Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
143 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | 0.534 | 100m2 | ||
144 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 1.391 | tấn | ||
145 | Lắp dựng tấm đan | 100 | cái | ||
146 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | 7.934 | 10m | ||
147 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 10.51 | m3 | ||
148 | Đào phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.105 | 100m3 | ||
149 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m | 0.105 | 100m3 | ||
150 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 0.105 | 100m3/1km | ||
151 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5k | 0.105 | 100m3/1km | ||
152 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 7.329 | m3 | ||
153 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.392 | 100m3 | ||
154 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.397 | 100m3 | ||
155 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 1.069 | 100m3 | ||
156 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 1.069 | 100m3/1km | ||
157 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 1.069 | 100m3/1km | ||
158 | CỐNG TRÒN D400 THOÁT NƯỚC THẢI | ||||
159 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm, cống vỉa hè | 11 | đoạn ống | ||
160 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm, cống HL93 | 40 | đoạn ống | ||
161 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính D=400mm | 153 | cái | ||
162 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.094 | 100m3 | ||
163 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm | 51 | mối nối | ||
164 | CỐNG TRÒN D600 THOÁT NƯỚC THẢI | ||||
165 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm, cống vỉa hè | 12 | đoạn ống | ||
166 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm, cống HL93 | 62 | đoạn ống | ||
167 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính D=600mm | 222 | cái | ||
168 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.183 | 100m3 | ||
169 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | 74 | mối nối | ||
170 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 20T, cự ly vận chuyển 1km (hệ số điều chỉnh định mức đường loại 2 theo TT12 là 0,68) | 15.001 | 10 tấn/1km | ||
171 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 20 cự ly vận chuyển 9km ( (hệ số điều chỉnh định mức đường loại 2 theo TT12 là 0,68)) | 15.001 | 10 tấn/1km | ||
172 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 20T cự ly vận chuyển 75km (hệ số điều chỉnh định mức đường loại 2 theo TT12 là 0,68) | 15.001 | 10 tấn/1km | ||
173 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng <= 200kg bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 375 | cấu kiện | ||
174 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 125 | cấu kiện | ||
175 | GA RÃNH B400 VÀ GA CỐNG TRÒN TNT TRÊN HÈ, GA RÃNH B600 DƯỚI ĐƯỜNG | ||||
176 | GA | ||||
177 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | 1.107 | 100m | ||
178 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB30 | 4.94 | m3 | ||
179 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 7.4 | m3 | ||
180 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.406 | 100m2 | ||
181 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 34.27 | m3 | ||
182 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 122.89 | m2 | ||
183 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 18.32 | m2 | ||
184 | Bê tông mũ mố, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 4.32 | m3 | ||
185 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | 0.557 | 100m2 | ||
186 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 3.6 | m3 | ||
187 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | 0.258 | 100m2 | ||
188 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.318 | tấn | ||
189 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0.341 | tấn | ||
190 | Lắp đặt tấm đan | 66 | cấu kiện | ||
191 | ĐƯỜNG THOÁT HIỂM 1.5M | ||||
192 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB30 | 22.94 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Đan Phượng như sau:
- Có quan hệ với 37 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,13%, Xây lắp 85,11%, Tư vấn 12,77%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 232.271.775.890 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 229.286.784.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người thường chết trước khi thực sự sinh thành. "
Erich Fromm
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Đan Phượng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Đan Phượng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.