Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400023296-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400023296-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn màu Interthane 990 Ral | 51 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Keo mặt bích BRKOSIT hộp 1kg | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
3 | Gu dông M120; N32.01.01.49 | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
4 | Chụp ren M120x4; B1308-2005 | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
5 | Vành chèn hơi gối 1 (TNQF G1) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
6 | Vành chèn hơi gối 1 (TNQF G2) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
7 | Vành chèn răng lược N32.06.01.18-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
8 | Lò xo lá L=110; N32.06.01.27 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
9 | Vành chèn răng lược N32.06.01.15-1 | 9 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
10 | Lò xo lá L=110; N32.06.01.28 | 108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
11 | Vành chèn hơi gối 2 (TNQF) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
12 | Vành chèn răng lược N32.06.12.11-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
13 | Lò xo lá L=120; N32.06.01.27 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
14 | Vành chèn răng lược N32.06.12.09-1 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
15 | Lò xo lá L=120; N32.06.01.28 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
16 | Vành chèn răng lược N32.06.12.07-1 | 3 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
17 | Lò xo lá L=120; N32.06.01.28 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
18 | Vít đầu chìm M6x16 B1215-2005 thép không rỉ | 28 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
19 | Vành chèn răng lược N32.02.80.01-1 | 13 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
20 | Lò xo lá L=105 ; N32.02.80.13 | 72 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
21 | Lò xo lá L=105 ; N32.02.80.14 | 84 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
22 | Vành chèn răng lược N32.02.80.03-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
23 | Vành chèn răng lược N32.02.80.05-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
24 | Vành chèn răng lược N32.02.80.07-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
25 | Vành chèn răng lược N32.02.80.09-1 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
26 | Lò xo lá L=136; N32.02.80.15 | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
27 | Ghim chốt (chốt chẻ) Ø8x45; B1405-2005 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
28 | Bu lông chốt M36x195/Ø55; N32.27.01.09 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
29 | Đai ốc M36; N32.27.01.07 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
30 | Vòng đệm N32.27.01.08 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
31 | Vành chèn hơi gối 3 (TNQ-D-110-538) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
32 | Vành chèn răng lược N32.06.02.20-1 | 6 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
33 | Vành chèn hơi gối 4 (TNQ-D-110-538) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
34 | Lò xo lá L=132 ; N32.06.02.22 | 24 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
35 | Vành chèn răng lược N32.02.81.01-1 | 4 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
36 | Lò xo lá L=132 ; N32.02.81.09 | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
37 | Vành chèn răng lược N32.02.81.04-1 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
38 | Lò xo lá L=136 ; N32.02.81.10 | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
39 | Vành chèn răng lược N32.02.81.07-1 | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
40 | Bộ vành chèn dầu gối trục số 1- Ø410 (bản vẽ N32.07.09-1) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
41 | Bộ vành chèn dầu gối trục số 2- Ø426 (bản vẽ N32.00.05-1) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
42 | Bộ vành chèn dầu gối trục số 3- Ø455 (bản vẽ N32.00.05-1) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
43 | Bộ vành chèn dầu gối trục số 4- Ø455 (bản vẽ N32.00.05-1) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
44 | Bộ vành chèn dầu gối trục số 5- Ø400 (bản vẽ N32.07.09-1) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
45 | Vòng bi dẫn hướng W61803-2Z | 8 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
46 | Đệm răng ống van điều chỉnh Ф212x Ф176x5 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
47 | Rơ le trung gian 62.33.9.220.0300 tiếp điểm 16A, 250VAC; coil 220VDC - | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
48 | Rơ le trung gian 60.13.8.230.0040 tiếp điểm 10A, 250VAC; coil 230VAC - | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
49 | Rơ le trung gian 60.13.9.220.0040 tiếp điểm 10A, 250VAC; coil 220VDC - | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 | |
50 | Rơ le giám sát: TSG 912 X22 L22 - | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 60 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN SƠN ĐỘNG – TKV – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP như sau:
- Có quan hệ với 161 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,04%, Xây lắp 12,24%, Tư vấn 3,06%, Phi tư vấn 32,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 528.485.522.028 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 453.920.338.841 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tận hưởng khi có thể, và chịu đựng khi bắt buộc. "
Johann Wolfgang von Goethe
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN SƠN ĐỘNG – TKV – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN SƠN ĐỘNG – TKV – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.