Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Kính gửi BQLDACCT điện miền Trung Nhà thầu nhận thấy sai khác giữa khối lượng trong biểu mẫu mời thầu và khối lượng trong bản vẽ mời thầu. Kính đề nghị quý Ban làm rõ./. | Như file đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN ĐƯỜNG DÂY 220kV ĐẤU NỐI: PHẦN VẬT TƯ BÊN MỜI THẦU CẤP, NHÀ THẦU TIẾP NHẬN BẢO QUẢN VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Dây dẫn điện, cách điện và phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Dây dẫn điện nhôm lõi thép ACSR-330/43 (không bao gồm ống nối, ống vá khung định vị) | 523.54 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Ống nối dây dẫn | 356 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Ống vá dây dẫn | 178 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Chống rung dây dẫn | 4344 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Khung định vị dây dẫn | 5472 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Khung định vị dây lèo | 600 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ĐP70-1x13 | 174 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn ĐLP70-1x13 | 138 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Chuỗi cách điện đỡ kép dây dẫn ĐP70-2x13 | 102 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ĐP120-1x13 | 42 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Chuỗi cách điện đỡ kép dây dẫn ĐP120-2x13 | 78 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn NP300-1x13 | 234 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Chuỗi cách điện néo ngược đơn dây dẫn NNP300-1x13 | 10 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn NP300-2x13 | 126 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Chuỗi cách điện néo kép ngược dây dẫn NNP300-2x13 | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Chuỗi cách điện néo đơn thanh cái NTCP300-1x13.A | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Tạ bù 200kg | 24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Tạ bù 300kg | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Tạ bù 400kg | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Tạ bù 500kg | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Tạ bù 600kg | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Dây chống sét và phụ kiện dây chống sét | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Dây chống sét PHLOX-75.5 (không bao gồm ống nối, ống vá) | 43.7 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Ống nối dây chống sét | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Ống vá dây chống sét | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Chuỗi đỡ dây chống sét ĐCS70 | 66 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Chuỗi néo dây chống sét NCS120 | 64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Chống rung dây chống sét | 384 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Dây cáp quang & phụ kiện dây cáp quang | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Dây cáp quang 24 sợi: OPGW-70 | 46.46 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Chuỗi đỡ dây cáp quang ĐCQ70 | 66 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Chuỗi néo dây cáp quang NCQ70 | 62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Kẹp cố định dây cáp quang tại cột đặt hộp nối | 165 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Kẹp các vòng dây cáp quang | 44 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Hộp nối dây cáp quang OPGW/OPGW | 10 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Hộp nối dây cáp quang OPGW/NMOC | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Chống rung dây cáp quang | 384 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Lắp dựng cột thép (Khối lượng thép đã mạ, bao gồm bu long trừ cát vát, đục lỗ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-33A (8 vị trí cột) | 80.9288 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-33B (1 vị trí cột) | 11.8315 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-34A (1 vị trí cột) | 10.5646 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-37A (3 vị trí cột) | 35.325 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-37B (2 vị trí cột) | 27.4815 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-40A (6 vị trí cột) | 75.6672 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-40B (1 vị trí cột) | 14.7472 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-43A (4 vị trí cột) | 56.712 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-43B (2 vị trí cột) | 32.9228 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | Cột đỡ 02 mạch, 2 DCS: SP222-46A (6 vị trí cột) | 91.2174 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 199 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,94 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,42%, Xây lắp 29,66%, Tư vấn 12,71%, Phi tư vấn 7,20%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.353.524.685.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.646.715.721.494 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai yêu mãnh liệt thì ít lời. "
C. Caxtilơnê
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.