Thông báo mời thầu

Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình

Tìm thấy: 11:26 29/06/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp các tuyến đường trục chính các thôn: Yên Bình, Dương Đanh; xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
Gói thầu
Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo, nâng cấp các tuyến đường trục chính các thôn: Yên Bình, Dương Đanh; xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:30 03/07/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:16 23/06/2021
đến
08:30 03/07/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:30 03/07/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/07/2021 (01/10/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình
Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp các tuyến đường trục chính các thôn: Yên Bình, Dương Đanh; xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm , địa chỉ: Số 2, đường Cổ Bi, huyện Gia Lâm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Nhà thầu thực hiện khảo sát, lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật: Liên danh công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Ngọc Minh và công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng điện lực. + Đơn vị thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – dự toán: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Thái Bình Dương + Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng và Quản lý dự án Lâm Giang. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Nhật Việt.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm , địa chỉ: Số 2, đường Cổ Bi, huyện Gia Lâm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sắn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Gia Lâm. Số 10, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm. Số 2, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Điện thoại: 024.38768015

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường hoặc giao thông hoặc HTKT- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông hoặc HTKT hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình giao thông hoặc HTKT cấp III trở lên hoặc 2 công trình giao thông hoặc HTKT cấp IV trở lên có tính chất tương tự gói thầu.- Có bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề TVGS công trình còn hiệu lực hoặc tài liêu chứng minh năng lực, kinh nghiệm theo quy định trên; bản sao Chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước.55
2Kỹ sư cầu đường hoặc giao thông hoặc HTKT2- Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.33
3Kỹ sư cấp thoát nước2- Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.33
4Kỹ sư điện1- Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.33
5Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động hoặc kỹ sư bảo hộ lao động1- Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình có tính chất tương tự gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh của chủ đầu tư.- Đối với kỹ sư điện: Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 hợp đồng thi công công trình đường dây và TBA có tính chất tương tự. Nhà thầu phải kèm theo các tại liệu chứng minh.- Có kèm theo bản scan hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ
BI. Nền đường:
1Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,93m3
2Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,3237100m3
3Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0255100m3
4Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2512100m3
5Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,7406100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,4418100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,4418100m3/1km
8Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,4418100m3/1km
9Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0255100m3
10Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0255100m3
11Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0255100m3
CII. Mặt đường:
1Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4287100m3
2Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,2621100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,2545100m2
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT49,1019100m2
5Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT89,3564100m2
6Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,661100m2
7Gia cố vải lưới thủy tinh chèn khe co giãnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4364100m2
8Bù vênh bê tông nhựa hạt trungTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT253,4657tấn
DIII. Vỉa hè, đan rãnh, vỉa hè:
1Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1488100m3
2Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT297,54m2
3Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 8%Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2328100m3
4Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,696m3
5Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0685100m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT55,7325m3
7Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,6945100m2
8Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x15x100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.484m
9Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x12x100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.970m
10Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn , PC30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.454m
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT49,395m3
12Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4697100m2
13Mua tấm đan rãnh đúc sẵn M250 kích thước 20x50x5cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.645tấm
14Lát gạch xi măng, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT464,5m2
15Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1795m3
16Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0163100m2
17Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2513m3
18Trồng cây xanh đướng kính D=10-15cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cây
19Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4092m3
20Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0372100m2
21Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0373tấn
22Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3587m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,714m2
24Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1617m3
25Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,688m2
26Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,84m
27Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,52m
28Viên gốmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21cái
29Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,402m2
30Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,4971m3
31Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT116,315m2
32Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4091m3
33Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,115m2
34Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,7567m3
35Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0359100m3
36Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0359100m3
37Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0359100m3
38Bê tông giếng nước, giếng cáp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,5895m3
39Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,314100m2
40Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,4844m3
41Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,344m2
EHẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC
FII. Cải tạo rãnh hiện trạng:
1Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤50kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT924,5cấu kiện
2Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT70,82m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7082100m3
4Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7082100m3/1km
5Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7082100m3/1km
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6885100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6885100m3/1km
8Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6885100m3/1km
9Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT57,2m3
10Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0984100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,67100m3
12Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,67100m3/1km
13Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,67100m3/1km
14Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT68,847m3
15Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,613100m2
16Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,6091tấn
17Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,9437tấn
18Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,572m3
19Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,15100m2
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT924,51cấu kiện
GI. RÃNH THOÁT NƯỚC:
1Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT47,941m3
2Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,3147100m3
3Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2461100m3
4Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,2088100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,548100m3
6Vận chuyển đất 4 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,548100m3/1km
7Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,548100m3/1km
8Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,633100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,633100m3
10Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,633100m3/1km
11Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,633100m3/1km
12Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,625100m
13Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7784100m3
14Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT116,76m3
15Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,3175100m2
16Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT138,7188m3
17Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT754,26m2
18Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT52,6866m3
19Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,9162100m2
20Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,7655tấn
21Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,9885tấn
22Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT49,488m3
23Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,186100m2
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT775,51cấu kiện
HIII. Ga các loại:
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,2841m3
2Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,1856100m3
3Cắt mặt đườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6488100m
4Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3234100m3
5Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4284100m3
6Vận chuyển đất 4 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4284100m3/1km
7Vận chuyển đất 2 km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4284100m3/1km
8Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3234100m3
9Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3234100m3
10Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3234100m3
11Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,2988100m3
12Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1379100m3
13Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,6821m3
14Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5542100m2
15Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,9027m3
16Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3778100m2
17Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8119tấn
18Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1114tấn
19Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48,3441m3
20Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT163,7368m2
21Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,2432m3
22Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2496100m2
23Bộ khung vuông nắp tròn trọng lượng 250KNTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30cái
24Lưới chắn rác trọng lượng 250KNTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
25Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT62cái
26Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT321cấu kiện
27Cắt mặt đườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,504100m
28Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,253
29Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,0028
30Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2253100m3
31Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2253100m3/1km
32Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2253100m3/1km
33Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4134100m3
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4134100m3
35Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4134100m3/1km
36Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4134100m3/1km
37Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1069100m3
38Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1724100m3
39Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,8595m3
40Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8732100m2
41Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42,4734m3
42Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT193,4814m2
43Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,593m3
44Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,5994100m2
45Lưới chắn rác kích thước nắp 430x860 khung 530x960, tải trọng 250KNTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT90cái
46Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT119cái
47Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤50kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31cấu kiện
48Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,7032100m
49Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,0237m3
50Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0802100m3
51Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0802100m3/1km
52Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0802100m3/1km
53Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0013100m3
54Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0013100m3/1km
55Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0013100m3/1km
56Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,1469m3
57Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,576m2
58Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,7675m3
59Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3764100m2
60Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6932tấn
61Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D>10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,9235tấn
62Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,216m3
63Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4216100m2
64Bộ khung vuông nắp tròn trọng lượng 250KNTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31cái
65Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31cái
66Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT311cấu kiện
IHẠNG MỤC: ĐIỆN
JHẠ THẾ
1Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x120mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT500m
2Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x95mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27m
3Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x50mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT350m
4Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x70mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
5Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x120mm2 (tận dụng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.313m
6Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x70mm2 (tận dụng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT184m
7Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x50mm2 (tận dụng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT992m
8Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48m
9Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x25mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT300m
10Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 2x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT400m
11Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT90m
12Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 (tận dụng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.000m
13Lắp đặt cáp Cu/PVC 1x35mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7m
14Lắp đặt hộp phân dây trên cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6hộp
15Lắp đặt hộp phân dây tận dụng trên cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15hộp
16Lắp đặt hòm 4 công tơ 1 pha tận dụng trên cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50hộp
17Lắp đặt hòm 1 công tơ 3 pha tận dụng trên cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6hộp
18Lắp đặt công tơ 1 pha tận dụngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT200cái
19Lắp đặt công tơ 3 pha tận dụngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
20Lắp đặt xà nánh cột đơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34bộ
21Lắp đặt xà nánh cột kép dọcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
22Lắp đặt xà nánh cột kép ngangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5bộ
23Lắp đặt xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 bênTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14bộ
24Lắp đặt xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 bênTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
25Ép đầu cốt AM70Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT84cái
26Ép đầu cốt M35Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
27Ép đầu cốt M25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120cái
28Lắp đặt ghíp 2 bulongTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT340cái
29Lắp đặt kẹp hãm cáp vặn xoắnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT263cái
30Khóa đai, đai thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT63bộ
31Dựng cột bê tông, cột BTLT 8.5-4.3, bằng cần cẩu kết hợp thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cột
KTHÁO DỠ
1Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,666km
2Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,251km
3Tháo cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,355km
4Thay dây bằng thủ công. Dây nhôm (A). Tiết diện dây Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,592km
5Tháo cáp vặn xoắn xuống hòm công tơ, dây sau công tơ. Loại cáp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,036km
6Tháo cáp vặn xoắn xuống hòm công tơ, dây sau công tơ. Loại cáp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3km
7Tháo dây bằng thủ công. Dây đồng (M). Tiết diện dây Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,09km
8Tháo dây bằng thủ công. Dây đồng (M). Tiết diện dây Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3km
9Tháo dỡ hộp phân dâyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17hộp
10Tháo hộp công tơ. Thay hộp chưa lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50hộp
11Tháo hộp công tơ. Thay hộp chưa lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6hộp
12Tháo công tơ 1 phaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT200cái
13Tháo công tơ 3 phaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
14Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cột
LMóng cột hạ thế:
1Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,256m3
2Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2234100m3
3Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,7624m3
4Đóng cọc chống sét đã có sẵnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cọc
5Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,241m3
6Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm-MKNNTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21m
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0224100m3
8Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - Đường kính 32/25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,21100 m
9Lắp choá đèn - Đèn cao áp ở độ cao ≤12m-tận dụng đèn cũTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT23bộ
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,266100m3
11Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2822100m3/1km
12Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2822100m3/1km
MHẠNG MỤC: CẤP NƯỚC
NPHẦN LẮP ĐẶT
1Tháo dỡ ống nhựa HDPE đường kính ống 50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100 m
2Tháo dỡ đồng hồ đo lưu lượng, quy cách ≤50mm (D15)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT373cái
3Tháo dỡ van ren - Đường kính ≤25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT746cái
4Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 50mm-tận dụngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100 m
5Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách ≤50mm (D15) - tận dụngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT373cái
6Lắp đặt lại van DN15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT746cái
7Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 6,2mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,02100m
8Lắp đặt mối nối mềm EE - Đường kính 150mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
9Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 6,2mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
10Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 25m; đường kính ống 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1100 m
11Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 100m; đường kính ống 50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1100 m
12Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 200m; đường kính ống 32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,21100 m
13Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,73100 m
14Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
15Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT746cái
16Lắp đặt măng sông nhựa HDPE - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11cái
17Lắp đặt măng sông HDPE DN25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT373cái
18Lắp đặt măng sông nhựa ren ngoài HDPE - Đường kính 25mmx3/4"Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT373cái
19Lắp đặt măng sông nhựa ren trong HDPE - Đường kính 25mmx3/4"Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT746cái
20Lắp đặt ống dựng nhựa HDPE DN110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,26100m
OPHẦN XÂY DỰNG
1Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,5m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,115100m3
3Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,115100m3/1km
4Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,115100m3/1km
5Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,5m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào hoặc máy xúc ≥ 0,4m3Còn sử dung tốt1
2Ô tô tự đổ ≥ 5TCòn sử dung tốt2
3Máy luCòn sử dung tốt2
4Máy đầm bánh hơi tự hành (máy lu lốp)Còn sử dung tốt1
5Máy ủiCòn sử dung tốt1
6Dây chuyền rải bê tông nhựaCòn sử dung tốt1
7Thiết bị sơn kẻ vạchCòn sử dung tốt1
8Máy hàn điệnCòn sử dung tốt1
9Đầm cócCòn sử dung tốt2
10Đầm bànCòn sử dung tốt2
11Đầm dùiCòn sử dung tốt2
12Máy trộn bê tông ≥ 250lCòn sử dung tốt2
13Máy trộn vữa ≥ 80lCòn sử dung tốt1
14Máy cắt bê tôngCòn sử dung tốt1
15Máy cắt uốn thépCòn sử dung tốt1
16Máy toàn đạc hoặc máy thủy bìnhCòn sử dung tốt1
17Máy rải cấp phối đá dămCòn sử dung tốt1
18Máy cắt bê tôngCòn sử dung tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II
36,93 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
2 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II
3,3237 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
3 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV
1,0255 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
4 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,2512 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
5 Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98
1,7406 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
3,4418 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
7 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
3,4418 100m3/1km Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
8 Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II
3,4418 100m3/1km Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
9 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV
1,0255 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
10 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV
1,0255 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
11 Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV
1,0255 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
12 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
2,4287 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
13 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
8,2621 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
14 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2
40,2545 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
15 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2
49,1019 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
16 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
89,3564 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
17 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
8,661 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
18 Gia cố vải lưới thủy tinh chèn khe co giãn
5,4364 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
19 Bù vênh bê tông nhựa hạt trung
253,4657 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
20 Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
0,1488 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
21 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cm
297,54 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
22 Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 8%
0,2328 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
23 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30
13,696 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
24 Đắp cát bằng máy lu bánh thép cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
0,0685 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
25 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30
55,7325 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
26 Ván khuôn móng dài
3,6945 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
27 Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x15x100
2.484 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
28 Mua vỉa bê tông xi măng M250 đúc sẵn kích thước 15x12x100
1.970 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
29 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn , PC30
4.454 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
30 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30
49,395 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
31 Ván khuôn móng dài
2,4697 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
32 Mua tấm đan rãnh đúc sẵn M250 kích thước 20x50x5cm
4.645 tấm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
33 Lát gạch xi măng, XM PCB30
464,5 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
34 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30
0,1795 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
35 Ván khuôn móng cột
0,0163 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
36 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30
0,2513 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
37 Trồng cây xanh đướng kính D=10-15cm
2 cây Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
38 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30
0,4092 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
39 Ván khuôn móng dài
0,0372 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
40 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,0373 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
41 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30
0,3587 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
42 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30
21,714 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
43 Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30
0,1617 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
44 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
2,688 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
45 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30
3,84 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
46 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30
3,52 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
47 Viên gốm
21 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
48 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
24,402 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
49 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30
12,4971 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
50 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30
116,315 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm như sau:

  • Có quan hệ với 390 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,31 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,58%, Xây lắp 64,82%, Tư vấn 23,59%, Phi tư vấn 1,53%, Hỗn hợp 2,30%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.618.805.347.082 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.980.787.138.166 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,40%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 7: Thi công xây dựng toàn bộ công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 80

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lời nói dối không có chân, nhưng tai tiếng thì có cánh. "

Thomas Fuller

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây