Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220694447-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220694447-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 5: Thi công xây dựng +cung cấp, lắp đặt thiết bị ( bao gồm cả nghiệm thu đóng điện bàn giao) Tên dự án là: San gạt mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới tổ 11, phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai Thời gian thực hiện hợp đồng là : 420 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn thu tiền sử dụng đất ngân sách tỉnh. |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp; - Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác. - Nhà thầu phải nộp các hóa đơn giá trị gia tăng doanh thu xây lắp trong vòng 03 năm trở lại đây (2019, 2020, 2021). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Tầng 5, trụ sở làm việc liên cơ quan Km3, đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trụ sở khối 2, Đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai - đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai - đại lộ Trần Hưng Đạo, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
420 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy công trình | 1 | - Có trình độ Đại học trở lên, chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông hạng III hoặc:+ Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình giao thông cấp III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công ít nhất hai công trình giao thông cấp IV.(Nộp bản dấu đỏ xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc đơn vị ủy thác quản lý dự án) | 10 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 4 | Cán bộ kỹ thuật thi công có trình độ Đại học trở lên, bao gồm:- 01 cán bộ kỹ thuật có chuyên ngành cấp thoát nước hoặc 01 kỹ sư đô thị, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục cấp nước- 02 cán bộ kỹ thuật có chuyên ngành kỹ thuật công trìnhgiao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục đường giao thông kết cấu mặt đường thảm bê tông nhựa.- 01 cán bộ kỹ thuật chuyên ngành điện hoặc tự động hóa, đã làm cán bộ phụ trách kỹ thuật hiện trường thi công ít nhất 01 hợp đồng thi công công trình có hạng mục đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp ≥ 35 kV(Nộp bản dấu đỏ xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc đơn vị ủy thác quản lý dự án) | 7 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: San nền | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 51,35 | 100m2 |
2 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,143 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 693,159 | 100m3 |
4 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,917 | 100m3 |
5 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,917 | 100m3 |
6 | San đầm đất bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,937 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 693,159 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 693,159 | 100m3 |
9 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 346,58 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,917 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,917 | 100m3 |
12 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,959 | 100m3 |
B | Hạng mục 2: Giao thông | |||
1 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,227 | 100m3 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 199,641 | 100m3 |
3 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,643 | 100m3 |
4 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,643 | 100m3 |
5 | Đào khuôn đường bằng máy - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 13,085 | 100m3 |
6 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,944 | 100m3 |
7 | Xúc đá sau nổ mìn bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,944 | 100m3 |
8 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,201 | 100m3 |
9 | Xáo xới K98 bằng máy đất cấp III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,482 | 100m3 |
10 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,482 | 100m3 |
11 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 29,224 | 100m2 |
12 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,249 | 100tấn |
13 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ô tô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,249 | 100tấn |
14 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ô tô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,249 | 100tấn |
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa đường lỏng, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 29,224 | 100m2 |
16 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,732 | 100m3 |
17 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6,011 | 100m3 |
18 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 235,36 | m2 |
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 212,726 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 212,726 | 100m3 |
21 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 106,363 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,587 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,587 | 100m3 |
24 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,294 | 100m3 |
25 | Bê tông viên bó vỉa đá 1x2, mác 200 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23,979 | m3 |
26 | Ván khuôn viên bó vỉa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6,033 | 100m2 |
27 | Lắp đặt viên bó vỉa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 773,5 | m |
28 | Bê tông móng, M100 dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,056 | m3 |
29 | Đệm VXM M50 dày 2cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,022 | m3 |
30 | Bê tông rãnh tam giác đá 1x2, mác 200 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 11,603 | m3 |
31 | Đệm VXM M50 dày 2cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,641 | m3 |
32 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 102,038 | 100m3 |
33 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,225 | 100m3 |
34 | Lót nilon cách ly | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,64 | 100m2 |
35 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 223,02 | m3 |
36 | Ván khuôn móng kè | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,366 | 100m2 |
37 | Bê tông tường chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 452,76 | m3 |
38 | Ván khuôn tường kè | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,89 | 100m2 |
39 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 22,9 | m3 |
40 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 61,12 | m2 |
41 | Ống nhựa u.PVC thoát nước D90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,412 | 100m |
42 | Đá dăm tầng lọc 4x6 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 27,776 | m3 |
43 | Rải vải địa kỹ thuật | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,772 | 100m2 |
44 | Vận chuyển đất bằng ôtô trong phạm vi | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 91,614 | 100m3 |
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô 2.5km tiếp theo, đất cấp III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 91,614 | 100m3 |
46 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 45,807 | 100m3 |
C | Hạng mục 3: Thoát nước | |||
1 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,134 | 100m3 |
2 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,414 | 100m3 |
3 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,414 | 100m3 |
4 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,098 | 100m3 |
5 | Đệm VXM mác 50 dày 3cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17,145 | m3 |
6 | Bê tông rãnh thoát nước M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 308,61 | m3 |
7 | Ván khuôn thân cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 22,86 | 100m2 |
8 | Bê tông đúc sẵn M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 45,72 | m3 |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép cống, đk ≤10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,726 | tấn |
10 | Ván khuôn cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,057 | 100m2 |
11 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 114,3 | m2 |
12 | Lắp đặt cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 571,5 | 1cấu kiện |
13 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,072 | 100m3 |
14 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,188 | 100m3 |
15 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,188 | 100m3 |
16 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,253 | 100m3 |
17 | Đệm VXM mác 50 dày 3cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,081 | m3 |
18 | Bê tông hố ga M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 40,673 | m3 |
19 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,284 | 100m2 |
20 | Bê tông mũ mố M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,08 | m3 |
21 | Ván khuôn mũ mố | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,543 | 100m2 |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép mũ mố | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,394 | tấn |
23 | Thép góc hố ga 45x45x4 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,342 | tấn |
24 | Lắp thép góc hố ga 45x45x4 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,342 | tấn |
25 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,056 | m3 |
26 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm bản, ĐK ≤10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,442 | tấn |
27 | Ván khuôn tấm bản | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,187 | 100m2 |
28 | Thép góc tấm bản 45x45x4 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,513 | tấn |
29 | Lắp Thép góc tấm bản 45x45x4 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,513 | tấn |
30 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 48 | 1cấu kiện |
31 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,996 | 100m3 |
