Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
156 | Bê tông lót đá 1x2, 12Mpa | 0.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
157 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | 0.185 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
158 | Cát lót phủ đầu cừ (NC, MTC * 0,85) | 0.006 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
159 | Đóng cừ tràm, đất cấp I, L=4m, đường kính D8~10cm | 8.32 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
160 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 0,5x0,5x0,5 m dưới nước | 28 | rọ | Theo quy định tại Chương V | |
161 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0.28 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
162 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1km, đất cấp I | 0.28 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
163 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I (ĐM*4) | 0.28 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | |
164 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.165 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
165 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực (phần ngập đất) | 0.988 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
166 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực | 0.988 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
167 | Cọc ván thép loại III, thi công giếng thu, (KH 1,17%*2 tháng) | 1.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
168 | Van ngăn triều D800 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
169 | Lắp đặt cấu kiện trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
170 | Phá dỡ cống hiện hữu D400; D600 (NC, MTC * 0,6) | 32.75 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
171 | ĐẢM BẢO GIAO THÔNG | * | Theo quy định tại Chương V | ||
172 | Nhân công điều tiết giao thông | 300 | công | Theo quy định tại Chương V | |
173 | Biển tròn Ø70cm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
174 | Biển tam giác cạnh 70cm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
175 | Biển chữ nhật (biển I.440) KT 1275x400mm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
176 | Biển chữ nhật (biển I.441) KT 1300x900mm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
177 | Biển thông tin công trình KT:2000x1600mm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
178 | Biển báo KT: 800x300mm (Biển xin lỗi) (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
179 | Bu lông M10, L=12 cm | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
180 | Đèn chiếu sáng ban đêm (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
181 | Đèn báo hiệu (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
182 | Cột biển báo loại 1 (L=4.65m) (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
183 | Cột biển báo loại 2 (L=3.90m) (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
184 | Lắp đặt trụ đở và biển báo bằng thép ống Ø90 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
185 | Sản xuất hàng rào báo hiệu (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 5.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
186 | Lắp đặt tháo dỡ hàng rào thép (ĐM*1,6) | 4.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
187 | Sơn phản quang | 4.764 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
188 | Cung cấp tôn sóng dày 0,3mm, (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 819 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
189 | Gia công thép hình 25x25x2mm, (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 2.535 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
190 | Lắp đặt và tháo dỡ hàng rào tôn (Hệ số NC:1,6) | 420 | m | Theo quy định tại Chương V | |
191 | Cung cấp và lắp đặt bulong D5, L=5cm | 1680 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
192 | Sơn phản quang | 105 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
193 | Bê tông đá 1x2 25Mpa chân cột đúc sẵn | 2.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
194 | Ván khuôn thép cấu kiện đúc sẵn | 0.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
195 | Lắp đặt tháo dỡ chân cột đúc sẵn (Hệ số NC:1,6) | 140 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
196 | Gia công thép hình làm hàng rào tôn (Khấu hao = 1,5%*5 tháng + 5%*2 số lần sử dụng) | 0.107 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
56 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng | 10.22 | m | Theo quy định tại Chương V | |
57 | Bê tông 25Mpa móng cột (trên cống hộp) | 0.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
58 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0.003 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
59 | PHẦN THOÁT NƯỚC | * | Theo quy định tại Chương V | ||
60 | Lắp đặt ống bê tông D400 (C), L=2m | 7 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
61 | Lắp đặt ống bê tông D400 (C), L=3m | 6 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
62 | Lắp đặt ống bê tông D400 (C), L=4m | 1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
63 | Lắp đặt ống bê tông D600 (C), L=2m | 1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
64 | Lắp đặt ống bê tông D600 (C), L=3m | 5 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN như sau:
- Có quan hệ với 1108 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,49%, Xây lắp 25,85%, Tư vấn 4,87%, Phi tư vấn 30,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 9.649.729.005.436 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.576.938.963.641 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy làm những gì chúng ta sợ hãi, và chắc chắn cái chết của nỗi sợ sẽ tới. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.