Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 6: Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021 Mua sắm hóa chất cho máy xet nghiệm sinh hóa A15; Mua sắm hóa chất cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Model KX21/XP 100, Hãng SYSMEX/ Nhật B; Mua sắm hóa chất cho máy điện giải ERBA LYTE Ca+ Hãng: Erba/Séc; Mua sắm hóa chất cho máy đông máu Model CA500/CA560/CA600/CA620/CA660, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản sản xuất; Mua sắm hóa chất test thử cho xét nghiệm; Mua sắm vật tư y tế phục vụ chuyên môn của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu năm 2021 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp và các nguồn thu hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảo lãnh dự thầu hợp lệ. - Các tài liệu chứng minh năng lực thực hiện gói thầu. - Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất hoặc mua bán trang thiết bị y tế theo quy định của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 và Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ. |
E-CDNT 10.2(c) | 1. Tài liệu về thông tin, tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa: - Nhà thầu phải chào rõ các thông tin về hàng hóa dự thầu, bao gồm: Ký mã hiệu (nếu có)/ Nhãn mác hàng hóa, Hãng sản xuất, Xuất xứ trong E-HSDT. - Nhà thầu phải có cam kết: Hàng hóa mới 100%. 2. Tài liệu về nguồn gốc, xuất xứ của hàng hóa: - Trang thiết bị y tế tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng theo Khoản 6 Điều 7 Thông tư 14/2020/TT-BYT ngày 10/7/2020. - Đối với hàng hóa nhập khẩu: Nhà thầu phải cam kết cung cấp đầy đủ các chứng từ nhập khẩu bao gồm: Giấy chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), và các chứng từ nhập khẩu liên quan khác theo quy định của Tổng cục hải quan khi giao hàng. - Đối với các hàng hóa khác được sản xuất tại Việt Nam hoặc các hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường: Nhà thầu phải cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc hóa đơn bán hàng và giấy bảo hành của nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối khi giao hàng. 3. Tài liệu về tính hợp lệ của hàng hóa: - Đối với trang thiết bị y tế loại A: Phiếu tiếp nhận Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A. - Đối với trang thiết bị y tế loại B, C, D: + Nếu là hàng hóa nhập khẩu phải có số đăng ký hoặc giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế đối với hàng hóa được quy định tại Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015, (Trường hợp trang thiết bị y tế dự thầu không thuộc danh mục yêu cầu phải có số đăng ký hoặc giấy phép nhập khẩu thì nhà thầu cung cấp bảng phân loại trang thiết bị y tế và Tờ khai hải quan). + Nếu là hàng hóa sản xuất trong nước: Nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do của sản phẩm do Bộ Y tế cấp còn hiệu lực (trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy chứng nhận lưu hành); Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế. Lưu ý: - Trong E-HSDT: tên hàng hóa dự thầu; tên nhà sản xuất và tên quốc gia/vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất phải đúng với thông tin có trong Giấy chứng nhận lưu hành - CFS (hoặc tờ khai nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, Giấy phép lưu hành…) và các tài liệu kỹ thuật liên quan khác do các cơ quan có thẩm quyền cấp. - Trường hợp các tài liệu cung cấp là ngôn ngữ khác phải kèm theo bản dịch công chứng hoặc chứng thực. - Các giấy tờ cung cấp phải còn hiệu lực trong suốt quá trình tham gia dự thầu Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tài liệu khai báo này. Trường hợp cần thiết chủ đầu tư yêu cầu nhà thầu cung cấp bản gốc của các tài liệu nêu trên để làm căn cứ xét thầu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - HSDT bản gốc để Bên mời thầu đối chiếu với bản nộp qua hệ thống đấu thầu quốc gia và để lưu hồ sơ. (Trường hợp, trong E-HSDT nhà thầu không đóng kèm giấy tờ uỷ quyền hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình đầy đủ cho Chủ đầu tư). |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu + Địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh + Số điện thoại: 02033.607 558 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần Tư vấn Vạn Long |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh + Địa chỉ: X32Q+R9X, P. Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: (024) 37686611 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bông y tế thấm nước | 20 | Kg | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
2 | Bông tiêm 2cm x 2cm | 40 | Gói | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
3 | Tăm bông vô khuẩn | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
4 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 | 100 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
5 | Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 | 30 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 | 100 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
7 | Dung dịch rửa vết thương | 1.300 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
8 | Cồn 70 độ | 230 | Lít | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
9 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 | 15 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
10 | Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi | 20 | Can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
11 | Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2 | 8 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
12 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế | 6 | Can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
13 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 | 15 | can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
14 | Viên nén khử khuẩn | 2.000 | Viên | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
15 | Chloramin B | 140 | Kg | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
16 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | 216 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
17 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | 144 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
18 | Băng chun 3 móc | 80 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
19 | Băng chun 2 móc các cỡ | 20 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
20 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m | 1.000 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
21 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
22 | Băng ngón tay 19mm x 72mm | 1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
23 | Băng dính 5cm x 5m loại 2 | 600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
24 | Băng dính 5cm x 5m loại 1 | 600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
25 | Gạc cầu sản khoa | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
26 | Gạc củ ấu sản khoa | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
27 | Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
28 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp | 60.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
29 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng | 3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
30 | Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 | 3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
31 | Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 | 30.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
32 | Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 | 15.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
33 | Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
34 | Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 | 250 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
35 | Bơm cho ăn 50ml | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
36 | Kim cánh bướm các số loại 1 | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
37 | Kim chích máu | 1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
38 | Kim nha khoa | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
39 | Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch | 600 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
40 | Kim lấy thuốc các số loại 1 | 10.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
41 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
42 | Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
43 | Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 | 6.000 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
44 | Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 | 3.000 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
45 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
46 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
47 | Khóa ba chạc có dây loại 1 | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
48 | Khóa ba chạc không dây loại 1 | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
49 | Dây truyền máu loại 1 | 100 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
50 | Găng khám bệnh các cỡ loại 1 | 80.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
51 | Găng tay sản khoa các cỡ | 300 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
52 | Găng tay phẫu thuật các cỡ loại 1 | 5.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
53 | Canuyn (cannula) Trẻ em các cỡ từ 2 đến 4 | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
54 | Canuyn (cannula) các cỡ từ số 4 đến số 8 | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
55 | Canuyn (cannula) cỡ số 9 | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
56 | Sonde foley 2 đường số 12, 14,16,18,20 (loại 1) | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
57 | Sonde foley 3 đường các số | 20 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
58 | Ống đặt nội khí quản có bóng số 2,5 | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
59 | Ống đặt nội khí quản các số | 160 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
60 | Sonde nelaton các số | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
61 | Vòi hút dịch ổ bụng | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
62 | Dây thở oxy 2 đường sơ sinh | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
63 | Dây thở oxy 2 đường trẻ em | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
64 | Dây thở oxy 2 đường các cỡ người lớn | 500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
65 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm loại 1 | 72 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
66 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm loại 1 | 288 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
67 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm loại 1 | 216 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
68 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm loại 1 | 108 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
69 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 | 108 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
70 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 | 108 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
71 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm loại 1 | 108 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
72 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 3/0, dài 70cm | 108 | Sợi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
73 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số | 1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
74 | Điện cực tim người lớn | 300 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
75 | Mask thở oxy người lớn | 16 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
76 | Mask oxy có túi | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
77 | Mask thở ambu người lớn | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
78 | Mask thở ambu trẻ sơ sinh | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
79 | Khẩu trang than hoạt tính | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
80 | Khẩu trang tiệt trùng | 3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
81 | Khẩu trang y tế | 8.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
82 | Khẩu trang hô hấp | 500 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
83 | Cồn y tế 90 500ml | 60 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
84 | Dây garo tiêm | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
85 | Đè lưỡi gỗ | 10.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
86 | Đồng hồ Oxy | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
87 | Gel KLY | 30 | Hộp | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
88 | Gel siêu âm | 20 | Lít | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
89 | Giấy điện tim 3 cần | 50 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
90 | Giấy in nhiệt 58mm*30m | 100 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
91 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | 600 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
92 | Ống EDTA | 10.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
93 | Ống Heparin | 10.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
94 | Ống nghiệm nhựa 1 x 7 cm | 15.000 | Ống | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
95 | Túi đựng nước tiểu | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
96 | Que thử đường huyết Ultra | 4.000 | Test | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
97 | Lam kính mài 1 cạnh | 14 | hộp | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
98 | Lamen 24 x 40 | 4 | Chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
99 | Ống máu lắng | 300 | cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
100 | Túi máu đơn | 10 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
101 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | 600 | Tờ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
102 | Phim chụp X quang 20 x25 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | 600 | Tờ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
103 | Phim chụp X quang 35 x 43 cm | 2.500 | Tờ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
104 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm | 10.000 | Tờ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
105 | Phim chụp X quang 20 x25 cm | 2.500 | Tờ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bông y tế thấm nước | 20 | Kg | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bông tiêm 2cm x 2cm | 40 | Gói | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Tăm bông vô khuẩn | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 | 100 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 | 30 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 | 100 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Dung dịch rửa vết thương | 1.300 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cồn 70 độ | 230 | Lít | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 | 15 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi | 20 | Can | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2 | 8 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế | 6 | Can | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 | 15 | can | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Viên nén khử khuẩn | 2.000 | Viên | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Chloramin B | 140 | Kg | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | 216 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | 144 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Băng chun 3 móc | 80 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Băng chun 2 móc các cỡ | 20 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m | 1.000 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 50 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Băng ngón tay 19mm x 72mm | 1.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Băng dính 5cm x 5m loại 2 | 600 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Băng dính 5cm x 5m loại 1 | 600 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Gạc cầu sản khoa | 5.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Gạc củ ấu sản khoa | 2.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp | 2.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp | 60.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng | 3.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 | 3.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 | 30.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 | 15.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 | 2.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 | 250 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bơm cho ăn 50ml | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Kim cánh bướm các số loại 1 | 5.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Kim chích máu | 1.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Kim nha khoa | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch | 600 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Kim lấy thuốc các số loại 1 | 10.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 | 5.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 | 50 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 | 6.000 | Bộ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 | 3.000 | Bộ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Khóa ba chạc có dây loại 1 | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Khóa ba chạc không dây loại 1 | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Dây truyền máu loại 1 | 100 | Bộ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Găng khám bệnh các cỡ loại 1 | 80.000 | Đôi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Găng tay sản khoa các cỡ | 300 | Đôi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Găng tay phẫu thuật các cỡ loại 1 | 5.000 | Đôi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Canuyn (cannula) Trẻ em các cỡ từ 2 đến 4 | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Canuyn (cannula) các cỡ từ số 4 đến số 8 | 50 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Canuyn (cannula) cỡ số 9 | 50 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Sonde foley 2 đường số 12, 14,16,18,20 (loại 1) | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Sonde foley 3 đường các số | 20 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Ống đặt nội khí quản có bóng số 2,5 | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Ống đặt nội khí quản các số | 160 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Sonde nelaton các số | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Vòi hút dịch ổ bụng | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Dây thở oxy 2 đường sơ sinh | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Dây thở oxy 2 đường trẻ em | 100 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Dây thở oxy 2 đường các cỡ người lớn | 500 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm loại 1 | 72 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm loại 1 | 288 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm loại 1 | 216 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm loại 1 | 108 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 | 108 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 | 108 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm loại 1 | 108 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 3/0, dài 70cm | 108 | Sợi | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số | 1.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Điện cực tim người lớn | 300 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Mask thở oxy người lớn | 16 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Mask oxy có túi | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Mask thở ambu người lớn | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Mask thở ambu trẻ sơ sinh | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Khẩu trang than hoạt tính | 2.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Khẩu trang tiệt trùng | 3.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Khẩu trang y tế | 8.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Khẩu trang hô hấp | 500 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Cồn y tế 90 500ml | 60 | Chai | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Dây garo tiêm | 50 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Đè lưỡi gỗ | 10.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Đồng hồ Oxy | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Gel KLY | 30 | Hộp | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Gel siêu âm | 20 | Lít | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Giấy điện tim 3 cần | 50 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Giấy in nhiệt 58mm*30m | 100 | Cuộn | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | 600 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Ống EDTA | 10.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Ống Heparin | 10.000 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Ống nghiệm nhựa 1 x 7 cm | 15.000 | Ống | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Túi đựng nước tiểu | 200 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Que thử đường huyết Ultra | 4.000 | Test | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Lam kính mài 1 cạnh | 14 | hộp | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Lamen 24 x 40 | 4 | Chiếc | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Ống máu lắng | 300 | cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Túi máu đơn | 10 | Cái | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | 600 | Tờ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Phim chụp X quang 20 x25 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | 600 | Tờ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Phim chụp X quang 35 x 43 cm | 2.500 | Tờ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm | 10.000 | Tờ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Phim chụp X quang 20 x25 cm | 2.500 | Tờ | Trung tâm Y tế huyện Bình Liêu, địa chỉ: Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật thực hiện gói thầu này | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành Y, dược, thiết bị Y tế, Điện – Điện tử, Điện tử viễn thông... | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế thấm nước | 20 | Kg | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
2 | Bông tiêm 2cm x 2cm | 40 | Gói | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
3 | Tăm bông vô khuẩn | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
4 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 | 100 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
5 | Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 | 30 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 | 100 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
7 | Dung dịch rửa vết thương | 1.300 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
8 | Cồn 70 độ | 230 | Lít | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
9 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 | 15 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
10 | Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi | 20 | Can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
11 | Hóa chất khử khuẩn mức độ cao loại 2 | 8 | Chai | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
12 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế | 6 | Can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
13 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 | 15 | can | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
14 | Viên nén khử khuẩn | 2.000 | Viên | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
15 | Chloramin B | 140 | Kg | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
16 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | 216 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
17 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | 144 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
18 | Băng chun 3 móc | 80 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
19 | Băng chun 2 móc các cỡ | 20 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
20 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m | 1.000 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
21 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
22 | Băng ngón tay 19mm x 72mm | 1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
23 | Băng dính 5cm x 5m loại 2 | 600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
24 | Băng dính 5cm x 5m loại 1 | 600 | Cuộn | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
25 | Gạc cầu sản khoa | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
26 | Gạc củ ấu sản khoa | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
27 | Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
28 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp | 60.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
29 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng | 3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
30 | Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 | 3.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
31 | Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 | 30.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
32 | Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 | 15.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
33 | Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 | 2.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
34 | Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 | 250 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
35 | Bơm cho ăn 50ml | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
36 | Kim cánh bướm các số loại 1 | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
37 | Kim chích máu | 1.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
38 | Kim nha khoa | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
39 | Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch | 600 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
40 | Kim lấy thuốc các số loại 1 | 10.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
41 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 | 5.000 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
42 | Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 | 50 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
43 | Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 | 6.000 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
44 | Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 | 3.000 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
45 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
46 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
47 | Khóa ba chạc có dây loại 1 | 100 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
48 | Khóa ba chạc không dây loại 1 | 200 | Cái | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
49 | Dây truyền máu loại 1 | 100 | Bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT | ||
50 | Găng khám bệnh các cỡ loại 1 | 80.000 | Đôi | Chi tiết tại Mục 2, chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Bình Liêu như sau:
- Có quan hệ với 31 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,08 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,86%, Xây lắp 10,34%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 13,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 28.259.666.951 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 27.465.279.390 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,81%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoặc bạn là cái bóng của số phận, hoặc bạn là mặt trời của số phận, tùy thuộc vào việc bạn quay hướng nào. "
Terri Guillemets
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Bình Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm y tế huyện Bình Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.