Thông báo mời thầu

Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ

Tìm thấy: 21:27 15/09/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên
Gói thầu
Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Trung ương hỗ trợ có mục tiêu giai đoạn 2021-2025 + Nguồn thu tiền sử dụng ngân sách huyện Bảo Yên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:00 05/10/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:42 15/09/2022
đến
16:00 05/10/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 05/10/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
400.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/10/2022 (02/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ
Tên dự án là: Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương hỗ trợ có mục tiêu giai đoạn 2021-2025 + Nguồn thu tiền sử dụng ngân sách huyện Bảo Yên
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên , địa chỉ: Trụ sở khu hành chính huyện Bảo Yên, tổ dân phố 3A, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND huyện Bảo Yên (Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.043) Bên mời thầu: Ban QLDA ĐTXD huyện Bảo Yên ((Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.636)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghiệp Lào Cai và Công ty TNHH tư vấn kiến trúc xây dựng Bảo Long; Số 067 Đường Phan Đình Phùng, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng tỉnh Lào Cai; Km3, đại lộ Trần Hưng Đạo, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH MTV xây dựng thương mại Anh Chi; địa chỉ: Số 345, đường Khánh Yên, phường Phố Mới, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai. + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Bảo Yên.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên , địa chỉ: Trụ sở khu hành chính huyện Bảo Yên, tổ dân phố 3A, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND huyện Bảo Yên (Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.043) Bên mời thầu: Ban QLDA ĐTXD huyện Bảo Yên ((Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.636)

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
* Bản sao chứng thực giấy Đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập; Bản sao chứng thực Báo cáo tài chính 03 năm gần đây (2019-2021) và các tài liệu kèm theo; Tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng. * Bản sao chứng thực hợp đồng tương tự và Tài liệu chứng minh hợp đồng đã hoàn thành hoặc hoàn thành phần lớn (Biên bản nghiệm thu/Bàn giao hoặc biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận của chủ đầu tư); Tài liệu chứng minh cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/ Báo cáo kinh tế kỹ thuật hoặc quyết định phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh cấp công trình; Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì nhà thầu phải cung cấp các tài liệu (bản gốc hoặc bản chứng thực) để chứng minh như: Hợp đồng giữa chủ đầu tư hoặc đại diện chủ đầu tư với nhà thầu chính và xác nhận của chủ đầu tư về các công việc mà nhà thầu đã thực hiện với vai trò là nhà thầu phụ) * Bản sao chứng thực văn bằng, chứng chỉ của nhân sự chủ chốt; Tài liệu chứng minh nhân sự sẵn sàng huy động cho gói thầu. * Tài liệu chứng minh thiết bị chủ yếu thực hiện gói thầu: Hóa đơn VAT hoặc đăng kí xe, trong trường hợp đi thuê: Cung cấp Hợp đồng nguyên tắc và tài liệu chứng minh máy móc thiết bị của bên cho thuê. Và các tài liệu khác yêu cầu khác trong E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND huyện Bảo Yên (Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.043) Bên mời thầu: Ban QLDA ĐTXD huyện Bảo Yên ((Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.636)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Bảo Yên Địa chỉ: Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Phường Nam Cường, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 52.123.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 10.424.500.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Tối thiểu 01 hợp đồng thi công san nền có giá trị ≥13.168.000.000 đồng và 01 hợp đồng thi công có hạng mục sân, đường, hạ tầng kỹ thuật (sân, đường, cấp điện, cấp thoát nước,…) có giá trị ≥9.367.000.000 đồng. Tổng giá trị hợp của đồng ≥ 24.324.000.000 VNĐ
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 24.324.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật
Cấp công trình: Cấp IV
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật công trình xây dựng hoặc Hạ tầng kỹ thuật.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp III hoặc 02 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV.- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.(Có tài liệu chứng minh kèm theo gồm: (1) Bằng cấp; (2) Chứng chỉ giám sát; (3) Tài liệu xác nhận của Chủ đầu tư đã thi công ít nhất một công trình tương tự)55
2Cán bộ kỹ thuật3- 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện hoặc hệ thống điện.- 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước.- Đã trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu33
3Cán bộ an toàn lao động1- Tốt nghiệp Cao đẳng chuyên ngành xây dựng trở lên- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động, vệ sinh môi trường còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách công tác an toàn lao động, vệ sinh môi trường của ít nhất 01 công trình tương tự.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ASAN NỀN
1Đào xúc đất - Cấp đất ITheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,007100m3
2Đào xúc đất - Cấp đất IITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1.488,698100m3
3Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT321,157100m3
4Đào xúc đất - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT795,366100m3
5Đào xúc đất - Cấp đá IV - nhóm 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT781,566100m3
6Phá đá mặt bằng công trình- Cấp đá IV nhóm 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT334,957100m3
7San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT291,961100m3
8Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyểnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT334,957100m3
9Vận chuyển đá sau nổ mìn trong phạm vi ≤300mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT334,957100m3
10San đá bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT334,957100m3
11Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất ITheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,007100m3
12Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IITheo yêu cầu Chương V E-HSMT955,036100m3
13San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT965,043100m3
14Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo yêu cầu Chương V E-HSMT533,662100m3
15Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo yêu cầu Chương V E-HSMT533,662100m3/1km
16Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT795,366100m3
17Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT795,366100m3/1km
18Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT781,566100m3
19Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT781,566100m3/1km
20San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2.110,594100m3
BSÂN, ĐƯỜNG BỆNH VIỆN
1Đào khuôn, chiều rộng móng >20m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT47,388100m3
2Đào nền đường - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,257100m3
3Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,861100m3
4Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,261100m3
5Xáo xới K95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,549100m3
6Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,549100m3
7Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT32,855100m3
8Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT32,855100m3/1km
9San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT32,855100m3
10Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 14cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,084100m3
11Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa đường MC70, lượng nhựa 1kg/m2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT122,032100m2
12Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT122,032100m2
13Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 (Đá 55%, cát 40%, bột khoáng 5%, nhựa đường 4.5%) bằng trạm trộn 80T/hTheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,7435100tấn
14Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4kmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,743100tấn
15Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 49km tiếp theoTheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,743100tấn
16Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,907100m3
17Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,9513100m3
18Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Theo yêu cầu Chương V E-HSMT12,282m3
19Ván khuôn thép, thân kèTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,927100m2
20Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT97,662m3
21Bê tông tường - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT70,181m3
22Tầng lọc đá 4x6Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,68m3
23Đắp đất sétTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,12m3
24Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m - Đường kính 60mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,53100m
25Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT29,26m2
CCỘT CỜ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1241m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,024100m3
3Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,121m3
4Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,555m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,069100m2
6Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,011100m3
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,012tấn
9Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,078m3
10Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,613m3
11Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,386m2
12Gia công cột bằng thép ống Inox 304Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,06tấn
13Gia công cột bằng thép tấm InoxTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,041tấn
14Lắp cột thép các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,101tấn
15Bu lông M16x50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
16Lá cờ tổ quốc 1,5x2.25mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
17Hệ thống Puly + Ròng rọc kéo cờ + Dây cáp , bộ siết cápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
DNHÀ ĐẶT MÁY PHÁT ĐIỆN
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,0751m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,204100m3
3Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,898m3
4Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,896m3
5Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,275m3
6Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,179m3
7Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,107100m2
8Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,02tấn
9Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,136tấn
10Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,126m3
11Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,889m3
12Ván khuôn gỗ sàn máiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,668100m2
13Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT66,8m2
14Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,728tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,884m3
16Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,08100m2
17Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8,04m2
18Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT74,84m2
19Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,028tấn
20Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,136tấn
21Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,299m3
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,04100m2
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,005tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,023tấn
25Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11,977m3
26Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,493m3
27Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT70,672m2
28Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT70,672m2
29Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT58,176m2
30Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT58,176m2
31Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT27,942m2
32Lắp đặt ống nhựa PVC D34 thoát nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,004100m
33Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT43,3m2
34Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,198m3
35Ni lông lót móngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,42100m2
36Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,118100m3
37Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,105m3
38Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,522m3
39Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,69m2
40Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,769m3
41Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT21,288m2
42Bê tông lá chớp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,333m3
43Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,034100m2
44Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,046tấn
45Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT12cái
46Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,744m2
47Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT9,744m2
48Cửa sắt xếp tôn màu có lá gió, có u rayTheo yêu cầu Chương V E-HSMT13,2m2
49Khóa treo Việt TiệpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
50Tủ điện KT 300x300x150mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
51Lắp đặt đèn tuyp Led 1x18W 1,2mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4bộ
52Lắp đặt các automat 3 pha 25A - 50KATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
53Lắp đặt các automat 1 pha 16ATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
54Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
55Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
56Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
57Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (4x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT7m
58Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT23m
59Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT22m
60Ống nhựa luồn dây D20Theo yêu cầu Chương V E-HSMT23m
ENHÀ ĐẶT MÁY BƠM
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,3171m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,06100m3
3Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,286m3
4Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,129m3
5Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,286m3
6Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,026100m2
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,004tấn
8Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,032tấn
9Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,051100m3
10Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,141m3
11Ván khuôn gỗ sàn máiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,126100m2
12Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,077tấn
13Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT12,6m2
14Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,315m3
15Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,057100m2
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,006tấn
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,088tấn
18Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,12m2
19Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,154m3
20Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT33,891m2
21Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT40,269m2
22Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT28,845m2
23Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT39,649m2
24Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,435m3
25Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT10,322m2
26Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,322m2
27Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT12,614m2
28Lắp đặt ống nhựa PVC D42mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,004100m
29Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,862m3
30Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8,618m2
31Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,157m3
32Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016100m2
33Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,017tấn
34Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,166m2
35Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,166m2
36Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,041tấn
37Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép tấmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,005tấn
38Gia công cửa sắt, hoa sắt - sắt vuông đặcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,005tấn
39Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,0671m2
40SX + lắp ô kính trắng dày 5mm vào cánh cửaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,7091m2
41Gioăng cao su đệm kính (m)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT10,56m
42Nẹp nhôm U15x10x0,8mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,798kg
43Vít bắt nẹp nhôm cửa ô kínhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT64cái
44Khoá cửa điTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
45Chốt + ống chốt cửa điTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
46Bản lề cửaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
47Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,76m2
48Nhân công lắp đặt Tủ điện điều khiển tự độngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1hộp
49Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm nước sinh hoạtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT31 máy
50Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
51Đèn tuýp Led P=18W, L=12mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2bộ
52Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
53Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (4x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT20m
54Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5m
55Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8m
56Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT20m
57Ống nhựa luồn dây D25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8m
FCỔNG CHÍNH SỐ 1 + NHÀ BẢO VỆ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,1161m3
2Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1841m3
3Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,437100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,737m3
5Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,418m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,122100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,171tấn
8Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,194m3
9Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,765m3
10Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,087100m2
11Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,059tấn
12Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,258tấn
13Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,626m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,218m3
15Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,125100m2
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,055tấn
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,142tấn
18Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,352100m3
19Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,073100m3
20Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,69m3
21Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,896m3
22Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,458100m2
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,194tấn
24Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,424tấn
25Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,333m3
26Ván khuôn gỗ sàn máiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,704100m2
27Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT67,734m2
28Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT67,734m2
29Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,091tấn
30Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,429m3
31Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,395100m2
32Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT39,5m2
33Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT39,5m2
34Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,257tấn
35Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,627tấn
36Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,136m3
37Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,023100m2
38Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01tấn
39Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,489m3
40Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,355m2
41Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT26,917m2
42Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT30,272m2
43Trát tường trong dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT25,346m2
44Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT25,346m2
45Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,893m3
46Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,129m2
47Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT36,78m2
48Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT36,78m2
49Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,705m3
50Gia công xà gồ thép hộpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,094tấn
51Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,094tấn
52Lợp mái tôn múi dày 0,4mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,19100m2
53Cửa đi 1 cánh nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,1-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,89m2
54Cửa sổ 1-4 cánh mở hoặc hất nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,315m2
55Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,34m2
56Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,851m2
57Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,805m2
58Sơn má cửa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,805m2
59Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,977m3
60Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo yêu cầu Chương V E-HSMT41,492m2
61Hộp đèn led trang trí mặt mika H=900mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT9hộp
62Hộp đèn led trang trí mặt mika D280mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4hộp
63Gia công cổng sắt bằng Inox ốngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016tấn
64Lắp dựng cổng sắtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,25m2
65Bản lề cửa bằng inox 304Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
66Bánh xe cổngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT12,5cái
67Cổng xếp Inox tự động. Thanh chính 50x50x0,6mm; Thanh phụ 36x36x0,6mm; Chiều cao trung bình 1,6m; Bánh xe cao su PATheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,5md
68Mô tơ và bộ điều khiển cổng xếp. Màn hình Led điện tử; nguồn điện 220/50Hz; công suất 370-420WTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
69Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,047tấn
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT6,241m2
71Lắp dựng khung biểnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,8m2
72Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
73Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1171m3
74Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,022100m3
75Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,113m3
76Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,258m3
77Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,555m3
78Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,014m3
79Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,818m3
80Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,24m3
81Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009100m2
82Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,014tấn
83Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 cấu kiện
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8,61m2
85Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,61m2
86Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo yêu cầu Chương V E-HSMT11,89m2
87Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
88Biển tên thông tin bệnh việnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
89Biển tên "SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
90Biển tên Logo bệnh việnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
91Tủ điện sơn tĩnh điện 300x300x150; cấp bảo vệ IP44Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1hộp
92Lắp đặt Aptomat 1 pha 50A 6KATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
93Lắp đặt Aptomat 1 pha 20A-6kATheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
94Lắp đặt công tắc 4 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
95Đèn tuýp Led P=18W, L=12mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3bộ
96Lắp đặt đèn pha hắt P=80WTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
97Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
98Lắp đặt quạt trầnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
99Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (2x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT20m
100Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT12m
101Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT60m
102Gen cứng PVC D20Theo yêu cầu Chương V E-HSMT50m
103Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,2821m3
104Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,054100m3
105Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,61m3
106Lát gạch chỉ báo hiệu cápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,542m2
107Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT34,1m
108Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT18m
109Lắp đặt ống nhựa PVC d=32mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016100m
110Lắp đặt ống nhựa PVC d=76mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,27100m
111Lắp đặt cút 90o PVC D76Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
112Lắp đặt tê PVC D76x90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
113Lắp đặt quả cầu chắn rácTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
GCỔNG PHỤ SỐ 1 + NHÀ BẢO VỆ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,1161m3
2Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1841m3
3Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,437100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,737m3
5Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,418m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,122100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,167tấn
8Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,194m3
9Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,765m3
10Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,087100m2
11Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,059tấn
12Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,259tấn
13Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,626m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,218m3
15Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,125100m2
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,055tấn
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,142tấn
18Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,352100m3
19Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,073100m3
20Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,69m3
21Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,896m3
22Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,458100m2
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,194tấn
24Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,424tấn
25Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8,304m3
26Ván khuôn gỗ sàn máiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,636100m2
27Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT63,6m2
28Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT63,6m2
29Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,029tấn
30Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,429m3
31Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,395100m2
32Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT39,5m2
33Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT39,5m2
34Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,235tấn
35Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,579tấn
36Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,136m3
37Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,023100m2
38Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01tấn
39Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,489m3
40Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,355m2
41Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT26,917m2
42Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT30,272m2
43Trát tường trong dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT25,346m2
44Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT25,346m2
45Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,893m3
46Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,129m2
47Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT36,78m2
48Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT36,78m2
49Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,705m3
50Gia công xà gồ thép hộpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,094tấn
51Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,094tấn
52Lợp mái tôn múi dày 0,4mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,19100m2
53Cửa đi 1 cánh nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,1-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,89m2
54Cửa sổ 1-4 cánh mở hoặc hất nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,315m2
55Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,34m2
56Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,851m2
57Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,805m2
58Sơn má cửa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,805m2
59Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,977m3
60Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo yêu cầu Chương V E-HSMT41,492m2
61Hộp đèn led trang trí mặt mika H=900mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT9hộp
62Hộp đèn led trang trí mặt mika D280mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4hộp
63Gia công cổng sắt bằng Inox ốngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016tấn
64Lắp dựng cổng sắtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,25m2
65Bản lề cửa bằng inox 304Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
66Bánh xe cổngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT12,5cái
67Cổng xếp Inox tự động. Thanh chính 50x50x0,6mm; Thanh phụ 36x36x0,6mm; Chiều cao trung bình 1,6m; Bánh xe cao su PATheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,5md
68Mô tơ và bộ điều khiển cổng xếp. Màn hình Led điện tử; nguồn điện 220/50Hz; công suất 370-420WTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
69Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,036tấn
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,7041m2
71Lắp dựng khung biểnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,46m2
72Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
73Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1171m3
74Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,022100m3
75Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,113m3
76Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,258m3
77Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,555m3
78Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,014m3
79Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,818m3
80Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,24m3
81Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009100m2
82Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,014tấn
83Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 cấu kiện
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8,61m2
85Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,61m2
86Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo yêu cầu Chương V E-HSMT11,89m2
87Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
88Biển tên thông tin bệnh việnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
89Biển tên "SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI"Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
90Biển tên Logo bệnh việnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
91Tủ điện sơn tĩnh điện 300x300x150; cấp bảo vệ IP44Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1hộp
92Lắp đặt Aptomat 1 pha 50A 6KATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
93Lắp đặt Aptomat 1 pha 20A-6kATheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
94Lắp đặt công tắc 4 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
95Đèn tuýp Led P=18W, L=12mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3bộ
96Lắp đặt đèn pha hắt P=80WTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
97Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
98Lắp đặt quạt trầnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
99Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (2x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT18m
100Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT10m
101Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT58m
102Gen cứng PVC D20Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8m
103Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,2821m3
104Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,054100m3
105Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,352m3
106Lát gạch chỉ báo hiệu cápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,542m2
107Gạch chỉ rải cápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT144,9viên
108Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT16,1m
109Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT15m
110Lắp đặt ống nhựa PVC d=76mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,256100m
111Lắp đặt ống nhựa PVC d=90mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,155100m
112Lắp đặt cút 90o PVC D76Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
113Lắp đặt côn PVC D76x90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
114Lắp đặt tê PVC D76x90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
115Lắp đặt quả cầu chắn rácTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
HHÀNG RÀO HOA BÊ TÔNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,7321m3
2Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,2121m3
3Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,699100m3
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT7,777m3
5Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT18,975m3
6Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT29,236m3
7Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,229100m3
8Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT14,618m3
9Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,329100m2
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,499tấn
11Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,605tấn
12Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,213tấn
13Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT13,753m3
14Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT21,182m3
15Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT201,681m2
16Trát gờ nổi, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT57,16m2
17Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT198,075m2
18Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT66,444m2
19Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT192,563m2
20Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT592,319m2
21Bê tông hàng rào, lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT7,855m3
22Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khácTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,488100m2
23Lắp dựng cốt thép - D10 hàn khungTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,535tấn
24Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (sơn không trát)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT557,086m2
25Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn - khung bê tông hàng ràoTheo yêu cầu Chương V E-HSMT107cái
26Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,437100m3
27San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,437100m3
IHÀNG RÀO LƯỚI B40
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT6,2731m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,192100m3
3Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,536m3
4Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT17,685m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,138100m2
6Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,02100m3
7Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,832m3
8Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,869tấn
9Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cộtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,778100m2
10Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo yêu cầu Chương V E-HSMT108cái
11Lưới thép B40 mạ kẽm, ô lưới 50x50mm, dây 2,7mm 2,7kg/m2)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1.399,721kg
12Gia công khung lưới rào - thép hìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,671tấn
13Gia công khung lưới rào- sắt vuông đặcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,525tấn
14Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT221,491m2
15Lắp dựng Khung lưới B40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT518,415m2
16Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,133100m3
17San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,133100m3
JRÃNH THOÁT NƯỚC MẶT BẰNG
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,2241m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,273100m3
3Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,445100m3
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT23,922m3
5Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT116,553m3
6Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT265,8m2
7Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT797,4m2
8Quét nước xi măng 2 nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT797,4m2
9Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,691m3
10Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,511100m3
11Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,23m3
12Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,494100m3
13Xây hố van, hố ga bằng đặc không nung, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11,748m3
14Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,76m2
15Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT36,432m2
16Quét nước xi măng 2 nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT36,432m2
17Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,991m3
18Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,045100m2
19Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,071tấn
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo yêu cầu Chương V E-HSMT161cấu kiện
21Gia công lưới chắn rác bằng thép tròn D10Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,14tấn
22Gia công lưới chắn rác bằng thép tròn D14Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,058tấn
23Lắp dựng lưới chắn rácTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,16m2
24Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M150, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,627m3
25Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,104100m2
26Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,95100m3
27San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,95100m3
KBỒN TRỒNG CÂY
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III - đào TC 5%Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,9091m3
2Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,313100m3
3Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT27,044m3
4Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT111,295m3
5Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 (tường trát không sơn)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT555,564m2
6Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,297100m3
7Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,055100m3
8San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,055100m3
LTUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC ĐẾN CÔNG TRÌNH
1Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính D110mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT15,84100m
2Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10cái
3Măng sông nhựa HDPE D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT164cái
4Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT396,5m2
5Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT24,4661m3
6Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,649100m3
7Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,897100m3
8Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,847100m3
9Vữa XM M50, PCB30 lót nềnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT19,825m3
10Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT396,5m2
11Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,2261m3
12Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,043100m3
13Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,126m3
14Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,357m3
15Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01100m2
16Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,09100m2
17Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,022100m3
18Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,112m3
19Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009100m2
20Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009tấn
21Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41 cấu kiện
22Khớp nối mềm D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
23Đồng hồ đo nước DN 100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
24Van 1 chiều D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
25Van 2 chiều D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
26Ống thép tráng kẽm D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,015100m
27Bích thép D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
28Nối HDPE D110 mặt bíchTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
29Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,418100m3
30Đào móng băng, rộng >3m, sâu ≤3m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT7,4631m3
31Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,285m3
32Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT7,966m3
33Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,031100m2
34Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,013tấn
35Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,884tấn
36Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,059m3
37Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,417100m2
38Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,518tấn
39Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,014tấn
40Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,024m3
41Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,08m3
42Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT10,116m3
43Băng cản nước Sika Waterbars V20 EcoTheo yêu cầu Chương V E-HSMT30m
44Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,546100m2
45Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,042tấn
46Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,233tấn
47Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,11tấn
48Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,584tấn
49Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,416tấn
50Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,951tấn
51Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,65m3
52Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT78,656m2
53Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 (lớp 1)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT84,696m2
54Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB30 (lớp 2)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT84,696m2
55Quét nước xi măng 2 nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT84,696m2
56Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT32,57m2
57Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,414100m3
58Gia công tôn 2 ly làm nắp cửa bểTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,015tấn
59Sản xuất cửa mái bằng thép hìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,002tấn
60Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,1321m2
61Lắp dựng cửa máiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,332m2
62Bản lề cửaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2bộ
63Chốt móc khóaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
64Khóa treo Việt TiệpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
65Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,386m2
66Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,169m2
67Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1741m3
68Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,033100m3
69Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,104m3
70Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,211m3
71Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,013100m2
72Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,077100m2
73Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,106m3
74Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009100m2
75Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009tấn
76Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41 cấu kiện
77Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,018100m3
78Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,221m2
79Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,211m2
80Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1311m3
81Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,025100m3
82Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,137m3
83Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,327m3
84Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,009100m2
85Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,74m3
86Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,013100m3
87Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,548m2
88Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,469m2
89Trát tường ngoài dày 1,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,469m2
90Quét nước xi măng 2 nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,469m2
91Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,023tấn
92Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép tấmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,057tấn
93Khoá cửaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
94Bản lề cửaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT6cái
95Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,08m2
96Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01tấn
97Lưới thép B40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,864kg
98Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,32m2
99Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,02m2
100Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,051m2
101Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,0171m3
102Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,003100m3
103Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,018m3
104Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,144m3
105Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1100m2
106Bu lông M12x300Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
107Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,002100m3
108Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) (NC lắp đặt)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 máy
109Lắp đặt tủ điện điều khiển máy bơm trọn bộ (NC lắp đặt)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 tủ
110Cáp đồng ngầm Cadi-Sun Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x16)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT25m
111Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,25100m
112Ống nhựa gân xoắn HDPE 65/50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT24m
113Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D65/50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,24100m
114Đầu cốt đồng M16mm2 (Quý I-2022)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8cái
115Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
116Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,14m2
117Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,14m2
118Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,4061m3
119Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,077100m3
120Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,366m3
121Lát gạch chỉ báo hiệu cápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,718m2
122Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT16,9m
123Mốc sứ báo hiệu cáp đường kính 7,5cm, dày 4cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1quả
124Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,053100m3
125Vữa XM M50, PCB30 lót nềnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,54m3
126Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT10,8m2
127Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,329kg
128Đóng trực tiếp cọc tiếp địa xuống đất, cấp đất loại III , L Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,310 cọc
129Đào rãnh tiếp địa, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,16m3
130Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,029100m3
131Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,031100m3
132Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,95m2
133Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,448m2
134Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1991m3
135Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,038100m3
136Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,339m2
137Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,021100m3
138Vữa XM M50, PCB30 lót nềnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,448m3
139Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,95m2
140Đục lỗ thông tường bê tông - Chiều dày ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1lỗ
141Lắp đặt ống nhựa PVC D200mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,18100m
142Kép thép TK D65Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
143Kép thép TK D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
144Côn thép TK D66Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
145Đai khởi thuỷ D80x15Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
146Van hai chiều mặt bích D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
147Ván hai chiều mặt bích D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
148Van một chiều mặt bích D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
149Ván một chiều mặt bích D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
150Ống thép mạ kẽm D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,04100m
151Ống nhựa HDPE đường kính D110 (PE 100 PN10)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,06100m
152Ống nhựa HDPE D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01100 m
153Nối ống HDPE 1 đầu mặt bích D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
154Nối ống HDPE 1 đầu mặt bích D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
155Cút HDPE D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
156Đồng hồ đo áp D15Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
157Bích thép D80Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5cái
158Bích thép D100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
159Tê thép tráng kẽm D15Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
160Kép thép tráng kẽm D15Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
161Lơ thép TK D15x10Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
162Côn mở hàn HDPE D80/100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
163Cút nhựa hàn HDPE D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4cái
164Tê nhựa hàn HDPE D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
165Van phao cơ D110Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
166Ống nhựa HDPE D63Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,05100 m
167Ống nhựa HDPE D50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,04100 m
168Ống nhựa HDPE D40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,65100 m
169Ống nhựa HDPE D32Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,08100 m
170Ống nhựa HDPE D25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,64100 m
171Cút nhựa HDPE D63Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
172Cút nhựa HDPE D40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5cái
173Cút nhựa HDPE D25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
174Măng sông nhựa HDPE D63Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
175Măng sông nhựa HDPE D40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5cái
176Tê HDPE D63/50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
177Tê HDPE D40/32Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
178Tê HDPE D40/25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
179Côn thu HDPE D63/50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
180Côn thu HDPE D40/32Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
181Côn thu HDPE D40/25Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
182Dây tín hiệu (2x1,5)mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT898m
183Gen HDPE D25/20Theo yêu cầu Chương V E-HSMT898m
184Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,9511m3
185Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,751100m3
186Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,196100m3
187Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,595100m3
188Ống nhựa PVC D110 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,17100m
189Ống nhựa PVC D200 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,55100m
190Ống nhựa PVC D225 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,51100m
191Ống nhựa PVC D250 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,12100m
192Ống nhựa PVC D280 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,39100m
193Ống nhựa PVC D315 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,1100m
194Chếch nhựa U.PVC D200Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6cái
195Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,9881m3
196Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,138100m3
197Đệm vữa mác 100# dày 3cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT47,04m2
198Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT7,056m3
199Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,202100m2
200Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT27,851m3
201Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT94,118m2
202Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT13,862m2
203Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,305m3
204Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,094100m2
205Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,154tấn
206Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT241 cấu kiện
207Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,106100m3
208Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT23,141m3
209Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,397100m3
210Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,517100m3
211Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,033100m3
212Ống nhựa PVC D200 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,83100m
213Ống nhựa PVC D160 Class 3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,05100m
214Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,9981m3
215Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,19100m3
216Đệm vữa mác 100# dày 3cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT7,84m2
217Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,176m3
218Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,034100m2
219Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông không nung, vữa XM M50, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,642m3
220Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT15,686m2
221Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,31m2
222Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,384m3
223Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016100m2
224Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,026tấn
225Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41 cấu kiện
226Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,17100m3
227Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,9741m3
228Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,375100m3
229Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,222100m3
230Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,165100m3
231Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,419100m3
232San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,419100m3
MHỐ GA - CỐNG THOÁT NƯỚC NGẦM
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT17,523100m3
2Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11,702100m3
3Vữa đệm móng XM cát mịn M50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT16,929m3
4Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT145,53m3
5Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,564100m2
6Bê tông ống cống, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT158,539m3
7Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông ống cốngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT31,482100m2
8Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT13,805tấn
9Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính ≤1000mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5941 đoạn ống
10Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống - đường kính F 0,75Theo yêu cầu Chương V E-HSMT593ống cống
11Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 750mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT593mối nối
12Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT8,4151m3
13Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,599100m3
14Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,482100m3
15Vữa đệm móng XM cát mịn M50 dày 3cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,848m3
16Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm (mũ mố)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,956100m2
17Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41,976m3
18Cốt thép mũ mố,ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,284tấn
19Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 (mũ mố)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3,582m3
20Ván khuôn mũ mốTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,439100m2
21Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,599tấn
22Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,398m3
23Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,117100m2
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo yêu cầu Chương V E-HSMT221cấu kiện
25Nắp gang khung âm KT 1,2x1,2x0,1m; tải trọng 40TTheo yêu cầu Chương V E-HSMT22cái
26Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT3,5151m3
27Vữa đệm móng XM cát mịn M50Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,367m3
28Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,862m3
29Ván khuôn cửa thu nướcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,28100m2
30Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,176tấn
31Song chắn rác gang KT800x300x40mm, tải trọng 12,5TTheo yêu cầu Chương V E-HSMT19cái
32Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,8581m3
33Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,163100m3
34Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,111100m3
35Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4,34m3
36Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,476100m2
37Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,044tấn
38Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,415tấn
39Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,89m3
40Nắp ga cống bằng gang, khung vuông 1x1m, đường kính D800, tải trọng 12,5TTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
41Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,8581m3
42Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,163100m3
43Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,111100m3
44Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,5561m3
45Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,23100m3
46Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,048m3
47Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,478100m2
48Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,398tấn
49Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,026tấn
50Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 2x4, PCB40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5,13m3
51Nắp gang khung âm KT 1,2x1,2x0,1m; tải trọng 40TTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
52Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,175100m3
NCÁP NGẦM 35KV
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,688m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,131100m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,128100m3
4Lưới ni lông báo hiệu cáp 35KV R=0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT25m
5Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,125100m2
6Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,2251000v
7Sứ (mốc) báo hiệu cáp 35KVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2sứ
8Bê tông mốc, mác 200Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,419m3
9Ván khuôn mốcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,053100m2
10Rải mốc báo hiệu cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT77cái
11Khối lượng xà thép mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT9,563kg
12Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
13Khối lượng thép xà mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT22,827kg
14Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà = Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
15Khối lượng thép xà mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT49,303kg
16Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà = Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
17Khối lượng giá đỡ mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT15,17kg
18Lắp đặt giá đỡ, trọng lượng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
19Khối lượng ghế cách điện mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT97,498kg
20Lắp đặt ghế cho cột, Trọng lượng = Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
21Khối lượng thang trèo mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT68,368kg
22Lắp đặt thang trèo cho cột, Trọng lượng = Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2bộ
23Khối lượng dây nối mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT15,519kg
24Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,155100kg
25Khối lượng dây nối mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11,583kg
26Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,116100kg
27Cáp nhôm lõi sắt AC70/11-XLPE 4.3/HDPE-20/35(40.5)KVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT30m
28Rải căng dây lấy độ võng. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,031km/1 dây
29Cầu dao phụ tải 35KV-630A -3 pha mở chéo polymer (dập dầu)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
30Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 bộ
31Sứ đứng VHĐ - 35kVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT7qủa
32Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 35kvTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,710 sứ
33Dây buộc cổ sứ định hìnhTheo yêu cầu Chương V E-HSMT6cái
34Chống sét van 35KVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
35Lắp đặt chống sét van Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
36Đấu cáp ngoài trời 3 pha 35KV-3M 3x240Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
37Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 3x240Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 đầu cáp
38Đầu cốt đồng M95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT15cái
39Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,510 đầu cốt
40Ghíp cáp bọc trung thế 35KVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT6cái
41Biển báo cầu daoTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
42Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 bộ
43Cáp ngầm AL/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC/WATER-20/35(40.5)KV 3x240mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT51m
44Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,51100m
45ống nhựa xoắn HDPE D195/150Theo yêu cầu Chương V E-HSMT33m
46Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D195/150Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,33100m
47Đấu cáp 3M T-Plug 35KV 3x240mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
48Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 3x240Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 đầu cáp
OLẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP
1Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT11 tủ
2Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, 1250kVATheo yêu cầu Chương V E-HSMT11 máy
3Lắp đặt tủ điện hạ thế: LV1, LV2, LV3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT31 tủ
4Lắp đặt máy phát điện Máy phát điện Diezel 400kVA-380/220VTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1máy
PMÓNG + TIẾP ĐỊA TRẠM BIẾN ÁP
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,338m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,064100m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,016100m3
4Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,015100m3
5Sản xuất thép tấm ghiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,129tấn
6Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,349m3
7Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,292m3
8Rải bạt dứa lót móngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,107100m2
9Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,066m3
10Bê tông bệ máy, M150, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,633m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,059100m2
12Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,52m2
13Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5,0 cm, vữa XM mác 100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,114m3
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,008tấn
15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,04tấn
16Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,046100m3
17San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,05100m3
18ống nhựa xoắn HDPE D195/150Theo yêu cầu Chương V E-HSMT16m
19Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D195/150Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,16100m
20Dây đồng trần 1x70Theo yêu cầu Chương V E-HSMT7,416kg
21Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Theo yêu cầu Chương V E-HSMT121 m
22Đầu cốt đồng M70Theo yêu cầu Chương V E-HSMT8cái
23Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,810 đầu cốt
24Biển báo tên trạm + biển an toànTheo yêu cầu Chương V E-HSMT8cái
25Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt Theo yêu cầu Chương V E-HSMT81 bộ
26Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT339,439kg
27Đóng trực tiếp cọc tiếp địa xuống đất, cấp đất loại III L Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,410 cọc
28Dây đồng trần 1x95mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,978kg
29Rải dây thép địaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT9,910 m
30Đào rãnh tiếp địa, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,408m3
31Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,268100m3
32Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,282100m3
QCHIẾU SÁNG
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,463m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,228100m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,487100m3
4Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,744100m3
5Lưới ni lông báo hiệu cáp 0.4KV R=0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT235m
6Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,175100m2
7Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,231000v
8Sứ (mốc) báo hiệu cáp 0.4KVTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5sứ
9Bê tông mốc, mác 200Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,01m3
10Ván khuôn mốcTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,004100m2
11Rải mốc báo hiệu cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5cái
12Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,757100m3
13San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,757100m3
14Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,545m3
15Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1,244100m3
16Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,493100m3
17Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,754100m3
18Lưới ni lông báo hiệu cáp 0,4KV R=0,5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT238m
19Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilongTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,19100m2
20Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉTheo yêu cầu Chương V E-HSMT4,2841000v
21Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,752100m3
22San đất bãi thảiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,752100m3
23Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 1 m, đất cấp IIITheo yêu cầu Chương V E-HSMT2,977m3
24Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,566100m3
25Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,354100m3
26Rải bạt dứa lót móngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,201100m2
27Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT2,009m3
28Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT22,042m3
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1,378100m2
30Lắp dựng khung móng M24x300x750Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41bộ
31Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT412,433kg
32Làm tiếp địa cho cột điện (gồm đóng cọc + kéo dải dây tiếp địa)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41bộ
33Cột bát giác, tròn côn BG8-3mm ngọn D78Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41cột
34Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41cột
35Lắp cửa cộtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT41cửa
36Luồn cáp ngầm cửa cộtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT411 đầu cáp
37Bảng điện Bakelit (bao gồm aptomat và cầu đấu)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41cái
38Lắp bảng điện cửa cộtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT41bảng
39Cần đèn đơn chụp trên cột bát giác tròn côn CD 04 cao 2m vương 1.5mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT36bộ
40Cần đèn đôi chụp trên cột bát giác tròn côn CK 04Theo yêu cầu Chương V E-HSMT5bộ
41Lắp cần đèn, chiều dài cần đèn Theo yêu cầu Chương V E-HSMT41cần đèn
42Đèn led ELST-01A-120W (hoặc tương đương)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT45bộ
43Lắp choá đèn ở độ cao Theo yêu cầu Chương V E-HSMT451 bộ
44Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,024m3
45Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,005100m3
46Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,003100m3
47Rải bạt dứa lót móngTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,002100m2
48Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,236m3
49Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu Chương V E-HSMT0,02100m2
50Khung móng tủ M16x650Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
51Tủ điện chiếu sáng 1200x600x350Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1tủ
52Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1tủ
53Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT143,275kg
54Làm tiếp địa cho tủ điện (gồm đóng cọc, hàn kéo dải dây tiếp địa)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
55Đào đất móng băng, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,368m3
56Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,07100m3
57Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,074100m3
58Công tơ 3 pha điện từTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt công tơ 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
60Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT295,938kg
61Lắp đặt tiếp địa cho tủ điện (gồm đóng cọc + kéo dải dây tiếp địa)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT4bộ
62Đào đất móng băng, rộng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,96m3
63Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,182100m3
64Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu Chương V E-HSMT0,192100m3
65Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1KV-4x6mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1.457m
66Rải cáp ngầmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT14,57100m
67Dây đồng trần M6Theo yêu cầu Chương V E-HSMT75,764kg
68Rải cáp ngầmTheo yêu cầu Chương V E-HSMT14,57100m
69Dây lên đèn CU/XLPE/PVC 2x2,5mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT506m
70Luồn dây từ cáp ngầm lên đènTheo yêu cầu Chương V E-HSMT5,06100m
71Ống nhựa xoắn HDPE D50/40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1.436m
72Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D50/40Theo yêu cầu Chương V E-HSMT14,36100m
73Đầu cốt đồng M16Theo yêu cầu Chương V E-HSMT328cái
74Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT32,810 đầu cốt
75Ống nhựa xoắn HDPE D130/100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT608m
76Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D130/100Theo yêu cầu Chương V E-HSMT6,08100m
RTHÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP
1Thí nghiệm tủ RMU (gồm cầu dao, cầu chỉ phụ kiện trong tủ)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
2Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha 1250KVATheo yêu cầu Chương V E-HSMT1máy
3Thí nghiệm tụ điện, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3tụ
4Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
5Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 2000A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
6Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 1000A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
7Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 800A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
8Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 630A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
9Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 450A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
10Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 250A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
11Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 150A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
12Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện Theo yêu cầu Chương V E-HSMT13cái
13Thí nghiệm chuyển mạchTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
14Thí nghiệm Ampemet loại ACTheo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
15Thí nghiệm Vonmet loại ACTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
16Thí nghiệm chống sét van điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
17Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv1x50mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
18Thí nghiệm cáp lực, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
19Thí nghiệm cáp lực, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
STHÍ NGHIỆM CÁP NGẦM 35KV, CHIẾU SÁNG
1Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kvACSRS-70/11Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
2Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, , 1 bộ/3 cáiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
3Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1bộ
4Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv3x240mm2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
5Thí nghiệm cáp lực, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1sợi
6Thí nghiệm tụ điện, điện áp Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1tụ
7Thí nghiệm Aptomat, dòng điện 63A, 3 phaTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1cái
8Thí nghiệm Rơle trung gian- thời gian kỹ thuật sốTheo yêu cầu Chương V E-HSMT2cái
9Thí nghiệm tiếp địa tủ điện + tiếp địa lập lạiTheo yêu cầu Chương V E-HSMT51 vị trí
TKIỂM ĐỊNH
1Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp ( Theo yêu cầu Chương V E-HSMT3cái
2Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định ban đầu TBA + TCSTheo yêu cầu Chương V E-HSMT21 cái
UPHẦN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP + TRẠM BƠM
1Trạm biến ápTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1Bộ
2Tủ phân phối ATS và ATS 600A-3P (hoặc tương đương)Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1tủ
3Tủ điện LV1Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1Bộ
4Tủ điện LV2Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1Tủ
5Tủ điện LV3Theo yêu cầu Chương V E-HSMT1Tủ
6Tủ điều khiển mát bơm trạm tăng áTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1tủ
7Máy bơm trục đứng 30HP/ Q=36-90m3/h/ H=116-56,1mTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1máy
VCHI PHÍ KHÁC
1Chi phí nghiệm thu đóng điệnTheo yêu cầu Chương V E-HSMT1Khoản

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy xúc đào≥ 1,25m3; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động3
2Máy ủi≥110 CV; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động2
3Máy lu bánh thép≥10T; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động3
4Máy lu bánh lốp≥16T; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động2
5Ô tô tự đổ≥ 7T;Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
6Máy rải bê tông nhựaCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1
7Trạm trộn bê tông asphalt 80T/hCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1
8Ô tô tưới nước 5m3Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1
9Máy trộn bê tông ≥ 250LCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
10Máy đầm bê tông, đầm bàn ≥1kWCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
11Máy hàn ≥23kWCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
12Máy khoan bê tông cầm tay ≥1,5kWCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
13Máy đầm cócCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động5
14Máy phát điệnCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động3
15Xe ô tô có cần cẩuCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1
16Máy toàn đạc điện tửCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1
17Cần cẩu ≥10TCòn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào xúc đất - Cấp đất I
10,007 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
2 Đào xúc đất - Cấp đất II
1.488,698 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
3 Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III
321,157 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
4 Đào xúc đất - Cấp đất III
795,366 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
5 Đào xúc đất - Cấp đá IV - nhóm 3
781,566 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
6 Phá đá mặt bằng công trình- Cấp đá IV nhóm 3
334,957 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
7 San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90
291,961 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
8 Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển
334,957 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
9 Vận chuyển đá sau nổ mìn trong phạm vi ≤300m
334,957 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
10 San đá bãi thải
334,957 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
11 Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất I
10,007 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
12 Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất II
955,036 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
13 San đất bãi thải
965,043 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
14 Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
533,662 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
15 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
533,662 100m3/1km Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
16 Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
795,366 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
17 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
795,366 100m3/1km Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
18 Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV
781,566 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
19 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV
781,566 100m3/1km Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
20 San đất bãi thải
2.110,594 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
21 Đào khuôn, chiều rộng móng >20m - Cấp đất III
47,388 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
22 Đào nền đường - Cấp đất III
0,257 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
23 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9
6,861 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
24 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95
6,261 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
25 Xáo xới K95
1,549 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
26 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95
1,549 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
27 Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
32,855 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
28 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
32,855 100m3/1km Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
29 San đất bãi thải
32,855 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
30 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 14cm
17,084 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
31 Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa đường MC70, lượng nhựa 1kg/m2
122,032 100m2 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
32 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
122,032 100m2 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
33 Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 (Đá 55%, cát 40%, bột khoáng 5%, nhựa đường 4.5%) bằng trạm trộn 80T/h
17,7435 100tấn Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
34 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km
17,743 100tấn Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
35 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 49km tiếp theo
17,743 100tấn Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
36 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
0,907 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
37 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95
0,9513 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
38 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6
12,282 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
39 Ván khuôn thép, thân kè
3,927 100m2 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
40 Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
97,662 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
41 Bê tông tường - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40
70,181 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
42 Tầng lọc đá 4x6
1,68 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
43 Đắp đất sét
1,12 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
44 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m - Đường kính 60mm
0,53 100m Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
45 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa
29,26 m2 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
46 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
0,124 1m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
47 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
0,024 100m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
48 Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
0,121 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
49 Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
1,555 m3 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT
50 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,069 100m2 Theo yêu cầu Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên như sau:

  • Có quan hệ với 154 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,67%, Xây lắp 88,55%, Tư vấn 10,77%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.408.174.158.888 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.385.626.737.600 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,60%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 84

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây