Thông báo mời thầu

Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao)

Tìm thấy: 10:12 18/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
San gạt mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới tổ 11, phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai
Gói thầu
Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch LCNT công trình San gạt mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới tổ 11, phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn thu tiền sử dụng đất ngân sách tỉnh.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:00 21/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:54 30/06/2022
đến
15:00 21/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 21/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
600.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/07/2022 (18/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao)
Tên dự án là: San gạt mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới tổ 11, phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 420 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn thu tiền sử dụng đất ngân sách tỉnh.
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai , địa chỉ: Tầng 5 trụ sở làm việc liên cơ quan, km3 đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Tầng 5, trụ sở làm việc liên cơ quan Km3, đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Viện kiến trúc quy hoạch xây dựng tỉnh Lào Cai. Trung tâm tư vấn giám sát và quản lý dự án xây dựng tỉnh Lào Cai. Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai , địa chỉ: Tầng 5 trụ sở làm việc liên cơ quan, km3 đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Tầng 5, trụ sở làm việc liên cơ quan Km3, đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp; - Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác. - Nhà thầu phải nộp các hóa đơn giá trị gia tăng doanh thu xây lắp trong vòng 03 năm trở lại đây (2019, 2020, 2021).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Tầng 5, trụ sở làm việc liên cơ quan Km3, đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trụ sở khối 2, Đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai - đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai - đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
420 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy công trình1- Có trình độ Đại học trở lên, chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông hạng III hoặc:+ Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công ít nhất hai công trình giao thông cấp IV.(Nộp bản dấu đỏ xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc đơn vị ủy thác quản lý dự án)105
2Cán bộ kỹ thuật thi công4Cán bộ kỹ thuật thi công có trình độ Đại học trở lên, bao gồm:- 01 cán bộ kỹ thuật có chuyên ngành cấp thoát nước hoặc 01 kỹ sư đô thị, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục cấp nước- 02 cán bộ kỹ thuật có chuyên ngành kỹ thuật công trìnhgiao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục đường giao thông kết cấu mặt đường thảm bê tông nhựa.- 01 cán bộ kỹ thuật chuyên ngành điện hoặc tự động hóa, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp ≥ 35 kV(Nộp bản dấu đỏ xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc đơn vị ủy thác quản lý dự án)73

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục 1: San nền
1Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giớiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V51,35100m2
2Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,143100m3
3Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V693,159100m3
4Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,917100m3
5Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,917100m3
6San đầm đất bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,85Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,937100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V693,159100m3
8Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V693,159100m3
9San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V346,58100m3
10Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,917100m3
11Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,917100m3
12San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,959100m3
BHạng mục 2: Giao thông
1Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,227100m3
2Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V199,641100m3
3Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,643100m3
4Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,643100m3
5Đào khuôn đường bằng máy - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V13,085100m3
6Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,944100m3
7Xúc đá sau nổ mìn bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,944100m3
8Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,201100m3
9Xáo xới K98 bằng máy đất cấp IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,482100m3
10Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,482100m3
11Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V29,224100m2
12Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,249100tấn
13Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ô tôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,249100tấn
14Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ô tôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,249100tấn
15Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa đường lỏng, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V29,224100m2
16Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,732100m3
17Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6,011100m3
18Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V235,36m2
19Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V212,726100m3
20Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V212,726100m3
21San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V106,363100m3
22Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,587100m3
23Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,587100m3
24San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,294100m3
25Bê tông viên bó vỉa đá 1x2, mác 200Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V23,979m3
26Ván khuôn viên bó vỉaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6,033100m2
27Lắp đặt viên bó vỉaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V773,5m
28Bê tông móng, M100 dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,056m3
29Đệm VXM M50 dày 2cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,022m3
30Bê tông rãnh tam giác đá 1x2, mác 200Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11,603m3
31Đệm VXM M50 dày 2cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,641m3
32Đào xúc đất bằng máy, đất cấp IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V102,038100m3
33Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,225100m3
34Lót nilon cách lyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,64100m2
35Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V223,02m3
36Ván khuôn móng kèTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,366100m2
37Bê tông tường chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V452,76m3
38Ván khuôn tường kèTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,89100m2
39Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V22,9m3
40Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V61,12m2
41Ống nhựa u.PVC thoát nước D90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,412100m
42Đá dăm tầng lọc 4x6Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V27,776m3
43Rải vải địa kỹ thuậtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,772100m2
44Vận chuyển đất bằng ôtô trong phạm vi Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V91,614100m3
45Vận chuyển đất bằng ô tô 2.5km tiếp theo, đất cấp IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V91,614100m3
46San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V45,807100m3
CHạng mục 3: Thoát nước
1Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,134100m3
2Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,414100m3
3Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,414100m3
4Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,098100m3
5Đệm VXM mác 50 dày 3cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17,145m3
6Bê tông rãnh thoát nước M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V308,61m3
7Ván khuôn thân cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V22,86100m2
8Bê tông đúc sẵn M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V45,72m3
9Gia công, lắp đặt cốt thép cống, đk ≤10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,726tấn
10Ván khuôn cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,057100m2
11Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 1 lớp giấy 1 lớp nhựaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V114,3m2
12Lắp đặt cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V571,51cấu kiện
13Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,072100m3
14Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,188100m3
15Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,188100m3
16Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,253100m3
17Đệm VXM mác 50 dày 3cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,081m3
18Bê tông hố ga M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V40,673m3
19Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,284100m2
20Bê tông mũ mố M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,08m3
21Ván khuôn mũ mốTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,543100m2
22Gia công, lắp dựng cốt thép mũ mốTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,394tấn
23Thép góc hố ga 45x45x4Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,342tấn
24Lắp thép góc hố ga 45x45x4Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,342tấn
25Bê tông tấm đan đúc sẵn M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,056m3
26Gia công, lắp đặt cốt thép tấm bản, ĐK ≤10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,442tấn
27Ván khuôn tấm bảnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,187100m2
28Thép góc tấm bản 45x45x4Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,513tấn
29Lắp Thép góc tấm bản 45x45x4Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,513tấn
30Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V481cấu kiện
31Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,996100m3
32Đắp cát công trình bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,223100m3
33Đắp cát công trình bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,57100m3
34Đệm đá dăm dày 10cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17,36m3
35Bê tông ống cống hình hộp M250, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V69,44m3
36Ván khuôn thân cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,63100m2
37Gia công, lắp đặt thép thân cống d Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V19,27tấn
38Lắp đặt cống bảnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V124đốt
39Nối cống bê tôngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V124mối nối
40Phá bỏ bê tông cống hộp 60x80 hiện trạngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V31m3
41Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,31100m3
42Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,31100m3
43Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô 2,5km tiếp theoTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,31100m3
44San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,31100m3
45Bê tông đúc sẵn cửa thu M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,3m3
46Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thành hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,46100m2
47Đệm VXM M50, dày 3cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,324m3
48Thép hình 45x45x5Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,164tấn
49Lắp thép hình 45x45x5Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,164tấn
50Cốt thép tấm bản D10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,479tấn
51Lắp đặt cửa thuTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V231cấu kiện
52Nắp gang đúc (86x43x4cm)Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V23Bộ
53Lắp đặt nắp gang đúcTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V231cấu kiện
54Ống nhựa PVC D200Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,345100m
55Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,54100m3
56Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,675100m3
57Bê tông rãnh nước M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V25,95m3
58Ván khuôn rãnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,114100m2
59Đệm VXM M50, dày 3cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,633m3
60Bê tông đúc sẵn tấm đan M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,671m3
61Gia công, lắp đặt cốt thép tấm bản d10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,476tấn
62Ván khuôn tấm bảnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,332100m2
63Lắp đặt tấm bảnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1731cấu kiện
64Đào rãnh thoát nước, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,251m3
65Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,998100m3
66Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,05100m3
67Tháo tấm đan đậy cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1751cấu kiện
68Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiệnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V42m3
69Lắp trả lại nắp đan đậy cốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1751cấu kiện
70Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất ITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,75100m3
71Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất ITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,75100m3
72Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,602100m3
73Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,602100m3
74San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,801100m3
75Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,803100m3
76Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,803100m3
77San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,902100m3
DHạng mục 4: Cấp nước
1Ống HDPE D110, PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,73100m
2Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,548100m3
3Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,378100m3
4Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,378100m3
5Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,573100m3
6Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V33,329m3
7Ống HDPE D63, PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,41100m
8Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,493100m3
9Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,299100m3
10Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V19,011m3
11Ống HDPE D50 - PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,72100m
12Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,45100m3
13Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,195100m3
14Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,195100m3
15Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,966100m3
16Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V66,792m3
17Ống thép mạ kẽm D150x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V87,849kg
18Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 150mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6100m
19Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,049100m3
20Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,039100m3
21Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,858m3
22Ống thép mạ kẽm D100x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V195,22kg
23Ống thép mạ kẽm D200x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V390,44kg
24Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,2100m
25Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,2100m
26Nối góc 135 thép D150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
27Nối góc 135 HDPE D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V15cái
28Nối góc 135 HDPE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7cái
29Nối góc 135 HDPE D63Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10cái
30Nối góc 90 HDPE D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
31Tê thu HDPE D63/50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
32Tê đều HDPE D63Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
33Côn thu HDPE D63/50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
34Măng xông nối ống HDPE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5cái
35Măng xông nối ống HDPE D63Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
36Nút bịt D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7cái
37Nút bịt D63Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
38Nút bịt D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
39Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
40Chụp mũ van KT 15x15x13cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
41Tê thép D150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
42Khớp nối mềm BE D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
43Bích thép rỗng D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10cặp bích
44Ống thép D100x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V25,379kg
45Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,026100m
46Cút thép D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
47Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 100mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
48Lắp đặt ống nhựa D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,6100m
49Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,052m3
50Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,008100m2
51Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,548m3
52Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,058100m2
53Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,72100m
54Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 63mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,41100m
55Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 110mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,73100m
56Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính 150mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6100m
57Khử trùng ống nước nhựa - Đường kính D50, D63Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,13100m
58Khử trùng ống nước nhựa - Đường kính 110mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,73100m
59Khử trùng ống nước - Đường kính 150mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6100m
60Ống HDPE D20 - PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,44100 m
61Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,033100m3
62Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,033100m3
63Đai khởi thuỷ D63/20Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7cái
64Đai khởi thuỷ D50/20Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V37cái
65Tê nhựa HDPE D20Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V44cái
66Nút bịt HDPE D20Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V89cái
67Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,0361m3
68Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,197100m3
69Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,142100m3
70Bê tông đáy, mũ mố, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,214m3
71Ván khuôn móng, mũ mốTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,063100m2
72Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,031tấn
73Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,252m3
74Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,328m2
75Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,328m3
76Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,024tấn
77Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,015100m2
78Đệm vữa xi măng dầy 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,29m3
79Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41cấu kiện
80Tê thép D150x100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
81Van 2 chiều D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
82Van ren D40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
83Khớp nối mềm BE D150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
84Khớp nối mềm BE D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
85Khấu nối ren ngoài D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3cái
86Bích thép rỗng D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cặp bích
87Bích thép rỗng D150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cặp bích
88Cút 90 HDPE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
89Khởi thuỷ D110/50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
90Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,025m3
91Ván khuôn móng dàiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,005100m2
92Tê thép D100x50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
93Van hai chiều D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
94Van ren D40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
95Khớp nối mềm BE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
96Khớp nối mềm BE D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
97Bích thép rỗng D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cặp bích
98Bích thép rỗng D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cặp bích
99Cút 90 HDPE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
100Khởi thuỷ D110/50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
101Khấu nối ren ngoài D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3cái
102Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,031m3
103Ván khuôn móng dàiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,007100m2
104Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,092100m3
105Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,062100m3
106Bê tông đáy, mũ mố, M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,712m3
107Ván khuôn móng, mũ mốTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,039100m2
108Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,214m3
109Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,592m2
110Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,162m3
111Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,016tấn
112Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,011100m2
113Đệm vữa xi măng dầy 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,18m3
114Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41cấu kiện
115Tê thép D100x50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
116Van 2 chiều D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
117Khớp nối mềm BE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
118Khớp nối mềm BE D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
119Bích thép rỗng D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cặp bích
120Bích thép rỗng D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cặp bích
121Cút 90 thép D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
122Ống thép D50x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,881kg
123Lắp đặt Ống thép D50x3.96Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,01100m
124Van ren D40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
125Cút 90 HDPE D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
126Măng xông thép D40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
127Khởi thuỷ D110/50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
128Khấu nối ren ngoài D50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
129Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,483100m3
130Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,483100m3
131San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,242100m3
132Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,573100m3
133Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,573100m3
134San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,287100m3
EHạng mục 5: Thoát nước thải
1ống nhựa U PVC D200Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,02100m
2Nối góc 135 PVC D200Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10cái
3Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,248100m3
4Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,27100m3
5Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,27100m3
6Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,072100m3
7Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V129,014m3
8ống nhựa U PVC D315Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,72100m
9Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,676100m3
10Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,388100m3
11Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V23,184m3
12Ống HDPE D200-PE100-PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,47100m
13Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,692100m3
14Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,548100m3
15Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12,878m3
16Ống HDPE D315-PE100-PN10Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,5100m
17Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,47100m3
18Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,27100m3
19Đắp móng đường ốngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16,1m3
20Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,139100m3
21Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,056100m3
22Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyểnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,056100m3
23Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,456100m3
24Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,591100m3
25Bê tông bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,891m3
26Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,336100m2
27Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,17m3
28Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,016tấn
29Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,016100m2
30Đệm vữa xi măng dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,133m3
31Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V71cấu kiện
32Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,28100m
33Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,945100m
34Nối góc 135 U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V14cái
35Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V56cái
36Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21cái
37Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7cái
38Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V28cái
39Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,334100m3
40Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,406100m3
41Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,648100m3
42Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,896m3
43Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,568100m2
44Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,468m3
45Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,027tấn
46Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,027100m2
47Đệm vữa xi măng dầy 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,228m3
48Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V121cấu kiện
49Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,372100m
50Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,84100m
51Nối góc 135 U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V24cái
52Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V72cái
53Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V24cái
54Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12cái
55Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V36cái
56Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,114100m3
57Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,068100m3
58Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,164100m3
59Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,332m3
60Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,163100m2
61Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,078m3
62Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,005tấn
63Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,004100m2
64Đệm vữa xi măng dầy 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,038m3
65Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21cấu kiện
66Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,062100m
67Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,14100m
68Nối góc 135 U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
69Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12cái
70Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
71Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
72Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6cái
73Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,13100m3
74Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,29100m3
75Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,382100m3
76Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,756m3
77Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,206100m2
78Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,156m3
79Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,009tấn
80Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,009100m2
81Đệm vữa xi măng dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,076m3
82Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41cấu kiện
83Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,16100m
84Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,6100m
85Nối góc 135 U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
86Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V32cái
87Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12cái
88Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
89Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16cái
90Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,056100m3
91Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,043100m3
92Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,824m3
93Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,096100m2
94Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,078m3
95Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,005tấn
96Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,004100m2
97Đệm vữa xi măng dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,038m3
98Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21cấu kiện
99Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,24100m3
100Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,319100m3
101Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,505100m3
102Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,648m3
103Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,325100m2
104Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,156m3
105Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,009tấn
106Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,009100m2
107Đệm vữa xi măng dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,076m3
108Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41cấu kiện
109Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,144100m
110Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,66100m
111Nối góc 135 U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
112Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V32cái
113Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16cái
114Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
115Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16cái
116Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,065100m3
117Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,058100m3
118Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,107100m3
119Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,838m3
120Ván khuôn hố gaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,102100m2
121Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,078m3
122Cốt thép tấm đan D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,005tấn
123Ván khuôn tấm đanTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,004100m2
124Đệm vữa xi măng dày 5cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,038m3
125Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21cấu kiện
126Ống nhựa U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,036100m
127Ống nhựa U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,12100m
128Nối góc 135 U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
129Y 135 U PVC D140/110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
130Nút bịt U PVC D140Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2cái
131Nút bịt U PVC D110Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
132Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,377100m3
133Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,377100m3
134San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,689100m3
135Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,326100m3
136Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,326100m3
137San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,163100m3
FHạng mục 6: Phá dỡ
1Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V49,959m3
2Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V167,158m3
3Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,171100m3
4Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,171100m3
5Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,171100m3
6San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,086100m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V49,506m3
8Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V84,575m3
9Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,341100m3
10Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,341100m3
11Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,341100m3
12San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,67100m3
13Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,862m3
14Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V20,88m3
15Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,247100m3
16Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,247100m3
17Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,247100m3
18San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,124100m3
19Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V42,18m3
20Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V132,749m3
21Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,749100m3
22Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,749100m3
23Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,749100m3
24San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,875100m3
25Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V64,076m3
26Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V124,484m3
27Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,886100m3
28Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,886100m3
29Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,886100m3
30San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,943100m3
31Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V135,487m3
32Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V257,694m3
33Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,932100m3
34Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,932100m3
35Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,932100m3
36San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,966100m3
37Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V167,279m3
38Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V109,643m3
39Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,769100m3
40Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,769100m3
41Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,769100m3
42San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,385100m3
43Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V26,923m3
44Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,058m3
45Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,37100m3
46Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,37100m3
47Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,37100m3
48San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,185100m3
49Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V37,224m3
50Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6,744m3
51Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,44100m3
52Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,44100m3
53Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,44100m3
54San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,22100m3
55Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V29,083m3
56Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,966m3
57Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,32100m3
58Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,32100m3
59Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,32100m3
60San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,16100m3
61Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16,943m3
62Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,131m3
63Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,191100m3
64Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,191100m3
65Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,191100m3
66San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,095100m3
67Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,324m3
68Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,762m3
69Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,101100m3
70Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,101100m3
71Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,101100m3
72San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,05100m3
73Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V470,79m3
74Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,708100m3
75Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,708100m3
76Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,708100m3
77San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,354100m3
78Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V36,397m3
79Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V23,505m3
80Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,599100m3
81Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,599100m3
82Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,599100m3
83San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,3100m3
84Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,638m3
85Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,036100m3
86Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,036100m3
87Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,036100m3
88San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,018100m3
89Phá dỡ kè đá bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V235,98m3
90Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,36100m3
91Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,36100m3
92San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,18100m3
93Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V72,301m3
94Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V95,011m3
95Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V55,296m3
96Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,226100m3
97Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,226100m3
98Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,226100m3
99San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,113100m3
100Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41,528m3
101Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V103,46m3
102Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V35,956m3
103Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,809100m3
104Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,809100m3
105Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,809100m3
106San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,905100m3
107Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12,25m3
108Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17,729m3
109Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,316m3
110Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,383100m3
111Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,383100m3
112Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,383100m3
113San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,191100m3
114Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,118m3
115Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,89m3
116Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,006m3
117Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,23100m3
118Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,23100m3
119Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,23100m3
120San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,115100m3
121Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V26,318m3
122Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V26,944m3
123Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17,451m3
124Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,707100m3
125Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,707100m3
126Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,707100m3
127San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,354100m3
128Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V163,939m3
129Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V332,818m3
130Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V55,982m3
131Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,527100m3
132Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,527100m3
133Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,527100m3
134San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,764100m3
135Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V236,052m3
136Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạchTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V175,351m3
137Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V90,684m3
138Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,021100m3
139Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,021100m3
140Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,021100m3
141San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,51100m3
GHạng mục 7: Xây dựng đường dây ngầm 35KV
1Cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC W-20/35(40.5)kV-3x240mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V170m
2Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,7100m
3Ống nhựa chịu lực HDPE D195/150mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V145m
4Ống thép mạ kẽm D150 dày 3,96mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V351,119kg
5Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp HDPE D195/1500mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,4100m
6Hộp nối cáp ngầm 35kVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2hộp
7Lắp đặt hộp nối cáp lực hạ thế Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 hộp nối
8Đầu cốt nhôm M240Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6cái
9Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,610 đầu cốt
10Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,33100m3
11Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V30,8m3
12Lưới băng báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V140m
13Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,56100m2
14Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V420tấm
15Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,89m3
16Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,252100m2
17Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,047m3
18Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,013100m2
19Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V94,5kg
20Mốc sứ báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7quả
21Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,373100m3
22Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,088100m3
23Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,064100m3
24Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,064100m3
25Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,315m3
26Lưới nilon báo hệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V26m
27Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,104100m2
28Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V78tấm
29Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,351m3
30Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,047100m2
31Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,054100m3
32Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,318100m3
33Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,318100m3
34San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,159100m3
35Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,064100m3
36Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,064100m3
37San đá bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,467100m3
38Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,156100m2
39Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,023100tấn
40Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ôtôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,023100tấn
41Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ôtôTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,023100tấn
42Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,156100m2
43Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,023100m3
44Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,031100m3
45Vận chuyển cáp, phụ kiệnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,058kg
HHạng mục 8: Đường dây ngầm 22KV
1Cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC W-12/20(24)kV-3x240mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V210m
2Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,1100m
3Ống nhựa HDPE D195/150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V161m
4Lắp đặt Ống nhựa HDPE D195/150Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,61100m
5Ống thép mạ kẽm D150 dày 3,96mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V505,611kg
6Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống > 100mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,36100m
7Hộp nối cáp ngầm 24kV HN 3x240mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2hộp
8Lắp đặt hộp cáp lực hạ thế Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 hộp nối
9Hộp đầu cáp 24kV T-Plug 3x240mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2hộp
10Lắp đặt hộp nối cáp lực hạ thế Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 hộp nối
11Đầu cốt nhôm M240mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9cái
12Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,910 đầu cốt
13Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,45100m3
14Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V51,347m3
15Lưới băng báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V90m
16Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,36100m2
17Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,811000v
18Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,008m3
19Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,003100m2
20Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4tấm
21Mốc sứ báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4quả
22Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4tấm
23Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,45100m3
24Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,108100m3
25Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,03m3
26Lưới báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V18m
27Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,072100m2
28Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,039100m3
29Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,02100m3
30Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,02100m3
31San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,01100m3
32Vận chuyển cáp, phụ kiệnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,379kg
IHạng mục 9: Tháo dỡ đường dây
1Tháo hạ dây dây AC, ACSR 95mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,975km dây
2Hạ cột beton Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6cột
3Công tác bốc xuống cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,5tấn
4Công tác bốc lên cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,5tấn
5Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông cự ly Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,321m3
6Tháo xà thép, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2bộ
7Tháo xà thép, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3bộ
8Tháo sứ đứng 35kV trên xà, cột vuôngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,210 sứ
9Tháo chuỗi sứ đỡ dây Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V18chuỗi sứ
10Tháo dỡ dây dẫn ABC 4x95mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V188m
11Thay cột bê tông. Chiều cao cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41 cột
12Bốc dỡ cấu kiện beton đúc sẵnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,84tấn
13Tháo xà đỡ, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41 bộ
14Tháo xà thép, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 bộ
15Tháo dây vào trạm ACv-50/8Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V15m
16Tháo Cu/XLPE/PVC - 0,6/1 kV - M1x120 mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V60m
17Thay cột bê tông. Chiều cao cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 cột
18Bốc dỡ cấu kiện beton đúc sẵnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,286tấn
19Tháo xà, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 bộ
20Tháo xà thép, chụp đầu cột Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V21 bộ
21Thay sứ đứng trung thế và hạ thế. Thay dưới đất, 35kV, cột trònTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,510 sứ
22Thay máy biến áp 3 pha công suất Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 máy
23Thaó cầu chì. Loại cầu chì, ổ cắm bằng sứTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
24Tháo ghế cách điện thang, sàn thao tácTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,261tấn
25Tháo chống sét van Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 bộ
26Giá đỡ MBATheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 bộ
27Thaó hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2hộp
28Tháo tủ điện hạ áp. Loại tủ đấu dây, tủ điều khiển máy cắtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 tủ
29Giá đỡ cổ cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 bộ
30Thanh bắt chống sétTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V31 bộ
31Giá đỡ cáp ngầm xuống TBATheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 bộ
32Tháo dây đồng mềm nhiều sợi M1x70mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8m
33Tháo Cu/XLPE/PVC - 22 kV - M1x50mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12m
JHạng mục 10: Lắp đặt trạm biến áp 560 KVA - (22)/0.4 KVA
1Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 tủ
2Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 máy
3Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 phaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 tủ
4Khối lượng thép mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V383,576kg
5Bulong +Ecu ( M16x40)Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
6Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=1.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V310 cọc
7Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,372100kg
8Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17,61m3
9Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,059100m3
10Đào móng băng rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,9751m3
11Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,436m3
12Rải bạt dứa lớp cách lyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,087100m2
13Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,871m3
14Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,012100m2
15Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,741m3
16Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,126m3
17Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,303m3
18Ván khuôn móng dàiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,028100m2
19Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,024tấn
20Khối lượng thép tấm ghi mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V72,334kg
21Gia công Tấm ghi thép mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,072tấn
22Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,425m2
23Buloong M20x600Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
24Dải đá dăm 1x2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,003100m3
25Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,27m3
26Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,26m2
27Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,007100m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,052100m3
29Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,052100m3
30San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,026100m3
KHạng mục 11: Đường dây ngầm 0,4KV
1Cáp Cu/PVC/XLPE/DSTA/PVC 4x150mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V938m
2Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,38100m
3Cáp Cu/PVC/XLPE/DSTA/PVC 4x16mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V30m
4Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,3100m
5SX Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,23100m
6SX Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D50/40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V13100m
7Ống thép mạ kẽm D100, dày 3.96 mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V693,932kg
8Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,74100m
9Đầu cốt đồng M150mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V140m
10Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1410 đầu cốt
11Đầu cốt đồng M16mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V32cái
12Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,210 đầu cốt
13Đầu cáp hạ thế 3M HST-4x(150-240)Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V36bộ
14Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V36đầu
15Dây đồng trần tiếp địa liên hoànTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V118,441kg
16Rải dây thép địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8310 m
17Khối lượng thép mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V295,364kg
18Bu long M12Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
19Rải dây thép địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,53610 m
20Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V2,410 cọc
21Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,16100m3
22Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3,041100m3
23Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V137,815m3
24Lưới băng báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1.272m
25Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,088100m2
26Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,7241000v
27Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,124m3
28Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,05100m2
29Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V31tấm
30Mốc sứ báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V62quả
31Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V62kg
32Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,889100m3
33Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,533100m3
34Đắp cát nền móng công trình bằng thủ côngTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12,291m3
35Lưới báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V74m
36Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,296100m2
37Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,162100m3
38Tủ công tơ lắp tối đa 9 công tơTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16hòm
39Lắp đặt tủ điện 9 công tơTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V161 tủ
40Khối lượng thép tiếp địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V680,928kg
41Rải dây thép địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V10,1610 m
42Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,810 cọc
43Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,282100m3
44Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,282100m3
45Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,17100m3
46Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,666m3
47Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,067100m2
48Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,876m3
49Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,159100m2
50Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,458m3
51Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,4m3
52Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,033100m2
53Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,095tấn
54Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V321 cấu kiện
55Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,057100m3
56Bu lông bắt đế tủ M14Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V64cái
57Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V16,2711m3
58Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,356m3
59Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung, vữa XM M50, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8,593m3
60Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V34,224m2
61Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4,92m2
62Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,538m3
63Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,063100m2
64Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,056tấn
65Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V931 cấu kiện
66Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,054100m3
67Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,618100m3
68Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,401m3
69Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,268100m3
70Bộ thu thập dữ liệu DCUTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1bộ
71Lắp đặt Bộ thu thập dữ liệu DCUTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 bộ
72Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,587100m3
73Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,587100m3
74San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,794100m3
75Vận chuyển cáp, phụ kiệnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,93tấn
76Kiểm định biến áp đo lường trung áp ( Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41 máy
77Kiểm tra tính năng thu thập liệu từ xa và các tính năng khác- Định mức kiểm định ( DCU)Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 cái
78Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V3sợi
79Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 500 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
80Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4cái
81Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 phaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1bộ
82Thí nghiệm thanh cái, điện áp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V4phân đoạn
83Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1bộ
84Thí nghiệm Ampemet loại ACTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
85Thí nghiệm Vonmet loại ACTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
86Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >100KVATheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1máy
87Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12sợi
88Thí nghiệm tiếp địa lặp lạiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V41 vị trí
LHạng mục 12: Đường dây chiếu sáng
1Cột đèn BG-7Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17cột
2Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V171 cột
3Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô - Cự ly vận chuyển ≤1kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,710 tấn
4Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô - Cự ly vận chuyển ≤10kmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,710 tấn
5Công tác cấu kiện bê tông đúc sẵn bốc dỡTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17tấn
6Lắp của cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17cửa
7Luồn cáp ngầm cửa cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V171 đầu cáp
8Lắp bảng điện cửa cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17bảng
9Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,247100m3
10Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,833m3
11Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,048100m2
12Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V7,815m3
13Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,524100m2
14Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,152100m3
15Cần đèn cột đơn CĐ-05Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17bộ
16Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn ≤2,8mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V171 cần đèn
17Bộ đèn Led đường phố VT-120wTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17bộ
18Lắp choá đèn - Đèn cao áp ở độ cao ≤12mTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V17bộ
19Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,0291m3
20Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,006100m3
21Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,004100m3
22Rải bạt dứa lớp cách lyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,003100m2
23Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,26m3
24Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,021100m2
25Khung móng tủ M16x260Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1bộ
26Tủ điện chiếu sángTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1tủ
27Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V11 tủ
28Khối lượng thép mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V18,611kg
29Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V33m
30Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,110 cọc
31Công tơ 3 pha điện từ 3P-10(100A)Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
32Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
33Hòm 1 công tơ 3 phaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
34Lắp đặt hòm công tơTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1hộp
35Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8m
36Lắp dựng Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,08100m
37Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V577m
38Lắp dựng Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,77100m
39ống nhựa xoắn HDPE D50/40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V503m
40Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D50/40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,03100m
41Luồn dây lên đèn Cu/PVC 2x2,5mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,67100m
42Dây đồng trần M16mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V77,343kg
43Rải dây thép địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V54,210 m
44Đầu cốt đồng M25mm2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
45Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,810 đầu cốt
46Đầu cốt đồng M16Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V140cái
47Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1410 đầu cốt
48Ghíp nối dây GN2Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V8cái
49Khối lượng thép mạ kẽmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V221,523kg
50Bulong + Ecu M16x50Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6cái
51Rải dây thép địaTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,65210 m
52Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,810 cọc
53Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,4100m3
54Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V18m3
55Lưới báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V100m
56Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,5100m2
57Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,91000v
58Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,01m3
59Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,004100m2
60Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5tấm
61Mốc sứ báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5quả
62Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5kg
63Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,22100m3
64Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,266100m3
65Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6,145m3
66Lưới báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V37m
67Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,185100m2
68Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,3331000v
69Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,002m3
70Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,001100m2
71Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1tấm
72Mốc sứ báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1quả
73Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1kg
74Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,081100m3
75Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,416100m3
76Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,416100m3
77San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,208100m3
78Vận chuyển cột điệnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V9,826tấn
79Vận chuyển dây và phụ kiện khácTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,975tấn
80Thí nghiệm cáp lực, điện áp Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V12sợi
81Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1cái
82Thí nghiệm tiếp địa lặp lạiTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V31 vị trí
83Thí nghiệm biến dòng điện Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V6cái
MHạng mục 13: Thông tin liên lạc
1Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,288100m3
2Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,103100m3
3Đắp cát nền móng công trìnhTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V18,335m3
4Lưới băng báo hiệu cápTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V48m
5Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,192100m2
6Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,098100m3
7Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,222100m3
8Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,143100m3
9Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1,408m3
10Bê tông sản xuất bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,399m3
11Ván khuôn móng cộtTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,11100m2
12Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung, vữa XM M50, PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,13m3
13Thép hố ga D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,132tấn
14Thép hố ga D Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,242tấn
15Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,154tấn
16Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,23m3
17Ván khuôn tấm bảnTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,016100m2
18Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V30,994m2
19Gia công các kết cấu thép mạ kẽm khácTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,275tấn
20Lắp đặt kết cấu thép mạ kẽm khácTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,275tấn
21Ống nhựa xoắn HDPE D130/100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V549m
22Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V5,49100m
23Ống nhựa xoắn HDPE D32/25Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1.509m
24Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D32/25Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V15,09100m
25Ống thép mạ kẽm D100Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V445,161kg
26Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D100, dày 2.1mmTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,86100m
27Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,245100m3
28Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất IIITheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,245100m3
29San đất bãi thải bằng máyTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V0,122100m3
NHạng mục 14: Trạm biến áp
1Trạm biến áp Kiosk trọn bộ 560KVA/22/0.4kVTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1trọn bộ
2Tủ RTU 24kV, điều khiển và giám sát 03 ngăn RMUTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1bộ
OHạng mục 15: Công tác nghiệm thu đóng điện bàn giao
1Công tác nghiệm thu đóng điện bàn giaoTheo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V1Khoản

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đàoCòn sử dụng tốt2
2Máy đào gắn đầu búa thủy lựcCòn sử dụng tốt2
3MáyủiCòn sử dụng tốt2
4Máy đầm cócCòn sử dụng tốt2
5Máy lu tĩnhCòn sử dụng tốt2
6Máy lu rungCòn sử dụng tốt2
7Máy hànCòn sử dụng tốt1
8Máy trộn bê tôngCòn sử dụng tốt2
9Ô tô tự đổTải trọng ≤ 10 tấn, còn sử dụng tốt5
10Máy phun nhựa đườngCòn sử dụng tốt1
11Máy rải hỗn hợp bê tông nhựaCòn sử dụng tốt1
12Máy đầm bê tôngCòn sử dụng tốt3
13Máy thủy bìnhCòn sử dụng tốt1
14Máy toàn đạc điện tửCòn sử dụng tốt1
15Máy nén khíCòn sử dụng tốt1
16Trạm trộn bê tông nhựa nóng asphaltCông suất ≥ 60 tấn/giờ1
17Cần cẩuCòn sử dụng tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới
51,35 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
2 Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III
3,143 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
3 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III
693,159 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
4 Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV
3,917 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
5 Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV
3,917 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
6 San đầm đất bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,85
2,937 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
7 Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
693,159 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
8 Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III
693,159 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
9 San đất bãi thải bằng máy
346,58 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
10 Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV
3,917 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
11 Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV
3,917 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
12 San đá bãi thải bằng máy
1,959 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
13 Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III
0,227 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
14 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III
199,641 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
15 Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV
1,643 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
16 Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV
1,643 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
17 Đào khuôn đường bằng máy - Cấp đất III
13,085 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
18 Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV
0,944 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
19 Xúc đá sau nổ mìn bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV
0,944 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
20 Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95
0,201 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
21 Xáo xới K98 bằng máy đất cấp III
7,482 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
22 Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98
7,482 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
23 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
29,224 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
24 Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộn
4,249 100tấn Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
25 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ô tô
4,249 100tấn Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
26 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ô tô
4,249 100tấn Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
27 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa đường lỏng, lượng nhựa 1,0 kg/m2
29,224 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
28 Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm
4,732 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
29 Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cm
6,011 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
30 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm
235,36 m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
31 Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
212,726 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
32 Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III
212,726 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
33 San đất bãi thải bằng máy
106,363 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
34 Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV
2,587 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
35 Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV
2,587 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
36 San đá bãi thải bằng máy
1,294 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
37 Bê tông viên bó vỉa đá 1x2, mác 200
23,979 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
38 Ván khuôn viên bó vỉa
6,033 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
39 Lắp đặt viên bó vỉa
773,5 m Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
40 Bê tông móng, M100 dày 5cm
10,056 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
41 Đệm VXM M50 dày 2cm
4,022 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
42 Bê tông rãnh tam giác đá 1x2, mác 200
11,603 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
43 Đệm VXM M50 dày 2cm
4,641 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
44 Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III
102,038 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
45 Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95
9,225 100m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
46 Lót nilon cách ly
3,64 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
47 Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40
223,02 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
48 Ván khuôn móng kè
2,366 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
49 Bê tông tường chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB40
452,76 m3 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V
50 Ván khuôn tường kè
8,89 100m2 Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai như sau:

  • Có quan hệ với 80 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,89%, Xây lắp 73,21%, Tư vấn 23,21%, Phi tư vấn 2,68%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.482.168.434.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.463.018.513.446 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 115

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Nhận thức rằng hành động, cảm xúc và hành vi của chúng ta là kết quả của những hình ảnh và niềm tin của chính bản thân ta sẽ cho ta điểm tựa mà tâm lý luôn cần để thay đổi tính cách. "

Maxwell Maltz

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây