Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Định |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình Tên dự án là: Các công trình mới bổ sung năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Theo kế hoạch vốn ĐTXD năm 2022 EVNCPC giao cho BĐPC |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy ủy quyền ký Thỏa thuận liên danh (Nếu có) (*); - Bản cam kết bảo vệ môi trường (Mẫu số 24 trong Chương V) - Cam kết bằng văn bản về việc không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm cung cấp; Tài liệu có dấu (*) không được bổ sung, E-HSDT không nộp kèm tài liệu này tại thời điểm đóng thầu sẽ bị loại (trừ trường hợp tài liệu chưa rõ hoặc Thỏa thuận liên danh có viện dẫn nhưng thiếu tài liệu đính kèm, có thể sẽ được bổ sung, làm rõ trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 103.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Định + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Thái Minh Châu – Giám đốc Công ty Điện lực Bình Định. + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Định + Địa chỉ: 35 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. + Điện thoại: (0256) 3822628 + Fax: (0256) 3824509 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Trung; - Địa chỉ: 78A Duy Tân, P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng; - ĐT: 0236-6255111; Email: [email protected]. - Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu - Bộ Kế hoạch và Đầu tư: 024.3768.6611; - Địa chỉ email của Ban Quản lý đấu thầu - Tập đoàn Điện lực Việt Nam: [email protected]. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | (i) Phải có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên thuộc chuyên ngành điện hoặc cơ khí hoặc xây dựng, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Chỉ huy trưởng công trình của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công của ít nhất 02 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có Chỉ huy trưởng công trình tương ứng đảm nhận) | 1 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần điện | 1 | (i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành Điện, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần điện của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần điện tương ứng đảm nhận) | 1 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần xây dựng | 1 | (i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành Xây dựng, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần xây dựng tương ứng đảm nhận) | 1 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | (i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành liên quan Điện/An toàn lao động, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công/Cán bộ phụ trách an toàn của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐƯỜNG DÂY 22kV CẤP ĐIỆN TBA XÂY DỰNG MỚI | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 59 | Móng |
2 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4G | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 37 | Móng |
3 | Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Móng |
4 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 98 | Bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 25 | Cột |
7 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 99 | Cột |
8 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-14-190-11 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cột |
9 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dây | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
11 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
12 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 23 | Bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
14 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2B | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 20 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 21 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
21 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
22 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ hạ thế cột ly tâm đơn XĐHT-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
23 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-2NC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
24 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 17 | Bộ |
25 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
26 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
27 | Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
28 | Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
29 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc XĐG-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 41 | Bộ |
31 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1E | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Bộ |
32 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo ly tâm XNU-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
33 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
34 | Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
35 | Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
36 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 60 | Bộ |
37 | Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Bộ |
38 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 109 | Bộ |
39 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 37 | Bộ |
40 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 456 | Cái |
41 | Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 16 | Bộ |
42 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 21 | Cái |
43 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 24kV 100A + Dây chảy + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật LBFCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 3 | Cái |
44 | Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | 222 | Chuỗi |
45 | Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 222 | Cái |
46 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 42 | Cái |
47 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 48 | Cái |
48 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự pha | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Bộ |
49 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 25 | Cái |
50 | Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Cái |
51 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV 3xAC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=5.317 mét) | 5.317 | Mét |
52 | Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 43 | Cột |
53 | Thu hồi Cột bê tông ly tâm 7m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Cột |
54 | Thu hồi Xà néo lệch XN-2NC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
B | TRẠM BIẾN ÁP 22/0,4kV XÂY DỰNG MỚI | |||
1 | Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 400kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp | 3 | Máy |
3 | Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 160kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp | 7 | Máy |
4 | Lắp đặt Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kV + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật CSV A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 39 | Cái |
5 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 20 cọc NĐT-2x10 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 6 cọc NĐT-6C-2G | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điện | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 13 | Tủ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 10 | Bộ |
9 | Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép ngang tuyến HXT-2GN-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Đai đỡ xà và lắp tăng đơ ĐX-3 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Bộ |
11 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần nổi NĐT-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Bộ |
12 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp TBA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 33 | Cái |
14 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 39 | Cái |
15 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 66 | Cái |
16 | Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185 | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | 3 | Cái |
17 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 132 | Cái |
18 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo an toàn | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Cái |
19 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 630A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 1 | Cái |
20 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 400A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 3 | Cái |
21 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 19 | Cái |
22 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 160A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 16 | Cái |
23 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 36 | Cái |
24 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 116 | Cái |
25 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 182 | Cái |
26 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 + Dây đai thép A20x0,7mm + Khóa đai 20mm | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 88 | Mét |
27 | Cung cấp và lắp đặt Bảng tên TBA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Cái |
28 | Lắp đặt Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp | 264 | Mét |
29 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 72 | Mét |
30 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 244 | Mét |
31 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 99 | Mét |
32 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 2,5 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 165 | Mét |
C | ĐƯỜNG DÂY 0,4kV SAU CÁC TBA XÂY DỰNG MỚI | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 56 | Móng |
2 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Móng |
3 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-3G | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 27 | Móng |
4 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột thép ống 9m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 18 | Móng |
5 | Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Móng |
6 | Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Móng |
7 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-2C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 108 | Bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-2,5 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 47 | Cột |
9 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-3,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 14 | Cột |
10 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-4,3 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 52 | Cột |
11 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-9,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cột |
12 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-10,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cột |
13 | Cung cấp và lắp đặt Cột thép ống CTO- 9m bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 18 | Cột |
14 | Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 31 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 17 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 269 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-8 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Bộ |
21 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 133 | Bộ |
22 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 32 | Bộ |
23 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 20 | Bộ |
24 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
25 | Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x250 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 142 | Bộ |
26 | Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x300 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 14 | Bộ |
27 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
28 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
29 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm hạ thế 8 sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
31 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 164 | Bộ |
32 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 98 | Bộ |
33 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 27 | Bộ |
34 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Cái |
35 | Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 8 | Cái |
36 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 10 | Cái |
37 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 60 | Cái |
38 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 251 | Cái |
39 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 95mm2 + Móc treo chữ U | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 353 | Cái |
40 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 25-95/6-95 (2BL) | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 180 | Cái |
41 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 176 | Cái |
42 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 136 | Cái |
43 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ hạ áp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 39 | Bộ |
44 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 30 | Mét |
45 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=236 mét) | 236 | Mét |
46 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=16.374 mét) | 16.374 | Mét |
47 | Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Cột |
48 | Thu hồi Cột bê tông ly tâm 7m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 21 | Cột |
49 | Thu hồi Cột bê tông vuông 8m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cột |
50 | Thu hồi Cột bê tông vuông 7m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Cột |
51 | Thu hồi Cột thép ống CTO- 7 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cột |
52 | Thu hồi Chụp đầu cột CĐC-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
53 | Tháo lắp sử dụng lại Xà đỡ thẳng XĐT-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
54 | Tháo lắp sử dụng lại Xà đỡ góc XĐG-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
D | ĐƯỜNG DÂY 22KV CẤP ĐIỆN TBA CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 11 | Móng |
2 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4G | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Móng |
3 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 13 | Bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 8 | Cột |
6 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 21 | Cột |
7 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dây | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
9 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
11 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
12 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
14 | Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1E | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 20 | Bộ |
21 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Bộ |
22 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 72 | Cái |
23 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 3 | Cái |
24 | Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | 48 | Chuỗi |
25 | Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 48 | Cái |
26 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Cái |
27 | Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185 | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | 6 | Cái |
28 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
29 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự pha | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
31 | Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cái |
32 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV 3xAC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=1.121 mét) | 1.121 | Mét |
33 | Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5m | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cột |
E | TRẠM BIẾN ÁP 22/0,4kV CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG | |||
1 | Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kV + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật CSV A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 9 | Cái |
3 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 20 cọc NĐT-2x10 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điện | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Tủ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Đai đỡ xà và lắp tăng đơ ĐX-3 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần nổi NĐT-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp TBA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Bộ |
9 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cái |
10 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | 9 | Cái |
11 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 21 | Cái |
12 | Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185 | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | 3 | Cái |
13 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 60 | Cái |
14 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo an toàn | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Cái |
15 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 400A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 1 | Cái |
16 | Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp | 1 | Cái |
17 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Cái |
18 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Cái |
19 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 84 | Cái |
20 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 + Dây đai thép A20x0,7mm + Khóa đai 20mm | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 40 | Mét |
21 | Cung cấp và lắp đặt Bảng tên TBA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 5 | Cái |
22 | Lắp đặt Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp | 120 | Mét |
23 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 48 | Mét |
24 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 14 | Mét |
25 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Mét |
26 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 2,5 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 75 | Mét |
27 | Thu hồi Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kV | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cái |
28 | Thu hồi Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 100kVA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Máy |
29 | Thu hồi Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điện | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Tủ |
30 | Thu hồi Hệ xà trạm dọc tuyến HXT-2D-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Bộ |
31 | Thu hồi Hệ xà trạm ghép ngang tuyến HXT-2N-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
32 | Thu hồi Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cái |
33 | Thu hồi Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Cái |
34 | Thu hồi Áp-tô-mát 3 pha 125A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Cái |
35 | Thu hồi Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 70/11 mm2 (cách điện bán phần) | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 18 | Mét |
36 | Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 27 | Mét |
37 | Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Mét |
38 | Thu hồi Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 72 | Mét |
39 | Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 50 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Mét |
40 | Thu hồi Cáp đồng muller 3x120+1x95 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 21 | Mét |
41 | Thu hồi Cáp đồng muller 3x95+1x70 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 28 | Mét |
42 | Tháo lắp sử dụng lại Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVA | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Máy |
43 | Tháo lắp sử dụng lại Chống sét van không có khe hở 21kV | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
44 | Tháo lắp sử dụng lại Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điện | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Tủ |
45 | Tháo lắp sử dụng lại Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
46 | Tháo lắp sử dụng lại Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
47 | Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 400A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Cái |
48 | Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 250A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
49 | Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 160A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Cái |
