Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.2.8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 80.9542 | m3 | ||
8.2.9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.4085 | tấn | ||
8.2.10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3.5894 | tấn | ||
8.2.11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 4.7586 | tấn | ||
8.2.12 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m - Cổ cột | 0.4152 | 100m2 | ||
8.2.13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 - Cổ cột | 2.8974 | m3 | ||
8.2.14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m - Cổ cột | 0.1695 | tấn | ||
8.2.15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m - Cổ cột | 1.9988 | tấn | ||
8.2.16 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.5248 | m3 | ||
8.2.17 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 - Tường móng | 46.6512 | m3 | ||
8.2.18 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m - Giằng móng | 0.5406 | 100m2 | ||
8.2.19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8.083 | m3 | ||
8.2.20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1257 | tấn | ||
8.2.21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.5473 | tấn | ||
8.2.22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0.2124 | tấn | ||
8.2.23 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 - Đến cốt TN | 0.6822 | 100m3 | ||
8.2.24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 - Đắp nền nhà tiếp bằng đất tận dụng | 0.9774 | 100m3 | ||
8.2.25 | Đào san đất trong phạm vi ≤300m bằng máy cạp 9m3 - Cấp đất I | 1.6596 | 100m3 | ||
8.2.26 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.2234 | 100m3 | ||
8.2.27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 35.5634 | m3 | ||
8.3 | Hạng mục phần thân | ||||
8.3.1 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 3.4548 | 100m2 | ||
8.3.2 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 21.9219 | m3 | ||
8.3.3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1.5561 | tấn | ||
8.3.4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 7.3099 | tấn | ||
8.3.5 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 7.7113 | 100m2 | ||
8.3.6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 65.8579 | m3 | ||
8.3.7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3.5141 | tấn | ||
8.3.8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1.3154 | tấn | ||
8.3.9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 14.2503 | tấn | ||
8.3.10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 10.9232 | 100m2 | ||
8.3.11 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 148.0516 | m3 | ||
8.3.12 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 20.1565 | tấn | ||
8.3.13 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 189.6931 | m3 | ||
8.3.14 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 32.3457 | m3 | ||
8.3.15 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 7.4721 | m3 | ||
8.3.16 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.726 | 100m2 | ||
8.3.17 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 8.3921 | m3 | ||
8.3.18 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.8003 | tấn | ||
8.3.19 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.5696 | tấn | ||
8.3.20 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | 1.0233 | tấn | ||
8.3.21 | Lắp dựng xà gồ thép | 1.0233 | tấn | ||
8.3.22 | Sơn chống rỉ mối hàn | 5 | kg | ||
8.3.23 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,4mm | 3.098 | 100m2 | ||
8.3.24 | Tôn úp nóc, ke góc bản rộng 400mm dày 0,4mm | 52 | m | ||
8.3.25 | Đắp cát đen tôn sàn bằng thủ công | 10.4447 | m3 | ||
8.3.26 | Bê tông bục giảng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 5.2224 | m3 | ||
8.3.27 | Tấm xốp EPS dày 20cm tôn sàn âm (SX: Việt Nam) | 24.2132 | m2 | ||
8.3.28 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1.937 | m3 | ||
8.3.29 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 120.2024 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 99 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,43%, Xây lắp 82,14%, Tư vấn 2,14%, Phi tư vấn 9,29%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 292.245.432.340 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 291.132.731.799 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nhớ rằng: mức trung cũng gần đáy như gần đỉnh. "
Khuyết Danh
:
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.