Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400207225-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400207225-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN ĐƯỜNG, HÈ VỈA - I | ||||
1.1 | Đào bụi cây bằng thủ công, đào bụi tre, đường kính <= 50cm (Bụi tre) | 20 | bụi | ||
1.2 | Đào bụi cây bằng thủ công, đào bụi tre, đường kính > 80cm (Bụi tre) | 3 | bụi | ||
1.3 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 20cm | 2 | gốc cây | ||
1.4 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 30cm | 6 | gốc cây | ||
1.5 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 50cm | 2 | gốc cây | ||
1.6 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 20cm | 2 | cây | ||
1.7 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 30cm | 6 | cây | ||
1.8 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 50cm | 2 | cây | ||
1.9 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 98.043 | m3 | ||
1.10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.98 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.98 | 100m3/1km | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 12km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0.98 | 100m3/1km | ||
1.13 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 5.607 | 100m3 | ||
1.14 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I | 62.298 | m3 | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 6.23 | 100m3 | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 6.23 | 100m3/1km | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 6.23 | 100m3/1km | ||
1.18 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.183 | 100m3 | ||
1.19 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 2.036 | m3 | ||
1.20 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp II | 30.993 | m3 | ||
1.21 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 2.789 | 100m3 | ||
1.22 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 55.457 | m3 | ||
1.23 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 4.991 | 100m3 | ||
1.24 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90. Đất tận dụng | 3.654 | 100m3 | ||
1.25 | Đắp đất công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90. Đất tận dụng | 10.739 | 100m3 | ||
1.26 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90. Đất tận dụng | 0.026 | 100m3 | ||
1.27 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.25 | 100m3 | ||
1.28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng (tận dụng vật liệu) | 667.05 | m3 | ||
1.29 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1.848 | 100m3 | ||
1.30 | Vải địa kỹ thuật | 9.611 | 100m2 | ||
1.31 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 28m | 0.082 | tấn | ||
1.32 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 5.83 | m3 | ||
1.33 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.058 | 100m3 | ||
1.34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.058 | 100m3/1km | ||
1.35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 12km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0.058 | 100m3/1km | ||
1.36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 0.576 | m3 | ||
1.37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 5.266 | m3 | ||
1.38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.26 | 100m2 | ||
1.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <10mm | 0.025 | tấn | ||
1.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.042 | tấn | ||
1.41 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 0.359 | m3 | ||
1.42 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75, PCB30 | 4.059 | m2 | ||
1.43 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước M24x300x300x675 | 4 | bộ | ||
1.44 | Lắp đặt tiếp địa cho cột loa | 1 | bộ | ||
1.45 | Lắp dựng cột thép các loại | 0.082 | tấn | ||
1.46 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1.54 | 100m3 | ||
1.47 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.908 | 100m3 | ||
1.48 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 6.059 | 100m2 | ||
1.49 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 6.059 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm như sau:
- Có quan hệ với 221 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,29%, Xây lắp 52,75%, Tư vấn 44,95%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.871.224.710.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.667.558.990.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi tiền bạc đụng độ với quyền lực chính trị, cũng giống như diêm đụng vào thuốc nố – chỉ trực bùng nổ. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.