50 | Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 200A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cái |
51 | Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 100A | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Cái |
52 | Tháo lắp sử dụng lại Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
53 | Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 72 | Mét |
54 | Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 14 | Mét |
55 | Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 120 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 7 | Mét |
F | ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ SAU TBA CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Móng |
2 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-3G | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Móng |
3 | Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Móng |
4 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-2,5 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Cột |
5 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-4,3 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 3 | Cột |
6 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-2C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1C | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
9 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 22 | Bộ |
11 | Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-8 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
12 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2D | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
14 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2N | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NC | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x250 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 16 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 2 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 19 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 1 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 50mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
21 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 95mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 12 | Cái |
22 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 50mm2 + Móc treo chữ U | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 6 | Cái |
23 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 95mm2 + Móc treo chữ U | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 34 | Cái |
24 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 25-95/6-95 (2BL) | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 55 | Cái |
25 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 + Mũ chụp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 48 | Cái |
26 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 50 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 4 | Cái |
27 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 95 mm2 | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 24 | Cái |
28 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ hạ áp | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | 9 | Bộ |
29 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=427 mét) | 427 | Mét |
30 | Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cáp | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=1.107 mét) | 1.107 | Mét |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe cẩu di động trên 6 tấn | Xe cẩu di động trên 6 tấn | 2 |
2 | Ô tô tải từ 2,5-10 tấn | Ô tô tải từ 2,5-10 tấn | 4 |
3 | Máy hàn di động | Máy hàn di động | 2 |
4 | Máy trộn bê tông loại 250l di động | Máy trộn bê tông loại 250l di động | 2 |
5 | Máy tời kéo dây và thu hồi dây | Máy tời kéo dây và thu hồi dây | 1 |
6 | Máy đầm tay di động | Máy đầm tay di động | 2 |
7 | Máy ép đầu cốt, ống nối thủy lực | Máy ép đầu cốt, ống nối thủy lực | 2 |
8 | Máy ép đầu cốt bằng điện | Máy ép đầu cốt bằng điện | 1 |
9 | Máy định vị GPS | Máy định vị GPS | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2 | 59 | Móng | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
2 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4G | 37 | Móng | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
3 | Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4 | 1 | Móng | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
4 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3C | 98 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
5 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6C | 3 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
6 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | 25 | Cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
7 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | 99 | Cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
8 | Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-14-190-11 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột | 9 | Cột | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
9 | Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dây | 24 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
10 | Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10 | 1 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
11 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85 | 1 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1C | 23 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
13 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2A | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
14 | Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2B | 1 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
15 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2N | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1A | 20 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2N | 7 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
18 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2D | 21 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
19 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2N | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
20 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1 | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
21 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-2D | 1 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
22 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ hạ thế cột ly tâm đơn XĐHT-1C | 4 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
23 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-2NC | 3 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
24 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1C | 17 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
25 | Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DC | 6 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
26 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1 | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1 | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
28 | Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-2 | 2 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
29 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐC | 12 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
30 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc XĐG-1A | 41 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
31 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1E | 12 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
32 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo ly tâm XNU-2 | 3 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
33 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2D | 4 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
34 | Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1 | 4 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
35 | Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-2 | 4 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
36 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2 | 60 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
37 | Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1 | 7 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
38 | Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1 | 109 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
39 | Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2 | 37 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
40 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ | 456 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
41 | Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120 | 16 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
42 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp | 21 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | ||
43 | Lắp đặt Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 24kV 100A + Dây chảy + Mũ chụp | 3 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật LBFCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp | ||
44 | Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện) | 222 | Chuỗi | Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp | ||
45 | Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2 | 222 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
46 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2 | 42 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
47 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 | 48 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
48 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự pha | 24 | Bộ | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
49 | Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2 | 25 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật | ||
50 | Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽ | 7 | Cái | Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Bình Định như sau:
- Có quan hệ với 322 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 54,14%, Xây lắp 13,45%, Tư vấn 19,14%, Phi tư vấn 3,97%, Hỗn hợp 9,31%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 791.828.323.914 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 711.056.685.838 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "
XENOPHON
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Bình Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Bình Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.