Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục: Gia cố mặt đê hữu Mã đoạn từ K51+500 - K53+369,3, thành phố Thanh Hóa | ||||
1.1 | Mặt đê | ||||
1.1.1 | Bê tông thường M250 đá 1x2 | 2312.8 | m3 | ||
1.1.2 | Bê tông thường M200, đá 1x2 | 4.61 | m3 | ||
1.1.3 | Nilon tái sinh | 11579.42 | m2 | ||
1.1.4 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 1313.97 | m3 | ||
1.1.5 | Thép gờ chắn bánh | 9.4 | kg | ||
1.1.6 | Sơn phản quang gờ chắn bánh | 7.14 | m2 | ||
1.1.7 | Ván khuôn | 932.36 | m2 | ||
1.1.8 | Chiều dài cắt khe co sâu 5cm | 2058 | m | ||
1.1.9 | Nhựa đường khe co giãn | 520.6 | kg | ||
1.1.10 | Gỗ đệm khe giãn | 0.68 | m3 | ||
1.1.11 | Phá dỡ bê tông bậc lên xuống, vận chuyển đổ ra bãi thải, san bãi thải | 4.64 | m3 | ||
1.1.12 | Bóc phong hoá, vận chuyển đổ ra bãi thải, san bãi thải | 917.18 | m3 | ||
1.1.13 | Đất đào cơ giới (đánh cấp, cấp phối) | 616.06 | m3 | ||
1.1.14 | Đất đào móng bằng thủ công | 0.88 | m3 | ||
1.1.15 | Đất đắp thủ công K95 (tận dụng đất đào: 576,58m3) | 4246.65 | m3 | ||
1.1.16 | Trồng cỏ mái đê | 9263.68 | m2 | ||
1.1.17 | Cắt bê tông mặt đê cũ | 2 | m | ||
1.2 | Vuốt dốc lên đê | ||||
1.2.1 | Bê tông thường M250 đá 1x2 | 105.85 | m3 | ||
1.2.2 | Ván khuôn | 23.39 | m2 | ||
1.2.3 | Phá bê tông mặt dốc cũ, vận chuyển đổ ra bãi thải, san bãi thải | 26.37 | m3 | ||
1.2.4 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 13.19 | m3 | ||
1.2.5 | Giấy dầu nhựa đường (02 lớp giấy 03 lớp nhựa) | 51.32 | m2 | ||
1.2.6 | Cắt bê tông mặt dốc cũ | 87.9 | m | ||
2 | Gia cố đê tả Mã đoạn từ K24+890-Cống bông, huyện Vĩnh Lộc | ||||
2.1 | Mặt đê | ||||
2.1.1 | Bê tông thường M250 đá 1x2 | 4369.61 | m3 | ||
2.1.2 | Bê tông cốt thép M250 đá 1x2 | 77.88 | m3 | ||
2.1.3 | Phá dỡ bê tông mặt đê cũ, vận chuyển đổ ra bãi thải, san bãi thải | 119.85 | m3 | ||
2.1.4 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 72.6 | m3 | ||
2.1.5 | Nilon tái sinh | 414.1 | m2 | ||
2.1.6 | Ván khuôn | 2076.09 | m2 | ||
2.1.7 | Cắt khe co sâu 5cm | 3489.6 | m | ||
2.1.8 | Nhựa đường khe co giãn | 883.61 | kg | ||
2.1.9 | Gỗ đệm chèn khe giãn | 1.16 | m3 | ||
2.1.11 | Bóc phong hóa, vận chuyển đổ ra bãi thải, san bãi thải | 930.58 | m3 | ||
2.1.12 | Đất đào cơ giới (đánh cấp, đào nền) | 664.42 | m3 | ||
2.1.13 | Đất đắp thủ công K95 (tận dụng đất đào: 620,95 m3) | 3838.45 | m3 | ||
2.1.14 | Trồng cỏ | 7294.21 | m2 | ||
2.1.15 | Thép tròn các loại | 4295.1 | kg | ||
2.1.16 | Ống nhựa PVC D27mm | 64.9 | m | ||
2.1.17 | Đá dăm lót 1x2 | 10.58 | m3 | ||
2.1.18 | Vải lọc | 129.8 | m2 | ||
2.1.19 | Sơn phản quang | 303.98 | m2 | ||
2.2 | Vuốt dốc lên đê | ||||
2.2.1 | Bê tông thường M250 đá 1x2 | 177.47 | m3 | ||
2.2.2 | Ván khuôn | 60.91 | m2 | ||
2.2.3 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 55.72 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Thủy lợi Thanh Hóa như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,30%, Xây lắp 69,77%, Tư vấn 20,93%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 144.049.524.452 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 140.281.616.404 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống luôn là việc chờ đợi tới đúng thời điểm để hành động. "
Paulo Coelho
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Thủy lợi Thanh Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Thủy lợi Thanh Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.