Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Chôn lấp bùn tại bãi chôn lấp, (KL tạm tính bằng 33% khối lượng bùn nạo vét được) tại STT 6.48 Mẫu số 01B – Phạm vi cung cấp - Chương IV - Biểu mẫu mời thầu 67% khối lượng bùn nạo vét còn lại chưa được đề cập cách và chi phí xử lý. | E-HSMT Gói thầu số 07 đã được Chủ đầu tư duyệt, trong đó: Phần khối lượng tại Mục 6.48 Mẫu số 01B Chương IV của E-HSMT “Chôn lấp bùn tại bãi chôn lấp, công suất bãi < 500 tấn/ngày (KL tạm tính bằng 33% khối lượng bùn nạo vét được)”; khối lượng bùn chôn lấp là loại bùn khô nên tạm tính chiếm khoảng 33% tổng khối lượng bùn sau nạo vét được ở dạng bùn lỏng nhiều nước. Các nhà thầu phải tính toán giá trị chào thầu theo đúng khối lượng của E-HSMT. Ngoài ra, đây là hợp đồng theo đơn giá cố định nên khối lượng thanh toán sẽ là khối lượng công việc thực tế hoàn thành được nghiệm thu. |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cống tròn BTCT | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, Cống BTCT DN400 | 215.391 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, Cống BTCT DN600 | 462.293 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
1.3 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống BTCT DN800 | 409.054 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
1.4 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống BTCT DN1000 | 97.084 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
1.5 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống BTCT DN1200 | 81.634 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
1.6 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống BTCT DN1500 | 13.597 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
1.7 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống BTCT DN1800 | 7.723 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
2 | Cống bao | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||||
2.1 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, Ống GRP D300 | 0.627 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, Ống GRP D400 | 31.245 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
2.3 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, Ống GRP D600 | 5.601 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
2.4 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Ống GRP D800 | 10.374 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
2.5 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Ống GRP D1000 | 10.588 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
2.6 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Ống GRP D1200 | 6.334 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3 | Cống hộp BTCT | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||||
3.1 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 400x400 | 1.451 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 400x600 | 1.477 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.3 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 600x400 | 6.597 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.4 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 600x600 | 46.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.5 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 600x800 | 3.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.6 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, Cống hộp 600x1200 | 2.722 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.7 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 800x400 | 0.324 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.8 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 800x600 | 24.635 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.9 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 800x800 | 9.184 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.10 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 800x1000 | 4.477 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.11 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 800x1200 | 0.314 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.12 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 900x600 | 6.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.13 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 900x1000 | 1.139 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.14 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1000x600 | 11.395 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.15 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1000x800 | 45.811 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.16 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1000x1000 | 3.491 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.17 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1000x1200 | 4.301 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.18 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1000x1800 | 0.215 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.19 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1200x800 | 39.761 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.20 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1200x900 | 6.77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.21 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1200x1000 | 92.524 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.22 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1200x1200 | 107.769 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.23 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1200x1500 | 0.088 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.24 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1250x800 | 6.311 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.25 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1250x1000 | 26.702 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.26 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1250x1200 | 15.644 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.27 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1400x1200 | 8.336 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.28 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x400 | 0.518 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.29 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x600 | 0.486 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.30 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x800 | 12.355 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.31 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x900 | 3.287 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.32 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x1000 | 27.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.33 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x1200 | 33.471 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 | ||
3.34 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn, Cống hộp 1500x1500 | 0.39 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Huế | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án Cải thiện môi trường nước thành phố Huế như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 100,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.695.457.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.418.370.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mọi điều lớn lao đều đơn giản, và nhiều điều có thể được thể hiện chỉ bằng một danh từ: tự do, công lý, danh dự, bổn phận, khoan dung, hy vọng. "
Winston Churchill
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án Cải thiện môi trường nước thành phố Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án Cải thiện môi trường nước thành phố Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.