Thông báo mời thầu

Gói thầu số 78: Cung cấp vật tư cho hệ thống xử lý nước

Tìm thấy: 17:16 31/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 78: Cung cấp vật tư cho hệ thống xử lý nước
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn Nhà thầu (KHLCNT) đợt 4 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:11 31/07/2022
đến
09:00 22/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 22/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
417.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm mười bảy triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/08/2022 (18/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 78: Cung cấp vật tư cho hệ thống xử lý nước
Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam. - Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Không có

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam. - Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 7. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 8. Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 9. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có). * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành làm rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu câu.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Nhà thầu nộp kèm hồ sơ văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền về việc bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng. Chú ý: Trong trường hợp Bên mời thầu phát hiện Nhà thầu có sự gian lận, giả mạo tài liệu cung cấp thì: • Tịch thu bảo lãnh dự thầu theo đúng quy định của Luật đấu thầu (nếu đang trong thời gian xét thầu); • Dừng Hợp đồng, tịch thu bảo đảm đảm thực hiện Hợp đồng (nếu trong thời gian thực hiện Hợp đồng). Cấm tham gia đấu thầu tại Nhà máy Nhiệt Điện Vĩnh Tân 4 từ 01 đến 03 năm (tùy theo lỗi vi phạm). Thông tin về vi phạm của Nhà thầu trong đấu thầu sẽ được báo cáo lên Tập đoàn điện lực Việt Nam.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 417.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam. - Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT4E1cái- ABB RDO probe O-ring replacement kit: ADS430203 - ABB RDO probe sensor cap replacement kit: ADS430204 - ABB RDO probe calibration kit: ADS430205 - Nose replacement kit: ADS430212CO, CQ/COA
2Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển VT4E1cáiĐầu dò DO trạm quan trắc nước biển VT4E -Khoảng đo: 0 - 50 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50 °C -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: ADS430CO, CQ/COA
3Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển VT4E1cáiĐầu dò pH trạm quan trắc nước biển VT4E -Measuring electrode: Coat-resistant glass / high temperature (5 to 140 °C, 0 to 14 pH) -Integral thermocompensation: 3kΩ Tinned leads -Liquid junction: Wood, notched, Next Step reference -Body style: 1.5 in. insertion depth -Integral sensor cable: Tinned / Pin leads, feet Mã: TB556J1D15T30CO, CQ/COA
4Bộ vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo COD, TSS (OPSA 150, hãng Horiba)1BộBộ vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo COD, TSS (OPSA 150, hãng Horiba): - CAL Reagent H For 0-1.0Abs (6pcs); - V-RING A V-16! (NBR); - Seal Washer DS-21-4; - Roller 14D-5 5D-6; - Cell packing 2 NPR (vòng đệm bảo vệ đầu đo); - Case packing for OPSA-150; - Desiccant for cell - Desiccant for case - Blind Cap for OPSA-150; - Seal Washer W4 - Motor Unit - Lamp Unit - Wiper G2013531 Kit (Chổi làm sạch ống kính) - Quartz cell clearCO, CQ/COA
5Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT41cáiSealing set, Sensor COS61, COS61D (51518597); Sensor cap, COS61, COS61D (51518598) Mã: 71495128CO, CQ/COA
6Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo Clo dư2cáiService kit CCS14x • 2 replacement cartridges, filling electrolyte 50 ml, polishing sheets Mã: 71076921CO, CQ/COA
7Cục lọc cột nhựa cation3cáiMoulded strainer Mã: J/0214/044CO, CQ/COA
8Đầu chặn cột nhựa cation3cáiColumn end cap Mã: J/2155/406CO, CQ/COA
9O-ring lớn cho cột nhựa cation3cáiO-ring (large) Mã: J/0211/228CO, CQ/COA
10O-ring nhỏ cho cột nhựa cation3cáiO-Ring (small) Mã: J/0211/176CO, CQ/COA
11Đầu nối 10mm cho cột nhựa cation3cáiCoupling (optional) (male quick release) 10 mm (3/8 in.) Mã: 9390308CO, CQ/COA
12Đầu nối làm kín cột nhựa cation3cái1/4 in. Self-sealing coupling Mã: J/2141/150CO, CQ/COA
13Đầu nối 6mm cho cột nhựa cation3cáiCoupling (male quick release) 6 mm (1/4 in.) Mã: J/0214/042CO, CQ/COA
14Chốt giữ cột nhựa cation3cáiMounting clip Mã: 9390846CO, CQ/COA
15Cột nhựa trao đổi cation cho máy phân tích CC3BộAcrylic column – complete with 6 mm (1/4 in.) couplings and a resin pack Mã: J/2155/403CO, CQ/COA
16Hạt nhựa trao đổi cation6ChaiResin pack Colour changes when exhausted from orange to dark red Mã: J/2155/500CO, CQ/COA
17Bộ làm sạch tự động máy đo độ đục6cáiCal record card kit (kit contents: 3 x 7998385 – cal record card kit; 1 x 0219319 – Vispass bespoke; 1 x STT3367 – 250 mm (10 in.) cable tie) Mã: 7998190CO, CQ/COA
18Bộ O-ring thay thế máy đo độ đục6cáiO-ring spares kit Mã: 7998031CO, CQ/COA
19Bộ ống thay thế máy đo độ đục6cáiReplacement hose connectors Mã: 7998038CO, CQ/COA
20Bộ van thay thế máy đo độ đục6cáiReplacement ball valves Mã: 7998037CO, CQ/COA
21Nắp dao gạt3cáiWiper cap Mã: 7998060CO, CQ/COA
22Bộ dao gạt máy đo độ đục3BộWiper blade pack (kit contents: 4 x 7997203) Mã: 7998023CO, CQ/COA
23Bộ chuyển đổi quang điện (kèm bộ chuyển đổi nguồn) TP-Link Single-Mode Gigabit - MC210CS5cáiBộ chuyển đổi quang điện (kèm bộ chuyển đổi nguồn) TP-Link Single-Mode Gigabit - MC210CS
24Bộ thiết bị bảo trì1cáiBộ thiết bị bảo trì (Maintenance Kit) Mã: 5444300
25Lõi lọc lưới 40 mesh2cáiLõi lọc lưới 40 mesh (Filter, 40-mesh Screen (provided with strainer and in Maintenance Kit)) Mã: 5418400
26Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu)2cáiCột nhựa cation Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu Mã: W7901/WOORICO, CQ/COA
27Van điện từ cấp mẫu2cáiVan điện từ cấp mẫu -Loại: van điện từ bằng đồng -Kích thước: 1/4 inch -Áp suất thiết kế: 7 kg/cm2 -Nhiệt độ thiết kế: 60 °C Mã: AG-41-2N-1-DC24V/CKD
28Van khí nén cấp mẫu (trọn bộ van kèm bộ dẫn động, công tắc hành trình, phụ kiện)2cáiVan khí nén cấp mẫu (trọn bộ van kèm bộ dẫn động, công tắc hành trình, phụ kiện) -Loại: van khí nén inox 316SS -Kích thước: 1/4 inch -Áp suất thiết kế: 2500 Psi -Nhiệt độ thiết kế: 65 °C Mã: B1VH-4T /Hy-lokCO, CQ/COA
29Van tay đường mẫu cao áp (6000psi)2cáiVan tay đường mẫu cao áp (6000psi) -Loại: van kim inox 316SS -Kích thước: 3/8 inch -Áp suất thiết kế: 6000 Psi -Nhiệt độ thiết kế: -54 °C - 648 °C -Graphite packing Mã: GB2H-6T-G/Hy-lokCO, CQ/COA
30Bộ lọc FTH-4T-100-S3164cáiBộ lọc FTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection, lọc 100 micron, thân thép không rỉ 316 Mã: FTH-4T-100-S316/Hy-lokCO, CQ/COA
