Thông báo mời thầu

Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình

Tìm thấy: 20:56 14/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Các công trình mới bổ sung năm 2022
Gói thầu
Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các công trình mới bổ sung năm 2022
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Theo kế hoạch vốn ĐTXD năm 2022 EVNCPC giao cho BĐPC
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 26/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
20:49 14/05/2022
đến
15:00 26/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 26/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
103.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm lẻ ba triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/05/2022 (24/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Định
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình
Tên dự án là: Các công trình mới bổ sung năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Theo kế hoạch vốn ĐTXD năm 2022 EVNCPC giao cho BĐPC
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Định , địa chỉ: số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Định + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Điện lực Bình Định + Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Điện lực Bình Định, số 506 đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định; + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: Công ty Điện lực Bình Định, số 506 đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định; + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Điện lực Bình Định, số 506 đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. - Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Công ty Điện lực Bình Định, số 506 đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. - Nhà thầu phải độc lập về pháp lý và độc lập về tài chính với Nhà thầu tư vấn giám sát: Gói thầu số 22-TVGS-2022: Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Định , địa chỉ: số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần hưng Đạo, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Định + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy ủy quyền ký Thỏa thuận liên danh (Nếu có) (*); - Bản cam kết bảo vệ môi trường (Mẫu số 24 trong Chương V) - Cam kết bằng văn bản về việc không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm cung cấp; Tài liệu có dấu (*) không được bổ sung, E-HSDT không nộp kèm tài liệu này tại thời điểm đóng thầu sẽ bị loại (trừ trường hợp tài liệu chưa rõ hoặc Thỏa thuận liên danh có viện dẫn nhưng thiếu tài liệu đính kèm, có thể sẽ được bổ sung, làm rõ trong quá trình đánh giá E-HSDT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 103.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Định + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Thái Minh Châu – Giám đốc Công ty Điện lực Bình Định. + Địa chỉ: Số 506, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định + Điện thoại: 0256.3812888 + Fax: 0256.3823374
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Định + Địa chỉ: 35 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. + Điện thoại: (0256) 3822628 + Fax: (0256) 3824509
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Trung; - Địa chỉ: 78A Duy Tân, P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng; - ĐT: 0236-6255111; Email: [email protected]. - Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu - Bộ Kế hoạch và Đầu tư: 024.3768.6611; - Địa chỉ email của Ban Quản lý đấu thầu - Tập đoàn Điện lực Việt Nam: [email protected].

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1(i) Phải có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên thuộc chuyên ngành điện hoặc cơ khí hoặc xây dựng, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Chỉ huy trưởng công trình của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công của ít nhất 02 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có Chỉ huy trưởng công trình tương ứng đảm nhận)11
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần điện1(i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành Điện, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần điện của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần điện tương ứng đảm nhận)11
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần xây dựng1(i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành Xây dựng, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.(Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần xây dựng tương ứng đảm nhận)11
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động1(i) Có bằng tốt nghiệp cao đẳng/trung cấp trở lên chuyên ngành liên quan Điện/An toàn lao động, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng III trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công/Cán bộ phụ trách an toàn của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 0,4kV.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AĐƯỜNG DÂY 22kV CẤP ĐIỆN TBA XÂY DỰNG MỚI
1Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật59Móng
2Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4GNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật37Móng
3Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Móng
4Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật98Bộ
5Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
6Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật25Cột
7Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật99Cột
8Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-14-190-11 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cột
9Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dâyNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Bộ
10Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
11Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
12Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật23Bộ
13Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
14Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2BNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
15Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
16Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật20Bộ
17Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Bộ
18Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật21Bộ
19Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
20Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
21Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
22Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ hạ thế cột ly tâm đơn XĐHT-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
23Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-2NCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
24Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật17Bộ
25Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
26Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
27Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
28Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
29Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Bộ
30Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc XĐG-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật41Bộ
31Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1ENhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Bộ
32Cung cấp và lắp đặt Xà néo ly tâm XNU-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
33Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
34Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
35Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
36Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật60Bộ
37Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Bộ
38Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật109Bộ
39Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật37Bộ
40Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật456Cái
41Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật16Bộ
42Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp21Cái
43Lắp đặt Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 24kV 100A + Dây chảy + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật LBFCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp3Cái
44Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp222Chuỗi
45Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật222Cái
46Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật42Cái
47Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật48Cái
48Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự phaNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Bộ
49Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật25Cái
50Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Cái
51Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV 3xAC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=5.317 mét)5.317Mét
52Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật43Cột
53Thu hồi Cột bê tông ly tâm 7mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Cột
54Thu hồi Xà néo lệch XN-2NCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
BTRẠM BIẾN ÁP 22/0,4kV XÂY DỰNG MỚI
1Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 400kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
MBA A cấp, Mũ chụp B cấp
1Máy
2Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp3Máy
3Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 160kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật MBA A cấp, Mũ chụp B cấp7Máy
4Lắp đặt Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kV + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật CSV A Cấp; Mũ chụp B Cấp39Cái
5Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 20 cọc NĐT-2x10Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
6Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 6 cọc NĐT-6C-2GNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
7Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điệnNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật13Tủ
8Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật10Bộ
9Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép ngang tuyến HXT-2GN-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
10Cung cấp và lắp đặt Đai đỡ xà và lắp tăng đơ ĐX-3Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Bộ
11Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần nổi NĐT-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Bộ
12Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp TBANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Bộ
13Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật33Cái
14Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp39Cái
15Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật66Cái
16Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp3Cái
17Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật132Cái
18Cung cấp và lắp đặt Biển báo an toànNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Cái
19Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 630A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp1Cái
20Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 400A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp3Cái
21Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp19Cái
22Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 160A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp16Cái
23Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật36Cái
24Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật116Cái
25Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật182Cái
26Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 + Dây đai thép A20x0,7mm + Khóa đai 20mmNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật88Mét
27Cung cấp và lắp đặt Bảng tên TBANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Cái
28Lắp đặt Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2 (cách điện bán phần) (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp264Mét
29Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật72Mét
30Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật244Mét
31Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật99Mét
32Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 2,5 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật165Mét
CĐƯỜNG DÂY 0,4kV SAU CÁC TBA XÂY DỰNG MỚI
1Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật56Móng
2Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Móng
3Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-3GNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật27Móng
4Cung cấp và lắp đặt Móng cột thép ống 9mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật18Móng
5Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Móng
6Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Móng
7Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-2CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật108Bộ
8Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-2,5 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật47Cột
9Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-3,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật14Cột
10Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-4,3 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật52Cột
11Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-9,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cột
12Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-10,0 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cột
13Cung cấp và lắp đặt Cột thép ống CTO- 9m bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật18Cột
14Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
15Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
16Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
17Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật31Bộ
18Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật17Bộ
19Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật269Bộ
20Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-8Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Bộ
21Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật133Bộ
22Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật32Bộ
23Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật20Bộ
24Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
25Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x250Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật142Bộ
26Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x300Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật14Bộ
27Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
28Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
29Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
30Cung cấp và lắp đặt Xà hãm hạ thế 8 sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
31Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật164Bộ
32Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật98Bộ
33Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật27Bộ
34Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Cái
35Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật8Cái
36Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp10Cái
37Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật60Cái
38Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật251Cái
39Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 95mm2 + Móc treo chữ UNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật353Cái
40Cung cấp và lắp đặt Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 25-95/6-95 (2BL)Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật180Cái
41Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật176Cái
42Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật136Cái
43Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ hạ ápNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật39Bộ
44Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật30Mét
45Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=236 mét)236Mét
46Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=16.374 mét)16.374Mét
47Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Cột
48Thu hồi Cột bê tông ly tâm 7mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật21Cột
49Thu hồi Cột bê tông vuông 8mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cột
50Thu hồi Cột bê tông vuông 7mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Cột
51Thu hồi Cột thép ống CTO- 7Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cột
52Thu hồi Chụp đầu cột CĐC-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
53Tháo lắp sử dụng lại Xà đỡ thẳng XĐT-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
54Tháo lắp sử dụng lại Xà đỡ góc XĐG-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
DĐƯỜNG DÂY 22KV CẤP ĐIỆN TBA CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG
1Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật11Móng
2Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4GNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Móng
3Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật13Bộ
4Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
5Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật8Cột
6Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật21Cột
7Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dâyNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
8Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
9Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
10Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
11Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
12Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
13Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
14Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
15Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
16Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1ENhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
17Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
18Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
19Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Bộ
20Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật20Bộ
21Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Bộ
22Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật72Cái
23Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp3Cái
24Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp48Chuỗi
25Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật48Cái
26Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Cái
27Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp6Cái
28Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
29Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự phaNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
30Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
31Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cái
32Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV 3xAC 95/16 mm2 (cách điện bán phần)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=1.121 mét)1.121Mét
33Thu hồi Cột bê tông ly tâm 8,5mNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cột
ETRẠM BIẾN ÁP 22/0,4kV CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG
1Lắp đặt Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVA mạ kẽm (Amorphous) + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
MBA A cấp, Mũ chụp B cấp
1Máy
2Lắp đặt Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kV + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật CSV A Cấp; Mũ chụp B Cấp9Cái
3Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần ngầm 20 cọc NĐT-2x10Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
4Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điệnNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Tủ
5Cung cấp và lắp đặt Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
6Cung cấp và lắp đặt Đai đỡ xà và lắp tăng đơ ĐX-3Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
7Cung cấp và lắp đặt Nối đất trạm phần nổi NĐT-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
8Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp TBANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Bộ
9Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cái
10Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp9Cái
11Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật21Cái
12Lắp đặt Kẹp răng trung thế 95-240/95-185Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp3Cái
13Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật60Cái
14Cung cấp và lắp đặt Biển báo an toànNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Cái
15Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 400A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp1Cái
16Lắp đặt Áp-tô-mát 3 pha 250A + Cung cấp thanh đồng đấu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật ATM A Cấp1Cái
17Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Cái
18Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Cái
19Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật84Cái
20Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 + Dây đai thép A20x0,7mm + Khóa đai 20mmNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật40Mét
21Cung cấp và lắp đặt Bảng tên TBANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật5Cái
22Lắp đặt Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2 (cách điện bán phần)Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp120Mét
23Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật48Mét
24Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật14Mét
25Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Mét
26Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 2,5 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật75Mét
27Thu hồi Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) dòng rò 31mm/kVNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cái
28Thu hồi Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 100kVANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Máy
29Thu hồi Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điệnNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Tủ
30Thu hồi Hệ xà trạm dọc tuyến HXT-2D-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Bộ
31Thu hồi Hệ xà trạm ghép ngang tuyến HXT-2N-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
32Thu hồi Sứ đứng pinpost kèm ty 24kVNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cái
33Thu hồi Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Cái
34Thu hồi Áp-tô-mát 3 pha 125ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Cái
35Thu hồi Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV AC 70/11 mm2 (cách điện bán phần)Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật18Mét
36Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật27Mét
37Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Mét
38Thu hồi Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật72Mét
39Thu hồi Cáp đồng bọc 0,6kV MV 50 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Mét
40Thu hồi Cáp đồng muller 3x120+1x95Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật21Mét
41Thu hồi Cáp đồng muller 3x95+1x70Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật28Mét
42Tháo lắp sử dụng lại Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV 250kVANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Máy
43Tháo lắp sử dụng lại Chống sét van không có khe hở 21kVNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
44Tháo lắp sử dụng lại Vỏ tủ điện hạ thế (1200x1100x400)mm sơn tĩnh điệnNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Tủ
45Tháo lắp sử dụng lại Hệ xà trạm ghép dọc tuyến HXT-2GD-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
46Tháo lắp sử dụng lại Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
47Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 400ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Cái
48Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 250ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
49Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 160ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Cái
50Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 200ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cái
51Tháo lắp sử dụng lại Áp-tô-mát 3 pha 100ANhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Cái
52Tháo lắp sử dụng lại Sứ đứng pinpost kèm ty 24kVNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
53Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 240 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật72Mét
54Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật14Mét
55Tháo lắp sử dụng lại Cáp đồng bọc 0,6kV MV 120 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật7Mét
FĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ SAU TBA CẢI TẠO, DI DỜI, NÂNG DUNG LƯỢNG
1Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Móng
2Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-3GNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Móng
3Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Móng
4Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-2,5 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Cột
5Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-8,5-160-4,3 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cộtNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật3Cột
6Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-2CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Bộ
7Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
8Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1CNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
9Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Bộ
10Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật22Bộ
11Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-8Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
12Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Bộ
13Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
14Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
15Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép ngang PA-2NCNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
16Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc 16x250Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật16Bộ
17Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật2Bộ
18Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật19Bộ
19Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật1Bộ
20Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 50mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
21Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 95mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật12Cái
22Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 50mm2 + Móc treo chữ UNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật6Cái
23Cung cấp và lắp đặt Kẹp ngừng cáp ABC 95mm2 + Móc treo chữ UNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật34Cái
24Cung cấp và lắp đặt Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 25-95/6-95 (2BL)Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật55Cái
25Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2 + Mũ chụpNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật48Cái
26Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 50 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật4Cái
27Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ABC 95 mm2Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật24Cái
28Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ hạ ápNhư chương V: Yêu cầu về kĩ thuật9Bộ
29Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=427 mét)427Mét
30Kéo rãi căng dây Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 (bao gồm kéo dây vượt đường, vượt sông, bẻ góc, giao chéo…) + Cung cấp lắp đặt bịt đầu cápNhư chương V: Yêu cầu về kỹ thuật Dây dẫn A Cấp (Lt=1.107 mét)1.107Mét

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe cẩu di động trên 6 tấnXe cẩu di động trên 6 tấn2
2Ô tô tải từ 2,5-10 tấnÔ tô tải từ 2,5-10 tấn4
3Máy hàn di độngMáy hàn di động2
4Máy trộn bê tông loại 250l di độngMáy trộn bê tông loại 250l di động2
5Máy tời kéo dây và thu hồi dâyMáy tời kéo dây và thu hồi dây1
6Máy đầm tay di độngMáy đầm tay di động2
7Máy ép đầu cốt, ống nối thủy lựcMáy ép đầu cốt, ống nối thủy lực2
8Máy ép đầu cốt bằng điệnMáy ép đầu cốt bằng điện1
9Máy định vị GPSMáy định vị GPS1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-2
59 Móng Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
2 Cung cấp và lắp đặt Móng cột MT-4G
37 Móng Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
3 Cung cấp và lắp đặt Móng néo MN-11-4
1 Móng Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
4 Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-3C
98 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
5 Cung cấp và lắp đặt Nối đất cột NĐC-6C
3 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
6 Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-5,4 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột
25 Cột Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
7 Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-12-190-7,2 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột
99 Cột Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
8 Cung cấp và lắp đặt Cột bê tông ly tâm dự ứng lực PC.I-14-190-11 TCVN 5847:2016 bao gồm sơn biển báo và đánh số cột
9 Cột Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
9 Cung cấp và lắp đặt Tiếp địa chờ trung áp đường dây
24 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
10 Cung cấp và lắp đặt Dây néo TK-70-10
1 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
11 Cung cấp và lắp đặt Cổ dề cuối CDC 85
1 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
12 Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-1C
23 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
13 Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2A
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
14 Cung cấp và lắp đặt Chụp đầu cột CĐC-2B
1 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
15 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc trụ đôi ngang tuyến XĐG-2N
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
16 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng XĐT-1A
20 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
17 Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép ngang XNL-2N
7 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
18 Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2D
21 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
19 Cung cấp và lắp đặt Xà néo góc XNG-2N
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
20 Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-1
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
21 Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ nhánh XRN-2D
1 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
22 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ hạ thế cột ly tâm đơn XĐHT-1C
4 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
23 Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-2NC
3 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
24 Cung cấp và lắp đặt Cùm ly tâm PA-1C
17 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
25 Cung cấp và lắp đặt Cùm ghép dọc PA-2DC
6 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
26 Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch XN-1
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
27 Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-1
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
28 Cung cấp và lắp đặt Xà phân đoạn XPĐ-2
2 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
29 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ thẳng đơn trên chụp đầu cột XĐT-CĐC
12 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
30 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ góc XĐG-1A
41 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
31 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ lệch XĐL-1E
12 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
32 Cung cấp và lắp đặt Xà néo ly tâm XNU-2
3 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
33 Cung cấp và lắp đặt Xà néo lệch cột ghép dọc XNL-2D
4 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
34 Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-1
4 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
35 Cung cấp và lắp đặt Giá thao tác GTT-2
4 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
36 Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-2
60 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
37 Cung cấp và lắp đặt Nối không NK-1
7 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
38 Cung cấp và lắp đặt Nối đất xà NĐX-1
109 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
39 Cung cấp và lắp đặt Cổ dề ghép cột CDG-2
37 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
40 Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng pinpost kèm ty 24kV + Dây buộc cổ sứ
456 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
41 Cung cấp và lắp đặt Sứ Spool + Bu lông thép mạ có đai ốc 14x120
16 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
42 Lắp đặt Cầu chì tự rơi FCO 24kV - 100A + Dây chảy + Mũ chụp
21 Cái Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật FCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp
43 Lắp đặt Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 24kV 100A + Dây chảy + Mũ chụp
3 Cái Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật LBFCO, Dây chảy A Cấp; Mũ chụp B Cấp
44 Lắp đặt Chuỗi cách điện treo bằng thủy tinh 24kV - 70kN (3 bát + phụ kiện)
222 Chuỗi Như chương V: Yêu cầu về kỹ thuật VT A cấp
45 Cung cấp và lắp đặt Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2
222 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
46 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70-95mm2
42 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
47 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt ép đồng nhôm lưỡng kim (Loại 1 lỗ) MA 95 mm2
48 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
48 Cung cấp và lắp đặt Biển báo thứ tự pha
24 Bộ Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
49 Cung cấp và lắp đặt Ống nối dây ACSR/XLPE 95 mm2
25 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật
50 Cung cấp và lắp đặt Biển tên nhánh rẽ
7 Cái Như chương V: Yêu cầu về kĩ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Bình Định như sau:

  • Có quan hệ với 322 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,38 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 54,14%, Xây lắp 13,45%, Tư vấn 19,14%, Phi tư vấn 3,97%, Hỗn hợp 9,31%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 791.828.323.914 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 711.056.685.838 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,20%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 45-XL-2022: Cung cấp VTTB và thi công xây lắp công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 122

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "

XENOPHON

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8355 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây