pair | Mục II Chương V | 1.188 | m |
13 | Cáp điện thoại 2Px0.5 | Mục II Chương V | 396 | m |
14 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 2.204 | m |
AE | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình | |||
1 | Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm | Mục II Chương V | 3 | tủ |
2 | Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình | Mục II Chương V | 3 | hộp |
3 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổng | Mục II Chương V | 2 | hộp |
4 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổng | Mục II Chương V | 36 | hộp |
5 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổng | Mục II Chương V | 7 | hộp |
6 | Nhân TV âm tường | Mục II Chương V | 108 | cái |
7 | Cáp truyền hình RG11 | Mục II Chương V | 1.220 | m |
8 | Cáp truyền hình RG6 | Mục II Chương V | 1.188 | m |
9 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 1.880 | m |
AF | Hạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung | |||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 11 | m |
2 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 24 | m |
3 | Đế âm | Mục II Chương V | 108 | cái |
4 | Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 36 | cái |
5 | Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 72 | cái |
AG | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST | |||
1 | Cung cấp cọc BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 39,03 | 100m |
2 | Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 130 | mối nối |
3 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 39,13 | 100m |
4 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 1,664 | 100m |
5 | Cắt đầu cọc | Mục II Chương V | 2,7 | m |
6 | SXLD cốt thép đầu cọc D | Mục II Chương V | 0,5663 | tấn |
7 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Mục II Chương V | 0,0001 | tấn |
8 | Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 3,8269 | m3 |
AH | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu móng nhà BTCT | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 5,0252 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 52,48 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng | Mục II Chương V | 3,0714 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đài móng D | Mục II Chương V | 7,4644 | tấn |
5 | Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 109,7242 | m3 |
6 | SXLD ván khuôn cổ móng bê tông | Mục II Chương V | 1,1706 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,443 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 2,311 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mục II Chương V | 2,9612 | tấn |
10 | Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 11,932 | m3 |
11 | SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tường | Mục II Chương V | 7,325 | 100m2 |
12 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 2,8219 | tấn |
13 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 5,2458 | tấn |
14 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mm | Mục II Chương V | 6,9468 | tấn |
15 | Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 86,9484 | m3 |
16 | Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 2,0773 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 2,9478 | 100m3 |
18 | Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 1,7093 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấp | Mục II Chương V | 0,0074 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1111 | tấn |
AI | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Bể tự hoại (4 cái) | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 0,6674 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6 | Mục II Chương V | 2,852 | m3 |
3 | SXLD ván khuôn đáy bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1056 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đáy bể ngầm D | Mục II Chương V | 0,3894 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 3,96 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bể | Mục II Chương V | 0,1536 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,2998 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0526 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200 | Mục II Chương V | 1,536 | m3 |
10 | Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75 | Mục II Chương V | 6,048 | m3 |
11 | Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75 | Mục II Chương V | 1,5456 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 76,96 | m2 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 97,92 | m2 |
14 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 115,26 | m2 |
15 | SXLD ván khuôn nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0276 | 100m2 |
16 | SXLD cốt thép nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0769 | tấn |
17 | Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2 | Mục II Chương V | 2,654 | m3 |
18 | Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 24 | cấu kiện |
19 | Lấp đất hố móng bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1504 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,5169 | 100m3 |
AJ | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu phần thân | |||
1 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mục II Chương V | 11,42 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 4,933 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 13,08 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 5,541 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 72,95 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Mục II Chương V | 5,57 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mục II Chương V | 34,106 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 13,995 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 17,281 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 21,333 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 262,277 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mục II Chương V | 32,727 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 52,626 | tấn |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 417,738 | m3 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao | Mục II Chương V | 11,002 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 2,949 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 6,328 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 87,536 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Mục II Chương V | 3,098 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,3172 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 2,358 | tấn |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350 | Mục II Chương V | 20,451 | m3 |
23 | Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cột | Mục II Chương V | 1.589,2 | m |
24 | Râu thép A500 liên kết tường gạch | Mục II Chương V | 0,2848 | tấn |
AK | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che | |||
1 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 77,8587 | m3 |
2 | Vữa chống thấm xi măng mac 75# | Mục II Chương V | 0,42 | m2 |
3 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao | Mục II Chương V | 2,07 | m3 |
4 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 859,0327 | m3 |
5 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 130,8718 | m3 |
6 | Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày | Mục II Chương V | 2,688 | m3 |
7 | Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 9.259,2148 | m2 |
8 | Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 1.715,628 | m2 |
9 | Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 733,56 | m2 |
10 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2.811,2 | m2 |
11 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.923,928 | m2 |
12 | Lắp trần thạch cao chịu nước | Mục II Chương V | 188,64 | m2 |
13 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mục II Chương V | 1.160,16 | m2 |
14 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 304,47 | m2 |
15 | Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.017,606 | m2 |
16 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 460,76 | m2 |
17 | Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 771,2 | m |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 16.841,9328 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 2.733,234 | m2 |
AL | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ | |||
1 | Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 3,1755 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100 | Mục II Chương V | 89,3088 | m3 |
3 | Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75 | Mục II Chương V | 3.381,876 | m2 |
4 | Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75 | Mục II Chương V | 192 | m2 |
5 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 192 | m2 |
6 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 36,96 | m2 |
7 | Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 147,72 | m2 |
8 | Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.197,6 | m2 |
9 | Ốp đá rối cổ móng | Mục II Chương V | 82,62 | m2 |
10 | Dán gạch thẻ đỏ | Mục II Chương V | 100,8 | m2 |
11 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 83,52 | m2 |
AM | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hoàn thiện mái, sê nô | |||
1 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 91,32 | m2 |
2 | Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20 | Mục II Chương V | 33,24 | m2 |
3 | Lớp chống thấm sàn BTCT | Mục II Chương V | 896,74 | m2 |
4 | Bê tông nhẹ M30 tạo dốc | Mục II Chương V | 88,842 | m3 |
5 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 714,12 | m2 |
6 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 136,86 | m2 |
7 | Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày | Mục II Chương V | 2,6388 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
9 | Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
10 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0792 | 100m2 |
11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mục II Chương V | 0,1009 | tấn |
12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,528 | m3 |
13 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 20 | 1 cấu kiện |
14 | Thang sắt lên mái tum | Mục II Chương V | 2 | bộ |
15 | Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mm | Mục II Chương V | 91 | m |
AN | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ | |||
1 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 43,5 | m2 |
2 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 219,52 | m2 |
3 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 14,5 | m2 |
4 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 2 | m2 |
5 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phút | Mục II Chương V | 131,04 | m2 |
6 | Ổ khoá từ cửa DCC1 | Mục II Chương V | 48 | bộ |
7 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15 | Mục II Chương V | 32,64 | m2 |
8 | Tay nắm cửa DCC2 | Mục II Chương V | 32 | cái |
9 | Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3 | Mục II Chương V | 16 | bộ |
10 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 224,64 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 211,68 | m2 |
12 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 6,24 | m2 |
13 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 192 | m2 |
14 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 16,2 | m2 |
15 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 62,4 | m2 |
16 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 57,6 | m2 |
AO | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng | |||
1 | Gia công lan can | Mục II Chương V | 2,4385 | tấn |
2 | Sơn lan can, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 59,616 | m2 |
3 | Lắp dựng lan can sắt | Mục II Chương V | 163,317 | m2 |
AP | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hệ thống dàn giáo | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mục II Chương V | 35,277 | 100m2 |
AQ | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-350A-42kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 5 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 4 | cái |
5 | Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 350A/5A | Mục II Chương V | 3 | bộ |
6 | Đồng hồ đo Ampe kế 0-350A | Mục II Chương V | 3 | cái |
7 | Đồng hồ Volt kế 0-500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
8 | Chuyển mạch Vôn kế 500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
9 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
10 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Thanh cái đồng 300A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
13 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
AR | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
AS | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
AT | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
AU | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 4 TĐ4 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
AV | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ | |||
1 | Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tường | Mục II Chương V | 48 | cái |
2 | Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 144 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 192 | cái |
6 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
AW | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc | |||
1 | Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng. | Mục II Chương V | 96 | bộ |
2 | Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 144 | bộ |
3 | Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 82 | bộ |
4 | Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 480 | bộ |
5 | Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiển | Mục II Chương V | 48 | cái |
6 | Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
8 | Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
9 | Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm) | Mục II Chương V | 206 | cái |
10 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm). | Mục II Chương V | 104 | cái |
11 | Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
12 | Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mục II Chương V | 690 | cái |
13 | Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mm | Mục II Chương V | 48 | cái |
14 | Chuông cửa, nút nhấn | Mục II Chương V | 48 | cái |
AX | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện | |||
1 | Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2 | Mục II Chương V | 166 | m |
2 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | Mục II Chương V | 1.672 | m |
3 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Mục II Chương V | 165 | m |
4 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2 | Mục II Chương V | 1.214,4 | m |
5 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2 | Mục II Chương V | 8.038,8 | m |
6 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2 | Mục II Chương V | 2.904 | m |
7 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2 | Mục II Chương V | 17.262,28 | m |
AY | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh | |||
1 | Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2 | Mục II Chương V | 41,5 | m |
2 | Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2 | Mục II Chương V | 1.672 | m |
3 | Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2 | Mục II Chương V | 607,2 | m |
4 | Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2 | Mục II Chương V | 4.019,4 | m |
5 | Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2 | Mục II Chương V | 1.617 | m |
AZ | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp | |||
1 | Ống luồn dây điện PVC D20mm | Mục II Chương V | 8.049,1333 | m |
2 | Ống luồn dây điện PVC D25mm | Mục II Chương V | 3.676,2 | m |
3 | Ống luồn dây điện PVC D32mm | Mục II Chương V | 2.103,3 | m |
4 | Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặt | Mục II Chương V | 15 | m |
5 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 25 | m |
BA | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn | |||
1 | Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mm | Mục II Chương V | 1 | thanh |
2 | Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2 | Mục II Chương V | 7 | m |
3 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 16 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 6 | cọc |
5 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 6 | cái |
6 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM | Mục II Chương V | 6 | bao |
BB | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét | |||
1 | Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5m | Mục II Chương V | 22 | cái |
2 | Dây dẫn sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 281,6 | m |
3 | Dây thoát sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 75 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 10 | cọc |
5 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 46 | m |
6 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 10 | cái |
7 | Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mm | Mục II Chương V | 282 | cái |
8 | Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổi | Mục II Chương V | 60 | m |
BC | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt | |||
1 | Két nước mái W=4.0 (M3) | Mục II Chương V | 6 | bể |
2 | Chậu rửa 1 vòi | Mục II Chương V | 48 | bộ |
3 | Vòi chậu rửa | Mục II Chương V | 48 | bộ |
4 | Gương soi | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Chậu xí bệt | Mục II Chương V | 48 | bộ |
6 | Vòi xịt xí bệt | Mục II Chương V | 48 | bộ |
7 | Sen tắm | Mục II Chương V | 48 | bộ |
8 | Chậu bếp | Mục II Chương V | 48 | bộ |
9 | Đồng hồ đo nước D25 | Mục II Chương V | 48 | bộ |
10 | Bình tích áp 100l | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Van phao điện | Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Van khoá D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
13 | Van khoá D50 | Mục II Chương V | 12 | cái |
14 | Van khoá D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
15 | Van khoá D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
16 | Van khoá D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
17 | Van 1 chiều D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
18 | Tê đều PPR D50 | Mục II Chương V | 18 | cái |
19 | Tê đều PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
20 | Tê đều PPR D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
21 | Tê đều PPR D20 | Mục II Chương V | 96 | cái |
22 | Tê đều ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
23 | Tê thu PPR D75/50 | Mục II Chương V | 15 | cái |
24 | Tê thu PPR D40/25 | Mục II Chương V | 24 | cái |
25 | Tê thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
26 | Tê thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 144 | cái |
27 | Cút vuông PPR D50 | Mục II Chương V | 26 | cái |
28 | Cút vuông PPR D40 | Mục II Chương V | 45 | cái |
29 | Cút vuông PPR D25 | Mục II Chương V | 80 | cái |
30 | Cút vuông PPR D20 | Mục II Chương V | 624 | cái |
31 | Cút vuông ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 432 | cái |
32 | Cút chếch PPR D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
33 | Côn thu PPR D40/32 | Mục II Chương V | 12 | cái |
34 | Côn thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
35 | Côn thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 96 | cái |
36 | Rắc co PPR D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
37 | Rắc co PPR D50 | Mục II Chương V | 6 | cái |
38 | Rắc co PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
39 | Rắc co PPR D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
40 | Rắc co PPR D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
41 | Nút bịt PPR D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
42 | Ống cấp nước PPR D75 | Mục II Chương V | 0,16 | 100m |
43 | Ống cấp nước PPR D50 | Mục II Chương V | 1 | 100m |
44 | Ống cấp nước PPR D40 | Mục II Chương V | 1,8 | 100m |
45 | Ống cấp nước PPR D32 | Mục II Chương V | 0,44 | 100m |
46 | Ống cấp nước PPR D25 | Mục II Chương V | 2,2 | 100m |
47 | Ống cấp nước PPR D20 | Mục II Chương V | 13,5 | 100m |
BD | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt | |||
1 | Thu sàn inox D90 | Mục II Chương V | 96 | cái |
2 | Tê kiểm tra D110 | Mục II Chương V | 48 | cái |
3 | Tê kiểm tra D90 | Mục II Chương V | 48 | cái |
4 | Tê chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 36 | cái |
5 | Tê chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 192 | cái |
6 | Tê đều D110 | Mục II Chương V | 28 | cái |
7 | Tê đều D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
8 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
9 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 100 | cái |
10 | Cút chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 276 | cái |
11 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 10 | cái |
12 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 60 | cái |
13 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 80 | cái |
14 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
15 | Cút vuông 90 D48 | Mục II Chương V | 48 | cái |
16 | Cút vuông 90 D34 | Mục II Chương V | 96 | cái |
17 | Nút bịt thông tắc D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
18 | Côn thu D110/90 | Mục II Chương V | 12 | cái |
19 | Côn thu D90/48 | Mục II Chương V | 48 | cái |
20 | Côn thu D90/34 | Mục II Chương V | 48 | cái |
21 | Si phong sàn D90 | Mục II Chương V | 96 | cái |
22 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 4,7 | 100m |
23 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 7,8 | 100m |
24 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 1,48 | 100m |
25 | Ống thoát nước UPVC D48 | Mục II Chương V | 0,24 | 100m |
26 | Ống thoát nước UPVC D34 | Mục II Chương V | 0,6 | 100m |
BE | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái | |||
1 | Phễu thu nước mái D100 | Mục II Chương V | 12 | cái |
2 | Phễu thu nước mái D90 | Mục II Chương V | 4 | cái |
3 | Phễu thu nước mái D50 | Mục II Chương V | 4 | cái |
4 | Thu sàn inox D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
6 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 8 | cái |
7 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 60 | cái |
8 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
9 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
10 | Tê chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
11 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 12 | cái |
12 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 2,9 | 100m |
13 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 0,14 | 100m |
14 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 2,9 | 100m |
BF | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió | |||
1 | Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/h | Mục II Chương V | 48 | cái |
2 | Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/h | Mục II Chương V | 48 | cái |
BG | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất | |||
1 | Ống đồng D6,4 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
2 | Ống đồng D9.5 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
3 | Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
4 | Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
5 | Quang treo giá đỡ ống đồng | Mục II Chương V | 384 | bộ |
6 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 320 | cuộn |
BH | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ | |||
1 | Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21 | Mục II Chương V | 5,76 | 100m |
2 | Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 5,76 | 100m |
3 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 192 | cuộn |
BI | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị | |||
1 | Giá đỡ dàn nóng treo tường | Mục II Chương V | 96 | máy |
BJ | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện | |||
1 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 2.851 | m |
2 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2 | Mục II Chương V | 960 | m |
3 | Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 1.426 | m |
4 | Ống luồn dây điện PVC D20 | Mục II Chương V | 1.296 | m |
5 | Ống gen mềm ruột gà D20 | Mục II Chương V | 960 | m |
BK | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại | |||
1 | Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tường | Mục II Chương V | 4 | tủ |
2 | Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tường | Mục II Chương V | 48 | tủ |
3 | Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 1 | 1 bộ ODF |
4 | Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 4 | 1 bộ ODF |
5 | Bộ chia quang 8 đầu ra | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Bộ chia quang 24 đầu ra | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Switch 4 port | Mục II Chương V | 48 | thiết bị |
8 | Cáp quang 2 FO | Mục II Chương V | 1.636 | m |
9 | Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi) | Mục II Chương V | 48 | đôi đầu dây |
10 | Nhân mạng RJ 45 cat 6 | Mục II Chương V | 144 | cái |
11 | Nhân thoại RJ 11 | Mục II Chương V | 48 | cái |
12 | Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pair | Mục II Chương V | 1.584 | m |
13 | Cáp điện thoại 2Px0.5 | Mục II Chương V | 528 | m |
14 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 2.938 | m |
BL | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình | |||
1 | Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm | Mục II Chương V | 4 | tủ |
2 | Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình | Mục II Chương V | 4 | hộp |
3 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổng | Mục II Chương V | 3 | hộp |
4 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổng | Mục II Chương V | 48 | hộp |
5 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổng | Mục II Chương V | 9 | hộp |
6 | Nhân TV âm tường | Mục II Chương V | 144 | cái |
7 | Cáp truyền hình RG11 | Mục II Chương V | 1.636 | m |
8 | Cáp truyền hình RG6 | Mục II Chương V | 1.584 | m |
9 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 2.506 | m |
BM | Hạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung | |||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 15 | m |
2 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 32 | m |
3 | Đế âm | Mục II Chương V | 144 | cái |
4 | Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 96 | cái |
BN | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST | |||
1 | Cung cấp cọc BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 39,015 | 100m |
2 | Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400 | Mục II Chương V | 130 | mối nối |
3 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 39,117 | 100m |
4 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | Mục II Chương V | 1,677 | 100m |
5 | Cắt đầu cọc | Mục II Chương V | 1,35 | m |
6 | SXLD cốt thép đầu cọc D | Mục II Chương V | 0,5663 | tấn |
7 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Mục II Chương V | 0,0001 | tấn |