31Bộ lọc FTH-4T-150-S3165cáiBộ lọc FTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection, lọc 150 micron, thân thép không rỉ 316 Mã: FTH-4T-150-S316/Hy-lokCO, CQ/COA
32Nắp màng điện cực DO 33521-006cáiNắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/RosemountCO, CQ/COA
33Đầu dò đo DO nước lò, 499ATRDO-54-VP2cáiĐầu dò đo DO nước lò, 499ATRDO-54-VP: - Khoảng đo: 0.1 ppb - 20 ppm - Điện cực: vàng - Độ chính xác: ± 1ppb với giá trị CO, CQ/COA
34Đầu dò PH 3900VP-01-102cáiĐầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100 °C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100 °C -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/RosemountCO, CQ/COA
35Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển, nước thải1cáiĐầu dò pH trạm quan trắc nước biển, nước thải -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110 °C -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar - Insertion length: 23 mm Mã: CPF81DCO, CQ/COA
36Bộ vật tư dự phòng cho máy SDI-1C1BộBộ vật tư dự phòng cho máy SDI-1C (Two-Year Spare Parts Kit for Y-EZSDIC) Mã: EZ-1C-2YSPK/AMICO, CQ/COA
37Đầu nối ống xả đáy1cáiĐầu nối ống xả đáy (Drain Tube Hose Barb) Mã: EZSDI-256/AMICO, CQ/COA
38Đầu nối ống xả nước, xả khí1cáiĐầu nối ống xả nước, xả khí (Air and Water Vent Tubing Bulkhead connector) Mã: EZSDI-134/AMICO, CQ/COA
39Bộ đo dòng đường xả nước1cáiBộ đo dòng đường xả nước (Water Vent Tubing Flow Orifice) Mã: EZSDI-112/AMICO, CQ/COA
40Van điện từ đường xả1cáiVan điện từ đường xả (Drain Solenoid Valve with Teflon Plunger) Mã: EZSDI-902/AMICO, CQ/COA
41Van điện từ đường mẫu1cáiVan điện từ đường mẫu (Manifold Solenoid Valve with Teflon Plunger) Mã: EZSDI-903/AMICO, CQ/COA
42Giá gắn cục lọc1cáiGiá gắn cục lọc (Cartridge Filter Fitting) Mã: EZSDI-498/AMI
43Cục lọc mẫu10cáiCục lọc mẫu Disposable Filter Cartridges Mã: EZSDI-496/AMI
44Ron silicon5cáiRon silicon (Silicone O-Ring) Mã: EZSDI-466/AMI
45Ống xả khí (¼” OD Vent Tubing, 250 PSI)2CuộnỐng xả khí (¼” OD Vent Tubing, 250 PSI) Mã: EZSDI-133/AMI
46Ống xả (¼” ID Drain Tubing)2CuộnỐng xả (¼” ID Drain Tubing) Mã: EZSDI-257/AMI
47Cầu chì (¼” Fuse 2 Amp, 250V)1cáiCầu chì (¼” Fuse 2 Amp, 250V) Mã: EZSDI-439/AMI
48Bộ ron cho các điện cực4BộBộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABBCO, CQ/COA
49Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử2cáiBộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABBCO, CQ/COA
50Bộ ống nhựa8cáiBộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABBCO, CQ/COA
51Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng, bao gồm nhãn2cáiBộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng, bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABBCO, CQ/COA
52Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng, bao gồm nhãn4cáiBộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng, bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABBCO, CQ/COA
53Đầu dò tham chiếu đo natri ASO550 (không có bộ chứa và cấp dung dịch điện ly)2cáiĐầu dò tham chiếu đo natri ASO550 (không có bộ chứa và cấp dung dịch điện ly) Mã: AW501035/ABBCO, CQ/COA
54Đầu dò đo natri ASO5502cáiĐầu dò đo natri ASO550 Mã: AW501030/ABBCO, CQ/COA
55Bộ lọc mẫu đầu vào1cáiBộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABBCO, CQ/COA
56Tấm nhựa tạo áp bơm6cáiTấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABBCO, CQ/COA
57Động cơ bơm và khớp nối1cáiĐộng cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABBCO, CQ/COA
58Bộ ống nhựa5cáiBộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABBCO, CQ/COA
59Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica4BộBộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABBCO, CQ/COA
60Bộ dây phản ứng bao gồm nắp1cáiBộ dây phản ứng bao gồm nắp (Reaction Coil, Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABBCO, CQ/COA
61Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng3cáiBình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic, brown (reagent 4, 2.5 l)) Mã: AW600731/ABBCO, CQ/COA
62Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng3cáiBình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric, orange (reagent 3, 2.5 l)) Mã: AW600731/ABBCO, CQ/COA
63Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng3cáiBình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric,red (reagent 1, 2.5 l)) Mã: AW600731/ABBCO, CQ/COA
64Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám3cáiBình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution, light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABBCO, CQ/COA
65Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng3cáiBình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration, yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABBCO, CQ/COA
66Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng3cáiBình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate, violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABBCO, CQ/COA
67Đầu dò ORP2cáiĐầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105 °C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABBCO, CQ/COA
68Đầu dò PH AP303/210300012cáiĐầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105 °C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar - Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 - Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABBCO, CQ/COA
69Đầu dò PH AP301/210301212cáiĐầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105 °C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar tại 25 °C -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/21030121/ABBCO, CQ/COA
70van 1 chiều2cáiDN100 Model: H44J-150LB Hãng: ManboCO, CQ/COA
71bình điều áp axit, kiềm2cáiAPV10, 110PPFA Hãng: SAIPCO, CQ/COA
72van điều áp axit2cáiModel: RV-V1”A-F Hãng: CheonseiCO, CQ/COA
73van 1 chiều bơm thải hoàn nguyên2cáiDN125 Model: H44J-150LB Hãng: Manbo
74van 1 chiều bơm định lượng axit CPP2cáiDN40 Model: H44J-150LB Hãng: ManboCO, CQ/COA
75Point level switch for liquid (công tắc báo mức, gồm cả jack cắm)2cái• Model: Liquidphant FTL31 • Ordercode: FTL31-17J2/0 • Extended ordercode: FTL31-AA4V2AAVAJ • Hãng sx: Endress+ Hauser
76Lò xo bộ lọc hộp SWRO150cáiKích thước: Ø2.5xØ25x45x11.5 (mm) Vật liệu: Nitronic 50 (UNSS20910)CO, CQ/COA
77'Van điều áp đường ống acid MBPody material PVC 1” A: Flange standard F: connection flange2cái• Model: BV-25A, kích thước DN25 ( 1 " ), Pody material PVC, A: Flange standard, F: connection flange • Set pressure: 1bar • Pressure range: 0.5-3 bar • Serial No: 90-5367CO, CQ/COA
78Van bi đầu ra bồn acid MBP1cái• Kích thước (mm) - Size: 3 inch, A: 230, ØC: 168, ØD: 190.5, L: 330 ( chiều dài ), H: 165, N-Øh: 4-19 ( 4 lỗ bu lông kích thước 19mm) tiêu chuẩn kết nối: Ansi 150#, FFCO, CQ/COA
79Lõi lọc bộ lọc đĩa35Bộ• Lõi lọc (7) bao gồm: Thân lõi, gasket, chốt lõi lọc, nắp chụp trong (7.1), nắp chụp ngoài (7.2), 01 nắp vặn (7.3). • Vật liệu: Reinforced Polyamide • Kích thước lõi lọc: - Chiều cao: 340mm - Đường kính thân lõi: 83mm - Phần kết nối ren với thân bộ lọc: ren ngoài (male): Đường kính đỉnh ren 99mm, bước ren 4.5mm)CO, CQ/COA
80Bộ cùm khớp nối rãnh Quikoup (Coupling) style 75RT (01 bộ gồm: 02 nửa cùm, 02 bulong đai ốc M12, 01 gasket cao su EPDM 4 inch)21Bộ• Đường kính danh nghĩa: 4inch/100mm • Đường kính ngoài của ống: 114.3mm • Kích thước Coupling: A=198mm, B=50mm, C=149mm • Áp suất làm việc lớn nhất: 34.5bar • Bulong: 02 bulong inox M12xL86 mm • Sơn bảo vệ: Màu đỏ
81Bộ cùm ống 1.5 inch40cáiBộ cùm ống 1.5 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
82Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 1.5"40cáiGioăng làm kín cùm kích thước 1.5 inch, vật liệu EPDM
83Bộ cùm ống 1.5 inch4cáiBộ cùm ống 1.5 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su, bulong)CO, CQ/COA
84Bộ cùm ống 2 inch40cáiBộ cùm ống 2 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
85Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 2"40cáiGioăng làm kín cùm kích thước 2 inch, vật liệu EPDM
86Bộ cùm ống 2 inch4cáiBộ cùm ống 2 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su, bulong)CO, CQ/COA
87Bộ cùm ống 2.5 inch40cáiBộ cùm ống 2.5 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
88Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 2.5"40cáiGioăng làm kín cùm kích thước 2.5 inch, vật liệu EPDM
89Cùm ống Style D 2.5"4cáiBộ cùm ống 2.5 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su bulong)CO, CQ/COA
90Bộ cùm ống 3 inch20cáiBộ cùm ống 3 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
91Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 3 "20cáiGioăng làm kín cùm kích thước 3 inch, vật liệu EPDM
92Bộ cùm ống 3 inch4cáiBộ cùm ống 3 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su, bulong)CO, CQ/COA
93Bộ cùm ống 4 inch20cáiBộ cùm ống 4 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
94Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 4 "20cáiGioăng làm kín cùm kích thước 4 inch, vật liệu EPDM
95Bộ cùm ống 4 inch4cáiBộ cùm ống 4 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su, bulong)CO, CQ/COA
96Bộ cùm ống 6 inch10cáiBộ cùm ống 6 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, bulong)CO, CQ/COA
97Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 6 "10cáiGioăng làm kín cùm kích thước 6 inch, vật liệu EPDM
98Bộ cùm ống 6 inch2cáiBộ cùm ống 6 inch, Inox316 Style D ( SS-8X) ; (cùm, ron cao su, bulong)CO, CQ/COA
99Vành chặn bằng thép không gỉ8cáiEmbeded Ring, 316SS Mã: F80H-101-01
100Giá đỡ cao su10cáiSaddle, Rubber Mã: F80H-16-01
101Cùm vỏ bằng thép không gỉ-cao su10cáiStrap, 304SS/Rubber Mã: F80H-17-01
102Đầu bịt bằng nhựa8cáiPlug, ABS Mã: F80H-14-01
103Vòng giữ bằng thép 304SS13cáiRetaining Ring, 304SS Mã: F80H-91-01
104Gioăng làm kín32cáiO-Ring, EPDM, 23.6x2.65 Mã: F80H-53-01
105Bộ kết nối bằng nhựa kỹ thuật8cáiAdapter, ABS Mã: F80H-11-01
106Vành đệm bộ kết nối bằng nhựa kỹ thuật8cáiAdapter Pad, ABS Mã: F80H-15-01
107Gioăng làm kín8cáiO-Ring, EPDM, 36.5x3.55 Mã: F80H-52-01
108Côn ép bằng nhựa kỹ thuật cho vỏ màng8cáiThrust Ring, ABS Mã: F80H-08-02
109Vòng giữ bằng thép 304SS, 3"11cáiRetaining Ring, 304SS, 2" Mã: F80H-92-01
110Gioăng làm kín21cáiO-Ring, EPDM, 53x3.55 Mã: F80H-55-01
111Cổng dòng vào/thấm bằng thép 2"11cáiFeed/Conc.Port, 2205SS/2507SS, 2" Mã: F80H-05-01
112Gioăng làm kín16cáiO-Ring, EPDM, 190x5.3 Mã: F80H-51-01
113Tấm làm kín F801000S bằng nhựa kỹ thuật8cáiSealing Plate, ABS Mã: F80H-10-01
114Tấm bịt đầu cuối cho vỏ màng F801000S bằng hợp kim nhôm8cáiBearing Plate, Aluminium alloy Mã: F80H-09-01
115Bộ khoá bằng thép 316SS16cáiLocking Kit Segment, 316SS Mã: F80H-03-01
116Vành đệm bằng thép 304SS16cáiSpring Pad, 304SS, ∅8 Mã: F80H-02-01
117Bulong chặn bằng thép 304SS24cáiLocking Segment Screw, 304SS, M8x20 Mã: F80H-81-01
118Vòng khóa 8 inch bằng thép không gỉ5cáiQuick Release Spiral Ring, 316 Stainless Steel Mã: 47336
119Goăng bằng cao su 80E/80S/80H5cáiHead Seal, Ethylene Propylene - O - Ring Mã: 96000
120Nút vặn cổng dòng thấm model 8 inch bằng nhựa kỹ thuật5cáiPort Nut, Engineering Thermoplastic Mã: 45066
121Cổng dòng thấm bằng nhựa kỹ thuật 80S5cáiPermeate Port, Engineering Thermoplastic Mã: 96162
122Tấm làm kín 80S bằng nhựa kỹ thuật5cáiSealing Plate, Engineering Thermoplastic Mã: 96160
123Tấm bịt đầu cuối cho vỏ màng 80S100/120 80H100/120 bằng hợp kim nhôm4cáiBearing Plate, 6061-T6 Aluminium alloy - Hard anodized Mã: 96158CO, CQ/COA
124Gioăng vuông 2.5 inch bằng cao su4cái2.5" F/C Port Seal, Ethylene Propylene Mã: 96079
125Vòng khóa bằng thép không rỉ2cáiQuick Release Spiral Ring , 316 Stainless Steel Mã: 97452
126Gioăng đầu 222 ID x 7 CS MM bằng cao su10cáiHead Seal (222 ID X 7 CS) MM, Ethylene Propylene - O - Ring Mã: 97451
127Gioăng vuông 2.90ID bằng cao su cho cổng kết nối 2.5"4cái2.5" F/C Port Seal, Ethylene Propylene Mã: 97459
128Đầu nối1cái1” Plug Tavlit Assembly with O-ring 2-123 EPDM Mã: 700190-004893CO, CQ/COA
129Mặt bích1cái4" A.K. Flange Complete Mã: 700190-000227
130Van xả áp chân không1cái1" Vacuum Breaker Complete Mã: 700190-003406CO, CQ/COA
131Ống nối van xả khí1cái2" Insert for Air Relief Valve Mã: 730108-000046
132Van xả khí1cái2" Air Release Valve PN10 Mã: 730108-000040CO, CQ/COA
133Van bi1cái1" M/F PVC Ball Valve Mã: 730104-000041
134Kẹp chữ U2cáiU Clamp for Filtron Mã: 760109-000041
135Bộ đo chênh áp1cáiPressure Diference - United Electric Mã: 700103-000006CO, CQ/COA
136Chân đế1cáiBlack support Leg Mã: 760110-000685CO, CQ/COA
137Thanh đỡ bộ điều khiển1cáiCommand Rod 55cm + Plate Assy Mã: 760109-000001CO, CQ/COA
138Van điện từ4cáiGEMSOL GEM-B-31 24V/50Hz 8W Mã: 720103-000088CO, CQ/COA
139Thanh nhôm đỡ van điện từ2cáiAluminium Bar for Solenoid Units Mã: 760109-000023
140Tời điện treo1cáiTời điện Kio Winch KIO-300L 300kg Tải trọng nâng hạ: 300kg Tốc độ nâng: 15- 20 m/phút Cáp dài: 60 mét Bảo hành: 12 thángCO, CQ/COA
141Thanh V70x8 mm16CâyVật liệu: inox 316 Chiều dài: 3m/cây
142union15cái• Model: SS-600-6
143Bulkhead uinon10cái• Model: SS-600-61
144ống tube5cái• Model: SS‐T6‐S‐065‐6ME • ØD: 3/8 inch • Chiều dài: 6 mét/ống
145Co 90 độ ELSON 1/2" Sch8010cáiCo 90 độ ELSON 1/2" Sch80 Vật liệu: PVC
146Mặt bích ANSI Elson 1/2", 150psi10cáiL=25mm; t=11,2mm; C=60,5 mm; D=88,9mm; n=4; h=15,9
147Ống nối thẳng PVC 1/2" ELSON10cáiL= 50 mm; G= 5,6mm
148Ống nhựa PVC 1/2”6MétỐng nhựa PVC 1/2” Dày 3,73 mm
149Ống nhựa PVC6ỐngSize: 1-1/4 inch Độ dày: 2mm PN 10 Dài: 100mm
150Flange one piece soket PVC (mặt bích nhựa PVC)10cáiSize: 1-1/4 inch flange ANSI-socket ASTM Dimension (mm): L=38.5, T=17.6, C=89, D=118.8, n-Øh=4-15.7
151Flange one piece socket PVC (mặt bích nhựa PVC)10cáiSize: 1 inch flange ANSI-socket ASTM Dimension (mm): L=32, T=14.5, C=79.5, D=108.3, n-Øh=4-15.7
152Reducing Coupling (khớp nối giảm)10cáiElson SCH80 PVC Size: 1-1/4 x 1 inch x inch L=135 mm Kết nối: mặt bích
153Kệ đỡ bình chữa cháy bằng CO25cáiKệ đỡ bình chữa cháy bằng CO2 5kg
154Kệ đỡ bình bột chữa cháy ABC5cáiKệ đỡ bình bột chữa cháy ABC 9kg
155Coupling2BộDisc coupling Type: Double disc coupling – 4 bolt double. (Coupling for Regeneration water pump - Model Pump:SCZ80-400 - Hãng SX: Jiangsu Shuangda Pump&Valve Group Co.,Ltd) ● ØDa = 135 mm ● ØD = 74.5 mm ● Ød1 = 41.9 mm ● Ød2 = 54.9 mm ● LG2 = 360 mm ● L1 =110 mm ● L2 =110 mm ● E2 = 140 mm Bao gồm: + Đĩa giảm chấn 104x104x5mm- 2 cái, vật liệu inox 304 + Coupling -1: Ø88xØ 135x110L - 1 cái, vật liệu thép đúc C55 + Coupling -2: Ø74.5xØ 135x110L – 1 cái, vật liệu thép đúc C55 + Coupling -3: Ø70xØ 135x110L – 1 cái, vật liệu thép đúc C55 + Vòng đệm thép C55, Ø10xØ 18x10L – 8 cái + Bulong thép đen M8x60L, cường độ 10.9 (1 bulong + 1 long đền phẳng + 1 long đền vênh + 2 đai ốc) - 8 bộ
156Hạt bắp20cáiHạt bắp cho đường ống inox 3/8 inch
157Van tay4cáiKích thước DN25, PN20 (Class 150) Vật liệu: Thân van: HT250+NBR; Màng van: NBR Nhiệt độ : 80 °C Kết nối: Mặt bích Type: G3A Hãng: Bray
158gasket4cáiGasket Chesterton SWG Size 6" x 600# 316L/316L/FG
159gasket4cáiGasket Chesterton SWG Size 4" x 600# 316L/316L/FG
160cuộn coil20cáiCuộn coil seloned valve: - Model: PEC5-220V-D - Voltage: 220VAC
161van 1 chiều bơm chuyển acid nhà hoàn nguyên1cáiCheck valve rubber Model: H44J-150Lb body: HT200+rubber Plug/ball/disc material: A216WCP + neoprene -Size: 2” -L: 230 -D: 152 -D1: 120.5 -Z-d: 4-19CO, CQ/COA
162van 1 chiều bơm định lượng hóa chất2cáicheck valve size: 3/4" class: ASME 150# end conn.: FF body: CPVC ball: CPVC seat: PTFE oring: EPDMCO, CQ/COA
163van 1 chiều bơm định lượng hóa chất4cái'check valve size: 1" class: ASME 150# end conn.: FF body: CPVC ball: CPVC seat: PTFE oring: EPDMCO, CQ/COA
164van mẫu nhà Online10cái• Model: GB2H-6T-G (3/8 Tube graphite packing 6000psi) • Hãng sx: Hy-lokCO, CQ/COA
165van tay trích mẫu10cáiManual ball valve size: 3/4" class: ASME 150# end conn.: FF body: UPVC ball: UPVC seat: PTFE oring: EPDM operator: lever
166van tay trích mẫu10cáiManual ball valve size: 1/2" class: ASME 150# end conn.: FF body: UPVC ball: UPVC seat: PTFE oring: EPDM operator: lever
167Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiCapsule pressure gauge Model: 632.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-20 mbar Ren: 1/2NPT, chân đứng (Lưu ý: chỉ dùng cho môi chất khí khô, sạch)CO, CQ/COA
168Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-1 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
169Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-2bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
170Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-4 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
171Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)6cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-6 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
172Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-10 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
173Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-16 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
174Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáibourdon tube pressure gauge, stainless steel version Model: 233.50.100 Mặt: 100mm Range: 0-100 bar Ren: 1/2NPT, chân đứng Hãng WIKACO, CQ/COA
175Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)9cáiFlanged process connection, diaphragm seal Model: 233.50.100+990.12 Mặt: 100mm Range: 0-4 bar Kết nối: 1/2" 150# FF Vật liệu màng: 316L SS with PFA-coating Hãng WIKACO, CQ/COA
176Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)3cáiFlanged process connection, diaphragm seal Model: 233.50.100+990.12 Mặt: 100mm Range: 0-6bar Kết nối: 1/2" 150# FF Vật liệu màng: 316L SS with PFA-coating Hãng WIKACO, CQ/COA
177Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)1cáiFlanged process connection, diaphragm seal Model: 233.50.100+990.12 Mặt: 100mm Range: 0-8bar Kết nối: 1/2" 150# FF Vật liệu màng: 316L SS with PFA-coating Hãng WIKACO, CQ/COA
178Đá sỏi 10-20mm510Kg- Kích thước: 10-20mm - Hàm lượng SiO2 > 97% - Độ ẩm
179Đá sỏi 5-10mm1.110Kg- Kích thước: 5-10mm - Hàm lượng SiO2 > 97% - Độ ẩm
180Đá sỏi 2-5mm1.590Kg- Kích thước: 2-5mm - Hàm lượng SiO2 > 97% - Độ ẩm
181Than hoạt tính 12x40 mesh7.600KgMã hàng: BC1000 W1240 Hãng SX: Baeseok Chemical Co.,Ltd Thông số kỹ thuật: - Size: 12x40 mesh - Hình dạng: các hạt màu đen - Methylene Blue Decolorization (ml/g): >170 - Iodine Adsorption (mg/g): >950 - Độ cứng (%): >90 - Filling Density (g/ml): CO, CQ/COA
182Hạt nhựa Anion cho XLN VT4E: A-1740 OH, Organo400LítA-1740 OH - Nhóm chức năng: Quatenary ammonium - Hệ số đồng nhất tối đa: 1.6 - Kích thước hạt: 0.65 - 0.85 mm - Khả năng trao đổi: 0.95 meq/ml - Nhiệt độ hoạt động tối đa: 140 °C . - Khoảng pH hoạt động: 0-14 - Dung dịch tái sinh: NaOHCO, CQ/COA
183Hạt nhựa Cation cho XLN VT4E: C-1415 H, Organo200LítC-1415 H - Nhóm chức năng: sulphonates - Hệ số đồng nhất tối đa: ≤ 1.2 - Kích thước hạt: 0.65mm (+/-0.05) - Khả năng trao đổi: ≥ 2.0 eq/l - Tỷ trọng: xấp xỉ 1.28 - 1.32 g/ml - Dung dịch tái sinh: HCl, H2SO4CO, CQ/COA
184Hạt nhựa Anion cho XLN VT4: Lewatit® MonoPlus M800, Lanxess1.500LítLewatit® MonoPlus M800 - Nhóm chức năng: Quatenary ammonium, type I - Hệ số đồng nhất tối đa: 1.1 - Kích thước hạt: 0.60 mm (+/- 0.05) - Khả năng trao đổi: 1.4 min.eq/l - Tỷ trọng: xấp xỉ 1.08 g/ml - Mật độ: 670g/l (+/-5%) - Nhiệt độ hoạt động tối đa: 70 °C. - Khoảng pH hoạt động: 0-12 - Dung dịch tái sinh: NaOHCO, CQ/COA
185Hạt nhựa Cation cho XLN VT4: Lewatit® MonoPlus S108H, Lanxess500LítLewatit® MonoPlus S108H - Nhóm chức năng: sulfonic acid - Hệ số đồng nhất tối đa: 1.1 - Kích thước hạt: 0.65mm (+/-0.05) - Khả năng trao đổi: 2.0 min.eq/l - Tỷ trọng: xấp xỉ 1.22 g/ml - Mật độ: 790 g/l (+/-5%) - Nhiệt độ hoạt động tối đa: 140 °C. - Khoảng pH hoạt động: 2-14 - Dung dịch tái sinh: HCl, H2SO4CO, CQ/COA
186Hạt nhựa Anion cho CPP: Lewatit® MonoPlus MP800, Lanxess4.350LítLewatit® MonoPlus MP800 - Nhóm chức năng: Quaternary ammonium, type I - Hệ số đồng nhất tối đa: 1.1 - Kích thước hạt: 0.62mm (+/- 0.05) - Khả năng trao đổi: 1.0 min.eq/l - Tỷ trọng: xấp xỉ 1.06 g/ml - Mật độ: 620 g/l (+/- 5%) - Nhiệt độ hoạt động max: 70 °C. - Khoảng pH hoạt động: 0-12 - Dung dịch tái sinh: NaOHCO, CQ/COA
187Hạt nhựa Cation cho CPP: Lewatit® MonoPlus SP112H, Lanxess6.450LítLewatit® MonoPlus SP112H - Nhóm chức năng: sulfonic axit - Hệ số đồng nhất tối đa: 1.1 - Kích thước hạt: 0.67mm (+/- 0.05) - Khả năng trao đổi: 1.6 min.eq/l - Tỷ trọng: xấp xỉ 1.18 g/ml - Mật độ: 720 g/l (+/- 5%) - Nhiệt độ hoạt động tối đa: 140 °C. - Khoảng pH hoạt động: 2-14 - Dung dịch tái sinh: HCl, H2SO4CO, CQ/COA
188Màng lọc BWRO cho VT4MR: ORFINE OFR-450HJ815cáiMã hàng: ORFINE OFR-450HJ8 Hãng SX: Organo Membrane type: Spiral Wound Size:Φ200 x 1,016mm (L) Material: Composite Polyamide Membrane Active Area: >37m2/element Salt Rejection: >99.5 % (99.0 % minimum) Product Flow Rate: >25m3/d Maximum Applied Pressure: 600psig Inlet Water Quality : Medium: Brackish Water Treated Effluent (UF in case Lake; SWRO in case Sea) TDS: CO, CQ/COA
189Màng lọc BWRO cho VT4 TM720D-44054cáiMã hàng: TM720D-440 Hãng SX: TorayCO, CQ/COA
190Màng lọc SWRO cho VT4: TM820M-40040cáiMã hàng: TM820M-400 Hãng SX: TorayCO, CQ/COA
191Màng lọc SWRO cho VT4: TM820K-400100cáiMã hàng: TM820K-400 Hãng SX: TorayCO, CQ/COA
192Màng Lõi lọc UF cho VT4: XIGA 64, Hãng SX: Pentair44cáiMã hàng: XIGA 64 Hãng SX: Pentair Thông số kỹ thuật: -Hydrophilic membrane composed of a blend of polyvinylpyrrolidone and polyethersulfone -A nominal pore size of 20 nm. -Structure asymmetric /microporous -High performance and a very good anti- fouling behaviour -Typical permeate quality SDI CO, CQ/COA
193Lõi lọc 5μm cho Prefilter hệ thống CPP: ME-BDM-5-701.132cáiMã hàng: ME-BDM-5-70 Nhà sản xuất: Merctech Co., Ltd Thông số kỹ thuật: -Filter hole size: 5micron. -Length: 1778mm -Max temp operate: 90 °C -Max difference pressure: 40psid. -Cage, core, support by PP and filter media by PP -Head plastic: SUS316. -Can cleaningCO, CQ/COA
194Lõi lọc hộp 5μm cho BWRO VT4E: HF-05-30-E-P1.000cáiMã hàng: HF-05-30-E-P - Micron Rating: 5μm - Length: 30" - Connection: DOE - Patem: PlainCO, CQ/COA
195Lõi lọc hộp 5μm cho SWRO VT4E: RHC-05-60-PP-E80cáiMã hàng: RHC-05-60-PP-E - Micron Rating: 5μm - Length: 60" - Media: PP Pleated - Seal Material: EPDMCO, CQ/COA
196Lõi lọc hộp 2μm cho BWRO VT4: ME-BDM-2-39550cáiMã hàng: ME-BDM-2-39 - Chất liệu: polypropylene - Kích cỡ lọc: 2μm - Kích thước: 62 x 30 x 1000mm - Độ chênh áp tối đa: 30psid (2,07bar) ở 60 °C, 60psid (4,14 bar) ở 30 °CCO, CQ/COA
197Lõi lọc hộp 5μm cho SWRO VT4: ME-BDM-5-395.500cáiMã hàng: ME-BDM-5-39 - Chất liệu: polypropylene - Kích cỡ lọc: 5μm - Kích thước: 62 x 30 x 1000mm - Độ chênh áp tối đa: 30psid (2,07bar) ở 60 °C, 60psid (4,14 bar) ở 30 °CCO, CQ/COA

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT4E1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
2Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển VT4E1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
3Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển VT4E1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
4Bộ vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo COD, TSS (OPSA 150, hãng Horiba)1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
5Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT41cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
6Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo Clo dư2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
7Cục lọc cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
8Đầu chặn cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
9O-ring lớn cho cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
10O-ring nhỏ cho cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
11Đầu nối 10mm cho cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
12Đầu nối làm kín cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
13Đầu nối 6mm cho cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
14Chốt giữ cột nhựa cation3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
15Cột nhựa trao đổi cation cho máy phân tích CC3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
16Hạt nhựa trao đổi cation6ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
17Bộ làm sạch tự động máy đo độ đục6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
18Bộ O-ring thay thế máy đo độ đục6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
19Bộ ống thay thế máy đo độ đục6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
20Bộ van thay thế máy đo độ đục6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
21Nắp dao gạt3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
22Bộ dao gạt máy đo độ đục3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
23Bộ chuyển đổi quang điện (kèm bộ chuyển đổi nguồn) TP-Link Single-Mode Gigabit - MC210CS5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
24Bộ thiết bị bảo trì1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
25Lõi lọc lưới 40 mesh2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
26Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
27Van điện từ cấp mẫu2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
28Van khí nén cấp mẫu (trọn bộ van kèm bộ dẫn động, công tắc hành trình, phụ kiện)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
29Van tay đường mẫu cao áp (6000psi)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
30Bộ lọc FTH-4T-100-S3164cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
31Bộ lọc FTH-4T-150-S3165cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
32Nắp màng điện cực DO 33521-006cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
33Đầu dò đo DO nước lò, 499ATRDO-54-VP2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
34Đầu dò PH 3900VP-01-102cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
35Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển, nước thải1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
36Bộ vật tư dự phòng cho máy SDI-1C1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
37Đầu nối ống xả đáy1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
38Đầu nối ống xả nước, xả khí1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
39Bộ đo dòng đường xả nước1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
40Van điện từ đường xả1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
41Van điện từ đường mẫu1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
42Giá gắn cục lọc1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
43Cục lọc mẫu10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
44Ron silicon5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
45Ống xả khí (¼” OD Vent Tubing, 250 PSI)2CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
46Ống xả (¼” ID Drain Tubing)2CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
47Cầu chì (¼” Fuse 2 Amp, 250V)1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
48Bộ ron cho các điện cực4BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
49Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
50Bộ ống nhựa8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
51Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng, bao gồm nhãn2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
52Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng, bao gồm nhãn4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
53Đầu dò tham chiếu đo natri ASO550 (không có bộ chứa và cấp dung dịch điện ly)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
54Đầu dò đo natri ASO5502cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
55Bộ lọc mẫu đầu vào1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
56Tấm nhựa tạo áp bơm6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
57Động cơ bơm và khớp nối1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
58Bộ ống nhựa5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
59Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica4BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
60Bộ dây phản ứng bao gồm nắp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
61Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
62Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
63Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
64Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
65Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
66Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
67Đầu dò ORP2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
68Đầu dò PH AP303/210300012cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
69Đầu dò PH AP301/210301212cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
70van 1 chiều2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
71bình điều áp axit, kiềm2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
72van điều áp axit2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
73van 1 chiều bơm thải hoàn nguyên2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
74van 1 chiều bơm định lượng axit CPP2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
75Point level switch for liquid (công tắc báo mức, gồm cả jack cắm)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
76Lò xo bộ lọc hộp SWRO150cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
77'Van điều áp đường ống acid MBPody material PVC 1” A: Flange standard F: connection flange2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
78Van bi đầu ra bồn acid MBP1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
79Lõi lọc bộ lọc đĩa35BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
80Bộ cùm khớp nối rãnh Quikoup (Coupling) style 75RT (01 bộ gồm: 02 nửa cùm, 02 bulong đai ốc M12, 01 gasket cao su EPDM 4 inch)21BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
81Bộ cùm ống 1.5 inch40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
82Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 1.5"40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
83Bộ cùm ống 1.5 inch4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
84Bộ cùm ống 2 inch40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
85Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 2"40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
86Bộ cùm ống 2 inch4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
87Bộ cùm ống 2.5 inch40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
88Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 2.5"40cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
89Cùm ống Style D 2.5"4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
90Bộ cùm ống 3 inch20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
91Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 3 "20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
92Bộ cùm ống 3 inch4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
93Bộ cùm ống 4 inch20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
94Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 4 "20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
95Bộ cùm ống 4 inch4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
96Bộ cùm ống 6 inch10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
97Gioăng EPDM lắp cùm kích thước 6 "10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
98Bộ cùm ống 6 inch2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
99Vành chặn bằng thép không gỉ8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
100Giá đỡ cao su10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
101Cùm vỏ bằng thép không gỉ-cao su10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
102Đầu bịt bằng nhựa8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
103Vòng giữ bằng thép 304SS13cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
104Gioăng làm kín32cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
105Bộ kết nối bằng nhựa kỹ thuật8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
106Vành đệm bộ kết nối bằng nhựa kỹ thuật8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
107Gioăng làm kín8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
108Côn ép bằng nhựa kỹ thuật cho vỏ màng8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
109Vòng giữ bằng thép 304SS, 3"11cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
110Gioăng làm kín21cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
111Cổng dòng vào/thấm bằng thép 2"11cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
112Gioăng làm kín16cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
113Tấm làm kín F801000S bằng nhựa kỹ thuật8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
114Tấm bịt đầu cuối cho vỏ màng F801000S bằng hợp kim nhôm8cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
115Bộ khoá bằng thép 316SS16cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
116Vành đệm bằng thép 304SS16cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
117Bulong chặn bằng thép 304SS24cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
118Vòng khóa 8 inch bằng thép không gỉ5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
119Goăng bằng cao su 80E/80S/80H5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
120Nút vặn cổng dòng thấm model 8 inch bằng nhựa kỹ thuật5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
121Cổng dòng thấm bằng nhựa kỹ thuật 80S5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
122Tấm làm kín 80S bằng nhựa kỹ thuật5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
123Tấm bịt đầu cuối cho vỏ màng 80S100/120 80H100/120 bằng hợp kim nhôm4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
124Gioăng vuông 2.5 inch bằng cao su4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
125Vòng khóa bằng thép không rỉ2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
126Gioăng đầu 222 ID x 7 CS MM bằng cao su10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
127Gioăng vuông 2.90ID bằng cao su cho cổng kết nối 2.5"4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
128Đầu nối1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
129Mặt bích1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
130Van xả áp chân không1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
131Ống nối van xả khí1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
132Van xả khí1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
