Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300221710-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300221710-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1. PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP: PHẦN CÔNG VIỆC DO NHÀ THẦU THỰC HIỆN: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, SẢN XUẤT GIA CÔNG, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | 1.1. SAN LẤP MẶT BẰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất thực vật | 277.13 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Vận chuyển đất thực vật đi đổ bằng ôtô đúng nơi quy định kể cả phí môi trường | 277.13 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | San đất thực vật tại bãi thải kể cả phí môi trường | 259 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Mua đất, vận chuyển đến công trường và đắp đất nền đạt yêu cầu kỹ thuật, hệ số đầm nén k=>0,95 (Khối lượng đo tại nơi đắp)( kể cả phí môi trường ) | 454990 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đắp đất nền đạt yêu cầu kỹ thuật, hệ số đầm nén k=0,95 ( sử dụng đất đào mương và các công trình ngầm ) | 121.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Làm lớp đệm đá mi dày 10cm trên mái taluy | 12.4 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Cung cấp và lắp đặt vải địa kỹ thuật TS50 | 93.8 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Xây đá hộc, xây mái taluy, vữa XM mác 100, | 3082 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Đá vụn lớp lọc | 74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa uPVC Ø49 dày 2,4mm | 10.25 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | 1.2. MƯƠNG THOÁT NƯỚC XUNH QUANH TRẠM | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đào đất mương đất cấp 1 | 21.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bê tông lót đá 4x6 B7,5 | 575.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bê tông mương nước làm mới, đá 1x2, B15 | 2584.19 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Bê tông dầm, đá 1x2, B15 | 61.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Gia công và lắp đặt cốt thép mương sắt Ø <=10 | 120.6322 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Gia công và lắp đặt cốt thép mương sắt Ø <=18 | 238.6358 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Gia công và lắp đặt Cốt thép dầm Ø <= 10mm | 0.3648 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Gia công và lắp đặt Cốt thép dầm Ø <= 18mm | 1.4059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | 1.3. Đập phá mương thoát nước cũ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 275 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Vận chuyển xà bần bằng ôtô đến nơi qua định kể cả phí môi trường | 2.75 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | 1.4. TƯỜNG CHẮN : 1CK | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Đào đất, đất cấp 1 | 0.286 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Bê tông lót đá 4x6 B7.5 | 3.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Bê tông móng, đá 1x2, B15 | 8.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Bê tông tường đá 1x2 B15 | 24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | GCLD Thép móng D<=18 | 0.7236 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | GCLD Thép móng và tường D<=10 | 0.7236 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | GCLD Thép tường D<=18 | 1.0854 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Đắp đất, hệ số đầm nén K>=0,9 | 0.1642 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | 1.5. CỐNG QUA ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Đào đất, đất cấp 1 | 5.1359 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Đắp đất, hệ số đầm nén K>=0,9 | 1.5993 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, B7.5 | 29.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.4 | Bê tông cống hình hộp, đá 1x2, B15 | 209.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.5 | Gia công, lắp dựng cốt thép cống, đường kính <= 10mm | 15.0954 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.6 | Gia công, lắp dựng cốt thép cống, đường kính <= 18mm | 22.643 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | 1.6. CỌC RANH ĐẤT ( 67 cọc) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Đào đất, đất cấp 1 | 0.3377 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.2 | Đổ bê tông đúc sẵn cọc, đá 1x2, B15 | 2.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.3 | Gia công và lắp đặt cốt thép móng, sắt tròn Ø <=10 | 0.2144 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.4 | Lắp đặt cọc ranh | 67 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.5 | Sơn cọc sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ ( bao gồm sơn chữ trên cọc ) | 24.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.6 | Đắp đất, hệ số đầm nén K>=0,9 | 0.3216 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | 1.7. CỌC TIÊU THÉP GAI ( 675 cọc) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.7.1 | Đổ bê tông đúc sẵn cọc, đá 1x2, B15 | 16.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.2 | Gia công và lắp đặt cốt thép móng, sắt tròn Ø <=10 | 1.4985 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 199 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,94 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,42%, Xây lắp 29,66%, Tư vấn 12,71%, Phi tư vấn 7,20%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.353.524.685.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.646.715.721.494 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học hỏi là điều duy nhất mà trí tuệ không bao giờ mệt mỏi, không bao giờ sợi hãi, và không bao giờ nuối tiếc. "
Leonardo da Vinci
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.