Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 5: Cung cấp và lắp đặt thiết bị công trình Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn ngân sách huyện, sự nghiệp giáo dục và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bản scan file gốc thư bảo lãnh dự thầu và các file scan hồ sơ chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu theo yêu cầu của E-HSMT. - File scan báo cáo tài chính như sau: + Báo cáo tài chính hoặc báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong 3 năm gần đây (2017, 2018, 2019); nội dung thể hiện rõ thuyết minh, bảng cân đối kế toán và các báo cáo kết quả kinh doanh + Xác nhận của cơ quan thuế đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế cho nhà nước đến thời điểm hết năm 2019 và không còn nợ đọng thuế. - File scan các hợp đồng tương tự và các tài liệu liên quan theo yêu cầu của E-HSMT. - File scan bản sao được chứng thực Các bằng cấp, chứng chỉ, hợp đồng lao động của các nhân sự chủ chốt đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT (nếu có yêu cầu về nhân sự) |
E-CDNT 10.2(c) | - Nhà thầu phải có văn bản cam kết: + Sẽ cung cấp tài liệu chứng minh tính hợp lệ của thiết bị do nhà thầu chào hàng trong hồ sơ dự thầu về: kỹ thuật, chất lượng, nguồn gốc, xuất xứ, thư hỗ trợ của hãng cho các thiết bị liên quan đến gói thầu (nếu có). + Tất cả thiết bị do nhà thầu cung cấp đảm bảo mới 100% và chưa qua sử dụng. + Cam kết các dịch vụ cung cấp phụ tùng thay thế liên quan đến các thiết bị sau bán hàng. - Nhà thầu phải có văn bản cam kết trường hợp thiết bị nhập khẩu, trước khi đưa vào lắp đặt phải kèm theo bộ chứng từ gồm: + Bản chứng nhận về xuất xứ nguồn gốc (C/O) của máy móc, thiết bị do nước sản xuất cung cấp. + Bản chứng nhận chất lượng sản phẩm (C/Q) còn hiệulực. + Tài liệu hướng dẫn sử dụng được dịch ra tiếng Việt Nam. |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà thiết bị, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm kể từ ngày nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo yêu cầu của mục E-CDNT 10.1 (g) - Các tài liệu theo yêu cầu của mục E-CDNT 10.2 (c) - Các tài liệu về đề xuất kỹ thuật của Nhà thầu. Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc các tài liệu trên để bên mời thầu kiểm tra đối chứng trong quá trình thương thảo hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Chủ đầu tư: UBND huyện hàm Thuận Bắc. Địa chỉ: Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.
+ Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện hàm Thuận Bắc. Địa chỉ: Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Hàm Thuận Bắc. Địa chỉ: Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc. Địa chỉ: Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc. Địa chỉ: Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Thiết bị phục vụ công tác thực hành trung học cơ sở THIẾT BỊ THEO BỘ LỚP 6 MÔN TOÁN Bộ thước đo đạc TH | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
3 | Bảng từ trắng (0,4x0,6)+chân đế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
4 | Compa nhôm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
5 | Thước đo độ nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
6 | EKE 45 nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
7 | EKE 60 nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
8 | Thước nhôm 1m | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
9 | MH Toán 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
10 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
11 | DC TN dãn nở dài Lý 6 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
12 | DC TN dãn nở khối Lý 6 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
13 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
14 | Cân Roberval 200g & Hộp quả cân (D.chung) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
15 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
16 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
17 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
18 | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
19 | Kính hiển vi XSP-640 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
20 | Mô hình cấu tạo hoa Đào | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
21 | MH cấu tạo thân cây 2 lá | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
22 | MH cấu tạo lá cây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
23 | MH cấu tạo rễ cây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
24 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
25 | Tiêu bản động vật nguyên sinh & kí sinh trùng | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
26 | Tiêu bản giảm phân hoa hẹ | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
27 | Tiêu bản vi khuẩn và vi nấm | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
28 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
29 | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
30 | Dụng cụ cắm hoa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
31 | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
32 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
33 | Đĩa làm đẹp ngôi nhà | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
34 | Đĩa hình vải & trang phục | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
35 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn L6 (24tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
36 | Đĩa ngữ văn L6 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
37 | MÔN GDCD Bộ tranh GDCD lớp 6 (10 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
38 | Đĩa an toàn giao thông | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
39 | Đĩa quyền trẻ em | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
40 | MÔN LỊCH SỬ Tập ảnh Lịch sử 6 (16 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
41 | Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
42 | Hộp phục chế các hiện vật cổ | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
43 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ tranh Địa lý lớp 6 (13 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
44 | Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
45 | Vũ kế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
46 | Con quay gió | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
47 | Nhiệt kế treo tường | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
48 | Thước dây 1,5 mét | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
49 | La bàn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
50 | Sự chuyển động trái đất quanh mặt trời | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
51 | Hộp quặng và khoáng sản VN | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
52 | Đĩa các cảnh quan thế giới | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
53 | Đĩa hoạt động của núi lửa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
54 | MÔN NGOẠI NGỮ Tranh nhựa Tiếng Anh Lớp 6 - (90 tranh) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
55 | Băng cassette Tiếng Anh L6 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
56 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
57 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
58 | MÔN MỸ THUẬT Bộ tranh Mỹ Thuật 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
59 | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
60 | Giấy vẽ | - | 1 | tờ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
61 | Màu vẽ các loại | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
62 | Bút vẽ các loại | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
63 | Đĩa MT: Vẽ tranh theo đề tài (4c/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
64 | Đĩa MT: Kẻ chữ in hoa (4c/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
65 | MÔN ÂM NHẠC Tranh âm nhạc lớp 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
66 | Đàn Ghita gỗ hồng đào | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
67 | Đĩa CD - Hát Nhạc 6 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
68 | Đàn Organ casio WK | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
69 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục lớp 6 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
70 | Còi TDTT | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
71 | Lưới chắn ném bóng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
72 | Đồng hồ TDTT | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
73 | Bóng ném | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
74 | Cầu đá | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
75 | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
76 | Dây nhảy ngắn (Dây nhảy cá nhân) | - | 1 | sợi | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
77 | Dây nhảy dài (Dây nhảy tập thể) | - | 1 | sợi | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
78 | Thước cuộn 5 mét | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
79 | Thước dây 30m | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
80 | LỚP 7 MÔN TOÁN Bộ thước đo đạc TH | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
81 | Thước nhôm 1m | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
82 | Thước đo góc nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
83 | Compa nhôm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
84 | Que chỉ ăng ten | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
85 | Ê ke 45o nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
86 | Ê ke 60o nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
87 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
88 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
89 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
90 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
91 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
92 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh học 7 (43tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
93 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
94 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
95 | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bo can nhỏ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
96 | Kính hiển vi XSP-640 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
97 | MH con thỏ | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
98 | MH chim bồ câu | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
99 | MH cá chép | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
100 | MH con tôm | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
101 | MH con ếch | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
102 | MH con thằn lằn | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
103 | MH con châu chấu | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
104 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 7 | - | 1 | tờ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
105 | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
106 | MH con gà | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
107 | MH con heo | - | 1 | con | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
108 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn lớp 7 (9 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
109 | Một số loại hình dân ca Việt Nam | - | 1 | băng | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
110 | MÔN GDCD Bộ tranh GDCD lớp 7 (3tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
111 | MÔN LỊCH SỬ Tập tranh Lịch Sử lớp 7 (3tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
112 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 7 (11tờ) 8 tờ | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
113 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ bản đồ Địa Lý lớp 7 (19 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
114 | Tranh Địa Lý lớp 7 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
115 | Tập bản đồ thế giới | - | 1 | cuốn | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
116 | MÔN NGOẠI NGỮ Băng Cassette Tiếng Anh 7/1 | - | 1 | băng | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
117 | Băng Cassette Tiếng Anh 7/2 | - | 1 | băng | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
118 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
119 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
120 | Bộ tranh Tiếng Anh 7 (nhựa) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
121 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh thể dục lớp 7 (3tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
122 | Đồng hồ bấm giây điện tử | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
123 | Bộ cột đa năng | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
124 | Bóng ném | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
125 | Đệm thể dục (30x180x200)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
126 | MÔN MỸ THUẬT Giá vẽ (1800x700)mm + bảng bằng gỗ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
127 | Giấy vẽ | - | 1 | tờ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
128 | Bút chì 2B | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
129 | Gôm (tẩy) | - | 1 | cục | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
130 | Màu vẽ 12 màu | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
131 | MÔN ÂM NHẠC Tranh âm nhạc lớp 7 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
132 | Đàn Guitar (Gỗ Hồng Đào) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
133 | LỚP 8 MÔN TOÁN Bộ hình không gian | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
134 | Bộ triển khai các hình | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
135 | Bộ tứ giác các lọai | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
136 | Bộ tứ giác động | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
137 | Thước vẽ truyền GV | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
138 | Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
139 | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
140 | Thước 1m nhôm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
141 | Thước 0,5m nhôm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
142 | Máy tính Casio 750VNPLUS | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
143 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
144 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
145 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
146 | MÔN HOÁ Bộ tranh Hóa 8 (5tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
147 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
148 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
149 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
150 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh 8 (29tr)- tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
151 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
152 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
153 | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
154 | Kính hiển vi XSP-13A + đèn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
155 | MH nửa cơ thế người | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
156 | MH cấu tạo mắt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
157 | MH cấu tạo tai người | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
158 | MH xương người | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
159 | MH Tuỷ sống | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
160 | MH não người | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
161 | MH tim người | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
162 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ 8 (10tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
163 | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
164 | Bộ thiết bị điện - CN8 (thùng 2/cơ số 1) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
165 | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
166 | Máy biến áp 6-12V (CN8 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
167 | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
168 | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
169 | Bộ truyền động (CN8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
170 | Mô hình máy biến áp (CN8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
171 | Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
172 | MH mạng điện trong nhà -CN8 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
173 | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
174 | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
175 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
176 | MÔN LỊCH SỬ Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 (12 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
177 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 8 (15 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
178 | MÔN ĐỊA LÝ Hộp quặng & KS chính của VN | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
179 | Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/20t) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
180 | Bộ bản đồ Địa Lý 8 (19tờ) 22 tờ | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
181 | Át lát địa lý Việt Nam | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
182 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
183 | MÔN GD CÔNG DÂN Bộ tranh GD Công Dân 8 (5tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
184 | MÔN MỸ THUẬT Bộ tranh Mỹ Thuật 8 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
185 | MÔN ÂM NHẠC Bộ tranh Âm Nhạc 8 (16tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
186 | Đĩa VCD các bài hát Âm nhạc | - | 1 | đĩa | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
187 | MÔN NGOẠI NGỮ Đĩa CD Tiếng Anh 8 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
188 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (1) | - | 1 | cuộn | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
189 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (2) | - | 1 | cuộn | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
190 | Bộ tranh Tiếng Anh 8 (nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
191 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục 8 ,9 (2tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
192 | Bàn đạp xuất phát | - | 1 | cặp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
193 | Bóng chuyền số 5 | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
194 | Bóng đá số 5 | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
195 | Bóng ném | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
196 | Ván giậm nhảy xa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
197 | Lưới cầu lông | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
198 | Lưới bóng chuyền | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
199 | Xà nhảy cao | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
200 | Đồng hồ bấm giây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
201 | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
202 | Cọc lừa bóng cao 20cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
203 | LỚP 9 MÔN TOÁN Bộ MH về thể tích hình nón | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
204 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
205 | Máy tính Casio FX-500MS | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
206 | MÔN LÝ Bộ tranh Vật Lý 9 (38tr) - tranh nhựa | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
207 | Danh mục Lý 9 (điện) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
208 | Danh mục Lý 9 (quang A) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
209 | Danh mục Lý 9 (quang B) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
210 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
211 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
212 | Danh mục Lý 9 (GV) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
213 | MÔN HÓA Bộ tranh Hoá 9 (bộ/3tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
214 | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) - khg cân | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
215 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
216 | Mô hình phân tử dạng đặc | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
217 | Mô hình phân tử dạng rỗng | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
218 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
219 | Hộp mẫu phân bón hoá học | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
220 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
221 | Hộp mẫu chất dẻo | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
222 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh lớp 9 (39 tr)- tranh nhựa-38 tờ | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
223 | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
224 | MH cấu trúc không gian ADN (L9 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
225 | MH tổng hợp Protein | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
226 | MH nhân đôi AND | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
227 | MH Tổng hợp ARN | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
228 | MH phân tử ARN | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
229 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
230 | Bảng điện thực hành (thùng 1) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
231 | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
232 | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
233 | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
234 | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
235 | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
236 | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
237 | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
238 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
239 | Amper kế xoay chiều (10A) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
240 | Vônkế xoay chiều (300V) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
241 | Công tơ điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
242 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn lớp 9 (8 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
243 | MÔN LỊCH SỬ Bộ tranh Lịch sử 9 (bộ/10tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
244 | Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/13 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
245 | Đĩa VCD : Lịch Sử 9 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
246 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
247 | Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/9 tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
248 | At lát địa lý Việt Nam | - | 1 | cuốn | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
249 | VCD Địa lý 9: Đại gia đình các dân tộc VN | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
250 | MÔN ÂM NHẠC Bộ tranh Âm Nhạc 9 (bộ/8tờ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
251 | Đĩa CD Am nhạc 9 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
252 | MÔN NGOẠI NGỮ Đĩa CD Tiếng Anh 9 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
253 | Bộ tranh Tiếng Anh 9 (nhựa) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
254 | MÔN GD CÔNG DÂN Tranh giáo dục công dân 9 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
255 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục 8 ,9 (2tờ/bộ) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
256 | Đồng hồ bấm giây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
257 | Bóng chuyền số 5 | - | 1 | trái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
258 | Bóng đá số 5 | - | 1 | trái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
259 | Bóng ném | - | 1 | quả | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
260 | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
261 | Xà nhảy cao | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
262 | Cọc lừa bóng cao 20cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
263 | DÙNG CHUNG Giá để thiết bị (1,82x0,4x1,77) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
264 | THIẾT BỊ LẺ NHÓM THIẾT BỊ MÔN HÓA Ống nghiệm 16x160 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
265 | Ống nghiệmd=16 có nhánh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
266 | Ống nghiệm phí 18 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
267 | Ống nghiệm phí 18 có nhánh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
268 | Ống hút nhỏ giọt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
269 | Ống thủy tinh chữ U phi 16 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
270 | Bát sứ nung | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
271 | DC điều chế chất khí từ chất lỏng & chất rắn | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
272 | Đèn cồn thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
273 | BÌnh cầu 250ml đáy tròn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
274 | Bình cầu có nhánh (loại 250ml) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
275 | Nhiệt kế rượu (0-100) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
276 | Bộ DC điện phân muối + bộ nguồn | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
277 | Lọ thủy tinh MR có nút (màu trắng) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
278 | Lọ thủy tinh MR có nút (màu nâu) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
279 | Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút (màu nâu) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
280 | Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút (màu trắng) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
281 | Lọ thủy tinh MH có nút liền ống nhỏ giọt (màu nâu) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
282 | Lọ thủy tinh MH có nút liền ống nhỏ giọt (màu trắng) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
283 | Pipep 10ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
284 | Burtle 25ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
285 | Đĩa petri | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
286 | Đũa thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
287 | Cốc thủy tinh 500ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
288 | Cốc thủy tinh 250ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
289 | Cốc thủy tinh 100ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
290 | Đũa thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
291 | Phễu lọc thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
292 | Phễu chiết 60ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
293 | Bình cầu 250ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
294 | Bình tam giác 100ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
295 | Bình tam giác 250ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
296 | Ống dẫn khí vuốt nhọn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
297 | Ống dẫn thủy tinh (7 loại) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
298 | Ống đong 500ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
299 | Ống đong 100m | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
300 | Ống đong hình trụ 20ml | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
301 | Ống thuỷ tinh chữ L | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
302 | Đầu bóp cao su | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
303 | Nút cao su phi 16 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
304 | Nút cao su phi 18 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
305 | Lưới nung Inox | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
306 | Bộ nút cao su (6 loại) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
307 | Muỗng đốt hóa chất bằng Inox | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
308 | Kẹp đốt hóa chất kỡ nhỏ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
309 | Ống dẫn bằng cao su | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
310 | Thìa xúc hóa chất bằng thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
311 | Bình rửa khí | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
312 | Kính vuông | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
313 | Kẹp ống nghiệm | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
314 | Chổi rửa ống nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
315 | Ống nghiệm phi 24 có nhánh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
316 | Cối chày sứ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
317 | Ống thuỷ tinh hình trụ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
318 | Ống hình trụ loe một đầu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
319 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
320 | Ống dẫn bằng cao su | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
321 | Bình kíp tiêu chuẩn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
322 | Phễu chiết hình quả lê | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
323 | Chậu thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
324 | Bát sứ nung | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
325 | Kiềng 3 chân | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
326 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
327 | Nút cáo su có lỗ phi 16 | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
328 | Giá để ống nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
329 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
330 | Giấy lọc | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
331 | Áo choàng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
332 | Kính bảo vệ mắt không màu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
333 | Kính bảo vệ mắt có màu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
334 | Panh gắp hóa chất | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
335 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
336 | Bộ giá thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
337 | Thiết bị điện phân nước | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
338 | Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
339 | Thiết bị chưng cất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
340 | NHÓM THIẾT BỊ MÔN LÝ Chân đế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
341 | Kẹp đa năng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
342 | Thanh trụ 1 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
343 | Thanh trụ 2 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
344 | Khớp nối chữ thập | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
345 | Bình tràn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
346 | Bình chia độ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
347 | Tấm lưới | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
348 | Bộ lực kế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
349 | Cốc đốt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
350 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
351 | Bộ thanh nam châm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
352 | Biến trở con chạy | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
353 | Bảng lắp ráp mạch điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
354 | Vôn kế một chiều (6-12V) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
355 | Bộ dây dẫn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
356 | Đinh ghim | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
357 | Nguồn sáng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
358 | Pin | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
359 | Đèn pin | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
360 | Bút thử điện thông mạch | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
361 | Nhiệt kế rượu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
362 | Mảnh phim nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
363 | Bình cầu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
364 | Bình tam giác | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
365 | Cân Rôbecvan | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
366 | Bộ gia trọng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
367 | Mặt phẳng nghiêng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
368 | Thước cuộn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
369 | Xe lăn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
370 | Lò xo lá uốn tròn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
371 | Lò xo xoắn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
372 | Khối gỗ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
373 | Thước thẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
374 | Đòn bẩy + Trục | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
375 | Ròng rọc cố định | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
376 | Bộ thí nghiệm về áp lực | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
377 | Máng nghiêng 2 đoạn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
378 | Bánh xe Mác-xoen | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
379 | Máy A-tút | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
380 | Khối nhôm (thay = khối nhựa) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
381 | Máy gõ nhịp | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
382 | Khối ma sát | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
383 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
384 | Ống nhựa cứng (thay bằng ống thủy tinh) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
385 | Ống nhựa mềm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
386 | Giá nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
387 | Ống thủy tinh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
388 | Tấm nhựa cứng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
389 | Ròng rọc động | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
390 | Thước + Giá đỡ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
391 | Bi sắt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
392 | Bộ lò xo lá tròn + đế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
393 | Đồng hồ bấm giây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
394 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn, | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
395 | Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
396 | Ống thủy tinh thành dày | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
397 | Chậu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
398 | Phễu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
399 | Băng kép (băng lưỡng kim) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
400 | Nhiệt kế y tế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
401 | Đĩa nhôm phẳng có gờ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
402 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
403 | Ống nghiệm + Nút cao su | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
404 | Bình trụ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
405 | Bình cầu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
406 | Bộ nút cao su | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
407 | Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
408 | Màn ảnh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
409 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
410 | Ống nhựa cong | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
411 | Ống nhựa thẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
412 | Gương phẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
413 | Thước chia độ đo góc | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
414 | Tấm kính không màu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
415 | Gương tròn phẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
416 | Gương cầu lồi | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
417 | Gương cầu lõm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
418 | Tấm nhựa kẻ ô vuông | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
419 | Bình nhựa trong suốt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
420 | Bảng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
421 | Đũa nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
422 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
423 | Tấm nhựa chia độ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
424 | Vòng tròn chia độ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
425 | Tấm bán nguyệt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
426 | Thấu kính hội tụ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
427 | Thấu kính phân kì | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
428 | Tấm kính phẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
429 | Giá quang học | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
430 | Khe sáng chữ F | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
431 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
432 | Bộ kính lúp | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
433 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính, | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
434 | Đĩa CD | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
435 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
436 | Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
437 | Trống, dùi | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
438 | Quả cầu nhựa có dây treo | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
439 | Âm thoa, búa cao su | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
440 | Bi thép | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
441 | Thép lá | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
442 | Đĩa phát âm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
443 | Mô tơ 1 chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
444 | Ống nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
445 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
446 | Thước nhựa dẹt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
447 | Mảnh nhôm mỏng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
448 | Đũa nhựa có lỗ giữa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
449 | Thanh thủy tinh hữu cơ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
450 | Công tắc | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
451 | Chốt | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
452 | Điôt quang (LED) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
453 | Bóng đèn kèm đui | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
454 | Bóng điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
455 | Bộ cầu chì ống | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
456 | Cầu chì dây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
457 | Nam châm điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
458 | Ampe kế chứng minh | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
459 | Kim nam châm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
460 | Chuông điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
461 | Bình điện phân | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
462 | Ống dây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
463 | Thanh sắt non | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
464 | Bộ bóng đèn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
465 | Động cơ điện – Máy phát điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
466 | Điện trở mẫu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
467 | Thanh đồng + Đế | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
468 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
469 | Dây cônstăngtan loại lớn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
470 | Dây Nicrôm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
471 | Dây thép | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
472 | Biến trở than | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
473 | Điện trở ghi số | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
474 | Điện trở có vòng màu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
475 | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
476 | Nam châm chữ U | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
477 | Bộ thí nghiệm Ơ-xtet | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
478 | Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
479 | Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
480 | Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
481 | Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường. | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
482 | Quạt điện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
483 | Biến thế thực hành | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
484 | Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
485 | Chuông điện xoay chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
486 | Bộ dụng cụ chuyển hóa động năng thành thế năng và ngược lại, | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
487 | Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trời | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
488 | Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LED | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
489 | Nguồn sáng (L9) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
490 | Biến thế nguồn L9 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
491 | Hộp nghiên cứu tán sạ ánh sáng | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
492 | La bàn nhỏ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
493 | La bàn lớn d=50 | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
494 | Dây dẫn (1 đầu kẹp cá sấu) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
495 | Lực kế 1N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
496 | Lực kế 3N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
497 | Lực kế 5N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
498 | Lò xo xoắn 1N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
499 | Lò xo xoắn 3N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
500 | Lò xo xoắn 5N | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
501 | Nhiệt kế y tế | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
502 | Ampe kế 1 chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
503 | Ampe kế xoay chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
504 | Vol kế 1 chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
505 | Vol kế xoay chiều | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
506 | Gương cầu lồi | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
507 | Gương cầu lỏm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
508 | Giá lắp pin | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
509 | Hộp TN từ phổ đường sức từ | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
510 | Máy Atút | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
511 | Đèn trộn màu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
512 | Màng hứng ảnh (L9) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
513 | Quạt điện (L9) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
514 | Nam châm thẳng | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
515 | Chuông điện xoay chiều (L9) | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
516 | Điện kế chứng minh V-A-G | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
517 | Hộp tiêu bản nhiễm sắt thể người | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
518 | Khay mổ nhựa | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
519 | Bộ đồ mổ 2 kéo | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
520 | Kim mũi nhọn | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
521 | Kim mũi mác | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
522 | Lưỡi dao mổ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
523 | Lamen | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
524 | Lam kính | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
525 | Kính lúp cầm tay | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
526 | Găng tay cao sau | - | 1 | cặp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
527 | Đệm mổ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
528 | Kim ghim | - | 1 | vĩ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
529 | Bảng phụ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
530 | Bao đàn Organ Casio | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
531 | Bộ trống đội Inox | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
532 | Trống trường | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
533 | Kệ sách thư viện | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
534 | Áo nệm thể dục (30x180x200)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
535 | Áo nệm thể dục (10x185x240)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
536 | Áo nệm thể dục (20x180x240)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
537 | Áo nệm thể dục (40x160x240)cm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
538 | Giá treo tranh 15 móc | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
539 | Nam châm d=32 | - | 1 | viên | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
540 | Phần mềm quản lý thư viện | - | 1 | đĩa | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
541 | Adaptor | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
542 | Nẹp treo tranh 60cm | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
543 | Nẹp treo tranh 78cm | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
544 | Nẹp treo tranh 85cm | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
545 | Nẹp treo tranh 108cm | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
546 | Nẹp treo tranh 115cm | - | 1 | cây | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
547 | Hóa chất Na2CO3 (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
548 | Amoni Sulfat (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
549 | Amoni Clorua (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
550 | Amoni Hydroxit (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
551 | Anilin (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
552 | Acid Boric (H3BO3) (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
553 | Acid Axetic (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
554 | Acid CloHydric (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
555 | Acid SunFuric (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
556 | Acid Nitric (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
557 | Acid Formic (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
558 | Acid phosphoric (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
559 | Acetol (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
560 | Bạc Nitrat (20g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
561 | Bari Clorua (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
562 | Bari Hydroxit (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
563 | Nước Brom (20ml/ống) | - | 1 | ống | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
564 | CaCO3 (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
565 | Coban Clorua (100g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
566 | Cồn đốt (5lít/can) | - | 1 | can | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
567 | Carbon - C | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
568 | Canxi Clrua CaCl (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
569 | Canxi Carbua (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
570 | CHCl3 (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
571 | Canxi Oxit (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
572 | DD Benzen (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
573 | DD Iốt 1ml | - | 1 | ống | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
574 | Đồng (II) Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
575 | Đồng lá (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
576 | Đồng Oxit (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
577 | Đồng (II) Clorua (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
578 | DD Knop (lít) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
579 | Ether (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
580 | Rượu Etylic (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
581 | Giấy Ph | - | 1 | tép | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
582 | Kali Iotdua (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
583 | Giấy lọc | - | 1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
584 | Glyxerin | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
585 | Glucozo (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
586 | Kali Clorua (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
587 | Kali Hydro Phosphat (500g) KH2PO4 | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
588 | Kali Hydroxit (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
589 | Kali Permanganat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
590 | Kali Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
591 | Kẽm viên (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
592 | Lưu Huỳnh (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
593 | Megie dây | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
594 | Magie Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
595 | Magie Clorua(500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
596 | Magie Oxit (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
597 | Mangandioxit (500g) - MnO2 | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
598 | Natri HydroCarbonat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
599 | Natri Clorua (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
600 | Natri Hydroxit(500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
601 | Natri Carbonat (500g | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
602 | Natri Axetat (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
603 | Natri kim loại (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
604 | Nhôm kim loại (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
605 | Nhôm bột (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
606 | Nhôm Clorua (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
607 | Nhôm Oxit (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
608 | Natri Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
609 | Nước cất (5lít/can) | - | 1 | can | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
610 | Phospho đỏ (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
611 | Phenol (500g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
612 | Phenol Phtalein (25g) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
613 | Giấy phenol | - | 1 | tép | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
614 | Paraphin lỏng (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
615 | Formol (500ml) | - | 1 | chai | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
616 | Quỳ tím | - | 1 | tép | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
617 | Quỳ đỏ | - | 1 | tép | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
618 | Quỳ xanh | - | 1 | tép | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
619 | Sacaro (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
620 | Sắt (III) Clorua (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
621 | Săt bột (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
622 | Sắt (III) Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
623 | Sắt (II) Sulfat (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
624 | Tinh bột (500g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
625 | Xanh metylen (25g) | - | 1 | lọ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
626 | II. Thiết bị khối 08 phòng chức năng: PHÒNG VI TÍNH Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế | - | 16 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
627 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
628 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
629 | Tủ trưng bày | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
630 | Kệ đựng đồ dùng học sinh | - | 2 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
631 | PHÒNG LAB Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế) | - | 16 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
632 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
633 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
634 | PHÒNG THÍ NGHIỆM SINH Bàn thí nghiệm học sinh 04 chỗ ngồi | - | 8 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
635 | Ghế thí nghiệm của học sinh | - | 32 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
636 | Bàn dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
637 | Ghế dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
638 | Bàn + ghế thí nghiệm giáo viên | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
639 | Bồn rửa đơn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
640 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
641 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
642 | Bồn rửa đôi | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
643 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
644 | Tủ thiết bị trưng bày | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
645 | Xe đẩy thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
646 | Bồn rửa đơn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
647 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
648 | Bàn + Ghế giáo viên | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
649 | Tủ hóa chất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
650 | PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA Bàn thí nghiệm học sinh 04 chỗ ngồi | - | 10 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
651 | Ghế thí nghiệm của học sinh | - | 40 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
652 | Bàn dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
653 | Ghế dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
654 | Bàn + ghế thí nghiệm giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
655 | Bồn rửa đơn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
656 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
657 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
658 | Bồn rửa đôi | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
659 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
660 | Tủ thiết bị trưng bày | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
661 | Xe đẩy thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
662 | Bồn rửa đơn | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
663 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
664 | Bàn + Ghế giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
665 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
666 | PHÒNG THÍ NGHIỆM LÝ Bàn thí nghiệm của học sinh 02 chỗ ngồi | - | 16 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
667 | Ghế thí nghiệm của học sinh | - | 32 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
668 | Bàn dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
669 | Ghế dạy học giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
670 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
671 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
672 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
673 | Tủ thiết bị trưng bày | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
674 | Xe đẩy thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
675 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
676 | Bàn + Ghế giáo viên | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
677 | PHÒNG ÂM NHẠC Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế) | - | 16 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
678 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | - | 1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
679 | Bảng viết phấn từ | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
680 | PHÒNG HỌP Bàn phòng họp | - | 40 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
681 | Ghế phòng họp | - | 120 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
682 | Bục để tượng Bác | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
683 | Bục phát biểu | - | 1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | - |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Thiết bị phục vụ công tác thực hành trung học cơ sở THIẾT BỊ THEO BỘ LỚP 6 MÔN TOÁN Bộ thước đo đạc TH | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
3 | Bảng từ trắng (0,4x0,6)+chân đế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
4 | Compa nhôm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
5 | Thước đo độ nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
6 | EKE 45 nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
7 | EKE 60 nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
8 | Thước nhôm 1m | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
9 | MH Toán 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
10 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
11 | DC TN dãn nở dài Lý 6 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
12 | DC TN dãn nở khối Lý 6 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
13 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
14 | Cân Roberval 200g & Hộp quả cân (D.chung) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
15 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
16 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
17 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
18 | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
19 | Kính hiển vi XSP-640 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
20 | Mô hình cấu tạo hoa Đào | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
21 | MH cấu tạo thân cây 2 lá | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
22 | MH cấu tạo lá cây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
23 | MH cấu tạo rễ cây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
24 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
25 | Tiêu bản động vật nguyên sinh & kí sinh trùng | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
26 | Tiêu bản giảm phân hoa hẹ | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
27 | Tiêu bản vi khuẩn và vi nấm | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
28 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
29 | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
30 | Dụng cụ cắm hoa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
31 | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
32 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
33 | Đĩa làm đẹp ngôi nhà | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
34 | Đĩa hình vải & trang phục | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
35 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn L6 (24tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
36 | Đĩa ngữ văn L6 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
37 | MÔN GDCD Bộ tranh GDCD lớp 6 (10 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
38 | Đĩa an toàn giao thông | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
39 | Đĩa quyền trẻ em | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
40 | MÔN LỊCH SỬ Tập ảnh Lịch sử 6 (16 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
41 | Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
42 | Hộp phục chế các hiện vật cổ | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
43 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ tranh Địa lý lớp 6 (13 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
44 | Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
45 | Vũ kế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
46 | Con quay gió | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
47 | Nhiệt kế treo tường | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
48 | Thước dây 1,5 mét | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
49 | La bàn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
50 | Sự chuyển động trái đất quanh mặt trời | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
51 | Hộp quặng và khoáng sản VN | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
52 | Đĩa các cảnh quan thế giới | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
53 | Đĩa hoạt động của núi lửa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
54 | MÔN NGOẠI NGỮ Tranh nhựa Tiếng Anh Lớp 6 - (90 tranh) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
55 | Băng cassette Tiếng Anh L6 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
56 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
57 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
58 | MÔN MỸ THUẬT Bộ tranh Mỹ Thuật 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
59 | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
60 | Giấy vẽ | 1 | tờ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
61 | Màu vẽ các loại | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
62 | Bút vẽ các loại | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
63 | Đĩa MT: Vẽ tranh theo đề tài (4c/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
64 | Đĩa MT: Kẻ chữ in hoa (4c/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
65 | MÔN ÂM NHẠC Tranh âm nhạc lớp 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
66 | Đàn Ghita gỗ hồng đào | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
67 | Đĩa CD - Hát Nhạc 6 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
68 | Đàn Organ casio WK | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
69 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục lớp 6 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
70 | Còi TDTT | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
71 | Lưới chắn ném bóng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
72 | Đồng hồ TDTT | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
73 | Bóng ném | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
74 | Cầu đá | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
75 | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
76 | Dây nhảy ngắn (Dây nhảy cá nhân) | 1 | sợi | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
77 | Dây nhảy dài (Dây nhảy tập thể) | 1 | sợi | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
78 | Thước cuộn 5 mét | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
79 | Thước dây 30m | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
80 | LỚP 7 MÔN TOÁN Bộ thước đo đạc TH | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
81 | Thước nhôm 1m | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
82 | Thước đo góc nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
83 | Compa nhôm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
84 | Que chỉ ăng ten | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
85 | Ê ke 45o nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
86 | Ê ke 60o nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
87 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
88 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
89 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
90 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
91 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
92 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh học 7 (43tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
93 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
94 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
95 | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bo can nhỏ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
96 | Kính hiển vi XSP-640 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
97 | MH con thỏ | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
98 | MH chim bồ câu | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
99 | MH cá chép | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
100 | MH con tôm | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
101 | MH con ếch | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
102 | MH con thằn lằn | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
103 | MH con châu chấu | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
104 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 7 | 1 | tờ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
105 | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
106 | MH con gà | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
107 | MH con heo | 1 | con | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
108 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn lớp 7 (9 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
109 | Một số loại hình dân ca Việt Nam | 1 | băng | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
110 | MÔN GDCD Bộ tranh GDCD lớp 7 (3tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
111 | MÔN LỊCH SỬ Tập tranh Lịch Sử lớp 7 (3tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
112 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 7 (11tờ) 8 tờ | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
113 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ bản đồ Địa Lý lớp 7 (19 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
114 | Tranh Địa Lý lớp 7 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
115 | Tập bản đồ thế giới | 1 | cuốn | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
116 | MÔN NGOẠI NGỮ Băng Cassette Tiếng Anh 7/1 | 1 | băng | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
117 | Băng Cassette Tiếng Anh 7/2 | 1 | băng | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
118 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
119 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
120 | Bộ tranh Tiếng Anh 7 (nhựa) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
121 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh thể dục lớp 7 (3tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
122 | Đồng hồ bấm giây điện tử | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
123 | Bộ cột đa năng | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
124 | Bóng ném | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
125 | Đệm thể dục (30x180x200)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
126 | MÔN MỸ THUẬT Giá vẽ (1800x700)mm + bảng bằng gỗ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
127 | Giấy vẽ | 1 | tờ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
128 | Bút chì 2B | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
129 | Gôm (tẩy) | 1 | cục | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
130 | Màu vẽ 12 màu | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
131 | MÔN ÂM NHẠC Tranh âm nhạc lớp 7 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
132 | Đàn Guitar (Gỗ Hồng Đào) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
133 | LỚP 8 MÔN TOÁN Bộ hình không gian | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
134 | Bộ triển khai các hình | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
135 | Bộ tứ giác các lọai | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
136 | Bộ tứ giác động | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
137 | Thước vẽ truyền GV | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
138 | Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
139 | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
140 | Thước 1m nhôm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
141 | Thước 0,5m nhôm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
142 | Máy tính Casio 750VNPLUS | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
143 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
144 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
145 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
146 | MÔN HOÁ Bộ tranh Hóa 8 (5tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
147 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
148 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
149 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
150 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh 8 (29tr)- tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
151 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
152 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
153 | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
154 | Kính hiển vi XSP-13A + đèn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
155 | MH nửa cơ thế người | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
156 | MH cấu tạo mắt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
157 | MH cấu tạo tai người | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
158 | MH xương người | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
159 | MH Tuỷ sống | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
160 | MH não người | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
161 | MH tim người | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
162 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ 8 (10tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
163 | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
164 | Bộ thiết bị điện - CN8 (thùng 2/cơ số 1) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
165 | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
166 | Máy biến áp 6-12V (CN8 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
167 | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
168 | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
169 | Bộ truyền động (CN8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
170 | Mô hình máy biến áp (CN8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
171 | Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
172 | MH mạng điện trong nhà -CN8 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
173 | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
174 | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
175 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
176 | MÔN LỊCH SỬ Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 (12 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
177 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 8 (15 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
178 | MÔN ĐỊA LÝ Hộp quặng & KS chính của VN | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
179 | Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/20t) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
180 | Bộ bản đồ Địa Lý 8 (19tờ) 22 tờ | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
181 | Át lát địa lý Việt Nam | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
182 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
183 | MÔN GD CÔNG DÂN Bộ tranh GD Công Dân 8 (5tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
184 | MÔN MỸ THUẬT Bộ tranh Mỹ Thuật 8 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
185 | MÔN ÂM NHẠC Bộ tranh Âm Nhạc 8 (16tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
186 | Đĩa VCD các bài hát Âm nhạc | 1 | đĩa | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
187 | MÔN NGOẠI NGỮ Đĩa CD Tiếng Anh 8 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
188 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (1) | 1 | cuộn | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
189 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (2) | 1 | cuộn | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
190 | Bộ tranh Tiếng Anh 8 (nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
191 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục 8 ,9 (2tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
192 | Bàn đạp xuất phát | 1 | cặp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
193 | Bóng chuyền số 5 | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
194 | Bóng đá số 5 | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
195 | Bóng ném | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
196 | Ván giậm nhảy xa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
197 | Lưới cầu lông | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
198 | Lưới bóng chuyền | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
199 | Xà nhảy cao | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
200 | Đồng hồ bấm giây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
201 | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
202 | Cọc lừa bóng cao 20cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
203 | LỚP 9 MÔN TOÁN Bộ MH về thể tích hình nón | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
204 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
205 | Máy tính Casio FX-500MS | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
206 | MÔN LÝ Bộ tranh Vật Lý 9 (38tr) - tranh nhựa | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
207 | Danh mục Lý 9 (điện) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
208 | Danh mục Lý 9 (quang A) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
209 | Danh mục Lý 9 (quang B) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
210 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
211 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
212 | Danh mục Lý 9 (GV) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
213 | MÔN HÓA Bộ tranh Hoá 9 (bộ/3tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
214 | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) - khg cân | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
215 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
216 | Mô hình phân tử dạng đặc | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
217 | Mô hình phân tử dạng rỗng | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
218 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
219 | Hộp mẫu phân bón hoá học | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
220 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
221 | Hộp mẫu chất dẻo | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
222 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh lớp 9 (39 tr)- tranh nhựa-38 tờ | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
223 | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
224 | MH cấu trúc không gian ADN (L9 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
225 | MH tổng hợp Protein | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
226 | MH nhân đôi AND | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
227 | MH Tổng hợp ARN | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
228 | MH phân tử ARN | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
229 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
230 | Bảng điện thực hành (thùng 1) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
231 | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
232 | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
233 | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
234 | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
235 | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
236 | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
237 | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
238 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
239 | Amper kế xoay chiều (10A) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
240 | Vônkế xoay chiều (300V) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
241 | Công tơ điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
242 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn lớp 9 (8 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
243 | MÔN LỊCH SỬ Bộ tranh Lịch sử 9 (bộ/10tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
244 | Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/13 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
245 | Đĩa VCD : Lịch Sử 9 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
246 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
247 | Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/9 tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
248 | At lát địa lý Việt Nam | 1 | cuốn | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
249 | VCD Địa lý 9: Đại gia đình các dân tộc VN | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
250 | MÔN ÂM NHẠC Bộ tranh Âm Nhạc 9 (bộ/8tờ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
251 | Đĩa CD Am nhạc 9 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
252 | MÔN NGOẠI NGỮ Đĩa CD Tiếng Anh 9 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
253 | Bộ tranh Tiếng Anh 9 (nhựa) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
254 | MÔN GD CÔNG DÂN Tranh giáo dục công dân 9 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
255 | MÔN THỂ DỤC Bộ tranh Thể Dục 8 ,9 (2tờ/bộ) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
256 | Đồng hồ bấm giây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
257 | Bóng chuyền số 5 | 1 | trái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
258 | Bóng đá số 5 | 1 | trái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
259 | Bóng ném | 1 | quả | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
260 | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
261 | Xà nhảy cao | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
262 | Cọc lừa bóng cao 20cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
263 | DÙNG CHUNG Giá để thiết bị (1,82x0,4x1,77) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
264 | THIẾT BỊ LẺ NHÓM THIẾT BỊ MÔN HÓA Ống nghiệm 16x160 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
265 | Ống nghiệmd=16 có nhánh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
266 | Ống nghiệm phí 18 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
267 | Ống nghiệm phí 18 có nhánh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
268 | Ống hút nhỏ giọt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
269 | Ống thủy tinh chữ U phi 16 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
270 | Bát sứ nung | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
271 | DC điều chế chất khí từ chất lỏng & chất rắn | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
272 | Đèn cồn thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
273 | BÌnh cầu 250ml đáy tròn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
274 | Bình cầu có nhánh (loại 250ml) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
275 | Nhiệt kế rượu (0-100) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
276 | Bộ DC điện phân muối + bộ nguồn | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
277 | Lọ thủy tinh MR có nút (màu trắng) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
278 | Lọ thủy tinh MR có nút (màu nâu) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
279 | Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút (màu nâu) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
280 | Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút (màu trắng) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
281 | Lọ thủy tinh MH có nút liền ống nhỏ giọt (màu nâu) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
282 | Lọ thủy tinh MH có nút liền ống nhỏ giọt (màu trắng) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
283 | Pipep 10ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
284 | Burtle 25ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
285 | Đĩa petri | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
286 | Đũa thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
287 | Cốc thủy tinh 500ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
288 | Cốc thủy tinh 250ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
289 | Cốc thủy tinh 100ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
290 | Đũa thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
291 | Phễu lọc thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
292 | Phễu chiết 60ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
293 | Bình cầu 250ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
294 | Bình tam giác 100ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
295 | Bình tam giác 250ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
296 | Ống dẫn khí vuốt nhọn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
297 | Ống dẫn thủy tinh (7 loại) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
298 | Ống đong 500ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
299 | Ống đong 100m | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
300 | Ống đong hình trụ 20ml | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
301 | Ống thuỷ tinh chữ L | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
302 | Đầu bóp cao su | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
303 | Nút cao su phi 16 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
304 | Nút cao su phi 18 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
305 | Lưới nung Inox | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
306 | Bộ nút cao su (6 loại) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
307 | Muỗng đốt hóa chất bằng Inox | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
308 | Kẹp đốt hóa chất kỡ nhỏ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
309 | Ống dẫn bằng cao su | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
310 | Thìa xúc hóa chất bằng thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
311 | Bình rửa khí | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
312 | Kính vuông | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
313 | Kẹp ống nghiệm | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
314 | Chổi rửa ống nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
315 | Ống nghiệm phi 24 có nhánh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
316 | Cối chày sứ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
317 | Ống thuỷ tinh hình trụ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
318 | Ống hình trụ loe một đầu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
319 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
320 | Ống dẫn bằng cao su | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
321 | Bình kíp tiêu chuẩn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
322 | Phễu chiết hình quả lê | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
323 | Chậu thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
324 | Bát sứ nung | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
325 | Kiềng 3 chân | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
326 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
327 | Nút cáo su có lỗ phi 16 | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
328 | Giá để ống nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
329 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
330 | Giấy lọc | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
331 | Áo choàng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
332 | Kính bảo vệ mắt không màu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
333 | Kính bảo vệ mắt có màu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
334 | Panh gắp hóa chất | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
335 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
336 | Bộ giá thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
337 | Thiết bị điện phân nước | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
338 | Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
339 | Thiết bị chưng cất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
340 | NHÓM THIẾT BỊ MÔN LÝ Chân đế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
341 | Kẹp đa năng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
342 | Thanh trụ 1 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
343 | Thanh trụ 2 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
344 | Khớp nối chữ thập | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
345 | Bình tràn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
346 | Bình chia độ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
347 | Tấm lưới | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
348 | Bộ lực kế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
349 | Cốc đốt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
350 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
351 | Bộ thanh nam châm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
352 | Biến trở con chạy | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
353 | Bảng lắp ráp mạch điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
354 | Vôn kế một chiều (6-12V) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
355 | Bộ dây dẫn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
356 | Đinh ghim | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
357 | Nguồn sáng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
358 | Pin | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
359 | Đèn pin | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
360 | Bút thử điện thông mạch | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
361 | Nhiệt kế rượu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
362 | Mảnh phim nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
363 | Bình cầu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
364 | Bình tam giác | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
365 | Cân Rôbecvan | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
366 | Bộ gia trọng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
367 | Mặt phẳng nghiêng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
368 | Thước cuộn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
369 | Xe lăn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
370 | Lò xo lá uốn tròn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
371 | Lò xo xoắn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
372 | Khối gỗ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
373 | Thước thẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
374 | Đòn bẩy + Trục | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
375 | Ròng rọc cố định | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
376 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
377 | Máng nghiêng 2 đoạn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
378 | Bánh xe Mác-xoen | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
379 | Máy A-tút | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
380 | Khối nhôm (thay = khối nhựa) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
381 | Máy gõ nhịp | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
382 | Khối ma sát | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
383 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
384 | Ống nhựa cứng (thay bằng ống thủy tinh) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
385 | Ống nhựa mềm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
386 | Giá nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
387 | Ống thủy tinh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
388 | Tấm nhựa cứng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
389 | Ròng rọc động | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
390 | Thước + Giá đỡ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
391 | Bi sắt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
392 | Bộ lò xo lá tròn + đế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
393 | Đồng hồ bấm giây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
394 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn, | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
395 | Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
396 | Ống thủy tinh thành dày | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
397 | Chậu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
398 | Phễu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
399 | Băng kép (băng lưỡng kim) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
400 | Nhiệt kế y tế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
401 | Đĩa nhôm phẳng có gờ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
402 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
403 | Ống nghiệm + Nút cao su | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
404 | Bình trụ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
405 | Bình cầu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
406 | Bộ nút cao su | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
407 | Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
408 | Màn ảnh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
409 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
410 | Ống nhựa cong | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
411 | Ống nhựa thẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
412 | Gương phẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
413 | Thước chia độ đo góc | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
414 | Tấm kính không màu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
415 | Gương tròn phẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
416 | Gương cầu lồi | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
417 | Gương cầu lõm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
418 | Tấm nhựa kẻ ô vuông | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
419 | Bình nhựa trong suốt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
420 | Bảng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
421 | Đũa nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
422 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
423 | Tấm nhựa chia độ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
424 | Vòng tròn chia độ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
425 | Tấm bán nguyệt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
426 | Thấu kính hội tụ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
427 | Thấu kính phân kì | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
428 | Tấm kính phẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
429 | Giá quang học | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
430 | Khe sáng chữ F | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
431 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
432 | Bộ kính lúp | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
433 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính, | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
434 | Đĩa CD | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
435 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
436 | Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
437 | Trống, dùi | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
438 | Quả cầu nhựa có dây treo | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
439 | Âm thoa, búa cao su | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
440 | Bi thép | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
441 | Thép lá | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
442 | Đĩa phát âm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
443 | Mô tơ 1 chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
444 | Ống nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
445 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
446 | Thước nhựa dẹt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
447 | Mảnh nhôm mỏng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
448 | Đũa nhựa có lỗ giữa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
449 | Thanh thủy tinh hữu cơ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
450 | Công tắc | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
451 | Chốt | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
452 | Điôt quang (LED) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
453 | Bóng đèn kèm đui | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
454 | Bóng điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
455 | Bộ cầu chì ống | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
456 | Cầu chì dây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
457 | Nam châm điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
458 | Ampe kế chứng minh | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
459 | Kim nam châm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
460 | Chuông điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
461 | Bình điện phân | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
462 | Ống dây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
463 | Thanh sắt non | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
464 | Bộ bóng đèn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
465 | Động cơ điện – Máy phát điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
466 | Điện trở mẫu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
467 | Thanh đồng + Đế | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
468 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
469 | Dây cônstăngtan loại lớn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
470 | Dây Nicrôm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
471 | Dây thép | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
472 | Biến trở than | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
473 | Điện trở ghi số | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
474 | Điện trở có vòng màu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
475 | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
476 | Nam châm chữ U | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
477 | Bộ thí nghiệm Ơ-xtet | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
478 | Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
479 | Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
480 | Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
481 | Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường. | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
482 | Quạt điện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
483 | Biến thế thực hành | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
484 | Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
485 | Chuông điện xoay chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
486 | Bộ dụng cụ chuyển hóa động năng thành thế năng và ngược lại, | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
487 | Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trời | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
488 | Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LED | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
489 | Nguồn sáng (L9) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
490 | Biến thế nguồn L9 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
491 | Hộp nghiên cứu tán sạ ánh sáng | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
492 | La bàn nhỏ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
493 | La bàn lớn d=50 | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
494 | Dây dẫn (1 đầu kẹp cá sấu) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
495 | Lực kế 1N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
496 | Lực kế 3N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
497 | Lực kế 5N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
498 | Lò xo xoắn 1N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
499 | Lò xo xoắn 3N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
500 | Lò xo xoắn 5N | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
501 | Nhiệt kế y tế | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
502 | Ampe kế 1 chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
503 | Ampe kế xoay chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
504 | Vol kế 1 chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
505 | Vol kế xoay chiều | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
506 | Gương cầu lồi | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
507 | Gương cầu lỏm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
508 | Giá lắp pin | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
509 | Hộp TN từ phổ đường sức từ | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
510 | Máy Atút | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
511 | Đèn trộn màu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
512 | Màng hứng ảnh (L9) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
513 | Quạt điện (L9) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
514 | Nam châm thẳng | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
515 | Chuông điện xoay chiều (L9) | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
516 | Điện kế chứng minh V-A-G | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
517 | Hộp tiêu bản nhiễm sắt thể người | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
518 | Khay mổ nhựa | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
519 | Bộ đồ mổ 2 kéo | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
520 | Kim mũi nhọn | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
521 | Kim mũi mác | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
522 | Lưỡi dao mổ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
523 | Lamen | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
524 | Lam kính | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
525 | Kính lúp cầm tay | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
526 | Găng tay cao sau | 1 | cặp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
527 | Đệm mổ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
528 | Kim ghim | 1 | vĩ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
529 | Bảng phụ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
530 | Bao đàn Organ Casio | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
531 | Bộ trống đội Inox | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
532 | Trống trường | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
533 | Kệ sách thư viện | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
534 | Áo nệm thể dục (30x180x200)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
535 | Áo nệm thể dục (10x185x240)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
536 | Áo nệm thể dục (20x180x240)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
537 | Áo nệm thể dục (40x160x240)cm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
538 | Giá treo tranh 15 móc | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
539 | Nam châm d=32 | 1 | viên | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
540 | Phần mềm quản lý thư viện | 1 | đĩa | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
541 | Adaptor | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
542 | Nẹp treo tranh 60cm | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
543 | Nẹp treo tranh 78cm | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
544 | Nẹp treo tranh 85cm | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
545 | Nẹp treo tranh 108cm | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
546 | Nẹp treo tranh 115cm | 1 | cây | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
547 | Hóa chất Na2CO3 (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
548 | Amoni Sulfat (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
549 | Amoni Clorua (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
550 | Amoni Hydroxit (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
551 | Anilin (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
552 | Acid Boric (H3BO3) (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
553 | Acid Axetic (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
554 | Acid CloHydric (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
555 | Acid SunFuric (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
556 | Acid Nitric (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
557 | Acid Formic (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
558 | Acid phosphoric (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
559 | Acetol (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
560 | Bạc Nitrat (20g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
561 | Bari Clorua (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
562 | Bari Hydroxit (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
563 | Nước Brom (20ml/ống) | 1 | ống | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
564 | CaCO3 (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
565 | Coban Clorua (100g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
566 | Cồn đốt (5lít/can) | 1 | can | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
567 | Carbon - C | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
568 | Canxi Clrua CaCl (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
569 | Canxi Carbua (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
570 | CHCl3 (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
571 | Canxi Oxit (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
572 | DD Benzen (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
573 | DD Iốt 1ml | 1 | ống | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
574 | Đồng (II) Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
575 | Đồng lá (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
576 | Đồng Oxit (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
577 | Đồng (II) Clorua (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
578 | DD Knop (lít) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
579 | Ether (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
580 | Rượu Etylic (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
581 | Giấy Ph | 1 | tép | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
582 | Kali Iotdua (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
583 | Giấy lọc | 1 | hộp | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
584 | Glyxerin | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
585 | Glucozo (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
586 | Kali Clorua (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
587 | Kali Hydro Phosphat (500g) KH2PO4 | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
588 | Kali Hydroxit (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
589 | Kali Permanganat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
590 | Kali Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
591 | Kẽm viên (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
592 | Lưu Huỳnh (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
593 | Megie dây | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
594 | Magie Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
595 | Magie Clorua(500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
596 | Magie Oxit (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
597 | Mangandioxit (500g) - MnO2 | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
598 | Natri HydroCarbonat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
599 | Natri Clorua (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
600 | Natri Hydroxit(500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
601 | Natri Carbonat (500g | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
602 | Natri Axetat (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
603 | Natri kim loại (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
604 | Nhôm kim loại (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
605 | Nhôm bột (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
606 | Nhôm Clorua (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
607 | Nhôm Oxit (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
608 | Natri Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
609 | Nước cất (5lít/can) | 1 | can | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
610 | Phospho đỏ (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
611 | Phenol (500g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
612 | Phenol Phtalein (25g) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
613 | Giấy phenol | 1 | tép | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
614 | Paraphin lỏng (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
615 | Formol (500ml) | 1 | chai | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
616 | Quỳ tím | 1 | tép | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
617 | Quỳ đỏ | 1 | tép | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
618 | Quỳ xanh | 1 | tép | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
619 | Sacaro (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
620 | Sắt (III) Clorua (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
621 | Săt bột (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
622 | Sắt (III) Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
623 | Sắt (II) Sulfat (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
624 | Tinh bột (500g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
625 | Xanh metylen (25g) | 1 | lọ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
626 | II. Thiết bị khối 08 phòng chức năng: PHÒNG VI TÍNH Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế | 16 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
627 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
628 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
629 | Tủ trưng bày | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
630 | Kệ đựng đồ dùng học sinh | 2 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
631 | PHÒNG LAB Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế) | 16 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
632 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
633 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
634 | PHÒNG THÍ NGHIỆM SINH Bàn thí nghiệm học sinh 04 chỗ ngồi | 8 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
635 | Ghế thí nghiệm của học sinh | 32 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
636 | Bàn dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
637 | Ghế dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
638 | Bàn + ghế thí nghiệm giáo viên | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
639 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
640 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
641 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
642 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
643 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
644 | Tủ thiết bị trưng bày | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
645 | Xe đẩy thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
646 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
647 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
648 | Bàn + Ghế giáo viên | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
649 | Tủ hóa chất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
650 | PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA Bàn thí nghiệm học sinh 04 chỗ ngồi | 10 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
651 | Ghế thí nghiệm của học sinh | 40 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
652 | Bàn dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
653 | Ghế dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
654 | Bàn + ghế thí nghiệm giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
655 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
656 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
657 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
658 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
659 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
660 | Tủ thiết bị trưng bày | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
661 | Xe đẩy thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
662 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
663 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
664 | Bàn + Ghế giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
665 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
666 | PHÒNG THÍ NGHIỆM LÝ Bàn thí nghiệm của học sinh 02 chỗ ngồi | 16 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
667 | Ghế thí nghiệm của học sinh | 32 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
668 | Bàn dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
669 | Ghế dạy học giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
670 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
671 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm + Hóa chất | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
672 | PHÒNG CHUẨN BỊ Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
673 | Tủ thiết bị trưng bày | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
674 | Xe đẩy thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
675 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
676 | Bàn + Ghế giáo viên | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
677 | PHÒNG ÂM NHẠC Bộ bàn ghế học sinh (1 bàn + 2 ghế) | 16 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
678 | Bộ bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế) | 1 | bộ | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
679 | Bảng viết phấn từ | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
680 | PHÒNG HỌP Bàn phòng họp | 40 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
681 | Ghế phòng họp | 120 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
682 | Bục để tượng Bác | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
683 | Bục phát biểu | 1 | cái | Trường THCS Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị phục vụ công tác thực hành trung học cơ sở THIẾT BỊ THEO BỘ LỚP 6 MÔN TOÁN Bộ thước đo đạc TH |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
3 | Bảng từ trắng (0,4x0,6)+chân đế |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
4 | Compa nhôm |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
5 | Thước đo độ nhựa |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
6 | EKE 45 nhựa |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
7 | EKE 60 nhựa |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
8 | Thước nhôm 1m |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
9 | MH Toán 6 |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
10 | MÔN VẬT LÝ Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) - tranh nhựa |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
11 | DC TN dãn nở dài Lý 6 (GV) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
12 | DC TN dãn nở khối Lý 6 (GV) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
13 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
14 | Cân Roberval 200g & Hộp quả cân (D.chung) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
15 | MÔN SINH Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) - tranh nhựa |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
16 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
17 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
18 | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
19 | Kính hiển vi XSP-640 |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
20 | Mô hình cấu tạo hoa Đào |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
21 | MH cấu tạo thân cây 2 lá |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
22 | MH cấu tạo lá cây |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
23 | MH cấu tạo rễ cây |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
24 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành |
-
|
1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
25 | Tiêu bản động vật nguyên sinh & kí sinh trùng |
-
|
1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
26 | Tiêu bản giảm phân hoa hẹ |
-
|
1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
27 | Tiêu bản vi khuẩn và vi nấm |
-
|
1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
28 | MÔN CÔNG NGHỆ Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
29 | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
30 | Dụng cụ cắm hoa |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
31 | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
32 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
33 | Đĩa làm đẹp ngôi nhà |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
34 | Đĩa hình vải & trang phục |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
35 | MÔN NGỮ VĂN Bộ tranh Ngữ Văn L6 (24tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
36 | Đĩa ngữ văn L6 |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
37 | MÔN GDCD Bộ tranh GDCD lớp 6 (10 tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
38 | Đĩa an toàn giao thông |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
39 | Đĩa quyền trẻ em |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
40 | MÔN LỊCH SỬ Tập ảnh Lịch sử 6 (16 tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
41 | Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
42 | Hộp phục chế các hiện vật cổ |
-
|
1 | hộp | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
43 | MÔN ĐỊA LÝ Bộ tranh Địa lý lớp 6 (13 tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
44 | Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6tờ) |
-
|
1 | bộ | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
45 | Vũ kế |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
46 | Con quay gió |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
47 | Nhiệt kế treo tường |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
48 | Thước dây 1,5 mét |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
49 | La bàn |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT | |
50 | Sự chuyển động trái đất quanh mặt trời |
-
|
1 | cái | Theo chương V-Yêu cầu kỹ thuật trong E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc như sau:
- Có quan hệ với 70 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,21%, Xây lắp 86,10%, Tư vấn 2,14%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 8,55%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 575.391.484.793 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 570.786.548.953 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ít hiểu biết về bản chất con người tới nỗi muốn đi tìm hạnh phúc bằng cách thay đổi bất cứ thứ gì khác ngoài tâm tính của chính mình sẽ chỉ phí hoài cuộc đời trong những nỗ lực vô vọng. "
Samuel Johnson
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.