133Van bi1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
134Kẹp chữ U2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
135Bộ đo chênh áp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
136Chân đế1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
137Thanh đỡ bộ điều khiển1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
138Van điện từ4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
139Thanh nhôm đỡ van điện từ2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
140Tời điện treo1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
141Thanh V70x8 mm16CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
142union15cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
143Bulkhead uinon10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
144ống tube5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
145Co 90 độ ELSON 1/2" Sch8010cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
146Mặt bích ANSI Elson 1/2", 150psi10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
147Ống nối thẳng PVC 1/2" ELSON10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
148Ống nhựa PVC 1/2”6MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
149Ống nhựa PVC6ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
150Flange one piece soket PVC (mặt bích nhựa PVC)10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
151Flange one piece socket PVC (mặt bích nhựa PVC)10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
152Reducing Coupling (khớp nối giảm)10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
153Kệ đỡ bình chữa cháy bằng CO25cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
154Kệ đỡ bình bột chữa cháy ABC5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
155Coupling2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
156Hạt bắp20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
157Van tay4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
158gasket4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
159gasket4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
160cuộn coil20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
161van 1 chiều bơm chuyển acid nhà hoàn nguyên1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
162van 1 chiều bơm định lượng hóa chất2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
163van 1 chiều bơm định lượng hóa chất4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
164van mẫu nhà Online10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
165van tay trích mẫu10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
166van tay trích mẫu10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
167Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
168Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
169Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
170Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
171Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
172Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
173Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
174Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
175Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)9cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
176Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
177Thiết bị đo áp suất (Press. Gauge)1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
178Đá sỏi 10-20mm510KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
179Đá sỏi 5-10mm1.110KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
180Đá sỏi 2-5mm1.590KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
181Than hoạt tính 12x40 mesh7.600KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
182Hạt nhựa Anion cho XLN VT4E: A-1740 OH, Organo400LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
183Hạt nhựa Cation cho XLN VT4E: C-1415 H, Organo200LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
184Hạt nhựa Anion cho XLN VT4: Lewatit® MonoPlus M800, Lanxess1.500LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
185Hạt nhựa Cation cho XLN VT4: Lewatit® MonoPlus S108H, Lanxess500LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
186Hạt nhựa Anion cho CPP: Lewatit® MonoPlus MP800, Lanxess4.350LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
187Hạt nhựa Cation cho CPP: Lewatit® MonoPlus SP112H, Lanxess6.450LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
188Màng lọc BWRO cho VT4MR: ORFINE OFR-450HJ815cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
189Màng lọc BWRO cho VT4 TM720D-44054cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
190Màng lọc SWRO cho VT4: TM820M-40040cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
191Màng lọc SWRO cho VT4: TM820K-400100cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
192Màng Lõi lọc UF cho VT4: XIGA 64, Hãng SX: Pentair44cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
193Lõi lọc 5μm cho Prefilter hệ thống CPP: ME-BDM-5-701.132cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
194Lõi lọc hộp 5μm cho BWRO VT4E: HF-05-30-E-P1.000cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
195Lõi lọc hộp 5μm cho SWRO VT4E: RHC-05-60-PP-E80cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
196Lõi lọc hộp 2μm cho BWRO VT4: ME-BDM-2-39550cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
197Lõi lọc hộp 5μm cho SWRO VT4: ME-BDM-5-395.500cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 41.735.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 5.564.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này . Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu một trong các tài liệu sau: Biên bản quyết toán; Thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 19.476.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 38.952.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

- Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền (trường hợp có NSX hoặc đại lý tại Việt Nam thì yêu cầu cấp văn bản xác nhận của NSX tại VN hoặc đại lý tại Việt Nam), trong đó Nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền phải cam kết: i) Hàng hóa cung cấp cho gói thầu này chính hãng và đảm bảo chất lượng; ii) Cam kết sẵn sàng hỗ trợ dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành hàng hóa theo tiêu chuẩn của NSX đối với các mục hàng: Màng lọc UF, màng lọc BWRO, SWRO, Hạt Nhựa sử dụng cho XLN và CPP -Trong trường hợp Đại lý cam kết thì Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh tính hợp pháp của Đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền. (trường hợp có NSX tại VN hoặc đại lý tại VN thì sử dụng tài liệu chứng minh do NSX tại VN cấp). -Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan màu và chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để nộp cho Bên mời thầu nếu được mời đến thương thảo hợp đồng).

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT4E
1 cái - ABB RDO probe O-ring replacement kit: ADS430203 - ABB RDO probe sensor cap replacement kit: ADS430204 - ABB RDO probe calibration kit: ADS430205 - Nose replacement kit: ADS430212
2 Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển VT4E
1 cái Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển VT4E -Khoảng đo: 0 - 50 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50 °C -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: ADS430
3 Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển VT4E
1 cái Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển VT4E -Measuring electrode: Coat-resistant glass / high temperature (5 to 140 °C, 0 to 14 pH) -Integral thermocompensation: 3kΩ Tinned leads -Liquid junction: Wood, notched, Next Step reference -Body style: 1.5 in. insertion depth -Integral sensor cable: Tinned / Pin leads, feet Mã: TB556J1D15T30
4 Bộ vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo COD, TSS (OPSA 150, hãng Horiba)
1 Bộ Bộ vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo COD, TSS (OPSA 150, hãng Horiba): - CAL Reagent H For 0-1.0Abs (6pcs); - V-RING A V-16! (NBR); - Seal Washer DS-21-4; - Roller 14D-5 5D-6; - Cell packing 2 NPR (vòng đệm bảo vệ đầu đo); - Case packing for OPSA-150; - Desiccant for cell - Desiccant for case - Blind Cap for OPSA-150; - Seal Washer W4 - Motor Unit - Lamp Unit - Wiper G2013531 Kit (Chổi làm sạch ống kính) - Quartz cell clear
5 Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo DO VT4
1 cái Sealing set, Sensor COS61, COS61D (51518597); Sensor cap, COS61, COS61D (51518598) Mã: 71495128
6 Vật tư thay thế định kỳ cho thiết bị đo Clo dư
2 cái Service kit CCS14x • 2 replacement cartridges, filling electrolyte 50 ml, polishing sheets Mã: 71076921
7 Cục lọc cột nhựa cation
3 cái Moulded strainer Mã: J/0214/044
8 Đầu chặn cột nhựa cation
3 cái Column end cap Mã: J/2155/406
9 O-ring lớn cho cột nhựa cation
3 cái O-ring (large) Mã: J/0211/228
10 O-ring nhỏ cho cột nhựa cation
3 cái O-Ring (small) Mã: J/0211/176
11 Đầu nối 10mm cho cột nhựa cation
3 cái Coupling (optional) (male quick release) 10 mm (3/8 in.) Mã: 9390308
12 Đầu nối làm kín cột nhựa cation
3 cái 1/4 in. Self-sealing coupling Mã: J/2141/150
13 Đầu nối 6mm cho cột nhựa cation
3 cái Coupling (male quick release) 6 mm (1/4 in.) Mã: J/0214/042
14 Chốt giữ cột nhựa cation
3 cái Mounting clip Mã: 9390846
15 Cột nhựa trao đổi cation cho máy phân tích CC
3 Bộ Acrylic column – complete with 6 mm (1/4 in.) couplings and a resin pack Mã: J/2155/403
16 Hạt nhựa trao đổi cation
6 Chai Resin pack Colour changes when exhausted from orange to dark red Mã: J/2155/500
17 Bộ làm sạch tự động máy đo độ đục
6 cái Cal record card kit (kit contents: 3 x 7998385 – cal record card kit; 1 x 0219319 – Vispass bespoke; 1 x STT3367 – 250 mm (10 in.) cable tie) Mã: 7998190
18 Bộ O-ring thay thế máy đo độ đục
6 cái O-ring spares kit Mã: 7998031
19 Bộ ống thay thế máy đo độ đục
6 cái Replacement hose connectors Mã: 7998038
20 Bộ van thay thế máy đo độ đục
6 cái Replacement ball valves Mã: 7998037
21 Nắp dao gạt
3 cái Wiper cap Mã: 7998060
22 Bộ dao gạt máy đo độ đục
3 Bộ Wiper blade pack (kit contents: 4 x 7997203) Mã: 7998023
23 Bộ chuyển đổi quang điện (kèm bộ chuyển đổi nguồn) TP-Link Single-Mode Gigabit - MC210CS
5 cái Bộ chuyển đổi quang điện (kèm bộ chuyển đổi nguồn) TP-Link Single-Mode Gigabit - MC210CS
24 Bộ thiết bị bảo trì
1 cái Bộ thiết bị bảo trì (Maintenance Kit) Mã: 5444300
25 Lõi lọc lưới 40 mesh
2 cái Lõi lọc lưới 40 mesh (Filter, 40-mesh Screen (provided with strainer and in Maintenance Kit)) Mã: 5418400
26 Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu)
2 cái Cột nhựa cation Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu Mã: W7901/WOORI
27 Van điện từ cấp mẫu
2 cái Van điện từ cấp mẫu -Loại: van điện từ bằng đồng -Kích thước: 1/4 inch -Áp suất thiết kế: 7 kg/cm2 -Nhiệt độ thiết kế: 60 °C Mã: AG-41-2N-1-DC24V/CKD
28 Van khí nén cấp mẫu (trọn bộ van kèm bộ dẫn động, công tắc hành trình, phụ kiện)
2 cái Van khí nén cấp mẫu (trọn bộ van kèm bộ dẫn động, công tắc hành trình, phụ kiện) -Loại: van khí nén inox 316SS -Kích thước: 1/4 inch -Áp suất thiết kế: 2500 Psi -Nhiệt độ thiết kế: 65 °C Mã: B1VH-4T /Hy-lok
29 Van tay đường mẫu cao áp (6000psi)
2 cái Van tay đường mẫu cao áp (6000psi) -Loại: van kim inox 316SS -Kích thước: 3/8 inch -Áp suất thiết kế: 6000 Psi -Nhiệt độ thiết kế: -54 °C - 648 °C -Graphite packing Mã: GB2H-6T-G/Hy-lok
30 Bộ lọc FTH-4T-100-S316
4 cái Bộ lọc FTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection, lọc 100 micron, thân thép không rỉ 316 Mã: FTH-4T-100-S316/Hy-lok
31 Bộ lọc FTH-4T-150-S316
5 cái Bộ lọc FTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection, lọc 150 micron, thân thép không rỉ 316 Mã: FTH-4T-150-S316/Hy-lok
32 Nắp màng điện cực DO 33521-00
6 cái Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount
33 Đầu dò đo DO nước lò, 499ATRDO-54-VP
2 cái Đầu dò đo DO nước lò, 499ATRDO-54-VP: - Khoảng đo: 0.1 ppb - 20 ppm - Điện cực: vàng - Độ chính xác: ± 1ppb với giá trị
34 Đầu dò PH 3900VP-01-10
2 cái Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100 °C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100 °C -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount
35 Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển, nước thải
1 cái Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển, nước thải -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110 °C -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar - Insertion length: 23 mm Mã: CPF81D
36 Bộ vật tư dự phòng cho máy SDI-1C
1 Bộ Bộ vật tư dự phòng cho máy SDI-1C (Two-Year Spare Parts Kit for Y-EZSDIC) Mã: EZ-1C-2YSPK/AMI
37 Đầu nối ống xả đáy
1 cái Đầu nối ống xả đáy (Drain Tube Hose Barb) Mã: EZSDI-256/AMI
38 Đầu nối ống xả nước, xả khí
1 cái Đầu nối ống xả nước, xả khí (Air and Water Vent Tubing Bulkhead connector) Mã: EZSDI-134/AMI
39 Bộ đo dòng đường xả nước
1 cái Bộ đo dòng đường xả nước (Water Vent Tubing Flow Orifice) Mã: EZSDI-112/AMI
40 Van điện từ đường xả
1 cái Van điện từ đường xả (Drain Solenoid Valve with Teflon Plunger) Mã: EZSDI-902/AMI
41 Van điện từ đường mẫu
1 cái Van điện từ đường mẫu (Manifold Solenoid Valve with Teflon Plunger) Mã: EZSDI-903/AMI
42 Giá gắn cục lọc
1 cái Giá gắn cục lọc (Cartridge Filter Fitting) Mã: EZSDI-498/AMI
43 Cục lọc mẫu
10 cái Cục lọc mẫu Disposable Filter Cartridges Mã: EZSDI-496/AMI
44 Ron silicon
5 cái Ron silicon (Silicone O-Ring) Mã: EZSDI-466/AMI
45 Ống xả khí (¼” OD Vent Tubing, 250 PSI)
2 Cuộn Ống xả khí (¼” OD Vent Tubing, 250 PSI) Mã: EZSDI-133/AMI
46 Ống xả (¼” ID Drain Tubing)
2 Cuộn Ống xả (¼” ID Drain Tubing) Mã: EZSDI-257/AMI
47 Cầu chì (¼” Fuse 2 Amp, 250V)
1 cái Cầu chì (¼” Fuse 2 Amp, 250V) Mã: EZSDI-439/AMI
48 Bộ ron cho các điện cực
4 Bộ Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB
49 Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử
2 cái Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB
50 Bộ ống nhựa
8 cái Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 78: Cung cấp vật tư cho hệ thống xử lý nước". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 78: Cung cấp vật tư cho hệ thống xử lý nước" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 467

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Dễ là khi tha thứ cho người khác. Khó là khi ta cần người khác tha thứ. "

Luôn mỉm cười với cuộc sống

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8170 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1010 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1655 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24245 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38424 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây