Thông báo mời thầu

Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình)

Tìm thấy: 14:42 21/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Dự án đầu tư xây dựng Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng
Gói thầu
Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình)
Chủ đầu tư
Tập đoàn điện lực Việt Nam, địa chỉ : Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Đại diện Chủ đầu tư : Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Điều chỉnh Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Dự án NMNĐ Duyên Hải 3 mở rộng
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ĐTXD Dự án Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 21/01/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:37 21/12/2021
đến
09:00 21/01/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 21/01/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
2.845.000.000 VND
Bằng chữ
Hai tỷ tám trăm bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/01/2022 (19/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình)
Tên dự án là: Dự án đầu tư xây dựng Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 13 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ĐTXD Dự án Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 , địa chỉ: Số 32 Ngô Thời Nhiệm, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp.HCM
- Chủ đầu tư: Tập đoàn điện lực Việt Nam, địa chỉ : Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Đại diện Chủ đầu tư : Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công và dự toán: Viện Nghiên cứu Thiết kế Trường học, địa chỉ: Số 12-14 Lê Thánh Tông, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội; Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán: Công ty TNHH TVTK Kiểm định XD N.A.D, địa chỉ : Số 193/6/20 đường số 20, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Viện Nghiên cứu Thiết kế Trường học, địa chỉ: Số 12-14 Lê Thánh Tông, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 , địa chỉ: Số 32 Ngô Thời Nhiệm, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp.HCM
- Chủ đầu tư: Tập đoàn điện lực Việt Nam, địa chỉ : Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Đại diện Chủ đầu tư : Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản chụp được chứng thực không quá 06 tháng tính từ thời điểm nộp E-HSDT sau đây: 1. Tài liệu chứng minh (TLCM) tư cách hợp lệ của nhà thầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phù hợp với nội dung gói thầu, QĐ thành lập hoặc Giấy đăng ký hoạt động hợp pháp. 2. TLCM tư cách hợp lệ của người được ủy quyền: Điều lệ công ty, QĐ thành lập chi nhánh, QĐ bổ nhiệm chức vụ của Người được ủy quyền. 3. TLCM nếu thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi nếu tại mục 29 – Chương I. CDNT. 4. TLCM năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu: a. Về năng lực tài chính: Báo cáo tài chính năm 2018, 2019 và 2020 và một trong các tài liệu sau: - Biên bản kiểm tra quyết toán thuế của nhà thầu trong năm 2020; - Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và TLCM thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai trong 3 năm (2018, 2019 và 2020); - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong năm 2020; - Báo cáo kiểm toán trong 3 năm (2018, 2019 và 2020). b. Về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng (HĐ) tương tự (theo kê khai tại Mẫu số 10A, 10B – webform trên hệ thống) và HĐ tương tự: - Hợp đồng; - Biên bản nghiệm thu hoàn thành/Biên bản thanh lý HĐ; hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về hoàn thành HĐ (trong đó nêu rõ khối lượng và giá trị công việc đã hoàn thành); - TLCM cấp công trình: QĐ duyệt dự án hoặc QĐ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán. 5. TLCM năng lực kỹ thuật của nhà thầu: a. Về năng lực, kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt tham gia gói thầu (theo kê khai tại Mẫu số 11A, 11B, 11C – webform trên hệ thống): - Bằng cấp; chứng chỉ; - TLCM kinh nghiệm liên quan đến gói thầu: HĐ; Biên bản nghiệm thu, thanh lý HĐ hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về việc đã hoàn thành HĐ; Văn bản phân công nhân sự tham gia thực hiện gói thầu/HĐ hoặc tài liệu khác chứng minh nhân sự này đã tham gia thực hiện HĐ. b. Về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu (theo kê khai tại Mẫu số 11D – webform trên hệ thống): - TLCM cho thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu; và/hoặc cho thiết bị đi thuê (HĐ thuê và TLCM thiết bị thuộc sở hữu của bên thuê); và/hoặc cho thiết bị cho thuê/chế tạo đặc biệt; - Các TLCM thiết bị đáp ứng đủ các quy định của pháp luật trước khi sử dụng như: giấy kiểm định.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.845.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tập đoàn điện lực Việt Nam, địa chỉ : Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Đại diện Chủ đầu tư : Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Tập đoàn điện lực Việt Nam. + Địa chỉ: Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. + Số điện thoại: 024 66946789
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Tên: Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1) + Địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội + Số điện thoại: 024 7308 9789
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
+ Tên: Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1) + Địa chỉ: Số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội + Số điện thoại: 024 7308 9789

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
13 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành
1Nhà ở 03 tầng N1Từ ngày hợp đồng có hiệu lực10,5 tháng
2Nhà ở 04 tầng N2 và Nhà ở 04 tầng N3Từ ngày hợp đồng có hiệu lực12 tháng
3Hoàn thiện công trình:- Các hạng mục công trình phụ trợ- Các hạng mục hạ tầng kỹ thuậtTừ ngày hợp đồng có hiệu lực13 tháng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 17.500.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.189.170.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Hợp đồng thi công xây dựng công trình dân dụng nhà ở, công trình cấp III.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 66.500.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên.- Có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh lao động.- Đã là chỉ huy trưởng của tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự đã hoàn thành (Công trình dân dụng nhà ở cấp III có quy mô tương tự gói thầu đang xét).(Nhà thầu kèm theo các tài liệu sau đây: 1/ Bản chụp: Văn bằng, Chứng chỉ hành nghề giám sát hạng III trở lên, Chứng nhận huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận đã qua lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình; 2/ Bản chụp hợp đồng lao động còn thời hạn hoặc hợp đồng nguyên tắc, bản thỏa thuận, các tài liệu tương đương khác; 3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn; 4/ Bản chụp quyết định bổ nhiệm chỉ huy trưởng công trình đã tham gia kèm theo các tài liệu chứng minh công trình mà chỉ huy trưởng đó đã thực hiện như: Hợp đồng thi công thi công xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị và biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng hoặc biên bản thanh lý hợp đồng hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư đối với hợp đồng đã hoàn thành trên 80% khối lượng thực hiện hợp đồng có thể hiện sự tham gia của chỉ huy trưởng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung xác nhận chỉ huy trưởng của công trình bản chụp có chứng thực; bản sao các tài liệu xác định cấp công trình của chủ đầu tư).1010
2Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng1- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc tương đương phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu.- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng nhà ở dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực phù hợp với tính chất gói thầu.- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động.- Đã là cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.(Nhà thầu phải chứng minh điều kiện năng lực của cán bộ quản lý kỹ thuật thi công xây dựng bằng cách kèm theo các tài liệu sau đây: 1/ Bản chụp: Văn bằng; Giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động; 2/ Bản chụp hợp đồng lao động còn thời hạn; 3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn; 4/ Bản chụp quyết định bổ nhiệm cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần xây dựng công trình đã tham gia kèm theo các tài liệu chứng minh công trình mà cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần xây dựng đó đã thực hiện như: Hợp đồng thi công thi công xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị và biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư đối với hợp đồng đã hoàn thành trên 80% khối lượng thực hiện hợp hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư bản chụp có chứng thực; bản sao các tài liệu xác định cấp công trình hoặc biên bản xác nhận cấp công trình của chủ đầu tư)55
3Cán bộ quản lý giám sát hiện trường1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực- Đã là cán bộ quản lý giám sát thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
4Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần cơ - điện1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công điện hạng III trở lên còn hiệu lực, phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách kỹ thuật cơ điện của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
5Cán bộ quản lý kỹ thuật thi công phần cấp thoát nước1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công cấp thoát nước hạng III trở lên còn hiệu lực, phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công phần cấp thoát nước của tối thiểu 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên đã hoàn thành kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
6Cán bộ quản lý trắc địa1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành trắc địa, địa chính.- Phải có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa hình công trình hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách trắc địa của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
7Cán bộ quản lý chất lượng1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng hoặc công nghiệp hạng III trở lên còn hiệu lực phù hợp với tính chất gói thầu.- Đã là cán bộ phụ trách quản lý chất lượng thi công xây dựng của tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh quy trình đã được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
8Cán bộ thanh quyết toán1- Phải có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc kinh tế xây dựng.- Phải có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách thanh quyết toán tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III trở lên kèm tài liệu chứng minh được chủ đầu tư xác nhận.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
9Cán bộ an toàn lao động1- Có chứng chỉ an toàn lao động.- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng, Điện hoặc tương đương phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu;- Đã từng đảm nhiệm vị trí cán bộ an toàn lao động cho 01 công trình nhà ở dân dụng cấp III trở lên (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư)Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.55
10Danh sách đội trưởng, công nhân tham gia thực hiện gói thầu60- Có chứng nhận đào tạo nghề phù hợp với công trình thi công xây dựng kèm theo.- Các tổ trưởng tổ nghề có hợp đồng lao động với nhà thầu.- Có giấy chứng minh nhân dân kèm theo.Ghi Chú: Bản chụp được chứng thực của cơ quan chức năng có thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST
1Cung cấp cọc BTCT ƯST D400Mục II Chương V35,415100m
2Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400Mục II Chương V118mối nối
3Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V35,5074100m
4Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V1,521100m
5Cắt đầu cọcMục II Chương V1,35m
6SXLD cốt thép đầu cọc D Mục II Chương V0,5141tấn
7Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Mục II Chương V0,0001tấn
8Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V3,4736m3
BHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu móng nhà BTCT
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V4,8908100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V42,744m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móngMục II Chương V3,0766100m2
4SXLD cốt thép đài móng D Mục II Chương V6,1944tấn
5Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V97,4189m3
6SXLD ván khuôn cổ móng bê tôngMục II Chương V1,1592100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,4373tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V3,6017tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mmMục II Chương V1,2079tấn
10Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V11,761m3
11SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tườngMục II Chương V7,4036100m2
12SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V2,8219tấn
13SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V5,2457tấn
14SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mmMục II Chương V7,4033tấn
15Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V89,544m3
16Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V2,1429100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V2,7479100m3
18Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V1,7093m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấpMục II Chương V0,0074100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1111tấn
CHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Bể tự hoại (4 cái)
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V0,6674100m3
2Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6Mục II Chương V2,852m3
3SXLD ván khuôn đáy bể ngầmMục II Chương V0,1056100m2
4SXLD cốt thép đáy bể ngầm D Mục II Chương V0,3894tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng Mục II Chương V3,96m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bểMục II Chương V0,1536100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép Mục II Chương V0,2998tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0526tấn
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200Mục II Chương V1,536m3
10Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75Mục II Chương V6,048m3
11Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75Mục II Chương V1,5456m3
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Mục II Chương V76,96m2
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V97,92m2
14Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V115,26m2
15SXLD ván khuôn nắp bể ngầmMục II Chương V0,0276100m2
16SXLD cốt thép nắp bể ngầmMục II Chương V0,0769tấn
17Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2Mục II Chương V2,654m3
18Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầmMục II Chương V24cấu kiện
19Lấp đất hố móng bể ngầmMục II Chương V0,1504100m3
20Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,5169100m3
DHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu phần thân
1Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mục II Chương V8,82100m2
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V3,856tấn
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V10,78tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V1,205tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V55,38m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Mục II Chương V5,57m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mục II Chương V24,955100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V10,5605tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V13,5637tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V15,3972tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V190,641m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mục II Chương V25,027100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mục II Chương V39,857tấn
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V317,653m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao Mục II Chương V8,9100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mục II Chương V2,323tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V5,208tấn
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250Mục II Chương V70,081m3
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngMục II Chương V2,554100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,064tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V1,722tấn
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350Mục II Chương V16,972m3
23Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cộtMục II Chương V1.200,6m
24Râu thép A500 liên kết tường gạchMục II Chương V0,2163tấn
EHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che
1Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V77,8587m3
2Vữa chống thấm xi măng mac 75#Mục II Chương V0,42m2
3Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao Mục II Chương V2,07m3
4Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V658,4893m3
5Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V96,5179m3
6Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày Mục II Chương V2,016m3
7Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V6.916,0973m2
8Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V1.432,078m2
9Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V572,7m2
10Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mục II Chương V2.042,52m2
11Trát trần, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.491,088m2
12Lắp trần thạch cao chịu nướcMục II Chương V141,48m2
13Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoMục II Chương V870,12m2
14Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V250,14m2
15Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75Mục II Chương V822,296m2
16Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V351,28m2
17Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50Mục II Chương V578,4m
18Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V12.635,4253m2
19Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V2.254,374m2
FHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ
1Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát)Mục II Chương V3,1755100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100Mục II Chương V89,3088m3
3Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75Mục II Chương V2.566,602m2
4Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75Mục II Chương V144m2
5Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V144m2
6Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mục II Chương V36,96m2
7Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75Mục II Chương V110,79m2
8Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75Mục II Chương V898,2m2
9Ốp đá rối cổ móngMục II Chương V82,62m2
10Dán gạch thẻ đỏMục II Chương V75,6m2
11Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mục II Chương V62,64m2
GHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hoàn thiện mái, sê nô
1Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V91,32m2
2Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20Mục II Chương V33,24m2
3Lớp chống thấm sàn BTCTMục II Chương V896,74m2
4Bê tông nhẹ M30 tạo dốcMục II Chương V88,842m3
5Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V714,12m2
6Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V136,86m2
7Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày Mục II Chương V2,6388m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V33,48m2
9Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V33,48m2
10Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0792100m2
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMục II Chương V0,1009tấn
12Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,528m3
13Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V201 cấu kiện
14Thang sắt lên mái tumMục II Chương V2bộ
15Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mmMục II Chương V91m
HHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ
1Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V43,5m2
2Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V147,52m2
3Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V14,5m2
4Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V2m2
5Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phútMục II Chương V98,28m2
6Ổ khoá từ cửa DCC1Mục II Chương V36bộ
7Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15Mục II Chương V27,42m2
8Tay nắm cửa DCC2Mục II Chương V28cái
9Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3Mục II Chương V14bộ
10Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V168,48m2
11Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V158,76m2
12Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V6,24m2
13Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V144m2
14Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V10,8m2
15Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V46,8m2
16Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V43,2m2
IHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng
1Gia công lan canMục II Chương V1,8104tấn
2Sơn lan can, sơn tĩnh điệnMục II Chương V44,712m2
3Lắp dựng lan can sắtMục II Chương V105,193m2
JHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Hệ thống dàn giáo
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mục II Chương V28,2216100m2
KHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-300A-42kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V4cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V3cái
5Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 300A/5AMục II Chương V3bộ
6Đồng hồ đo Ampe kế 0-300AMục II Chương V3cái
7Đồng hồ Volt kế 0-500VMục II Chương V1cái
8Chuyển mạch Vôn kế 500VMục II Chương V1cái
9Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
10Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
11Thanh cái đồng 300A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
12Ghen co nhiệtMục II Chương V1
13Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
LHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
MHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
NHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V2cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
OHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ
1Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tườngMục II Chương V36cái
2Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kAMục II Chương V36cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kAMục II Chương V36cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V108cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V144cái
6Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kAMục II Chương V36cái
PHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc
1Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng.Mục II Chương V72bộ
2Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V108bộ
3Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V65bộ
4Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V360bộ
5Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiểnMục II Chương V36cái
6Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V4cái
7Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V36cái
8Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V36cái
9Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm)Mục II Chương V154cái
10Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm).Mục II Chương V78cái
11Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm).Mục II Chương V36cái
12Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mục II Chương V518cái
13Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mmMục II Chương V36cái
14Chuông cửa, nút nhấnMục II Chương V36cái
QHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện
1Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2Mục II Chương V104m
2Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2Mục II Chương V1.254m
3Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Mục II Chương V149m
4Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2Mục II Chương V911m
5Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2Mục II Chương V6.048m
6Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2Mục II Chương V2.178m
7Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2Mục II Chương V13.003m
RHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh
1Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2Mục II Chương V26m
2Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2Mục II Chương V1.254m
3Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2Mục II Chương V455m
4Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2Mục II Chương V3.024m
5Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2Mục II Chương V1.238m
SHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp
1Ống luồn dây điện PVC D20mmMục II Chương V6.056m
2Ống luồn dây điện PVC D25mmMục II Chương V2.767m
3Ống luồn dây điện PVC D32mmMục II Chương V1.349m
4Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặtMục II Chương V11m
5Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V20m
THạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn
1Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mmMục II Chương V1thanh
2Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2Mục II Chương V7m
3Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V16m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V6cọc
5Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V6cái
6Hóa chất làm giảm điện trở GEMMục II Chương V6bao
UHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét
1Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5mMục II Chương V22cái
2Dây dẫn sét bằng thép d10Mục II Chương V282m
3Dây thoát sét bằng thép d10Mục II Chương V60m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V10cọc
5Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V46m
6Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V10cái
7Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mmMục II Chương V282cái
8Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổiMục II Chương V45m
VHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt
1Két nước mái W=3.0 (M3)Mục II Chương V6bể
2Chậu rửa 1 vòiMục II Chương V36bộ
3Vòi chậu rửaMục II Chương V36bộ
4Gương soiMục II Chương V36cái
5Chậu xí bệtMục II Chương V36bộ
6Vòi xịt xí bệtMục II Chương V36bộ
7Sen tắmMục II Chương V36bộ
8Chậu bếpMục II Chương V36bộ
9Đồng hồ đo nước D25Mục II Chương V36bộ
10Bình tích áp 100lMục II Chương V3bộ
11Van phao điệnMục II Chương V1cái
12Van khoá D75Mục II Chương V6cái
13Van khoá D50Mục II Chương V12cái
14Van khoá D40Mục II Chương V12cái
15Van khoá D25Mục II Chương V36cái
16Van khoá D20Mục II Chương V36cái
17Van 1 chiều D40Mục II Chương V6cái
18Tê đều PPR D50Mục II Chương V18cái
19Tê đều PPR D40Mục II Chương V12cái
20Tê đều PPR D25Mục II Chương V36cái
21Tê đều PPR D20Mục II Chương V72cái
22Tê đều ren trong PPR D20Mục II Chương V36cái
23Tê thu PPR D63/40Mục II Chương V15cái
24Tê thu PPR D63/32Mục II Chương V12cái
25Tê thu PPR D40/25Mục II Chương V12cái
26Tê thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
27Tê thu PPR D25/20Mục II Chương V108cái
28Cút vuông PPR D50Mục II Chương V26cái
29Cút vuông PPR D40Mục II Chương V12cái
30Cút vuông PPR D32Mục II Chương V24cái
31Cút vuông PPR D25Mục II Chương V64cái
32Cút vuông PPR D20Mục II Chương V468cái
33Cút vuông ren trong PPR D20Mục II Chương V324cái
34Cút chếch PPR D63Mục II Chương V6cái
35Côn thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
36Côn thu PPR D25/20Mục II Chương V72cái
37Rắc co PPR D63Mục II Chương V6cái
38Rắc co PPR D50Mục II Chương V12cái
39Rắc co PPR D40Mục II Chương V12cái
40Rắc co PPR D25Mục II Chương V36cái
41Rắc co PPR D20Mục II Chương V36cái
42Nút bịt PPR D40Mục II Chương V6cái
43Ống cấp nước PPR D75Mục II Chương V0,16100m
44Ống cấp nước PPR D50Mục II Chương V0,94100m
45Ống cấp nước PPR D40Mục II Chương V3100m
46Ống cấp nước PPR D32Mục II Chương V1,6100m
47Ống cấp nước PPR D25Mục II Chương V1,8100m
48Ống cấp nước PPR D20Mục II Chương V10,2100m
WHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt
1Thu sàn inox D90Mục II Chương V72cái
2Tê kiểm tra D110Mục II Chương V36cái
3Tê kiểm tra D90Mục II Chương V36cái
4Tê chếch 135 D110Mục II Chương V24cái
5Tê chếch 135 D90Mục II Chương V120cái
6Tê đều D110Mục II Chương V28cái
7Tê đều D90Mục II Chương V36cái
8Tê đều D60Mục II Chương V4cái
9Cút chếch 135 D110Mục II Chương V90cái
10Cút chếch 135 D90Mục II Chương V204cái
11Cút chếch 135 D60Mục II Chương V10cái
12Cút vuông 90 D110Mục II Chương V48cái
13Cút vuông 90 D90Mục II Chương V48cái
14Cút vuông 90 D60Mục II Chương V4cái
15Cút vuông 90 D48Mục II Chương V36cái
16Cút vuông 90 D34Mục II Chương V72cái
17Nút bịt thông tắc D90Mục II Chương V24cái
18Côn thu D110/90Mục II Chương V12cái
19Côn thu D90/48Mục II Chương V36cái
20Côn thu D90/34Mục II Chương V36cái
21Si phong sàn D90Mục II Chương V72cái
22Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V3100m
23Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V6,2100m
24Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V0,9100m
25Ống thoát nước UPVC D48Mục II Chương V0,2100m
26Ống thoát nước UPVC D34Mục II Chương V0,48100m
XHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái
1Phễu thu nước mái D100Mục II Chương V12cái
2Phễu thu nước mái D90Mục II Chương V4cái
3Phễu thu nước mái D50Mục II Chương V4cái
4Thu sàn inox D60Mục II Chương V36cái
5Cút vuông 90 D110Mục II Chương V24cái
6Cút vuông 90 D90Mục II Chương V8cái
7Cút vuông 90 D60Mục II Chương V12cái
8Cút chếch 135 D110Mục II Chương V24cái
9Cút chếch 135 D60Mục II Chương V36cái
10Tê chếch 135 D60Mục II Chương V36cái
11Tê đều D60Mục II Chương V12cái
12Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V2,4100m
13Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V0,14100m
14Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V2,5100m
YHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió
1Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/hMục II Chương V36cái
2Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/hMục II Chương V36cái
ZHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất
1Ống đồng D6,4 dày 0,81mmMục II Chương V7,2100m
2Ống đồng D9.5 dày 0,81mmMục II Chương V7,2100m
3Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V7,2100m
4Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V7,2100m
5Quang treo giá đỡ ống đồngMục II Chương V288bộ
6Băng cuốnMục II Chương V240cuộn
AAHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ
1Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21Mục II Chương V4,32100m
2Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V4,32100m
3Băng cuốnMục II Chương V144cuộn
ABHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị
1Giá đỡ dàn nóng treo tườngMục II Chương V72máy
ACHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện
1Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V2.138m
2Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2Mục II Chương V720m
3Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V1.069m
4Ống luồn dây điện PVC D20Mục II Chương V972m
5Ống gen mềm ruột gà D20Mục II Chương V720m
ADHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại
1Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tườngMục II Chương V3tủ
2Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tườngMục II Chương V36tủ
3Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V11 bộ ODF
4Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V31 bộ ODF
5Bộ chia quang 8 đầu raMục II Chương V1cái
6Bộ chia quang 24 đầu raMục II Chương V3cái
7Switch 4 portMục II Chương V36thiết bị
8Cáp quang 2 FOMục II Chương V1.220m
9Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi)Mục II Chương V36đôi đầu dây
10Nhân mạng RJ 45 cat 6Mục II Chương V108cái
11Nhân thoại RJ 11Mục II Chương V36cái
12Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pairMục II Chương V1.188m
13Cáp điện thoại 2Px0.5Mục II Chương V396m
14Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V2.204m
AEHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình
1Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mmMục II Chương V3tủ
2Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hìnhMục II Chương V3hộp
3Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổngMục II Chương V2hộp
4Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổngMục II Chương V36hộp
5Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổngMục II Chương V7hộp
6Nhân TV âm tườngMục II Chương V108cái
7Cáp truyền hình RG11Mục II Chương V1.220m
8Cáp truyền hình RG6Mục II Chương V1.188m
9Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V1.880m
AFHạng mục 1: Nhà ở số N.01 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung
1Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V11m
2Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V24m
3Đế âmMục II Chương V108cái
4Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TVMục II Chương V36cái
5Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TVMục II Chương V72cái
AGHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST
1Cung cấp cọc BTCT ƯST D400Mục II Chương V39,03100m
2Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400Mục II Chương V130mối nối
3Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V39,13100m
4Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V1,664100m
5Cắt đầu cọcMục II Chương V2,7m
6SXLD cốt thép đầu cọc D Mục II Chương V0,5663tấn
7Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Mục II Chương V0,0001tấn
8Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V3,8269m3
AHHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu móng nhà BTCT
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V5,0252100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V52,48m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móngMục II Chương V3,0714100m2
4SXLD cốt thép đài móng D Mục II Chương V7,4644tấn
5Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V109,7242m3
6SXLD ván khuôn cổ móng bê tôngMục II Chương V1,1706100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,443tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V2,311tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mmMục II Chương V2,9612tấn
10Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V11,932m3
11SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tườngMục II Chương V7,325100m2
12SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V2,8219tấn
13SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V5,2458tấn
14SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mmMục II Chương V6,9468tấn
15Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V86,9484m3
16Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V2,0773100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V2,9478100m3
18Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V1,7093m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấpMục II Chương V0,0074100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1111tấn
AIHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Bể tự hoại (4 cái)
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V0,6674100m3
2Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6Mục II Chương V2,852m3
3SXLD ván khuôn đáy bể ngầmMục II Chương V0,1056100m2
4SXLD cốt thép đáy bể ngầm D Mục II Chương V0,3894tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng Mục II Chương V3,96m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bểMục II Chương V0,1536100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép Mục II Chương V0,2998tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0526tấn
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200Mục II Chương V1,536m3
10Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75Mục II Chương V6,048m3
11Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75Mục II Chương V1,5456m3
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Mục II Chương V76,96m2
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V97,92m2
14Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V115,26m2
15SXLD ván khuôn nắp bể ngầmMục II Chương V0,0276100m2
16SXLD cốt thép nắp bể ngầmMục II Chương V0,0769tấn
17Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2Mục II Chương V2,654m3
18Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầmMục II Chương V24cấu kiện
19Lấp đất hố móng bể ngầmMục II Chương V0,1504100m3
20Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,5169100m3
AJHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu phần thân
1Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mục II Chương V11,42100m2
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V4,933tấn
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V13,08tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V5,541tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V72,95m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Mục II Chương V5,57m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mục II Chương V34,106100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V13,995tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V17,281tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V21,333tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V262,277m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mục II Chương V32,727100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mục II Chương V52,626tấn
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V417,738m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao Mục II Chương V11,002100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mục II Chương V2,949tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V6,328tấn
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250Mục II Chương V87,536m3
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngMục II Chương V3,098100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,3172tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V2,358tấn
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350Mục II Chương V20,451m3
23Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cộtMục II Chương V1.589,2m
24Râu thép A500 liên kết tường gạchMục II Chương V0,2848tấn
AKHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che
1Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V77,8587m3
2Vữa chống thấm xi măng mac 75#Mục II Chương V0,42m2
3Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao Mục II Chương V2,07m3
4Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V859,0327m3
5Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V130,8718m3
6Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày Mục II Chương V2,688m3
7Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V9.259,2148m2
8Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V1.715,628m2
9Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V733,56m2
10Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mục II Chương V2.811,2m2
11Trát trần, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.923,928m2
12Lắp trần thạch cao chịu nướcMục II Chương V188,64m2
13Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoMục II Chương V1.160,16m2
14Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V304,47m2
15Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.017,606m2
16Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V460,76m2
17Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50Mục II Chương V771,2m
18Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V16.841,9328m2
19Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V2.733,234m2
ALHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ
1Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát)Mục II Chương V3,1755100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100Mục II Chương V89,3088m3
3Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75Mục II Chương V3.381,876m2
4Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75Mục II Chương V192m2
5Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V192m2
6Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mục II Chương V36,96m2
7Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75Mục II Chương V147,72m2
8Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.197,6m2
9Ốp đá rối cổ móngMục II Chương V82,62m2
10Dán gạch thẻ đỏMục II Chương V100,8m2
11Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mục II Chương V83,52m2
AMHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hoàn thiện mái, sê nô
1Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V91,32m2
2Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20Mục II Chương V33,24m2
3Lớp chống thấm sàn BTCTMục II Chương V896,74m2
4Bê tông nhẹ M30 tạo dốcMục II Chương V88,842m3
5Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V714,12m2
6Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V136,86m2
7Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày Mục II Chương V2,6388m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V33,48m2
9Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V33,48m2
10Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0792100m2
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMục II Chương V0,1009tấn
12Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,528m3
13Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V201 cấu kiện
14Thang sắt lên mái tumMục II Chương V2bộ
15Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mmMục II Chương V91m
ANHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ
1Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V43,5m2
2Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V219,52m2
3Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V14,5m2
4Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V2m2
5Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phútMục II Chương V131,04m2
6Ổ khoá từ cửa DCC1Mục II Chương V48bộ
7Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15Mục II Chương V32,64m2
8Tay nắm cửa DCC2Mục II Chương V32cái
9Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3Mục II Chương V16bộ
10Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V224,64m2
11Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V211,68m2
12Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V6,24m2
13Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V192m2
14Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V16,2m2
15Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V62,4m2
16Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V57,6m2
AOHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng
1Gia công lan canMục II Chương V2,4385tấn
2Sơn lan can, sơn tĩnh điệnMục II Chương V59,616m2
3Lắp dựng lan can sắtMục II Chương V163,317m2
APHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Hệ thống dàn giáo
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mục II Chương V35,277100m2
AQHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-350A-42kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V5cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V4cái
5Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 350A/5AMục II Chương V3bộ
6Đồng hồ đo Ampe kế 0-350AMục II Chương V3cái
7Đồng hồ Volt kế 0-500VMục II Chương V1cái
8Chuyển mạch Vôn kế 500VMục II Chương V1cái
9Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
10Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
11Thanh cái đồng 300A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
12Ghen co nhiệtMục II Chương V1
13Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
ARHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
ASHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
ATHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
AUHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 4 TĐ4
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
AVHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ
1Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tườngMục II Chương V48cái
2Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kAMục II Chương V48cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kAMục II Chương V48cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V144cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V192cái
6Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kAMục II Chương V48cái
AWHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc
1Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng.Mục II Chương V96bộ
2Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V144bộ
3Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V82bộ
4Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V480bộ
5Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiểnMục II Chương V48cái
6Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V4cái
7Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V48cái
8Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V48cái
9Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm)Mục II Chương V206cái
10Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm).Mục II Chương V104cái
11Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm).Mục II Chương V48cái
12Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mục II Chương V690cái
13Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mmMục II Chương V48cái
14Chuông cửa, nút nhấnMục II Chương V48cái
AXHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện
1Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2Mục II Chương V166m
2Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2Mục II Chương V1.672m
3Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Mục II Chương V165m
4Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2Mục II Chương V1.214,4m
5Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2Mục II Chương V8.038,8m
6Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2Mục II Chương V2.904m
7Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2Mục II Chương V17.262,28m
AYHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh
1Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2Mục II Chương V41,5m
2Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2Mục II Chương V1.672m
3Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2Mục II Chương V607,2m
4Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2Mục II Chương V4.019,4m
5Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2Mục II Chương V1.617m
AZHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp
1Ống luồn dây điện PVC D20mmMục II Chương V8.049,1333m
2Ống luồn dây điện PVC D25mmMục II Chương V3.676,2m
3Ống luồn dây điện PVC D32mmMục II Chương V2.103,3m
4Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặtMục II Chương V15m
5Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V25m
BAHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn
1Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mmMục II Chương V1thanh
2Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2Mục II Chương V7m
3Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V16m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V6cọc
5Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V6cái
6Hóa chất làm giảm điện trở GEMMục II Chương V6bao
BBHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét
1Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5mMục II Chương V22cái
2Dây dẫn sét bằng thép d10Mục II Chương V281,6m
3Dây thoát sét bằng thép d10Mục II Chương V75m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V10cọc
5Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V46m
6Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V10cái
7Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mmMục II Chương V282cái
8Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổiMục II Chương V60m
BCHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt
1Két nước mái W=4.0 (M3)Mục II Chương V6bể
2Chậu rửa 1 vòiMục II Chương V48bộ
3Vòi chậu rửaMục II Chương V48bộ
4Gương soiMục II Chương V48cái
5Chậu xí bệtMục II Chương V48bộ
6Vòi xịt xí bệtMục II Chương V48bộ
7Sen tắmMục II Chương V48bộ
8Chậu bếpMục II Chương V48bộ
9Đồng hồ đo nước D25Mục II Chương V48bộ
10Bình tích áp 100lMục II Chương V3bộ
11Van phao điệnMục II Chương V1cái
12Van khoá D75Mục II Chương V6cái
13Van khoá D50Mục II Chương V12cái
14Van khoá D40Mục II Chương V12cái
15Van khoá D25Mục II Chương V48cái
16Van khoá D20Mục II Chương V48cái
17Van 1 chiều D40Mục II Chương V6cái
18Tê đều PPR D50Mục II Chương V18cái
19Tê đều PPR D40Mục II Chương V12cái
20Tê đều PPR D25Mục II Chương V48cái
21Tê đều PPR D20Mục II Chương V96cái
22Tê đều ren trong PPR D20Mục II Chương V48cái
23Tê thu PPR D75/50Mục II Chương V15cái
24Tê thu PPR D40/25Mục II Chương V24cái
25Tê thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
26Tê thu PPR D25/20Mục II Chương V144cái
27Cút vuông PPR D50Mục II Chương V26cái
28Cút vuông PPR D40Mục II Chương V45cái
29Cút vuông PPR D25Mục II Chương V80cái
30Cút vuông PPR D20Mục II Chương V624cái
31Cút vuông ren trong PPR D20Mục II Chương V432cái
32Cút chếch PPR D75Mục II Chương V6cái
33Côn thu PPR D40/32Mục II Chương V12cái
34Côn thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
35Côn thu PPR D25/20Mục II Chương V96cái
36Rắc co PPR D75Mục II Chương V6cái
37Rắc co PPR D50Mục II Chương V6cái
38Rắc co PPR D40Mục II Chương V12cái
39Rắc co PPR D25Mục II Chương V48cái
40Rắc co PPR D20Mục II Chương V48cái
41Nút bịt PPR D40Mục II Chương V6cái
42Ống cấp nước PPR D75Mục II Chương V0,16100m
43Ống cấp nước PPR D50Mục II Chương V1100m
44Ống cấp nước PPR D40Mục II Chương V1,8100m
45Ống cấp nước PPR D32Mục II Chương V0,44100m
46Ống cấp nước PPR D25Mục II Chương V2,2100m
47Ống cấp nước PPR D20Mục II Chương V13,5100m
BDHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt
1Thu sàn inox D90Mục II Chương V96cái
2Tê kiểm tra D110Mục II Chương V48cái
3Tê kiểm tra D90Mục II Chương V48cái
4Tê chếch 135 D110Mục II Chương V36cái
5Tê chếch 135 D90Mục II Chương V192cái
6Tê đều D110Mục II Chương V28cái
7Tê đều D90Mục II Chương V36cái
8Tê đều D60Mục II Chương V4cái
9Cút chếch 135 D110Mục II Chương V100cái
10Cút chếch 135 D90Mục II Chương V276cái
11Cút chếch 135 D60Mục II Chương V10cái
12Cút vuông 90 D110Mục II Chương V60cái
13Cút vuông 90 D90Mục II Chương V80cái
14Cút vuông 90 D60Mục II Chương V4cái
15Cút vuông 90 D48Mục II Chương V48cái
16Cút vuông 90 D34Mục II Chương V96cái
17Nút bịt thông tắc D90Mục II Chương V36cái
18Côn thu D110/90Mục II Chương V12cái
19Côn thu D90/48Mục II Chương V48cái
20Côn thu D90/34Mục II Chương V48cái
21Si phong sàn D90Mục II Chương V96cái
22Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V4,7100m
23Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V7,8100m
24Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V1,48100m
25Ống thoát nước UPVC D48Mục II Chương V0,24100m
26Ống thoát nước UPVC D34Mục II Chương V0,6100m
BEHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái
1Phễu thu nước mái D100Mục II Chương V12cái
2Phễu thu nước mái D90Mục II Chương V4cái
3Phễu thu nước mái D50Mục II Chương V4cái
4Thu sàn inox D60Mục II Chương V48cái
5Cút vuông 90 D110Mục II Chương V24cái
6Cút vuông 90 D90Mục II Chương V8cái
7Cút vuông 90 D60Mục II Chương V60cái
8Cút chếch 135 D110Mục II Chương V24cái
9Cút chếch 135 D60Mục II Chương V48cái
10Tê chếch 135 D60Mục II Chương V48cái
11Tê đều D60Mục II Chương V12cái
12Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V2,9100m
13Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V0,14100m
14Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V2,9100m
BFHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió
1Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/hMục II Chương V48cái
2Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/hMục II Chương V48cái
BGHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất
1Ống đồng D6,4 dày 0,81mmMục II Chương V9,6100m
2Ống đồng D9.5 dày 0,81mmMục II Chương V9,6100m
3Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V9,6100m
4Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V9,6100m
5Quang treo giá đỡ ống đồngMục II Chương V384bộ
6Băng cuốnMục II Chương V320cuộn
BHHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ
1Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21Mục II Chương V5,76100m
2Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V5,76100m
3Băng cuốnMục II Chương V192cuộn
BIHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị
1Giá đỡ dàn nóng treo tườngMục II Chương V96máy
BJHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện
1Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V2.851m
2Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2Mục II Chương V960m
3Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V1.426m
4Ống luồn dây điện PVC D20Mục II Chương V1.296m
5Ống gen mềm ruột gà D20Mục II Chương V960m
BKHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại
1Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tườngMục II Chương V4tủ
2Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tườngMục II Chương V48tủ
3Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V11 bộ ODF
4Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V41 bộ ODF
5Bộ chia quang 8 đầu raMục II Chương V1cái
6Bộ chia quang 24 đầu raMục II Chương V4cái
7Switch 4 portMục II Chương V48thiết bị
8Cáp quang 2 FOMục II Chương V1.636m
9Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi)Mục II Chương V48đôi đầu dây
10Nhân mạng RJ 45 cat 6Mục II Chương V144cái
11Nhân thoại RJ 11Mục II Chương V48cái
12Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pairMục II Chương V1.584m
13Cáp điện thoại 2Px0.5Mục II Chương V528m
14Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V2.938m
BLHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình
1Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mmMục II Chương V4tủ
2Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hìnhMục II Chương V4hộp
3Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổngMục II Chương V3hộp
4Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổngMục II Chương V48hộp
5Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổngMục II Chương V9hộp
6Nhân TV âm tườngMục II Chương V144cái
7Cáp truyền hình RG11Mục II Chương V1.636m
8Cáp truyền hình RG6Mục II Chương V1.584m
9Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V2.506m
BMHạng mục 2: Nhà ở số N.02 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung
1Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V15m
2Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V32m
3Đế âmMục II Chương V144cái
4Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TVMục II Chương V48cái
5Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TVMục II Chương V96cái
BNHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu móng cọc ống BTCT ƯST
1Cung cấp cọc BTCT ƯST D400Mục II Chương V39,015100m
2Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400Mục II Chương V130mối nối
3Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V39,117100m
4Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp IMục II Chương V1,677100m
5Cắt đầu cọcMục II Chương V1,35m
6SXLD cốt thép đầu cọc D Mục II Chương V0,5663tấn
7Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Mục II Chương V0,0001tấn
8Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V3,8269m3
BOHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu móng nhà BTCT
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V5,0252100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V52,48m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móngMục II Chương V3,0714100m2
4SXLD cốt thép đài móng D Mục II Chương V7,4644tấn
5Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V109,7242m3
6SXLD ván khuôn cổ móng bê tôngMục II Chương V1,1706100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,443tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V2,311tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mmMục II Chương V2,9612tấn
10Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V11,932m3
11SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tườngMục II Chương V7,325100m2
12SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V2,8219tấn
13SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D Mục II Chương V5,2458tấn
14SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mmMục II Chương V6,9468tấn
15Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V86,9484m3
16Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V2,0773100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V2,9478100m3
18Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350Mục II Chương V1,7093m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấpMục II Chương V0,0074100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1111tấn
BPHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Bể tự hoại (4 cái)
1Đào đất hố móng bằng máy đàoMục II Chương V0,6674100m3
2Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6Mục II Chương V2,852m3
3SXLD ván khuôn đáy bể ngầmMục II Chương V0,1056100m2
4SXLD cốt thép đáy bể ngầm D Mục II Chương V0,3894tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng Mục II Chương V3,96m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bểMục II Chương V0,1536100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép Mục II Chương V0,2998tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0526tấn
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200Mục II Chương V1,536m3
10Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75Mục II Chương V6,048m3
11Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75Mục II Chương V1,5456m3
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Mục II Chương V76,96m2
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V97,92m2
14Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V115,26m2
15SXLD ván khuôn nắp bể ngầmMục II Chương V0,0276100m2
16SXLD cốt thép nắp bể ngầmMục II Chương V0,0769tấn
17Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2Mục II Chương V2,654m3
18Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầmMục II Chương V24cấu kiện
19Lấp đất hố móng bể ngầmMục II Chương V0,1504100m3
20Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,5169100m3
BQHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu phần thân
1Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mục II Chương V11,42100m2
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V4,933tấn
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V13,08tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V5,541tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V72,95m3
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Mục II Chương V5,57m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mục II Chương V34,106100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V13,995tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V17,281tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V21,333tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V262,277m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mục II Chương V32,727100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mục II Chương V52,626tấn
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, Bê tông thương phẩm đá 1x2 M350Mục II Chương V417,738m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô, giằng tường, chiều cao Mục II Chương V11,002100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mục II Chương V2,949tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V6,328tấn
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, giằng tường đá 1x2, mác 250Mục II Chương V87,536m3
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngMục II Chương V3,098100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,3172tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V2,358tấn
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350Mục II Chương V20,451m3
23Lắp dựng lưới thép tăng cường góc tường, cộtMục II Chương V1.589,2m
24Râu thép A500 liên kết tường gạchMục II Chương V0,2848tấn
BRHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Kết cấu xây gạch tường, móng, bao che
1Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng, tam cấp, chiều dày 30cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V77,8587m3
2Vữa chống thấm xi măng mac 75#Mục II Chương V0,42m2
3Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tam cấp, chiều cao Mục II Chương V2,07m3
4Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V859,0327m3
5Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V130,8718m3
6Xây gạch ống 8x8x18, xây gờ chỉ, chiều dày Mục II Chương V2,688m3
7Trát tường trong nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V9.259,2148m2
8Trát tường ngoài nhà dày 1,5cm, vữa 75Mục II Chương V1.715,628m2
9Trát trụ, cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V733,56m2
10Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mục II Chương V2.811,2m2
11Trát trần, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.923,928m2
12Lắp trần thạch cao chịu nướcMục II Chương V188,64m2
13Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoMục II Chương V1.160,16m2
14Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V304,47m2
15Trát lanh tô ô văng, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.017,606m2
16Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V460,76m2
17Trát gờ ngắt nước, vữa XM mác 50Mục II Chương V771,2m
18Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V16.841,9328m2
19Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V2.733,234m2
BSHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hoàn thiện nền, sàn, bậc, chiếu nghỉ
1Đắp cát tôn nền nhà và đầm chặt (tận dụng cát)Mục II Chương V3,1755100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4 x 6, mác 100Mục II Chương V89,3088m3
3Lát gạch ceramic bóng kính 600x600 vữa 75Mục II Chương V3.381,876m2
4Lát gạch 300x300 ceramic, chống trơn, vữa 75Mục II Chương V192m2
5Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V192m2
6Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mục II Chương V36,96m2
7Lát bậc cầu thang, vữa XM mác 75Mục II Chương V147,72m2
8Ốp gạch ceramic 300x600 tường vệ sinh, tường bếp, vữa XM mác 75Mục II Chương V1.197,6m2
9Ốp đá rối cổ móngMục II Chương V82,62m2
10Dán gạch thẻ đỏMục II Chương V100,8m2
11Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mục II Chương V83,52m2
BTHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hoàn thiện mái, sê nô
1Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V91,32m2
2Láng vữa tạo phẳng XM cát vàng M75# dày 20Mục II Chương V33,24m2
3Lớp chống thấm sàn BTCTMục II Chương V896,74m2
4Bê tông nhẹ M30 tạo dốcMục II Chương V88,842m3
5Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V714,12m2
6Lát gạch lá nem kích thước gạch 200x200x20, vữa XM mác 75Mục II Chương V136,86m2
7Xây gạch ống 8x8x18, xây hộp kỹ thuật trên mái chiều dày Mục II Chương V2,6388m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V33,48m2
9Sơn hộp kỹ thuật ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V33,48m2
10Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0792100m2
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMục II Chương V0,1009tấn
12Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,528m3
13Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V201 cấu kiện
14Thang sắt lên mái tumMục II Chương V2bộ
15Mũ che khe lún tôn hoa dày 0,8mmMục II Chương V91m
BUHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt cửa đi, cửa sổ
1Cung cấp lắp đặt vách kính VK1, cửa đi mở quay ngoài + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàndày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V43,5m2
2Cung cấp lắp đặt vách kính VK2, có vách mở quay lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V219,52m2
3Cung cấp lắp đặt vách kính VK3, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V14,5m2
4Cung cấp lắp đặt vách kính VK4, vách kính lật, cửa nhụa lõi thép, kính dán an toàn dày 10.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V2m2
5Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, khuôn cửa gỗ, cửa đi pano gỗ, cửa chống cháy chịu lửa 30 phútMục II Chương V131,04m2
6Ổ khoá từ cửa DCC1Mục II Chương V48bộ
7Cung cấp lắp đặt cửa đi DCC2, DCC3 cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép chống cháy EI15Mục II Chương V32,64m2
8Tay nắm cửa DCC2Mục II Chương V32cái
9Tay co thuỷ lực cửa DCC2, DCC3Mục II Chương V16bộ
10Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V224,64m2
11Cung cấp lắp đặt cửa đi D2, cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V211,68m2
12Cung cấp lắp đặt cửa đi D3, vách kính + cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V6,24m2
13Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V192m2
14Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1A, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V16,2m2
15Cung cấp lắp đặt cửa sổ S2, cửa sổ lật, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V62,4m2
16Cung cấp lắp đặt cửa sổ S3, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V57,6m2
BVHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hệ thống lan can, lam chắn nắng
1Gia công lan canMục II Chương V2,4385tấn
2Sơn lan can, sơn tĩnh điệnMục II Chương V59,616m2
3Lắp dựng lan can sắtMục II Chương V163,317m2
BWHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Hệ thống dàn giáo
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mục II Chương V35,277100m2
BXHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tổng
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, hai lớp cánh kích thước 1000x600x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-350A-42kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V5cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V4cái
5Máy biến dòng, tỷ số biến dòng 350A/5AMục II Chương V3bộ
6Đồng hồ đo Ampe kế 0-350AMục II Chương V3cái
7Đồng hồ Volt kế 0-500VMục II Chương V1cái
8Chuyển mạch Vôn kế 500VMục II Chương V1cái
9Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
10Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
11Thanh cái đồng 300A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
12Ghen co nhiệtMục II Chương V1
13Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
BYHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 1 TĐ1
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
BZHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 2 TĐ2
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
CAHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 3 TĐ3
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
CBHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện tầng 4 TĐ4
1Vỏ tủ sơn tĩnh điện, 1650x700x300mm, tôn dày 1,5mm, lắp treo tườngMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-150A-30kAMục II Chương V1cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-10kAMục II Chương V12cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V1cái
6Công tơ điện 1 pha 2 dây 10/40AMục II Chương V12cái
7Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3bộ
8Đèn báo pha D21, 5W/220VMục II Chương V3bộ
9Thanh cái đồng 150A 3P+N+EMục II Chương V1tủ
10Ghen co nhiệtMục II Chương V1
11Sứ đỡ thanh cáiMục II Chương V1tủ
12Cầu tiếp địa, trung tínhMục II Chương V2cái
13Cầu đấu dâyMục II Chương V1cái
CCHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt tủ điện căn hộ
1Hộp chứa aptomat, chứa 12 module, mặt nhựa, lắp âm tườngMục II Chương V48cái
2Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-50A-10kAMục II Chương V48cái
3Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-32A-6kAMục II Chương V48cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-25A-6kAMục II Chương V144cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMục II Chương V192cái
6Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kAMục II Chương V48cái
CDHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc
1Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắng.Mục II Chương V96bộ
2Đèn ốp trần Led kích thước d220mm, lắp bóng 18w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V144bộ
3Đèn ốp trần Led kích thước d300mm, lắp bóng 24w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V82bộ
4Đèn downlight led âm trần, kích thước D140xH35, đường kính khoét lỗ D110, bóng đèn led công suất 9w-220V, ánh sáng trắngMục II Chương V480bộ
5Quạt trần công suất 75W, sải cánh D1400, kèm hộp số điều khiểnMục II Chương V48cái
6Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V4cái
7Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V48cái
8Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều 10A + đế âm).Mục II Chương V48cái
9Công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm)Mục II Chương V206cái
10Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 1 hạt 1 chiều + 1 hạt đảo chiều 10A+ đế âm).Mục II Chương V104cái
11Công tắc đèn 1 hạt loại 20A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 20A + đế âm).Mục II Chương V48cái
12Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mục II Chương V690cái
13Hộp nối dây âm tường kích thước 80x80x50mmMục II Chương V48cái
14Chuông cửa, nút nhấnMục II Chương V48cái
CEHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện
1Cáp điện 0,6/1KV: Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2Mục II Chương V166m
2Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x10mm2Mục II Chương V1.672m
3Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Mục II Chương V165m
4Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x6mm2Mục II Chương V1.214,4m
5Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x4mm2Mục II Chương V8.038,8m
6Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x2,5mm2Mục II Chương V2.904m
7Dây điện 300/500V Cu/PVC 1x1,5mm2Mục II Chương V17.262,28m
CFHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh
1Dây tiếp địa Cu/PVC 35mm2Mục II Chương V41,5m
2Dây tiếp địa Cu/PVC 10mm2Mục II Chương V1.672m
3Dây tiếp địa Cu/PVC 6mm2Mục II Chương V607,2m
4Dây tiếp địa Cu/PVC 4mm2Mục II Chương V4.019,4m
5Dây tiếp địa Cu/PVC 2,5mm2Mục II Chương V1.617m
CGHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống thang máng cáp
1Ống luồn dây điện PVC D20mmMục II Chương V8.049,1333m
2Ống luồn dây điện PVC D25mmMục II Chương V3.676,2m
3Ống luồn dây điện PVC D32mmMục II Chương V2.103,3m
4Thang cáp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiện lắp đặtMục II Chương V15m
5Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V25m
CHHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống tiếp địa an toàn
1Thanh đồng tiếp địa (200x50x5)mmMục II Chương V1thanh
2Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x150mm2Mục II Chương V7m
3Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V16m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V6cọc
5Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V6cái
6Hóa chất làm giảm điện trở GEMMục II Chương V6bao
CIHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chống sét
1Kim thu sét bằng thép mạ kẽm nhúng nóng D16, cao 1,5mMục II Chương V22cái
2Dây dẫn sét bằng thép d10Mục II Chương V281,6m
3Dây thoát sét bằng thép d10Mục II Chương V75m
4Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16, L=2,4mMục II Chương V10cọc
5Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mục II Chương V46m
6Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng đặc chủngMục II Chương V10cái
7Cọc đỡ kim thu sét bằng thép d10, L=100mmMục II Chương V282cái
8Ống nhựa cứng PVC D27 đi nổiMục II Chương V60m
CJHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần cấp nước sinh hoạt
1Két nước mái W=4.0 (M3)Mục II Chương V6bể
2Chậu rửa 1 vòiMục II Chương V48bộ
3Vòi chậu rửaMục II Chương V48bộ
4Gương soiMục II Chương V48cái
5Chậu xí bệtMục II Chương V48bộ
6Vòi xịt xí bệtMục II Chương V48bộ
7Sen tắmMục II Chương V48bộ
8Chậu bếpMục II Chương V48bộ
9Đồng hồ đo nước D25Mục II Chương V48bộ
10Bình tích áp 100lMục II Chương V3bộ
11Van phao điệnMục II Chương V1cái
12Van khoá D75Mục II Chương V6cái
13Van khoá D50Mục II Chương V12cái
14Van khoá D40Mục II Chương V12cái
15Van khoá D25Mục II Chương V48cái
16Van khoá D20Mục II Chương V48cái
17Van 1 chiều D40Mục II Chương V6cái
18Tê đều PPR D50Mục II Chương V18cái
19Tê đều PPR D40Mục II Chương V12cái
20Tê đều PPR D25Mục II Chương V48cái
21Tê đều PPR D20Mục II Chương V96cái
22Tê đều ren trong PPR D20Mục II Chương V48cái
23Tê thu PPR D75/50Mục II Chương V15cái
24Tê thu PPR D40/25Mục II Chương V24cái
25Tê thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
26Tê thu PPR D25/20Mục II Chương V144cái
27Cút vuông PPR D50Mục II Chương V26cái
28Cút vuông PPR D40Mục II Chương V45cái
29Cút vuông PPR D25Mục II Chương V80cái
30Cút vuông PPR D20Mục II Chương V624cái
31Cút vuông ren trong PPR D20Mục II Chương V432cái
32Cút chếch PPR D75Mục II Chương V6cái
33Côn thu PPR D40/32Mục II Chương V12cái
34Côn thu PPR D32/25Mục II Chương V12cái
35Côn thu PPR D25/20Mục II Chương V96cái
36Rắc co PPR D75Mục II Chương V6cái
37Rắc co PPR D50Mục II Chương V6cái
38Rắc co PPR D40Mục II Chương V12cái
39Rắc co PPR D25Mục II Chương V48cái
40Rắc co PPR D20Mục II Chương V48cái
41Nút bịt PPR D40Mục II Chương V6cái
42Ống cấp nước PPR D75Mục II Chương V0,16100m
43Ống cấp nước PPR D50Mục II Chương V1100m
44Ống cấp nước PPR D40Mục II Chương V1,8100m
45Ống cấp nước PPR D32Mục II Chương V0,44100m
46Ống cấp nước PPR D25Mục II Chương V2,2100m
47Ống cấp nước PPR D20Mục II Chương V13,5100m
CKHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước sinh hoạt
1Thu sàn inox D90Mục II Chương V96cái
2Tê kiểm tra D110Mục II Chương V48cái
3Tê kiểm tra D90Mục II Chương V48cái
4Tê chếch 135 D110Mục II Chương V36cái
5Tê chếch 135 D90Mục II Chương V192cái
6Tê đều D110Mục II Chương V28cái
7Tê đều D90Mục II Chương V36cái
8Tê đều D60Mục II Chương V4cái
9Cút chếch 135 D110Mục II Chương V100cái
10Cút chếch 135 D90Mục II Chương V276cái
11Cút chếch 135 D60Mục II Chương V10cái
12Cút vuông 90 D110Mục II Chương V60cái
13Cút vuông 90 D90Mục II Chương V80cái
14Cút vuông 90 D60Mục II Chương V4cái
15Cút vuông 90 D48Mục II Chương V48cái
16Cút vuông 90 D34Mục II Chương V96cái
17Nút bịt thông tắc D90Mục II Chương V36cái
18Côn thu D110/90Mục II Chương V12cái
19Côn thu D90/48Mục II Chương V48cái
20Côn thu D90/34Mục II Chương V48cái
21Si phong sàn D90Mục II Chương V96cái
22Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V4,7100m
23Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V7,8100m
24Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V1,48100m
25Ống thoát nước UPVC D48Mục II Chương V0,24100m
26Ống thoát nước UPVC D34Mục II Chương V0,6100m
CLHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống cấp thoát nước trong nhà - Phần thoát nước mái
1Phễu thu nước mái D100Mục II Chương V12cái
2Phễu thu nước mái D90Mục II Chương V4cái
3Phễu thu nước mái D50Mục II Chương V4cái
4Thu sàn inox D60Mục II Chương V48cái
5Cút vuông 90 D110Mục II Chương V24cái
6Cút vuông 90 D90Mục II Chương V8cái
7Cút vuông 90 D60Mục II Chương V60cái
8Cút chếch 135 D110Mục II Chương V24cái
9Cút chếch 135 D60Mục II Chương V48cái
10Tê chếch 135 D60Mục II Chương V48cái
11Tê đều D60Mục II Chương V12cái
12Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V2,9100m
13Ống thoát nước UPVC D90Mục II Chương V0,14100m
14Ống thoát nước UPVC D60Mục II Chương V2,9100m
CMHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Cung cấp và lắp đặt hệ thống quạt thông gió
1Quạt hút thông gió gắn tường 100m3/hMục II Chương V48cái
2Quạt hút thông gió gắn tường 500m3/hMục II Chương V48cái
CNHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường dẫn môi chất
1Ống đồng D6,4 dày 0,81mmMục II Chương V9,6100m
2Ống đồng D9.5 dày 0,81mmMục II Chương V9,6100m
3Bảo ôn ống đồng D6,4 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V9,6100m
4Bảo ôn ống đồng D9,5 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V9,6100m
5Quang treo giá đỡ ống đồngMục II Chương V384bộ
6Băng cuốnMục II Chương V320cuộn
COHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Hệ thống đường ống dẫn nước ngưng tụ
1Ống nhựa uPVC dẫn nước ngưng tụ D21Mục II Chương V5,76100m
2Bảo ôn đường ống nước ngưng tụ uPVC D21 bằng cao su xốp dày 13mmMục II Chương V5,76100m
3Băng cuốnMục II Chương V192cuộn
CPHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Giá đỡ thiết bị
1Giá đỡ dàn nóng treo tườngMục II Chương V96máy
CQHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điều hoà, thông gió - Dây điện
1Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V2.851m
2Dây điện cách điện và vỏ bọc PVC 300/500 : CU/PVC 4x1.5 mm2Mục II Chương V960m
3Dây đông tiếp địa PVC 300/500 : CU/PVC 1x2.5 mm2Mục II Chương V1.426m
4Ống luồn dây điện PVC D20Mục II Chương V1.296m
5Ống gen mềm ruột gà D20Mục II Chương V960m
CRHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng internet và điện thoại
1Tủ mạng Rack 5U 19", kích thước 600x400x250, loại treo tườngMục II Chương V4tủ
2Tủ mạng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x200x100, loại treo tườngMục II Chương V48tủ
3Hộp phối quang ODF 8 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V11 bộ ODF
4Hộp phối quang ODF 2 Fo gắn trên tủ RackMục II Chương V41 bộ ODF
5Bộ chia quang 8 đầu raMục II Chương V1cái
6Bộ chia quang 24 đầu raMục II Chương V4cái
7Switch 4 portMục II Chương V48thiết bị
8Cáp quang 2 FOMục II Chương V1.636m
9Dây nhảy quang 2 lõi (1m/sợi)Mục II Chương V48đôi đầu dây
10Nhân mạng RJ 45 cat 6Mục II Chương V144cái
11Nhân thoại RJ 11Mục II Chương V48cái
12Cáp mạng internet UTP cat 6 4 pairMục II Chương V1.584m
13Cáp điện thoại 2Px0.5Mục II Chương V528m
14Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V2.938m
CSHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Mạng truyền hình
1Tủ truyền hình bằng tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mmMục II Chương V4tủ
2Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hìnhMục II Chương V4hộp
3Bộ chia tín hiệu truyền hình 2 cổngMục II Chương V3hộp
4Bộ chia tín hiệu truyền hình 3 cổngMục II Chương V48hộp
5Bộ chia tín hiệu truyền hình 6 cổngMục II Chương V9hộp
6Nhân TV âm tườngMục II Chương V144cái
7Cáp truyền hình RG11Mục II Chương V1.636m
8Cáp truyền hình RG6Mục II Chương V1.584m
9Ống luồn dây PVC D20Mục II Chương V2.506m
CTHạng mục 3: Nhà ở số N.03 - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống Điện nhẹ - Các vật tư chung
1Thang cáp sơn tĩnh điện KT 200x75x1.5mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V15m
2Máng cáp bằng tôn sơn tĩnh điện 200x50x1.2mm bao gồm cả phụ kiệnMục II Chương V32m
3Đế âmMục II Chương V144cái
4Mặt nạ 3 cổng RJ 45 - RJ 11 - TVMục II Chương V48cái
5Mặt nạ 2 cổng RJ 11 - TVMục II Chương V96cái
CUHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt tủ điện chiếu sáng hạ tầng
1Vỏ tủ điện kích thước 1000x600x350mm, tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện (IP65)Mục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-40A-18KAMục II Chương V1cái
3Contactor 3 pha 40A - 3PMục II Chương V2cái
4Ổn áp 1 pha 300W-220VMục II Chương V1cái
5Rơ le thời gian 24hMục II Chương V2cái
6Bộ lô gô lập trình có nguồn nuôiMục II Chương V1bộ
7Cầu chì ống 3 pha 40AMục II Chương V2cái
8Công tắc chuyển mạchMục II Chương V1cái
9Cầu đấu dây 50A-600V (loại 4 mắt)Mục II Chương V4cái
10Cầu đấu dây 5A-600V (loại 20 mắt)Mục II Chương V1cái
11Công tắc đèn chiếu sáng 5AMục II Chương V1cái
12Cầu chì 5AMục II Chương V2cái
13Đèn compact 15W-220VMục II Chương V1bộ
14Quạt thông gió 25W-220VMục II Chương V1cái
15Dây điện CU/PVC (1x1.5)mm2Mục II Chương V100m
16Đầu cốt đồng M16Mục II Chương V62cái
17Đầu cốt đồng các loại Mục II Chương V120cái
18Cô liê giữ cápMục II Chương V8bộ
19Máy biến dòng điện 50/5AMục II Chương V3bộ
20Khung móng tủMục II Chương V12kg
21Bê tông móng M200Mục II Chương V0,35m3
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMục II Chương V0,0273100m2
23Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Mục II Chương V0,84m2
24Hệ thống tiếp địa tủ điệnMục II Chương V55kg
25Ống nhựa xoắn luồn cáp D65/50Mục II Chương V4m
26Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,005100m3
27Công tơ hữu công 3 pha 50AMục II Chương V1cái
CVHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống điện chiếu sáng - Cột thép bát giác rời cần đơn cao 9m (8 bộ)
1Cột thép chiếu sáng BG9-D78-GKĐMục II Chương V8cột
2Cần đèn gấp khúc đơnMục II Chương V8cần đèn
3Bóng đèn led công suất 150W-220VMục II Chương V8bộ
4Bê tông móng M200 đá 2x4Mục II Chương V5,6m3
5Bê tông lót móng M100 đá 4x6Mục II Chương V0,64m3
6Khung móng M24-300x300x750mmMục II Chương V8bộ
7Ống nhựa xoắn luồn cáp D65/50Mục II Chương V32m
8Đào đất hố móngMục II Chương V0,08100m3
9Lấp đất hố móngMục II Chương V0,012100m3
10Đất đổ điMục II Chương V0,068100m3
11Cọc tiếp địa L63x63x6-2500mMục II Chương V8cọc
12Thép D10, L=2,5m có tai bắt tiếp địaMục II Chương V8cái
13Tấm cách điện ba kê lít 250x120x10Mục II Chương V8tấm
14Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P 6AMục II Chương V8cái
15Cầu đấu dây 4 mắt 50A-600VMục II Chương V8cái
16Dây điện CU/XLPE/PVC 2x2,5mm2Mục II Chương V96m
17Đầu cốt đồng M16Mục II Chương V64cái
18Đầu cốt đồng các loại Mục II Chương V80cái
19Bu lông, ốc vít loại M24x650Mục II Chương V64bộ
20Bu lông, ốc vít loại M8Mục II Chương V96bộ
CWHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp điện 0.6/1kv, cách điện xlpe, vỏ bọc pvc, có băng giáp bảo vệ: Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc
1Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x300mm2Mục II Chương V267m
2Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x240mm2Mục II Chương V219m
3Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x10mm2Mục II Chương V170m
4Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x6mm2Mục II Chương V297m
5Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2X2.5mm2Mục II Chương V202m
CXHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp điện chống cháy
1Cáp điện 0,6/1KV: CU/XLPE/PVC-FR - 4X35mm2Mục II Chương V177m
CYHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Cáp đồng tiếp địa vỏ màu sọc vàng xanh 0.6/1kv
1Cáp tiếp địa Cu/PVC 25mm2Mục II Chương V177m
2Cáp tiếp địa Cu/PVC 10mm2Mục II Chương V170m
3Cáp tiếp địa Cu/PVC 2.5mm2Mục II Chương V202m
CZHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hệ thống ống luồn dây
1Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D160/125Mục II Chương V480m
2Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D105/80Mục II Chương V174m
3Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D65/50Mục II Chương V1.294m
4Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D40/32Mục II Chương V194m
DAHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 400x300x650mm (685m)
1Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng Mục II Chương V1,5584100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,8943100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng)Mục II Chương V0,6638100m3
4Gạch chỉ đặcMục II Chương V6.850viên
5Băng báo hiệu cáp ngầmMục II Chương V685m
DBHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 400x300x800mm (232m)
1Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng Mục II Chương V0,6496100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,3069100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng)Mục II Chương V0,3424100m3
4Gạch chỉ đặcMục II Chương V2.320viên
5Băng báo hiệu cáp ngầmMục II Chương V232m
DCHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 500x400x800mm (73m)
1Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng Mục II Chương V0,2628100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,1221100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng)Mục II Chương V0,1406100m3
4Gạch chỉ đặcMục II Chương V730viên
5Băng báo hiệu cáp ngầmMục II Chương V73m
DDHạng mục 4: Cấp điện tổng thể - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống dây cáp điện - Hào cáp ngầm - Hào cáp ngầm hạ thế KT 800x600x800mm (60m)
1Đào kênh mương, chiều rộng Mục II Chương V0,336100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,1575100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng)Mục II Chương V0,1755100m3
4Gạch chỉ đặcMục II Chương V600viên
5Băng báo hiệu cáp ngầmMục II Chương V60m
DEHạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể
1Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D100/85Mục II Chương V330m
2Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D85/65Mục II Chương V330m
DFHạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể - Hào cáp ngầm 600x400x700mm (300m)
1Đào kênh mương, chiều rộng Mục II Chương V0,75100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,1082100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,6418100m3
DGHạng mục 5: Hệ thống điện nhẹ tổng thể - Ga thăm cáp (SL: 8)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,2131100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V1,4477m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V2,5363m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố gaMục II Chương V0,2163100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép hố ga, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0869tấn
6Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75Mục II Chương V4,608m3
7Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V20,672m2
8Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V0,894m3
9Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0278100m2
10Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính Mục II Chương V0,0636tấn
11Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V16cái
12Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,0802100m3
DHHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt hệ thống Cấp nước sinh hoạt
1Ống cấp nước HDPE D110Mục II Chương V2,5100m
2Ống cấp nước HDPE D90Mục II Chương V1,35100m
3Tê thu HDPE D110/50Mục II Chương V1cái
4Tê thu HDPE D90Mục II Chương V1cái
5Cút vuông HDPE D110Mục II Chương V3cái
6Cút vuông HDPE D90Mục II Chương V4cái
7Van cổng gang DN100Mục II Chương V4cái
8Ống cấp nước PPR D75Mục II Chương V0,22100m
9Ống cấp nước PPR D75Mục II Chương V1,4100m
10Tê thu PPR D75/50Mục II Chương V1cái
11Tê đều PPR D75Mục II Chương V1cái
12Cút vuông PPR D50Mục II Chương V2cái
13Côn thu PPR D75/50Mục II Chương V2cái
14Van khoá D50Mục II Chương V3cái
15Ống thép lồng D150Mục II Chương V0,22100m
16Đào đường ống, đường cáp, máy đào 0,8m3, đất cấp IMục II Chương V0,9846100m3
17Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,7845100m3
18Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,1641100m3
DIHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Cung cấp (đối với các mục có vật tư, thiết bị) và lắp đặt hệ thống Cấp nước sinh hoạt - HỐ VAN KHOÁ (3 cái)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,0281100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,735m3
3Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V0,192m3
4Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0096100m2
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính Mục II Chương V0,0134tấn
6Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMục II Chương V3cấu kiện
7Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75Mục II Chương V2,31m3
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100Mục II Chương V8,7m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng cổ hố van, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V0,27m3
10Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng cổ hố vanMục II Chương V0,039100m2
11Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,0591100m3
DJHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước thải
1Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D200 class2Mục II Chương V3,66100m
2Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D250 class2Mục II Chương V1,78100m
3Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D300 class2Mục II Chương V1100m
4Đào đường ống, máy đào 0,8m3, đất cấp IMục II Chương V6,5684100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát)Mục II Chương V2,1134100m3
6Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V3,8021100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V2,7663100m3
DKHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước thải - Hố ga thu nước thải 700x700 (27 hố)
1Cung cấp và lắp đặt Nắp gang đậy hố ga 700x700Mục II Chương V27cái
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V1,2101100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V6,075m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V10,7325m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đáy hố gaMục II Chương V0,7614100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,9331tấn
7Xây gạch thẻ 4x8x18, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75Mục II Chương V22,9925m3
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V103,9466m2
9Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V13,23m2
10Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ốngMục II Chương V2,1195m2
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,6203100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,5898100m3
DLHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa
1Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 300mmMục II Chương V0,12100m
2Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 400mmMục II Chương V2,36100m
3Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 600mmMục II Chương V3,06100m
4Cung cấp và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đoạn ống dài 5m, đường kính ống 800mmMục II Chương V0,46100m
5Đào hào chôn cống, chiều rộng Mục II Chương V13,8633100m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát)Mục II Chương V12,4625100m3
7Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D300 class2Mục II Chương V0,7100m
8Cung cấp và lắp đặt Ống thoát nước UPVC D200 class2Mục II Chương V3,36100m
9Cung cấp và lắp đặt Cút chếch UPVC class2 D200Mục II Chương V31cái
10Cung cấp và lắp đặt Tê chếch UPVC class2 D200Mục II Chương V7cái
DMHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT 1000x1000 thu nước trực tiếp (28 hố)
1Đào móng hố ga, chiều rộng móng Mục II Chương V1,5483100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V7,168m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V44,1885m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố gaMục II Chương V3,7937100m2
5Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính Mục II Chương V3,5351tấn
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V7,3472m3
7Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,1434100m2
8Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính Mục II Chương V0,5878tấn
9Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V28cái
10Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V148,6464m2
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V28m2
12Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ốngMục II Chương V3,5168m2
13Song chắn rác thu nướcMục II Chương V28cái
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,5436100m3
DNHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT 1500x1500 thu nước trực tiếp (1 hố)
1Đào móng hố ga, chiều rộng móng Mục II Chương V0,1032100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,441m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V2,3816m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố gaMục II Chương V0,1823100m2
5Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính Mục II Chương V0,1699tấn
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V0,5264m3
7Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0084100m2
8Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính Mục II Chương V0,0421tấn
9Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V1cái
10Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V7,9683m2
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V2,25m2
12Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ốngMục II Chương V0,2826m2
13Song chắn rác thu nướcMục II Chương V1cái
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,032100m3
DOHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga BTCT kỹ thuật 1500x1500 (1 hố)
1Đào móng hố ga, chiều rộng móng Mục II Chương V0,1032100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,441m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V2,3816m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn hố gaMục II Chương V0,1823100m2
5Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính Mục II Chương V0,1699tấn
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V0,5776m3
7Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0122100m2
8Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMục II Chương V0,0462tấn
9Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V1cái
10Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V7,9683m2
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V2,25m2
12Chèn vữa XM mác 100 dày 50mm quanh ốngMục II Chương V0,2826m2
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,032100m3
DPHạng mục 6: Cấp thoát nước tổng thể - Thoát nước mưa - Hố ga thu nước 500x500 (xây gạch) (39 hố)
1Đào móng hố ga, chiều rộng móng Mục II Chương V0,453100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V4,719m3
3Xây gạch không nung 5x10x20, xây hố van, hố ga, vữa XM mác 75Mục II Chương V15,288m3
4Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 50Mục II Chương V54,6m2
5Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Mục II Chương V9,75m2
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V0,9555m3
7Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMục II Chương V0,0546100m2
8Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMục II Chương V0,0624tấn
9Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mục II Chương V39cái
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,1847100m3
DQHạng mục 7: San nền, giao thông - San nền
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IMục II Chương V0,48100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,48100m3
3Xáo xới, đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V9,6944100m3
DRHạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông
1Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IMục II Chương V14,618100m3
2Thi công mặt đường đá dăm nhựa nhũ tương gốc axit, chiều dày mặt đường 7 cmMục II Chương V32,3148100m2
3Cấp phối đá dăm loại 1 dày 20cmMục II Chương V6,463100m3
4Cấp phối đá dăm loại 2 dày 22cmMục II Chương V7,1093100m3
5Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đậpMục II Chương V22,7912100m2
DSHạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông - Bó vỉa loại 1
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V1,1044100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V44,174m3
3Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉaMục II Chương V3,9417100m2
4Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V63,2028m3
5Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMục II Chương V680cấu kiện
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,8734100m3
DTHạng mục 7: San nền, giao thông - Đường giao thông - Bó vỉa loại 2
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V1,0197100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V40,7875m3
3Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉaMục II Chương V3,6395100m2
4Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V57,6045m3
5Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMục II Chương V628cấu kiện
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,8885100m3
DUHạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Sân S1: Cung cấp và lát gạch xi măng tự chèn (1871 m2)
1Gạch tự chèn lục giác viên 245x215 dày 5cm M250, phân mảng màu xanh - trắngMục II Chương V208,4m2
2Vữa xi măng M50 đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thu nướcMục II Chương V208,4m2
3Bê tông đá 4x6 M100Mục II Chương V20,84m3
DVHạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Sân S2: Cung cấp và lát gạch xi măng tự chèn khu vực nhà để xe (330 m2)
1Gạch tự chèn lục giác viên 245x215 dày 5cm M250, màu trắng-xanhMục II Chương V330m2
2Vữa xi măng M50 đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thu nướcMục II Chương V330m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V33m3
DWHạng mục 8: Sân vườn tổng thể - Bo diện tích trồng cỏ
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,9767100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V24,416m3
3Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V36,624m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,7325100m3
DXHạng mục 9: Phòng cháy chữa cháy - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống báo cháy tự động
1Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop ( 250 địa chỉ / loop )Mục II Chương V11 trung tâm
2Nguồn dự phòng 12VDCMục II Chương V1chiếc
3Đầu báo khói quang địa chỉ + đếMục II Chương V1321 đầu
4Đầu báo nhiệt địa chỉ + đếMục II Chương V3121 đầu
5Đầu báo khói quang thường + đếMục II Chương V881 đầu
6Trở kháng cuối kênhMục II Chương V11chiếc
7Hộp đựng chuông đèn nút ấn báo cháyMục II Chương V33hộp
8Nút ấn báo cháy địa chỉMục II Chương V335 nút
9Chuông/còi báo cháyMục II Chương V331 chuông
10Đèn báo cháyMục II Chương V331 đèn
11Module giám sátMục II Chương V6chiếc
12Module điều khiểnMục II Chương V9chiếc
13Module cho đầu báo thườngMục II Chương V11chiếc
14Module cho chuông/còi báo cháyMục II Chương V11chiếc
15Module cách ly sự cốMục II Chương V22chiếc
16Dây tín hiệu 2x1,5 mm2 chống cháy chống nhiễuMục II Chương V5.396m
17Dây tín hiệu 2x1,5 mm2 chống cháyMục II Chương V840m
18Ống ghen mềm chống cháy luồn dây D20Mục II Chương V1.880m
19Ống ghen chống cháy luồn dây D20Mục II Chương V3.484m
20Kẹp đỡ ống D20Mục II Chương V1.742chiếc
21Măng sông nối ống D20Mục II Chương V697cái
22Tê, cút nối ống D20Mục II Chương V871cái
23Hộp chia dây tín hiệu D20Mục II Chương V817hộp
24Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng PVC KT(160x160x80)Mục II Chương V12hộp
25Đế âm tường cho nút ấn, chuông đèn báo cháy, moduleMục II Chương V103chiếc
26Atomat 10AMục II Chương V6cái
27Đèn sự cốMục II Chương V185 đèn
28Đèn exit không chỉ hướngMục II Chương V301 đèn
29Đèn exit có chỉ hướngMục II Chương V225 đèn
30Dây nguồn 2x1,0mm2 cho đèn exit, đèn sự cốMục II Chương V1.252,3m
31ống HDPE D50/40 bảo vệ dây đi ngầmMục II Chương V90m
32Đào đất chôn ống ngoài nhàMục II Chương V0,315100m3
33Lấp đất chôn ống ngoài nhàMục II Chương V0,2835100m3
34Cài đặt, Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống thiết bị báo cháyMục II Chương V3HT
DYHạng mục 9: Phòng cháy chữa cháy - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống chữa cháy
1Tủ điều khiển bơm chữa cháy cho 3 bơmMục II Chương V1tủ
2Bình áp lực 300 lítMục II Chương V1chiếc
3Cáp điều khiển máy bơm chữa cháy 3x25+1x10mm ( từ tủ bơm đến máy bơm )Mục II Chương V20m
4Cáp điều khiển máy bơm bù áp 3x2,5+1x1,5mm ( từ tủ bơm đến máy bơm )Mục II Chương V10m
5Công tắc áp lực + van khóa D15Mục II Chương V3cái
6Rọ hút D100Mục II Chương V2chiếc
7Rọ hút D40Mục II Chương V1chiếc
8Y lọc D100Mục II Chương V2cái
9Y lọc D40Mục II Chương V1cái
10Khớp nối mềm D100Mục II Chương V4chiếc
11Khớp nối mềm D40Mục II Chương V2chiếc
12Van một chiều D100Mục II Chương V4cái
13Van một chiều D65Mục II Chương V3cái
14Van một chiều D40Mục II Chương V1cái
15Van xả khí tự động D25 + van khóa D25Mục II Chương V9cái
16Đồng hồ áp lực + Van khoá DN15Mục II Chương V5cái
17Họng nhận nước từ xe chữa cháy 2 cửa D65Mục II Chương V2cái
18Trụ chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65Mục II Chương V3cái
19Van chặn có tín hiệu D100Mục II Chương V2cái
20Van chặn thường D100Mục II Chương V2cái
21Van chặn thường D65Mục II Chương V3cái
22Van chặn D40Mục II Chương V2cái
23Van an toàn D100Mục II Chương V1cái
24Van bi D25Mục II Chương V3cái
25Hộp đựng phương tiện chữa cháy 1300x600x190 trong nhà (hộp đôi)Mục II Chương V22hộp
26Hộp đựng phương tiện chữa cháy 700x600x210 ngoài nhàMục II Chương V3hộp
27Van góc chữa cháy chuyên dụng D50Mục II Chương V44cái
28Cuộn vòi chữa cháy D65 - 20 mMục II Chương V6cuộn
29Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20 mMục II Chương V44cuộn
30Lăng phun D19Mục II Chương V6chiếc
31Lăng phun D13Mục II Chương V44chiếc
32Bình bột chữa cháy ABC - 8kgMục II Chương V154chiếc
33Bình khí chữa cháy CO2 - 3 kgMục II Chương V22chiếc
34Tiêu lệnh PCCCMục II Chương V22chiếc
35ống thép đen DN100 dày 3,6mmMục II Chương V4,572100m
36ống thép mạ kẽm DN65 dày 3,2mmMục II Chương V2,084100m
37ống thép mạ kẽm DN40 dày 2,9mmMục II Chương V0,3100m
38ống thép mạ kẽm DN25 dày 2,6mmMục II Chương V0,2100m
39Tê thép D100/100 (hàn)Mục II Chương V15cái
40Tê thép D100/100 (hàn)Mục II Chương V8cái
41Tê thép D100/40 (hàn)Mục II Chương V2cái
42Tê thép D65Mục II Chương V13cái
43Tê thép D65/50Mục II Chương V44cái
44Tê thép 25 (ren)Mục II Chương V3cái
45Cút thép D100 (hàn)Mục II Chương V26cái
46Cút thép D65Mục II Chương V56cái
47Cút thép D50 (ren)Mục II Chương V44cái
48Cút thép D25 (ren)Mục II Chương V6cái
49Bích thép D100 +bulong, joăng cao suMục II Chương V42chiếc
50Bích thép D65 +bulong, joăng cao suMục II Chương V20chiếc
51Quang treo, giá đỡ ống D100Mục II Chương V9chiếc
52Quang treo, giá đỡ ống D65Mục II Chương V62chiếc
53Quang treo, giá đỡ ống D40Mục II Chương V16chiếc
54Quang treo giá đỡ ống D25Mục II Chương V5chiếc
55Đào đất chôn ống ngoài nhàMục II Chương V1,33100m3
56Lấp đất chôn ống ngoài nhàMục II Chương V1,197100m3
57Sơn xử lý bề mặtMục II Chương V213m2
58Sơn chống gỉMục II Chương V229m2
59Bê tông bệ máy và trụ chữa cháyMục II Chương V1,5m3
60Thử áp lực hệ thốngMục II Chương V3HT
61Nghiệm thu, Chạy thử hệ thốngMục II Chương V3HT
62Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựaMục II Chương V380m2
DZHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Kết cấu móng nhà xe
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,3576100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V2,592m3
3Ván khuôn thép, Ván khuôn móng cộtMục II Chương V0,2016100m2
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, cổ móng đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1773tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mục II Chương V4,851m3
6SXLD ván khuôn cổ móngMục II Chương V0,1539100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0186tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1263tấn
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ cột, tiết diện cột Mục II Chương V1,539m3
10Đào giằng móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,1242100m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giằng móng, chiều rộng Mục II Chương V5,22m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng móngMục II Chương V0,312100m2
13SXLD cốt thép giằng móng D Mục II Chương V0,0534tấn
14SXLD cốt thép giằng móng D Mục II Chương V0,3549tấn
15Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V2,34m3
16Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng chiều dày Mục II Chương V5,52m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mục II Chương V29,3664m3
18Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mục II Chương V0,3123100m3
19Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,1695100m3
EAHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Kết cấu phần thân nhà xe
1Gia công cột bằng thép hìnhMục II Chương V0,8166tấn
2Gia công cột bằng thép bảnMục II Chương V0,1638tấn
3Bulong neo M16Mục II Chương V72cái
4Lắp dựng cột thép các loạiMục II Chương V0,9804tấn
5Gia công xà gồ thépMục II Chương V1,152tấn
6Lắp dựng xà gồ thépMục II Chương V1,152tấn
7Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V150,0876m2
EBHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Hoàn thiện nền, mái
1Vữa xi mẳng M50# đầm nhẹ làm phẳng dốc 2% về rãnh thuMục II Chương V293,664m2
2Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cmMục II Chương V293,664m2
3Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.42mmMục II Chương V2,7048100m2
4Máng xối tôn mạ màu xanh dày 0,9mmMục II Chương V110,4m
ECHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điện chiếu sáng - Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc
1Bộ Đèn led tuýp 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắngMục II Chương V15bộ
2Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm).Mục II Chương V3cái
EDHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điện chiếu sáng - Hệ thống dây cáp điện và ống luồn dây
1Dây 450/750V Cu/pvc/pvc 1x1,5mm2 ( cấp điện cho van )Mục II Chương V252m
2Dây tiếp địa CU/PVC 1x1,5mm2Mục II Chương V126m
3Lắp đặt ống luồn dây điện PVC D20mm đi chìmMục II Chương V120m
EEHạng mục 10: Nhà xe (3 nhà) - Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thoát nước mái
1Phễu thu nước mái D110Mục II Chương V12cái
2Cút vuông 90 D110Mục II Chương V12cái
3Cút chếch 135 D110Mục II Chương V12cái
4Ống thoát nước UPVC D110Mục II Chương V1,8100m
EFHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp bể nước
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V4,0197100m3
2Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót móngMục II Chương V0,042100m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mục II Chương V12,1m3
4Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 300Mục II Chương V30,006m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bểMục II Chương V0,108100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,5896tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V7,9555tấn
8Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V5,1552m3
9Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtMục II Chương V0,1432100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0894tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V0,7647tấn
12Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Mục II Chương V11,088m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngMục II Chương V0,4833100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,6264tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,6114tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mục II Chương V0,3468tấn
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 300Mục II Chương V12,408m3
18Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bểMục II Chương V0,9019100m2
19Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Mục II Chương V36,9189m3
20Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường bểMục II Chương V3,1297100m2
21Quét dung dịch chống thấm bể nướcMục II Chương V561,8691m2
22Rắc bột khô Contite seal 1.2-1.6kg/m2Mục II Chương V95,064m2
23Láng đáy bể không đánh mầu, dày 1.5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V95,064m2
24Láng đáy bể có đánh màu, dày 1cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V95,064m2
25Trát lớp trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V466,8051m2
26Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V466,8051m2
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V73,44m2
28Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V103,4m2
29Nắp bể nướcMục II Chương V1cái
30Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V1,1809100m3
31Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V2,7595100m3
EGHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần móng
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,1452100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V1,488m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMục II Chương V0,0768100m2
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0664tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0595tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mục II Chương V1,617m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ móng, chiều cao Mục II Chương V0,0456100m2
8Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ móng, tiết diện cột Mục II Chương V0,228m3
9Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móngMục II Chương V0,1452100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0211tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1511tấn
12Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,452m3
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,1033100m3
14Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Mục II Chương V0,0599100m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,0116100m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 100Mục II Chương V2,312m3
EHHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần thân, mái nhà trạm bơm
1SXLD ván khuôn cộtMục II Chương V0,1671100m2
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,029tấn
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1031tấn
4Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V0,8085m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngMục II Chương V0,5775100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,2174tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,224tấn
8Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V4,7105m3
9Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngMục II Chương V0,128100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,035tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mục II Chương V0,0701tấn
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,04m3
13Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V8,568m3
14Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V0,6573m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V58,92m2
16Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V55,56m2
17Trát trụ, cột, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V6,4m2
18Trát xà, dầm vữa XM mác 75Mục II Chương V26,08m2
19Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V6,88m2
20Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Mục II Chương V59,81m2
21Lớp chống thấm gốc BitumMục II Chương V13,75m2
22Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V88,04m2
23Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V118,73m2
24Lát gạch ceramic 300x300, vữa 75Mục II Chương V24,04m2
25Gia công xà gồ thépMục II Chương V0,1303tấn
26Lắp dựng xà gồ thépMục II Chương V0,1303tấn
27Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳMục II Chương V0,2886100m2
28Cung cấp lắp đặt cửa đi D1, vách kính + cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V3,12m2
29Cung cấp lắp đặt cửa sổ S1, cửa sổ lật + vách kính, cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 6.38mm, sơn tĩnh điệnMục II Chương V12m2
EIHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt
1Vỏ tủ điện KT 800x600x250mm, tôn sơn tĩnh điện, dày 1,5mmMục II Chương V1tủ
2Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-18KAMục II Chương V1cái
3Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-30A-18KAMục II Chương V1cái
4Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-10KAMục II Chương V1cái
5Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-10KAMục II Chương V1cái
6Contacto 3P 32AMục II Chương V3cái
7Rơle nhiệt 3 pha 22-32AMục II Chương V2cái
8Lắp đặt nút nhấn On, Off kèm đèn báoMục II Chương V2cái
9Đèn báo trạng tháiMục II Chương V3cái
10Rơle trung gian, 2 cặp tiếp điểm thường đóng và mởMục II Chương V3cái
11Rơ le thời gian 24 giờMục II Chương V2cái
12Biến áp 220VAC/24VDC 250VAMục II Chương V1bộ
13Bộ van phao kiểm tra mực nướcMục II Chương V3cái
14Công tắc chuyển mạch 3 vị tríMục II Chương V1cái
15Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMục II Chương V3cái
16Van điện từ bằng đồng D50, loại thường đóng, thường mở, kiểu nối ren, điện áp 220VAC lắp trên đường ống cấp nướcMục II Chương V3cái
EJHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống đèn chiếu sáng, công tắc và ổ cắm
1Bộ Đèn led tuýp 2 bóng dài 1,2 mét, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn led công suất 2x18w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80, ánh sáng trắngMục II Chương V2bộ
2Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm).Mục II Chương V1cái
3Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mục II Chương V1hộp
EKHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt dây và cáp điện
1Dây điện 300/500v Cu/pvc (1x2,5)mm2Mục II Chương V20m
2Dây điện 300/500v Cu/pvc (1x1,5)mm2Mục II Chương V20m
3Cáp điện 0,6/1KV: Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 3x10 mm2Mục II Chương V10m
4Dây 450/750V Cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 ( cấp điện cho van )Mục II Chương V660m
5Dây tiếp địa vỏ màu vàng sọc xanh Cu/PVC 2,5mm2Mục II Chương V10m
ELHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Phần điện nhà trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt tủ điện bơm nước sinh hoạt - Cung cấp và lắp đặt Hệ thống ống luồn dây
1Ống luồn dây điện PVC D20mm đi chìmMục II Chương V15m
2Ống nhựa xoắn luồn dây điện HDPE D40/32Mục II Chương V264m
3Đào đường ống, đường cáp, chiều rộng Mục II Chương V0,4752100m3
4Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng cát)Mục II Chương V0,4752100m3
EMHạng mục 11: Trạm bơm và bể nước - Xây lắp trạm bơm - Cung cấp và lắp đặt Phần cấp nước nhà trạm bơm
1Ống thép tráng kẽm D250Mục II Chương V0,01100m
2Ống thép tráng kẽm D200Mục II Chương V0,04100m
3Ống thép tráng kẽm D80Mục II Chương V0,15100m
4Ống thép tráng kẽm D65Mục II Chương V0,1100m
5Tê thép D65Mục II Chương V1cái
6Van phao cơ D110Mục II Chương V1cái
7Van cổng DN 200Mục II Chương V1cái
8Van khóa D80Mục II Chương V2cái
9Van khóa D65Mục II Chương V3cái
10Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMục II Chương V2cái
11Cút thép D200Mục II Chương V2cái
12Cút thép D80Mục II Chương V6cái
13Cút thép D65Mục II Chương V6cái
14Van 1 chiều D65Mục II Chương V2cái
15Crephin D65Mục II Chương V1cái
16Khớp nối mềm D65Mục II Chương V1cái
17Ống nhựa PVC D90 C2Mục II Chương V0,12100m
18Van khóa D90Mục II Chương V1cái
19Cút vuông D90 C2Mục II Chương V2cái
20Cút chếch D90 C2Mục II Chương V2cái
21Phễu thu nước mái D90Mục II Chương V1cái
ENHạng mục 12: Hàng rào
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mục II Chương V0,5592100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V9,5076m3
3Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mục II Chương V8,892m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMục II Chương V0,5472100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,3939tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,4001tấn
7Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V0,912m3
8Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột, chữ nhậtMục II Chương V0,1824100m2
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V9,1092m3
10Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm móngMục II Chương V0,9109100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1686tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V1,0118tấn
13Xây gạch thẻ 4x8x18, xây móng chiều dày Mục II Chương V12,9758m3
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mục II Chương V6,032m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtMục II Chương V1,2064100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,1465tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,7171tấn
18Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mục II Chương V1,8032m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn dầmMục II Chương V0,3606100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,2727tấn
21Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mục II Chương V36,064m3
22Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V88,92m2
23Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mục II Chương V53,2004m2
24Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mục II Chương V901,6m2
25Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMục II Chương V901,6m2
EOHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thiết bị điện
1Cung cấp và lắp đặt máy biến áp 630kVA 22/0,4kVMục II Chương V11 máy
2Cung cấp và lắp đặt chống sét van Zn0 22kV -10kAMục II Chương V13 pha
3Cung cấp và lắp đặt tủ hạ thế 1250AMục II Chương V11 tủ
4Cung cấp và lắp đặt tủ tụ bù hạ thếMục II Chương V11 tủ
EPHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng cột MT3
1Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%)Mục II Chương V0,8445m3
2Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%)Mục II Chương V0,0338100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,192m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V1,763m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V0,079m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0171tấn
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMục II Chương V0,052100m2
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,0235100m3
EQHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng MTK3
1Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%)Mục II Chương V0,95m3
2Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%)Mục II Chương V0,038100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,252m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V1,873m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V0,163m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMục II Chương V0,056100m2
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,0258100m3
ERHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Tiếp địa cột RC-4
1Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, đất cấp IIIMục II Chương V2,8m3
2Đắp đất rãnh tiếp địaMục II Chương V2,8m3
ESHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Tiếp địa trạm biến áp
1Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, đất cấp IIIMục II Chương V14,4m3
2Đắp đất rãnh tiếp địaMục II Chương V14,4m3
ETHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Phần xây dựng trạm - Móng MT3
1Đào móng bằng thủ công, đất cấp III (20%)Mục II Chương V0,8445m3
2Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (80%)Mục II Chương V0,0338100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mục II Chương V0,192m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V1,763m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mục II Chương V0,079m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mục II Chương V0,0171tấn
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMục II Chương V0,052100m2
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mục II Chương V0,0235100m3
EUHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm vật liệu điện - Phần đường dây đấu nối
1Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtMục II Chương V2sợi
2Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tôngMục II Chương V31 vị trí
3Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗiMục II Chương V6bát
4Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kvMục II Chương V15cái
EVHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm vật liệu điện - Phần trạm biến áp
1Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtMục II Chương V5sợi
2Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp Mục II Chương V1bộ
3Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kvMục II Chương V15cái
EWHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Thí nghiệm thiết bị điện
1Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >100KVAMục II Chương V1máy
2Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 phaMục II Chương V1bộ
EXHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Cung cấp và lắp đặt vật liệu điện - Phần đường dây đấu nối
1Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-9,0Mục II Chương V3Cột
2Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10,0Mục II Chương V1Cột
3Dây AC-50Mục II Chương V192,3Mét
4Dây AL/XLPE/PVC 1*70mm2 12/20(24)kVMục II Chương V576,8Mét
5Cầu chì tự rơi LBFCO-200A-24kVMục II Chương V1Bộ
6Xà rẽ nhánh XR-6LMục II Chương V1Bộ
7Xà néo góc kép XNGK-22-3NMục II Chương V1Bộ
8Xà đỡ thẳng XĐT-22-3NMục II Chương V1Bộ
9Xà đỡ góc XĐG-22-3NMục II Chương V1Bộ
10Xà X-FCOMục II Chương V1Bộ
11Tiếp địa cột RC-4Mục II Chương V3Bộ
12Uclevis và phụ kiệnMục II Chương V4Bộ
13Chuỗi sứ néo 24kV+phụ kiệnMục II Chương V6Chuỗi
14Sứ đứng 24kVMục II Chương V15Quả
15Ghip nhôm IPC A50-240Mục II Chương V12Bộ
16Đầu cos đồng nhôm AM 70Mục II Chương V6Cái
17Biển báo số cộtMục II Chương V3Cái
18Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmMục II Chương V0,5793100kg
EYHạng mục 13: Trạm biến áp 630KVA - Cung cấp và lắp đặt vật liệu điện - Phần trạm biến áp
1Cầu chì tự rơi LBFCO-100A-24kVMục II Chương V1Bộ
2Dây dẫn bọc Cu/XLPE/PVC 1*70mm2 12/20(24kV)Mục II Chương V36m
3Dây cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*240mm2 0,6/1kVMục II Chương V63m
4Dây cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*185mm2 0,6/1kVMục II Chương V14m
5Dây bọc Cu/PVC 1*120mm2 0,6/1kVMục II Chương V5m
6Dây cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1*50mm2 0,6/1kVMục II Chương V12m
7Kẹp quaiMục II Chương V3Bộ
8kẹp hotlineMục II Chương V3Bộ
9Xà đón dây đầu trạm XĐD-22Mục II Chương V2Bộ
10Xà đỡ sứ trung gian XTG-22Mục II Chương V1Bộ
11Xà cầu chì tự rơi, chống sét XFCO-CSV-22Mục II Chương V1Bộ
12Giá đỡ máy biến áp GĐMBA-22Mục II Chương V1Bộ
13Giá đỡ tủ hạ áp GĐ-HAMục II Chương V1Bộ
14Tiếp địa trạm TĐ-TBA (dài L=2.5m)Mục II Chương V1,210 cọc
15Dây nối tiếp địaMục II Chương V5,410 m
16Đầu cos đồng M240Mục II Chương V1,810 đầu cốt
17Đầu cos đồng M185Mục II Chương V0,410 đầu cốt
18Đầu cos đồng M120Mục II Chương V0,210 đầu cốt
19Đầu cos đồng M70Mục II Chương V4,510 đầu cốt
20Đầu cos đồng M50Mục II Chương V0,610 đầu cốt
21Sứ đứng 24kVMục II Chương V15Quả
22Chụp đầu cực trung thế máy biến ápMục II Chương V3Cái
23Chụp đầu cực hạ thế máy biến ápMục II Chương V4Cái
24Chụp đầu cực cầu chì tự rơiMục II Chương V6Cái
25Chụp đầu cực chống sét vanMục II Chương V3Cái
26Uclevis và phụ kiệnMục II Chương V1Bộ
27Ống PVC luồn cáp D75Mục II Chương V40m
28Đai thép và khóa đaiMục II Chương V15Bộ
29Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10,0Mục II Chương V2Cột
30Biển báo tên trạm, biển an toànMục II Chương V1Bộ
EZThiết bị xây dựng - Máy bơm phòng cháy
1Cung cấp và lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện hệ thống Sprinkler : vớiq = 20 l/s và h = 51 m.c.n,Mục II Chương V2Chiếc
2Cung cấp và lắp đặt máy bơm bù áp: q = 0,71 l/s - h = 60 m.c.nMục II Chương V1Chiếc
FAThiết bị xây dựng - Máy bơm sinh hoạt
1Cung cấp và lắp đặt bơm sinh hoạt Q=50(m3/h); H=70mMục II Chương V2Chiếc
2Cung cấp và lắp đặt bơm tăng áp Q=6m3/h; H=20mMục II Chương V9Chiếc
FBThiết bị xây dựng - Cấp điện tổng thể
1Cung cấp và lắp đặt máy phát điện công suất liên tục 50KVA 3P 4W-380/220V 50HZMục II Chương V1Máy
2Cung cấp và lắp đặt bộ chuyển nguồn tự động ATS 3P 100AMục II Chương V1Bộ
FCThí nghiệm nén tĩnh cọc
1Thí nghiệm nén tĩnh cọcMục II Chương V4cọc
FDChi phí bảo hiểm công trình
1Chi phí bảo hiểm công trình1gói
FEChi phí dự phòng
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh1%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào bánh xíchCông suất ≥ 0,8m3 (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu)2
2Máy ủi bánh xíchCông suất ≥ 108 CV (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu)1
3Máy luTrọng tải ≥ 10T (kiểm định còn hạn đến thời điểm đóng thầu)1
4Máy phát điện dự phòngCông suất ≥ 50kvA1
5Máy vận thăng lồngSức nâng Q ≥ 0,8 tấn3
6Máy ép cọc robotLoại thủy lực tự hành2
7Máy trộn bê tôngCông suất trộn ≥ 250l4
8Máy trộn vữaCông suất trộn ≥ 80l4
9Máy toàn đạcMáy toàn đạc1
10Máy thủy bìnhMáy thủy bình1
11Cần trục ô tôSức nâng ≥ 16T1
12Thiết bị cắt uốn, gia công thépCông suất ≥ 5KW2
13Máy đầm dùiCông suất ≥ 1,5KW8
14Máy hànCông suất ≥ 23kW4
15Bộ giàn giáo(bộ)150
16Cốp pha thép sàn(m2)4000

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cung cấp cọc BTCT ƯST D400
35,415 100m Mục II Chương V
2 Hàn nối cọc ống BTCT ƯST D400
118 mối nối Mục II Chương V
3 Ép cọc phần ngậm đất, cọc ống bê tông cốt thép ƯST D400 bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I
35,5074 100m Mục II Chương V
4 Ép cọc phần ngậm đất, cọc dẫn ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I
1,521 100m Mục II Chương V
5 Cắt đầu cọc
1,35 m Mục II Chương V
6 SXLD cốt thép đầu cọc D
0,5141 tấn Mục II Chương V
7 Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái
0,0001 tấn Mục II Chương V
8 Đổ bê tông đầu cọc, bê tông bền sunfat mác 350
3,4736 m3 Mục II Chương V
9 Đào đất hố móng bằng máy đào
4,8908 100m3 Mục II Chương V
10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
42,744 m3 Mục II Chương V
11 Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng
3,0766 100m2 Mục II Chương V
12 SXLD cốt thép đài móng D
6,1944 tấn Mục II Chương V
13 Đổ bê tông đài móng, bê tông bền sunfat mác 350
97,4189 m3 Mục II Chương V
14 SXLD ván khuôn cổ móng bê tông
1,1592 100m2 Mục II Chương V
15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép
0,4373 tấn Mục II Chương V
16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép
3,6017 tấn Mục II Chương V
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ móng, đường kính cốt thép > 18mm
1,2079 tấn Mục II Chương V
18 Đổ bê tông cổ móng, bê tông bền sunfat mác 350
11,761 m3 Mục II Chương V
19 SXLD ván khuôn giằng móng, giằng tường
7,4036 100m2 Mục II Chương V
20 SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D
2,8219 tấn Mục II Chương V
21 SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D
5,2457 tấn Mục II Chương V
22 SXLD cốt thép giằng móng, giằng tường D>18mm
7,4033 tấn Mục II Chương V
23 Đổ bê tông giằng móng, bê tông bền sunfat mác 350
89,544 m3 Mục II Chương V
24 Đắp đất bù móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
2,1429 100m3 Mục II Chương V
25 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi
2,7479 100m3 Mục II Chương V
26 Đổ bê tông bản tam cấp, bê tông bền sunfat mác 350
1,7093 m3 Mục II Chương V
27 Ván khuôn thép. Ván khuôn bản tam cấp
0,0074 100m2 Mục II Chương V
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bản tam cấp, đường kính cốt thép
0,1111 tấn Mục II Chương V
29 Đào đất hố móng bằng máy đào
0,6674 100m3 Mục II Chương V
30 Đổ bê tông lót mác 100 đá dăm 4 x 6
2,852 m3 Mục II Chương V
31 SXLD ván khuôn đáy bể ngầm
0,1056 100m2 Mục II Chương V
32 SXLD cốt thép đáy bể ngầm D
0,3894 tấn Mục II Chương V
33 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng bể, chiều rộng móng
3,96 m3 Mục II Chương V
34 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng bể
0,1536 100m2 Mục II Chương V
35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể đường kính cốt thép
0,2998 tấn Mục II Chương V
36 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng bể, đường kính cốt thép
0,0526 tấn Mục II Chương V
37 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, bể, Bê tông bền sunfat, mác 200
1,536 m3 Mục II Chương V
38 Xây gạch thành bể ngầm dày 200, vữa 75
6,048 m3 Mục II Chương V
39 Xây gạch thành bể ngầm dày 100, vữa 75
1,5456 m3 Mục II Chương V
40 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50
76,96 m2 Mục II Chương V
41 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
97,92 m2 Mục II Chương V
42 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75
115,26 m2 Mục II Chương V
43 SXLD ván khuôn nắp bể ngầm
0,0276 100m2 Mục II Chương V
44 SXLD cốt thép nắp bể ngầm
0,0769 tấn Mục II Chương V
45 Đổ bê tông nắp bể ngầm mác 200 đá dăm 1x2
2,654 m3 Mục II Chương V
46 Vận chuyển và lắp đặt nắp bể ngầm
24 cấu kiện Mục II Chương V
47 Lấp đất hố móng bể ngầm
0,1504 100m3 Mục II Chương V
48 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi
0,5169 100m3 Mục II Chương V
49 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
8,82 100m2 Mục II Chương V
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
3,856 tấn Mục II Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản Lý Dự Án Nhiệt Điện 3 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty Phát Điện 1 như sau:

  • Có quan hệ với 83 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,38%, Xây lắp 7,69%, Tư vấn 67,95%, Phi tư vấn 3,85%, Hỗn hợp 5,13%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.568.958.797.614 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.622.933.846.835 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,94%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 4: Thi công xây dựng hạng mục Khu nhà ở CBCNV quản lý vận hành Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 mở rộng (bao gồm cả bảo hiểm xây lắp công trình)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 284

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ở những con người ưu việt có một điểm chung: cảm nhận tuyệt đối về sứ mệnh. "

Zig Ziglar

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 7919 dự án đang đợi nhà thầu
  • 661 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1110 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23965 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37925 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây