Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Làm rõ Mẫu 15B- Bảng tổng hợp điểm kỹ thuật | File đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | LÀM RÕ FILE EXCEL MẪU 15 B CHẤM ĐIỂM KHÁC VỚI PHỤ LỤC BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ KỸ THUẬT | File đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Về đối chiếu và lưu trữ tài liệu |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Kính gửi Bệnh viện Quân y 4, Nhà thầu có thể sử dụng hợp đồng tương tự cung cấp thuốc Tân dược (Thuốc generic, thuốc biệt dược gốc) để chứng minh năng lực kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cho gói thầu này hay không.Trân trọng cảm ơn! | Nhà thầu xem lại HSMT và thực hiện theo Luật đấu thầu |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gừng. | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Gừng. | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Actiso. | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 705.600.000 | 705.600.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Diệp hạ châu. | 891.000.000 | 891.000.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Diệp hạ châu. | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Hoạt thạch, Cam thảo. | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Kim tiền thảo. | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Kim tiền thảo. | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Kim tiền thảo. | 1.116.000.000 | 1.116.000.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | 1.030.000.000 | 1.030.000.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | 1.112.000.000 | 1.112.000.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. | 2.362.500.000 | 2.362.500.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 910.500.000 | 910.500.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). | 448.500.000 | 448.500.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 139.200.000 | 139.200.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên, (Ngô thù du). | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 89.800.000 | 89.800.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 34.440.000 | 34.440.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Nghệ vàng. | 372.750.000 | 372.750.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Ngưu nhĩ phong, La liễu. | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Tô mộc. | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Tỏi, Nghệ. | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 3.990.000.000 | 3.990.000.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). | 6.650.000.000 | 6.650.000.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Bách bộ. | 855.000.000 | 855.000.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 532.000.000 | 532.000.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 712.740.000 | 712.740.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Lá thường xuân. | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Lá thường xuân. | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Linh chi, Đương quy. | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Bột bèo hoa dâu. | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Bột bèo hoa dâu. | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 1.240.000.000 | 1.240.000.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 558.000.000 | 558.000.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Tam thất. | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 | 24 tháng |
83 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 598.000.000 | 598.000.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 24 tháng |
92 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 tháng |
93 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | 24 tháng |
94 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). | 182.600.000 | 182.600.000 | 0 | 24 tháng |
95 | Dầu gừng. | 179.928.000 | 179.928.000 | 0 | 24 tháng |
96 | Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 24 tháng |
97 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 24 tháng |
98 | Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. | 109.620.000 | 109.620.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4 như sau:
- Có quan hệ với 224 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 27,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,01%, Xây lắp 0%, Tư vấn 1,49%, Phi tư vấn 1,49%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 633.368.032.615 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 357.683.475.293 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghi ngờ và sợ hãi là kẻ thù số một của tri thức, và người khuyến khích chúng, không tiêu trừ chúng sẽ tự cản trở mình trong mỗi bước đi. "
James Allen
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.