Thông báo mời thầu

Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021

Tìm thấy: 16:25 31/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hóa chất cho máy xet nghiệm sinh hóa A15; Mua sắm hóa chất cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Model KX21/XP 100, Hãng SYSMEX/ Nhật B; Mua sắm hóa chất cho máy điện giải ERBA LYTE Ca+ Hãng: Erba/Séc; Mua sắm hóa chất cho máy đông máu Model CA500/CA560/CA600/CA620/CA660, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản sản xuất; Mua sắm hóa chất test thử cho xét nghiệm; Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021
Gói thầu
Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu: Mua sắm hóa chất cho máy xet nghiệm sinh hóa A15; Mua sắm hóa chất cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Model KX21/XP 100, Hãng SYSMEX/ Nhật B; Mua sắm hóa chất cho máy điện giải ERBA LYTE Ca+ Hãng: Erba/Séc; Mua sắm hóa chất cho máy đông máu Model CA500/CA560/CA600/CA620/CA660, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản sản xuất; Mua sắm hóa chất test thử cho xét nghiệm; Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn thu sự nghiệp và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:30 10/01/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:20 31/12/2021
đến
16:30 10/01/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 10/01/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
15.000.000 VND
Bằng chữ
Mười lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/01/2022 (10/04/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Trung tâm y tế huyện Bình Liêu
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021
Mua sắm hóa chất cho máy xet nghiệm sinh hóa A15; Mua sắm hóa chất cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Model KX21/XP 100, Hãng SYSMEX/ Nhật B; Mua sắm hóa chất cho máy điện giải ERBA LYTE Ca+ Hãng: Erba/Séc; Mua sắm hóa chất cho máy đông máu Model CA500/CA560/CA600/CA620/CA660, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản sản xuất; Mua sắm hóa chất test thử cho xét nghiệm; Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021
12 Tháng
E-CDNT 3 Nguồn thu sự nghiệp và các nguồn thu hợp pháp khác
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần Tư vấn Vạn Long Địa chỉ: Thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, TP Hà Nội. + Tư vấn thẩm định E-HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Thương mại Gia Nguyễn Địa chỉ: Số 35, ngõ 191, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội


- Bên mời thầu: Trung tâm y tế huyện Bình Liêu , địa chỉ: Khu BìnhAn - Thị trấn Bình Liêu- Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh


E-CDNT 10.1(g)
- Bảo lãnh dự thầu hợp lệ. - Các tài liệu chứng minh năng lực thực hiện gói thầu. - Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất hoặc mua bán trang thiết bị y tế theo quy định của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 và Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ.
E-CDNT 10.2(c)
1. Tài liệu về thông tin, tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa: - Nhà thầu phải chào rõ các thông tin về hàng hóa dự thầu, bao gồm: Ký mã hiệu (nếu có)/ Nhãn mác hàng hóa, Hãng sản xuất, Xuất xứ trong E-HSDT. - Nhà thầu phải có cam kết: Hàng hóa mới 100%. 2. Tài liệu về nguồn gốc, xuất xứ của hàng hóa: - Trang thiết bị y tế tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng theo Khoản 6 Điều 7 Thông tư 14/2020/TT-BYT ngày 10/7/2020. - Đối với hàng hóa nhập khẩu: Nhà thầu phải cam kết cung cấp đầy đủ các chứng từ nhập khẩu bao gồm: Giấy chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), và các chứng từ nhập khẩu liên quan khác theo quy định của Tổng cục hải quan khi giao hàng. - Đối với các hàng hóa khác được sản xuất tại Việt Nam hoặc các hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường: Nhà thầu phải cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc hóa đơn bán hàng và giấy bảo hành của nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối khi giao hàng. 3. Tài liệu về tính hợp lệ của hàng hóa: - Đối với trang thiết bị y tế loại A: Phiếu tiếp nhận Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A. - Đối với trang thiết bị y tế loại B, C, D: + Nếu là hàng hóa nhập khẩu phải có số đăng ký hoặc giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế đối với hàng hóa được quy định tại Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015, (Trường hợp trang thiết bị y tế dự thầu không thuộc danh mục yêu cầu phải có số đăng ký hoặc giấy phép nhập khẩu thì nhà thầu cung cấp bảng phân loại trang thiết bị y tế và Tờ khai hải quan). + Nếu là hàng hóa sản xuất trong nước: Nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do của sản phẩm do Bộ Y tế cấp còn hiệu lực (trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy chứng nhận lưu hành); Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế. Lưu ý: - Trong E-HSDT: tên hàng hóa dự thầu; tên nhà sản xuất và tên quốc gia/vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất phải đúng với thông tin có trong Giấy chứng nhận lưu hành - CFS (hoặc tờ khai nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, Giấy phép lưu hành…) và các tài liệu kỹ thuật liên quan khác do các cơ quan có thẩm quyền cấp. - Trường hợp các tài liệu cung cấp là ngôn ngữ khác phải kèm theo bản dịch công chứng hoặc chứng thực. - Các giấy tờ cung cấp phải còn hiệu lực trong suốt quá trình tham gia dự thầu Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tài liệu khai báo này. Trường hợp cần thiết chủ đầu tư yêu cầu nhà thầu cung cấp bản gốc của các tài liệu nêu trên để làm căn cứ xét thầu.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
- HSDT bản gốc để Bên mời thầu đối chiếu với bản nộp qua hệ thống đấu thầu quốc gia và để lưu hồ sơ. (Trường hợp, trong E-HSDT nhà thầu không đóng kèm giấy tờ uỷ quyền hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình đầy đủ cho Chủ đầu tư).
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu + Địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh + Số điện thoại: 02033.607 558
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần Tư vấn Vạn Long
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh + Địa chỉ: X32Q+R9X, P. Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: (024) 37686611
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bông y tế thấm nước 20 Kg Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
2 Bông tiêm 2cm x 2cm 40 Gói Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
3 Tăm bông vô khuẩn 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 100 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
5 Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 30 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
6 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 100 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
7 Dung dịch rửa vết thương 1.300 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
8 Cồn 70 độ 230 Lít Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
9 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 15 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
10 Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi 20 Can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
11 Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2 8 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
12 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế 6 Can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
13 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 15 can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
14 Viên nén khử khuẩn 2.000 Viên Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
15 Chloramin B 140 Kg Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
16 Băng bột bó 10cm x 2,7m 216 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
17 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m 144 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
18 Băng chun 3 móc 80 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
19 Băng chun 2 móc các cỡ 20 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
20 Băng cuộn y tế 10cm x 5m 1.000 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
21 Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ 50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
22 Băng ngón tay 19mm x 72mm 1.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
23 Băng dính 5cm x 5m loại 2 600 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
24 Băng dính 5cm x 5m loại 1 600 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
25 Gạc cầu sản khoa 5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
26 Gạc củ ấu sản khoa 2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
27 Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp 2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
28 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp 60.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
29 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng 3.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
30 Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 3.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
31 Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 30.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
32 Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 15.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
33 Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
34 Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 250 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
35 Bơm cho ăn 50ml 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
36 Kim cánh bướm các số loại 1 5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
37 Kim chích máu 1.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
38 Kim nha khoa 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
39 Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch 600 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
40 Kim lấy thuốc các số loại 1 10.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
41 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
42 Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
43 Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 6.000 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
44 Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 3.000 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
45 Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
46 Dây nối bơm tiêm điện 150cm 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
47 Khóa ba chạc có dây loại 1 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
48 Khóa ba chạc không dây loại 1 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
49 Dây truyền máu loại 1 100 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
50 Găng khám bệnh các cỡ loại 1 80.000 Đôi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
51 Găng tay sản khoa các cỡ 300 Đôi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
52 Găng tay phẫu thuật các cỡ loại 1 5.000 Đôi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
53 Canuyn (cannula) Trẻ em các cỡ từ 2 đến 4 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
54 Canuyn (cannula) các cỡ từ số 4 đến số 8 50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
55 Canuyn (cannula) cỡ số 9 50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
56 Sonde foley 2 đường số 12, 14,16,18,20 (loại 1) 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
57 Sonde foley 3 đường các số 20 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
58 Ống đặt nội khí quản có bóng số 2,5 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
59 Ống đặt nội khí quản các số 160 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
60 Sonde nelaton các số 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
61 Vòi hút dịch ổ bụng 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
62 Dây thở oxy 2 đường sơ sinh 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
63 Dây thở oxy 2 đường trẻ em 100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
64 Dây thở oxy 2 đường các cỡ người lớn 500 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
65 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm loại 1 72 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
66 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm loại 1 288 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
67 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm loại 1 216 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
68 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm loại 1 108 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
69 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 108 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
70 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 108 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
71 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm loại 1 108 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
72 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 3/0, dài 70cm 108 Sợi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
73 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số 1.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
74 Điện cực tim người lớn 300 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
75 Mask thở oxy người lớn 16 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
76 Mask oxy có túi 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
77 Mask thở ambu người lớn 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
78 Mask thở ambu trẻ sơ sinh 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
79 Khẩu trang than hoạt tính 2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
80 Khẩu trang tiệt trùng 3.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
81 Khẩu trang y tế 8.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
82 Khẩu trang hô hấp 500 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
83 Cồn y tế 90 500ml 60 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
84 Dây garo tiêm 50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
85 Đè lưỡi gỗ 10.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
86 Đồng hồ Oxy 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
87 Gel KLY 30 Hộp Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
88 Gel siêu âm 20 Lít Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
89 Giấy điện tim 3 cần 50 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
90 Giấy in nhiệt 58mm*30m 100 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
91 Kẹp rốn trẻ sơ sinh 600 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
92 Ống EDTA 10.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
93 Ống Heparin 10.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
94 Ống nghiệm nhựa 1 x 7 cm 15.000 Ống Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
95 Túi đựng nước tiểu 200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
96 Que thử đường huyết Ultra 4.000 Test Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
97 Lam kính mài 1 cạnh 14 hộp Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
98 Lamen 24 x 40 4 Chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
99 Ống máu lắng 300 cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
100 Túi máu đơn 10 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
101 Phim chụp X quang 25 x 30 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) 600 Tờ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
102 Phim chụp X quang 20 x25 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) 600 Tờ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
103 Phim chụp X quang 35 x 43 cm 2.500 Tờ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
104 Phim chụp X quang 25 x 30 cm 10.000 Tờ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
105 Phim chụp X quang 20 x25 cm 2.500 Tờ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bông y tế thấm nước 20 Kg Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Bông tiêm 2cm x 2cm 40 Gói Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Tăm bông vô khuẩn 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 100 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 30 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 100 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Dung dịch rửa vết thương 1.300 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Cồn 70 độ 230 Lít Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 15 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi 20 Can Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2 8 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế 6 Can Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 15 can Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Viên nén khử khuẩn 2.000 Viên Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Chloramin B 140 Kg Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Băng bột bó 10cm x 2,7m 216 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m 144 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Băng chun 3 móc 80 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Băng chun 2 móc các cỡ 20 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Băng cuộn y tế 10cm x 5m 1.000 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ 50 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Băng ngón tay 19mm x 72mm 1.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Băng dính 5cm x 5m loại 2 600 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Băng dính 5cm x 5m loại 1 600 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Gạc cầu sản khoa 5.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Gạc củ ấu sản khoa 2.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp 2.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp 60.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng 3.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 3.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 30.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 15.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 2.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 250 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Bơm cho ăn 50ml 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Kim cánh bướm các số loại 1 5.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Kim chích máu 1.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Kim nha khoa 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch 600 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Kim lấy thuốc các số loại 1 10.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 5.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 50 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 6.000 Bộ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 3.000 Bộ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Dây nối bơm tiêm điện 150cm 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Khóa ba chạc có dây loại 1 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Khóa ba chạc không dây loại 1 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Dây truyền máu loại 1 100 Bộ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Găng khám bệnh các cỡ loại 1 80.000 Đôi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Găng tay sản khoa các cỡ 300 Đôi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Găng tay phẫu thuật các cỡ loại 1 5.000 Đôi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Canuyn (cannula) Trẻ em các cỡ từ 2 đến 4 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Canuyn (cannula) các cỡ từ số 4 đến số 8 50 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Canuyn (cannula) cỡ số 9 50 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Sonde foley 2 đường số 12, 14,16,18,20 (loại 1) 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Sonde foley 3 đường các số 20 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Ống đặt nội khí quản có bóng số 2,5 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Ống đặt nội khí quản các số 160 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Sonde nelaton các số 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Vòi hút dịch ổ bụng 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Dây thở oxy 2 đường sơ sinh 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Dây thở oxy 2 đường trẻ em 100 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Dây thở oxy 2 đường các cỡ người lớn 500 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm loại 1 72 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm loại 1 288 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm loại 1 216 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm loại 1 108 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 108 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 108 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm loại 1 108 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 3/0, dài 70cm 108 Sợi Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số 1.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Điện cực tim người lớn 300 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Mask thở oxy người lớn 16 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Mask oxy có túi 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Mask thở ambu người lớn 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Mask thở ambu trẻ sơ sinh 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Khẩu trang than hoạt tính 2.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Khẩu trang tiệt trùng 3.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Khẩu trang y tế 8.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Khẩu trang hô hấp 500 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Cồn y tế 90 500ml 60 Chai Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Dây garo tiêm 50 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Đè lưỡi gỗ 10.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Đồng hồ Oxy 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Gel KLY 30 Hộp Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Gel siêu âm 20 Lít Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 Giấy điện tim 3 cần 50 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Giấy in nhiệt 58mm*30m 100 Cuộn Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Kẹp rốn trẻ sơ sinh 600 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Ống EDTA 10.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Ống Heparin 10.000 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Ống nghiệm nhựa 1 x 7 cm 15.000 Ống Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Túi đựng nước tiểu 200 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Que thử đường huyết Ultra 4.000 Test Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Lam kính mài 1 cạnh 14 hộp Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Lamen 24 x 40 4 Chiếc Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Ống máu lắng 300 cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 Túi máu đơn 10 Cái Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 Phim chụp X quang 25 x 30 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) 600 Tờ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Phim chụp X quang 20 x25 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) 600 Tờ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Phim chụp X quang 35 x 43 cm 2.500 Tờ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 Phim chụp X quang 25 x 30 cm 10.000 Tờ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Phim chụp X quang 20 x25 cm 2.500 Tờ Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ kỹ thuật thực hiện gói thầu này 1 Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành Y, dược, thiết bị Y tế, Điện – Điện tử, Điện tử viễn thông... 2 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bông y tế thấm nước
20 Kg Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
2 Bông tiêm 2cm x 2cm
40 Gói Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
3 Tăm bông vô khuẩn
200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1
100 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
5 Dung dịch rửa tay thường quy loại 2
30 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
6 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2
100 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
7 Dung dịch rửa vết thương
1.300 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
8 Cồn 70 độ
230 Lít Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
9 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1
15 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
10 Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi
20 Can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
11 Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2
8 Chai Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
12 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế
6 Can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
13 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3
15 can Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
14 Viên nén khử khuẩn
2.000 Viên Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
15 Chloramin B
140 Kg Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
16 Băng bột bó 10cm x 2,7m
216 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
17 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
144 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
18 Băng chun 3 móc
80 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
19 Băng chun 2 móc các cỡ
20 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
20 Băng cuộn y tế 10cm x 5m
1.000 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
21 Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ
50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
22 Băng ngón tay 19mm x 72mm
1.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
23 Băng dính 5cm x 5m loại 2
600 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
24 Băng dính 5cm x 5m loại 1
600 Cuộn Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
25 Gạc cầu sản khoa
5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
26 Gạc củ ấu sản khoa
2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
27 Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp
2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
28 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp
60.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
29 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng
3.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
30 Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1
3.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
31 Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1
30.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
32 Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1
15.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
33 Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1
2.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
34 Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1
250 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
35 Bơm cho ăn 50ml
100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
36 Kim cánh bướm các số loại 1
5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
37 Kim chích máu
1.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
38 Kim nha khoa
100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
39 Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch
600 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
40 Kim lấy thuốc các số loại 1
10.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
41 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1
5.000 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
42 Kim chọc dò tủy sống các số loại 1
50 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
43 Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1
6.000 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
44 Dây truyền dịch có kim bướm loại 1
3.000 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
45 Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1
200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
46 Dây nối bơm tiêm điện 150cm
200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
47 Khóa ba chạc có dây loại 1
100 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
48 Khóa ba chạc không dây loại 1
200 Cái Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
49 Dây truyền máu loại 1
100 Bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT
50 Găng khám bệnh các cỡ loại 1
80.000 Đôi Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Bình Liêu như sau:

  • Có quan hệ với 31 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,08 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,86%, Xây lắp 10,34%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 13,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 28.259.666.951 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 27.465.279.390 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,81%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 55

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hoặc bạn là cái bóng của số phận, hoặc bạn là mặt trời của số phận, tùy thuộc vào việc bạn quay hướng nào. "

Terri Guillemets

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 7936 dự án đang đợi nhà thầu
  • 478 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 797 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23832 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây