Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 43: Cung cấp vật tư, hàng hóa phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 06 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Danh mục các hợp đồng tương tự Nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 01 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo bản sao có chứng thực các tài liệu chứng minh (hợp đồng; hóa đơn bán hàng và dịch vụ; biên bản nghiệm thu, thanh lý), kê khai theo Mẫu số 03. - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 86 | Cái | Bàn chải sử dụng trong đánh gỉ vật tư, sản phẩm | ||
2 | Bản lề hòm loại to | 2 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | ||
3 | Bản lề loại nhỏ | 63 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | ||
4 | Bao tải PP, kt: 1.000 x500 | 680 | Cái | Dùng để đựng sản phẩm | ||
5 | Bép hàn TIG | 33 | Cái | Lắp sử dụng cho máy hàn TIG | ||
6 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 | 8 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Bình ga 12kg | 1 | Bình | Bình ga 12kg | ||
8 | Bình ga mini 250g | 11 | Bình | Dùng để gia nhiệt | ||
9 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 2 | Bộ | Sử dụng để cấp khí cho máy hàn MIG | ||
10 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 2 | Bộ | Sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | ||
11 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 2 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG | ||
12 | Bộ đèn led 50W | 2 | Bộ | Đèn Led dùng chiếu sáng công nghiệp | ||
13 | Bộ đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí máy hàn | 2 | Bộ | Đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | ||
15 | Bọt nước, D8x33 12-10-2 | 8 | Cái | Ni vô bọt nước sử dụng để kiểm tra độ cân bằng của thiết bị | ||
16 | Bầu cặp mũi khoan máy khoan 0-20mm | 1 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | ||
17 | Bu lông M26x120 | 104 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Cán búa | 1 | Cái | Sử dụng để lắp ráp sản phẩm | ||
19 | Cáp lụa D5,2 | 24 | m | Cáp lụa INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Cáp thép D3,5 | 28 | m | Cáp lụa INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Chìa vặn điều chỉnh 45 | 4 | Cái | Chiều dài: 450mm | ||
22 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 27 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | ||
23 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết máy | ||
24 | Đá mài D100 x6 | 64 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | ||
25 | Đá mài hơi D10 | 265 | Viên | Lắp cho máy mài hơi cầm tay | ||
26 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Lắp cho máy mài từ, mài mặt phẳng các sản phẩm | ||
27 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 64 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
28 | Đá ráp xếp D100 x3 | 153 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | ||
29 | Đai ốc kẹp M26 | 104 | Cái | Đai ốc INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Đai ốc M3 A51010-62 | 8 | Cái | Đai ốc INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Dao bào 20x30 | 1 | Cái | Dao lắp cho máy bào thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Dao phay cao tốc 12x12 | 2 | Cái | Dao phay gia công vật liệu có độ cứng cao | ||
33 | Dao tiện khỏa mặt 16 x 25P | 2 | Cái | Dao tiện mặt đầu, gia công thép có độ cứng cao | ||
34 | Dao tiện phá 16x25 | 2 | Cái | Dao tiện, gia công thép có độ cứng cao | ||
35 | Dây cước D0,5 | 325 | m | Dây PP Ø0,5 | ||
36 | Dây đai B17 | 28 | Cái | Dây đai thang trong truyền động của thiết bị | ||
37 | Dây đai nhựa 20 | 6 | Kg | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Dây điện 2x2,5 | 11 | m | Cáp điện ngầm hạ thế | ||
39 | Dây hàn bồi inox D1,5 | 67 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | ||
40 | Dây hàn MIG HK D0,8 | 5 | Kg | Dây hợp kim dùng cho máy hàn MIG | ||
41 | Dây hàn TIG D0,8 | 98 | Kg | Dây hàn sử dụng trong máy hàn TIG | ||
42 | Dây nilon D1 | 14 | m | Dây bện sợi nilon Ø1 | ||
43 | Đệm dây giữ nắp | 100 | Cái | Đệm dây sử dụng trong sản phẩm của bên mời thầu | ||
44 | Đĩa chà nhám D100 | 4 | Cái | Đá chà nhám sử dụng trong gia công sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Điện cực hàn máy hàn lăn | 1 | Bộ | Điện cực hợp kim đồng Beryllium, lắp trên máy hàn lăn | ||
46 | Đinh 3cm | 1 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Đinh 4cm | 13 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Đinh 5cm | 12 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 4 | Cái | Đồng hồ đo áp suất khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Dung môi PU | 1 | Lít | Dung môi pha sơn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
51 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit | 32 | Đôi | Dùng để làm việc ở môi trường có dầu, axit | ||
52 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 | 20 | Đôi | Găng tay chống cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
53 | Găng tay sợi tráng nhựa | 30 | Đôi | Găng tay bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
54 | Găng tay vải bạt | 166 | Đôi | Chiều dài 230mm, dùng trong công tác bảo hộ lao động | ||
55 | Ghim thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng | 7.000 | Cái | Đinh gim gỗ dùng trong gia công sản phẩm | ||
56 | Giầy bảo hộ | 24 | Đôi | Giày bảo hộ kiểu cao cổ | ||
57 | Giầy bảo hộ chống cháy | 8 | Đôi | Giày bảo hộ chống cháy | ||
58 | Giấy bảo quản tráng parafin | 7 | Kg | Dùng để gia công sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | ||
59 | Giẻ lau | 69 | Kg | Giẻ lau vải cotton theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
60 | Hộp dầu 500ml | 8 | Cái | Hộp nhựa sử dụng trong chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
61 | Hộp mỡ 1kg | 4 | Cái | Hộp thép đựng mỡ công nghiệp theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
62 | Keo sữa Tecchem | 2 | Kg | Keo sử dụng để dán sản phẩm | ||
63 | Kẹp đai thép, kt: 20x30x0,8 | 86 | Cái | Kẹp giữ dây đai | ||
64 | Khẩu trang hoạt tính | 166 | Cái | Dùng trong buồng kín ngăn ngừa bụi, hóa chất và không khí độc hại | ||
65 | Khí CO2 40lit/chai | 19 | Chai | Khí CO2 sử dụng cho hàn MIG | ||
66 | Khóa hòm loại nhỏ | 63 | Bộ | Chi tiết dùng cho hòm gỗ | ||
67 | Khóa hòm loại to | 2 | Bộ | Chi tiết dùng cho hòm gỗ | ||
68 | Khóa mã 3 số | 812 | Cái | Khóa số thông minh sử dụng trong sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
69 | Khuy bấm đồng D15 | 4 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm | ||
70 | Kim hàn TIG L150, D2 | 56 | Kg | Dùng cho hàn Tig | ||
71 | Kìm nguội L=200 | 4 | Cái | Kìm dùng trong gia công nguội, các thông số kỹ thuật do bên mời thầu cung cấp | ||
72 | Kính bảo hộ | 71 | Cái | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
73 | Lưỡi cưa gỗ D350 | 1 | Cái | Lưỡi cưa đĩa ít ồn hợp kim cứng | ||
74 | Lưỡi cuốc | 2 | Cái | Lưỡi cuốc chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
75 | Lưỡi rìu thép | 1 | Cái | Lưỡi rìu chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
76 | Lưỡi xẻng | 2 | Cái | Lưỡi xẻng chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
77 | Manh cuộn PP khổ 60mm | 90 | Kg | Màng PP theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
78 | Mặt nạ hàn | 7 | Cái | Mặt nạ phòng hộ sử dụng trong hàn điện theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
79 | Mặt nạ phòng độc | 8 | Bộ | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
80 | Máy mài cầm tay 220V-250W | 1 | Cái | Kiểu máy mài cầm tay theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
81 | Mỏ hàn máy hàn bấm | 1 | Bộ | Mỏ hàn hợp kim đồng Beryllyum, Lắp trên máy hàn bấm có tại bên mời thầu | ||
82 | Mỏ lết 450 | 2 | Bộ | Chiều dài: 450mm | ||
83 | Mực in lưới màu đen | 9 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | ||
84 | Mũi khắc D6 | 2 | Cái | Sử dụng để khắc các sản phẩm của bên mời thầu | ||
85 | Mũi khoan D10÷D20 | 3 | Bộ | Bộ mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
86 | Mũi khoan D3,5 | 82 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
87 | Mũi khoan D5÷D8 | 3 | Bộ | Bộ mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
88 | Ta rô M4; M5; M6; M8 | 1 | Bộ | Sử dụng để tạo ren lỗ sản phẩm | ||
89 | Bàn ren M4; M5; M6; M8 | 1 | Bộ | Dụng cụ gia công chi tiết cơ khí | ||
90 | Mũi khoan D1,2- D4 | 1 | Bộ | Bộ mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
91 | Dao phay trụ D18; D27; D32 | 1 | Bộ | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | ||
92 | Ta rô M10, M12, M14, M16, M18 | 1 | Bộ | Sử dụng để tạo ren lỗ sản phẩm | ||
93 | Dũa dẹt L200 | 2 | Cái | Dũa hợp kim dẹt có tay cầm | ||
94 | Dũa lòng mo L200 | 2 | Cái | Dũa hợp kim lòng mo | ||
95 | Dao tiện gỗ 12x12 | 1 | Cái | Dao tiện ngoài, gia công gỗ | ||
96 | Dao xọc 20x30 | 1 | Cái | Lắp trên máy xọc của bên mời thầu | ||
97 | Dao phay đĩa D200x5 | 1 | Cái | Lắp trên máy phay ngang có tại nhà thầu | ||
98 | Nhám chéo (T=1; T=0,5; T=1,5; T=5) | 1 | Bộ | Bộ cán lăn nhám chéo, con lăn đôi | ||
99 | Ổ cắm điện 10m - 2000W | 5 | Bộ | Loại ổ cắm điện đa năng có dây kéo dài 10m | ||
100 | Ôxy chai 40lít | 4 | Chai | Bình chứa 40 lít, áp suất nạp 25 kg khí O2 , độ tinh khiết 99,999% | ||
101 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện | 15 | Bộ | Loại quàn áo bảo hộ chống hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
102 | Quạt cây công nghiệp 220V-250W | 1 | Cái | Quạt cây sử dụng quạt mát trong sản xuất công nghiệp | ||
103 | Que hàn thép CT3 D2,5 | 82 | Kg | Sử dụng cho máy hàn điện hồ quang | ||
104 | Than đá | 40 | Kg | Than đá sử dụng trong rèn dập | ||
105 | Thân dũa tam giác L=300 | 4 | Cái | Dũa hợp kim tam giác có tay cầm | ||
106 | Than hoạt tính | 6 | Kg | Than sử dụng để lọc khử mùi | ||
107 | Thước cặp 1/20 | 1 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 ÷ 300mm | ||
108 | Thước cặp 1/50 | 3 | Cái | Dùng trong đo lường | ||
109 | Thước dây 5m | 2 | Cái | Thước cuộn đo chiều dài max 5m | ||
110 | Thước lá 1m | 2 | Cái | Thước lá đo chiều dài 1m | ||
111 | Thuốc ngâm tẩm gỗ LN5 | 45 | Kg | Dùng để ngâm tẩm gỗ chống mối, mọt, mốc | ||
112 | Tô vít 2 cạnh | 16 | Cái | Tô vít mũi dẹt dùng để tháo các loại vít bị kẹt gỉ | ||
113 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit | 7 | Đôi | Ủng cao su bảo hộ lao động sử dụng trong môi trường có dầu và a xit | ||
114 | Vặn vít B 200 x0,5 | 4 | Cái | Dụng cụ chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
115 | Vặn vít B 250 x1 | 4 | Cái | Dụng cụ chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
116 | Vít D4x50 | 52 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
117 | Vít gỗ D3,5x15 | 52 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm dùng trong môi trường ăn mòn cao | ||
118 | Vít đầu chìm M3x6 A5060-1 | 16 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
119 | Vít đầu chìm M3x8 A51060-2 | 44 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
120 | Vít đầu chìm M4x 15 | 1.624 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
121 | Vít đầu trụ M3x12 A51062-48 | 8 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
122 | Vít gỗ D3x18 | 24 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm dùng trong môi trường ăn mòn cao | ||
123 | Vít gỗ D3x4 | 24 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm dùng trong môi trường ăn mòn cao | ||
124 | Vít gỗ D4x20 | 1.308 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm dùng trong môi trường ăn mòn cao | ||
125 | Vít gỗ D4x30 | 404 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết gỗ của sản phẩm dùng trong môi trường ăn mòn cao | ||
126 | Vít M3x6 | 32 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
127 | Xà phòng bột | 18 | Kg | Dùng để tẩy rửa các sản phẩm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 86 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bản lề hòm loại to | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bản lề loại nhỏ | 63 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bao tải PP, kt: 1.000 x500 | 680 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bép hàn TIG | 33 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bình ga 12kg | 1 | Bình | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bình ga mini 250g | 11 | Bình | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bộ đèn led 50W | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí máy hàn | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bọt nước, D8x33 12-10-2 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bầu cặp mũi khoan máy khoan 0-20mm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bu lông M26x120 | 104 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cán búa | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cáp lụa D5,2 | 24 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp thép D3,5 | 28 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Chìa vặn điều chỉnh 45 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 27 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đá mài D100 x6 | 64 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đá mài hơi D10 | 265 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 64 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Đá ráp xếp D100 x3 | 153 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Đai ốc kẹp M26 | 104 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Đai ốc M3 A51010-62 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Dao bào 20x30 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Dao phay cao tốc 12x12 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Dao tiện khỏa mặt 16 x 25P | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Dao tiện phá 16x25 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Dây cước D0,5 | 325 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Dây đai B17 | 28 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Dây đai nhựa 20 | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Dây điện 2x2,5 | 11 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Dây hàn bồi inox D1,5 | 67 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Dây hàn MIG HK D0,8 | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Dây hàn TIG D0,8 | 98 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Dây nilon D1 | 14 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đệm dây giữ nắp | 100 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Đĩa chà nhám D100 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Điện cực hàn máy hàn lăn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Đinh 3cm | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Đinh 4cm | 13 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đinh 5cm | 12 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Dung môi PU | 1 | Lít | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit | 32 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 | 20 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Găng tay sợi tráng nhựa | 30 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Găng tay vải bạt | 166 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Ghim thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng | 7.000 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Giầy bảo hộ | 24 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Giầy bảo hộ chống cháy | 8 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Giấy bảo quản tráng parafin | 7 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Giẻ lau | 69 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Hộp dầu 500ml | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Hộp mỡ 1kg | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Keo sữa Tecchem | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Kẹp đai thép, kt: 20x30x0,8 | 86 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Khẩu trang hoạt tính | 166 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Khí CO2 40lit/chai | 19 | Chai | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Khóa hòm loại nhỏ | 63 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Khóa hòm loại to | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Khóa mã 3 số | 812 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Khuy bấm đồng D15 | 4 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Kim hàn TIG L150, D2 | 56 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Kìm nguội L=200 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Kính bảo hộ | 71 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Lưỡi cưa gỗ D350 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Lưỡi cuốc | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Lưỡi rìu thép | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Lưỡi xẻng | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Manh cuộn PP khổ 60mm | 90 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Mặt nạ hàn | 7 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Mặt nạ phòng độc | 8 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Máy mài cầm tay 220V-250W | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Mỏ hàn máy hàn bấm | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Mỏ lết 450 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Mực in lưới màu đen | 9 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Mũi khắc D6 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Mũi khoan D10÷D20 | 3 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Mũi khoan D3,5 | 82 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Mũi khoan D5÷D8 | 3 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Ta rô M4; M5; M6; M8 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Bàn ren M4; M5; M6; M8 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Mũi khoan D1,2- D4 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Dao phay trụ D18; D27; D32 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Ta rô M10, M12, M14, M16, M18 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Dũa dẹt L200 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Dũa lòng mo L200 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Dao tiện gỗ 12x12 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Dao xọc 20x30 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Dao phay đĩa D200x5 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Nhám chéo (T=1; T=0,5; T=1,5; T=5) | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Ổ cắm điện 10m - 2000W | 5 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Ôxy chai 40lít | 4 | Chai | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện | 15 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Quạt cây công nghiệp 220V-250W | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Que hàn thép CT3 D2,5 | 82 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Than đá | 40 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Thân dũa tam giác L=300 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Than hoạt tính | 6 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Thước cặp 1/20 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Thước cặp 1/50 | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Thước dây 5m | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Thước lá 1m | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Thuốc ngâm tẩm gỗ LN5 | 45 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Tô vít 2 cạnh | 16 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit | 7 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Vặn vít B 200 x0,5 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Vặn vít B 250 x1 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Vít D4x50 | 52 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Vít gỗ D3,5x15 | 52 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Vít đầu chìm M3x6 A5060-1 | 16 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Vít đầu chìm M3x8 A51060-2 | 44 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Vít đầu chìm M4x 15 | 1.624 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Vít đầu trụ M3x12 A51062-48 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Vít gỗ D3x18 | 24 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Vít gỗ D3x4 | 24 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Vít gỗ D4x20 | 1.308 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Vít gỗ D4x30 | 404 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Vít M3x6 | 32 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Xà phòng bột | 18 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 86 | Cái | Bàn chải sử dụng trong đánh gỉ vật tư, sản phẩm | ||
2 | Bản lề hòm loại to | 2 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | ||
3 | Bản lề loại nhỏ | 63 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | ||
4 | Bao tải PP, kt: 1.000 x500 | 680 | Cái | Dùng để đựng sản phẩm | ||
5 | Bép hàn TIG | 33 | Cái | Lắp sử dụng cho máy hàn TIG | ||
6 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 | 8 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Bình ga 12kg | 1 | Bình | Bình ga 12kg | ||
8 | Bình ga mini 250g | 11 | Bình | Dùng để gia nhiệt | ||
9 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 2 | Bộ | Sử dụng để cấp khí cho máy hàn MIG | ||
10 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 2 | Bộ | Sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | ||
11 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 2 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG | ||
12 | Bộ đèn led 50W | 2 | Bộ | Đèn Led dùng chiếu sáng công nghiệp | ||
13 | Bộ đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí máy hàn | 2 | Bộ | Đồng hồ đo áp suất, lưu lượng khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | ||
15 | Bọt nước, D8x33 12-10-2 | 8 | Cái | Ni vô bọt nước sử dụng để kiểm tra độ cân bằng của thiết bị | ||
16 | Bầu cặp mũi khoan máy khoan 0-20mm | 1 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | ||
17 | Bu lông M26x120 | 104 | Cái | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Cán búa | 1 | Cái | Sử dụng để lắp ráp sản phẩm | ||
19 | Cáp lụa D5,2 | 24 | m | Cáp lụa INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Cáp thép D3,5 | 28 | m | Cáp lụa INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Chìa vặn điều chỉnh 45 | 4 | Cái | Chiều dài: 450mm | ||
22 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 27 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | ||
23 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết máy | ||
24 | Đá mài D100 x6 | 64 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | ||
25 | Đá mài hơi D10 | 265 | Viên | Lắp cho máy mài hơi cầm tay | ||
26 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Lắp cho máy mài từ, mài mặt phẳng các sản phẩm | ||
27 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 64 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
28 | Đá ráp xếp D100 x3 | 153 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | ||
29 | Đai ốc kẹp M26 | 104 | Cái | Đai ốc INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Đai ốc M3 A51010-62 | 8 | Cái | Đai ốc INOX theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Dao bào 20x30 | 1 | Cái | Dao lắp cho máy bào thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Dao phay cao tốc 12x12 | 2 | Cái | Dao phay gia công vật liệu có độ cứng cao | ||
33 | Dao tiện khỏa mặt 16 x 25P | 2 | Cái | Dao tiện mặt đầu, gia công thép có độ cứng cao | ||
34 | Dao tiện phá 16x25 | 2 | Cái | Dao tiện, gia công thép có độ cứng cao | ||
35 | Dây cước D0,5 | 325 | m | Dây PP Ø0,5 | ||
36 | Dây đai B17 | 28 | Cái | Dây đai thang trong truyền động của thiết bị | ||
37 | Dây đai nhựa 20 | 6 | Kg | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Dây điện 2x2,5 | 11 | m | Cáp điện ngầm hạ thế | ||
39 | Dây hàn bồi inox D1,5 | 67 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | ||
40 | Dây hàn MIG HK D0,8 | 5 | Kg | Dây hợp kim dùng cho máy hàn MIG | ||
41 | Dây hàn TIG D0,8 | 98 | Kg | Dây hàn sử dụng trong máy hàn TIG | ||
42 | Dây nilon D1 | 14 | m | Dây bện sợi nilon Ø1 | ||
43 | Đệm dây giữ nắp | 100 | Cái | Đệm dây sử dụng trong sản phẩm của bên mời thầu | ||
44 | Đĩa chà nhám D100 | 4 | Cái | Đá chà nhám sử dụng trong gia công sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Điện cực hàn máy hàn lăn | 1 | Bộ | Điện cực hợp kim đồng Beryllium, lắp trên máy hàn lăn | ||
46 | Đinh 3cm | 1 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Đinh 4cm | 13 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Đinh 5cm | 12 | Kg | Đinh thép sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
49 | Đồng hồ 7Kg/cm² | 4 | Cái | Đồng hồ đo áp suất khí theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Dung môi PU | 1 | Lít | Dung môi pha sơn theo yêu cầu của bên mời thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không biết ai đã lên được tới đỉnh mà không phải trải qua sư vất vả. Đó là công thức. Nó sẽ không phải lúc nào cũng đưa bạn lên tới đỉnh, nhưng nó sẽ đưa bạn tới khá gần. "
Margaret Thatcher
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.