32 | Đắp cát công trình bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,223 | 100m3 |
33 | Đắp cát công trình bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,57 | 100m3 |
34 | Đệm đá dăm dày 10cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17,36 | m3 |
35 | Bê tông ống cống hình hộp M250, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 69,44 | m3 |
36 | Ván khuôn thân cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,63 | 100m2 |
37 | Gia công, lắp đặt thép thân cống d | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 19,27 | tấn |
38 | Lắp đặt cống bản | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 124 | đốt |
39 | Nối cống bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 124 | mối nối |
40 | Phá bỏ bê tông cống hộp 60x80 hiện trạng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 31 | m3 |
41 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,31 | 100m3 |
42 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,31 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô 2,5km tiếp theo | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,31 | 100m3 |
44 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,31 | 100m3 |
45 | Bê tông đúc sẵn cửa thu M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,3 | m3 |
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thành hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,46 | 100m2 |
47 | Đệm VXM M50, dày 3cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,324 | m3 |
48 | Thép hình 45x45x5 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,164 | tấn |
49 | Lắp thép hình 45x45x5 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,164 | tấn |
50 | Cốt thép tấm bản D10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,479 | tấn |
51 | Lắp đặt cửa thu | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23 | 1cấu kiện |
52 | Nắp gang đúc (86x43x4cm) | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23 | Bộ |
53 | Lắp đặt nắp gang đúc | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23 | 1cấu kiện |
54 | Ống nhựa PVC D200 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,345 | 100m |
55 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,54 | 100m3 |
56 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,675 | 100m3 |
57 | Bê tông rãnh nước M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 25,95 | m3 |
58 | Ván khuôn rãnh | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,114 | 100m2 |
59 | Đệm VXM M50, dày 3cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,633 | m3 |
60 | Bê tông đúc sẵn tấm đan M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,671 | m3 |
61 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm bản d10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,476 | tấn |
62 | Ván khuôn tấm bản | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,332 | 100m2 |
63 | Lắp đặt tấm bản | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 173 | 1cấu kiện |
64 | Đào rãnh thoát nước, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,25 | 1m3 |
65 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,998 | 100m3 |
66 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,05 | 100m3 |
67 | Tháo tấm đan đậy cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 175 | 1cấu kiện |
68 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 42 | m3 |
69 | Lắp trả lại nắp đan đậy cống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 175 | 1cấu kiện |
70 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,75 | 100m3 |
71 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất I | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,75 | 100m3 |
72 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,602 | 100m3 |
73 | Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,602 | 100m3 |
74 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,801 | 100m3 |
75 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,803 | 100m3 |
76 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,803 | 100m3 |
77 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,902 | 100m3 |
D | Hạng mục 4: Cấp nước | |||
1 | Ống HDPE D110, PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,73 | 100m |
2 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,548 | 100m3 |
3 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,378 | 100m3 |
4 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,378 | 100m3 |
5 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,573 | 100m3 |
6 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 33,329 | m3 |
7 | Ống HDPE D63, PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,41 | 100m |
8 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,493 | 100m3 |
9 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,299 | 100m3 |
10 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 19,011 | m3 |
11 | Ống HDPE D50 - PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,72 | 100m |
12 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,45 | 100m3 |
13 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,195 | 100m3 |
14 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,195 | 100m3 |
15 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,966 | 100m3 |
16 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 66,792 | m3 |
17 | Ống thép mạ kẽm D150x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 87,849 | kg |
18 | Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 150mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | 100m |
19 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,049 | 100m3 |
20 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,039 | 100m3 |
21 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,858 | m3 |
22 | Ống thép mạ kẽm D100x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 195,22 | kg |
23 | Ống thép mạ kẽm D200x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 390,44 | kg |
24 | Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,2 | 100m |
25 | Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,2 | 100m |
26 | Nối góc 135 thép D150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
27 | Nối góc 135 HDPE D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
28 | Nối góc 135 HDPE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
29 | Nối góc 135 HDPE D63 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
30 | Nối góc 90 HDPE D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
31 | Tê thu HDPE D63/50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
32 | Tê đều HDPE D63 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
33 | Côn thu HDPE D63/50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
34 | Măng xông nối ống HDPE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
35 | Măng xông nối ống HDPE D63 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
36 | Nút bịt D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
37 | Nút bịt D63 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
38 | Nút bịt D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
39 | Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
40 | Chụp mũ van KT 15x15x13cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
41 | Tê thép D150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
42 | Khớp nối mềm BE D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
43 | Bích thép rỗng D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10 | cặp bích |
44 | Ống thép D100x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 25,379 | kg |
45 | Lắp đặt ống thép, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,026 | 100m |
46 | Cút thép D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
47 | Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 100mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
48 | Lắp đặt ống nhựa D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,6 | 100m |
49 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,052 | m3 |
50 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,008 | 100m2 |
51 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,548 | m3 |
52 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,058 | 100m2 |
53 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,72 | 100m |
54 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 63mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,41 | 100m |
55 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 110mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,73 | 100m |
56 | Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính 150mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | 100m |
57 | Khử trùng ống nước nhựa - Đường kính D50, D63 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,13 | 100m |
58 | Khử trùng ống nước nhựa - Đường kính 110mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,73 | 100m |
59 | Khử trùng ống nước - Đường kính 150mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | 100m |
60 | Ống HDPE D20 - PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,44 | 100 m |
61 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,033 | 100m3 |
62 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,033 | 100m3 |
63 | Đai khởi thuỷ D63/20 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
64 | Đai khởi thuỷ D50/20 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 37 | cái |
65 | Tê nhựa HDPE D20 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 44 | cái |
66 | Nút bịt HDPE D20 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 89 | cái |
67 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,036 | 1m3 |
68 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,197 | 100m3 |
69 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,142 | 100m3 |
70 | Bê tông đáy, mũ mố, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,214 | m3 |
71 | Ván khuôn móng, mũ mố | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,063 | 100m2 |
72 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,031 | tấn |
73 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,252 | m3 |
74 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,328 | m2 |
75 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,328 | m3 |
76 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,024 | tấn |
77 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,015 | 100m2 |
78 | Đệm vữa xi măng dầy 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,29 | m3 |
79 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1cấu kiện |
80 | Tê thép D150x100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
81 | Van 2 chiều D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
82 | Van ren D40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
83 | Khớp nối mềm BE D150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
84 | Khớp nối mềm BE D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
85 | Khấu nối ren ngoài D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
86 | Bích thép rỗng D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cặp bích |
87 | Bích thép rỗng D150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cặp bích |
88 | Cút 90 HDPE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
89 | Khởi thuỷ D110/50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
90 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,025 | m3 |
91 | Ván khuôn móng dài | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,005 | 100m2 |
92 | Tê thép D100x50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
93 | Van hai chiều D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
94 | Van ren D40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
95 | Khớp nối mềm BE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
96 | Khớp nối mềm BE D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
97 | Bích thép rỗng D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cặp bích |
98 | Bích thép rỗng D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cặp bích |
99 | Cút 90 HDPE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
100 | Khởi thuỷ D110/50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
101 | Khấu nối ren ngoài D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
102 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,031 | m3 |
103 | Ván khuôn móng dài | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,007 | 100m2 |
104 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,092 | 100m3 |
105 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,062 | 100m3 |
106 | Bê tông đáy, mũ mố, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,712 | m3 |
107 | Ván khuôn móng, mũ mố | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,039 | 100m2 |
108 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,214 | m3 |
109 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,592 | m2 |
110 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,162 | m3 |
111 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,016 | tấn |
112 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,011 | 100m2 |
113 | Đệm vữa xi măng dầy 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,18 | m3 |
114 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1cấu kiện |
115 | Tê thép D100x50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
116 | Van 2 chiều D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
117 | Khớp nối mềm BE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
118 | Khớp nối mềm BE D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
119 | Bích thép rỗng D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cặp bích |
120 | Bích thép rỗng D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cặp bích |
121 | Cút 90 thép D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
122 | Ống thép D50x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,881 | kg |
123 | Lắp đặt Ống thép D50x3.96 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,01 | 100m |
124 | Van ren D40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
125 | Cút 90 HDPE D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
126 | Măng xông thép D40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
127 | Khởi thuỷ D110/50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
128 | Khấu nối ren ngoài D50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
129 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,483 | 100m3 |
130 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,483 | 100m3 |
131 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,242 | 100m3 |
132 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,573 | 100m3 |
133 | Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,573 | 100m3 |
134 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,287 | 100m3 |
E | Hạng mục 5: Thoát nước thải | |||
1 | ống nhựa U PVC D200 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,02 | 100m |
2 | Nối góc 135 PVC D200 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
3 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,248 | 100m3 |
4 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,27 | 100m3 |
5 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,27 | 100m3 |
6 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,072 | 100m3 |
7 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 129,014 | m3 |
8 | ống nhựa U PVC D315 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,72 | 100m |
9 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,676 | 100m3 |
10 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,388 | 100m3 |
11 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23,184 | m3 |
12 | Ống HDPE D200-PE100-PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,47 | 100m |
13 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,692 | 100m3 |
14 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,548 | 100m3 |
15 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12,878 | m3 |
16 | Ống HDPE D315-PE100-PN10 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,5 | 100m |
17 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,47 | 100m3 |
18 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,27 | 100m3 |
19 | Đắp móng đường ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16,1 | m3 |
20 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,139 | 100m3 |
21 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,056 | 100m3 |
22 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,056 | 100m3 |
23 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,456 | 100m3 |
24 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,591 | 100m3 |
25 | Bê tông bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,891 | m3 |
26 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,336 | 100m2 |
27 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,17 | m3 |
28 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,016 | tấn |
29 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,016 | 100m2 |
30 | Đệm vữa xi măng dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,133 | m3 |
31 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | 1cấu kiện |
32 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,28 | 100m |
33 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,945 | 100m |
34 | Nối góc 135 U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 14 | cái |
35 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 56 | cái |
36 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 21 | cái |
37 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
38 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 28 | cái |
39 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,334 | 100m3 |
40 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,406 | 100m3 |
41 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,648 | 100m3 |
42 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,896 | m3 |
43 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,568 | 100m2 |
44 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,468 | m3 |
45 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,027 | tấn |
46 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,027 | 100m2 |
47 | Đệm vữa xi măng dầy 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,228 | m3 |
48 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | 1cấu kiện |
49 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,372 | 100m |
50 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,84 | 100m |
51 | Nối góc 135 U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 24 | cái |
52 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 72 | cái |
53 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 24 | cái |
54 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
55 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 36 | cái |
56 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,114 | 100m3 |
57 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,068 | 100m3 |
58 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,164 | 100m3 |
59 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,332 | m3 |
60 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,163 | 100m2 |
61 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,078 | m3 |
62 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,005 | tấn |
63 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,004 | 100m2 |
64 | Đệm vữa xi măng dầy 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,038 | m3 |
65 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1cấu kiện |
66 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,062 | 100m |
67 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,14 | 100m |
68 | Nối góc 135 U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
69 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
70 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
71 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
72 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
73 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,13 | 100m3 |
74 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,29 | 100m3 |
75 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,382 | 100m3 |
76 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,756 | m3 |
77 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,206 | 100m2 |
78 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,156 | m3 |
79 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,009 | tấn |
80 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,009 | 100m2 |
81 | Đệm vữa xi măng dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,076 | m3 |
82 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1cấu kiện |
83 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,16 | 100m |
84 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,6 | 100m |
85 | Nối góc 135 U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
86 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 32 | cái |
87 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
88 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
89 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
90 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,056 | 100m3 |
91 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,043 | 100m3 |
92 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,824 | m3 |
93 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,096 | 100m2 |
94 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,078 | m3 |
95 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,005 | tấn |
96 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,004 | 100m2 |
97 | Đệm vữa xi măng dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,038 | m3 |
98 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1cấu kiện |
99 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,24 | 100m3 |
100 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,319 | 100m3 |
101 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,505 | 100m3 |
102 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,648 | m3 |
103 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,325 | 100m2 |
104 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,156 | m3 |
105 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,009 | tấn |
106 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,009 | 100m2 |
107 | Đệm vữa xi măng dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,076 | m3 |
108 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1cấu kiện |
109 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,144 | 100m |
110 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,66 | 100m |
111 | Nối góc 135 U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
112 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 32 | cái |
113 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
114 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
115 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
116 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,065 | 100m3 |
117 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,058 | 100m3 |
118 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,107 | 100m3 |
119 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,838 | m3 |
120 | Ván khuôn hố ga | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,102 | 100m2 |
121 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,078 | m3 |
122 | Cốt thép tấm đan D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,005 | tấn |
123 | Ván khuôn tấm đan | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,004 | 100m2 |
124 | Đệm vữa xi măng dày 5cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,038 | m3 |
125 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1cấu kiện |
126 | Ống nhựa U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,036 | 100m |
127 | Ống nhựa U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,12 | 100m |
128 | Nối góc 135 U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
129 | Y 135 U PVC D140/110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
130 | Nút bịt U PVC D140 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
131 | Nút bịt U PVC D110 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
132 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,377 | 100m3 |
133 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,377 | 100m3 |
134 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,689 | 100m3 |
135 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,326 | 100m3 |
136 | Vận chuyển đá 2,5km tiếp theo bằng ô tô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,326 | 100m3 |
137 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,163 | 100m3 |
F | Hạng mục 6: Phá dỡ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 49,959 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 167,158 | m3 |
3 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,171 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,171 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,171 | 100m3 |
6 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,086 | 100m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 49,506 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 84,575 | m3 |
9 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,341 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,341 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,341 | 100m3 |
12 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,67 | 100m3 |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,862 | m3 |
14 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 20,88 | m3 |
15 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,247 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,247 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,247 | 100m3 |
18 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,124 | 100m3 |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 42,18 | m3 |
20 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 132,749 | m3 |
21 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,749 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,749 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,749 | 100m3 |
24 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,875 | 100m3 |
25 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 64,076 | m3 |
26 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 124,484 | m3 |
27 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,886 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,886 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,886 | 100m3 |
30 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,943 | 100m3 |
31 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 135,487 | m3 |
32 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 257,694 | m3 |
33 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,932 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,932 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,932 | 100m3 |
36 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,966 | 100m3 |
37 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 167,279 | m3 |
38 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 109,643 | m3 |
39 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,769 | 100m3 |
40 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,769 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,769 | 100m3 |
42 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,385 | 100m3 |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 26,923 | m3 |
44 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,058 | m3 |
45 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,37 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,37 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,37 | 100m3 |
48 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,185 | 100m3 |
49 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 37,224 | m3 |
50 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6,744 | m3 |
51 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,44 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,44 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,44 | 100m3 |
54 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,22 | 100m3 |
55 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 29,083 | m3 |
56 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,966 | m3 |
57 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,32 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,32 | 100m3 |
59 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,32 | 100m3 |
60 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,16 | 100m3 |
61 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16,943 | m3 |
62 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,131 | m3 |
63 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,191 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,191 | 100m3 |
65 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,191 | 100m3 |
66 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,095 | 100m3 |
67 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,324 | m3 |
68 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,762 | m3 |
69 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,101 | 100m3 |
70 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,101 | 100m3 |
71 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,101 | 100m3 |
72 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,05 | 100m3 |
73 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 470,79 | m3 |
74 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,708 | 100m3 |
75 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,708 | 100m3 |
76 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,708 | 100m3 |
77 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,354 | 100m3 |
78 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 36,397 | m3 |
79 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 23,505 | m3 |
80 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,599 | 100m3 |
81 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,599 | 100m3 |
82 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,599 | 100m3 |
83 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,3 | 100m3 |
84 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,638 | m3 |
85 | Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,036 | 100m3 |
86 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,036 | 100m3 |
87 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,036 | 100m3 |
88 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,018 | 100m3 |
89 | Phá dỡ kè đá bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 235,98 | m3 |
90 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,36 | 100m3 |
91 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,36 | 100m3 |
92 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,18 | 100m3 |
93 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 72,301 | m3 |
94 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 95,011 | m3 |
95 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 55,296 | m3 |
96 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,226 | 100m3 |
97 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,226 | 100m3 |
98 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,226 | 100m3 |
99 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,113 | 100m3 |
100 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 41,528 | m3 |
101 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 103,46 | m3 |
102 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 35,956 | m3 |
103 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,809 | 100m3 |
104 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,809 | 100m3 |
105 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,809 | 100m3 |
106 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,905 | 100m3 |
107 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12,25 | m3 |
108 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17,729 | m3 |
109 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,316 | m3 |
110 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,383 | 100m3 |
111 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,383 | 100m3 |
112 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,383 | 100m3 |
113 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,191 | 100m3 |
114 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,118 | m3 |
115 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,89 | m3 |
116 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,006 | m3 |
117 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,23 | 100m3 |
118 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,23 | 100m3 |
119 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,23 | 100m3 |
120 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,115 | 100m3 |
121 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 26,318 | m3 |
122 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 26,944 | m3 |
123 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17,451 | m3 |
124 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,707 | 100m3 |
125 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,707 | 100m3 |
126 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,707 | 100m3 |
127 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,354 | 100m3 |
128 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 163,939 | m3 |
129 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 332,818 | m3 |
130 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 55,982 | m3 |
131 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,527 | 100m3 |
132 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,527 | 100m3 |
133 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,527 | 100m3 |
134 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,764 | 100m3 |
135 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 236,052 | m3 |
136 | Phá dỡ kết cấu bằng máy - Kết cấu gạch | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 175,351 | m3 |
137 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 90,684 | m3 |
138 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,021 | 100m3 |
139 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,021 | 100m3 |
140 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,021 | 100m3 |
141 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,51 | 100m3 |
G | Hạng mục 7: Xây dựng đường dây ngầm 35KV | |||
1 | Cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC W-20/35(40.5)kV-3x240mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 170 | m |
2 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,7 | 100m |
3 | Ống nhựa chịu lực HDPE D195/150mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 145 | m |
4 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 3,96mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 351,119 | kg |
5 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp HDPE D195/1500m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,4 | 100m |
6 | Hộp nối cáp ngầm 35kV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | hộp |
7 | Lắp đặt hộp nối cáp lực hạ thế | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 hộp nối |
8 | Đầu cốt nhôm M240 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
9 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,6 | 10 đầu cốt |
10 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,33 | 100m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 30,8 | m3 |
12 | Lưới băng báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 140 | m |
13 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,56 | 100m2 |
14 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 420 | tấm |
15 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,89 | m3 |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,252 | 100m2 |
17 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,047 | m3 |
18 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,013 | 100m2 |
19 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 94,5 | kg |
20 | Mốc sứ báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7 | quả |
21 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,373 | 100m3 |
22 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,088 | 100m3 |
23 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,064 | 100m3 |
24 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,064 | 100m3 |
25 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,315 | m3 |
26 | Lưới nilon báo hệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 26 | m |
27 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,104 | 100m2 |
28 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 78 | tấm |
29 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,351 | m3 |
30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,047 | 100m2 |
31 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,054 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,318 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,318 | 100m3 |
34 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,159 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô trong phạm vi ≤1000m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,064 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tiếp 2,5km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,064 | 100m3 |
37 | San đá bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,467 | 100m3 |
38 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,156 | 100m2 |
39 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,023 | 100tấn |
40 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ôtô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,023 | 100tấn |
41 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ôtô | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,023 | 100tấn |
42 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,156 | 100m2 |
43 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,023 | 100m3 |
44 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,031 | 100m3 |
45 | Vận chuyển cáp, phụ kiện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,058 | kg |
H | Hạng mục 8: Đường dây ngầm 22KV | |||
1 | Cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC W-12/20(24)kV-3x240mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 210 | m |
2 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,1 | 100m |
3 | Ống nhựa HDPE D195/150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 161 | m |
4 | Lắp đặt Ống nhựa HDPE D195/150 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,61 | 100m |
5 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 3,96mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 505,611 | kg |
6 | Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống > 100mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,36 | 100m |
7 | Hộp nối cáp ngầm 24kV HN 3x240mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | hộp |
8 | Lắp đặt hộp cáp lực hạ thế | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 hộp nối |
9 | Hộp đầu cáp 24kV T-Plug 3x240mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | hộp |
10 | Lắp đặt hộp nối cáp lực hạ thế | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 hộp nối |
11 | Đầu cốt nhôm M240mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
12 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,9 | 10 đầu cốt |
13 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,45 | 100m3 |
14 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 51,347 | m3 |
15 | Lưới băng báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 90 | m |
16 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,36 | 100m2 |
17 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,81 | 1000v |
18 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,008 | m3 |
19 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,003 | 100m2 |
20 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | tấm |
21 | Mốc sứ báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | quả |
22 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | tấm |
23 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,45 | 100m3 |
24 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,108 | 100m3 |
25 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,03 | m3 |
26 | Lưới báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 18 | m |
27 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,072 | 100m2 |
28 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,039 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,02 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,02 | 100m3 |
31 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,01 | 100m3 |
32 | Vận chuyển cáp, phụ kiện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,379 | kg |
I | Hạng mục 9: Tháo dỡ đường dây | |||
1 | Tháo hạ dây dây AC, ACSR 95mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,975 | km dây |
2 | Hạ cột beton | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | cột |
3 | Công tác bốc xuống cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,5 | tấn |
4 | Công tác bốc lên cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,5 | tấn |
5 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông cự ly | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,321 | m3 |
6 | Tháo xà thép, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
7 | Tháo xà thép, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
8 | Tháo sứ đứng 35kV trên xà, cột vuông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,2 | 10 sứ |
9 | Tháo chuỗi sứ đỡ dây | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 18 | chuỗi sứ |
10 | Tháo dỡ dây dẫn ABC 4x95mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 188 | m |
11 | Thay cột bê tông. Chiều cao cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1 cột |
12 | Bốc dỡ cấu kiện beton đúc sẵn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,84 | tấn |
13 | Tháo xà đỡ, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1 bộ |
14 | Tháo xà thép, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 bộ |
15 | Tháo dây vào trạm ACv-50/8 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 15 | m |
16 | Tháo Cu/XLPE/PVC - 0,6/1 kV - M1x120 mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 60 | m |
17 | Thay cột bê tông. Chiều cao cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 cột |
18 | Bốc dỡ cấu kiện beton đúc sẵn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,286 | tấn |
19 | Tháo xà, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 bộ |
20 | Tháo xà thép, chụp đầu cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | 1 bộ |
21 | Thay sứ đứng trung thế và hạ thế. Thay dưới đất, 35kV, cột tròn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,5 | 10 sứ |
22 | Thay máy biến áp 3 pha công suất | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 máy |
23 | Thaó cầu chì. Loại cầu chì, ổ cắm bằng sứ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
24 | Tháo ghế cách điện thang, sàn thao tác | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,261 | tấn |
25 | Tháo chống sét van | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 bộ |
26 | Giá đỡ MBA | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 bộ |
27 | Thaó hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2 | hộp |
28 | Tháo tủ điện hạ áp. Loại tủ đấu dây, tủ điều khiển máy cắt | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 tủ |
29 | Giá đỡ cổ cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 bộ |
30 | Thanh bắt chống sét | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | 1 bộ |
31 | Giá đỡ cáp ngầm xuống TBA | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 bộ |
32 | Tháo dây đồng mềm nhiều sợi M1x70mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | m |
33 | Tháo Cu/XLPE/PVC - 22 kV - M1x50mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | m |
J | Hạng mục 10: Lắp đặt trạm biến áp 560 KVA - (22)/0.4 KVA | |||
1 | Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 tủ |
2 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 máy |
3 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 tủ |
4 | Khối lượng thép mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 383,576 | kg |
5 | Bulong +Ecu ( M16x40) | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
6 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=1.5m xuống đất, cấp đất loại III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | 10 cọc |
7 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,372 | 100kg |
8 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17,6 | 1m3 |
9 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,059 | 100m3 |
10 | Đào móng băng rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,975 | 1m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,436 | m3 |
12 | Rải bạt dứa lớp cách ly | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,087 | 100m2 |
13 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,871 | m3 |
14 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,012 | 100m2 |
15 | Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,741 | m3 |
16 | Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,126 | m3 |
17 | Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,303 | m3 |
18 | Ván khuôn móng dài | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,028 | 100m2 |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,024 | tấn |
20 | Khối lượng thép tấm ghi mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 72,334 | kg |
21 | Gia công Tấm ghi thép mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,072 | tấn |
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,425 | m2 |
23 | Buloong M20x600 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
24 | Dải đá dăm 1x2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,003 | 100m3 |
25 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,27 | m3 |
26 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,26 | m2 |
27 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,007 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,052 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,052 | 100m3 |
30 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,026 | 100m3 |
K | Hạng mục 11: Đường dây ngầm 0,4KV | |||
1 | Cáp Cu/PVC/XLPE/DSTA/PVC 4x150mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 938 | m |
2 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,38 | 100m |
3 | Cáp Cu/PVC/XLPE/DSTA/PVC 4x16mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 30 | m |
4 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,3 | 100m |
5 | SX Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,23 | 100m |
6 | SX Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D50/40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 13 | 100m |
7 | Ống thép mạ kẽm D100, dày 3.96 mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 693,932 | kg |
8 | Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,74 | 100m |
9 | Đầu cốt đồng M150mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 140 | m |
10 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 14 | 10 đầu cốt |
11 | Đầu cốt đồng M16mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 32 | cái |
12 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,2 | 10 đầu cốt |
13 | Đầu cáp hạ thế 3M HST-4x(150-240) | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 36 | bộ |
14 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 36 | đầu |
15 | Dây đồng trần tiếp địa liên hoàn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 118,441 | kg |
16 | Rải dây thép địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 83 | 10 m |
17 | Khối lượng thép mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 295,364 | kg |
18 | Bu long M12 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
19 | Rải dây thép địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,536 | 10 m |
20 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 2,4 | 10 cọc |
21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,16 | 100m3 |
22 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3,041 | 100m3 |
23 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 137,815 | m3 |
24 | Lưới băng báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1.272 | m |
25 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,088 | 100m2 |
26 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,724 | 1000v |
27 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,124 | m3 |
28 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,05 | 100m2 |
29 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 31 | tấm |
30 | Mốc sứ báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 62 | quả |
31 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 62 | kg |
32 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,889 | 100m3 |
33 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,533 | 100m3 |
34 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12,291 | m3 |
35 | Lưới báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 74 | m |
36 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,296 | 100m2 |
37 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,162 | 100m3 |
38 | Tủ công tơ lắp tối đa 9 công tơ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16 | hòm |
39 | Lắp đặt tủ điện 9 công tơ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16 | 1 tủ |
40 | Khối lượng thép tiếp địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 680,928 | kg |
41 | Rải dây thép địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 10,16 | 10 m |
42 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,8 | 10 cọc |
43 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,282 | 100m3 |
44 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,282 | 100m3 |
45 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,17 | 100m3 |
46 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,666 | m3 |
47 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,067 | 100m2 |
48 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,876 | m3 |
49 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,159 | 100m2 |
50 | Xây móng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,458 | m3 |
51 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,4 | m3 |
52 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,033 | 100m2 |
53 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,095 | tấn |
54 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 32 | 1 cấu kiện |
55 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,057 | 100m3 |
56 | Bu lông bắt đế tủ M14 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 64 | cái |
57 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 16,271 | 1m3 |
58 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,356 | m3 |
59 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung, vữa XM M50, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8,593 | m3 |
60 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 34,224 | m2 |
61 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4,92 | m2 |
62 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,538 | m3 |
63 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,063 | 100m2 |
64 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,056 | tấn |
65 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 93 | 1 cấu kiện |
66 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,054 | 100m3 |
67 | Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,618 | 100m3 |
68 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,401 | m3 |
69 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,268 | 100m3 |
70 | Bộ thu thập dữ liệu DCU | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
71 | Lắp đặt Bộ thu thập dữ liệu DCU | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 bộ |
72 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,587 | 100m3 |
73 | Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,587 | 100m3 |
74 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,794 | 100m3 |
75 | Vận chuyển cáp, phụ kiện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,93 | tấn |
76 | Kiểm định biến áp đo lường trung áp ( | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1 máy |
77 | Kiểm tra tính năng thu thập liệu từ xa và các tính năng khác- Định mức kiểm định ( DCU) | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 cái |
78 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | sợi |
79 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 500 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
80 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
81 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
82 | Thí nghiệm thanh cái, điện áp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | phân đoạn |
83 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
84 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
85 | Thí nghiệm Vonmet loại AC | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
86 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha >100KVA | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | máy |
87 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | sợi |
88 | Thí nghiệm tiếp địa lặp lại | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 4 | 1 vị trí |
L | Hạng mục 12: Đường dây chiếu sáng | |||
1 | Cột đèn BG-7 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | cột |
2 | Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | 1 cột |
3 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô - Cự ly vận chuyển ≤1km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,7 | 10 tấn |
4 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô - Cự ly vận chuyển ≤10km | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,7 | 10 tấn |
5 | Công tác cấu kiện bê tông đúc sẵn bốc dỡ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | tấn |
6 | Lắp của cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | cửa |
7 | Luồn cáp ngầm cửa cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | 1 đầu cáp |
8 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | bảng |
9 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,247 | 100m3 |
10 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,833 | m3 |
11 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,048 | 100m2 |
12 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 7,815 | m3 |
13 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,524 | 100m2 |
14 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,152 | 100m3 |
15 | Cần đèn cột đơn CĐ-05 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | bộ |
16 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | 1 cần đèn |
17 | Bộ đèn Led đường phố VT-120w | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | bộ |
18 | Lắp choá đèn - Đèn cao áp ở độ cao ≤12m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 17 | bộ |
19 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,029 | 1m3 |
20 | Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,006 | 100m3 |
21 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,004 | 100m3 |
22 | Rải bạt dứa lớp cách ly | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,003 | 100m2 |
23 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,26 | m3 |
24 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,021 | 100m2 |
25 | Khung móng tủ M16x260 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
26 | Tủ điện chiếu sáng | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | tủ |
27 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | 1 tủ |
28 | Khối lượng thép mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 18,611 | kg |
29 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 33 | m |
30 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,1 | 10 cọc |
31 | Công tơ 3 pha điện từ 3P-10(100A) | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
32 | Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
33 | Hòm 1 công tơ 3 pha | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
34 | Lắp đặt hòm công tơ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | hộp |
35 | Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | m |
36 | Lắp dựng Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,08 | 100m |
37 | Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 577 | m |
38 | Lắp dựng Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,77 | 100m |
39 | ống nhựa xoắn HDPE D50/40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 503 | m |
40 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D50/40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,03 | 100m |
41 | Luồn dây lên đèn Cu/PVC 2x2,5mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,67 | 100m |
42 | Dây đồng trần M16mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 77,343 | kg |
43 | Rải dây thép địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 54,2 | 10 m |
44 | Đầu cốt đồng M25mm2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
45 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
46 | Đầu cốt đồng M16 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 140 | cái |
47 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 14 | 10 đầu cốt |
48 | Ghíp nối dây GN2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
49 | Khối lượng thép mạ kẽm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 221,523 | kg |
50 | Bulong + Ecu M16x50 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
51 | Rải dây thép địa | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,652 | 10 m |
52 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,8 | 10 cọc |
53 | Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,4 | 100m3 |
54 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 18 | m3 |
55 | Lưới báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 100 | m |
56 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,5 | 100m2 |
57 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,9 | 1000v |
58 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,01 | m3 |
59 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,004 | 100m2 |
60 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5 | tấm |
61 | Mốc sứ báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5 | quả |
62 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5 | kg |
63 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,22 | 100m3 |
64 | Đào móng bằng máy chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,266 | 100m3 |
65 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6,145 | m3 |
66 | Lưới báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 37 | m |
67 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,185 | 100m2 |
68 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,333 | 1000v |
69 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,002 | m3 |
70 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,001 | 100m2 |
71 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | tấm |
72 | Mốc sứ báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | quả |
73 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | kg |
74 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,081 | 100m3 |
75 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,416 | 100m3 |
76 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,416 | 100m3 |
77 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,208 | 100m3 |
78 | Vận chuyển cột điện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 9,826 | tấn |
79 | Vận chuyển dây và phụ kiện khác | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,975 | tấn |
80 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 12 | sợi |
81 | Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
82 | Thí nghiệm tiếp địa lặp lại | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 3 | 1 vị trí |
83 | Thí nghiệm biến dòng điện | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
M | Hạng mục 13: Thông tin liên lạc | |||
1 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,288 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,103 | 100m3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 18,335 | m3 |
4 | Lưới băng báo hiệu cáp | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 48 | m |
5 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,192 | 100m2 |
6 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,098 | 100m3 |
7 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,222 | 100m3 |
8 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,143 | 100m3 |
9 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1,408 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,399 | m3 |
11 | Ván khuôn móng cột | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,11 | 100m2 |
12 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung, vữa XM M50, PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,13 | m3 |
13 | Thép hố ga D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,132 | tấn |
14 | Thép hố ga D | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,242 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,154 | tấn |
16 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,23 | m3 |
17 | Ván khuôn tấm bản | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,016 | 100m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 30,994 | m2 |
19 | Gia công các kết cấu thép mạ kẽm khác | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,275 | tấn |
20 | Lắp đặt kết cấu thép mạ kẽm khác | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,275 | tấn |
21 | Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 549 | m |
22 | Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 5,49 | 100m |
23 | Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1.509 | m |
24 | Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 15,09 | 100m |
25 | Ống thép mạ kẽm D100 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 445,161 | kg |
26 | Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D100, dày 2.1mm | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,86 | 100m |
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,245 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,245 | 100m3 |
29 | San đất bãi thải bằng máy | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 0,122 | 100m3 |
N | Hạng mục 14: Trạm biến áp | |||
1 | Trạm biến áp Kiosk trọn bộ 560KVA/22/0.4kV | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | trọn bộ |
2 | Tủ RTU 24kV, điều khiển và giám sát 03 ngăn RMU | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
O | Hạng mục 15: Công tác nghiệm thu đóng điện bàn giao | |||
1 | Công tác nghiệm thu đóng điện bàn giao | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | 1 | Khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | Còn sử dụng tốt | 2 |
2 | Máy đào gắn đầu búa thủy lực | Còn sử dụng tốt | 2 |
3 | Máyủi | Còn sử dụng tốt | 2 |
4 | Máy đầm cóc | Còn sử dụng tốt | 2 |
5 | Máy lu tĩnh | Còn sử dụng tốt | 2 |
6 | Máy lu rung | Còn sử dụng tốt | 2 |
7 | Máy hàn | Còn sử dụng tốt | 1 |
8 | Máy trộn bê tông | Còn sử dụng tốt | 2 |
9 | Ô tô tự đổ | Tải trọng ≤ 10 tấn, còn sử dụng tốt | 5 |
10 | Máy phun nhựa đường | Còn sử dụng tốt | 1 |
11 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | Còn sử dụng tốt | 1 |
12 | Máy đầm bê tông | Còn sử dụng tốt | 3 |
13 | Máy thủy bình | Còn sử dụng tốt | 1 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Còn sử dụng tốt | 1 |
15 | Máy nén khí | Còn sử dụng tốt | 1 |
16 | Trạm trộn bê tông nhựa nóng asphalt | Công suất ≥ 60 tấn/giờ | 1 |
17 | Cần cẩu | Còn sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới | 51,35 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
2 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III | 3,143 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III | 693,159 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
4 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | 3,917 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
5 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | 3,917 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
6 | San đầm đất bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,85 | 2,937 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 693,159 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
8 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | 693,159 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
9 | San đất bãi thải bằng máy | 346,58 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
10 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV | 3,917 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
11 | Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV | 3,917 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
12 | San đá bãi thải bằng máy | 1,959 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
13 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m bằng máy - Cấp đất III | 0,227 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
14 | Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III | 199,641 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
15 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | 1,643 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
16 | Xúc đá bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | 1,643 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
17 | Đào khuôn đường bằng máy - Cấp đất III | 13,085 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
18 | Phá đá mặt bằng bằng máy - Cấp đá IV | 0,944 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
19 | Xúc đá sau nổ mìn bằng máy lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV | 0,944 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
20 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,201 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
21 | Xáo xới K98 bằng máy đất cấp III | 7,482 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
22 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98 | 7,482 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
23 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 29,224 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
24 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộn | 4,249 | 100tấn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
25 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km bằng ô tô | 4,249 | 100tấn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
26 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 6 km tiếp theo bằng ô tô | 4,249 | 100tấn | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa đường lỏng, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 29,224 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
28 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | 4,732 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
29 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cm | 6,011 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
30 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 235,36 | m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 212,726 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
32 | Vận chuyển đất 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đất III | 212,726 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
33 | San đất bãi thải bằng máy | 106,363 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
34 | Vận chuyển đá bằng ô tô trong phạm vi ≤1000m - Cấp đá IV | 2,587 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
35 | Vận chuyển đá 2.5km tiếp theo bằng ô tô - Cấp đá IV | 2,587 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
36 | San đá bãi thải bằng máy | 1,294 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
37 | Bê tông viên bó vỉa đá 1x2, mác 200 | 23,979 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
38 | Ván khuôn viên bó vỉa | 6,033 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
39 | Lắp đặt viên bó vỉa | 773,5 | m | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
40 | Bê tông móng, M100 dày 5cm | 10,056 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
41 | Đệm VXM M50 dày 2cm | 4,022 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
42 | Bê tông rãnh tam giác đá 1x2, mác 200 | 11,603 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
43 | Đệm VXM M50 dày 2cm | 4,641 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
44 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | 102,038 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
45 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | 9,225 | 100m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
46 | Lót nilon cách ly | 3,64 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
47 | Bê tông móng rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 223,02 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
48 | Ván khuôn móng kè | 2,366 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
49 | Bê tông tường chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB40 | 452,76 | m3 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V | ||
50 | Ván khuôn tường kè | 8,89 | 100m2 | Theo Tiêu chuẩn kỹ thuật Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,89%, Xây lắp 73,21%, Tư vấn 23,21%, Phi tư vấn 2,68%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.482.168.434.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.463.018.513.446 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhận thức rằng hành động, cảm xúc và hành vi của chúng ta là kết quả của những hình ảnh và niềm tin của chính bản thân ta sẽ cho ta điểm tựa mà tâm lý luôn cần để thay đổi tính cách. "
Maxwell Maltz
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.