Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210672151-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20210672151-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp các tuyến đường trục chính các thôn: Yên Bình, Dương Đanh; xã Dương Xá, huyện Gia Lâm Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sắn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Gia Lâm. Số 10, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường hoặc giao thông hoặc HTKT- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông hoặc HTKT hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình giao thông hoặc HTKT cấp III trở lên hoặc 2 công trình giao thông hoặc HTKT cấp IV trở lên có tính chất tương tự gói thầu.- Có bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề TVGS công trình còn hiệu lực hoặc tài liêu chứng minh năng lực, kinh nghiệm theo quy định trên; bản sao Chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước. | 5 | 5 |
2 | Kỹ sư cầu đường hoặc giao thông hoặc HTKT | 2 | - Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. | 3 | 3 |
3 | Kỹ sư cấp thoát nước | 2 | - Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. | 3 | 3 |
4 | Kỹ sư điện | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. | 3 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động hoặc kỹ sư bảo hộ lao động | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ | |||
B | I. Nền đường: | |||
1 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36,93 | m3 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,3237 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0255 | 100m3 |
4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2512 | 100m3 |
5 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,7406 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,4418 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,4418 | 100m3/1km |
8 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,4418 | 100m3/1km |
9 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0255 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0255 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0255 | 100m3 |
C | II. Mặt đường: | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4287 | 100m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,2621 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,2545 | 100m2 |
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 49,1019 | 100m2 |
5 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 89,3564 | 100m2 |
6 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,661 | 100m2 |
7 | Gia cố vải lưới thủy tinh chèn khe co giãn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,4364 | 100m2 |
8 | Bù vênh bê tông nhựa hạt trung | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 253,4657 | tấn |
D | III. Vỉa hè, đan rãnh, vỉa hè: | |||
1 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1488 | 100m3 |
2 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 297,54 | m2 |
3 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2328 | 100m3 |
4 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,696 | m3 |
5 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0685 | 100m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 55,7325 | m3 |
7 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,6945 | 100m2 |
8 | Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x15x100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2.484 | m |
9 | Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x12x100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.970 | m |
10 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn , PC30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4.454 | m |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 49,395 | m3 |
12 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4697 | 100m2 |
13 | Mua tấm đan rãnh đúc sẵn M250 kích thước 20x50x5cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4.645 | tấm |
14 | Lát gạch xi măng, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 464,5 | m2 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1795 | m3 |
16 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0163 | 100m2 |
17 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2513 | m3 |
18 | Trồng cây xanh đướng kính D=10-15cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cây |
19 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4092 | m3 |
20 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0372 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0373 | tấn |
22 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3587 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 21,714 | m2 |
24 | Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1617 | m3 |
25 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,688 | m2 |
26 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,84 | m |
27 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,52 | m |
28 | Viên gốm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 21 | cái |
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,402 | m2 |
30 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,4971 | m3 |
31 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 116,315 | m2 |
32 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4091 | m3 |
33 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,115 | m2 |
34 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,7567 | m3 |
35 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0359 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0359 | 100m3 |
37 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0359 | 100m3 |
38 | Bê tông giếng nước, giếng cáp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,5895 | m3 |
39 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,314 | 100m2 |
40 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,4844 | m3 |
41 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16,344 | m2 |
E | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC | |||
F | II. Cải tạo rãnh hiện trạng: | |||
1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤50kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 924,5 | cấu kiện |
2 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 70,82 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7082 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7082 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7082 | 100m3/1km |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6885 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6885 | 100m3/1km |
8 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6885 | 100m3/1km |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 57,2 | m3 |
10 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0984 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,67 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,67 | 100m3/1km |
13 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,67 | 100m3/1km |
14 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 68,847 | m3 |
15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,613 | 100m2 |
16 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,6091 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,9437 | tấn |
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,572 | m3 |
19 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,15 | 100m2 |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 924,5 | 1cấu kiện |
G | I. RÃNH THOÁT NƯỚC: | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 47,941 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,3147 | 100m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2461 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,2088 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,548 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 4 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,548 | 100m3/1km |
7 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,548 | 100m3/1km |
8 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,633 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,633 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,633 | 100m3/1km |
11 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,633 | 100m3/1km |
12 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,625 | 100m |
13 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7784 | 100m3 |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 116,76 | m3 |
15 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,3175 | 100m2 |
16 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 138,7188 | m3 |
17 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 754,26 | m2 |
18 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 52,6866 | m3 |
19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,9162 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,7655 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,9885 | tấn |
22 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 49,488 | m3 |
