Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400071732-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400071732-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục: Nhà làm việc 3 tầng | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Ép trước cọc BTCT 30x30, đất C1 | 20.271 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Ép trước cọc BTCT 30x30, đất C1 (ép âm) | 1.26 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Nối cọc BTCT | 168 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Đập đầu cọc bằng búa căn khí nén | 7.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đổ bê tông cọc ép, bê tông đá 1x2 M250#, đổ tại chỗ | 182.692 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Ván khuôn thép cọc ép đúc tại chỗ | 12.845 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Cốt thép cọc ép D <=10 | 6.612 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Cốt thép cọc ép D<=18 | 16.244 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Cốt thép cọc ép D>18 | 1.294 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Thép bản nối cọc | 1659.84 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Sản xuất thép đầu cọc bằng thép tấm | 2.708 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Lắp đặt thép đầu cọc | 2.708 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Vận chuyển bê tông đập đầu cọc đổ đi bằng ô tô trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | 0.076 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Vận chuyển tiếp bê tông đập đầu cọc đổ đi cự ly =4km bằng ô tô, đất cấp IV | 0.076 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Vận chuyển tiếp bê tông đập đầu cọc đổ đi cự ly 7km ngoài phạm vi 5km bằng ô tô, đất cấp IV | 0.076 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I | 8.888 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6 M100# | 29.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, M300# | 137.056 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Lắp dựng cốt thép móng, D<=18mm | 6.773 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Ván khuôn móng, ván khuôn thép | 2.183 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Đổ bê tông cổ cột M300, đá 1x2, tiết diện > 0,1m2, đổ bằng bơm bê tông | 10.425 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Cốt thép cổ cột f<=18 | 1.742 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Ván khuôn cổ cột, ván khuôn thép | 0.795 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | Đổ bê tông dầm, giằng móng, bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2 | 43.772 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | Cốt thép giằng móng f<=10 | 1.619 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.26 | Cốt thép giằng móng f<=18 | 0.638 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.27 | Cốt thép giằng móng f>18 | 7.945 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.28 | Ván khuôn giằng móng, ván khuôn thép | 2.9 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.29 | Đổ bê tông nền đá 4x6, M100#, bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ thủ công | 79.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.30 | Đổ bê tông nền đường dốc, kho tạm giữ đá 1x2, M200#, bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ thủ công | 5.181 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.31 | Đất lấp chân móng, tôn nền đầm chặt máy đầm cóc K=0,9 | 13.389 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.32 | Xây bậc tam cấp, bồn cây gạch đặc không nung vữa XMM75# | 44.291 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Kết cấu phần thân | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Bê tông thương phẩm cột M300, đá 1x2 tiết diện >0,1m2,đổ bằng bơm BT, H<28m | 67.726 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Cốt thép cột f<=10, H<28m | 2.198 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Cốt thép cột f<=18, H<28m | 6.593 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Cốt thép cột f>18, H<28m | 0.783 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Ván khuôn cột, ván khuôn thép, H <28m | 5.564 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Lưới thép mạ kẽm chống nứt D0,7mm, mắt lưới 10x10mm (tường ngoài nhà) | 252.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Đổ bê tông thương phẩm dầm, giằng M300, đá 1x2, đổ bằng bơm BT, H <28m | 259.995 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Cốt thép dầm F<=10 | 9.998 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Cốt thép dầm F<=18 | 18.944 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Cốt thép dầm F>18 | 21.186 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Ván khuôn dầm, ván khuôn thép, H <28m | 17.949 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Đổ bê tông thương phẩm sàn M300 đá 1x2, đổ bằng bơm BT, H <28m | 290.724 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Cốt thép sàn f<=10, H<28m | 29.092 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.14 | Ván khuôn sàn, ván khuôn thép | 24.681 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.15 | Đổ bê tông cầu thang, SX bằng máy trộn, đổ thủ công, M300, đá 1x2 | 17.059 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 86 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,43%, Xây lắp 13,51%, Tư vấn 13,51%, Phi tư vấn 40,54%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 96.463.704.939 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 93.117.500.259 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng quên rằng chìa khóa cho sự việc nằm ở ý chí chứ không phải trí tưởng tượng. "
Edward Young
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.