8 | Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 3,8269 | m3 |
BO | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu móng nhà BTCT | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 5,0252 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 52,48 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng | Mục II Chương V | 3,0714 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đài móng D | Mục II Chương V | 7,4644 | tấn |
5 | Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 109,7242 | m3 |
6 | SXLD ván khuôn cổ móng bê tông | Mục II Chương V | 1,1706 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,443 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 2,311 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mục II Chương V | 2,9612 | tấn |
10 | Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 11,932 | m3 |
11 | SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tường | Mục II Chương V | 7,325 | 100m2 |
12 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 2,8219 | tấn |
13 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | Mục II Chương V | 5,2458 | tấn |
14 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mm | Mục II Chương V | 6,9468 | tấn |
15 | Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 86,9484 | m3 |
16 | Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 2,0773 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 2,9478 | 100m3 |
18 | Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350 | Mục II Chương V | 1,7093 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấp | Mục II Chương V | 0,0074 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1111 | tấn |
BP | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Bể tự hoại (4 cái) | |||
1 | Đào đất hố móng bằng máy đào | Mục II Chương V | 0,6674 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6 | Mục II Chương V | 2,852 | m3 |
3 | SXLD ván khuôn đáy bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1056 | 100m2 |
4 | SXLD cốt thép đáy bể ngầm D | Mục II Chương V | 0,3894 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 3,96 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bể | Mục II Chương V | 0,1536 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,2998 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0526 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200 | Mục II Chương V | 1,536 | m3 |
10 | Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75 | Mục II Chương V | 6,048 | m3 |
11 | Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75 | Mục II Chương V | 1,5456 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 76,96 | m2 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 97,92 | m2 |
14 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 115,26 | m2 |
15 | SXLD ván khuôn nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0276 | 100m2 |
16 | SXLD cốt thép nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 0,0769 | tấn |
17 | Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2 | Mục II Chương V | 2,654 | m3 |
18 | Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầm | Mục II Chương V | 24 | cấu kiện |
19 | Lấp đất hố móng bể ngầm | Mục II Chương V | 0,1504 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,5169 | 100m3 |
BQ | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu phần thân | |||
1 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mục II Chương V | 11,42 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 4,933 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 13,08 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 5,541 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 72,95 | m3 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Mục II Chương V | 5,57 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mục II Chương V | 34,106 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 13,995 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 17,281 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 21,333 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 262,277 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mục II Chương V | 32,727 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 52,626 | tấn |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350 | Mục II Chương V | 417,738 | m3 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao | Mục II Chương V | 11,002 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 2,949 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 6,328 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 87,536 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Mục II Chương V | 3,098 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,3172 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 2,358 | tấn |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350 | Mục II Chương V | 20,451 | m3 |
23 | Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cột | Mục II Chương V | 1.589,2 | m |
24 | Râu thép A500 liên kết tường gạch | Mục II Chương V | 0,2848 | tấn |
BR | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che | |||
1 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 77,8587 | m3 |
2 | Vữa chống thấm xi măng mac 75# | Mục II Chương V | 0,42 | m2 |
3 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao | Mục II Chương V | 2,07 | m3 |
4 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 859,0327 | m3 |
5 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 130,8718 | m3 |
6 | Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày | Mục II Chương V | 2,688 | m3 |
7 | Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 9.259,2148 | m2 |
8 | Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75 | Mục II Chương V | 1.715,628 | m2 |
9 | Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 733,56 | m2 |
10 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2.811,2 | m2 |
11 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.923,928 | m2 |
12 | Lắp trần thạch cao chịu nước | Mục II Chương V | 188,64 | m2 |
13 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mục II Chương V | 1.160,16 | m2 |
14 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 304,47 | m2 |
15 | Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.017,606 | m2 |
16 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 460,76 | m2 |
17 | Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 771,2 | m |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 16.841,9328 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 2.733,234 | m2 |
BS | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ | |||
1 | Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 3,1755 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100 | Mục II Chương V | 89,3088 | m3 |
3 | Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75 | Mục II Chương V | 3.381,876 | m2 |
4 | Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75 | Mục II Chương V | 192 | m2 |
5 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 192 | m2 |
6 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 36,96 | m2 |
7 | Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 147,72 | m2 |
8 | Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 1.197,6 | m2 |
9 | Ốp đá rối cổ móng | Mục II Chương V | 82,62 | m2 |
10 | Dán gạch thẻ đỏ | Mục II Chương V | 100,8 | m2 |
11 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 83,52 | m2 |
BT | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hoàn thiện mái, sê nô | |||
1 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 91,32 | m2 |
2 | Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20 | Mục II Chương V | 33,24 | m2 |
3 | Lớp chống thấm sàn BTCT | Mục II Chương V | 896,74 | m2 |
4 | Bê tông nhẹ M30 tạo dốc | Mục II Chương V | 88,842 | m3 |
5 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 714,12 | m2 |
6 | Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 136,86 | m2 |
7 | Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày | Mục II Chương V | 2,6388 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
9 | Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 33,48 | m2 |
10 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0792 | 100m2 |
11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mục II Chương V | 0,1009 | tấn |
12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,528 | m3 |
13 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 20 | 1 cấu kiện |
14 | Thang sắt lên mái tum | Mục II Chương V | 2 | bộ |
15 | Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mm | Mục II Chương V | 91 | m |
BU | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ | |||
1 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 43,5 | m2 |
2 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 219,52 | m2 |
3 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 14,5 | m2 |
4 | Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 2 | m2 |
5 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phút | Mục II Chương V | 131,04 | m2 |
6 | Ổ khoá từ cửa DCC1 | Mục II Chương V | 48 | bộ |
7 | Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15 | Mục II Chương V | 32,64 | m2 |
8 | Tay nắm cửa DCC2 | Mục II Chương V | 32 | cái |
9 | Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3 | Mục II Chương V | 16 | bộ |
10 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 224,64 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 211,68 | m2 |
12 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 6,24 | m2 |
13 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 192 | m2 |
14 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 16,2 | m2 |
15 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 62,4 | m2 |
16 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 57,6 | m2 |
BV | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng | |||
1 | Gia công lan can | Mục II Chương V | 2,4385 | tấn |
2 | Sơn lan can, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 59,616 | m2 |
3 | Lắp dựng lan can sắt | Mục II Chương V | 163,317 | m2 |
BW | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hệ thống dàn giáo | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mục II Chương V | 35,277 | 100m2 |
BX | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-350A-42kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 5 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 4 | cái |
5 | Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 350A/5A | Mục II Chương V | 3 | bộ |
6 | Đồng hồ đo Ampe kế 0-350A | Mục II Chương V | 3 | cái |
7 | Đồng hồ Volt kế 0-500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
8 | Chuyển mạch Vôn kế 500V | Mục II Chương V | 1 | cái |
9 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
10 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Thanh cái đồng 300A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
13 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
BY | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
BZ | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
CA | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
CB | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 4 TĐ4 | |||
1 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tường | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kA | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40A | Mục II Chương V | 12 | cái |
7 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
8 | Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mục II Chương V | 3 | bộ |
9 | Thanh cái đồng 150A 3P+N+E | Mục II Chương V | 1 | tủ |
10 | Ghen co nhiệt | Mục II Chương V | 1 | lô |
11 | Sứ đỡ thanh cái | Mục II Chương V | 1 | tủ |
12 | Cầu tiếp địa, trung tính | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Cầu đấu dây | Mục II Chương V | 1 | cái |
CC | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ | |||
1 | Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tường | Mục II Chương V | 48 | cái |
2 | Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
3 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kA | Mục II Chương V | 144 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mục II Chương V | 192 | cái |
6 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kA | Mục II Chương V | 48 | cái |
CD | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc | |||
1 | Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng. | Mục II Chương V | 96 | bộ |
2 | Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 144 | bộ |
3 | Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 82 | bộ |
4 | Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 480 | bộ |
5 | Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiển | Mục II Chương V | 48 | cái |
6 | Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
8 | Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
9 | Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm) | Mục II Chương V | 206 | cái |
10 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm). | Mục II Chương V | 104 | cái |
11 | Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm). | Mục II Chương V | 48 | cái |
12 | Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mục II Chương V | 690 | cái |
13 | Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mm | Mục II Chương V | 48 | cái |
14 | Chuông cửa, nút nhấn | Mục II Chương V | 48 | cái |
CE | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện | |||
1 | Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2 | Mục II Chương V | 166 | m |
2 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | Mục II Chương V | 1.672 | m |
3 | Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Mục II Chương V | 165 | m |
4 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2 | Mục II Chương V | 1.214,4 | m |
5 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2 | Mục II Chương V | 8.038,8 | m |
6 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2 | Mục II Chương V | 2.904 | m |
7 | Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2 | Mục II Chương V | 17.262,28 | m |
CF | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh | |||
1 | Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2 | Mục II Chương V | 41,5 | m |
2 | Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2 | Mục II Chương V | 1.672 | m |
3 | Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2 | Mục II Chương V | 607,2 | m |
4 | Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2 | Mục II Chương V | 4.019,4 | m |
5 | Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2 | Mục II Chương V | 1.617 | m |
CG | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp | |||
1 | Ống luồn dây điện PVC D20mm | Mục II Chương V | 8.049,1333 | m |
2 | Ống luồn dây điện PVC D25mm | Mục II Chương V | 3.676,2 | m |
3 | Ống luồn dây điện PVC D32mm | Mục II Chương V | 2.103,3 | m |
4 | Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặt | Mục II Chương V | 15 | m |
5 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 25 | m |
CH | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn | |||
1 | Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mm | Mục II Chương V | 1 | thanh |
2 | Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2 | Mục II Chương V | 7 | m |
3 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 16 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 6 | cọc |
5 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 6 | cái |
6 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM | Mục II Chương V | 6 | bao |
CI | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét | |||
1 | Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5m | Mục II Chương V | 22 | cái |
2 | Dây dẫn sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 281,6 | m |
3 | Dây thoát sét bằng thép d10 | Mục II Chương V | 75 | m |
4 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Mục II Chương V | 10 | cọc |
5 | Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mục II Chương V | 46 | m |
6 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủng | Mục II Chương V | 10 | cái |
7 | Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mm | Mục II Chương V | 282 | cái |
8 | Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổi | Mục II Chương V | 60 | m |
CJ | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt | |||
1 | Két nước mái W=4.0 (M3) | Mục II Chương V | 6 | bể |
2 | Chậu rửa 1 vòi | Mục II Chương V | 48 | bộ |
3 | Vòi chậu rửa | Mục II Chương V | 48 | bộ |
4 | Gương soi | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Chậu xí bệt | Mục II Chương V | 48 | bộ |
6 | Vòi xịt xí bệt | Mục II Chương V | 48 | bộ |
7 | Sen tắm | Mục II Chương V | 48 | bộ |
8 | Chậu bếp | Mục II Chương V | 48 | bộ |
9 | Đồng hồ đo nước D25 | Mục II Chương V | 48 | bộ |
10 | Bình tích áp 100l | Mục II Chương V | 3 | bộ |
11 | Van phao điện | Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Van khoá D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
13 | Van khoá D50 | Mục II Chương V | 12 | cái |
14 | Van khoá D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
15 | Van khoá D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
16 | Van khoá D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
17 | Van 1 chiều D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
18 | Tê đều PPR D50 | Mục II Chương V | 18 | cái |
19 | Tê đều PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
20 | Tê đều PPR D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
21 | Tê đều PPR D20 | Mục II Chương V | 96 | cái |
22 | Tê đều ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
23 | Tê thu PPR D75/50 | Mục II Chương V | 15 | cái |
24 | Tê thu PPR D40/25 | Mục II Chương V | 24 | cái |
25 | Tê thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
26 | Tê thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 144 | cái |
27 | Cút vuông PPR D50 | Mục II Chương V | 26 | cái |
28 | Cút vuông PPR D40 | Mục II Chương V | 45 | cái |
29 | Cút vuông PPR D25 | Mục II Chương V | 80 | cái |
30 | Cút vuông PPR D20 | Mục II Chương V | 624 | cái |
31 | Cút vuông ren trong PPR D20 | Mục II Chương V | 432 | cái |
32 | Cút chếch PPR D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
33 | Côn thu PPR D40/32 | Mục II Chương V | 12 | cái |
34 | Côn thu PPR D32/25 | Mục II Chương V | 12 | cái |
35 | Côn thu PPR D25/20 | Mục II Chương V | 96 | cái |
36 | Rắc co PPR D75 | Mục II Chương V | 6 | cái |
37 | Rắc co PPR D50 | Mục II Chương V | 6 | cái |
38 | Rắc co PPR D40 | Mục II Chương V | 12 | cái |
39 | Rắc co PPR D25 | Mục II Chương V | 48 | cái |
40 | Rắc co PPR D20 | Mục II Chương V | 48 | cái |
41 | Nút bịt PPR D40 | Mục II Chương V | 6 | cái |
42 | Ống cấp nước PPR D75 | Mục II Chương V | 0,16 | 100m |
43 | Ống cấp nước PPR D50 | Mục II Chương V | 1 | 100m |
44 | Ống cấp nước PPR D40 | Mục II Chương V | 1,8 | 100m |
45 | Ống cấp nước PPR D32 | Mục II Chương V | 0,44 | 100m |
46 | Ống cấp nước PPR D25 | Mục II Chương V | 2,2 | 100m |
47 | Ống cấp nước PPR D20 | Mục II Chương V | 13,5 | 100m |
CK | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt | |||
1 | Thu sàn inox D90 | Mục II Chương V | 96 | cái |
2 | Tê kiểm tra D110 | Mục II Chương V | 48 | cái |
3 | Tê kiểm tra D90 | Mục II Chương V | 48 | cái |
4 | Tê chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 36 | cái |
5 | Tê chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 192 | cái |
6 | Tê đều D110 | Mục II Chương V | 28 | cái |
7 | Tê đều D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
8 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
9 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 100 | cái |
10 | Cút chếch 135 D90 | Mục II Chương V | 276 | cái |
11 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 10 | cái |
12 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 60 | cái |
13 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 80 | cái |
14 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 4 | cái |
15 | Cút vuông 90 D48 | Mục II Chương V | 48 | cái |
16 | Cút vuông 90 D34 | Mục II Chương V | 96 | cái |
17 | Nút bịt thông tắc D90 | Mục II Chương V | 36 | cái |
18 | Côn thu D110/90 | Mục II Chương V | 12 | cái |
19 | Côn thu D90/48 | Mục II Chương V | 48 | cái |
20 | Côn thu D90/34 | Mục II Chương V | 48 | cái |
21 | Si phong sàn D90 | Mục II Chương V | 96 | cái |
22 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 4,7 | 100m |
23 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 7,8 | 100m |
24 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 1,48 | 100m |
25 | Ống thoát nước UPVC D48 | Mục II Chương V | 0,24 | 100m |
26 | Ống thoát nước UPVC D34 | Mục II Chương V | 0,6 | 100m |
CL | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái | |||
1 | Phễu thu nước mái D100 | Mục II Chương V | 12 | cái |
2 | Phễu thu nước mái D90 | Mục II Chương V | 4 | cái |
3 | Phễu thu nước mái D50 | Mục II Chương V | 4 | cái |
4 | Thu sàn inox D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
6 | Cút vuông 90 D90 | Mục II Chương V | 8 | cái |
7 | Cút vuông 90 D60 | Mục II Chương V | 60 | cái |
8 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 24 | cái |
9 | Cút chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
10 | Tê chếch 135 D60 | Mục II Chương V | 48 | cái |
11 | Tê đều D60 | Mục II Chương V | 12 | cái |
12 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 2,9 | 100m |
13 | Ống thoát nước UPVC D90 | Mục II Chương V | 0,14 | 100m |
14 | Ống thoát nước UPVC D60 | Mục II Chương V | 2,9 | 100m |
CM | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió | |||
1 | Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/h | Mục II Chương V | 48 | cái |
2 | Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/h | Mục II Chương V | 48 | cái |
CN | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất | |||
1 | Ống đồng D6,4 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
2 | Ống đồng D9.5 dày 0,81mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
3 | Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
4 | Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 9,6 | 100m |
5 | Quang treo giá đỡ ống đồng | Mục II Chương V | 384 | bộ |
6 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 320 | cuộn |
CO | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ | |||
1 | Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21 | Mục II Chương V | 5,76 | 100m |
2 | Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mm | Mục II Chương V | 5,76 | 100m |
3 | Băng cuốn | Mục II Chương V | 192 | cuộn |
CP | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị | |||
1 | Giá đỡ dàn nóng treo tường | Mục II Chương V | 96 | máy |
CQ | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện | |||
1 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 2.851 | m |
2 | Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2 | Mục II Chương V | 960 | m |
3 | Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2 | Mục II Chương V | 1.426 | m |
4 | Ống luồn dây điện PVC D20 | Mục II Chương V | 1.296 | m |
5 | Ống gen mềm ruột gà D20 | Mục II Chương V | 960 | m |
CR | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại | |||
1 | Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tường | Mục II Chương V | 4 | tủ |
2 | Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tường | Mục II Chương V | 48 | tủ |
3 | Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 1 | 1 bộ ODF |
4 | Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ Rack | Mục II Chương V | 4 | 1 bộ ODF |
5 | Bộ chia quang 8 đầu ra | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Bộ chia quang 24 đầu ra | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Switch 4 port | Mục II Chương V | 48 | thiết bị |
8 | Cáp quang 2 FO | Mục II Chương V | 1.636 | m |
9 | Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi) | Mục II Chương V | 48 | đôi đầu dây |
10 | Nhân mạng RJ 45 cat 6 | Mục II Chương V | 144 | cái |
11 | Nhân thoại RJ 11 | Mục II Chương V | 48 | cái |
12 | Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pair | Mục II Chương V | 1.584 | m |
13 | Cáp điện thoại 2Px0.5 | Mục II Chương V | 528 | m |
14 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 2.938 | m |
CS | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình | |||
1 | Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm | Mục II Chương V | 4 | tủ |
2 | Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình | Mục II Chương V | 4 | hộp |
3 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổng | Mục II Chương V | 3 | hộp |
4 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổng | Mục II Chương V | 48 | hộp |
5 | Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổng | Mục II Chương V | 9 | hộp |
6 | Nhân TV âm tường | Mục II Chương V | 144 | cái |
7 | Cáp truyền hình RG11 | Mục II Chương V | 1.636 | m |
8 | Cáp truyền hình RG6 | Mục II Chương V | 1.584 | m |
9 | Ống luồn dây PVC D20 | Mục II Chương V | 2.506 | m |
CT | Hạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung | |||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 15 | m |
2 | Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiện | Mục II Chương V | 32 | m |
3 | Đế âm | Mục II Chương V | 144 | cái |
4 | Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 48 | cái |
5 | Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TV | Mục II Chương V | 96 | cái |
CU | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt tủ điện chiếu sáng hạ tầng | |||
1 | Vỏ tủ điện kích thước 1000x600x350mm, tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (IP65) | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-40A-18KA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Contactor 3 pha 40A - 3P | Mục II Chương V | 2 | cái |
4 | Ổn áp 1 pha 300W-220V | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Rơ le thời gian 24h | Mục II Chương V | 2 | cái |
6 | Bộ lô gô lập trình có nguồn nuôi | Mục II Chương V | 1 | bộ |
7 | Cầu chì ống 3 pha 40A | Mục II Chương V | 2 | cái |
8 | Công tắc chuyển mạch | Mục II Chương V | 1 | cái |
9 | Cầu đấu dây 50A-600V (loại 4 mắt) | Mục II Chương V | 4 | cái |
10 | Cầu đấu dây 5A-600V (loại 20 mắt) | Mục II Chương V | 1 | cái |
11 | Công tắc đèn chiếu sáng 5A | Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Cầu chì 5A | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Đèn compact 15W-220V | Mục II Chương V | 1 | bộ |
14 | Quạt thông gió 25W-220V | Mục II Chương V | 1 | cái |
15 | Dây điện CU/PVC (1x1.5)mm2 | Mục II Chương V | 100 | m |
16 | Đầu cốt đồng M16 | Mục II Chương V | 62 | cái |
17 | Đầu cốt đồng các loại | Mục II Chương V | 120 | cái |
18 | Cô liê giữ cáp | Mục II Chương V | 8 | bộ |
19 | Máy biến dòng điện 50/5A | Mục II Chương V | 3 | bộ |
20 | Khung móng tủ | Mục II Chương V | 12 | kg |
21 | Bê tông móng M200 | Mục II Chương V | 0,35 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,0273 | 100m2 |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | Mục II Chương V | 0,84 | m2 |
24 | Hệ thống tiếp địa tủ điện | Mục II Chương V | 55 | kg |
25 | Ống nhựa xoắn luồn cáp D65/50 | Mục II Chương V | 4 | m |
26 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,005 | 100m3 |
27 | Công tơ hữu công 3 pha 50A | Mục II Chương V | 1 | cái |
CV | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống điện chiếu sáng - Cột thép bát giác rời cần đơn cao 9m (8 bộ) | |||
1 | Cột thép chiếu sáng BG9-D78-GKĐ | Mục II Chương V | 8 | cột |
2 | Cần đèn gấp khúc đơn | Mục II Chương V | 8 | cần đèn |
3 | Bóng đèn led công suất 150W-220V | Mục II Chương V | 8 | bộ |
4 | Bê tông móng M200 đá 2x4 | Mục II Chương V | 5,6 | m3 |
5 | Bê tông lót móng M100 đá 4x6 | Mục II Chương V | 0,64 | m3 |
6 | Khung móng M24-300x300x750mm | Mục II Chương V | 8 | bộ |
7 | Ống nhựa xoắn luồn cáp D65/50 | Mục II Chương V | 32 | m |
8 | Đào đất hố móng | Mục II Chương V | 0,08 | 100m3 |
9 | Lấp đất hố móng | Mục II Chương V | 0,012 | 100m3 |
10 | Đất đổ đi | Mục II Chương V | 0,068 | 100m3 |
11 | Cọc tiếp địa L63x63x6-2500m | Mục II Chương V | 8 | cọc |
12 | Thép D10, L=2,5m có tai bắt tiếp địa | Mục II Chương V | 8 | cái |
13 | Tấm cách điện ba kê lít 250x120x10 | Mục II Chương V | 8 | tấm |
14 | Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P 6A | Mục II Chương V | 8 | cái |
15 | Cầu đấu dây 4 mắt 50A-600V | Mục II Chương V | 8 | cái |
16 | Dây điện CU/XLPE/PVC 2x2,5mm2 | Mục II Chương V | 96 | m |
17 | Đầu cốt đồng M16 | Mục II Chương V | 64 | cái |
18 | Đầu cốt đồng các loại | Mục II Chương V | 80 | cái |
19 | Bu lông, ốc vít loại M24x650 | Mục II Chương V | 64 | bộ |
20 | Bu lông, ốc vít loại M8 | Mục II Chương V | 96 | bộ |
CW | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp điện 0.6/1kv, cách điện xlpe, vỏ bọc pvc, có băng giáp bảo vệ: Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | |||
1 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x300mm2 | Mục II Chương V | 267 | m |
2 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x240mm2 | Mục II Chương V | 219 | m |
3 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x10mm2 | Mục II Chương V | 170 | m |
4 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x6mm2 | Mục II Chương V | 297 | m |
5 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2X2.5mm2 | Mục II Chương V | 202 | m |
CX | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp điện chống cháy | |||
1 | Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC-FR - 4X35mm2 | Mục II Chương V | 177 | m |
CY | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp đồng tiếp địa vỏ màu sọc vàng xanh 0.6/1kv | |||
1 | Cáp tiếp địa Cu/PVC 25mm2 | Mục II Chương V | 177 | m |
2 | Cáp tiếp địa Cu/PVC 10mm2 | Mục II Chương V | 170 | m |
3 | Cáp tiếp địa Cu/PVC 2.5mm2 | Mục II Chương V | 202 | m |
CZ | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hệ thống ống luồn dây | |||
1 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D160/125 | Mục II Chương V | 480 | m |
2 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D105/80 | Mục II Chương V | 174 | m |
3 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D65/50 | Mục II Chương V | 1.294 | m |
4 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D40/32 | Mục II Chương V | 194 | m |
DA | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 400x300x650mm (685m) | |||
1 | Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,5584 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,8943 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) | Mục II Chương V | 0,6638 | 100m3 |
4 | Gạch chỉ đặc | Mục II Chương V | 6.850 | viên |
5 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Mục II Chương V | 685 | m |
DB | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 400x300x800mm (232m) | |||
1 | Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,6496 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,3069 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) | Mục II Chương V | 0,3424 | 100m3 |
4 | Gạch chỉ đặc | Mục II Chương V | 2.320 | viên |
5 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Mục II Chương V | 232 | m |
DC | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 500x400x800mm (73m) | |||
1 | Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,2628 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,1221 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) | Mục II Chương V | 0,1406 | 100m3 |
4 | Gạch chỉ đặc | Mục II Chương V | 730 | viên |
5 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Mục II Chương V | 73 | m |
DD | Hạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 800x600x800mm (60m) | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,336 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,1575 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) | Mục II Chương V | 0,1755 | 100m3 |
4 | Gạch chỉ đặc | Mục II Chương V | 600 | viên |
5 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Mục II Chương V | 60 | m |
DE | Hạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D100/85 | Mục II Chương V | 330 | m |
2 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D85/65 | Mục II Chương V | 330 | m |
DF | Hạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể - Hào cáp ngầm 600x400x700mm (300m) | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,75 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,1082 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,6418 | 100m3 |
DG | Hạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể - Ga thăm cáp (SL: 8) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,2131 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,4477 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 2,5363 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố ga | Mục II Chương V | 0,2163 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép hố ga, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0869 | tấn |
6 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 4,608 | m3 |
7 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 20,672 | m2 |
8 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 0,894 | m3 |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0278 | 100m2 |
10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Mục II Chương V | 0,0636 | tấn |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 16 | cái |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,0802 | 100m3 |
DH | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt hệ thống Cấp nước sinh hoạt | |||
1 | Ống cấp nước HDPE D110 | Mục II Chương V | 2,5 | 100m |
2 | Ống cấp nước HDPE D90 | Mục II Chương V | 1,35 | 100m |
3 | Tê thu HDPE D110/50 | Mục II Chương V | 1 | cái |
4 | Tê thu HDPE D90 | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Cút vuông HDPE D110 | Mục II Chương V | 3 | cái |
6 | Cút vuông HDPE D90 | Mục II Chương V | 4 | cái |
7 | Van cổng gang DN100 | Mục II Chương V | 4 | cái |
8 | Ống cấp nước PPR D75 | Mục II Chương V | 0,22 | 100m |
9 | Ống cấp nước PPR D75 | Mục II Chương V | 1,4 | 100m |
10 | Tê thu PPR D75/50 | Mục II Chương V | 1 | cái |
11 | Tê đều PPR D75 | Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Cút vuông PPR D50 | Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Côn thu PPR D75/50 | Mục II Chương V | 2 | cái |
14 | Van khoá D50 | Mục II Chương V | 3 | cái |
15 | Ống thép lồng D150 | Mục II Chương V | 0,22 | 100m |
16 | Đào đường ống, đường cáp, máy đào 0,8m3, đất cấp I | Mục II Chương V | 0,9846 | 100m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,7845 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,1641 | 100m3 |
DI | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt hệ thống Cấp nước sinh hoạt - HỐ VAN KHOÁ (3 cái) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,0281 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,735 | m3 |
3 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 0,192 | m3 |
4 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0096 | 100m2 |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Mục II Chương V | 0,0134 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mục II Chương V | 3 | cấu kiện |
7 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2,31 | m3 |
8 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | Mục II Chương V | 8,7 | m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng cổ hố van, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 0,27 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng cổ hố van | Mục II Chương V | 0,039 | 100m2 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,0591 | 100m3 |
DJ | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước thải | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D200 class2 | Mục II Chương V | 3,66 | 100m |
2 | Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D250 class2 | Mục II Chương V | 1,78 | 100m |
3 | Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D300 class2 | Mục II Chương V | 1 | 100m |
4 | Đào đường ống, máy đào 0,8m3, đất cấp I | Mục II Chương V | 6,5684 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 2,1134 | 100m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 3,8021 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 2,7663 | 100m3 |
DK | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước thải - Hố ga thu nước thải 700x700 (27 hố) | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Nắp gang đậy hố ga 700x700 | Mục II Chương V | 27 | cái |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 1,2101 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 6,075 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 10,7325 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đáy hố ga | Mục II Chương V | 0,7614 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,9331 | tấn |
7 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 22,9925 | m3 |
8 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 103,9466 | m2 |
9 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 13,23 | m2 |
10 | Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ống | Mục II Chương V | 2,1195 | m2 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,6203 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,5898 | 100m3 |
DL | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 300mm | Mục II Chương V | 0,12 | 100m |
2 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 400mm | Mục II Chương V | 2,36 | 100m |
3 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 600mm | Mục II Chương V | 3,06 | 100m |
4 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 800mm | Mục II Chương V | 0,46 | 100m |
5 | Đào hào chôn cống, chiều rộng | Mục II Chương V | 13,8633 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 12,4625 | 100m3 |
7 | Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D300 class2 | Mục II Chương V | 0,7 | 100m |
8 | Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D200 class2 | Mục II Chương V | 3,36 | 100m |
9 | Cung cấp và lắp đặt Cút chếch UPVC class2 D200 | Mục II Chương V | 31 | cái |
10 | Cung cấp và lắp đặt Tê chếch UPVC class2 D200 | Mục II Chương V | 7 | cái |
DM | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT 1000x1000 thu nước trực tiếp (28 hố) | |||
1 | Đào móng hố ga, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 1,5483 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 7,168 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 44,1885 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố ga | Mục II Chương V | 3,7937 | 100m2 |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính | Mục II Chương V | 3,5351 | tấn |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 7,3472 | m3 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,1434 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Mục II Chương V | 0,5878 | tấn |
9 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 28 | cái |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 148,6464 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 28 | m2 |
12 | Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ống | Mục II Chương V | 3,5168 | m2 |
13 | Song chắn rác thu nước | Mục II Chương V | 28 | cái |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,5436 | 100m3 |
DN | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT 1500x1500 thu nước trực tiếp (1 hố) | |||
1 | Đào móng hố ga, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,1032 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,441 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 2,3816 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố ga | Mục II Chương V | 0,1823 | 100m2 |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính | Mục II Chương V | 0,1699 | tấn |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 0,5264 | m3 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0084 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Mục II Chương V | 0,0421 | tấn |
9 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 1 | cái |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 7,9683 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2,25 | m2 |
12 | Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ống | Mục II Chương V | 0,2826 | m2 |
13 | Song chắn rác thu nước | Mục II Chương V | 1 | cái |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,032 | 100m3 |
DO | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT kỹ thuật 1500x1500 (1 hố) | |||
1 | Đào móng hố ga, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,1032 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,441 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 2,3816 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố ga | Mục II Chương V | 0,1823 | 100m2 |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính | Mục II Chương V | 0,1699 | tấn |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 0,5776 | m3 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0122 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mục II Chương V | 0,0462 | tấn |
9 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 1 | cái |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 7,9683 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 2,25 | m2 |
12 | Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ống | Mục II Chương V | 0,2826 | m2 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,032 | 100m3 |
DP | Hạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga thu nước 500x500 (xây gạch) (39 hố) | |||
1 | Đào móng hố ga, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,453 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 4,719 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 5x10x20, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 15,288 | m3 |
4 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 54,6 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50 | Mục II Chương V | 9,75 | m2 |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 0,9555 | m3 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục II Chương V | 0,0546 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mục II Chương V | 0,0624 | tấn |
9 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mục II Chương V | 39 | cái |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,1847 | 100m3 |
DQ | Hạng mục 7: San nền, giao thông - San nền | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mục II Chương V | 0,48 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,48 | 100m3 |
3 | Xáo xới, đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 9,6944 | 100m3 |
DR | Hạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông | |||
1 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mục II Chương V | 14,618 | 100m3 |
2 | Thi công mặt đường đá dăm nhựa nhũ tương gốc axit, chiều dày mặt đường 7 cm | Mục II Chương V | 32,3148 | 100m2 |
3 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 20cm | Mục II Chương V | 6,463 | 100m3 |
4 | Cấp phối đá dăm loại 2 dày 22cm | Mục II Chương V | 7,1093 | 100m3 |
5 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mục II Chương V | 22,7912 | 100m2 |
DS | Hạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông - Bó vỉa loại 1 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 1,1044 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 44,174 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa | Mục II Chương V | 3,9417 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 63,2028 | m3 |
5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mục II Chương V | 680 | cấu kiện |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,8734 | 100m3 |
DT | Hạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông - Bó vỉa loại 2 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 1,0197 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 40,7875 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa | Mục II Chương V | 3,6395 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 57,6045 | m3 |
5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mục II Chương V | 628 | cấu kiện |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,8885 | 100m3 |
DU | Hạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Sân S1: Cung cấp và lát gạch xi măng tự chèn (1871 m2) | |||
1 | Gạch tự chèn lục giác viên 245x215 dày 5cm M250, phân mảng màu xanh - trắng | Mục II Chương V | 208,4 | m2 |
2 | Vữa xi măng M50 đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thu nước | Mục II Chương V | 208,4 | m2 |
3 | Bê tông đá 4x6 M100 | Mục II Chương V | 20,84 | m3 |
DV | Hạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Sân S2: Cung cấp và lát gạch xi măng tự chèn khu vực nhà để xe (330 m2) | |||
1 | Gạch tự chèn lục giác viên 245x215 dày 5cm M250, màu trắng-xanh | Mục II Chương V | 330 | m2 |
2 | Vữa xi măng M50 đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thu nước | Mục II Chương V | 330 | m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 33 | m3 |
DW | Hạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Bo diện tích trồng cỏ | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,9767 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 24,416 | m3 |
3 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 36,624 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,7325 | 100m3 |
DX | Hạng mục 9: Phòng cháy chữa cháy - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống báo cháy tự động | |||
1 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop ( 250 địa chỉ / loop ) | Mục II Chương V | 1 | 1 trung tâm |
2 | Nguồn dự phòng 12VDC | Mục II Chương V | 1 | chiếc |
3 | Đầu báo khói quang địa chỉ + đế | Mục II Chương V | 132 | 1 đầu |
4 | Đầu báo nhiệt địa chỉ + đế | Mục II Chương V | 312 | 1 đầu |
5 | Đầu báo khói quang thường + đế | Mục II Chương V | 88 | 1 đầu |
6 | Trở kháng cuối kênh | Mục II Chương V | 11 | chiếc |
7 | Hộp đựng chuông đèn nút ấn báo cháy | Mục II Chương V | 33 | hộp |
8 | Nút ấn báo cháy địa chỉ | Mục II Chương V | 33 | 5 nút |
9 | Chuông/còi báo cháy | Mục II Chương V | 33 | 1 chuông |
10 | Đèn báo cháy | Mục II Chương V | 33 | 1 đèn |
11 | Module giám sát | Mục II Chương V | 6 | chiếc |
12 | Module điều khiển | Mục II Chương V | 9 | chiếc |
13 | Module cho đầu báo thường | Mục II Chương V | 11 | chiếc |
14 | Module cho chuông/còi báo cháy | Mục II Chương V | 11 | chiếc |
15 | Module cách ly sự cố | Mục II Chương V | 22 | chiếc |
16 | Dây tín hiệu 2x1,5 mm2 chống cháy chống nhiễu | Mục II Chương V | 5.396 | m |
17 | Dây tín hiệu 2x1,5 mm2 chống cháy | Mục II Chương V | 840 | m |
18 | Ống ghen mềm chống cháy luồn dây D20 | Mục II Chương V | 1.880 | m |
19 | Ống ghen chống cháy luồn dây D20 | Mục II Chương V | 3.484 | m |
20 | Kẹp đỡ ống D20 | Mục II Chương V | 1.742 | chiếc |
21 | Măng sông nối ống D20 | Mục II Chương V | 697 | cái |
22 | Tê, cút nối ống D20 | Mục II Chương V | 871 | cái |
23 | Hộp chia dây tín hiệu D20 | Mục II Chương V | 817 | hộp |
24 | Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng PVC KT(160x160x80) | Mục II Chương V | 12 | hộp |
25 | Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy, module | Mục II Chương V | 103 | chiếc |
26 | Atomat 10A | Mục II Chương V | 6 | cái |
27 | Đèn sự cố | Mục II Chương V | 18 | 5 đèn |
28 | Đèn exit không chỉ hướng | Mục II Chương V | 30 | 1 đèn |
29 | Đèn exit có chỉ hướng | Mục II Chương V | 22 | 5 đèn |
30 | Dây nguồn 2x1,0mm2 cho đèn exit, đèn sự cố | Mục II Chương V | 1.252,3 | m |
31 | ống HDPE D50/40 bảo vệ dây đi ngầm | Mục II Chương V | 90 | m |
32 | Đào đất chôn ống ngoài nhà | Mục II Chương V | 0,315 | 100m3 |
33 | Lấp đất chôn ống ngoài nhà | Mục II Chương V | 0,2835 | 100m3 |
34 | Cài đặt, Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống thiết bị báo cháy | Mục II Chương V | 3 | HT |
DY | Hạng mục 9: Phòng cháy chữa cháy - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chữa cháy | |||
1 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy cho 3 bơm | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Bình áp lực 300 lít | Mục II Chương V | 1 | chiếc |
3 | Cáp điều khiển máy bơm chữa cháy 3x25+1x10mm ( từ tủ bơm đến máy bơm ) | Mục II Chương V | 20 | m |
4 | Cáp điều khiển máy bơm bù áp 3x2,5+1x1,5mm ( từ tủ bơm đến máy bơm ) | Mục II Chương V | 10 | m |
5 | Công tắc áp lực + van khóa D15 | Mục II Chương V | 3 | cái |
6 | Rọ hút D100 | Mục II Chương V | 2 | chiếc |
7 | Rọ hút D40 | Mục II Chương V | 1 | chiếc |
8 | Y lọc D100 | Mục II Chương V | 2 | cái |
9 | Y lọc D40 | Mục II Chương V | 1 | cái |
10 | Khớp nối mềm D100 | Mục II Chương V | 4 | chiếc |
11 | Khớp nối mềm D40 | Mục II Chương V | 2 | chiếc |
12 | Van một chiều D100 | Mục II Chương V | 4 | cái |
13 | Van một chiều D65 | Mục II Chương V | 3 | cái |
14 | Van một chiều D40 | Mục II Chương V | 1 | cái |
15 | Van xả khí tự động D25 + van khóa D25 | Mục II Chương V | 9 | cái |
16 | Đồng hồ áp lực + Van khoá DN15 | Mục II Chương V | 5 | cái |
17 | Họng nhận nước từ xe chữa cháy 2 cửa D65 | Mục II Chương V | 2 | cái |
18 | Trụ chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65 | Mục II Chương V | 3 | cái |
19 | Van chặn có tín hiệu D100 | Mục II Chương V | 2 | cái |
20 | Van chặn thường D100 | Mục II Chương V | 2 | cái |
21 | Van chặn thường D65 | Mục II Chương V | 3 | cái |
22 | Van chặn D40 | Mục II Chương V | 2 | cái |
23 | Van an toàn D100 | Mục II Chương V | 1 | cái |
24 | Van bi D25 | Mục II Chương V | 3 | cái |
25 | Hộp đựng phương tiện chữa cháy 1300x600x190 trong nhà (hộp đôi) | Mục II Chương V | 22 | hộp |
26 | Hộp đựng phương tiện chữa cháy 700x600x210 ngoài nhà | Mục II Chương V | 3 | hộp |
27 | Van góc chữa cháy chuyên dụng D50 | Mục II Chương V | 44 | cái |
28 | Cuộn vòi chữa cháy D65 - 20 m | Mục II Chương V | 6 | cuộn |
29 | Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20 m | Mục II Chương V | 44 | cuộn |
30 | Lăng phun D19 | Mục II Chương V | 6 | chiếc |
31 | Lăng phun D13 | Mục II Chương V | 44 | chiếc |
32 | Bình bột chữa cháy ABC - 8kg | Mục II Chương V | 154 | chiếc |
33 | Bình khí chữa cháy CO2 - 3 kg | Mục II Chương V | 22 | chiếc |
34 | Tiêu lệnh PCCC | Mục II Chương V | 22 | chiếc |
35 | ống thép đen DN100 dày 3,6mm | Mục II Chương V | 4,572 | 100m |
36 | ống thép mạ kẽm DN65 dày 3,2mm | Mục II Chương V | 2,084 | 100m |
37 | ống thép mạ kẽm DN40 dày 2,9mm | Mục II Chương V | 0,3 | 100m |
38 | ống thép mạ kẽm DN25 dày 2,6mm | Mục II Chương V | 0,2 | 100m |
39 | Tê thép D100/100 (hàn) | Mục II Chương V | 15 | cái |
40 | Tê thép D100/100 (hàn) | Mục II Chương V | 8 | cái |
41 | Tê thép D100/40 (hàn) | Mục II Chương V | 2 | cái |
42 | Tê thép D65 | Mục II Chương V | 13 | cái |
43 | Tê thép D65/50 | Mục II Chương V | 44 | cái |
44 | Tê thép 25 (ren) | Mục II Chương V | 3 | cái |
45 | Cút thép D100 (hàn) | Mục II Chương V | 26 | cái |
46 | Cút thép D65 | Mục II Chương V | 56 | cái |
47 | Cút thép D50 (ren) | Mục II Chương V | 44 | cái |
48 | Cút thép D25 (ren) | Mục II Chương V | 6 | cái |
49 | Bích thép D100 +bulong, joăng cao su | Mục II Chương V | 42 | chiếc |
50 | Bích thép D65 +bulong, joăng cao su | Mục II Chương V | 20 | chiếc |
51 | Quang treo, giá đỡ ống D100 | Mục II Chương V | 9 | chiếc |
52 | Quang treo, giá đỡ ống D65 | Mục II Chương V | 62 | chiếc |
53 | Quang treo, giá đỡ ống D40 | Mục II Chương V | 16 | chiếc |
54 | Quang treo giá đỡ ống D25 | Mục II Chương V | 5 | chiếc |
55 | Đào đất chôn ống ngoài nhà | Mục II Chương V | 1,33 | 100m3 |
56 | Lấp đất chôn ống ngoài nhà | Mục II Chương V | 1,197 | 100m3 |
57 | Sơn xử lý bề mặt | Mục II Chương V | 213 | m2 |
58 | Sơn chống gỉ | Mục II Chương V | 229 | m2 |
59 | Bê tông bệ máy và trụ chữa cháy | Mục II Chương V | 1,5 | m3 |
60 | Thử áp lực hệ thống | Mục II Chương V | 3 | HT |
61 | Nghiệm thu, Chạy thử hệ thống | Mục II Chương V | 3 | HT |
62 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | Mục II Chương V | 380 | m2 |
DZ | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Kết cấu móng nhà xe | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,3576 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 2,592 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, Ván khuôn móng cột | Mục II Chương V | 0,2016 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, cổ móng đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1773 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 4,851 | m3 |
6 | SXLD ván khuôn cổ móng | Mục II Chương V | 0,1539 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0186 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1263 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 1,539 | m3 |
10 | Đào giằng móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,1242 | 100m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giằng móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 5,22 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng móng | Mục II Chương V | 0,312 | 100m2 |
13 | SXLD cốt thép giằng móng D | Mục II Chương V | 0,0534 | tấn |
14 | SXLD cốt thép giằng móng D | Mục II Chương V | 0,3549 | tấn |
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 2,34 | m3 |
16 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng chiều dày | Mục II Chương V | 5,52 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mục II Chương V | 29,3664 | m3 |
18 | Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục II Chương V | 0,3123 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,1695 | 100m3 |
EA | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Kết cấu phần thân nhà xe | |||
1 | Gia công cột bằng thép hình | Mục II Chương V | 0,8166 | tấn |
2 | Gia công cột bằng thép bản | Mục II Chương V | 0,1638 | tấn |
3 | Bulong neo M16 | Mục II Chương V | 72 | cái |
4 | Lắp dựng cột thép các loại | Mục II Chương V | 0,9804 | tấn |
5 | Gia công xà gồ thép | Mục II Chương V | 1,152 | tấn |
6 | Lắp dựng xà gồ thép | Mục II Chương V | 1,152 | tấn |
7 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 150,0876 | m2 |
EB | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Hoàn thiện nền, mái | |||
1 | Vữa xi mẳng M50# đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thu | Mục II Chương V | 293,664 | m2 |
2 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Mục II Chương V | 293,664 | m2 |
3 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.42mm | Mục II Chương V | 2,7048 | 100m2 |
4 | Máng xối tôn mạ màu xanh dày 0,9mm | Mục II Chương V | 110,4 | m |
EC | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điện chiếu sáng - Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc | |||
1 | Bộ Đèn led tuýp 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 15 | bộ |
2 | Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm). | Mục II Chương V | 3 | cái |
ED | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điện chiếu sáng - Hệ thống dây cáp điện và ống luồn dây | |||
1 | Dây 450/750V Cu/pvc/pvc 1x1,5mm2 ( cấp điện cho van ) | Mục II Chương V | 252 | m |
2 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x1,5mm2 | Mục II Chương V | 126 | m |
3 | Lắp đặt ống luồn dây điện PVC D20mm đi chìm | Mục II Chương V | 120 | m |
EE | Hạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thoát nước mái | |||
1 | Phễu thu nước mái D110 | Mục II Chương V | 12 | cái |
2 | Cút vuông 90 D110 | Mục II Chương V | 12 | cái |
3 | Cút chếch 135 D110 | Mục II Chương V | 12 | cái |
4 | Ống thoát nước UPVC D110 | Mục II Chương V | 1,8 | 100m |
EF | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp bể nước | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 4,0197 | 100m3 |
2 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót móng | Mục II Chương V | 0,042 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mục II Chương V | 12,1 | m3 |
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 300 | Mục II Chương V | 30,006 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bể | Mục II Chương V | 0,108 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,5896 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 7,9555 | tấn |
8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 5,1552 | m3 |
9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,1432 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0894 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 0,7647 | tấn |
12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mục II Chương V | 11,088 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Mục II Chương V | 0,4833 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,6264 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,6114 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mục II Chương V | 0,3468 | tấn |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 300 | Mục II Chương V | 12,408 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể | Mục II Chương V | 0,9019 | 100m2 |
19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Mục II Chương V | 36,9189 | m3 |
20 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường bể | Mục II Chương V | 3,1297 | 100m2 |
21 | Quét dung dịch chống thấm bể nước | Mục II Chương V | 561,8691 | m2 |
22 | Rắc bột khô Contite seal 1.2-1.6kg/m2 | Mục II Chương V | 95,064 | m2 |
23 | Láng đáy bể không đánh mầu, dày 1.5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 95,064 | m2 |
24 | Láng đáy bể có đánh màu, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 95,064 | m2 |
25 | Trát lớp trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 466,8051 | m2 |
26 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 466,8051 | m2 |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 73,44 | m2 |
28 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 103,4 | m2 |
29 | Nắp bể nước | Mục II Chương V | 1 | cái |
30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 1,1809 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 2,7595 | 100m3 |
EG | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần móng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,1452 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,488 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mục II Chương V | 0,0768 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0664 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0595 | tấn |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 1,617 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ móng, chiều cao | Mục II Chương V | 0,0456 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ móng, tiết diện cột | Mục II Chương V | 0,228 | m3 |
9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | Mục II Chương V | 0,1452 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0211 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1511 | tấn |
12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,452 | m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,1033 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mục II Chương V | 0,0599 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,0116 | 100m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 100 | Mục II Chương V | 2,312 | m3 |
EH | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần thân, mái nhà trạm bơm | |||
1 | SXLD ván khuôn cột | Mục II Chương V | 0,1671 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,029 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1031 | tấn |
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 0,8085 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Mục II Chương V | 0,5775 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,2174 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,224 | tấn |
8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 4,7105 | m3 |
9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Mục II Chương V | 0,128 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,035 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mục II Chương V | 0,0701 | tấn |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,04 | m3 |
13 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 8,568 | m3 |
14 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 0,6573 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 58,92 | m2 |
16 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 55,56 | m2 |
17 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 6,4 | m2 |
18 | Trát xà, dầm vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 26,08 | m2 |
19 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 6,88 | m2 |
20 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 59,81 | m2 |
21 | Lớp chống thấm gốc Bitum | Mục II Chương V | 13,75 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 88,04 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 118,73 | m2 |
24 | Lát gạch ceramic 300x300, vữa 75 | Mục II Chương V | 24,04 | m2 |
25 | Gia công xà gồ thép | Mục II Chương V | 0,1303 | tấn |
26 | Lắp dựng xà gồ thép | Mục II Chương V | 0,1303 | tấn |
27 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mục II Chương V | 0,2886 | 100m2 |
28 | Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 3,12 | m2 |
29 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điện | Mục II Chương V | 12 | m2 |
EI | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt | |||
1 | Vỏ tủ điện KT 800x600x250mm, tôn sơn tĩnh điện, dày 1,5mm | Mục II Chương V | 1 | tủ |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-18KA | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-30A-18KA | Mục II Chương V | 1 | cái |
4 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-10KA | Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-10KA | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Contacto 3P 32A | Mục II Chương V | 3 | cái |
7 | Rơle nhiệt 3 pha 22-32A | Mục II Chương V | 2 | cái |
8 | Lắp đặt nút nhấn On, Off kèm đèn báo | Mục II Chương V | 2 | cái |
9 | Đèn báo trạng thái | Mục II Chương V | 3 | cái |
10 | Rơle trung gian, 2 cặp tiếp điểm thường đóng và mở | Mục II Chương V | 3 | cái |
11 | Rơ le thời gian 24 giờ | Mục II Chương V | 2 | cái |
12 | Biến áp 220VAC/24VDC 250VA | Mục II Chương V | 1 | bộ |
13 | Bộ van phao kiểm tra mực nước | Mục II Chương V | 3 | cái |
14 | Công tắc chuyển mạch 3 vị trí | Mục II Chương V | 1 | cái |
15 | Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mục II Chương V | 3 | cái |
16 | Van điện từ bằng đồng D50, loại thường đóng, thường mở, kiểu nối ren, điện áp 220VAC lắp trên đường ống cấp nước | Mục II Chương V | 3 | cái |
EJ | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc và ổ cắm | |||
1 | Bộ Đèn led tuýp 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng | Mục II Chương V | 2 | bộ |
2 | Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm). | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mục II Chương V | 1 | hộp |
EK | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt dây và cáp điện | |||
1 | Dây điện 300/500v Cu/pvc (1x2,5)mm2 | Mục II Chương V | 20 | m |
2 | Dây điện 300/500v Cu/pvc (1x1,5)mm2 | Mục II Chương V | 20 | m |
3 | Cáp điện 0,6/1KV: Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 3x10 mm2 | Mục II Chương V | 10 | m |
4 | Dây 450/750V Cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 ( cấp điện cho van ) | Mục II Chương V | 660 | m |
5 | Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh Cu/PVC 2,5mm2 | Mục II Chương V | 10 | m |
EL | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống ống luồn dây | |||
1 | Ống luồn dây điện PVC D20mm đi chìm | Mục II Chương V | 15 | m |
2 | Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D40/32 | Mục II Chương V | 264 | m |
3 | Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,4752 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng cát) | Mục II Chương V | 0,4752 | 100m3 |
EM | Hạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt Phần cấp nước nhà trạm bơm | |||
1 | Ống thép tráng kẽm D250 | Mục II Chương V | 0,01 | 100m |
2 | Ống thép tráng kẽm D200 | Mục II Chương V | 0,04 | 100m |
3 | Ống thép tráng kẽm D80 | Mục II Chương V | 0,15 | 100m |
4 | Ống thép tráng kẽm D65 | Mục II Chương V | 0,1 | 100m |
5 | Tê thép D65 | Mục II Chương V | 1 | cái |
6 | Van phao cơ D110 | Mục II Chương V | 1 | cái |
7 | Van cổng DN 200 | Mục II Chương V | 1 | cái |
8 | Van khóa D80 | Mục II Chương V | 2 | cái |
9 | Van khóa D65 | Mục II Chương V | 3 | cái |
10 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mục II Chương V | 2 | cái |
11 | Cút thép D200 | Mục II Chương V | 2 | cái |
12 | Cút thép D80 | Mục II Chương V | 6 | cái |
13 | Cút thép D65 | Mục II Chương V | 6 | cái |
14 | Van 1 chiều D65 | Mục II Chương V | 2 | cái |
15 | Crephin D65 | Mục II Chương V | 1 | cái |
16 | Khớp nối mềm D65 | Mục II Chương V | 1 | cái |
17 | Ống nhựa PVC D90 C2 | Mục II Chương V | 0,12 | 100m |
18 | Van khóa D90 | Mục II Chương V | 1 | cái |
19 | Cút vuông D90 C2 | Mục II Chương V | 2 | cái |
20 | Cút chếch D90 C2 | Mục II Chương V | 2 | cái |
21 | Phễu thu nước mái D90 | Mục II Chương V | 1 | cái |
EN | Hạng mục 12: Hàng rào | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 0,5592 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 9,5076 | m3 |
3 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mục II Chương V | 8,892 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mục II Chương V | 0,5472 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,3939 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,4001 | tấn |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 0,912 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,1824 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 9,1092 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm móng | Mục II Chương V | 0,9109 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1686 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 1,0118 | tấn |
13 | Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng chiều dày | Mục II Chương V | 12,9758 | m3 |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mục II Chương V | 6,032 | m3 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 1,2064 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,1465 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,7171 | tấn |
18 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mục II Chương V | 1,8032 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm | Mục II Chương V | 0,3606 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,2727 | tấn |
21 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mục II Chương V | 36,064 | m3 |
22 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 88,92 | m2 |
23 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 53,2004 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mục II Chương V | 901,6 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục II Chương V | 901,6 | m2 |
EO | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thiết bị điện | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt máy biến áp 630kVA 22/0,4kV | Mục II Chương V | 1 | 1 máy |
2 | Cung cấp và lắp đặt chống sét van Zn0 22kV -10kA | Mục II Chương V | 1 | 3 pha |
3 | Cung cấp và lắp đặt tủ hạ thế 1250A | Mục II Chương V | 1 | 1 tủ |
4 | Cung cấp và lắp đặt tủ tụ bù hạ thế | Mục II Chương V | 1 | 1 tủ |
EP | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng cột MT3 | |||
1 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%) | Mục II Chương V | 0,8445 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%) | Mục II Chương V | 0,0338 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,192 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,763 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,079 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0171 | tấn |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,052 | 100m2 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,0235 | 100m3 |
EQ | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng MTK3 | |||
1 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%) | Mục II Chương V | 0,95 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%) | Mục II Chương V | 0,038 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,252 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,873 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,163 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,056 | 100m2 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,0258 | 100m3 |
ER | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Tiếp địa cột RC-4 | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, đất cấp III | Mục II Chương V | 2,8 | m3 |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa | Mục II Chương V | 2,8 | m3 |
ES | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Tiếp địa trạm biến áp | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, đất cấp III | Mục II Chương V | 14,4 | m3 |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa | Mục II Chương V | 14,4 | m3 |
ET | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng MT3 | |||
1 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%) | Mục II Chương V | 0,8445 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%) | Mục II Chương V | 0,0338 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,192 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 1,763 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mục II Chương V | 0,079 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mục II Chương V | 0,0171 | tấn |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,052 | 100m2 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục II Chương V | 0,0235 | 100m3 |
EU | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm vật liệu điện - Phần đường dây đấu nối | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mục II Chương V | 2 | sợi |
2 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | Mục II Chương V | 3 | 1 vị trí |
3 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi | Mục II Chương V | 6 | bát |
4 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Mục II Chương V | 15 | cái |
EV | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm vật liệu điện - Phần trạm biến áp | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mục II Chương V | 5 | sợi |
2 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Mục II Chương V | 1 | bộ |
3 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Mục II Chương V | 15 | cái |
EW | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm thiết bị điện | |||
1 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >100KVA | Mục II Chương V | 1 | máy |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Mục II Chương V | 1 | bộ |
EX | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Cung cấp và lắp đặt vật liệu điện - Phần đường dây đấu nối | |||
1 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-9,0 | Mục II Chương V | 3 | Cột |
2 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10,0 | Mục II Chương V | 1 | Cột |
3 | Dây AC-50 | Mục II Chương V | 192,3 | Mét |
4 | Dây AL/XLPE/PVC 1*70mm2 12/20(24)kV | Mục II Chương V | 576,8 | Mét |
5 | Cầu chì tự rơi LBFCO-200A-24kV | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
6 | Xà rẽ nhánh XR-6L | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
7 | Xà néo góc kép XNGK-22-3N | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ thẳng XĐT-22-3N | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
9 | Xà đỡ góc XĐG-22-3N | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
10 | Xà X-FCO | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
11 | Tiếp địa cột RC-4 | Mục II Chương V | 3 | Bộ |
12 | Uclevis và phụ kiện | Mục II Chương V | 4 | Bộ |
13 | Chuỗi sứ néo 24kV+phụ kiện | Mục II Chương V | 6 | Chuỗi |
14 | Sứ đứng 24kV | Mục II Chương V | 15 | Quả |
15 | Ghip nhôm IPC A50-240 | Mục II Chương V | 12 | Bộ |
16 | Đầu cos đồng nhôm AM 70 | Mục II Chương V | 6 | Cái |
17 | Biển báo số cột | Mục II Chương V | 3 | Cái |
18 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Mục II Chương V | 0,5793 | 100kg |
EY | Hạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Cung cấp và lắp đặt vật liệu điện - Phần trạm biến áp | |||
1 | Cầu chì tự rơi LBFCO-100A-24kV | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
2 | Dây dẫn bọc Cu/XLPE/PVC 1*70mm2 12/20(24kV) | Mục II Chương V | 36 | m |
3 | Dây cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*240mm2 0,6/1kV | Mục II Chương V | 63 | m |
4 | Dây cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*185mm2 0,6/1kV | Mục II Chương V | 14 | m |
5 | Dây bọc Cu/PVC 1*120mm2 0,6/1kV | Mục II Chương V | 5 | m |
6 | Dây cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*50mm2 0,6/1kV | Mục II Chương V | 12 | m |
7 | Kẹp quai | Mục II Chương V | 3 | Bộ |
8 | kẹp hotline | Mục II Chương V | 3 | Bộ |
9 | Xà đón dây đầu trạm XĐD-22 | Mục II Chương V | 2 | Bộ |
10 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
11 | Xà cầu chì tự rơi, chống sét XFCO-CSV-22 | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
12 | Giá đỡ máy biến áp GĐMBA-22 | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
13 | Giá đỡ tủ hạ áp GĐ-HA | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
14 | Tiếp địa trạm TĐ-TBA (dài L=2.5m) | Mục II Chương V | 1,2 | 10 cọc |
15 | Dây nối tiếp địa | Mục II Chương V | 5,4 | 10 m |
16 | Đầu cos đồng M240 | Mục II Chương V | 1,8 | 10 đầu cốt |
17 | Đầu cos đồng M185 | Mục II Chương V | 0,4 | 10 đầu cốt |
18 | Đầu cos đồng M120 | Mục II Chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
19 | Đầu cos đồng M70 | Mục II Chương V | 4,5 | 10 đầu cốt |
20 | Đầu cos đồng M50 | Mục II Chương V | 0,6 | 10 đầu cốt |
21 | Sứ đứng 24kV | Mục II Chương V | 15 | Quả |
22 | Chụp đầu cực trung thế máy biến áp | Mục II Chương V | 3 | Cái |
23 | Chụp đầu cực hạ thế máy biến áp | Mục II Chương V | 4 | Cái |
24 | Chụp đầu cực cầu chì tự rơi | Mục II Chương V | 6 | Cái |
25 | Chụp đầu cực chống sét van | Mục II Chương V | 3 | Cái |
26 | Uclevis và phụ kiện | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
27 | Ống PVC luồn cáp D75 | Mục II Chương V | 40 | m |
28 | Đai thép và khóa đai | Mục II Chương V | 15 | Bộ |
29 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10,0 | Mục II Chương V | 2 | Cột |
30 | Biển báo tên trạm, biển an toàn | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
EZ | Thiết bị xây dựng - Máy bơm phòng cháy | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện hệ thống Sprinkler : vớiq = 20 l/s và h = 51 m.c.n, | Mục II Chương V | 2 | Chiếc |
2 | Cung cấp và lắp đặt máy bơm bù áp: q = 0,71 l/s - h = 60 m.c.n | Mục II Chương V | 1 | Chiếc |
FA | Thiết bị xây dựng - Máy bơm sinh hoạt | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt bơm sinh hoạt Q=50(m3/h); H=70m | Mục II Chương V | 2 | Chiếc |
2 | Cung cấp và lắp đặt bơm tăng áp Q=6m3/h; H=20m | Mục II Chương V | 9 | Chiếc |
FB | Thiết bị xây dựng - Cấp điện tổng thể | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt máy phát điện công suất liên tục 50KVA 3P 4W-380/220V 50HZ | Mục II Chương V | 1 | Máy |
2 | Cung cấp và lắp đặt bộ chuyển nguồn tự động ATS 3P 100A | Mục II Chương V | 1 | Bộ |
FC | Thí nghiệm nén tĩnh cọc | |||
1 | Thí nghiệm nén tĩnh cọc | Mục II Chương V | 4 | cọc |
FD | Chi phí bảo hiểm công trình | |||
1 | Chi phí bảo hiểm công trình | 1 | gói | |
FE | Chi phí dự phòng | |||
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 1% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào bánh xích | Công suất ≥ 0,8m3 (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu) | 2 |
2 | Máy ủi bánh xích | Công suất ≥ 108 CV (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
3 | Máy lu | Trọng tải ≥ 10T (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
4 | Máy phát điện dự phòng | Công suất ≥ 50kvA | 1 |
5 | Máy vận thăng lồng | Sức nâng Q ≥ 0,8 tấn | 3 |
6 | Máy ép cọc robot | Loại thủy lực tự hành | 2 |
7 | Máy trộn bê tông | Công suất trộn ≥ 250l | 4 |
8 | Máy trộn vữa | Công suất trộn ≥ 80l | 4 |
9 | Máy toàn đạc | Máy toàn đạc | 1 |
10 | Máy thủy bình | Máy thủy bình | 1 |
11 | Cần trục ô tô | Sức nâng ≥ 16T | 1 |
12 | Thiết bị cắt uốn, gia công thép | Công suất ≥ 5KW | 2 |
13 | Máy đầm dùi | Công suất ≥ 1,5KW | 8 |
14 | Máy hàn | Công suất ≥ 23kW | 4 |
15 | Bộ giàn giáo | (bộ) | 150 |
16 | Cốp pha thép sàn | (m2) | 4000 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp cọc BTCT ƯST D400 | 35,415 | 100m | Mục II Chương V | ||
2 | Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400 | 118 | mối nối | Mục II Chương V | ||
3 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | 35,5074 | 100m | Mục II Chương V | ||
4 | Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I | 1,521 | 100m | Mục II Chương V | ||
5 | Cắt đầu cọc | 1,35 | m | Mục II Chương V | ||
6 | SXLD cốt thép đầu cọc D | 0,5141 | tấn | Mục II Chương V | ||
7 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | 0,0001 | tấn | Mục II Chương V | ||
8 | Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350 | 3,4736 | m3 | Mục II Chương V | ||
9 | Đào đất hố móng bằng máy đào | 4,8908 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 42,744 | m3 | Mục II Chương V | ||
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng | 3,0766 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
12 | SXLD cốt thép đài móng D | 6,1944 | tấn | Mục II Chương V | ||
13 | Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350 | 97,4189 | m3 | Mục II Chương V | ||
14 | SXLD ván khuôn cổ móng bê tông | 1,1592 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | 0,4373 | tấn | Mục II Chương V | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép | 3,6017 | tấn | Mục II Chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,2079 | tấn | Mục II Chương V | ||
18 | Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350 | 11,761 | m3 | Mục II Chương V | ||
19 | SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tường | 7,4036 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
20 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | 2,8219 | tấn | Mục II Chương V | ||
21 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D | 5,2457 | tấn | Mục II Chương V | ||
22 | SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mm | 7,4033 | tấn | Mục II Chương V | ||
23 | Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350 | 89,544 | m3 | Mục II Chương V | ||
24 | Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,1429 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 2,7479 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
26 | Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350 | 1,7093 | m3 | Mục II Chương V | ||
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấp | 0,0074 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép | 0,1111 | tấn | Mục II Chương V | ||
29 | Đào đất hố móng bằng máy đào | 0,6674 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
30 | Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6 | 2,852 | m3 | Mục II Chương V | ||
31 | SXLD ván khuôn đáy bể ngầm | 0,1056 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
32 | SXLD cốt thép đáy bể ngầm D | 0,3894 | tấn | Mục II Chương V | ||
33 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng | 3,96 | m3 | Mục II Chương V | ||
34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bể | 0,1536 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép | 0,2998 | tấn | Mục II Chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép | 0,0526 | tấn | Mục II Chương V | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200 | 1,536 | m3 | Mục II Chương V | ||
38 | Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75 | 6,048 | m3 | Mục II Chương V | ||
39 | Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75 | 1,5456 | m3 | Mục II Chương V | ||
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 76,96 | m2 | Mục II Chương V | ||
41 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 97,92 | m2 | Mục II Chương V | ||
42 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 115,26 | m2 | Mục II Chương V | ||
43 | SXLD ván khuôn nắp bể ngầm | 0,0276 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
44 | SXLD cốt thép nắp bể ngầm | 0,0769 | tấn | Mục II Chương V | ||
45 | Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2 | 2,654 | m3 | Mục II Chương V | ||
46 | Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầm | 24 | cấu kiện | Mục II Chương V | ||
47 | Lấp đất hố móng bể ngầm | 0,1504 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,5169 | 100m3 | Mục II Chương V | ||
49 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 8,82 | 100m2 | Mục II Chương V | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 3,856 | tấn | Mục II Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 83 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,38%, Xây lắp 7,69%, Tư vấn 67,95%, Phi tư vấn 3,85%, Hỗn hợp 5,13%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.568.958.797.614 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.622.933.846.835 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở những con người ưu việt có một điểm chung: cảm nhận tuyệt đối về sứ mệnh. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.