23 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,186 | 100m2 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 775,5 | 1cấu kiện |
H | III. Ga các loại: | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,284 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,1856 | 100m3 |
3 | Cắt mặt đường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6488 | 100m |
4 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3234 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4284 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 4 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4284 | 100m3/1km |
7 | Vận chuyển đất 2 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4284 | 100m3/1km |
8 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3234 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3234 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3234 | 100m3 |
11 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,2988 | 100m3 |
12 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1379 | 100m3 |
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,6821 | m3 |
14 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5542 | 100m2 |
15 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,9027 | m3 |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3778 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,8119 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,1114 | tấn |
19 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 48,3441 | m3 |
20 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 163,7368 | m2 |
21 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,2432 | m3 |
22 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2496 | 100m2 |
23 | Bộ khung vuông nắp tròn trọng lượng 250KN | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30 | cái |
24 | Lưới chắn rác trọng lượng 250KN | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | cái |
25 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 62 | cái |
26 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | 1cấu kiện |
27 | Cắt mặt đường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,504 | 100m |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,253 | |
29 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,0028 | |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2253 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2253 | 100m3/1km |
32 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2253 | 100m3/1km |
33 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4134 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4134 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4134 | 100m3/1km |
36 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4134 | 100m3/1km |
37 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,1069 | 100m3 |
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1724 | 100m3 |
39 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25,8595 | m3 |
40 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,8732 | 100m2 |
41 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 42,4734 | m3 |
42 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 193,4814 | m2 |
43 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17,593 | m3 |
44 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,5994 | 100m2 |
45 | Lưới chắn rác kích thước nắp 430x860 khung 530x960, tải trọng 250KN | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 90 | cái |
46 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 119 | cái |
47 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤50kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31 | cấu kiện |
48 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,7032 | 100m |
49 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,0237 | m3 |
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0802 | 100m3 |
51 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0802 | 100m3/1km |
52 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0802 | 100m3/1km |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0013 | 100m3 |
54 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0013 | 100m3/1km |
55 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0013 | 100m3/1km |
56 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,1469 | m3 |
57 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,576 | m2 |
58 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,7675 | m3 |
59 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3764 | 100m2 |
60 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6932 | tấn |
61 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,9235 | tấn |
62 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,216 | m3 |
63 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4216 | 100m2 |
64 | Bộ khung vuông nắp tròn trọng lượng 250KN | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31 | cái |
65 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31 | cái |
66 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31 | 1cấu kiện |
I | HẠNG MỤC: ĐIỆN | |||
J | HẠ THẾ | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x120mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 500 | m |
2 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x95mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27 | m |
3 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x50mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 350 | m |
4 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x70mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | m |
5 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x120mm2 (tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.313 | m |
6 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x70mm2 (tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 184 | m |
7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x50mm2 (tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 992 | m |
8 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 48 | m |
9 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x25mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 300 | m |
10 | Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 400 | m |
11 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 90 | m |
12 | Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 (tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3.000 | m |
13 | Lắp đặt cáp Cu/PVC 1x35mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | m |
14 | Lắp đặt hộp phân dây trên cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
15 | Lắp đặt hộp phân dây tận dụng trên cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15 | hộp |
16 | Lắp đặt hòm 4 công tơ 1 pha tận dụng trên cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 50 | hộp |
17 | Lắp đặt hòm 1 công tơ 3 pha tận dụng trên cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
18 | Lắp đặt công tơ 1 pha tận dụng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 200 | cái |
19 | Lắp đặt công tơ 3 pha tận dụng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
20 | Lắp đặt xà nánh cột đơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 34 | bộ |
21 | Lắp đặt xà nánh cột kép dọc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
22 | Lắp đặt xà nánh cột kép ngang | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
23 | Lắp đặt xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 bên | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
24 | Lắp đặt xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 bên | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
25 | Ép đầu cốt AM70 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 84 | cái |
26 | Ép đầu cốt M35 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cái |
27 | Ép đầu cốt M25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 120 | cái |
28 | Lắp đặt ghíp 2 bulong | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 340 | cái |
29 | Lắp đặt kẹp hãm cáp vặn xoắn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 263 | cái |
30 | Khóa đai, đai thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 63 | bộ |
31 | Dựng cột bê tông, cột BTLT 8.5-4.3, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cột |
K | THÁO DỠ | |||
1 | Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,666 | km |
2 | Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,251 | km |
3 | Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,355 | km |
4 | Thay dây bằng thủ công. Dây nhôm (A). Tiết diện dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,592 | km |
5 | Tháo cáp vặn xoắn xuống hòm công tơ, dây sau công tơ. Loại cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,036 | km |
6 | Tháo cáp vặn xoắn xuống hòm công tơ, dây sau công tơ. Loại cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3 | km |
7 | Tháo dây bằng thủ công. Dây đồng (M). Tiết diện dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,09 | km |
8 | Tháo dây bằng thủ công. Dây đồng (M). Tiết diện dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | km |
9 | Tháo dỡ hộp phân dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17 | hộp |
10 | Tháo hộp công tơ. Thay hộp chưa lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 50 | hộp |
11 | Tháo hộp công tơ. Thay hộp chưa lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
12 | Tháo công tơ 1 pha | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 200 | cái |
13 | Tháo công tơ 3 pha | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
14 | Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | cột |
L | Móng cột hạ thế: | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,256 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2234 | 100m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,7624 | m3 |
4 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cọc |
5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,24 | 1m3 |
6 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm-MKNN | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 21 | m |
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0224 | 100m3 |
8 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - Đường kính 32/25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,21 | 100 m |
9 | Lắp choá đèn - Đèn cao áp ở độ cao ≤12m-tận dụng đèn cũ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 23 | bộ |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,266 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2822 | 100m3/1km |
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2822 | 100m3/1km |
M | HẠNG MỤC: CẤP NƯỚC | |||
N | PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Tháo dỡ ống nhựa HDPE đường kính ống 50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,85 | 100 m |
2 | Tháo dỡ đồng hồ đo lưu lượng, quy cách ≤50mm (D15) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 373 | cái |
3 | Tháo dỡ van ren - Đường kính ≤25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 746 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 50mm-tận dụng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,85 | 100 m |
5 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách ≤50mm (D15) - tận dụng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 373 | cái |
6 | Lắp đặt lại van DN15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 746 | cái |
7 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 6,2mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,02 | 100m |
8 | Lắp đặt mối nối mềm EE - Đường kính 150mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
9 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 6,2mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
10 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 25m; đường kính ống 90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1 | 100 m |
11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 100m; đường kính ống 50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1 | 100 m |
12 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 200m; đường kính ống 32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,21 | 100 m |
13 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,73 | 100 m |
14 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
15 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 746 | cái |
16 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11 | cái |
17 | Lắp đặt măng sông HDPE DN25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 373 | cái |
18 | Lắp đặt măng sông nhựa ren ngoài HDPE - Đường kính 25mmx3/4" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 373 | cái |
19 | Lắp đặt măng sông nhựa ren trong HDPE - Đường kính 25mmx3/4" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 746 | cái |
20 | Lắp đặt ống dựng nhựa HDPE DN110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,26 | 100m |
O | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,5 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,115 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,115 | 100m3/1km |
4 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,115 | 100m3/1km |
5 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,5 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào hoặc máy xúc ≥ 0,4m3 | Còn sử dung tốt | 1 |
2 | Ô tô tự đổ ≥ 5T | Còn sử dung tốt | 2 |
3 | Máy lu | Còn sử dung tốt | 2 |
4 | Máy đầm bánh hơi tự hành (máy lu lốp) | Còn sử dung tốt | 1 |
5 | Máy ủi | Còn sử dung tốt | 1 |
6 | Dây chuyền rải bê tông nhựa | Còn sử dung tốt | 1 |
7 | Thiết bị sơn kẻ vạch | Còn sử dung tốt | 1 |
8 | Máy hàn điện | Còn sử dung tốt | 1 |
9 | Đầm cóc | Còn sử dung tốt | 2 |
10 | Đầm bàn | Còn sử dung tốt | 2 |
11 | Đầm dùi | Còn sử dung tốt | 2 |
12 | Máy trộn bê tông ≥ 250l | Còn sử dung tốt | 2 |
13 | Máy trộn vữa ≥ 80l | Còn sử dung tốt | 1 |
14 | Máy cắt bê tông | Còn sử dung tốt | 1 |
15 | Máy cắt uốn thép | Còn sử dung tốt | 1 |
16 | Máy toàn đạc hoặc máy thủy bình | Còn sử dung tốt | 1 |
17 | Máy rải cấp phối đá dăm | Còn sử dung tốt | 1 |
18 | Máy cắt bê tông | Còn sử dung tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 36,93 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 3,3237 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | 1,0255 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,2512 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 1,7406 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 3,4418 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 3,4418 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 3,4418 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 1,0255 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 1,0255 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 1,0255 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2,4287 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 8,2621 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 40,2545 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 49,1019 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 89,3564 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 8,661 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Gia cố vải lưới thủy tinh chèn khe co giãn | 5,4364 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Bù vênh bê tông nhựa hạt trung | 253,4657 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,1488 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cm | 297,54 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 0,2328 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | 13,696 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,0685 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 55,7325 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn móng dài | 3,6945 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x15x100 | 2.484 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x12x100 | 1.970 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn , PC30 | 4.454 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 49,395 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn móng dài | 2,4697 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Mua tấm đan rãnh đúc sẵn M250 kích thước 20x50x5cm | 4.645 | tấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Lát gạch xi măng, XM PCB30 | 464,5 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 0,1795 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn móng cột | 0,0163 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 0,2513 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Trồng cây xanh đướng kính D=10-15cm | 2 | cây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 0,4092 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Ván khuôn móng dài | 0,0372 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0373 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 0,3587 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 | 21,714 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | 0,1617 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 2,688 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30 | 3,84 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 3,52 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Viên gốm | 21 | cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,402 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 12,4971 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30 | 116,315 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm như sau:
- Có quan hệ với 390 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,58%, Xây lắp 64,82%, Tư vấn 23,59%, Phi tư vấn 1,53%, Hỗn hợp 2,30%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.618.805.347.082 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.980.787.138.166 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lời nói dối không có chân, nhưng tai tiếng thì có cánh. "
Thomas Fuller
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.